STT | Phòng thi | SBD | TTP | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Địa điểm thi | Môn chuyên | Mã môn thi |
1 | P01 | 300001 | 1 | Dương Thị Thúy An | 26/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
2 | P01 | 300002 | 2 | Phạm Hải An | 26/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
3 | P01 | 300003 | 3 | Ðào Thị Vân Anh | 11/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
4 | P01 | 300004 | 4 | Đặng Mai Anh | 04/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
5 | P01 | 300005 | 5 | Đỗ Lan Anh | 04/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
6 | P01 | 300006 | 6 | Hoàng Hà Anh | 30/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
7 | P01 | 300007 | 7 | Lê Đức Anh | 14/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
8 | P01 | 300008 | 8 | Ngô Mai Anh | 15/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
9 | P01 | 300009 | 9 | Nguyễn Quốc Anh | 19/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
10 | P01 | 300010 | 10 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
11 | P01 | 300011 | 11 | Phạm Ngọc Tú Anh | 16/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
12 | P01 | 300012 | 12 | Phạm Tuấn Anh | 03/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
13 | P01 | 300013 | 13 | Phạm Việt Anh | 14/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
14 | P01 | 300014 | 14 | Trần Đức Anh | 14/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
15 | P01 | 300015 | 15 | Trần Phương Anh | 10/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
16 | P01 | 300016 | 16 | Vũ Tiến Anh | 13/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
17 | P01 | 300017 | 17 | Vương Đức Anh | 02/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
18 | P01 | 300018 | 18 | Ngô Thị Ngọc Ánh | 08/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
19 | P01 | 300019 | 19 | Trương Ngọc Ánh | 11/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
20 | P01 | 300020 | 20 | Lê Chí Bách | 24/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
21 | P01 | 300021 | 21 | Nguyễn Gia Bảo | 22/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
22 | P01 | 300022 | 22 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 26/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
23 | P01 | 300023 | 23 | Lê Quang Bình | 24/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
24 | P01 | 300024 | 24 | Nguyễn Thị Quế Chi | 26/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
25 | P02 | 300025 | 1 | Vũ Thị Quỳnh Chi | 22/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
26 | P02 | 300026 | 2 | Đào Thiện Chung | 14/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
27 | P02 | 300027 | 3 | Mai Tuấn Cường | 28/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
28 | P02 | 300028 | 4 | Đặng Ngọc Diệp | 12/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
29 | P02 | 300029 | 5 | Phạm Xuân Diệu | 14/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
30 | P02 | 300030 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | 12/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
31 | P02 | 300031 | 7 | Nguyễn Tiến Dũng | 13/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
32 | P02 | 300032 | 8 | Phạm Mạnh Dũng | 28/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
33 | P02 | 300033 | 9 | Cao Minh Dương | 03/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
34 | P02 | 300034 | 10 | Đặng Thái Dương | 13/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
35 | P02 | 300035 | 11 | Đỗ Đại Dương | 21/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
36 | P02 | 300036 | 12 | Lê Tuấn Dương | 28/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
37 | P02 | 300037 | 13 | Nguyễn Quang Dương | 10/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
38 | P02 | 300038 | 14 | Nguyễn Thùy Dương | 16/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
39 | P02 | 300039 | 15 | Trần Thùy Dương | 03/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
40 | P02 | 300040 | 16 | Vũ Hoàng Dương | 09/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
41 | P02 | 300041 | 17 | Đặng Tuấn Đạt | 14/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
42 | P02 | 300042 | 18 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | 08/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
43 | P02 | 300043 | 19 | Phạm Hải Minh Đăng | 06/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
44 | P02 | 300044 | 20 | Vũ Huy Đức | 05/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
45 | P02 | 300045 | 21 | Vũ Mạnh Đức | 03/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
46 | P02 | 300046 | 22 | Vũ Quang Hà | 08/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
47 | P02 | 300047 | 23 | Đinh Đức Hải | 20/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
48 | P02 | 300048 | 24 | Lê Đức Hiếu | 03/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
49 | P03 | 300049 | 1 | Phạm Trung Hiếu | 18/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
50 | P03 | 300050 | 2 | Phạm Xuân Hiếu | 10/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
51 | P03 | 300051 | 3 | Hoàng Xuân Hoàn | 12/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
52 | P03 | 300052 | 4 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
53 | P03 | 300053 | 5 | Nguyễn Minh Hoàng | 06/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
54 | P03 | 300054 | 6 | Nguyễn Việt Hoàng | 28/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
55 | P03 | 300055 | 7 | Tô Uyên Khánh Hoàng | 11/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
56 | P03 | 300056 | 8 | Lương Nguyễn Hùng | 25/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
57 | P03 | 300057 | 9 | Bùi Hữu Huy | 06/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
58 | P03 | 300058 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
59 | P03 | 300059 | 11 | Phạm Phương Huyền | 28/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
60 | P03 | 300060 | 12 | Trần Khánh Huyền | 26/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
61 | P03 | 300061 | 13 | Nguyễn Việt Hưng | 30/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
62 | P03 | 300062 | 14 | Hoàng Xuân Khánh | 06/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
63 | P03 | 300063 | 15 | Bùi Ngọc Khiêm | 17/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
64 | P03 | 300064 | 16 | Nguyễn Trung Kiên | 01/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
65 | P03 | 300065 | 17 | Phạm Phương Lan | 02/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
66 | P03 | 300066 | 18 | Hà Ngọc Linh | 16/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
67 | P03 | 300067 | 19 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 02/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
68 | P03 | 300068 | 20 | Phạm Khánh Linh | 24/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
69 | P03 | 300069 | 21 | Trần Bảo Linh | 03/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
70 | P03 | 300070 | 22 | Trần Thuỳ Linh | 01/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
71 | P03 | 300071 | 23 | Nguyễn Hoàng Mai | 24/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
72 | P03 | 300072 | 24 | Nguyễn Ngọc Mai | 15/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
73 | P04 | 300073 | 1 | Lương Nhật Minh | 12/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
74 | P04 | 300074 | 2 | Ngô Quang Minh | 18/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
75 | P04 | 300075 | 3 | Nguyễn Hải Minh | 26/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
76 | P04 | 300076 | 4 | Nguyễn Hồng Minh | 08/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
77 | P04 | 300077 | 5 | Nguyễn Quang Minh | 04/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
78 | P04 | 300078 | 6 | Phạm Thị Nhật Minh | 27/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
79 | P04 | 300079 | 7 | Trần Đăng Minh | 16/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
80 | P04 | 300080 | 8 | Hoàng Công Nam | 13/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
81 | P04 | 300081 | 9 | Khiếu Đình Nam | 12/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
82 | P04 | 300082 | 10 | Phạm Hải Nam | 12/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
83 | P04 | 300083 | 11 | Đoàn Thị Hồng Ngọc | 05/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
84 | P04 | 300084 | 12 | Lưu Bảo Ngọc | 26/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
85 | P04 | 300085 | 13 | Nguyễn Minh Ngọc | 30/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
86 | P04 | 300086 | 14 | Trần Minh Ngọc | 09/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
87 | P04 | 300087 | 15 | Trương Bảo Ngọc | 05/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
88 | P04 | 300088 | 16 | Lưu Quang Phúc | 05/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
89 | P04 | 300089 | 17 | Dương Diễm Phương | 03/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
90 | P04 | 300090 | 18 | Lê Thị Hiền Phương | 05/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
91 | P04 | 300091 | 19 | Phùng Hà Phương | 28/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
92 | P04 | 300092 | 20 | Đặng Minh Quang | 25/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
93 | P04 | 300093 | 21 | Hà Anh Quang | 20/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
94 | P04 | 300094 | 22 | Phạm Hải Quang | 20/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
95 | P04 | 300095 | 23 | Trần Lý Quân | 10/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
96 | P04 | 300096 | 24 | Nguyễn Thái Sơn | 13/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
97 | P05 | 300097 | 1 | Nguyễn Minh Thái | 01/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
98 | P05 | 300098 | 2 | Ngô Thị Phương Thanh | 05/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
99 | P05 | 300099 | 3 | Bùi Quang Thành | 04/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
100 | P05 | 300100 | 4 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | 07/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
101 | P05 | 300101 | 5 | Nguyễn Phương Thảo | 13/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
102 | P05 | 300102 | 6 | Phạm Phương Thảo | 29/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
103 | P05 | 300103 | 7 | Trịnh Văn Thắng | 17/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
104 | P05 | 300104 | 8 | Nguyễn Xuân Thiện | 03/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
105 | P05 | 300105 | 9 | Bùi Anh Thư | 04/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
106 | P05 | 300106 | 10 | Nguyễn Ngọc Diệu Thư | 19/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
107 | P05 | 300107 | 11 | Trần Xuân Thưởng | 31/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
108 | P05 | 300108 | 12 | Phạm Thị Huyền Trang | 25/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
109 | P05 | 300109 | 13 | Đào Thị Cẩm Tú | 05/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
110 | P05 | 300110 | 14 | Phạm Duy Tuấn | 02/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
111 | P05 | 300111 | 15 | Trần Xuân Tùng | 16/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
112 | P05 | 300112 | 16 | Nguyễn Hoàng Việt | 17/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
113 | P05 | 300113 | 17 | Phạm Lê Uyên Vy | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
114 | P05 | 300114 | 18 | Đào Duy Anh | 18/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
115 | P05 | 300115 | 19 | Đào Lê Phúc Anh | 21/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
116 | P05 | 300116 | 20 | Nguyễn Lan Anh | 30/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
117 | P05 | 300117 | 21 | Nguyễn Trần Việt Anh | 16/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
118 | P05 | 300118 | 22 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 28/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
119 | P05 | 300119 | 23 | Phạm Hữu Anh | 18/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
120 | P05 | 300120 | 24 | Trần Ngọc Hà Anh | 04/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
121 | P06 | 300121 | 1 | Vũ Đức Anh | 06/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
122 | P06 | 300122 | 2 | Đặng Thái Bình | 03/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
123 | P06 | 300123 | 3 | Lê Thanh Bình | 27/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
124 | P06 | 300124 | 4 | Mai Đức Bình | 27/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
125 | P06 | 300125 | 5 | Trần Khánh Chi | 29/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
126 | P06 | 300126 | 6 | Trần Thị Quỳnh Chi | 16/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
127 | P06 | 300127 | 7 | Trịnh Kim Chi | 20/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
128 | P06 | 300128 | 8 | Nguyễn Thành Công | 25/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
129 | P06 | 300129 | 9 | Phạm Tiến Ðạt | 27/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
130 | P06 | 300130 | 10 | Bùi Đức Doanh | 06/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
131 | P06 | 300131 | 11 | Nguyễn Tiến Dũng | 31/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
132 | P06 | 300132 | 12 | Phạm Tấn Dũng | 21/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
133 | P06 | 300133 | 13 | Bùi Quang Duy | 07/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
134 | P06 | 300134 | 14 | Đỗ Ánh Dương | 30/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
135 | P06 | 300135 | 15 | Đào Khắc Đạt | 26/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
136 | P06 | 300136 | 16 | Bùi Hải Đăng | 21/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
137 | P06 | 300137 | 17 | Nguyễn Duy Đức | 07/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
138 | P06 | 300138 | 18 | Nguyễn Duy Đức | 17/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
139 | P06 | 300139 | 19 | Phạm Anh Đức | 04/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
140 | P06 | 300140 | 20 | Phạm Công Ngọc Đức | 22/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
141 | P06 | 300141 | 21 | Phí Hoàng Giang | 21/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
142 | P06 | 300142 | 22 | Mai Quý Giáp | 10/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
143 | P06 | 300143 | 23 | Trịnh Xuân Hải | 26/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
144 | P06 | 300144 | 24 | Vũ Mạnh Hải | 27/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
145 | P07 | 300145 | 1 | Đào Minh Hiển | 14/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
146 | P07 | 300146 | 2 | Hà Quang Hiếu | 03/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
147 | P07 | 300147 | 3 | Nguyễn Đức Hiếu | 24/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
148 | P07 | 300148 | 4 | Vũ Lê Minh Hiếu | 26/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
149 | P07 | 300149 | 5 | Vũ Minh Hiếu | 20/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
150 | P07 | 300150 | 6 | Lê Việt Hùng | 18/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
151 | P07 | 300151 | 7 | Đoàn Lê Quang Huy | 24/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
152 | P07 | 300152 | 8 | Phan Vũ Huy | 12/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
153 | P07 | 300153 | 9 | Tống Gia Huy | 27/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
154 | P07 | 300154 | 10 | Lại Thị Huyền | 11/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
155 | P07 | 300155 | 11 | Phan Thị Thanh Huyền | 07/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
156 | P07 | 300156 | 12 | Vũ Thanh Huyền | 15/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
157 | P07 | 300157 | 13 | Doãn Gia Hưng | 29/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
158 | P07 | 300158 | 14 | Lê Minh Khải | 30/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
159 | P07 | 300159 | 15 | Phạm Quang Khởi | 16/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
160 | P07 | 300160 | 16 | Hoàng Trung Kiên | 29/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
161 | P07 | 300161 | 17 | Tô Trung Kiên | 10/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
162 | P07 | 300162 | 18 | Đoàn Khánh Lam | 30/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
163 | P07 | 300163 | 19 | Phạm Ngọc Lâm | 19/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
164 | P07 | 300164 | 20 | Vũ Thái Lâm | 09/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
165 | P07 | 300165 | 21 | Tống Khánh Linh | 04/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
166 | P07 | 300166 | 22 | Trần Hoàng Linh | 28/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
167 | P07 | 300167 | 23 | Bùi Đức Long | 21/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
168 | P07 | 300168 | 24 | Vũ Văn Lương | 27/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
169 | P08 | 300169 | 1 | Nguyễn Đức Mạnh | 21/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
170 | P08 | 300170 | 2 | Nguyễn Tiến Mạnh | 28/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
171 | P08 | 300171 | 3 | Đinh Tiến Minh | 27/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
172 | P08 | 300172 | 4 | Lưu Nhật Minh | 27/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
173 | P08 | 300173 | 5 | Nguyễn Hoàng Minh | 22/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
174 | P08 | 300174 | 6 | Phạm Quang Minh | 01/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
175 | P08 | 300175 | 7 | Jeong Sang My | 03/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
176 | P08 | 300176 | 8 | Nguyễn Ðức Nam | 21/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
177 | P08 | 300177 | 9 | Phạm Đình Nam | 24/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
178 | P08 | 300178 | 10 | Lại Duy Nguyên | 13/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
179 | P08 | 300179 | 11 | Vũ Hồng Nguyên | 22/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
180 | P08 | 300180 | 12 | Bùi Hải Phong | 20/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
181 | P08 | 300181 | 13 | Ngô Trường Phước | 12/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
182 | P08 | 300182 | 14 | Đặng Minh Quang | 10/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
183 | P08 | 300183 | 15 | Phí Trọng Quang | 29/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
184 | P08 | 300184 | 16 | Nguyễn Trọng Minh Quân | 05/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
185 | P08 | 300185 | 17 | Phạm Minh Quân | 31/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
186 | P09 | 300186 | 1 | Phạm Xuân Sơn | 12/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
187 | P09 | 300187 | 2 | Phạm Tuấn Tài | 01/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
188 | P09 | 300188 | 3 | Nguyễn Gia Thái | 25/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
189 | P09 | 300189 | 4 | Nguyễn Thành Thái | 05/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
190 | P09 | 300190 | 5 | Lê Tiến Thành | 01/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
191 | P09 | 300191 | 6 | Vũ Đức Thành | 21/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
192 | P09 | 300192 | 7 | Nguyễn Ngọc Diệu Thảo | 08/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
193 | P09 | 300193 | 8 | Nguyễn Thu Thảo | 16/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
194 | P09 | 300194 | 9 | Phạm Đức Thịnh | 21/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
195 | P09 | 300195 | 10 | Bùi Đức Toản | 04/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
196 | P09 | 300196 | 11 | Hoàng Thu Trang | 19/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
197 | P09 | 300197 | 12 | Nguyễn Quỳnh Trang | 11/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
198 | P09 | 300198 | 13 | Phạm Mai Trang | 11/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
199 | P09 | 300199 | 14 | Hoàng Quốc Việt | 10/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
200 | P09 | 300200 | 15 | Phạm Hoàng Quốc Việt | 12/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
201 | P09 | 300201 | 16 | Phạm Lê Đức Việt | 02/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
202 | P09 | 300202 | 17 | Ngô Quang Vinh | 25/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Toán học chuyên | TOC |
1 | P10 | 300203 | 1 | Đào Duy Anh | 11/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
2 | P10 | 300204 | 2 | Lê Tuấn Anh | 10/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
3 | P10 | 300205 | 3 | Phạm Hoàng Anh | 23/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
4 | P10 | 300206 | 4 | Trần Phương Anh | 21/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
5 | P10 | 300207 | 5 | Trịnh Minh Anh | 16/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
6 | P10 | 300208 | 6 | Hồ Sỹ Bách | 24/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
7 | P10 | 300209 | 7 | Nguyễn Gia Bảo | 18/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
8 | P10 | 300210 | 8 | Hoàng Xuân Bình | 04/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
9 | P10 | 300211 | 9 | Phan Gia Bình | 22/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
10 | P10 | 300212 | 10 | Trịnh Yến Chi | 06/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
11 | P10 | 300213 | 11 | Nguyễn Bá Dũng | 09/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
12 | P10 | 300214 | 12 | Đặng Anh Duy | 20/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
13 | P10 | 300215 | 13 | Vũ Anh Duy | 25/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
14 | P10 | 300216 | 14 | Nguyễn Lâm Dương | 25/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
15 | P10 | 300217 | 15 | Nguyễn Khắc Đạt | 13/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
16 | P10 | 300218 | 16 | Bùi Trung Đức | 08/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
17 | P10 | 300219 | 17 | Trần Minh Đức | 16/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
18 | P10 | 300220 | 18 | Vũ Văn Đức | 12/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
19 | P10 | 300221 | 19 | Phan Khánh Hà | 27/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
20 | P10 | 300222 | 20 | Chu Thị Thanh Hằng | 28/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
21 | P10 | 300223 | 21 | Phạm Minh Hiếu | 04/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
22 | P10 | 300224 | 22 | Đỗ Đức Huy | 06/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
23 | P10 | 300225 | 23 | Đặng Đức Quang Hưng | 10/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
24 | P10 | 300226 | 24 | Nguyễn Quang Hưng | 16/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
25 | P11 | 300227 | 1 | Nguyễn Mai Hương | 07/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
26 | P11 | 300228 | 2 | Nguyễn Thị Thiên Hương | 17/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
27 | P11 | 300229 | 3 | Dương Đức Khiêm | 06/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
28 | P11 | 300230 | 4 | Trương Bách Khoa | 18/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
29 | P11 | 300231 | 5 | Phan Trung Kiên | 08/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
30 | P11 | 300232 | 6 | Vũ Đức Kiên | 14/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
31 | P11 | 300233 | 7 | Nguyễn Đan Lê | 12/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
32 | P11 | 300234 | 8 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 03/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
33 | P11 | 300235 | 9 | Nguyễn Thị Phương Linh | 27/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
34 | P11 | 300236 | 10 | Bùi Đức Long | 05/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
35 | P11 | 300237 | 11 | Nguyễn Gia Lộc | 17/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
36 | P11 | 300238 | 12 | Vũ Thị Xuân Mai | 31/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
37 | P11 | 300239 | 13 | Hoàng Công Minh | 19/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
38 | P11 | 300240 | 14 | Lê Quang Minh | 20/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
39 | P11 | 300241 | 15 | Lương Hiểu Minh | 23/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
40 | P11 | 300242 | 16 | Ngô Quỳnh Minh | 06/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
41 | P11 | 300243 | 17 | Phạm Lê Minh | 03/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
42 | P11 | 300244 | 18 | Phạm Quốc Minh | 11/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
43 | P11 | 300245 | 19 | Tạ Nhật Minh | 28/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
44 | P11 | 300246 | 20 | Lê Thị Hồng Mơ | 01/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
45 | P11 | 300247 | 21 | Ngô Hà My | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
46 | P11 | 300248 | 22 | Bùi Đức Nam | 04/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
47 | P11 | 300249 | 23 | Nguyễn Thiện Nhân | 24/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
48 | P11 | 300250 | 24 | Nguyễn Ðức Phát | 05/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
49 | P12 | 300251 | 1 | Nguyễn Gia Phong | 08/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
50 | P12 | 300252 | 2 | Nguyễn Văn Phúc | 09/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
51 | P12 | 300253 | 3 | Nguyễn Hà Phương | 17/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
52 | P12 | 300254 | 4 | Vũ Phạm Trang Phương | 29/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
53 | P12 | 300255 | 5 | Bùi Đăng Quang | 14/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
54 | P12 | 300256 | 6 | Phạm Tuấn Quang | 21/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
55 | P12 | 300257 | 7 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 07/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
56 | P12 | 300258 | 8 | Đỗ Đức Thành | 23/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
57 | P12 | 300259 | 9 | Vũ Thanh Thảo | 28/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
58 | P12 | 300260 | 10 | Hoàng Đức Thiện | 30/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
59 | P12 | 300261 | 11 | Đồng Phương Thủy | 10/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
60 | P12 | 300262 | 12 | Hoàng Quỳnh Trang | 19/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
61 | P12 | 300263 | 13 | Mai Khánh Trình | 15/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
62 | P12 | 300264 | 14 | Tạ Hoàng Trung | 24/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
63 | P12 | 300265 | 15 | Nguyễn Hồng Vân | 24/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
64 | P12 | 300266 | 16 | Trần Viết Vinh | 17/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
65 | P12 | 300267 | 17 | Nguyễn Hà Vy | 02/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Vật lý chuyên | VLY |
1 | P13 | 300268 | 1 | Bùi Đức Anh | 11/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
2 | P13 | 300269 | 2 | Nghiêm Tuấn Anh | 20/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
3 | P13 | 300270 | 3 | Phạm Minh Anh | 08/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
4 | P13 | 300271 | 4 | Phạm Tuấn Anh | 18/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
5 | P13 | 300272 | 5 | Vũ Minh Việt Anh | 16/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
6 | P13 | 300273 | 6 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | 25/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
7 | P13 | 300274 | 7 | Phạm Đào Ngọc Bách | 26/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
8 | P13 | 300275 | 8 | Phạm Đình Gia Bảo | 31/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
9 | P13 | 300276 | 9 | Nguyễn Thanh Thuận Bình | 06/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
10 | P13 | 300277 | 10 | Phan Thanh Bình | 01/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
11 | P13 | 300278 | 11 | Trần Thái Bình | 07/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
12 | P13 | 300279 | 12 | Bùi Hà Chi | 24/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
13 | P13 | 300280 | 13 | Ðàm Nông Biên Cương | 17/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
14 | P13 | 300281 | 14 | Nguyễn Phúc Dũng | 23/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
15 | P13 | 300282 | 15 | Phạm Hiếu Dũng | 20/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
16 | P13 | 300283 | 16 | Đàm Đức Đại | 22/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
17 | P13 | 300284 | 17 | Chu Minh Đạt | 26/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
18 | P13 | 300285 | 18 | Đoàn Duy Đức | 22/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
19 | P13 | 300286 | 19 | Đoàn Việt Đức | 15/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
20 | P13 | 300287 | 20 | Hà Minh Đức | 14/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
21 | P13 | 300288 | 21 | Hoàng Trường Giang | 26/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
22 | P13 | 300289 | 22 | Nguyễn Phương Hà | 09/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
23 | P13 | 300290 | 23 | Vũ Trọng Hà | 05/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
24 | P13 | 300291 | 24 | Vũ Hoàng Hải | 02/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
25 | P14 | 300292 | 1 | Nguyễn Minh Hiếu | 26/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
26 | P14 | 300293 | 2 | Trần Xuân Hiệu | 25/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
27 | P14 | 300294 | 3 | Tống Đức Huy Hoàng | 04/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
28 | P14 | 300295 | 4 | Nguyễn Thị Lan Hương | 31/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
29 | P14 | 300296 | 5 | Tống Dạ Quỳnh Hương | 05/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
30 | P14 | 300297 | 6 | Hà Duy Khánh | 22/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
31 | P14 | 300298 | 7 | Đào Việt Khoa | 13/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
32 | P14 | 300299 | 8 | Trần Thanh Liêm | 16/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
33 | P14 | 300300 | 9 | Nguyễn Khánh Linh | 03/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
34 | P14 | 300301 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 17/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
35 | P14 | 300302 | 11 | Nguyễn Quang Linh | 26/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
36 | P14 | 300303 | 12 | Phạm Trần Phương Linh | 25/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
37 | P14 | 300304 | 13 | Võ Khánh Linh | 30/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
38 | P14 | 300305 | 14 | Lại Bảo Long | 05/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
39 | P14 | 300306 | 15 | Nguyễn Tuấn Long | 25/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
40 | P14 | 300307 | 16 | Chu Hữu Lợi | 06/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
41 | P14 | 300308 | 17 | Nguyễn Thành Luân | 28/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
42 | P14 | 300309 | 18 | Giang Đỗ Ngọc Minh | 15/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
43 | P14 | 300310 | 19 | Lương Anh Minh | 07/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
44 | P14 | 300311 | 20 | Vi Đức Minh | 05/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
45 | P14 | 300312 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | 05/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
46 | P14 | 300313 | 22 | Phạm Đức Nam | 15/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
47 | P14 | 300314 | 23 | Vũ Đình Nam | 21/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
48 | P14 | 300315 | 24 | Kiều Thúy Nga | 04/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
49 | P15 | 300316 | 1 | Bùi Phương Ngân | 16/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
50 | P15 | 300317 | 2 | Lê Bảo Ngọc | 07/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
51 | P15 | 300318 | 3 | Phạm Bích Ngọc | 26/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
52 | P15 | 300319 | 4 | Vũ Khôi Nguyên | 09/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
53 | P15 | 300320 | 5 | Bùi Nguyễn Yến Nhi | 19/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
54 | P15 | 300321 | 6 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 26/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
55 | P15 | 300322 | 7 | Phạm Thi Vân Oanh | 23/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
56 | P15 | 300323 | 8 | Đỗ Đức Phong | 05/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
57 | P15 | 300324 | 9 | Phạm Lê Hải Phong | 29/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
58 | P15 | 300325 | 10 | Phan Hồng Phúc | 27/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
59 | P15 | 300326 | 11 | Trần Danh Phúc | 30/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
60 | P15 | 300327 | 12 | Đỗ Hà Phương | 08/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
61 | P15 | 300328 | 13 | Nguyễn Hà Phương | 28/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
62 | P15 | 300329 | 14 | Phạm Hải Phương | 19/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
63 | P15 | 300330 | 15 | Phạm Minh Phương | 23/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
64 | P15 | 300331 | 16 | Vũ Lan Phương | 03/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
65 | P15 | 300332 | 17 | Đoàn Minh Quang | 04/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
66 | P16 | 300333 | 1 | Lương Minh Quang | 19/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
67 | P16 | 300334 | 2 | Phạm Hồng Quý | 22/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
68 | P16 | 300335 | 3 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 31/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
69 | P16 | 300336 | 4 | Đoàn Tuấn Sang | 04/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
70 | P16 | 300337 | 5 | Nguyễn Minh Tâm | 28/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
71 | P16 | 300338 | 6 | Nguyễn An Thái | 30/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
72 | P16 | 300339 | 7 | Nguyễn Tiến Thành | 16/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
73 | P16 | 300340 | 8 | Nguyễn Việt Thành | 18/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
74 | P16 | 300341 | 9 | Phạm Thiên Thành | 10/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
75 | P16 | 300342 | 10 | Nguyễn Ngọc Thiện | 27/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
76 | P16 | 300343 | 11 | Đặng Việt Trung | 24/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
77 | P16 | 300344 | 12 | Lê Lâm Tùng | 05/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
78 | P16 | 300345 | 13 | Phạm Thanh Tùng | 18/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
79 | P16 | 300346 | 14 | Trần Duy Tùng | 25/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
80 | P16 | 300347 | 15 | Tô Vũ | 16/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
81 | P16 | 300348 | 16 | Phạm Bá Vương | 30/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Hóa học chuyên | HHC |
1 | P17 | 300349 | 1 | Đàm Việt Anh | 17/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
2 | P17 | 300350 | 2 | Hà Lý Thái Anh | 12/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
3 | P17 | 300351 | 3 | Lại Trâm Anh | 13/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
4 | P17 | 300352 | 4 | Nguyễn Mai Anh | 08/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
5 | P17 | 300353 | 5 | Phạm Minh Anh | 14/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
6 | P17 | 300354 | 6 | Phạm Phương Anh | 09/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
7 | P17 | 300355 | 7 | Trần Hà Anh | 21/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
8 | P17 | 300356 | 8 | Trần Hải Anh | 26/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
9 | P17 | 300357 | 9 | Trần Hoàng Anh | 12/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
10 | P17 | 300358 | 10 | Trần Thị Ngọc Ánh | 03/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
11 | P17 | 300359 | 11 | Lương Đức Quang Bách | 12/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
12 | P17 | 300360 | 12 | Trần Trường Bình | 02/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
13 | P17 | 300361 | 13 | Trần Bảo Châu | 30/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
14 | P17 | 300362 | 14 | Trần Minh Châu | 08/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
15 | P17 | 300363 | 15 | Vũ Minh Châu | 11/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
16 | P17 | 300364 | 16 | Lương Nguyễn Thùy Dung | 29/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
17 | P17 | 300365 | 17 | Mai Tiến Dũng | 30/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
18 | P17 | 300366 | 18 | Phí Mạnh Dũng | 22/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
19 | P17 | 300367 | 19 | Nguyễn Ngọc Minh Dương | 11/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
20 | P17 | 300368 | 20 | Chu Tiến Đạt | 28/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
21 | P17 | 300369 | 21 | Đặng Quang Đạt | 28/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
22 | P17 | 300370 | 22 | Lương Thị Hương Giang | 22/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
23 | P17 | 300371 | 23 | Tô Bích Hằng | 07/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
24 | P17 | 300372 | 24 | Trần Minh Hằng | 18/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
25 | P17 | 300373 | 25 | Lưu Thị Thu Hiền | 15/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
26 | P17 | 300374 | 26 | Phạm Huy Hoàng | 15/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
27 | P18 | 300375 | 1 | Đặng Hoàng Hùng | 14/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
28 | P18 | 300376 | 2 | Nguyễn Bá Hùng | 09/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
29 | P18 | 300377 | 3 | Đoàn Khánh Huyền | 27/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
30 | P18 | 300378 | 4 | Nguyễn Quang Hưng | 14/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
31 | P18 | 300379 | 5 | Phạm Trọng Khánh | 18/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
32 | P18 | 300380 | 6 | Phạm Thị Thanh Lam | 05/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
33 | P18 | 300381 | 7 | Lê Tùng Lâm | 10/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
34 | P18 | 300382 | 8 | Bùi Thùy Linh | 01/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
35 | P18 | 300383 | 9 | Hoàng Thị Khánh Linh | 07/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
36 | P18 | 300384 | 10 | Lại Thùy Linh | 12/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
37 | P18 | 300385 | 11 | Nguyễn Diệu Linh | 06/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
38 | P18 | 300386 | 12 | Phạm Khánh Linh | 04/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
39 | P18 | 300387 | 13 | Vũ Thuỳ Linh | 26/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
40 | P18 | 300388 | 14 | Nguyễn Hồng Minh | 01/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
41 | P18 | 300389 | 15 | Nguyễn Trần Uyên Minh | 13/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
42 | P18 | 300390 | 16 | Phí Ngọc Tuấn Minh | 02/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
43 | P18 | 300391 | 17 | Trần Bình Minh | 18/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
44 | P18 | 300392 | 18 | Vũ Huệ Minh | 30/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
45 | P18 | 300393 | 19 | Vũ Quang Minh | 07/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
46 | P18 | 300394 | 20 | Hoàng Thị Trà My | 13/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
47 | P18 | 300395 | 21 | Đào Khánh Ngân | 20/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
48 | P18 | 300396 | 22 | Mai Hải Ngân | 05/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
49 | P18 | 300397 | 23 | Ngô Thanh Ngân | 26/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
50 | P18 | 300398 | 24 | Đinh Thị Thanh Nhàn | 14/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
51 | P18 | 300399 | 25 | Nguyễn Hồng Nhật | 02/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
52 | P18 | 300400 | 26 | Nguyễn Phương Nhi | 04/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
53 | P19 | 300401 | 1 | Đặng Thái Phúc | 02/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
54 | P19 | 300402 | 2 | Lại Thị Minh Phương | 26/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
55 | P19 | 300403 | 3 | Phạm Minh Phương | 16/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
56 | P19 | 300404 | 4 | Phí Mỹ Phương | 10/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
57 | P19 | 300405 | 5 | Trần Mai Phương | 23/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
58 | P19 | 300406 | 6 | Đỗ Bùi Đăng Quang | 05/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
59 | P19 | 300407 | 7 | Vũ Như Quỳnh | 01/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
60 | P19 | 300408 | 8 | Phạm Nguyên Bảo Sinh | 10/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
61 | P19 | 300409 | 9 | Vũ Minh Sơn | 13/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
62 | P19 | 300410 | 10 | Đào Ngọc Tài | 02/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
63 | P19 | 300411 | 11 | Lê Hoàng Thái | 10/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
64 | P19 | 300412 | 12 | Hoàng Thị Thanh | 23/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
65 | P19 | 300413 | 13 | Đoàn Tất Thành | 08/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
66 | P19 | 300414 | 14 | Nguyễn Nhật Thành | 14/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
67 | P19 | 300415 | 15 | Đỗ Trần Phương Thảo | 09/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
68 | P19 | 300416 | 16 | Trương Hà Phương Thảo | 22/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
69 | P19 | 300417 | 17 | Phạm Minh Thư | 29/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
70 | P19 | 300418 | 18 | Vũ Bảo Anh Thư | 17/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
71 | P19 | 300419 | 19 | Ngô Huyền Thương | 21/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
72 | P19 | 300420 | 20 | Lương Thị Thùy Trang | 05/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
73 | P19 | 300421 | 21 | Nguyễn Ngân Trang | 28/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
74 | P19 | 300422 | 22 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 30/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
75 | P19 | 300423 | 23 | Trần Ngọc Quỳnh Trang | 03/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
76 | P19 | 300424 | 24 | Nguyễn Đặng Phương Trinh | 11/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
77 | P19 | 300425 | 25 | Nguyễn Thành Trung | 02/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
78 | P19 | 300426 | 26 | Lê Xuân Trường | 02/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Sinh học chuyên | SHC |
1 | P20 | 300427 | 1 | Nguyễn Ngọc Minh An | 16/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
2 | P20 | 300428 | 2 | Nguyễn Thu An | 26/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
3 | P20 | 300429 | 3 | Trần Minh An | 02/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
4 | P20 | 300430 | 4 | Vũ Thanh An | 22/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
5 | P20 | 300431 | 5 | Vũ Thị Thuỳ An | 20/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
6 | P20 | 300432 | 6 | Bùi Thị Minh Anh | 19/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
7 | P20 | 300433 | 7 | Ðặng Thị Mai Anh | 26/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
8 | P20 | 300434 | 8 | Đỗ Lan Anh | 18/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
9 | P20 | 300435 | 9 | Hà Mai Anh | 15/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
10 | P20 | 300436 | 10 | Lại Mai Anh | 06/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
11 | P20 | 300437 | 11 | Nguyễn Đức Anh | 10/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
12 | P20 | 300438 | 12 | Nguyễn Hải Anh | 27/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
13 | P20 | 300439 | 13 | Nguyễn Lê Hà Anh | 30/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
14 | P20 | 300440 | 14 | Nguyễn Mai Anh | 23/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
15 | P20 | 300441 | 15 | Nguyễn Phương Anh | 18/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
16 | P20 | 300442 | 16 | Nguyễn Thi Phương Anh | 31/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
17 | P20 | 300443 | 17 | Nguyễn Thị Anh | 23/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
18 | P20 | 300444 | 18 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 08/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
19 | P20 | 300445 | 19 | Nguyễn Tuấn Anh | 26/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
20 | P20 | 300446 | 20 | Nguyễn Việt Anh | 19/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
21 | P20 | 300447 | 21 | Nhâm Bảo Anh | 20/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
22 | P20 | 300448 | 22 | Nhâm Phương Anh | 23/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
23 | P20 | 300449 | 23 | Phạm Hồng Anh | 28/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
24 | P20 | 300450 | 24 | Phạm Hồng Anh | 20/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
25 | P21 | 300451 | 1 | Phạm Mai Anh | 20/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
26 | P21 | 300452 | 2 | Phạm Minh Anh | 01/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
27 | P21 | 300453 | 3 | Phạm Nhật Anh | 21/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
28 | P21 | 300454 | 4 | Phạm Nhung Anh | 29/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
29 | P21 | 300455 | 5 | Phạm Phương Anh | 02/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
30 | P21 | 300456 | 6 | Phạm Thị Hải Anh | 25/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
31 | P21 | 300457 | 7 | Tống Trần Vân Anh | 30/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
32 | P21 | 300458 | 8 | Trần Lâm Thị Vân Anh | 03/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
33 | P21 | 300459 | 9 | Vũ Minh Anh | 01/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
34 | P21 | 300460 | 10 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 29/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
35 | P21 | 300461 | 11 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 23/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
36 | P21 | 300462 | 12 | Trần Hoàng Ân | 15/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
37 | P21 | 300463 | 13 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 13/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
38 | P21 | 300464 | 14 | Đặng Bảo Châu | 25/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
39 | P21 | 300465 | 15 | Lê Bảo Châu | 30/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
40 | P21 | 300466 | 16 | Nguyễn Diệu Châu | 31/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
41 | P21 | 300467 | 17 | Bùi Mai Chi | 25/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
42 | P21 | 300468 | 18 | Hà Trúc Chi | 01/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
43 | P21 | 300469 | 19 | Nguyễn Ngọc Hà Chi | 17/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
44 | P21 | 300470 | 20 | Phạm Kim Chi | 12/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
45 | P21 | 300471 | 21 | Trần Quỳnh Chi | 13/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
46 | P21 | 300472 | 22 | Phạm An Hoa Ðông | 27/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
47 | P21 | 300473 | 23 | Trần Thị Thùy Dung | 09/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
48 | P21 | 300474 | 24 | Nguyễn Vũ Dũng | 23/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
49 | P22 | 300475 | 1 | Trần Trung Dũng | 12/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
50 | P22 | 300476 | 2 | Hà Thùy Duyên | 23/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
51 | P22 | 300477 | 3 | Lê Thị Duyên | 18/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
52 | P22 | 300478 | 4 | Nguyễn Hồng Duyên | 20/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
53 | P22 | 300479 | 5 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 25/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
54 | P22 | 300480 | 6 | Phạm Thế Duyệt | 04/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
55 | P22 | 300481 | 7 | Phạm Thị Thùy Dương | 02/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
56 | P22 | 300482 | 8 | Phạm Thuỳ Dương | 09/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
57 | P22 | 300483 | 9 | Phạm Thùy Dương | 02/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
58 | P22 | 300484 | 10 | Phan Thùy Dương | 28/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
59 | P22 | 300485 | 11 | Phí Trang Linh Đan | 11/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
60 | P22 | 300486 | 12 | Đoàn Tiến Đạt | 27/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
61 | P22 | 300487 | 13 | Nguyễn Thành Đạt | 16/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
62 | P22 | 300488 | 14 | Vũ Minh Đức | 03/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
63 | P22 | 300489 | 15 | Nguyễn Hương Giang | 13/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
64 | P22 | 300490 | 16 | Phạm Hương Giang | 26/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
65 | P22 | 300491 | 17 | Phạm Thị Hương Giang | 20/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
66 | P22 | 300492 | 18 | Đào Ngân Hà | 14/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
67 | P22 | 300493 | 19 | Khổng Thu Hà | 30/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
68 | P22 | 300494 | 20 | Ngô Ngân Hà | 17/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
69 | P22 | 300495 | 21 | Ngô Việt Hà | 09/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
70 | P22 | 300496 | 22 | Nguyễn Ngọc Hà | 11/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
71 | P22 | 300497 | 23 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
72 | P22 | 300498 | 24 | Phạm Thị Ngọc Hà | 23/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
73 | P23 | 300499 | 1 | Ngô Nhật Hạ | 11/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
74 | P23 | 300500 | 2 | Nguyễn Lê Mỹ Hạnh | 03/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
75 | P23 | 300501 | 3 | Vũ Thị Diệu Hằng | 01/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
76 | P23 | 300502 | 4 | Ngô Thu Hiền | 03/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
77 | P23 | 300503 | 5 | Trương Thu Hiền | 20/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
78 | P23 | 300504 | 6 | Nguyễn Công Phúc Hiếu | 06/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
79 | P23 | 300505 | 7 | Nguyễn Trung Hiếu | 20/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
80 | P23 | 300506 | 8 | Phạm Xuân Hiếu | 14/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
81 | P23 | 300507 | 9 | Trần Minh Hiếu | 15/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
82 | P23 | 300508 | 10 | Lê Việt Hoà | 01/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
83 | P23 | 300509 | 11 | Phạm Thị Mai Huê | 25/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
84 | P23 | 300510 | 12 | Đặng Minh Huế | 07/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
85 | P23 | 300511 | 13 | Nguyễn Thu Huế | 28/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
86 | P23 | 300512 | 14 | Nguyễn Thái Huy | 05/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
87 | P23 | 300513 | 15 | Nguyễn Xuân Huy | 29/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
88 | P23 | 300514 | 16 | Đặng Thị Thanh Huyền | 26/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
89 | P23 | 300515 | 17 | Đỗ Khánh Huyền | 16/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
90 | P23 | 300516 | 18 | Lê Bùi Ngọc Huyền | 22/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
91 | P23 | 300517 | 19 | Nguyễn Khánh Huyền | 13/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
92 | P23 | 300518 | 20 | Nguyễn Thanh Huyền | 18/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
93 | P23 | 300519 | 21 | Vũ Phương Huyền | 07/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
94 | P23 | 300520 | 22 | Vũ Thu Huyền | 12/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
95 | P23 | 300521 | 23 | Bùi Thu Hương | 14/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
96 | P23 | 300522 | 24 | Nguyễn Thanh Hương | 24/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
97 | P24 | 300523 | 1 | Phạm Quỳnh Hương | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
98 | P24 | 300524 | 2 | Bùi Vân Khánh | 14/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
99 | P24 | 300525 | 3 | Nguyễn Ngân Khánh | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
100 | P24 | 300526 | 4 | Nguyễn Ngọc Khánh | 02/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
101 | P24 | 300527 | 5 | Trịnh Vân Khánh | 05/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
102 | P24 | 300528 | 6 | Đỗ Mai Khuê | 27/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
103 | P24 | 300529 | 7 | Bùi Thị Mỹ Kim | 30/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
104 | P24 | 300530 | 8 | Nguyễn Bảo Lam | 31/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
105 | P24 | 300531 | 9 | Bùi Khánh Linh | 21/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
106 | P24 | 300532 | 10 | Bùi Thuỳ Linh | 25/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
107 | P24 | 300533 | 11 | Ngô Khánh Linh | 30/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
108 | P24 | 300534 | 12 | Nguyễn Hoàng Linh | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
109 | P24 | 300535 | 13 | Nguyễn Hoàng Diệu Linh | 18/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
110 | P24 | 300536 | 14 | Nguyễn Mai Linh | 04/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
111 | P24 | 300537 | 15 | Nguyễn Thị Phương Linh | 23/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
112 | P24 | 300538 | 16 | Nguyễn Thùy Linh | 17/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
113 | P24 | 300539 | 17 | Phạm Yến Linh | 09/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
114 | P24 | 300540 | 18 | Phan Phương Linh | 15/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
115 | P24 | 300541 | 19 | Trần Mỹ Linh | 10/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
116 | P24 | 300542 | 20 | Trần Nhật Phương Linh | 27/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
117 | P24 | 300543 | 21 | Vương Diệu Linh | 06/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
118 | P24 | 300544 | 22 | Phạm Khánh Ly | 22/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
119 | P24 | 300545 | 23 | Bùi Thị Ngọc Mai | 04/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
120 | P24 | 300546 | 24 | Phạm Quỳnh Mai | 28/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
121 | P25 | 300547 | 1 | Đỗ Phúc Minh | 14/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
122 | P25 | 300548 | 2 | Nguyễn Bảo Minh | 03/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
123 | P25 | 300549 | 3 | Nguyễn Ðặng Hồng Minh | 14/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
124 | P25 | 300550 | 4 | Nguyễn Như Nguyệt Minh | 24/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
125 | P25 | 300551 | 5 | Trần Tụê Minh | 19/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
126 | P25 | 300552 | 6 | Vũ Nguyệt Minh | 17/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
127 | P25 | 300553 | 7 | Nguyễn Hà My | 07/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
128 | P25 | 300554 | 8 | Nguyễn Thảo My | 01/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
129 | P25 | 300555 | 9 | Nguyễn Vũ Trà My | 17/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
130 | P25 | 300556 | 10 | Phạm Nhật Trà My | 26/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
131 | P25 | 300557 | 11 | Phạm Thị Thuý Nga | 07/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
132 | P25 | 300558 | 12 | Trần Thị Thúy Nga | 11/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
133 | P25 | 300559 | 13 | Bùi Thảo Ngân | 03/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
134 | P25 | 300560 | 14 | Đoàn Thanh Ngân | 17/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
135 | P25 | 300561 | 15 | Vũ Kim Ngân | 15/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
136 | P25 | 300562 | 16 | Đào Hồng Ngọc | 27/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
137 | P25 | 300563 | 17 | Nguyễn Hồng Ngọc | 28/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
138 | P25 | 300564 | 18 | Phí Khánh Ngọc | 21/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
139 | P25 | 300565 | 19 | Vũ Minh Ngọc | 21/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
140 | P25 | 300566 | 20 | Phạm Thảo Nguyên | 21/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
141 | P25 | 300567 | 21 | Phan Thảo Nguyên | 31/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
142 | P25 | 300568 | 22 | Dương Yến Nhi | 23/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
143 | P25 | 300569 | 23 | Vũ Quốc Phong | 09/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
144 | P25 | 300570 | 24 | Nguyễn Ngọc Phú | 24/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
145 | P26 | 300571 | 1 | Vũ Hoàng Phúc | 30/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
146 | P26 | 300572 | 2 | Bùi Nguyễn Thu Phương | 22/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
147 | P26 | 300573 | 3 | Đào Ngọc Phương | 02/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
148 | P26 | 300574 | 4 | Hoàng Lan Phương | 26/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
149 | P26 | 300575 | 5 | Lê Anh Phương | 03/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
150 | P26 | 300576 | 6 | Nguyễn Nhất Phương | 26/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
151 | P26 | 300577 | 7 | Nguyễn Thị Minh Phương | 21/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
152 | P26 | 300578 | 8 | Nguyễn Thị Minh Phương | 19/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
153 | P26 | 300579 | 9 | Nguyễn Thu Phương | 03/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
154 | P26 | 300580 | 10 | Phạm Thị Phương | 11/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
155 | P26 | 300581 | 11 | Phạm Thu Phương | 30/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
156 | P26 | 300582 | 12 | Trần Linh Phương | 08/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
157 | P26 | 300583 | 13 | Trần Minh Phương | 05/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
158 | P26 | 300584 | 14 | Vũ Minh Phương | 02/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
159 | P26 | 300585 | 15 | Nguyễn Đắc Nhật Quang | 01/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
160 | P26 | 300586 | 16 | Nguyễn Minh Quân | 26/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
161 | P26 | 300587 | 17 | Hoàng Như Quỳnh | 23/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
162 | P26 | 300588 | 18 | Phạm Như Quỳnh | 05/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
163 | P26 | 300589 | 19 | Nguyễn Thái Sơn | 29/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
164 | P26 | 300590 | 20 | Nguyễn Minh Tâm | 18/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
165 | P26 | 300591 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 02/01/2008 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
166 | P26 | 300592 | 22 | Nguyễn Ngọc Thái | 16/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
167 | P26 | 300593 | 23 | Nguyễn Phương Thanh | 06/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
168 | P26 | 300594 | 24 | Phan Đan Thanh | 14/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
169 | P27 | 300595 | 1 | Bùi Thị Phương Thảo | 10/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
170 | P27 | 300596 | 2 | Ðào Thị Thảo | 05/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
171 | P27 | 300597 | 3 | Nguyễn Thị Thảo | 19/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
172 | P27 | 300598 | 4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 07/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
173 | P27 | 300599 | 5 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 16/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
174 | P27 | 300600 | 6 | Phạm Phương Thảo | 14/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
175 | P27 | 300601 | 7 | Trương Phương Thảo | 01/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
176 | P27 | 300602 | 8 | Vũ Hưng Thiện | 22/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
177 | P27 | 300603 | 9 | Bùi Vĩ Thịnh | 02/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
178 | P27 | 300604 | 10 | Đặng Thị Minh Thu | 09/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
179 | P27 | 300605 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 29/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
180 | P27 | 300606 | 12 | Quách Phạm Diệu Thúy | 15/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
181 | P27 | 300607 | 13 | Nguyễn Thị Anh Thư | 11/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
182 | P27 | 300608 | 14 | Nguyễn Thị Anh Thư | 16/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
183 | P27 | 300609 | 15 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 28/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
184 | P27 | 300610 | 16 | Phạm Anh Thư | 22/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
185 | P27 | 300611 | 17 | Trần Lê Minh Thư | 22/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
186 | P27 | 300612 | 18 | Trần Minh Thư | 14/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
187 | P27 | 300613 | 19 | Nguyễn Việt Tiến | 15/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
188 | P27 | 300614 | 20 | Bùi Quỳnh Trang | 07/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
189 | P27 | 300615 | 21 | Đào Linh Trang | 01/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
190 | P27 | 300616 | 22 | Lê Trần Thuỳ Trang | 28/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
191 | P27 | 300617 | 23 | Phạm Hà Trang | 15/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
192 | P27 | 300618 | 24 | Phạm Huyền Trang | 02/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
193 | P28 | 300619 | 1 | Phạm Minh Trang | 05/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
194 | P28 | 300620 | 2 | Phạm Thị Huyền Trang | 22/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
195 | P28 | 300621 | 3 | Phan Phạm Mai Trang | 28/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
196 | P28 | 300622 | 4 | Phan Thị Thu Trang | 31/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
197 | P28 | 300623 | 5 | Lê Bảo Trâm | 01/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
198 | P28 | 300624 | 6 | Nguyễn Bảo Trâm | 13/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
199 | P28 | 300625 | 7 | Trần Bảo Trâm | 24/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
200 | P28 | 300626 | 8 | Trần Thị Huyền Trân | 30/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
201 | P28 | 300627 | 9 | Hoàng Phương Trúc | 09/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
202 | P28 | 300628 | 10 | Bùi Minh Trường | 15/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
203 | P28 | 300629 | 11 | Bùi Anh Tú | 04/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
204 | P28 | 300630 | 12 | Bùi Anh Tuấn | 03/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
205 | P28 | 300631 | 13 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 22/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
206 | P28 | 300632 | 14 | Nguyễn Minh Tuấn | 25/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
207 | P28 | 300633 | 15 | Phạm Anh Tuấn | 18/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
208 | P28 | 300634 | 16 | Bùi Minh Tuyết | 16/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
209 | P28 | 300635 | 17 | Vũ Bảo Uyên | 14/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
210 | P28 | 300636 | 18 | Trần Hoàng Việt | 06/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
211 | P28 | 300637 | 19 | Nguyễn Văn Vũ | 11/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
212 | P28 | 300638 | 20 | Lưu Nguyễn Ngọc Vy | 30/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
213 | P28 | 300639 | 21 | Nguyễn Phương Thảo Vy | 28/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
214 | P28 | 300640 | 22 | Hoàng Hải Yến | 14/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
215 | P28 | 300641 | 23 | Nguyễn Thị Hải Yến | 20/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
216 | P28 | 300642 | 24 | Vũ Thị Hoàng Yến | 26/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Ngữ Văn chuyên | NVN |
1 | P29 | 300643 | 1 | Đỗ Ngọc An | 20/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
2 | P29 | 300644 | 2 | Phạm Trúc An | 23/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
3 | P29 | 300645 | 3 | Đào Phương Anh | 20/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
4 | P29 | 300646 | 4 | Nguyễn Minh Anh | 12/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
5 | P29 | 300647 | 5 | Phạm Hiếu Anh | 07/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
6 | P29 | 300648 | 6 | Trần Mai Anh | 10/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
7 | P29 | 300649 | 7 | Vũ Thị Thảo Anh | 30/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
8 | P29 | 300650 | 8 | Nguyễn Ngọc Ánh | 28/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
9 | P29 | 300651 | 9 | Nguyễn Bùi Việt Bách | 26/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
10 | P29 | 300652 | 10 | Nguyễn An Bình | 19/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
11 | P29 | 300653 | 11 | Nguyễn Gia Bình | 20/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
12 | P29 | 300654 | 12 | Nguyễn Quang Bình | 28/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
13 | P29 | 300655 | 13 | Hoàng Thị Diệu Châu | 02/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
14 | P29 | 300656 | 14 | Bùi Quỳnh Chi | 05/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
15 | P29 | 300657 | 15 | Nguyễn Hà Chi | 08/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
16 | P29 | 300658 | 16 | Phạm Yến Chi | 15/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
17 | P29 | 300659 | 17 | Lê Thùy Dung | 05/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
18 | P29 | 300660 | 18 | Vũ Thị Thùy Dung | 29/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
19 | P29 | 300661 | 19 | Vũ Thùy Dung | 26/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
20 | P29 | 300662 | 20 | Phạm Nam Dũng | 03/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
21 | P29 | 300663 | 21 | Đỗ Minh Dương | 12/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
22 | P29 | 300664 | 22 | Đỗ Quang Dương | 08/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
23 | P29 | 300665 | 23 | Nguyễn Tiến Đạt | 05/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
24 | P29 | 300666 | 24 | Nguyễn Thanh Giang | 31/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
25 | P30 | 300667 | 1 | Nguyễn Nam Hải | 04/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
26 | P30 | 300668 | 2 | Hoàng Trung Hiếu | 03/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
27 | P30 | 300669 | 3 | Phạm Hữu Hiếu | 11/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
28 | P30 | 300670 | 4 | Hoàng Thúy Hòa | 16/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
29 | P30 | 300671 | 5 | Trần Minh Hoàn | 02/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
30 | P30 | 300672 | 6 | Đỗ Duy Hoàng | 27/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
31 | P30 | 300673 | 7 | Lưu Đức Huy | 08/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
32 | P30 | 300674 | 8 | Tạ Thị Thu Huyền | 19/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
33 | P30 | 300675 | 9 | Đặng Vũ Nhật Linh | 06/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
34 | P30 | 300676 | 10 | Lại Huyền Linh | 27/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
35 | P30 | 300677 | 11 | Nguyễn Hoàng Linh | 08/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
36 | P30 | 300678 | 12 | Nguyễn Lê Phương Linh | 13/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
37 | P30 | 300679 | 13 | Nguyễn Phương Linh | 04/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
38 | P30 | 300680 | 14 | Phí Hà Linh | 28/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
39 | P30 | 300681 | 15 | Vũ Phương Linh | 13/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
40 | P30 | 300682 | 16 | Vũ Tuệ Linh | 19/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
41 | P30 | 300683 | 17 | Hà Phạm Hiếu Long | 11/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
42 | P30 | 300684 | 18 | Nguyễn Xuân Mai | 06/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
43 | P30 | 300685 | 19 | Lâm Bảo Minh | 26/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
44 | P30 | 300686 | 20 | Trịnh Gia Minh | 17/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
45 | P30 | 300687 | 21 | Nguyễn Hải Nam | 04/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
46 | P30 | 300688 | 22 | Vũ Thị Nam | 20/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
47 | P30 | 300689 | 23 | Ngô Bảo Ngân | 04/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
48 | P30 | 300690 | 24 | Phùng Đào Thảo Nguyên | 23/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
49 | P31 | 300691 | 1 | Đào Yến Nhi | 12/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
50 | P31 | 300692 | 2 | Phạm Yến Nhi | 15/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
51 | P31 | 300693 | 3 | Hoàng Ngọc Phúc | 16/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
52 | P31 | 300694 | 4 | Nguyễn Minh Phương | 07/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
53 | P31 | 300695 | 5 | Trần Thu Phương | 26/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
54 | P31 | 300696 | 6 | Vũ Hà Phương | 29/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
55 | P31 | 300697 | 7 | Đặng Lê Thái Sơn | 16/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
56 | P31 | 300698 | 8 | Ngô Chí Thành | 02/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
57 | P31 | 300699 | 9 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 26/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
58 | P31 | 300700 | 10 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 04/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
59 | P31 | 300701 | 11 | Đặng Minh Thu | 29/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
60 | P31 | 300702 | 12 | Tô Thị Minh Thu | 24/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
61 | P31 | 300703 | 13 | Nguyễn Thu Thủy | 03/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
62 | P31 | 300704 | 14 | Nguyễn Phương Trang | 31/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
63 | P31 | 300705 | 15 | Phan Thị Cẩm Tú | 09/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
64 | P31 | 300706 | 16 | Vũ Thành Trí Tường | 29/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
65 | P31 | 300707 | 17 | Bùi Thị Thùy Vân | 06/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
66 | P31 | 300708 | 18 | Chu Thị Hồng Vân | 06/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Lịch sử chuyên | LSU |
1 | P32 | 300709 | 1 | Phạm Thị Hải An | 23/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
2 | P32 | 300710 | 2 | Đào Trâm Anh | 09/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
3 | P32 | 300711 | 3 | Đoàn Phương Anh | 21/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
4 | P32 | 300712 | 4 | Lê Đặng Hải Anh | 05/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
5 | P32 | 300713 | 5 | Lê Hồng Anh | 06/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
6 | P32 | 300714 | 6 | Lê Nguyễn Phương Anh | 12/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
7 | P32 | 300715 | 7 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 05/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
8 | P32 | 300716 | 8 | Nguyễn Việt Anh | 08/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
9 | P32 | 300717 | 9 | Nguyễn Việt Anh | 17/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
10 | P32 | 300718 | 10 | Phạm Đức Anh | 22/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
11 | P32 | 300719 | 11 | Tống Phương Anh | 24/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
12 | P32 | 300720 | 12 | Vũ Ngọc Anh | 16/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
13 | P32 | 300721 | 13 | Nguyễn Phi Bảo | 02/08/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
14 | P32 | 300722 | 14 | Phạm Gia Bảo | 27/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
15 | P32 | 300723 | 15 | Nguyễn Hải Bình | 23/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
16 | P32 | 300724 | 16 | Phạm Ngân Bình | 25/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
17 | P32 | 300725 | 17 | Đào Ngọc Minh Châu | 24/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
18 | P32 | 300726 | 18 | Trần Thị Bảo Châu | 03/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
19 | P32 | 300727 | 19 | Đào Quỳnh Chi | 13/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
20 | P32 | 300728 | 20 | Đào Thị Quỳnh Chi | 21/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
21 | P32 | 300729 | 21 | Ngô Phú Cường | 18/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
22 | P32 | 300730 | 22 | Nguyễn Khánh Dung | 31/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
23 | P32 | 300731 | 23 | Phạm Phương Dung | 28/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
24 | P32 | 300732 | 24 | Nguyễn Đắc Dũng | 18/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
25 | P33 | 300733 | 1 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 07/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
26 | P33 | 300734 | 2 | Nguyễn Minh Đức | 18/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
27 | P33 | 300735 | 3 | Nhâm Anh Đức | 05/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
28 | P33 | 300736 | 4 | Phạm Thu Hà | 12/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
29 | P33 | 300737 | 5 | Phạm Ngọc Hiếu | 13/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
30 | P33 | 300738 | 6 | Bùi Việt Hoàn | 06/10/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
31 | P33 | 300739 | 7 | Ngô Trần Gia Hoàng | 15/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
32 | P33 | 300740 | 8 | Hoàng Minh Hồng | 06/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
33 | P33 | 300741 | 9 | Nguyễn Văn Gia Huy | 19/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
34 | P33 | 300742 | 10 | Đào Gia Hưng | 22/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
35 | P33 | 300743 | 11 | Lê Xuân Hương | 05/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
36 | P33 | 300744 | 12 | Bùi Lương Ngọc Khánh | 09/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
37 | P33 | 300745 | 13 | Nguyễn Duy Khánh | 18/02/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
38 | P33 | 300746 | 14 | Đặng Phương Linh | 15/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
39 | P33 | 300747 | 15 | Đỗ Hợp Phương Linh | 09/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
40 | P33 | 300748 | 16 | Đỗ Phương Linh | 02/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
41 | P33 | 300749 | 17 | Đỗ Phương Linh | 01/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
42 | P33 | 300750 | 18 | Giang Thảo Linh | 04/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
43 | P33 | 300751 | 19 | Lê Quang Linh | 11/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
44 | P33 | 300752 | 20 | Phạm Thảo Linh | 13/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
45 | P33 | 300753 | 21 | Trần Thảo Linh | 05/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
46 | P33 | 300754 | 22 | Vũ Phương Linh | 25/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
47 | P33 | 300755 | 23 | Đỗ Ngọc Mai | 09/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
48 | P33 | 300756 | 24 | Bùi Phương Minh | 04/04/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
49 | P34 | 300757 | 1 | Hà Nhật Minh | 26/03/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
50 | P34 | 300758 | 2 | Lê Phương Minh | 06/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
51 | P34 | 300759 | 3 | Trần Nhật Minh | 24/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
52 | P34 | 300760 | 4 | Phạm Trà My | 31/08/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
53 | P34 | 300761 | 5 | Nguyễn Phương Ngọc | 26/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
54 | P34 | 300762 | 6 | Phạm Hồng Ngọc | 05/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
55 | P34 | 300763 | 7 | Trần Thị Thanh Ngọc | 05/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
56 | P34 | 300764 | 8 | Vũ Chỉ Châu Ngọc | 15/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
57 | P34 | 300765 | 9 | Hoàng Yến Như | 29/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
58 | P34 | 300766 | 10 | Trần Mai Phong | 20/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
59 | P34 | 300767 | 11 | Lương Hữu Phúc | 16/01/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
60 | P34 | 300768 | 12 | Vũ Ngọc Phúc | 29/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
61 | P34 | 300769 | 13 | Chu Hà Phương | 13/02/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
62 | P34 | 300770 | 14 | Đinh Thảo Phương | 14/12/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
63 | P34 | 300771 | 15 | Tống Anh Quân | 31/12/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
64 | P34 | 300772 | 16 | Phạm Hoàng Sơn | 16/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
65 | P34 | 300773 | 17 | Phạm Huy Sơn | 16/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
66 | P34 | 300774 | 18 | Nguyễn Đoàn Minh Tâm | 06/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
67 | P34 | 300775 | 19 | Trịnh Thị Minh Tâm | 01/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
68 | P35 | 300776 | 1 | Nguyễn Chí Thanh | 20/06/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
69 | P35 | 300777 | 2 | Bùi Tiến Thành | 19/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
70 | P35 | 300778 | 3 | Lê Đăng Thành | 05/11/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
71 | P35 | 300779 | 4 | Trần Thanh Thảo | 20/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
72 | P35 | 300780 | 5 | Nguyễn Hồng Thắm | 12/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
73 | P35 | 300781 | 6 | Tô Đức Thắng | 08/04/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
74 | P35 | 300782 | 7 | Bùi Minh Thư | 21/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
75 | P35 | 300783 | 8 | Vũ Hoàng Anh Thư | 18/10/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
76 | P35 | 300784 | 9 | Bùi Thu Trang | 15/01/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
77 | P35 | 300785 | 10 | Đầu Vũ Huyền Trang | 26/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
78 | P35 | 300786 | 11 | Lê Hà Trang | 31/05/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
79 | P35 | 300787 | 12 | Lê Thuỳ Trang | 10/07/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
80 | P35 | 300788 | 13 | Nguyễn Ngọc Hà Trang | 06/06/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
81 | P35 | 300789 | 14 | Trương Thị Mai Trang | 21/09/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
82 | P35 | 300790 | 15 | Khiếu Nguyễn Quang Trường | 31/07/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
83 | P35 | 300791 | 16 | Nguyễn Quang Trường | 31/05/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
84 | P35 | 300792 | 17 | Trần Diệp Văn | 06/11/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
85 | P35 | 300793 | 18 | Bùi Thị Bích Vân | 16/03/2007 | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
86 | P35 | 300794 | 19 | Phạm Tuấn Vũ | 16/09/2007 | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | Địa lý chuyên | DLY |
1 | P36 | 300795 | 1 | Hà Hải An | 18/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
2 | P36 | 300796 | 2 | Lê Trường An | 05/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
3 | P36 | 300797 | 3 | Phạm Thu An | 12/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
4 | P36 | 300798 | 4 | Trương Hải An | 28/01/2008 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
5 | P36 | 300799 | 5 | Vũ An | 10/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
6 | P36 | 300800 | 6 | Chu Phương Anh | 30/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
7 | P36 | 300801 | 7 | Đào Minh Anh | 31/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
8 | P36 | 300802 | 8 | Đỗ Đức Anh | 09/06/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
9 | P36 | 300803 | 9 | Đỗ Minh Anh | 08/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
10 | P36 | 300804 | 10 | Lê Bùi Diệu Anh | 19/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
11 | P36 | 300805 | 11 | Lê Kim Anh | 03/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
12 | P36 | 300806 | 12 | Lê Thị Hiền Anh | 24/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
13 | P36 | 300807 | 13 | Nghiêm Phương Anh | 31/12/2006 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
14 | P36 | 300808 | 14 | Nguyễn Châu Anh | 07/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
15 | P36 | 300809 | 15 | Nguyễn Diệu Anh | 17/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
16 | P36 | 300810 | 16 | Nguyễn Duy Anh | 05/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
17 | P36 | 300811 | 17 | Nguyễn Hà Kim Anh | 08/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
18 | P36 | 300812 | 18 | Nguyễn Hải Anh | 17/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
19 | P36 | 300813 | 19 | Nguyễn Lan Anh | 22/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
20 | P36 | 300814 | 20 | Nguyễn Minh Anh | 29/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
21 | P36 | 300815 | 21 | Nguyễn Ngọc Thủy Anh | 14/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
22 | P36 | 300816 | 22 | Nguyễn Phạm Minh Anh | 21/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
23 | P36 | 300817 | 23 | Nguyễn Phương Anh | 16/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
24 | P36 | 300818 | 24 | Nguyễn Tấn Anh | 11/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
25 | P37 | 300819 | 1 | Nguyễn Thị Hải Anh | 12/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
26 | P37 | 300820 | 2 | Nguyễn Thị Hoài Anh | 01/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
27 | P37 | 300821 | 3 | Nguyễn Thị Phương Anh | 05/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
28 | P37 | 300822 | 4 | Nguyễn Thị Phương Anh | 22/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
29 | P37 | 300823 | 5 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 15/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
30 | P37 | 300824 | 6 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 14/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
31 | P37 | 300825 | 7 | Phạm Hùng Anh | 26/06/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
32 | P37 | 300826 | 8 | Phạm Phương Anh | 07/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
33 | P37 | 300827 | 9 | Phạm Tuấn Anh | 29/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
34 | P37 | 300828 | 10 | Phan Anh | 10/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
35 | P37 | 300829 | 11 | Phan Phương Anh | 07/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
36 | P37 | 300830 | 12 | Phan Phương Anh | 18/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
37 | P37 | 300831 | 13 | Tô Ngọc Anh | 04/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
38 | P37 | 300832 | 14 | Tô Thế Anh | 09/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
39 | P37 | 300833 | 15 | Trần Hải Anh | 17/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
40 | P37 | 300834 | 16 | Trần Tiến Anh | 10/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
41 | P37 | 300835 | 17 | Vũ Hồng Anh | 17/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
42 | P37 | 300836 | 18 | Vũ Thị Vân Anh | 03/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
43 | P37 | 300837 | 19 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 18/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
44 | P37 | 300838 | 20 | Trần Nguyệt Ánh | 29/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
45 | P37 | 300839 | 21 | Vũ Minh Ánh | 22/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
46 | P37 | 300840 | 22 | Hoàng Ngọc Bách | 27/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
47 | P37 | 300841 | 23 | Lê Gia Bách | 16/05/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
48 | P37 | 300842 | 24 | Trần Quang Bách | 24/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
49 | P38 | 300843 | 1 | Vũ Gia Bách | 15/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
50 | P38 | 300844 | 2 | Phí Quốc Bảo | 31/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
51 | P38 | 300845 | 3 | Trần Huy Bảo | 02/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
52 | P38 | 300846 | 4 | Lê Yến Bình | 04/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
53 | P38 | 300847 | 5 | Nguyễn Hải Bình | 21/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
54 | P38 | 300848 | 6 | Trịnh Hải Bình | 24/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
55 | P38 | 300849 | 7 | Nguyễn Diệu Châu | 24/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
56 | P38 | 300850 | 8 | Đặng Thùy Chi | 30/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
57 | P38 | 300851 | 9 | Đỗ Minh Chi | 04/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
58 | P38 | 300852 | 10 | Đỗ Quỳnh Chi | 21/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
59 | P38 | 300853 | 11 | Đỗ Thị Hà Chi | 18/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
60 | P38 | 300854 | 12 | Hà Thị Yến Chi | 22/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
61 | P38 | 300855 | 13 | Nguyễn Mai Chi | 11/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
62 | P38 | 300856 | 14 | Nguyễn Thị Linh Chi | 26/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
63 | P38 | 300857 | 15 | Phạm Mai Chi | 14/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
64 | P38 | 300858 | 16 | Phạm Quỳnh Chi | 29/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
65 | P38 | 300859 | 17 | Trần Khánh Chi | 09/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
66 | P38 | 300860 | 18 | Trần Vũ Quỳnh Chi | 22/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
67 | P38 | 300861 | 19 | Phạm Tiến Ðạt | 17/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
68 | P38 | 300862 | 20 | Lê Thu Dịu | 17/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
69 | P38 | 300863 | 21 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
70 | P38 | 300864 | 22 | Phạm Thùy Dung | 26/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
71 | P38 | 300865 | 23 | Phạm Thùy Dung | 22/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
72 | P38 | 300866 | 24 | Bùi Hoàng Việt Dũng | 26/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
73 | P39 | 300867 | 1 | Phan Tiến Dũng | 25/12/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
74 | P39 | 300868 | 2 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 05/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
75 | P39 | 300869 | 3 | Nguyễn Minh Ðức | 29/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
76 | P39 | 300870 | 4 | Bùi Thị Ánh Dương | 01/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
77 | P39 | 300871 | 5 | Nguyễn Phạm Hải Dương | 03/04/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
78 | P39 | 300872 | 6 | Nguyễn Thảo Dương | 18/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
79 | P39 | 300873 | 7 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 15/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
80 | P39 | 300874 | 8 | Phạm Ngọc Thuỳ Dương | 01/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
81 | P39 | 300875 | 9 | Phạm Ngọc Thùy Dương | 28/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
82 | P39 | 300876 | 10 | Trịnh Ánh Dương | 09/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
83 | P39 | 300877 | 11 | Nguyễn Ánh Đào | 20/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
84 | P39 | 300878 | 12 | Bùi Thọ Đạt | 21/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
85 | P39 | 300879 | 13 | Phạm Tiến Đạt | 14/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
86 | P39 | 300880 | 14 | Trần Tiến Đạt | 04/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
87 | P39 | 300881 | 15 | Trịnh Hải Đăng | 11/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
88 | P39 | 300882 | 16 | Vũ Hải Đăng | 08/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
89 | P39 | 300883 | 17 | Nguyễn Tâm Đoan | 28/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
90 | P39 | 300884 | 18 | Nguyễn Minh Đức | 25/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
91 | P39 | 300885 | 19 | Tống Thành Đức | 29/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
92 | P39 | 300886 | 20 | Lương Đỗ Ngân Giang | 24/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
93 | P39 | 300887 | 21 | Ngô Thị Linh Giang | 20/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
94 | P39 | 300888 | 22 | Nguyễn Hương Giang | 18/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
95 | P39 | 300889 | 23 | Vũ Hương Giang | 10/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
96 | P39 | 300890 | 24 | Đỗ Thu Hà | 28/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
97 | P40 | 300891 | 1 | Nguyễn Phương Hà | 24/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
98 | P40 | 300892 | 2 | Nguyễn Thu Hà | 26/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
99 | P40 | 300893 | 3 | Nguyễn Thu Hà | 06/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
100 | P40 | 300894 | 4 | Phạm Thu Hà | 18/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
101 | P40 | 300895 | 5 | Trần Thu Hà | 06/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
102 | P40 | 300896 | 6 | Lại Đức Hải | 20/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
103 | P40 | 300897 | 7 | Phạm Quý Hải | 16/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
104 | P40 | 300898 | 8 | Nguyễn Minh Hằng | 30/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
105 | P40 | 300899 | 9 | Phạm Thanh Hằng | 18/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
106 | P40 | 300900 | 10 | Hà Thị Hải Hiền | 17/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
107 | P40 | 300901 | 11 | Vũ Thế Hiển | 29/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
108 | P40 | 300902 | 12 | Phạm Minh Hiếu | 26/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
109 | P40 | 300903 | 13 | Trần Trung Hiếu | 23/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
110 | P40 | 300904 | 14 | Nguyễn Minh Hoàng | 30/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
111 | P40 | 300905 | 15 | Trần Trọng Hoàng | 01/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
112 | P40 | 300906 | 16 | Nguyễn Thái Hùng | 09/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
113 | P40 | 300907 | 17 | Nguyễn Văn Hùng | 27/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
114 | P40 | 300908 | 18 | Phí Quang Huy | 29/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
115 | P40 | 300909 | 19 | Ngô Thu Huyền | 11/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
116 | P40 | 300910 | 20 | Phạm Phương Huyền | 15/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
117 | P40 | 300911 | 21 | Phạm Khánh Hưng | 07/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
118 | P40 | 300912 | 22 | Trần Khánh Hương | 30/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
119 | P40 | 300913 | 23 | Vũ Bảo Khánh | 07/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
120 | P40 | 300914 | 24 | Bùi Trọng Khoa | 28/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
121 | P41 | 300915 | 1 | Nguyễn Tuấn Khoa | 21/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
122 | P41 | 300916 | 2 | Hoàng Minh Khuê | 06/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
123 | P41 | 300917 | 3 | Trần Xuân Kiên | 18/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
124 | P41 | 300918 | 4 | Quách Gia Kiệt | 07/05/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
125 | P41 | 300919 | 5 | Trần Tuệ Lam | 30/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
126 | P41 | 300920 | 6 | Phạm Ngọc Tùng Lâm | 27/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
127 | P41 | 300921 | 7 | Hoàng Mai Liên | 14/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
128 | P41 | 300922 | 8 | Bùi Hà Linh | 05/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
129 | P41 | 300923 | 9 | Bùi Kiều Linh | 17/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
130 | P41 | 300924 | 10 | Bùi Ngọc Linh | 08/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
131 | P41 | 300925 | 11 | Đinh Phương Linh | 07/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
132 | P41 | 300926 | 12 | Đỗ Lưu Khánh Linh | 06/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
133 | P41 | 300927 | 13 | Lã Vũ Hà Linh | 21/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
134 | P41 | 300928 | 14 | Lê Mỹ Linh | 03/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
135 | P41 | 300929 | 15 | Lê Phạm Diệp Linh | 13/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
136 | P41 | 300930 | 16 | Lưu Ngọc Linh | 19/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
137 | P41 | 300931 | 17 | Nguyễn Hà Linh | 19/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
138 | P41 | 300932 | 18 | Nguyễn Khánh Linh | 23/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
139 | P41 | 300933 | 19 | Nguyễn Khánh Linh | 10/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
140 | P41 | 300934 | 20 | Nguyễn Khánh Linh | 13/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
141 | P41 | 300935 | 21 | Nguyễn Lưu Hải Linh | 29/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
142 | P41 | 300936 | 22 | Nguyễn Mai Linh | 13/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
143 | P41 | 300937 | 23 | Phạm Đặng Gia Linh | 21/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
144 | P41 | 300938 | 24 | Phạm Ngọc Linh | 19/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
145 | P42 | 300939 | 1 | Phạm Thái Phương Linh | 17/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
146 | P42 | 300940 | 2 | Tô Khánh Linh | 01/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
147 | P42 | 300941 | 3 | Trần Khánh Linh | 21/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
148 | P42 | 300942 | 4 | Vũ Mai Linh | 20/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
149 | P42 | 300943 | 5 | Vũ Thảo Linh | 26/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
150 | P42 | 300944 | 6 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 26/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
151 | P42 | 300945 | 7 | Đặng Tuấn Long | 09/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
152 | P42 | 300946 | 8 | Phạm Hải Long | 15/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
153 | P42 | 300947 | 9 | Vũ Tuấn Long | 11/03/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
154 | P42 | 300948 | 10 | Đoàn Phan Cẩm Ly | 02/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
155 | P42 | 300949 | 11 | Nguyễn Hồng Ly Ly | 21/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
156 | P42 | 300950 | 12 | Vũ Khánh Ly | 03/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
157 | P42 | 300951 | 13 | Bùi Phương Mai | 03/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
158 | P42 | 300952 | 14 | Khiếu Xuân Mai | 26/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
159 | P42 | 300953 | 15 | Lê Hà Chi Mai | 26/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
160 | P42 | 300954 | 16 | Nguyễn Phương Mai | 03/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
161 | P42 | 300955 | 17 | Nguyễn Trần Chi Mai | 23/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
162 | P42 | 300956 | 18 | Phạm Thanh Mai | 08/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
163 | P42 | 300957 | 19 | Đặng Tuấn Mạnh | 14/09/2006 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
164 | P42 | 300958 | 20 | Bùi Công Minh | 20/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
165 | P42 | 300959 | 21 | Bùi Đức Minh | 31/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
166 | P42 | 300960 | 22 | Ðào Quang Minh | 16/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
167 | P42 | 300961 | 23 | Lê Hoàng Minh | 22/10/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
168 | P42 | 300962 | 24 | Nguyễn Đặng Nguyệt Minh | 02/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
169 | P43 | 300963 | 1 | Nguyễn Hà Minh | 22/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
170 | P43 | 300964 | 2 | Phạm Gia Minh | 23/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
171 | P43 | 300965 | 3 | Trần Đức Minh | 21/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
172 | P43 | 300966 | 4 | Trần Thanh Minh | 06/12/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
173 | P43 | 300967 | 5 | Vũ Quang Minh | 06/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
174 | P43 | 300968 | 6 | Vũ Tuấn Minh | 19/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
175 | P43 | 300969 | 7 | Bùi Thị Trà My | 18/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
176 | P43 | 300970 | 8 | Nguyễn Hà Phương My | 21/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
177 | P43 | 300971 | 9 | Phạm Trà My | 15/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
178 | P43 | 300972 | 10 | Vũ Thảo My | 04/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
179 | P43 | 300973 | 11 | Nguyễn Hải Nam | 13/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
180 | P43 | 300974 | 12 | Nguyễn Phương Nam | 11/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
181 | P43 | 300975 | 13 | Nguyễn Thành Nam | 21/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
182 | P43 | 300976 | 14 | Đỗ Thị Quỳnh Nga | 31/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
183 | P43 | 300977 | 15 | Phan Thanh Ngân | 05/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
184 | P43 | 300978 | 16 | Trần Duy Nghĩa | 10/06/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
185 | P43 | 300979 | 17 | Đào Minh Ngọc | 25/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
186 | P43 | 300980 | 18 | Hà Bảo Ngọc | 20/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
187 | P43 | 300981 | 19 | Khiếu Hải Ngọc | 04/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
188 | P43 | 300982 | 20 | Nguyễn Bích Ngọc | 27/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
189 | P43 | 300983 | 21 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 21/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
190 | P43 | 300984 | 22 | Phạm Khánh Ngọc | 08/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
191 | P43 | 300985 | 23 | Phạm Yến Ngọc | 09/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
192 | P43 | 300986 | 24 | Trần Bảo Ngọc | 10/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
193 | P44 | 300987 | 1 | Vũ Bảo Ngọc | 14/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
194 | P44 | 300988 | 2 | Đỗ Hạnh Nguyên | 08/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
195 | P44 | 300989 | 3 | Đỗ Thảo Nguyên | 04/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
196 | P44 | 300990 | 4 | Nguyễn Dương Hạnh Nguyên | 13/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
197 | P44 | 300991 | 5 | Trần Minh Nguyệt | 04/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
198 | P44 | 300992 | 6 | Vũ Ngọc Minh Nguyệt | 22/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
199 | P44 | 300993 | 7 | Đặng Lê Nhi | 14/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
200 | P44 | 300994 | 8 | Hoàng Phương Nhi | 09/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
201 | P44 | 300995 | 9 | Nguyễn Vũ Ngọc Nhi | 30/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
202 | P44 | 300996 | 10 | Nguyễn Yến Nhi | 23/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
203 | P44 | 300997 | 11 | Phạm Ngọc Bình Nhi | 09/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
204 | P44 | 300998 | 12 | Phạm Thị Yến Nhi | 22/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
205 | P44 | 300999 | 13 | Nguyễn Cẩm Nhung | 02/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
206 | P44 | 301000 | 14 | Nguyễn Quỳnh Như | 03/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
207 | P44 | 301001 | 15 | Nguyễn Lâm Oanh | 21/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
208 | P44 | 301002 | 16 | Bùi Xuân Anh Phát | 17/05/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
209 | P44 | 301003 | 17 | Phạm Quang Phát | 24/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
210 | P44 | 301004 | 18 | Trần Thiên Phong | 16/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
211 | P44 | 301005 | 19 | Bùi Thiên Phú | 09/05/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
212 | P44 | 301006 | 20 | Phạm Ngọc Phú | 02/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
213 | P44 | 301007 | 21 | Đào Trường Phúc | 21/12/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
214 | P44 | 301008 | 22 | Nguyễn Hải Phúc | 08/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
215 | P44 | 301009 | 23 | Trần Năng Phúc | 23/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
216 | P44 | 301010 | 24 | Đặng Minh Phương | 29/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
217 | P45 | 301011 | 1 | Hà Phương | 09/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
218 | P45 | 301012 | 2 | Lê Thảo Phương | 16/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
219 | P45 | 301013 | 3 | Nguyễn Minh Phương | 16/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
220 | P45 | 301014 | 4 | Nguyễn Nguyên Phương | 11/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
221 | P45 | 301015 | 5 | Nguyễn Thảo Phương | 03/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
222 | P45 | 301016 | 6 | Nguyễn Thị Thu Phương | 22/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
223 | P45 | 301017 | 7 | Phạm Lê Hà Phương | 23/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
224 | P45 | 301018 | 8 | Trần Thị Bích Phương | 15/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
225 | P45 | 301019 | 9 | Trần Thị Hoàng Phương | 15/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
226 | P45 | 301020 | 10 | Trịnh Linh Phương | 20/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
227 | P45 | 301021 | 11 | Nguyễn Thiện Quang | 23/06/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
228 | P45 | 301022 | 12 | Đỗ Hồng Quân | 04/07/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
229 | P45 | 301023 | 13 | Nguyễn Thị Quyên | 26/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
230 | P45 | 301024 | 14 | Nguyễn Lê Bảo Quỳnh | 29/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
231 | P45 | 301025 | 15 | Phạm Như Quỳnh | 12/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
232 | P45 | 301026 | 16 | Nguyễn Thái Sơn | 11/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
233 | P45 | 301027 | 17 | Nguyễn Xuân Sơn | 21/12/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
234 | P45 | 301028 | 18 | Lê Nguyễn Thanh Thảo | 25/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
235 | P45 | 301029 | 19 | Nguyễn Mai Thảo | 03/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
236 | P45 | 301030 | 20 | Nguyễn Phương Thảo | 27/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
237 | P45 | 301031 | 21 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | 05/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
238 | P45 | 301032 | 22 | Phạm Thị Thanh Thảo | 10/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
239 | P45 | 301033 | 23 | Trần Thị Phương Thảo | 02/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
240 | P45 | 301034 | 24 | Nguyễn Khắc Tiến Thịnh | 15/09/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
241 | P46 | 301035 | 1 | Đặng Phương Thùy | 13/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
242 | P46 | 301036 | 2 | Lê Thanh Thủy | 31/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
243 | P46 | 301037 | 3 | Nguyễn Ðỗ Bích Thúy | 23/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
244 | P46 | 301038 | 4 | Mai Anh Thư | 25/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
245 | P46 | 301039 | 5 | Nguyễn Anh Thư | 19/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
246 | P46 | 301040 | 6 | Nguyễn Minh Thư | 07/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
247 | P46 | 301041 | 7 | Phạm Minh Thư | 16/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
248 | P46 | 301042 | 8 | Đỗ Mai Trang | 14/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
249 | P46 | 301043 | 9 | Hà Thu Trang | 25/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
250 | P46 | 301044 | 10 | Hoàng Thu Trang | 08/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
251 | P46 | 301045 | 11 | Nguyễn Quỳnh Trang | 16/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
252 | P46 | 301046 | 12 | Nguyễn Thu Trang | 08/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
253 | P46 | 301047 | 13 | Nhâm Quỳnh Trang | 12/04/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
254 | P46 | 301048 | 14 | Phạm Thu Trang | 25/08/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
255 | P46 | 301049 | 15 | Phan Thị Kiều Trang | 14/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
256 | P46 | 301050 | 16 | Phạm Việt Trinh | 18/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
257 | P46 | 301051 | 17 | Trần Quốc Trung | 20/08/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
258 | P46 | 301052 | 18 | Nguyễn Xuân Trường | 05/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
259 | P46 | 301053 | 19 | Nguyễn Tăng Trưởng | 20/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
260 | P47 | 301054 | 1 | Vũ Cẩm Tú | 02/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
261 | P47 | 301055 | 2 | Phạm Đăng Tùng | 08/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
262 | P47 | 301056 | 3 | Vũ Lâm Tùng | 07/06/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
263 | P47 | 301057 | 4 | Bùi Phương Uyên | 31/12/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
264 | P47 | 301058 | 5 | Đinh Hoàng Tú Uyên | 03/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
265 | P47 | 301059 | 6 | Bùi Thị Mỹ Vân | 28/10/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
266 | P47 | 301060 | 7 | Nguyễn Sinh Tường Vân | 13/03/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
267 | P47 | 301061 | 8 | Nguyễn Thanh Vân | 03/07/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
268 | P47 | 301062 | 9 | Nguyễn Nam Việt | 26/11/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
269 | P47 | 301063 | 10 | Bùi Công Vinh | 23/01/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
270 | P47 | 301064 | 11 | Nguyễn Nhật Vinh | 14/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
271 | P47 | 301065 | 12 | Trần Nam Vĩnh | 25/02/2007 | Nam | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
272 | P47 | 301066 | 13 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 20/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
273 | P47 | 301067 | 14 | Vũ Thanh Xuân | 02/01/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
274 | P47 | 301068 | 15 | Lê Hải Yến | 26/09/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
275 | P47 | 301069 | 16 | Nguyễn Hoàng Yến | 11/02/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
276 | P47 | 301070 | 17 | Phạm Hải Yến | 14/05/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
277 | P47 | 301071 | 18 | Phạm Thị Hải Yến | 17/11/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
278 | P47 | 301072 | 19 | Vũ Thị Hải Yến | 04/06/2007 | Nữ | TT GDNN-GDTX TPTB | Tiếng Anh chuyên | TAH |
Tác giả bài viết: NTS
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn