TT | MÃ HS | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST | Lớp ĐK | M.Ch | T.Anh | Văn | Toán | Tổng điểm có hệ số | Tổng điểm trần | Lớp chuyên | Lớp không chuyên |
1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 39 | 41 | 44 |
1 | A79 | 120001 | Đặng Thái An | Nam | 18/09/2001 | Thành Phố, TB | Lê Lợi, KX | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
2 | A179 | 120002 | Bùi Thị Ngân Anh | Nữ | 26/08/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh | 2.80 | 6.50 | 6.25 | 3.75 | 22.10 | 19.30 | H | H |
3 | A177 | 120003 | Cao Tuấn Anh | Nam | 25/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Anh | 5.60 | 9.00 | 5.50 | 4.25 | 29.95 | 24.35 | Đ | H |
4 | A96 | 120004 | Đào Đăng Vũ Anh | Nữ | 21/01/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 2.30 | 5.75 | 5.25 | 3.50 | 19.10 | 16.80 | H | H |
5 | A154 | 120005 | Đặng Phương Anh | Nữ | 17/04/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Anh | 1.50 | 4.75 | 5.75 | 3.50 | 17.00 | 15.50 | H | H |
6 | A153 | 120006 | Đặng Quang Anh | Nam | 09/08/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Anh | 1.60 | 2.00 | 3.75 | 3.50 | 12.45 | 10.85 | H | H |
7 | A29 | 120007 | Đặng Vân Anh | Nữ | 29/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh | 6.20 | 9.25 | 6.75 | 4.75 | 33.15 | 26.95 | Đ | H |
8 | A17 | 120008 | Đinh Tuấn Anh | Nam | 11/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 51 | Anh | 6.70 | 8.00 | 5.25 | 5.00 | 31.65 | 24.95 | Đ | H |
9 | A18 | 120009 | Đinh Xuân Anh | Nam | 23/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.20 | 8.75 | 6.75 | 3.75 | 29.65 | 24.45 | Đ | H |
10 | A186 | 120010 | Đoàn Đức Anh | Nam | 23/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 3.70 | 7.75 | 3.75 | 4.50 | 23.40 | 19.70 | H | H |
11 | A94 | 120011 | Hoàng Kim Anh | Nữ | 14/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.00 | 7.75 | 6.50 | 4.00 | 28.25 | 23.25 | Đ | H |
12 | A281 | 120012 | Hoàng Thị Minh Anh | Nữ | \ | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 3.90 | 6.75 | 8.00 | 4.50 | 27.05 | 23.15 | H | Đ |
13 | A258 | 120013 | Hoàng Việt Anh | Nam | 02/09/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
14 | A205 | 120014 | Nghiêm Thị Mai Anh | Nữ | 27/06/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 49 | Anh | 1.60 | 3.75 | 5.25 | 1.25 | 13.45 | 11.85 | H | H |
15 | A211 | 120015 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 27/06/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Anh | 3.80 | 7.25 | 7.25 | 5.75 | 27.85 | 24.05 | H | Đ |
16 | A10 | 120016 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 05/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 5.30 | 8.50 | 5.75 | 4.00 | 28.85 | 23.55 | Đ | H |
17 | A286 | 120017 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Thái Giang, TT | 50 | Anh | 2.40 | 5.75 | 6.00 | 4.50 | 21.05 | 18.65 | H | H |
18 | A52 | 120018 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 16/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.00 | 8.00 | 7.00 | 4.25 | 27.25 | 23.25 | H | Đ |
19 | A267 | 120019 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 26/11/2001 | Vũ Thư, TB | Đồng Thanh, VT | 53 | Anh | 6.00 | 10.00 | 6.50 | 4.50 | 33.00 | 27.00 | Đ | H |
20 | A13 | 120020 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 17/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Anh | 6.30 | 9.50 | 7.25 | 5.00 | 34.35 | 28.05 | Đ | H |
21 | A105 | 120021 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 05/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.00 | 5.75 | 7.00 | 4.50 | 21.25 | 19.25 | H | H |
22 | A109 | 120022 | Phạm Hoàng Ngọc Anh | Nữ | 04/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.40 | 6.25 | 6.00 | 4.50 | 21.55 | 19.15 | H | H |
23 | A27 | 120023 | Phí Thị Phương Anh | Nữ | 11/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 8.90 | 9.75 | 7.00 | 2.50 | 37.05 | 28.15 | Đ | H |
24 | A249 | 120024 | Trần Huyền Anh | Nữ | 22/09/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 2.40 | 6.75 | 6.25 | 3.75 | 21.55 | 19.15 | H | H |
25 | A265 | 120025 | Trần Mai Anh | Nữ | 10/10/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh | 1.30 | 5.00 | 6.50 | 3.00 | 17.10 | 15.80 | H | H |
26 | A91 | 120026 | Trần Phương Anh | Nữ | 30/07/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh | 3.90 | 6.75 | 6.25 | 4.25 | 25.05 | 21.15 | H | Đ |
27 | A108 | 120027 | Trần Thế Anh | Nam | 06/05/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh | 4.40 | 8.00 | 5.00 | 5.75 | 27.55 | 23.15 | H | Đ |
28 | A277 | 120028 | Vũ Đoàn Duy Anh | Nam | 06/10/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 50 | Anh | 1.70 | 4.50 | 5.00 | 4.25 | 17.15 | 15.45 | H | H |
29 | A197 | 120029 | Vũ Thị Lan Anh | Nữ | 02/02/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh | 3.20 | 7.50 | 6.75 | 3.75 | 24.40 | 21.20 | H | Đ |
30 | A97 | 120030 | Vũ Thị Lan Anh | Nữ | 27/03/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh | 2.50 | 3.50 | 7.25 | 3.50 | 19.25 | 16.75 | H | H |
31 | A144 | 120031 | Nguyễn Thị Kim Ánh | Nữ | 11/12/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 49 | Anh | 3.10 | 6.50 | 6.75 | 4.50 | 23.95 | 20.85 | H | H |
32 | A251 | 120032 | Ngô Văn Bình | Nam | 23/08/2001 | Thành Phố, TB | Đông Tân, ĐH | 50 | Anh | 1.80 | 4.25 | 5.75 | 5.75 | 19.35 | 17.55 | H | H |
33 | A271 | 120033 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 18/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh | 0.10 | 4.00 | 5.00 | 3.75 | 12.95 | 12.85 | H | H |
34 | A68 | 120034 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 29/12/2001 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 6.00 | 9.50 | 5.25 | 4.75 | 31.50 | 25.50 | Đ | H |
35 | A206 | 120035 | Nguyễn Trần Thanh Bình | Nữ | 30/08/2001 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 1.80 | 4.75 | 6.00 | 2.00 | 16.35 | 14.55 | H | H |
36 | A235 | 120036 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 27/01/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | 3.00 | 8.00 | 6.50 | 5.00 | 25.50 | 22.50 | H | Đ |
37 | A04 | 120037 | Nguyễn Thị Băng Châu | Nữ | 04/02/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Anh | 5.40 | 8.50 | 5.75 | 5.00 | 30.05 | 24.65 | Đ | H |
38 | A47 | 120038 | Dương Minh Chi | Nữ | 30/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.50 | 6.75 | 6.50 | 4.50 | 22.75 | 20.25 | H | H |
39 | A102 | 120039 | Đoàn Linh Chi | Nữ | 16/07/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 2.40 | 6.25 | 5.75 | 4.25 | 21.05 | 18.65 | H | H |
40 | A83 | 120040 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 06/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.00 | 9.75 | 6.25 | 5.00 | 31.00 | 26.00 | Đ | H |
41 | A73 | 120041 | Nguyễn Trần Hà Chi | Nữ | 12/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 3.50 | 7.75 | 6.00 | 4.50 | 25.25 | 21.75 | H | Đ |
42 | A53 | 120042 | Phạm Kim Chi | Nữ | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Anh | 1.30 | 4.25 | 6.50 | 1.25 | 14.60 | 13.30 | H | H |
43 | A128 | 120043 | Vũ Bùi Linh Chi | Nữ | 02/02/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Anh | 2.20 | 7.50 | 5.00 | 4.50 | 21.40 | 19.20 | H | H |
44 | A269 | 120044 | Vũ Phạm Linh Chi | Nữ | 27/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.50 | 8.50 | 5.75 | 3.75 | 29.00 | 23.50 | Đ | H |
45 | A222 | 120045 | Phạm Thị Dịu | Nữ | 16/03/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 5.60 | 9.25 | 7.00 | 3.75 | 31.20 | 25.60 | Đ | H |
46 | A100 | 120046 | Lê Trần Thùy Dung | Nữ | 19/09/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 49 | Anh | 3.90 | 7.50 | 5.75 | 4.25 | 25.30 | 21.40 | H | Đ |
47 | A34 | 120047 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 14/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh | 5.40 | 9.00 | 5.00 | 4.75 | 29.55 | 24.15 | Đ | H |
48 | A274 | 120048 | Đỗ Mạnh Dũng | Nam | 20/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh | 2.70 | 7.00 | 5.00 | 3.25 | 20.65 | 17.95 | H | H |
49 | A46 | 120049 | Trần Tiến Dũng | Nam | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 48 | Anh | 3.30 | 6.25 | 6.25 | 5.25 | 24.35 | 21.05 | H | H |
50 | A164 | 120050 | Lê Nguyễn Anh Duy | Nam | 18/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Anh | 4.80 | 8.75 | 5.50 | 4.50 | 28.35 | 23.55 | Đ | H |
51 | A167 | 120051 | Nguyễn Khương Duy | Nam | 29/01/2002 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 0.90 | 4.25 | 4.25 | 2.75 | 13.05 | 12.15 | H | H |
52 | A89 | 120052 | Tô Văn Duy | Nam | 03/05/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Anh | 1.50 | 5.50 | 5.50 | 4.75 | 18.75 | 17.25 | H | H |
53 | A58 | 120053 | Khiếu Thị Mỹ Duyên | Nữ | 27/10/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Anh | 2.00 | 5.25 | 6.50 | 5.25 | 21.00 | 19.00 | H | H |
54 | A119 | 120054 | Đỗ Tuấn Dương | Nam | 25/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh | 4.30 | 7.50 | 5.25 | 5.25 | 26.60 | 22.30 | H | Đ |
55 | A133 | 120055 | Nguyễn Ánh Dương | Nữ | 13/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh | 1.70 | 5.00 | 5.75 | 4.25 | 18.40 | 16.70 | H | H |
56 | A123 | 120056 | Nguyễn Trần Thùy Dương | Nữ | 01/11/2001 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 2.30 | 3.75 | 6.25 | 2.25 | 16.85 | 14.55 | H | H |
57 | A252 | 120057 | Phạm Quý Dương | Nam | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Duy Nhất, VT | 47 | Anh | 2.80 | 6.75 | 5.50 | 5.75 | 23.60 | 20.80 | H | H |
58 | A272 | 120058 | Bùi Thị Đào | Nữ | 05/05/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 49 | Anh | 1.80 | 5.50 | 6.50 | 4.25 | 19.85 | 18.05 | H | H |
59 | A201 | 120059 | Phí Tiến Đạt | Nam | 27/07/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Anh | 1.70 | 4.00 | 5.25 | 1.75 | 14.40 | 12.70 | H | H |
60 | A92 | 120060 | Bùi Minh Đức | Nam | 26/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Phong, VT | 53 | Anh | 5.30 | 9.00 | 5.50 | 4.00 | 29.10 | 23.80 | Đ | H |
61 | A21 | 120061 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 19/10/2001 | Hà Nội | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
62 | A230 | 120062 | Nguyễn Ngọc Đức | Nam | 26/07/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 43 | Anh | 1.90 | 6.00 | 4.50 | 3.50 | 17.80 | 15.90 | H | H |
63 | A168 | 120063 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 09/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Anh | 1.80 | 3.25 | 5.50 | 6.50 | 18.85 | 17.05 | H | H |
64 | A263 | 120064 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 23/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.20 | 8.50 | 4.50 | 4.75 | 28.15 | 22.95 | H | Đ |
65 | A284 | 120065 | Đào Thị Bích Giang | Nữ | 29/08/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Thành, VT | 51 | Anh | 4.70 | 8.75 | 6.50 | 5.50 | 30.15 | 25.45 | Đ | H |
66 | A152 | 120066 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 08/10/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 45 | Anh | 1.60 | 3.25 | 4.50 | 3.50 | 14.45 | 12.85 | H | H |
67 | A248 | 120067 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh | 2.40 | 6.00 | 4.50 | 4.25 | 19.55 | 17.15 | H | H |
68 | A219 | 120068 | Phạm Thị Ngân Giang | Nữ | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 3.10 | 6.50 | 6.25 | 4.00 | 22.95 | 19.85 | H | H |
69 | A26 | 120069 | Phạm Trường Giang | Nam | 18/01/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 7.00 | 9.75 | 5.25 | 5.25 | 34.25 | 27.25 | Đ | H |
70 | A234 | 120070 | Bùi Việt Hà | Nữ | 01/11/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Anh | 6.30 | 9.75 | 6.50 | 5.75 | 34.60 | 28.30 | Đ | H |
71 | A245 | 120071 | Đặng Thị Thu Hà | Nữ | 17/04/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hà, ĐH | 50 | Anh | 3.20 | 5.25 | 7.50 | 5.50 | 24.65 | 21.45 | H | Đ |
72 | A106 | 120072 | Lê Thu Hà | Nữ | 17/01/2001 | Hà Nội | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 3.60 | 6.75 | 7.50 | 3.75 | 25.20 | 21.60 | H | Đ |
73 | A239 | 120073 | Lê Thúy Hà | Nữ | 02/02/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 44 | Anh | 1.70 | 4.00 | 5.00 | 3.25 | 15.65 | 13.95 | H | H |
74 | A39 | 120074 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 21/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.20 | 9.00 | 6.75 | 5.50 | 31.65 | 26.45 | Đ | H |
75 | A118 | 120075 | Nguyễn Thái Hà | Nam | 01/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.60 | 5.50 | 5.25 | 5.25 | 21.20 | 18.60 | H | H |
76 | A57 | 120076 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 09/11/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh | 2.70 | 7.25 | 6.50 | 5.50 | 24.65 | 21.95 | H | Đ |
77 | A132 | 120077 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 22/09/2001 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 43 | Anh | 2.30 | 6.75 | 5.25 | 5.00 | 21.60 | 19.30 | H | H |
78 | A171 | 120078 | Phạm Thu Hà | Nữ | 11/06/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 48 | Anh | 1.30 | 6.25 | 5.00 | 4.25 | 18.10 | 16.80 | H | H |
79 | A150 | 120079 | Trần Hải Hà | Nữ | 09/04/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.60 | 7.75 | 6.50 | 5.00 | 28.45 | 23.85 | Đ | H |
80 | A80 | 120080 | Đỗ Nhật Hạ | Nữ | 25/07/2001 | Vũ Thư, TB | Dũng Nghĩa, VT | 50 | Anh | 3.90 | 8.25 | 6.00 | 5.75 | 27.80 | 23.90 | H | Đ |
81 | A08 | 120081 | Đào Minh Hải | Nam | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 54 | Anh | 7.40 | 9.00 | 6.75 | 5.50 | 36.05 | 28.65 | Đ | H |
82 | A208 | 120082 | Hoàng Minh Hải | Nam | 27/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 6.50 | 9.50 | 8.00 | 4.00 | 34.50 | 28.00 | Đ | H |
83 | A55 | 120083 | Nghiêm Giới Khai Hải | Nam | 01/10/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh | 4.60 | 8.25 | 5.75 | 5.00 | 28.20 | 23.60 | H | Đ |
84 | A276 | 120084 | Phạm Thanh Hải | Nam | 06/11/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 3.50 | 7.75 | 4.75 | 9.25 | 28.75 | 25.25 | Đ | H |
85 | A173 | 120085 | Trần Trung Hải | Nam | 24/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Anh | 3.80 | 8.00 | 5.00 | 5.00 | 25.60 | 21.80 | H | Đ |
86 | A19 | 120086 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 24/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Anh | 6.50 | 9.50 | 7.25 | 4.75 | 34.50 | 28.00 | Đ | H |
87 | A23 | 120087 | Phạm Minh Hạnh | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.80 | 8.50 | 5.25 | 5.75 | 29.10 | 24.30 | Đ | H |
88 | A99 | 120088 | Phạm Minh Hạnh | Nữ | 08/12/2001 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 7.50 | 9.50 | 8.00 | 4.25 | 36.75 | 29.25 | Đ | H |
89 | A111 | 120089 | Vũ Hồng Hạnh | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.90 | 8.25 | 7.25 | 4.75 | 30.05 | 25.15 | Đ | H |
90 | A218 | 120090 | Phạm Thị Hảo | Nữ | 10/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh | 1.00 | 3.75 | 4.50 | 4.00 | 14.25 | 13.25 | H | H |
91 | A256 | 120091 | Phạm Phương Hiền | Nữ | 23/04/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
92 | A70 | 120092 | Hoàng Hiếu | Nam | 15/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Anh | 2.80 | 5.75 | 0.00 | V | 11.35 | 8.55 | H | H |
93 | A238 | 120093 | Trần Hiếu | Nam | 03/07/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 46 | Anh | 3.60 | 8.75 | 6.25 | 2.50 | 24.70 | 21.10 | H | Đ |
94 | A270 | 120094 | Trần Trung Hiếu | Nam | 28/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Anh | 2.60 | 5.25 | 4.50 | 3.75 | 18.70 | 16.10 | H | H |
95 | A183 | 120095 | Đặng Phương Hoa | Nữ | 21/12/2001 | Lào Cai | Đông Lâm, TH | 50 | Anh | 1.50 | 4.00 | 5.25 | 3.25 | 15.50 | 14.00 | H | H |
96 | A226 | 120096 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nữ | 04/03/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Hải, QP | 50 | Anh | 1.40 | 4.25 | 4.75 | 4.25 | 16.05 | 14.65 | H | H |
97 | A223 | 120097 | Mai Thị Hoài | Nữ | 01/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 3.10 | 7.25 | 4.25 | 4.00 | 21.70 | 18.60 | H | H |
98 | A121 | 120098 | Nguyễn Huy Hoàn | Nam | 11/09/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Anh | 4.50 | 8.00 | 6.50 | 5.75 | 29.25 | 24.75 | Đ | H |
99 | A12 | 120099 | Chu Minh Hoàng | Nam | 16/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh | 4.90 | 8.75 | 5.75 | 5.00 | 29.30 | 24.40 | Đ | H |
100 | A75 | 120100 | Đào Việt Hoàng | Nam | 28/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 52 | Anh | 5.20 | 9.25 | 6.00 | 5.75 | 31.40 | 26.20 | Đ | H |
101 | A214 | 120101 | Vũ Tiến Hoàng | Nam | 20/05/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh | 3.60 | 8.00 | 0.00 | V | 15.20 | 11.60 | H | H |
102 | A148 | 120102 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | Nữ | 16/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh | 3.70 | 8.25 | 6.75 | 5.75 | 28.15 | 24.45 | H | Đ |
103 | A279 | 120103 | Hoàng Thị Huê | Nữ | 16/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.50 | 7.50 | 5.25 | 3.75 | 25.50 | 21.00 | H | H |
104 | A110 | 120104 | Hà Thị Huế | Nữ | 01/04/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 45 | Anh | 2.20 | 6.25 | 3.75 | 3.50 | 17.90 | 15.70 | H | H |
105 | A188 | 120105 | Phạm Thị Như Huế | Nữ | 12/06/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh | 3.60 | 7.50 | 6.50 | 4.00 | 25.20 | 21.60 | H | Đ |
106 | A250 | 120106 | Phạm Thị Thu Huệ | Nữ | 04/06/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 50 | Anh | 1.70 | 4.25 | 6.00 | 3.75 | 17.40 | 15.70 | H | H |
107 | A129 | 120107 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 28/03/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 48 | Anh | 2.50 | 5.25 | 5.75 | 2.75 | 18.75 | 16.25 | H | H |
108 | A261 | 120108 | Vũ Tiến Hùng | Nam | 01/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 1.90 | 5.75 | 6.50 | 4.50 | 20.55 | 18.65 | H | H |
109 | A01 | 120109 | Đào Thị Thương Huyền | Nữ | 24/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 1.80 | 5.00 | 6.00 | 5.50 | 20.10 | 18.30 | H | H |
110 | A31 | 120110 | Lại Thị Khánh Huyền | Nữ | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 4.20 | 8.00 | 7.25 | 4.75 | 28.40 | 24.20 | Đ | H |
111 | A175 | 120111 | Bùi Quang Huynh | Nam | 09/11/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh | 2.50 | 6.50 | 5.50 | 4.75 | 21.75 | 19.25 | H | H |
112 | A231 | 120112 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 28/09/2001 | Kiến Xương, TB | 14-10, TH | 51 | Anh | 5.60 | 9.25 | 7.50 | 5.50 | 33.45 | 27.85 | Đ | H |
113 | A283 | 120113 | Đỗ Mai Hương | Nữ | 10/02/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Thành, VT | 50 | Anh | 5.10 | 8.75 | 5.50 | 5.00 | 29.45 | 24.35 | Đ | H |
114 | A282 | 120114 | Lê Thu Hương | Nữ | 30/01/2001 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 43 | Anh | 2.30 | 5.50 | 6.75 | 3.00 | 19.85 | 17.55 | H | H |
115 | A199 | 120115 | Nguyễn Lâm Thùy Hương | Nữ | 17/10/2001 | Bình Định | Dũng Nghĩa, VT | 50 | Anh | 2.50 | 5.00 | 6.50 | 4.25 | 20.75 | 18.25 | H | H |
116 | A134 | 120116 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 17/04/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 50 | Anh | 4.10 | 7.75 | 6.75 | 4.50 | 27.20 | 23.10 | H | Đ |
117 | A149 | 120117 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Anh | 8.30 | 9.25 | 7.50 | 8.00 | 41.35 | 33.05 | Đ | H |
118 | A181 | 120118 | Vũ Mai Hương | Nữ | 02/04/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Anh | 1.30 | 4.25 | 6.00 | 0.00 | 12.85 | 11.55 | H | H |
119 | A142 | 120119 | Vũ Thu Hương | Nữ | 13/08/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh | 1.60 | 4.75 | 7.50 | 4.25 | 19.70 | 18.10 | H | H |
120 | A33 | 120120 | Đặng Hữu Trung Kiên | Nam | 20/12/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.50 | 8.50 | 7.00 | 3.00 | 27.50 | 23.00 | H | Đ |
121 | A74 | 120121 | Lê Ngọc Kiên | Nam | 09/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 3.70 | 7.50 | 7.50 | 4.25 | 26.65 | 22.95 | H | Đ |
122 | A180 | 120122 | Phạm Hữu Kiên | Nam | 06/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 5.10 | 8.50 | 5.25 | 5.75 | 29.70 | 24.60 | Đ | H |
123 | A204 | 120123 | Phạm Quang Khiêm | Nam | 15/06/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 49 | Anh | 1.90 | 3.75 | 5.00 | 3.75 | 16.30 | 14.40 | H | H |
124 | A78 | 120124 | Nguyễn Thế Khôi | Nam | 29/06/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 49 | Anh | 2.80 | 6.00 | 6.25 | 4.50 | 22.35 | 19.55 | H | H |
125 | A259 | 120125 | Bùi Trúc Lam | Nữ | 08/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 47 | Anh | 1.90 | 3.25 | 2.75 | 4.00 | 13.80 | 11.90 | H | H |
126 | A257 | 120126 | Hà Thị Ngọc Lan | Nữ | 09/02/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | 4.60 | 1.00 | V | V | 10.20 | 5.60 | H | H |
127 | A278 | 120127 | Lại Thị Thanh Lan | Nữ | 01/01/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 50 | Anh | 1.70 | 6.25 | 5.50 | 4.50 | 19.65 | 17.95 | H | H |
128 | A112 | 120128 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 07/03/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Anh | 3.20 | 8.00 | 7.75 | 5.25 | 27.40 | 24.20 | H | Đ |
129 | A193 | 120129 | Bùi Nguyễn Ái Linh | Nữ | 05/09/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh | 5.30 | 8.50 | 7.25 | 4.00 | 30.35 | 25.05 | Đ | H |
130 | A76 | 120130 | Bùi Thảo Linh | Nữ | 14/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 1.30 | 4.00 | 4.75 | 5.75 | 17.10 | 15.80 | H | H |
131 | A228 | 120131 | Dương Thị Diệu Linh | Nữ | 01/09/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Anh | 3.00 | 7.25 | 5.50 | 5.25 | 24.00 | 21.00 | H | H |
132 | A86 | 120132 | Đào Phương Linh | Nữ | 29/06/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Anh | 2.40 | 8.50 | 5.00 | 5.25 | 23.55 | 21.15 | H | Đ |
133 | A159 | 120133 | Đặng Thị Linh | Nữ | 14/12/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 47 | Anh | 1.40 | 3.75 | 4.00 | 5.25 | 15.80 | 14.40 | H | H |
134 | A40 | 120134 | Đặng Thùy Linh | Nữ | 06/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.70 | 9.25 | 6.50 | 4.50 | 31.65 | 25.95 | Đ | H |
135 | A25 | 120135 | Lại Khánh Linh | Nữ | 02/08/2001 | Đông Hưng, TB | Mê Linh, ĐH | 48 | Anh | 2.20 | 6.50 | 5.50 | 3.75 | 20.15 | 17.95 | H | H |
136 | A65 | 120136 | Ngô Phương Linh | Nữ | 16/07/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh | 1.60 | 5.00 | 5.00 | 4.75 | 17.95 | 16.35 | H | H |
137 | A212 | 120137 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 24/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 5.10 | 8.50 | 6.50 | 4.25 | 29.45 | 24.35 | Đ | H |
138 | A273 | 120138 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 3.10 | 8.25 | 5.25 | 2.25 | 21.95 | 18.85 | H | H |
139 | A138 | 120139 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 31/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 2.30 | 6.75 | 4.00 | 5.25 | 20.60 | 18.30 | H | H |
140 | A35 | 120140 | Phạm Gia Linh | Nam | 23/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Anh | 1.70 | 6.50 | 5.00 | 2.00 | 16.90 | 15.20 | H | H |
141 | A241 | 120141 | Phạm Phương Linh | Nữ | 01/12/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 2.40 | 7.50 | 5.25 | 6.50 | 24.05 | 21.65 | H | Đ |
142 | A242 | 120142 | Vũ Phương Linh | Nữ | 19/02/2001 | Thành Phố, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Anh | 1.60 | 4.00 | 3.75 | 2.50 | 13.45 | 11.85 | H | H |
143 | A266 | 120143 | Vũ Thị Khánh Linh | Nữ | 18/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 46 | Anh | 2.40 | 4.00 | 2.25 | 0.50 | 11.55 | 9.15 | H | H |
144 | A42 | 120144 | Bùi Thị Thanh Loan | Nữ | 30/04/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Anh | 2.80 | 7.50 | 5.75 | 4.75 | 23.60 | 20.80 | H | H |
145 | A224 | 120145 | Lê Thanh Loan | Nữ | 14/08/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh | 4.70 | 8.75 | 7.25 | 5.25 | 30.65 | 25.95 | Đ | H |
146 | A287 | 120146 | Đỗ Hải Long | Nam | 14/12/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Thành, VT | 48 | Anh | 1.90 | 5.25 | 4.00 | 5.00 | 18.05 | 16.15 | H | H |
147 | A24 | 120147 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 18/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Anh | 2.60 | 7.25 | 5.50 | 4.25 | 22.20 | 19.60 | H | H |
148 | A198 | 120148 | Nguyễn Tiểu Long | Nam | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Anh | 1.90 | 4.25 | 4.50 | 2.50 | 15.05 | 13.15 | H | H |
149 | A156 | 120149 | Vũ Hoàng Long | Nam | 06/11/2001 | Thành Phố, TB | Tân Hòa, VT | 48 | Anh | 1.40 | 6.75 | 4.50 | 3.75 | 17.80 | 16.40 | H | H |
150 | A215 | 120150 | Vũ Việt Long | Nam | 19/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 1.00 | 5.00 | 4.50 | 4.25 | 15.75 | 14.75 | H | H |
151 | A227 | 120151 | Bùi Văn Luân | Nam | 25/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 49 | Anh | 2.10 | 4.00 | 4.75 | 4.50 | 17.45 | 15.35 | H | H |
152 | A233 | 120152 | Đào Khánh Ly | Nữ | 24/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 3.80 | 8.25 | 6.00 | 4.00 | 25.85 | 22.05 | H | Đ |
153 | A62 | 120153 | Lê Phương Ly | Nữ | 11/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 2.00 | 4.00 | 4.50 | 3.00 | 15.50 | 13.50 | H | H |
154 | A43 | 120154 | Nguyễn Hương Ly | Nữ | 22/02/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 5.30 | 9.25 | 5.75 | 4.25 | 29.85 | 24.55 | Đ | H |
155 | A41 | 120155 | Phạm Nguyễn Thảo Ly | Nữ | 15/11/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.50 | 8.25 | 5.00 | 4.75 | 27.00 | 22.50 | H | Đ |
156 | A253 | 120156 | Phạm Thị Khánh Ly | Nữ | 18/07/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 4.40 | 9.00 | 5.50 | 5.50 | 28.80 | 24.40 | Đ | H |
157 | A216 | 120157 | Phạm Thị Thảo Ly | Nữ | 08/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.60 | 5.75 | 4.00 | 4.25 | 19.20 | 16.60 | H | H |
158 | A165 | 120158 | Bùi Thu Mai | Nữ | 11/06/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh | 5.60 | 9.50 | 4.75 | 5.00 | 30.45 | 24.85 | Đ | H |
159 | A32 | 120159 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 02/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Anh | 5.00 | 8.25 | 6.00 | 4.00 | 28.25 | 23.25 | Đ | H |
160 | A113 | 120160 | Phạm Xuân Mai | Nữ | 15/01/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Anh | 5.10 | 9.00 | 7.00 | 5.50 | 31.70 | 26.60 | Đ | H |
161 | A87 | 120161 | Lại Đức Mạnh | Nam | 31/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 45 | Anh | 1.60 | 5.25 | 2.25 | 0.50 | 11.20 | 9.60 | H | H |
162 | A191 | 120162 | Lại Tiến Mạnh | Nam | 01/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh | 2.70 | 8.50 | 4.50 | 4.50 | 22.90 | 20.20 | H | H |
163 | A54 | 120163 | Lê Đức Mạnh | Nam | 28/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.50 | 8.50 | 5.50 | 4.00 | 27.00 | 22.50 | H | Đ |
164 | A229 | 120164 | Vũ Đức Mạnh | Nam | 15/02/2001 | Nam Định | Phúc Khánh, TP | 50 | Anh | 2.40 | 7.25 | 4.25 | 4.25 | 20.55 | 18.15 | H | H |
165 | A30 | 120165 | Đàm Nữ Nguyệt Minh | Nữ | 08/11/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 3.50 | 6.50 | 5.50 | 4.50 | 23.50 | 20.00 | H | H |
166 | A50 | 120166 | Đỗ Hồng Minh | Nữ | 07/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 3.40 | 7.50 | 4.75 | 3.75 | 22.80 | 19.40 | H | H |
167 | A66 | 120167 | Mai Nhật Minh | Nữ | 27/11/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Anh | 1.90 | 3.50 | 6.00 | 5.50 | 18.80 | 16.90 | H | H |
168 | A67 | 120168 | Phan Tuấn Minh | Nam | 23/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 3.40 | 7.00 | 4.50 | 5.75 | 24.05 | 20.65 | H | H |
169 | A61 | 120169 | Phạm Phan Hà My | Nữ | 27/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Anh | 1.70 | 5.50 | 4.75 | 3.75 | 17.40 | 15.70 | H | H |
170 | A84 | 120170 | Đặng Phương Nam | Nam | 26/12/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Lợi, KX | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
171 | A88 | 120171 | Đặng Hồng Nga | Nữ | 02/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 7.80 | 8.75 | 7.75 | 6.00 | 38.10 | 30.30 | Đ | H |
172 | A126 | 120172 | Phạm Thị Nga | Nữ | 28/11/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 48 | Anh | 2.50 | 5.75 | 4.50 | 5.25 | 20.50 | 18.00 | H | H |
173 | A247 | 120173 | Cao Thị Ngân | Nữ | 05/03/2001 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Anh | 3.10 | 7.75 | 4.75 | 5.50 | 24.20 | 21.10 | H | Đ |
174 | A246 | 120174 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 08/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh | 3.90 | 7.00 | 6.00 | 4.25 | 25.05 | 21.15 | H | Đ |
175 | A107 | 120175 | Trần Thảo Ngân | Nữ | 27/05/2001 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 1.70 | 4.25 | 5.25 | 3.75 | 16.65 | 14.95 | H | H |
176 | A93 | 120176 | Nguyễn Phú Nghĩa | Nam | 23/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 52 | Anh | 6.00 | 7.75 | 6.50 | 4.50 | 30.75 | 24.75 | Đ | H |
177 | A44 | 120177 | Trần Thị Ngoan | Nữ | 11/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Anh | 1.60 | 4.25 | 5.50 | 4.00 | 16.95 | 15.35 | H | H |
178 | A155 | 120178 | Đàm Thị Ngọc | Nữ | 12/07/2001 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Anh | 4.70 | 8.50 | 4.75 | 4.00 | 26.65 | 21.95 | H | Đ |
179 | A16 | 120179 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 30/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 54 | Anh | 7.60 | 9.75 | 6.75 | 5.75 | 37.45 | 29.85 | Đ | H |
180 | A127 | 120180 | Phạm Thị Ánh Ngọc | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 54 | Anh | 7.50 | 9.25 | 6.00 | 7.25 | 37.50 | 30.00 | Đ | H |
181 | A38 | 120181 | Vũ Hồng Ngọc | Nữ | 07/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.00 | 8.25 | 5.50 | 4.00 | 25.75 | 21.75 | H | Đ |
182 | A178 | 120182 | Vũ Đình Nguyên | Nam | 28/02/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh | 3.20 | 6.25 | 6.00 | 4.00 | 22.65 | 19.45 | H | H |
183 | A244 | 120183 | Phạm Thu Nhài | Nữ | 17/12/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hà, ĐH | 50 | Anh | 2.00 | 6.00 | 4.00 | 5.25 | 19.25 | 17.25 | H | H |
184 | A98 | 120184 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 11/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh | 3.00 | 5.75 | 6.25 | 6.25 | 24.25 | 21.25 | H | Đ |
185 | A85 | 120185 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 02/10/2001 | Tiền Hải, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Anh | 2.40 | 4.25 | 4.75 | 2.50 | 16.30 | 13.90 | H | H |
186 | A22 | 120186 | Trần Tô Thị Phương Nhi | Nữ | 06/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Anh | 6.90 | 8.50 | 6.25 | 5.00 | 33.55 | 26.65 | Đ | H |
187 | A05 | 120187 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.90 | 8.25 | 5.00 | 2.75 | 25.80 | 20.90 | H | H |
188 | A81 | 120188 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 05/12/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 48 | Anh | 2.10 | 4.75 | 5.25 | 5.25 | 19.45 | 17.35 | H | H |
189 | A82 | 120189 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Anh | 3.40 | 6.75 | 5.00 | 3.75 | 22.30 | 18.90 | H | H |
190 | A135 | 120190 | Phạm Thị Nhung | Nữ | 30/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 47 | Anh | 1.40 | 5.25 | 5.00 | 3.50 | 16.55 | 15.15 | H | H |
191 | A116 | 120191 | Đỗ Thị Kim Oanh | Nữ | 01/03/2001 | Vũ Thư, TB | Đồng Thanh, VT | 50 | Anh | 4.70 | 8.50 | 5.50 | 4.00 | 27.40 | 22.70 | H | Đ |
192 | A60 | 120192 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 10/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 46 | Anh | 3.40 | 6.50 | 5.50 | 4.75 | 23.55 | 20.15 | H | H |
193 | A101 | 120193 | Nguyễn Ngọc Hiền Phúc | Nữ | 11/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.40 | 8.00 | 5.50 | 3.75 | 28.05 | 22.65 | H | Đ |
194 | A09 | 120194 | Bùi Hà Phương | Nữ | 29/01/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Anh | 3.10 | 5.25 | 5.00 | 4.75 | 21.20 | 18.10 | H | H |
195 | A187 | 120195 | Bùi Thị Phương | Nữ | 19/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Anh | 5.60 | 9.50 | 5.25 | 3.25 | 29.20 | 23.60 | Đ | H |
196 | A103 | 120196 | Đặng Thị Phương | Nữ | 28/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 1.50 | 4.75 | 5.25 | 5.25 | 18.25 | 16.75 | H | H |
197 | A176 | 120197 | Đặng Thị Phương | Nữ | 22/11/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 48 | Anh | 1.30 | 4.50 | 3.75 | 3.25 | 14.10 | 12.80 | H | H |
198 | A115 | 120198 | Đinh Tâm Phương | Nữ | 06/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 4.00 | 8.75 | 5.00 | 5.00 | 26.75 | 22.75 | H | Đ |
199 | A49 | 120199 | Hoàng Thảo Phương | Nữ | 22/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Anh | 2.10 | 6.00 | 5.00 | 3.50 | 18.70 | 16.60 | H | H |
200 | A51 | 120200 | Hoàng Vân Phương | Nữ | 27/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 3.00 | 5.50 | 4.75 | 5.00 | 21.25 | 18.25 | H | H |
201 | A02 | 120201 | Mạc Minh Phương | Nữ | 25/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.80 | 9.00 | 5.75 | 5.00 | 29.35 | 24.55 | Đ | H |
202 | A160 | 120202 | Nguyễn Ngọc Phương | Nữ | 26/06/2001 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 48 | Anh | 1.70 | 5.50 | 5.00 | 3.00 | 16.90 | 15.20 | H | H |
203 | A213 | 120203 | Nguyễn Thị Lan Phương | Nữ | 16/03/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Anh | 2.70 | 6.50 | 5.75 | 4.25 | 21.90 | 19.20 | H | H |
204 | A289 | 120204 | Phạm Hà Phương | Nữ | 24/09/2001 | Thành Phố, TB | Tthh, HH | 46 | Anh | 2.10 | 4.75 | 5.25 | 3.50 | 17.70 | 15.60 | H | H |
205 | A104 | 120205 | Phạm Thùy Phương | Nữ | 06/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 2.20 | 6.00 | 4.50 | 4.50 | 19.40 | 17.20 | H | H |
206 | A268 | 120206 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 17/06/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 49 | Anh | 2.40 | 6.25 | 5.75 | 4.75 | 21.55 | 19.15 | H | H |
207 | A169 | 120207 | Trần Thị Thu Phương | Nữ | 19/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 2.40 | 6.25 | 5.50 | 5.25 | 21.80 | 19.40 | H | H |
208 | A232 | 120208 | Vũ Thị Thu Phương | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.50 | 9.50 | 7.00 | 5.25 | 32.75 | 27.25 | Đ | H |
209 | A210 | 120209 | Vũ Thu Phương | Nữ | 22/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.20 | 9.50 | 7.00 | 5.75 | 30.65 | 26.45 | Đ | H |
210 | A200 | 120210 | Bùi Anh Quân | Nam | 06/12/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 50 | Anh | 3.00 | 6.75 | 5.75 | 3.50 | 22.00 | 19.00 | H | H |
211 | A158 | 120211 | Lê Anh Quân | Nam | 24/09/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Anh | 2.10 | 5.75 | 5.75 | 4.00 | 19.70 | 17.60 | H | H |
212 | A131 | 120212 | Nguyễn Anh Quân | Nam | 09/09/2001 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vnh, TP | 49 | Anh | 3.90 | 8.50 | 6.25 | 5.00 | 27.55 | 23.65 | H | Đ |
213 | A196 | 120213 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 12/08/2001 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 47 | Anh | 1.40 | 5.00 | 5.50 | 3.25 | 16.55 | 15.15 | H | H |
214 | A20 | 120214 | Đào Thúy Quỳnh | Nữ | 04/02/2002 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 2.90 | 6.25 | 6.00 | 5.25 | 23.30 | 20.40 | H | H |
215 | A207 | 120215 | Ngô Thúy Quỳnh | Nữ | 25/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 3.40 | 8.00 | 7.25 | 5.75 | 27.80 | 24.40 | H | Đ |
216 | A190 | 120216 | Phạm Thị Như Quỳnh | Nữ | 30/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 50 | Anh | 2.70 | 7.25 | 6.50 | 5.25 | 24.40 | 21.70 | H | Đ |
217 | A130 | 120217 | Trần Diễm Quỳnh | Nữ | 08/01/2001 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.50 | 8.75 | 7.50 | 5.25 | 30.50 | 26.00 | Đ | H |
218 | A11 | 120218 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 03/12/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 49 | Anh | 2.50 | 6.50 | 5.00 | 3.75 | 20.25 | 17.75 | H | H |
219 | A217 | 120219 | Ngô Thái Sơn | Nam | 21/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.10 | 4.00 | 4.50 | 4.00 | 16.70 | 14.60 | H | H |
220 | A07 | 120220 | Trần Cao Sơn | Nam | 28/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 49 | Anh | 3.40 | 8.25 | 5.50 | 4.00 | 24.55 | 21.15 | H | Đ |
221 | A172 | 120221 | Bùi Ngọc Toàn | Nam | 16/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.10 | 9.00 | 5.00 | 5.00 | 29.20 | 24.10 | Đ | H |
222 | A170 | 120222 | Phạm Thanh Tùng | Nam | 07/02/2001 | Đông Hưng, TB | Hoa Lư, ĐH | 48 | Anh | 2.90 | 7.75 | 5.50 | 5.75 | 24.80 | 21.90 | H | Đ |
223 | A147 | 120223 | Phạm Thị Ánh Tuyết | Nữ | 07/08/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Anh | 3.30 | 6.75 | 7.25 | 5.00 | 25.60 | 22.30 | H | Đ |
224 | A184 | 120224 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 22/09/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 47 | Anh | 1.80 | 5.50 | 6.75 | 4.75 | 20.60 | 18.80 | H | H |
225 | A240 | 120225 | Bùi Thị Tươi | Nữ | 18/08/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 48 | Anh | 1.80 | 4.00 | 5.00 | 4.00 | 16.60 | 14.80 | H | H |
226 | A237 | 120226 | Phạm Hoàng Thái | Nam | 18/06/2001 | Thành Phố, TB | 14-10, TH | 46 | Anh | 3.20 | 6.75 | 4.50 | 4.50 | 22.15 | 18.95 | H | H |
227 | A140 | 120227 | Bùi Tuấn Thanh | Nam | 18/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.20 | 8.25 | 4.50 | 4.75 | 25.90 | 21.70 | H | Đ |
228 | A90 | 120228 | Vũ Thị Thanh | Nữ | 23/01/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 50 | Anh | 3.10 | 8.25 | 7.00 | 4.50 | 25.95 | 22.85 | H | Đ |
229 | A260 | 120229 | Bùi Tiến Thành | Nam | 12/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
230 | A264 | 120230 | Nguyễn Minh Thành | Nam | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Anh | 6.40 | 9.25 | 7.00 | 5.25 | 34.30 | 27.90 | Đ | H |
231 | A195 | 120231 | Phạm Đình Thành | Nam | 03/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 2.20 | 5.75 | 5.75 | 3.75 | 19.65 | 17.45 | H | H |
232 | A69 | 120232 | Bùi Thu Thảo | Nữ | 25/12/2001 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 47 | Anh | 1.50 | 4.25 | 4.00 | 3.25 | 14.50 | 13.00 | H | H |
233 | A189 | 120233 | Doãn Thị Phương Thảo | Nữ | 25/05/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 8.10 | 10.00 | 5.50 | 3.25 | 34.95 | 26.85 | Đ | H |
234 | A114 | 120234 | Hoàng Minh Thảo | Nữ | 10/04/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Anh | 3.80 | 8.00 | 6.50 | 4.00 | 26.10 | 22.30 | H | Đ |
235 | A124 | 120235 | Khổng Thị Thảo | Nữ | 03/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.40 | 7.75 | 6.25 | 4.50 | 29.30 | 23.90 | Đ | H |
236 | A157 | 120236 | Lại Thị Thảo | Nữ | 07/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Anh | 3.20 | 5.75 | 5.50 | 3.00 | 20.65 | 17.45 | H | H |
237 | A243 | 120237 | Lê Phương Thảo | Nữ | 05/05/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Anh | 2.60 | 8.50 | 5.50 | 5.00 | 24.20 | 21.60 | H | Đ |
238 | A220 | 120238 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | 24/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 2.30 | 6.75 | 6.50 | 3.00 | 20.85 | 18.55 | H | H |
239 | A143 | 120239 | Phạm Hương Thảo | Nữ | 10/11/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Anh | 2.00 | 5.25 | 5.75 | 2.75 | 17.75 | 15.75 | H | H |
240 | A163 | 120240 | Phạm Thị Thảo | Nữ | 14/11/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 2.30 | 5.50 | 5.75 | 5.75 | 21.60 | 19.30 | H | H |
241 | A236 | 120241 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 25/08/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | 4.50 | 9.25 | 6.25 | 5.00 | 29.50 | 25.00 | Đ | H |
242 | A56 | 120242 | Phạm Thị Thanh Thảo | Nữ | 10/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 2.60 | 5.25 | 7.25 | 3.75 | 21.45 | 18.85 | H | H |
243 | A64 | 120243 | Trần Thị Thảo | Nữ | 05/11/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Anh | 1.90 | 3.00 | 5.25 | 4.00 | 16.05 | 14.15 | H | H |
244 | A122 | 120244 | Phạm Đăng Thiết | Nam | 22/02/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Anh | 3.60 | 7.75 | 5.75 | 5.75 | 26.45 | 22.85 | H | Đ |
245 | A225 | 120245 | Nguyễn Xuân Thiệu | Nam | 17/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 5.60 | 8.75 | 5.00 | 5.25 | 30.20 | 24.60 | Đ | H |
246 | A15 | 120246 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 29/01/2001 | Thành Phố, TB | Bình Nguyên, KX | 50 | Anh | 3.80 | 7.00 | 6.75 | 3.50 | 24.85 | 21.05 | H | H |
247 | A45 | 120247 | Nguyễn Thị Hoài Thơ | Nữ | 06/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh | 6.20 | 9.25 | 6.00 | 4.75 | 32.40 | 26.20 | Đ | H |
248 | A71 | 120248 | Bùi Thị Minh Thu | Nữ | 23/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Anh | 3.10 | 6.50 | 6.25 | 4.50 | 23.45 | 20.35 | H | H |
249 | A162 | 120249 | Đoàn Thị Hoài Thu | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 2.90 | 6.50 | 5.25 | 5.75 | 23.30 | 20.40 | H | H |
250 | A161 | 120250 | Phạm Hà Thu | Nữ | 20/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 4.10 | 7.25 | 5.50 | 4.50 | 25.45 | 21.35 | H | Đ |
251 | A146 | 120251 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 02/02/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Anh | 2.40 | 5.25 | 6.50 | 5.75 | 22.30 | 19.90 | H | H |
252 | A125 | 120252 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 13/01/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Anh | 1.90 | 5.25 | 4.75 | 5.25 | 19.05 | 17.15 | H | H |
253 | A194 | 120253 | Phạm Thị Thùy | Nữ | 15/06/2001 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 50 | Anh | 3.40 | 8.50 | 5.75 | 5.75 | 26.80 | 23.40 | H | Đ |
254 | A285 | 120254 | Phạm Thị Thu Thùy | Nữ | 20/04/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 50 | Anh | 2.50 | 7.75 | 5.00 | 4.00 | 21.75 | 19.25 | H | H |
255 | A192 | 120255 | Phan Thị Thanh Thùy | Nữ | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Anh | 2.40 | 5.25 | 5.00 | 4.75 | 19.80 | 17.40 | H | H |
256 | A14 | 120256 | Hà Thanh Thủy | Nữ | 01/02/2001 | Kiến Xương, TB | Hồng Thái, KX | 50 | Anh | 2.10 | 5.25 | 5.50 | 5.75 | 20.70 | 18.60 | H | H |
257 | A141 | 120257 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 27/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Anh | 1.60 | 2.75 | 5.50 | 3.00 | 14.45 | 12.85 | H | H |
258 | A03 | 120258 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 08/08/2001 | Quỳnh Phụ, TB | An Lễ, QP | 50 | Anh | 1.60 | 4.75 | 6.75 | 5.75 | 20.45 | 18.85 | H | H |
259 | A262 | 120259 | Vũ Thu Thủy | Nữ | 25/11/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Anh | 4.70 | 8.50 | 5.50 | 5.25 | 28.65 | 23.95 | Đ | H |
260 | A77 | 120260 | Phạm Minh Thư | Nữ | 10/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.30 | 9.25 | 5.25 | 2.75 | 27.85 | 22.55 | H | Đ |
261 | A221 | 120261 | Trần Anh Thư | Nữ | 20/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 3.80 | 9.00 | 5.50 | 5.75 | 27.85 | 24.05 | H | Đ |
262 | A145 | 120262 | Khiếu Thị Thanh Thương | Nữ | 14/08/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Anh | 1.90 | 4.50 | 5.25 | 3.25 | 16.80 | 14.90 | H | H |
263 | A166 | 120263 | Nhâm Thị Hoài Thương | Nữ | 18/02/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Anh | 2.10 | 6.00 | 5.25 | 3.25 | 18.70 | 16.60 | H | H |
264 | A59 | 120264 | Chu Quỳnh Trang | Nữ | 06/11/2001 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Anh | 1.30 | 4.25 | 6.50 | 4.50 | 17.85 | 16.55 | H | H |
265 | A28 | 120265 | Dương Thu Trang | Nữ | 09/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 5.10 | 8.50 | 5.50 | 6.00 | 30.20 | 25.10 | Đ | H |
266 | A36 | 120266 | Đào Linh Trang | Nữ | 18/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Anh | 4.30 | 9.00 | 6.00 | 3.00 | 26.60 | 22.30 | H | Đ |
267 | A202 | 120267 | Đào Thanh Trang | Nữ | 05/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 3.30 | 7.00 | 5.25 | 4.50 | 23.35 | 20.05 | H | H |
268 | A203 | 120268 | Hoàng Thanh Trang | Nữ | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Anh | 2.80 | 6.00 | 6.75 | 4.00 | 22.35 | 19.55 | H | H |
269 | A139 | 120269 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 28/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 4.20 | 7.50 | 6.75 | 4.50 | 27.15 | 22.95 | H | Đ |
270 | A48 | 120270 | Lương Huyền Trang | Nữ | 01/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Anh | 2.20 | 4.75 | 6.75 | 4.25 | 20.15 | 17.95 | H | H |
271 | A63 | 120271 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Anh | 2.60 | 4.75 | 7.00 | 4.50 | 21.45 | 18.85 | H | H |
272 | A136 | 120272 | Nguyễn Xuân Trang | Nam | 04/12/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Anh | 3.60 | 6.00 | 5.75 | 4.00 | 22.95 | 19.35 | H | H |
273 | A209 | 120273 | Phạm Hạnh Trang | Nữ | 29/08/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Anh | 6.60 | 9.00 | 6.25 | 5.75 | 34.20 | 27.60 | Đ | H |
274 | A06 | 120274 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 26/01/2001 | Kiến Xương, TB | Thanh Tân, KX | 50 | Anh | 3.10 | 5.75 | 6.50 | 5.75 | 24.20 | 21.10 | H | Đ |
275 | A120 | 120275 | Vũ Hiền Trang | Nữ | 10/01/2001 | Nam Định | Minh Thành, TP | 50 | Anh | 1.70 | 2.50 | 5.50 | 3.50 | 14.90 | 13.20 | H | H |
276 | A117 | 120276 | Ngô Minh Trí | Nam | 26/01/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh | 5.10 | 8.75 | 6.25 | 5.75 | 30.95 | 25.85 | Đ | H |
277 | A255 | 120277 | Doãn Thị Lan Trinh | Nữ | 18/04/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Anh | 3.60 | 7.75 | 6.75 | 4.75 | 26.45 | 22.85 | H | Đ |
278 | A182 | 120278 | Nguyễn Phú Trọng | Nam | 18/11/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Anh | 1.40 | 4.00 | 6.00 | 4.00 | 16.80 | 15.40 | H | H |
279 | A137 | 120279 | Vũ Chí Trung | Nam | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Anh | 3.40 | 6.75 | 5.50 | 4.00 | 23.05 | 19.65 | H | H |
280 | A275 | 120280 | Lê Phương Uyên | Nữ | 20/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Anh | 6.90 | 10.00 | 5.25 | 5.00 | 34.05 | 27.15 | Đ | H |
281 | A280 | 120281 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 24/03/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Anh | 4.40 | 7.75 | 6.50 | 4.00 | 27.05 | 22.65 | H | Đ |
282 | A185 | 120282 | Phạm Thị Thảo Vân | Nữ | 24/02/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Anh | 5.50 | 9.25 | 6.25 | 5.00 | 31.50 | 26.00 | Đ | H |
283 | A151 | 120283 | Phan Thị Vân | Nữ | 01/03/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Anh | 3.60 | 7.50 | 6.00 | 3.25 | 23.95 | 20.35 | H | H |
284 | A174 | 120284 | Ngô Hoàng Việt | Nam | 01/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 40 | Anh | 3.60 | 7.50 | 5.00 | 5.00 | 24.70 | 21.10 | H | Đ |
285 | A95 | 120285 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 26/10/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Anh | 1.00 | 4.75 | 4.25 | 4.75 | 15.75 | 14.75 | H | H |
286 | A37 | 120286 | Khiếu Thị Hải Yến | Nữ | 28/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Anh | 6.50 | 9.50 | 7.00 | 4.75 | 34.25 | 27.75 | Đ | H |
287 | A254 | 120287 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 26/08/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Anh | 5.80 | 9.00 | 6.75 | 5.00 | 32.35 | 26.55 | Đ | H |
288 | D48 | 120288 | Hoàng Thị Ngọc Anh | Nữ | 07/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 52 | Địa | 6.50 | 3.00 | 5.75 | 3.50 | 25.25 | 18.75 | Đ | H |
289 | D32 | 120289 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 23/09/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Địa | 1.50 | 2.25 | 5.00 | 5.25 | 15.50 | 14.00 | H | H |
290 | D78 | 120290 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 31/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 47 | Địa | 2.25 | 3.00 | 5.50 | 3.75 | 16.75 | 14.50 | H | H |
291 | D85 | 120291 | Phạm Hải Anh | Nữ | 18/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa | 2.00 | 3.25 | 3.75 | 5.00 | 16.00 | 14.00 | H | H |
292 | D56 | 120292 | Phạm Việt Anh | Nam | 14/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 48 | Địa | 1.75 | 3.75 | 4.75 | 4.00 | 16.00 | 14.25 | H | H |
293 | D64 | 120293 | Tô Trần Phương Anh | Nữ | 27/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Địa | 6.25 | 3.25 | 5.25 | 3.00 | 24.00 | 17.75 | Đ | H |
294 | D96 | 120294 | Trương Vũ Thái Anh | Nữ | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Địa | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
295 | D45 | 120295 | Nguyễn Minh Ánh | Nữ | 11/01/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 45 | Địa | 2.50 | 2.00 | 3.00 | 3.25 | 13.25 | 10.75 | H | H |
296 | D08 | 120296 | Đỗ Gia Bình | Nam | 07/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 44 | Địa | 4.00 | 2.75 | 4.50 | 3.75 | 19.00 | 15.00 | H | H |
297 | D35 | 120297 | Đặng Đức Cảnh | Nam | 12/05/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 43 | Địa | 4.75 | 4.00 | 5.25 | 2.50 | 21.25 | 16.50 | H | H |
298 | D24 | 120298 | Lưu Thành Công | Nam | 04/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Địa | 0.75 | 2.75 | 2.75 | 2.00 | 9.00 | 8.25 | H | H |
299 | D19 | 120299 | Mai Thị Linh Chi | Nữ | 01/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Địa | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
300 | D11 | 120300 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 24/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa | 1.00 | 4.00 | 3.75 | 2.75 | 12.50 | 11.50 | H | H |
301 | D70 | 120301 | Vũ Thị Linh Chi | Nữ | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Địa | 1.50 | 1.50 | 2.50 | 5.25 | 12.25 | 10.75 | H | H |
302 | D43 | 120302 | Đoàn Quang Chiến | Nam | 02/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 41 | Địa | 3.00 | 3.75 | 2.75 | 3.75 | 16.25 | 13.25 | H | H |
303 | D20 | 120303 | Phạm Trọng Duy | Nam | 01/03/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Địa | 4.25 | 2.25 | 4.50 | 5.75 | 21.00 | 16.75 | H | H |
304 | D99 | 120304 | Bùi Quang Dương | Nam | 01/02/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa | 6.25 | 7.25 | 4.75 | 4.50 | 29.00 | 22.75 | Đ | H |
305 | D76 | 120305 | Phạm Thành Đạt | Nam | 06/10/2001 | Lai Châu | Phúc Khánh, TP | 50 | Địa | 5.25 | 2.75 | 4.25 | 3.50 | 21.00 | 15.75 | H | H |
306 | D58 | 120306 | Trương Lâm Quốc Đạt | Nam | 07/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa | 4.50 | 3.25 | 5.00 | 5.00 | 22.25 | 17.75 | Đ | H |
307 | D36 | 120307 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | 24/07/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Địa | 6.75 | 4.25 | 4.75 | 5.50 | 28.00 | 21.25 | Đ | H |
308 | D38 | 120308 | Dương Tiến Đức | Nam | 22/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Địa | 2.75 | 4.00 | 5.00 | 5.75 | 20.25 | 17.50 | H | H |
309 | D04 | 120309 | Hà Minh Đức | Nam | 05/10/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Địa | 6.25 | 5.00 | 5.00 | 3.00 | 25.50 | 19.25 | Đ | H |
310 | D10 | 120310 | Trần Minh Đức | Nam | 01/04/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Địa | 3.50 | 3.00 | 6.00 | 3.75 | 19.75 | 16.25 | H | H |
311 | D07 | 120311 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | Nữ | 27/01/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Địa | 4.00 | 3.50 | 5.25 | 3.75 | 20.50 | 16.50 | H | H |
312 | D84 | 120312 | Bùi Việt Hà | Nữ | 13/09/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 46 | Địa | 6.75 | 3.00 | 6.25 | 2.25 | 25.00 | 18.25 | Đ | H |
313 | D28 | 120313 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 12/06/2001 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa | 8.75 | 2.75 | 6.50 | 4.25 | 31.00 | 22.25 | Đ | H |
314 | D75 | 120314 | Nguyễn Lê Thanh Hải | Nam | 09/08/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Địa | 0.50 | 2.25 | 5.00 | 2.75 | 11.00 | 10.50 | H | H |
315 | D33 | 120315 | Bùi Ngọc Hạnh | Nam | 26/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Địa | 5.00 | 3.00 | 5.25 | 4.75 | 23.00 | 18.00 | Đ | H |
316 | D42 | 120316 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 26/08/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 49 | Địa | 5.75 | 3.00 | 6.00 | 4.00 | 24.50 | 18.75 | Đ | H |
317 | D73 | 120317 | Hồ Xuân Hiếu | Nam | 28/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa | 3.50 | 3.25 | 5.00 | 3.75 | 19.00 | 15.50 | H | H |
318 | D49 | 120318 | Phạm Viết Hiếu | Nam | 17/04/2001 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Địa | 3.50 | 3.25 | 5.50 | 4.25 | 20.00 | 16.50 | H | H |
319 | D05 | 120319 | Trần Thị Phương Hoa | Nữ | 31/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Địa | 6.75 | 2.50 | 5.00 | 5.25 | 26.25 | 19.50 | Đ | H |
320 | D90 | 120320 | Đặng Thị Hòa | Nữ | 29/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 53 | Địa | 7.50 | 5.25 | 6.00 | 5.00 | 31.25 | 23.75 | Đ | H |
321 | D59 | 120321 | Vũ Văn Hùng | Nam | 05/08/2001 | Nam Định | Minh Thành, TP | 43 | Địa | 1.50 | 2.50 | 5.00 | 0.50 | 11.00 | 9.50 | H | H |
322 | D03 | 120322 | Bùi Thị Thanh Huyền | Nữ | 27/11/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Địa | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 3.75 | 7.75 | 7.75 | H | H |
323 | D53 | 120323 | Nguyễn Thị Thúy Huyền | Nữ | 10/01/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
324 | D63 | 120324 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 21/02/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 49 | Địa | 7.25 | 3.50 | 6.75 | 3.50 | 28.25 | 21.00 | Đ | H |
325 | D95 | 120325 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 13/11/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, TP | 45 | Địa | 5.25 | 3.00 | 7.00 | 1.25 | 21.75 | 16.50 | H | H |
326 | D66 | 120326 | Nguyễn Đỗ Lan Hương | Nữ | 20/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 42 | Địa | 1.50 | 2.50 | 3.75 | 2.00 | 11.25 | 9.75 | H | H |
327 | D81 | 120327 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 13/07/2001 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 43 | Địa | 5.00 | 2.00 | 5.75 | 2.25 | 20.00 | 15.00 | H | H |
328 | D52 | 120328 | Phạm Hoàng Lan Hương | Nữ | 17/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Địa | 3.00 | 3.50 | 5.50 | 1.75 | 16.75 | 13.75 | H | H |
329 | D37 | 120329 | Dương Ngọc Khánh | Nữ | 11/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Địa | 3.25 | 3.25 | 6.50 | 1.25 | 17.50 | 14.25 | H | H |
330 | D54 | 120330 | Đào Thị Ngọc Lan | Nữ | 18/06/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 49 | Địa | 1.50 | 2.75 | 5.75 | 2.50 | 14.00 | 12.50 | H | H |
331 | D18 | 120331 | Bùi Tùng Lâm | Nam | 15/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa | 0.50 | 3.00 | 6.00 | 3.25 | 13.25 | 12.75 | H | H |
332 | D82 | 120332 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 25/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 45 | Địa | 1.25 | 3.50 | 5.75 | 3.00 | 14.75 | 13.50 | H | H |
333 | D27 | 120333 | Đỗ Ngọc Lượng | Nam | 09/10/2001 | Huế | Tây Sơn, TP | 43 | Địa | 3.50 | 3.50 | 5.50 | 3.25 | 19.25 | 15.75 | H | H |
334 | D79 | 120334 | Nguyễn Thị Lựu | Nữ | 14/07/2001 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 50 | Địa | 4.25 | 1.50 | 6.50 | 4.50 | 21.00 | 16.75 | H | H |
335 | D94 | 120335 | Bùi Mỹ Ly | Nữ | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Địa | 4.00 | 1.75 | 4.25 | 1.00 | 15.00 | 11.00 | H | H |
336 | D16 | 120336 | Hoàng Thị Ly | Nữ | 28/07/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Địa | 3.50 | 3.25 | 4.50 | 3.25 | 18.00 | 14.50 | H | H |
337 | D62 | 120337 | Hà Yến Minh | Nữ | 20/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 54 | Địa | 7.50 | 4.50 | 7.50 | 4.00 | 31.00 | 23.50 | Đ | H |
338 | D68 | 120338 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 14/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa | 6.50 | 7.00 | 4.75 | 4.25 | 29.00 | 22.50 | Đ | H |
339 | D39 | 120339 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 02/01/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Địa | 7.25 | 3.75 | 6.50 | 5.00 | 29.75 | 22.50 | Đ | H |
340 | D50 | 120340 | Phạm Tuấn Minh | Nam | 15/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 49 | Địa | 3.25 | 2.75 | 4.75 | 2.50 | 16.50 | 13.25 | H | H |
341 | D65 | 120341 | Phan Hải Minh | Nữ | 27/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa | 4.75 | 2.75 | 6.00 | 4.75 | 23.00 | 18.25 | Đ | H |
342 | D51 | 120342 | Vũ Hùng Minh | Nam | 03/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 44 | Địa | 4.50 | 4.75 | 5.00 | 4.00 | 22.75 | 18.25 | Đ | H |
343 | D74 | 120343 | Hoàng Hải Nam | Nam | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 47 | Địa | 1.25 | 2.50 | 6.00 | 4.25 | 15.25 | 14.00 | H | H |
344 | D34 | 120344 | Vũ Hoằng Nghị | Nam | 02/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 48 | Địa | 6.50 | 7.00 | 6.00 | 3.25 | 29.25 | 22.75 | Đ | H |
345 | D09 | 120345 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | 29/11/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 49 | Địa | 5.75 | 3.25 | 6.50 | 5.00 | 26.25 | 20.50 | Đ | H |
346 | D29 | 120346 | Hà Thị Bích Ngọc | Nữ | 28/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Địa | 4.00 | 5.75 | 5.25 | 4.00 | 23.00 | 19.00 | Đ | H |
347 | D44 | 120347 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 02/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 49 | Địa | 4.50 | 2.25 | 6.25 | 5.25 | 22.75 | 18.25 | Đ | H |
348 | D72 | 120348 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 05/03/2001 | Thanh Hóa | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Địa | 5.00 | 3.50 | 5.75 | 1.00 | 20.25 | 15.25 | H | H |
349 | D02 | 120349 | Trần Yến Ngọc | Nữ | 25/05/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Địa | 4.75 | 3.50 | 5.50 | 3.25 | 21.75 | 17.00 | Đ | H |
350 | D46 | 120350 | Phạm Trương Thảo Nguyên | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 50 | Địa | 5.50 | 6.00 | 6.00 | 3.50 | 26.50 | 21.00 | Đ | H |
351 | D88 | 120351 | Phan Ánh Nguyệt | Nữ | 28/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Địa | 4.00 | 2.50 | 5.00 | 5.00 | 20.50 | 16.50 | H | H |
352 | D98 | 120352 | Lê Yến Nhi | Nữ | 16/10/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 43 | Địa | 1.75 | 2.75 | 4.75 | 2.75 | 13.75 | 12.00 | H | H |
353 | D100 | 120353 | Đỗ Thị Nhung | Nữ | 08/01/2001 | Vũ Thư, TB | Hiệp Hòa, VT | 50 | Địa | 7.25 | 3.25 | 5.75 | 2.25 | 25.75 | 18.50 | Đ | H |
354 | D06 | 120354 | Võ Thị Kim Oanh | Nữ | 11/04/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Địa | 2.00 | 3.50 | 5.00 | 3.75 | 16.25 | 14.25 | H | H |
355 | D55 | 120355 | Đào Thu Phương | Nữ | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 48 | Địa | 2.25 | 1.75 | 6.25 | 4.00 | 16.50 | 14.25 | H | H |
356 | D01 | 120356 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 30/04/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 49 | Địa | 2.25 | 4.75 | 5.75 | 7.00 | 22.00 | 19.75 | Đ | H |
357 | D22 | 120357 | Vũ Ngọc Lan Phương | Nữ | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa | 5.50 | 4.50 | 7.50 | 3.50 | 26.50 | 21.00 | Đ | H |
358 | D15 | 120358 | Vũ Thị Lan Phương | Nữ | 12/11/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Địa | 3.75 | 2.25 | 5.75 | 4.50 | 20.00 | 16.25 | H | H |
359 | D87 | 120359 | Hoàng Nhật Quang | Nam | 27/02/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Địa | 5.00 | 4.25 | 5.25 | 4.50 | 24.00 | 19.00 | Đ | H |
360 | D92 | 120360 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | 29/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Địa | 4.00 | 2.50 | 3.25 | 2.50 | 16.25 | 12.25 | H | H |
361 | D61 | 120361 | Đặng Ngọc Sang | Nam | 26/06/2001 | Tp Hồ Chí Minh | Phúc Khánh, TP | 48 | Địa | 3.75 | 3.75 | 6.00 | 3.00 | 20.25 | 16.50 | H | H |
362 | D41 | 120362 | Đỗ Minh Tâm | Nữ | 30/08/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Địa | 3.50 | 3.00 | 5.75 | 2.75 | 18.50 | 15.00 | H | H |
363 | D30 | 120363 | Trương Minh Tú | Nam | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Địa | 1.00 | 3.00 | 6.00 | 0.50 | 11.50 | 10.50 | H | H |
364 | D67 | 120364 | Phạm Anh Tuân | Nam | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 42 | Địa | 3.00 | 3.75 | 5.00 | 2.50 | 17.25 | 14.25 | H | H |
365 | D47 | 120365 | Phạm Minh Thái | Nam | 01/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Địa | 2.75 | 2.50 | 4.75 | 3.50 | 16.25 | 13.50 | H | H |
366 | D91 | 120366 | Đặng Thị Diệu Thanh | Nữ | 16/03/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Địa | 4.75 | 2.25 | 7.00 | 4.50 | 23.25 | 18.50 | Đ | H |
367 | D93 | 120367 | Bùi Thị Thảo | Nữ | 05/03/2001 | Kiến Xương, TB | Nam Bình, KX | 43 | Địa | 4.00 | 3.00 | 4.00 | 2.25 | 17.25 | 13.25 | H | H |
368 | D17 | 120368 | Bùi Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/01/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Địa | 4.75 | 3.00 | 7.50 | 5.75 | 25.75 | 21.00 | Đ | H |
369 | D40 | 120369 | Đỗ Thị Thảo | Nữ | 06/10/2001 | Tiền Hải, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Địa | 3.75 | 3.50 | 6.25 | 4.25 | 21.50 | 17.75 | H | H |
370 | D86 | 120370 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 16/01/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Địa | 5.00 | 4.50 | 6.50 | 5.50 | 26.50 | 21.50 | Đ | H |
371 | D83 | 120371 | Trần Thị Thảo | Nữ | 08/10/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 53 | Địa | 8.00 | 4.50 | 5.50 | 4.75 | 30.75 | 22.75 | Đ | H |
372 | D14 | 120372 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 12/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Địa | 5.75 | 1.50 | 5.00 | 4.00 | 22.00 | 16.25 | H | H |
373 | D60 | 120373 | Chu Hữu Thắng | Nam | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Địa | 4.50 | 3.75 | 5.25 | 3.50 | 21.50 | 17.00 | Đ | H |
374 | D89 | 120374 | Vũ Đoàn Quý Thắng | Nam | 22/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Địa | 3.25 | 3.25 | 3.50 | 3.50 | 16.75 | 13.50 | H | H |
375 | D71 | 120375 | Hà Huyền Trang | Nữ | 03/02/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Địa | 2.25 | 3.50 | 4.00 | 3.75 | 15.75 | 13.50 | H | H |
376 | D13 | 120376 | Hoàng Hà Quỳnh Trang | Nữ | 19/12/2001 | Vũng Tàu | Tây Sơn, TP | 43 | Địa | 4.50 | 3.50 | 4.75 | 4.25 | 21.50 | 17.00 | H | H |
377 | D25 | 120377 | Hoàng Thị Trang | Nữ | 14/07/2001 | Quảng Ninh | Tây Sơn, TP | 43 | Địa | 4.50 | 2.25 | 3.75 | 4.25 | 19.25 | 14.75 | H | H |
378 | D26 | 120378 | Hồ Thu Trang | Nữ | 16/08/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 44 | Địa | 3.75 | 1.75 | 4.25 | 3.25 | 16.75 | 13.00 | H | H |
379 | D80 | 120379 | Nguyễn Hồng Trang | Nữ | 25/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Địa | 1.25 | 3.00 | 5.50 | 5.25 | 16.25 | 15.00 | H | H |
380 | D12 | 120380 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 13/11/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 49 | Địa | 6.00 | 2.75 | 6.00 | 5.75 | 26.50 | 20.50 | Đ | H |
381 | D97 | 120381 | Hà Mạnh Trí | Nam | 08/11/2001 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
382 | D23 | 120382 | Đào Thị Kiều Trinh | Nữ | 22/04/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Địa | 1.50 | 3.25 | 3.75 | 3.75 | 13.75 | 12.25 | H | H |
383 | D77 | 120383 | Lê Thị Kiều Trinh | Nữ | 27/10/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 51 | Địa | 8.50 | 3.25 | 6.75 | 5.50 | 32.50 | 24.00 | Đ | H |
384 | D69 | 120384 | Vũ Thị Kiều Trinh | Nữ | 15/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Địa | 2.25 | 3.00 | 4.75 | 4.75 | 17.00 | 14.75 | H | H |
385 | D31 | 120385 | Lê Xuân Trường | Nam | 27/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Địa | 1.25 | 2.75 | 2.50 | 3.00 | 10.75 | 9.50 | H | H |
386 | D21 | 120386 | Vũ Thị Tố Uyên | Nữ | 04/12/2001 | Thành Phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Địa | 3.75 | 3.00 | 5.50 | 5.00 | 21.00 | 17.25 | H | H |
387 | D57 | 120387 | Trần Huy Việt | Nam | 08/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vnh, TP | 46 | Địa | 2.25 | 3.50 | 5.00 | 4.00 | 17.00 | 14.75 | H | H |
388 | H01 | 120388 | Bùi Thị Vân Anh | Nữ | 02/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 2.75 | 4.50 | 5.75 | 4.75 | 20.50 | 17.75 | H | H |
389 | H51 | 120389 | Bùi Việt Anh | Nam | 15/12/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá | 2.50 | 5.00 | 4.50 | 4.75 | 19.25 | 16.75 | H | H |
390 | H30 | 120390 | Hà Thị Kiều Anh | Nữ | 08/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Hoá | 2.75 | 3.75 | 6.00 | 5.00 | 20.25 | 17.50 | H | H |
391 | H34 | 120391 | Lê Thị Quỳnh Anh | Nữ | 23/08/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá | 2.25 | 3.75 | 5.50 | 5.75 | 19.50 | 17.25 | H | H |
392 | H75 | 120392 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 24/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.00 | 6.50 | 5.75 | 4.75 | 25.00 | 21.00 | H | H |
393 | H70 | 120393 | Phạm Ngọc Phương Anh | Nữ | 27/10/2001 | Quảng Ninh | Chu Văn An, VT | 49 | Hoá | 3.75 | 4.75 | 4.75 | 5.25 | 22.25 | 18.50 | H | H |
394 | H49 | 120394 | Vũ Thị Kiều Anh | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 5.50 | 6.50 | 5.00 | 5.25 | 27.75 | 22.25 | Đ | H |
395 | H40 | 120395 | Phạm Xuân Bách | Nam | 28/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá | 7.25 | 6.75 | 5.50 | 5.75 | 32.50 | 25.25 | Đ | H |
396 | H22 | 120396 | Đỗ Đức Bình | Nam | 21/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 3.75 | 4.50 | 5.00 | 5.50 | 22.50 | 18.75 | H | H |
397 | H98 | 120397 | Lê Thanh Bình | Nam | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá | 7.50 | 3.75 | 4.75 | 5.00 | 28.50 | 21.00 | Đ | H |
398 | H50 | 120398 | Trần Mạnh Cường | Nam | 14/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 46 | Hoá | 2.00 | 4.75 | 5.75 | 4.50 | 19.00 | 17.00 | H | H |
399 | H85 | 120399 | Phạm Linh Chi | Nữ | 25/01/2001 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 6.00 | 4.75 | 6.25 | 5.75 | 28.75 | 22.75 | Đ | H |
400 | H106 | 120400 | Phan Linh Chi | Nữ | 09/04/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá | 3.50 | 4.75 | 6.00 | 6.25 | 24.00 | 20.50 | H | H |
401 | H60 | 120401 | Nguyễn Duy Chính | Nam | 26/07/2001 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Hoá | 3.50 | 4.25 | 6.00 | 5.75 | 23.00 | 19.50 | H | H |
402 | H48 | 120402 | Phạm Thị Diên | Nữ | 26/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.25 | 6.50 | 5.00 | 4.00 | 24.00 | 19.75 | H | H |
403 | H24 | 120403 | Hoàng Hồng Dung | Nữ | 29/12/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá | 4.25 | 5.50 | 5.00 | 5.75 | 24.75 | 20.50 | H | H |
404 | H104 | 120404 | Trần Tiến Dũng | Nam | 12/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 1.00 | 4.75 | 4.50 | 5.25 | 16.50 | 15.50 | H | H |
405 | H83 | 120405 | Hoàng Tân Duy | Nam | 09/04/2001 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 49 | Hoá | 4.50 | 2.00 | 5.00 | 6.00 | 22.00 | 17.50 | H | H |
406 | H04 | 120406 | Bùi Thanh Dương | Nam | 05/09/2001 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá | 8.00 | 4.50 | 5.50 | 6.75 | 32.75 | 24.75 | Đ | H |
407 | H59 | 120407 | Lê Đức Dương | Nam | 27/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Hoá | 5.25 | 2.25 | 6.00 | 6.75 | 25.50 | 20.25 | H | H |
408 | H86 | 120408 | Mai Đức Dương | Nam | 07/12/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Hoá | 2.75 | 7.25 | 6.50 | 4.50 | 23.75 | 21.00 | H | H |
409 | H100 | 120409 | Vũ Đức Đại | Nam | 17/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Hoá | 2.50 | 5.50 | 6.75 | 3.25 | 20.50 | 18.00 | H | H |
410 | H13 | 120410 | Bùi Xuân Đạt | Nam | 23/08/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá | 4.00 | 2.50 | 5.50 | 5.75 | 21.75 | 17.75 | H | H |
411 | H07 | 120411 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | 27/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 3.50 | 8.75 | 7.00 | 6.75 | 29.50 | 26.00 | Đ | H |
412 | H32 | 120412 | Bùi Đoàn Đức | Nam | 19/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 8.00 | 6.50 | 5.00 | 4.00 | 31.50 | 23.50 | Đ | H |
413 | H38 | 120413 | Đồng Minh Đức | Nam | 15/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Hoá | 5.50 | 2.75 | 4.00 | 5.00 | 22.75 | 17.25 | H | H |
414 | H03 | 120414 | Hà Minh Đức | Nam | 16/03/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 4.25 | 5.25 | 4.50 | 6.00 | 24.25 | 20.00 | H | H |
415 | H12 | 120415 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 19/10/2001 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.50 | 6.75 | 5.75 | 5.50 | 27.00 | 22.50 | Đ | H |
416 | H102 | 120416 | Đinh Huyền Giang | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.75 | 5.75 | 4.75 | 5.25 | 25.25 | 20.50 | H | H |
417 | H20 | 120417 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 10/02/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Hoá | 0.50 | 3.50 | 3.50 | 4.00 | 12.00 | 11.50 | H | H |
418 | H45 | 120418 | Đỗ Thị Hằng | Nữ | 01/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Hoá | 3.75 | 2.50 | 5.00 | 5.00 | 20.00 | 16.25 | H | H |
419 | H89 | 120419 | Phạm Vũ Thu Hằng | Nữ | 16/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 2.75 | 4.75 | 5.00 | 5.50 | 20.75 | 18.00 | H | H |
420 | H66 | 120420 | Hà Thu Hiền | Nữ | 30/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá | 1.25 | 4.50 | 4.25 | 5.75 | 17.00 | 15.75 | H | H |
421 | H23 | 120421 | Trịnh Thúy Hiền | Nữ | 15/06/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Hoá | 6.00 | 5.50 | 5.25 | 4.25 | 27.00 | 21.00 | Đ | H |
422 | H33 | 120422 | Nguyễn Minh Hiển | Nam | 05/12/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 4.50 | 4.50 | 5.25 | 5.50 | 24.25 | 19.75 | H | H |
423 | H54 | 120423 | Bùi Minh Hiếu | Nam | 26/09/2001 | Thành Phố, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Hoá | 4.75 | 5.25 | 3.75 | 5.25 | 23.75 | 19.00 | H | H |
424 | H68 | 120424 | Nguyễn Quốc Hiệu | Nam | 16/05/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 48 | Hoá | 1.25 | 2.75 | 4.50 | 5.50 | 15.25 | 14.00 | H | H |
425 | H93 | 120425 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 06/02/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 48 | Hoá | 1.50 | 4.50 | 4.00 | 3.25 | 14.75 | 13.25 | H | H |
426 | H42 | 120426 | Tạ Mạnh Hoàng | Nam | 25/05/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 5.25 | 6.00 | 4.75 | 5.75 | 27.00 | 21.75 | Đ | H |
427 | H79 | 120427 | Xuân Huy Hoàng | Nam | 17/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Hoá | 8.50 | 4.25 | 5.00 | 4.25 | 30.50 | 22.00 | Đ | H |
428 | H110 | 120428 | Nguyễn Sinh Hùng | Nam | 01/01/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 51 | Hoá | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
429 | H77 | 120429 | Nguyễn Viết Hùng | Nam | 17/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Hoá | 1.25 | 6.00 | 5.00 | 3.25 | 16.75 | 15.50 | H | H |
430 | H69 | 120430 | Vũ Văn Huy | Nam | 16/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Hoá | 1.50 | 2.50 | 5.50 | 4.75 | 15.75 | 14.25 | H | H |
431 | H82 | 120431 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 25/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá | 5.25 | 5.25 | 5.00 | 6.50 | 27.25 | 22.00 | Đ | H |
432 | H25 | 120432 | Vũ Trịnh Thu Huyền | Nữ | 18/10/2001 | Kiến Xương, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá | 2.25 | 4.00 | 4.75 | 4.25 | 17.50 | 15.25 | H | H |
433 | H21 | 120433 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 10/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Hội, VT | 53 | Hoá | 6.75 | 6.00 | 5.25 | 5.25 | 30.00 | 23.25 | Đ | H |
434 | H73 | 120434 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 14/05/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 49 | Hoá | 0.75 | 3.50 | 3.50 | 5.25 | 13.75 | 13.00 | H | H |
435 | H62 | 120435 | Nguyễn Hoàng Khải | Nam | 22/01/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Hoá | 1.25 | 2.75 | 6.25 | 5.25 | 16.75 | 15.50 | H | H |
436 | H26 | 120436 | Đỗ Ngọc Khánh | Nam | 11/04/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.25 | 7.25 | 4.75 | 5.00 | 25.50 | 21.25 | H | Đ |
437 | H11 | 120437 | Phạm Quốc Khánh | Nam | 27/06/2001 | Thành Phố, TB | Mê Linh, ĐH | 50 | Hoá | 3.75 | 3.75 | 5.25 | 5.50 | 22.00 | 18.25 | H | H |
438 | H101 | 120438 | Nguyễn Đăng Khiêm | Nam | 04/06/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
439 | H80 | 120439 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nữ | 12/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 6.25 | 7.00 | 5.75 | 5.75 | 31.00 | 24.75 | Đ | H |
440 | H90 | 120440 | Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 11/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Hoá | 1.00 | 3.50 | 5.00 | 5.25 | 15.75 | 14.75 | H | H |
441 | H10 | 120441 | Tô Hoàng Lâm | Nam | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá | 6.75 | 6.75 | 6.00 | 5.50 | 31.75 | 25.00 | Đ | H |
442 | H35 | 120442 | Vũ Nhật Linh | Nam | 09/04/2001 | Lâm Đồng | Tân Bình, TP | 49 | Hoá | 2.50 | 4.00 | 6.25 | 6.50 | 21.75 | 19.25 | H | H |
443 | H15 | 120443 | Ngô Thị Hồng Loan | Nữ | 09/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Hoá | 4.25 | 4.75 | 6.00 | 4.75 | 24.00 | 19.75 | H | H |
444 | H57 | 120444 | Nguyễn Thị Phương Loan | Nữ | 17/02/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Hoá | 2.75 | 2.25 | 6.75 | 3.25 | 17.75 | 15.00 | H | H |
445 | H61 | 120445 | Lê Nguyễn Thành Long | Nam | 12/01/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Hoá | 1.50 | 3.50 | 5.00 | 3.50 | 15.00 | 13.50 | H | H |
446 | H109 | 120446 | Đặng Văn Luân | Nam | 16/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 48 | Hoá | 1.00 | 2.25 | 5.50 | 6.50 | 16.25 | 15.25 | H | H |
447 | H92 | 120447 | Đào Công Lý | Nam | 16/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Hoá | 7.00 | 6.75 | 5.75 | 5.75 | 32.25 | 25.25 | Đ | H |
448 | H16 | 120448 | Vũ Hương Mai | Nữ | 23/12/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Hoá | 7.50 | 7.50 | 6.00 | 6.75 | 35.25 | 27.75 | Đ | H |
449 | H17 | 120449 | Ngô Thanh Mến | Nữ | 23/11/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Hoá | 2.50 | 6.00 | 7.25 | 5.75 | 24.00 | 21.50 | H | Đ |
450 | H05 | 120450 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Hoá | 6.00 | 6.50 | 6.00 | 5.75 | 30.25 | 24.25 | Đ | H |
451 | H105 | 120451 | Phí Quang Minh | Nam | 12/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Hoá | 5.75 | 6.00 | 5.25 | 5.75 | 28.50 | 22.75 | Đ | H |
452 | H72 | 120452 | Vũ Thiện Minh | Nam | 10/11/2001 | Đắc Lắc | Đông Xuân, ĐH | 47 | Hoá | 0.50 | 3.75 | 1.25 | 4.75 | 10.75 | 10.25 | H | H |
453 | H88 | 120453 | Lại Thị Mơ | Nữ | 30/10/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 48 | Hoá | 2.25 | 3.00 | 5.75 | 5.75 | 19.00 | 16.75 | H | H |
454 | H56 | 120454 | Ngô Thành Nam | Nam | 09/10/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 54 | Hoá | 7.25 | 4.75 | 6.75 | 5.75 | 31.75 | 24.50 | Đ | H |
455 | H46 | 120455 | Phạm Linh Ngân | Nữ | 16/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Hoá | 1.50 | 4.25 | 7.00 | 5.25 | 19.50 | 18.00 | H | H |
456 | H47 | 120456 | Phạm Minh Ngọc | Nữ | 09/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 3.25 | 4.00 | 6.00 | 4.50 | 21.00 | 17.75 | H | H |
457 | H44 | 120457 | Trần Minh Nguyệt | Nữ | 07/01/2001 | Slovakia | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Hoá | 4.00 | 4.00 | 6.75 | 5.75 | 24.50 | 20.50 | H | H |
458 | H84 | 120458 | Nguyễn Thanh Nhàn | Nữ | 02/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.00 | 5.75 | 4.75 | 3.25 | 21.75 | 17.75 | H | H |
459 | H18 | 120459 | Đào Phan Minh Nhật | Nam | 25/08/2001 | Thái Thụy, TB | An Bài, QP | 50 | Hoá | 5.00 | 5.25 | 6.50 | 2.25 | 24.00 | 19.00 | H | H |
460 | H108 | 120460 | Đoàn Thị Yến Nhi | Nữ | 22/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá | 5.00 | 6.50 | 8.00 | 5.50 | 30.00 | 25.00 | Đ | H |
461 | H08 | 120461 | Lê Tuấn Phong | Nam | 16/07/2001 | Vũ Thư, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Hoá | 5.25 | 9.00 | 3.50 | 7.25 | 30.25 | 25.00 | Đ | H |
462 | H37 | 120462 | Bùi Minh Phúc | Nam | 26/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Hoá | 4.25 | 4.00 | 4.75 | 5.00 | 22.25 | 18.00 | H | H |
463 | H53 | 120463 | Đỗ Quang Phúc | Nam | 18/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Hòa, VT | 53 | Hoá | 6.25 | 3.75 | 6.00 | 5.75 | 28.00 | 21.75 | Đ | H |
464 | H36 | 120464 | Khiếu Minh Phương | Nữ | 27/07/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 43 | Hoá | 1.25 | 2.75 | 4.25 | 5.00 | 14.50 | 13.25 | H | H |
465 | H94 | 120465 | Phạm Hà Phương | Nữ | 06/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 3.75 | 4.50 | 7.00 | 6.25 | 25.25 | 21.50 | H | Đ |
466 | H78 | 120466 | Trần Thu Phương | Nữ | 13/04/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Hoá | 2.50 | 4.75 | 5.75 | 4.25 | 19.75 | 17.25 | H | H |
467 | H31 | 120467 | Vũ Thị Thu Phương | Nữ | 20/08/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Hoá | 2.75 | 3.00 | 7.00 | 5.00 | 20.50 | 17.75 | H | H |
468 | H91 | 120468 | Nguyễn Anh Quân | Nam | 05/03/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Hoá | 5.25 | 5.25 | 6.50 | 6.50 | 28.75 | 23.50 | Đ | H |
469 | H14 | 120469 | Đặng Thanh Sơn | Nam | 07/05/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 5.00 | 3.75 | 5.00 | 7.25 | 26.00 | 21.00 | Đ | H |
470 | H19 | 120470 | Trương Đức Tân | Nam | 16/02/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 49 | Hoá | 1.50 | 5.50 | 5.75 | 7.50 | 21.75 | 20.25 | H | H |
471 | H09 | 120471 | Vũ Mạnh Tân | Nam | 01/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Hoá | 6.75 | 7.25 | 5.00 | 5.50 | 31.25 | 24.50 | Đ | H |
472 | H87 | 120472 | Trần Ngọc Tiến | Nam | 04/03/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 4.50 | 5.00 | 4.50 | 5.00 | 23.50 | 19.00 | H | H |
473 | H39 | 120473 | Phạm Trung Tin | Nam | 16/11/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Hoá | 5.50 | 5.50 | 7.50 | 6.75 | 30.75 | 25.25 | Đ | H |
474 | H81 | 120474 | Mai Thị Toan | Nữ | 25/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Vinh, VT | 50 | Hoá | 3.50 | 4.00 | 5.00 | 5.75 | 21.75 | 18.25 | H | H |
475 | H27 | 120475 | Đỗ Minh Tú | Nam | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Hiệp Hòa, VT | 53 | Hoá | 6.00 | 5.75 | 6.50 | 5.75 | 30.00 | 24.00 | Đ | H |
476 | H74 | 120476 | Đặng Minh Tuân | Nam | 31/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Hoá | 4.25 | 4.50 | 6.25 | 5.50 | 24.75 | 20.50 | H | H |
477 | H63 | 120477 | Nguyễn Công Tuấn | Nam | 02/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá | 2.00 | 4.25 | 6.50 | 4.25 | 19.00 | 17.00 | H | H |
478 | H67 | 120478 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 04/10/2001 | Thành Phố, TB | Quỳnh Thọ, QP | 53 | Hoá | 4.50 | 3.50 | 6.50 | 5.75 | 24.75 | 20.25 | H | H |
479 | H41 | 120479 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 12/08/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 52 | Hoá | 7.25 | 6.25 | 6.75 | 5.75 | 33.25 | 26.00 | Đ | H |
480 | H99 | 120480 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 27/07/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Hoá | 2.75 | 4.50 | 6.75 | 7.25 | 24.00 | 21.25 | H | Đ |
481 | H43 | 120481 | Phạm Thu Thảo | Nữ | 27/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 5.75 | 7.25 | 7.25 | 5.75 | 31.75 | 26.00 | Đ | H |
482 | H52 | 120482 | Phạm Xuân Thăng | Nam | 25/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Hoá | 1.00 | 4.50 | 6.75 | 5.00 | 18.25 | 17.25 | H | H |
483 | H65 | 120483 | Hà Đình Thắng | Nam | 11/10/2001 | Lai Châu | Đông Hòa, TP | 42 | Hoá | 0.75 | 3.25 | 5.00 | 4.50 | 14.25 | 13.50 | H | H |
484 | H29 | 120484 | Hoàng Đức Thắng | Nam | 19/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.00 | 6.75 | 5.75 | 4.75 | 25.25 | 21.25 | H | Đ |
485 | H28 | 120485 | Hà Thị Thùy | Nữ | 22/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Hoá | 0.25 | 2.75 | 5.00 | 3.25 | 11.50 | 11.25 | H | H |
486 | H76 | 120486 | Tống Thị Thư | Nữ | 20/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.25 | 6.00 | 7.25 | 5.00 | 26.75 | 22.50 | Đ | H |
487 | H95 | 120487 | Bùi Thị Quỳnh Trang | Nữ | 02/06/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Hoá | 0.75 | 2.50 | 5.00 | 5.00 | 14.00 | 13.25 | H | H |
488 | H71 | 120488 | Phạm Huyền Trang | Nữ | 25/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 4.75 | 5.00 | 5.25 | 4.25 | 24.00 | 19.25 | H | H |
489 | H64 | 120489 | Phan Thị Trang | Nữ | 03/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Hoá | 3.50 | 5.00 | 6.75 | 7.75 | 26.50 | 23.00 | Đ | H |
490 | H96 | 120490 | Phạm Công Trọng | Nam | 24/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Hoá | 6.50 | 5.75 | 5.75 | 5.75 | 30.25 | 23.75 | Đ | H |
491 | H55 | 120491 | Vũ Đức Trọng | Nam | 25/02/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 52 | Hoá | 5.25 | 5.00 | 5.50 | 7.25 | 28.25 | 23.00 | Đ | H |
492 | H02 | 120492 | Nguyễn Ngọc Trung | Nam | 12/09/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 47 | Hoá | 4.75 | 2.75 | 4.00 | 4.25 | 20.50 | 15.75 | H | H |
493 | H107 | 120493 | Phạm Đặng Thu Uyên | Nữ | 10/03/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Hoá | 2.75 | 5.50 | 7.00 | 6.00 | 24.00 | 21.25 | H | Đ |
494 | H06 | 120494 | Trần Mạnh Việt | Nam | 13/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Hoá | 3.25 | 6.75 | 4.75 | 6.50 | 24.50 | 21.25 | H | Đ |
495 | H58 | 120495 | Phạm Đắc Vượng | Nam | 09/02/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Hoá | 7.75 | 5.50 | 5.50 | 5.25 | 31.75 | 24.00 | Đ | H |
496 | H103 | 120496 | Lưu Thị Hải Yến | Nữ | 10/07/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Hoá | 5.00 | 2.25 | 5.00 | 6.00 | 23.25 | 18.25 | H | H |
497 | H97 | 120497 | Tạ Thị Hải Yến | Nữ | 18/09/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Hoá | 2.25 | 3.00 | 6.25 | 7.50 | 21.25 | 19.00 | H | H |
498 | L23 | 120498 | Đào Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Lý | 1.25 | 4.00 | 5.50 | 3.25 | 15.25 | 14.00 | H | H |
499 | L176 | 120499 | Đoàn Thị Hải Anh | Nữ | 14/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 43 | Lý | 1.00 | 3.50 | 5.75 | 4.00 | 15.25 | 14.25 | H | H |
500 | L41 | 120500 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/07/2001 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý | 0.50 | 2.75 | 7.00 | 4.25 | 15.00 | 14.50 | H | H |
501 | L19 | 120501 | Lê Đức Anh | Nam | 24/12/2001 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 43 | Lý | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
502 | L57 | 120502 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 10/01/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 49 | Lý | 1.25 | 4.75 | 5.75 | 4.00 | 17.00 | 15.75 | H | H |
503 | L167 | 120503 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 14/09/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
504 | L148 | 120504 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 15/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 4.25 | 6.25 | 4.25 | 4.50 | 23.50 | 19.25 | H | H |
505 | L37 | 120505 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 05/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Lý | 5.50 | 4.50 | 6.50 | 6.00 | 28.00 | 22.50 | Đ | H |
506 | L175 | 120506 | Nguyễn Trần Quốc Anh | Nam | 26/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Lý | 1.00 | 5.50 | 4.75 | 3.50 | 15.75 | 14.75 | H | H |
507 | L60 | 120507 | Phạm Hải Anh | Nam | 09/11/2001 | Vũng Tàu | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 4.25 | 5.00 | 5.50 | 5.00 | 24.00 | 19.75 | H | H |
508 | L142 | 120508 | Phạm Mai Anh | Nữ | 23/11/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Lý | 6.25 | 5.00 | 5.25 | 6.00 | 28.75 | 22.50 | Đ | H |
509 | L17 | 120509 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 29/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Lý | 0.75 | 3.75 | 3.50 | 3.50 | 12.25 | 11.50 | H | H |
510 | L95 | 120510 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 07/08/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Lý | 6.50 | 8.75 | 7.00 | 5.00 | 33.75 | 27.25 | Đ | H |
511 | L117 | 120511 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 06/05/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 49 | Lý | 2.00 | 3.25 | 5.50 | 2.75 | 15.50 | 13.50 | H | H |
512 | L83 | 120512 | Phạm Quang Ánh | Nam | 29/08/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Lý | 0.50 | 2.00 | 0.50 | 5.00 | 8.50 | 8.00 | H | H |
513 | L115 | 120513 | Lê Thành Công | Nam | 03/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Lý | 0.75 | 3.00 | 4.25 | 4.25 | 13.00 | 12.25 | H | H |
514 | L107 | 120514 | Hoàng Mạnh Cường | Nam | 25/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
515 | L105 | 120515 | Nguyễn Việt Cường | Nam | 24/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 48 | Lý | 1.50 | 3.50 | 5.50 | 5.00 | 17.00 | 15.50 | H | H |
516 | L136 | 120516 | Ngô Kim Chi | Nữ | 24/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 4.25 | 6.50 | 4.25 | 4.25 | 23.50 | 19.25 | H | H |
517 | L98 | 120517 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 07/01/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 48 | Lý | 1.25 | 3.00 | 5.00 | 5.75 | 16.25 | 15.00 | H | H |
518 | L146 | 120518 | Nguyễn Khắc Tiến Dũng | Nam | 05/12/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn Quỳnh Côi, QP | 50 | Lý | 1.75 | 3.75 | 4.75 | 3.00 | 15.00 | 13.25 | H | H |
519 | L09 | 120519 | Trần Nguyễn Anh Dũng | Nam | 01/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Lý | 1.00 | 4.00 | 6.25 | 3.75 | 16.00 | 15.00 | H | H |
520 | L139 | 120520 | Vũ Mạnh Dũng | Nam | 25/03/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Lý | 0.50 | 2.50 | 7.00 | 4.50 | 15.00 | 14.50 | H | H |
521 | L147 | 120521 | Phạm Thị Thảo Duyên | Nữ | 08/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 48 | Lý | 0.50 | 1.75 | 5.50 | 5.25 | 13.50 | 13.00 | H | H |
522 | L14 | 120522 | Lại Thế Dương | Nam | 26/08/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Lý | 1.00 | 1.25 | 6.00 | 4.00 | 13.25 | 12.25 | H | H |
523 | L75 | 120523 | Nguyễn Đăng Dương | Nam | 24/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 4.75 | 6.25 | 7.25 | 5.50 | 28.50 | 23.75 | Đ | H |
524 | L77 | 120524 | Nguyễn Hải Dương | Nam | 16/03/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 52 | Lý | 7.00 | 6.00 | 4.00 | 4.25 | 28.25 | 21.25 | Đ | H |
525 | L21 | 120525 | Vũ Hải Dương | Nam | 09/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý | 1.25 | 2.25 | 5.75 | 4.00 | 14.50 | 13.25 | H | H |
526 | L82 | 120526 | Nguyễn Trọng Đạo | Nam | 24/08/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Lý | 6.25 | 2.75 | 5.00 | 8.00 | 28.25 | 22.00 | Đ | H |
527 | L138 | 120527 | Nguyễn Đình Đạt | Nam | 23/08/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 48 | Lý | 1.50 | 3.00 | 5.00 | 3.75 | 14.75 | 13.25 | H | H |
528 | L159 | 120528 | Nguyễn Trọng Đạt | Nam | 13/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 51 | Lý | 3.50 | 1.75 | 5.25 | 5.75 | 19.75 | 16.25 | H | H |
529 | L73 | 120529 | Phạm Quốc Đạt | Nam | 15/03/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý | 4.75 | 5.25 | 5.75 | 7.50 | 28.00 | 23.25 | Đ | H |
530 | L114 | 120530 | Phạm Xuân Đức | Nam | 11/11/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý | 5.25 | 2.75 | 4.75 | 8.00 | 26.00 | 20.75 | H | H |
531 | L131 | 120531 | Vũ Ngọc Đức | Nam | 07/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
532 | L02 | 120532 | Vũ Xuân Đức | Nam | 02/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Lý | 6.25 | 6.75 | 5.50 | 7.25 | 32.00 | 25.75 | Đ | H |
533 | L158 | 120533 | Nguyễn Trần Thành Được | Nam | 15/10/2001 | Kiên Giang | Vũ An, KX | 44 | Lý | 3.75 | 4.00 | 6.50 | 6.75 | 24.75 | 21.00 | H | H |
534 | L106 | 120534 | Phạm Hà Giang | Nữ | 30/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Lý | 0.00 | 2.75 | 5.00 | 5.00 | 12.75 | 12.75 | H | H |
535 | L64 | 120535 | Vũ Thị Mai Giang | Nữ | 23/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 47 | Lý | 1.25 | 2.00 | 6.75 | 5.25 | 16.50 | 15.25 | H | H |
536 | L132 | 120536 | Đinh Quang Hà | Nam | 02/07/2001 | Hà Tây | Tây Sơn, TP | 43 | Lý | 1.25 | 2.75 | 5.00 | 4.75 | 15.00 | 13.75 | H | H |
537 | L81 | 120537 | Hà Thị Thu Hà | Nữ | 12/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 48 | Lý | 1.75 | 3.75 | 5.75 | 4.50 | 17.50 | 15.75 | H | H |
538 | L144 | 120538 | Hà Thúy Hà | Nữ | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 49 | Lý | 1.50 | 3.00 | 5.00 | 7.00 | 18.00 | 16.50 | H | H |
539 | L69 | 120539 | Nguyễn Sỹ Hà | Nam | 25/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 6.50 | 6.00 | 4.75 | 5.00 | 28.75 | 22.25 | Đ | H |
540 | L91 | 120540 | Nguyễn Thúy Hà | Nữ | 14/01/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Lý | 1.00 | 3.25 | 5.00 | 5.25 | 15.50 | 14.50 | H | H |
541 | L134 | 120541 | Phạm Bá Hà | Nam | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Bách Thuận, VT | 47 | Lý | 3.00 | 5.50 | 4.25 | 6.50 | 22.25 | 19.25 | H | H |
542 | L157 | 120542 | Phạm Thị Kim Hà | Nữ | 14/02/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý | 1.25 | 3.25 | 4.50 | 4.75 | 15.00 | 13.75 | H | H |
543 | L125 | 120543 | Vũ Mạnh Hà | Nam | 13/06/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 50 | Lý | 4.50 | 4.00 | 5.00 | 5.50 | 23.50 | 19.00 | H | H |
544 | L99 | 120544 | Ngô Đức Hải | Nam | 14/09/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Lý | 5.00 | 3.25 | 3.50 | 4.75 | 21.50 | 16.50 | H | H |
545 | L08 | 120545 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
546 | L22 | 120546 | Tào Mạnh Hải | Nam | 19/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Lý | 5.50 | 4.75 | 5.00 | 5.00 | 25.75 | 20.25 | H | H |
547 | L116 | 120547 | Trần Quang Hanh | Nam | 28/02/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 43 | Lý | 1.25 | 3.50 | 6.00 | 4.75 | 16.75 | 15.50 | H | H |
548 | L152 | 120548 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 11/08/2001 | Hưng Hà, TB | Phạm Đôn Lễ, HH | 49 | Lý | 1.00 | 2.25 | 4.75 | 4.00 | 13.00 | 12.00 | H | H |
549 | L120 | 120549 | Lê Thị Hằng | Nữ | 07/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 7.75 | 7.50 | 5.25 | 4.50 | 32.75 | 25.00 | Đ | H |
550 | L80 | 120550 | Phan Văn Hiệp | Nam | 24/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 43 | Lý | 3.25 | 3.25 | 5.25 | 4.25 | 19.25 | 16.00 | H | H |
551 | L156 | 120551 | Bùi Xuân Hiếu | Nam | 03/03/2001 | Thành Phố, TB | Thanh Phú, VT | 50 | Lý | 3.25 | 3.25 | 5.00 | 5.75 | 20.50 | 17.25 | H | H |
552 | L137 | 120552 | Nguyễn Như Hiếu | Nam | 20/02/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 48 | Lý | 4.75 | 2.00 | 6.50 | 6.50 | 24.50 | 19.75 | H | H |
553 | L67 | 120553 | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 06/04/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Lý | 6.25 | 5.75 | 5.25 | 6.25 | 29.75 | 23.50 | Đ | H |
554 | L20 | 120554 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 16/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý | 6.25 | 8.50 | 6.00 | 5.25 | 32.25 | 26.00 | Đ | H |
555 | L18 | 120555 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 23/02/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý | 5.25 | 3.50 | 4.50 | 5.50 | 24.00 | 18.75 | H | H |
556 | L06 | 120556 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 12/06/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Lý | 7.50 | 3.25 | 6.00 | 5.75 | 30.00 | 22.50 | Đ | H |
557 | L48 | 120557 | Vũ Minh Hiếu | Nam | 07/01/2001 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Lý | 2.75 | 3.00 | 4.75 | 5.75 | 19.00 | 16.25 | H | H |
558 | L90 | 120558 | Vũ Trung Hiếu | Nam | 01/08/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Lý | 6.75 | 3.50 | 4.75 | 7.25 | 29.00 | 22.25 | Đ | H |
559 | L39 | 120559 | Bùi Ngọc Hoa | Nữ | 30/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Quý, KX | 49 | Lý | 1.00 | 3.25 | 4.00 | 4.00 | 13.25 | 12.25 | H | H |
560 | L150 | 120560 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | 22/10/2001 | Tiền Hải, TB | Nam Chính, TH | 48 | Lý | 2.50 | 1.75 | 5.25 | 5.25 | 17.25 | 14.75 | H | H |
561 | L86 | 120561 | Lê Huy Hoàng | Nam | 20/10/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Lý | 0.75 | 3.50 | 5.75 | 3.00 | 13.75 | 13.00 | H | H |
562 | L155 | 120562 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 29/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 47 | Lý | 4.50 | 1.75 | 5.25 | 5.75 | 21.75 | 17.25 | H | H |
563 | L79 | 120563 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 12/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Trung, KX | 47 | Lý | 0.25 | 5.00 | 6.00 | 3.25 | 14.75 | 14.50 | H | H |
564 | L164 | 120564 | Nguyễn Thị Kim Huế | Nữ | 25/02/2001 | Hưng Hà, TB | Phạm Kính Ân, HH | 50 | Lý | 1.00 | 3.50 | 5.50 | 6.50 | 17.50 | 16.50 | H | H |
565 | L63 | 120565 | Đỗ Mạnh Hùng | Nam | 05/12/2001 | Thành Phố, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Lý | 0.25 | 4.00 | 6.50 | 4.50 | 15.50 | 15.25 | H | H |
566 | L92 | 120566 | Đỗ Xuân Hùng | Nam | 07/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
567 | L173 | 120567 | Hoàng Phi Hùng | Nam | 26/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Lý | 1.00 | 1.50 | 4.75 | 3.75 | 12.00 | 11.00 | H | H |
568 | L30 | 120568 | Lê Quang Hùng | Nam | 06/05/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
569 | L47 | 120569 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 29/07/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Lý | 5.00 | 5.00 | 5.75 | 5.00 | 25.75 | 20.75 | H | H |
570 | L25 | 120570 | Bùi Quốc Huy | Nam | 22/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Lý | 1.25 | 2.25 | 4.75 | 2.50 | 12.00 | 10.75 | H | H |
571 | L04 | 120571 | Trần Quang Huy | Nam | 16/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Lý | 1.25 | 1.75 | 4.50 | 3.25 | 12.00 | 10.75 | H | H |
572 | L168 | 120572 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 06/01/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Lý | 6.00 | 5.00 | 7.50 | 6.25 | 30.75 | 24.75 | Đ | H |
573 | L12 | 120573 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 02/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 50 | Lý | 4.00 | 4.50 | 7.00 | 5.75 | 25.25 | 21.25 | H | Đ |
574 | L104 | 120574 | Bùi Trung Kiên | Nam | 07/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Lý | 1.25 | 3.50 | 6.00 | 4.00 | 16.00 | 14.75 | H | H |
575 | L118 | 120575 | Đặng Thị Phượng Kiều | Nữ | 13/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Lý | 7.50 | 6.25 | 6.50 | 5.50 | 33.25 | 25.75 | Đ | H |
576 | L56 | 120576 | Cao Xuân Khải | Nam | 19/10/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Lý | 5.25 | 3.50 | 5.25 | 4.75 | 24.00 | 18.75 | H | H |
577 | L44 | 120577 | Mai Văn Khải | Nam | 06/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Lý | 4.75 | 4.00 | 6.75 | 5.50 | 25.75 | 21.00 | H | H |
578 | L61 | 120578 | Phạm Quang Khải | Nam | 04/06/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 43 | Lý | 1.50 | 5.50 | 7.25 | 3.50 | 19.25 | 17.75 | H | H |
579 | L97 | 120579 | Trần Nam Khánh | Nam | 13/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 4.50 | 4.75 | 6.00 | 5.50 | 25.25 | 20.75 | H | H |
580 | L45 | 120580 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 07/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Lý | 2.75 | 5.75 | 8.00 | 5.75 | 25.00 | 22.25 | H | Đ |
581 | L101 | 120581 | Đặng Ngọc Linh | Nam | 16/11/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 46 | Lý | 3.75 | 2.50 | 4.50 | 5.00 | 19.50 | 15.75 | H | H |
582 | L40 | 120582 | Hà Thùy Linh | Nữ | 01/11/2001 | Sơn La | Vũ Quý, KX | 49 | Lý | 0.75 | 3.75 | 3.50 | 5.00 | 13.75 | 13.00 | H | H |
583 | L172 | 120583 | Nguyễn Mạnh Linh | Nam | 03/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 43 | Lý | 1.00 | 3.25 | 5.00 | 3.50 | 13.75 | 12.75 | H | H |
584 | L76 | 120584 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 24/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý | 7.25 | 8.50 | 6.25 | 4.50 | 33.75 | 26.50 | Đ | H |
585 | L70 | 120585 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 17/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Lý | 0.00 | 3.50 | 4.75 | 3.25 | 11.50 | 11.50 | H | H |
586 | L43 | 120586 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 20/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý | 1.50 | 4.50 | 7.00 | 5.50 | 20.00 | 18.50 | H | H |
587 | L05 | 120587 | Phạm Phương Linh | Nữ | 01/12/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
588 | L51 | 120588 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, TP | 47 | Lý | 0.50 | 2.00 | 3.00 | 4.00 | 10.00 | 9.50 | H | H |
589 | L161 | 120589 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 01/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Lý | 1.00 | 2.00 | 3.75 | 5.00 | 12.75 | 11.75 | H | H |
590 | L24 | 120590 | Phạm Văn Lĩnh | Nam | 12/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Lý | 2.75 | 3.50 | 3.50 | 3.75 | 16.25 | 13.50 | H | H |
591 | L141 | 120591 | Bùi Thị Loan | Nữ | 18/08/2001 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Lý | 2.00 | 5.25 | 5.00 | 4.75 | 19.00 | 17.00 | H | H |
592 | L15 | 120592 | Đỗ Đức Long | Nam | 08/10/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 50 | Lý | 4.75 | 3.00 | 4.75 | 7.00 | 24.25 | 19.50 | H | H |
593 | L54 | 120593 | Ngô Duy Long | Nam | 13/09/2001 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 6.00 | 8.00 | 5.50 | 5.25 | 30.75 | 24.75 | Đ | H |
594 | L93 | 120594 | Vũ Như Lộc | Nam | 27/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hà, ĐH | 49 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
595 | L100 | 120595 | Bùi Thị Khánh Ly | Nữ | 14/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Lý | 1.25 | 2.25 | 4.50 | 5.00 | 14.25 | 13.00 | H | H |
596 | L163 | 120596 | Lê Hà Ly | Nữ | 19/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý | 0.75 | 3.25 | 6.00 | 4.50 | 15.25 | 14.50 | H | H |
597 | L85 | 120597 | Phạm Thị Mai | Nữ | 14/04/2001 | Đông Hưng, TB | Liên Giang, ĐH | 50 | Lý | 1.25 | 3.75 | 6.00 | 4.75 | 17.00 | 15.75 | H | H |
598 | L109 | 120598 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 01/10/2001 | Thành Phố, TB | Song Lãng, VT | 48 | Lý | 2.50 | 3.50 | 5.50 | 5.75 | 19.75 | 17.25 | H | H |
599 | L129 | 120599 | Phạm Đức Mạnh | Nam | 07/02/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 48 | Lý | 1.50 | 1.50 | 2.75 | 3.00 | 10.25 | 8.75 | H | H |
600 | L113 | 120600 | Đặng Quang Minh | Nam | 27/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý | 5.25 | 5.75 | 5.25 | 5.50 | 27.00 | 21.75 | Đ | H |
601 | L01 | 120601 | Đỗ Đức Minh | Nam | 03/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 8.50 | 9.50 | 6.25 | 6.00 | 38.75 | 30.25 | Đ | H |
602 | L123 | 120602 | Đỗ Hải Minh | Nữ | 04/11/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 51 | Lý | 5.50 | 4.50 | 5.50 | 5.25 | 26.25 | 20.75 | Đ | H |
603 | L42 | 120603 | Ngô Quang Minh | Nam | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý | 1.50 | 2.00 | 4.00 | 5.00 | 14.00 | 12.50 | H | H |
604 | L27 | 120604 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 21/11/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Lý | 1.25 | 4.00 | 6.00 | 3.00 | 15.50 | 14.25 | H | H |
605 | L153 | 120605 | Trương Huỳnh Hải Nam | Nam | 28/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 6.50 | 6.00 | 6.75 | 5.25 | 31.00 | 24.50 | Đ | H |
606 | L140 | 120606 | Ngô Hoài Ngọc | Nữ | 07/09/2001 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 50 | Lý | 1.25 | 3.75 | 5.25 | 4.50 | 16.00 | 14.75 | H | H |
607 | L65 | 120607 | Nguyễn Duy Linh Ngọc | Nữ | 05/02/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Lý | 1.75 | 2.00 | 7.50 | 3.75 | 16.75 | 15.00 | H | H |
608 | L166 | 120608 | Phạm Bảo Ngọc | Nữ | 26/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phú Lương, ĐH | 50 | Lý | 1.25 | 2.50 | 5.00 | 5.75 | 15.75 | 14.50 | H | H |
609 | L169 | 120609 | Vũ Thị Minh Ngọc | Nữ | 06/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý | 4.00 | 4.75 | 7.25 | 3.50 | 23.50 | 19.50 | H | H |
610 | L128 | 120610 | Trần Linh Nhi | Nữ | 02/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Lý | 0.50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 13.00 | 12.50 | H | H |
611 | L154 | 120611 | Vũ Viết Phát | Nam | 12/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Lý | 3.50 | 2.75 | 5.50 | 2.25 | 17.50 | 14.00 | H | H |
612 | L171 | 120612 | Đào Trung Phong | Nam | 08/04/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 43 | Lý | 2.25 | 3.25 | 4.25 | 2.25 | 14.25 | 12.00 | H | H |
613 | L112 | 120613 | Trần Long Phú | Nam | 01/02/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Lý | 3.50 | 3.50 | 5.00 | 3.50 | 19.00 | 15.50 | H | H |
614 | L36 | 120614 | Trần Huy Phúc | Nam | 22/05/2001 | Tiền Hải, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Lý | 5.00 | 5.00 | 5.75 | 6.75 | 27.50 | 22.50 | Đ | H |
615 | L68 | 120615 | Đoàn Xuân Phước | Nam | 17/11/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Lý | 0.00 | 2.50 | 4.75 | 2.25 | 9.50 | 9.50 | H | H |
616 | L151 | 120616 | Hoàng Văn Phương | Nam | 09/02/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Lý | 0.50 | 4.25 | 4.50 | 4.00 | 13.75 | 13.25 | H | H |
617 | L135 | 120617 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 02/03/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Lý | 0.50 | 3.25 | 6.00 | 4.00 | 14.25 | 13.75 | H | H |
618 | L162 | 120618 | Nhâm Thị Minh Phương | Nữ | 25/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Lý | 5.50 | 3.00 | 7.00 | 4.50 | 25.50 | 20.00 | H | H |
619 | L84 | 120619 | Dương Thị Bích Phượng | Nữ | 02/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 6.25 | 4.75 | 6.75 | 4.50 | 28.50 | 22.25 | Đ | H |
620 | L87 | 120620 | Phạm Đình Quang | Nam | 10/03/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý | 0.75 | 5.50 | 5.25 | 4.75 | 17.00 | 16.25 | H | H |
621 | L03 | 120621 | Đỗ Hồng Quân | Nam | 03/04/2001 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý | 6.25 | 8.25 | 6.50 | 6.75 | 34.00 | 27.75 | Đ | H |
622 | L16 | 120622 | Nguyễn Anh Quân | Nam | 12/08/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý | 3.75 | 4.75 | 0.50 | 5.75 | 18.50 | 14.75 | H | H |
623 | L13 | 120623 | Phạm Trịnh Quân | Nam | 31/08/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 46 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
624 | L149 | 120624 | Nguyễn Anh Quý | Nam | 02/04/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 49 | Lý | 5.50 | 2.00 | 5.75 | 5.50 | 24.25 | 18.75 | H | H |
625 | L46 | 120625 | Bùi Thúy Quỳnh | Nữ | 03/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Lý | 0.00 | 2.75 | 5.00 | 4.00 | 11.75 | 11.75 | H | H |
626 | L88 | 120626 | Trần Minh Sang | Nam | 23/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Lý | 5.00 | 4.00 | 7.25 | 5.25 | 26.50 | 21.50 | Đ | H |
627 | L119 | 120627 | Phạm Ngọc Sáng | Nam | 01/05/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 49 | Lý | 1.75 | 4.25 | 4.50 | 4.75 | 17.00 | 15.25 | H | H |
628 | L34 | 120628 | Nguyễn Chính Siêu | Nam | 22/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý | 1.75 | 2.25 | 6.75 | 5.75 | 18.25 | 16.50 | H | H |
629 | L53 | 120629 | Trịnh Quang Sinh | Nam | 23/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Lý | 0.75 | 3.50 | 5.50 | 5.25 | 15.75 | 15.00 | H | H |
630 | L11 | 120630 | Bùi Xuân Sính | Nam | 25/04/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 48 | Lý | 1.75 | 2.50 | 6.75 | 5.25 | 18.00 | 16.25 | H | H |
631 | L165 | 120631 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 15/03/2001 | Tiền Hải, TB | Đông Hoàng, TH | 50 | Lý | 3.25 | 2.50 | 4.50 | 4.00 | 17.50 | 14.25 | H | H |
632 | L55 | 120632 | Trần Công Sơn | Nam | 09/06/2001 | Thành Phố, TB | Tân Phong, VT | 51 | Lý | 6.50 | 5.00 | 5.75 | 5.50 | 29.25 | 22.75 | Đ | H |
633 | L124 | 120633 | Trần Hồng Sơn | Nam | 04/10/2001 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Lý | 1.00 | 2.25 | 4.75 | 4.25 | 13.25 | 12.25 | H | H |
634 | L10 | 120634 | Nghiêm Đăng Tâm | Nam | 01/03/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Lý | 3.75 | 2.50 | 2.50 | 5.50 | 18.00 | 14.25 | H | H |
635 | L52 | 120635 | Bùi Anh Việt Tiệp | Nam | 21/09/2001 | Hải Phòng | Minh Thành, TP | 43 | Lý | 0.50 | 3.75 | 4.25 | 3.75 | 12.75 | 12.25 | H | H |
636 | L49 | 120636 | Lê Anh Tú | Nam | 13/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Lý | 0.50 | 4.25 | 3.50 | 5.00 | 13.75 | 13.25 | H | H |
637 | L130 | 120637 | Ngô Võ Anh Tuấn | Nam | 03/01/2001 | Quảng Bình | Hoàng Diệu, TP | 47 | Lý | 2.00 | 5.00 | 6.00 | 4.50 | 19.50 | 17.50 | H | H |
638 | L143 | 120638 | Hoàng Đức Tuệ | Nam | 12/10/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 48 | Lý | 1.50 | 2.75 | 5.25 | 4.75 | 15.75 | 14.25 | H | H |
639 | L28 | 120639 | Phạm Ngọc Tùng | Nam | 14/12/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Lý | 0.75 | 3.75 | 4.75 | 4.25 | 14.25 | 13.50 | H | H |
640 | L50 | 120640 | Phạm Quang Tùng | Nam | 25/11/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Lý | 0.50 | 2.50 | 3.25 | 3.25 | 10.00 | 9.50 | H | H |
641 | L89 | 120641 | Hoàng Văn Thái | Nam | 16/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Lý | 2.50 | 2.50 | 5.25 | 5.25 | 18.00 | 15.50 | H | H |
642 | L78 | 120642 | Trương Việt Thái | Nam | 20/03/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 47 | Lý | 0.00 | 3.25 | 5.50 | 5.25 | 14.00 | 14.00 | H | H |
643 | L96 | 120643 | Hoàng Chí Thanh | Nam | 17/11/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 47 | Lý | 1.25 | 3.75 | 5.50 | 5.00 | 16.75 | 15.50 | H | H |
644 | L170 | 120644 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Nữ | 14/12/2001 | Sơn La | Vũ Lạc, TP | 49 | Lý | 3.00 | 4.00 | 5.75 | 4.25 | 20.00 | 17.00 | H | H |
645 | L31 | 120645 | Ngô Quốc Thành | Nam | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 49 | Lý | 1.75 | 2.25 | 4.25 | 4.50 | 14.50 | 12.75 | H | H |
646 | L122 | 120646 | Nguyễn Ngọc Thành | Nam | 21/11/2001 | Lào Cai | Hoàng Diệu, TP | 45 | Lý | 3.00 | 2.75 | 3.00 | 5.00 | 16.75 | 13.75 | H | H |
647 | L07 | 120647 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 08/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý | 4.50 | 4.25 | 6.50 | 5.25 | 25.00 | 20.50 | H | H |
648 | L72 | 120648 | Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 24/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 5.50 | 8.25 | 7.00 | 5.25 | 31.50 | 26.00 | Đ | H |
649 | L126 | 120649 | Khổng Thị Phương Thảo | Nữ | 14/01/2001 | Thành Phố, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Lý | 4.00 | 3.75 | 6.00 | 5.50 | 23.25 | 19.25 | H | H |
650 | L160 | 120650 | Ngô Thị Phương Thảo | Nữ | 19/04/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Lý | 4.75 | 3.25 | 6.50 | 5.25 | 24.50 | 19.75 | H | H |
651 | L127 | 120651 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Lý | 6.75 | 4.50 | 5.75 | 7.50 | 31.25 | 24.50 | Đ | H |
652 | L102 | 120652 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 04/06/2001 | Nam Định | Tây Sơn, TP | 43 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
653 | L66 | 120653 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 06/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Lý | 0.00 | 1.75 | 5.75 | 4.50 | 12.00 | 12.00 | H | H |
654 | L38 | 120654 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 02/03/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 49 | Lý | 1.00 | 3.25 | 3.75 | 3.25 | 12.25 | 11.25 | H | H |
655 | L108 | 120655 | Đoàn Quyết Thắng | Nam | 20/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Lý | 1.25 | 5.25 | 5.75 | 3.50 | 17.00 | 15.75 | H | H |
656 | L74 | 120656 | Nguyễn Khả Thắng | Nam | 09/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Lý | 5.00 | 4.00 | 5.25 | 5.75 | 25.00 | 20.00 | H | H |
657 | L94 | 120657 | Phạm Văn Thiện | Nam | 28/08/2001 | Gia Lai | Đông Thọ, TP | 43 | Lý | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
658 | L29 | 120658 | Bùi Thị Thanh Thủy | Nữ | 13/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Lý | 0.50 | 3.25 | 2.75 | 3.75 | 10.75 | 10.25 | H | H |
659 | L58 | 120659 | Nguyễn Tuấn Thụy | Nam | 27/11/2001 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 5.00 | 7.25 | 6.25 | 5.50 | 29.00 | 24.00 | Đ | H |
660 | L71 | 120660 | Hà Thị Thu Trang | Nữ | 27/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 5.50 | 6.50 | 7.25 | 6.00 | 30.75 | 25.25 | Đ | H |
661 | L110 | 120661 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 16/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Lý | 1.50 | 4.00 | 5.75 | 2.00 | 14.75 | 13.25 | H | H |
662 | L32 | 120662 | Nguyễn Thị Linh Trang | Nữ | 07/04/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn Quỳnh Côi, QP | 51 | Lý | 5.50 | 5.75 | 7.00 | V | 23.75 | 18.25 | H | H |
663 | L33 | 120663 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 07/04/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn Quỳnh Côi, QP | 52 | Lý | 6.25 | 6.00 | 6.75 | V | 25.25 | 19.00 | H | H |
664 | L35 | 120664 | Trần Quỳnh Trang | Nữ | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Lý | 0.50 | 2.25 | 5.50 | 1.25 | 10.00 | 9.50 | H | H |
665 | L174 | 120665 | Nguyễn Phương Trung | Nam | 03/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Lý | 6.00 | 8.00 | 5.25 | 4.25 | 29.50 | 23.50 | Đ | H |
666 | L145 | 120666 | Vũ Quang Trường | Nam | 12/01/2001 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Lý | 0.50 | 3.25 | 5.00 | 4.50 | 13.75 | 13.25 | H | H |
667 | L62 | 120667 | Nguyễn Lưu Vinh | Nam | 17/08/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Lý | 0.50 | 2.75 | 4.75 | 4.25 | 12.75 | 12.25 | H | H |
668 | L111 | 120668 | Phạm Trọng Vinh | Nam | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Lý | 0.50 | 1.25 | 3.25 | 4.75 | 10.25 | 9.75 | H | H |
669 | L103 | 120669 | Bùi Huy Vũ | Nam | 08/08/2001 | Tp Hồ Chí Minh | Trần Phú, TP | 43 | Lý | 0.25 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 12.50 | 12.25 | H | H |
670 | L133 | 120670 | Đỗ Trường Vũ | Nam | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Lý | 6.50 | 8.00 | 6.00 | 5.75 | 32.75 | 26.25 | Đ | H |
671 | L121 | 120671 | Tô Văn Vũ | Nam | 04/05/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 41 | Lý | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
672 | L26 | 120672 | Nguyễn Minh Vương | Nam | 09/05/2001 | Đông Hưng, TB | Trần Phú, TP | 50 | Lý | 6.00 | 5.25 | 5.00 | 4.00 | 26.25 | 20.25 | Đ | H |
673 | L59 | 120673 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 21/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Lý | 5.50 | 6.25 | 4.50 | 5.75 | 27.50 | 22.00 | Đ | H |
674 | SI68 | 120674 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 02/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 2.00 | 4.75 | 6.25 | 4.75 | 19.75 | 17.75 | H | H |
675 | SI78 | 120675 | Giang Lan Anh | Nữ | 01/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 5.25 | 3.25 | 8.00 | 3.75 | 25.50 | 20.25 | H | H |
676 | SI32 | 120676 | Giang Quỳnh Anh | Nữ | 04/01/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Sinh | 6.00 | 5.75 | 5.00 | 4.75 | 27.50 | 21.50 | Đ | H |
677 | SI23 | 120677 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 04/10/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Sinh | 8.75 | 3.50 | 4.50 | 9.00 | 34.50 | 25.75 | Đ | H |
678 | SI50 | 120678 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 06/11/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh | 8.00 | 6.25 | 6.25 | 6.25 | 34.75 | 26.75 | Đ | H |
679 | SI02 | 120679 | Phạm Đức Anh | Nam | 01/11/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh | 5.75 | 3.75 | 6.00 | 5.75 | 27.00 | 21.25 | Đ | H |
680 | SI83 | 120680 | Phan Mai Anh | Nữ | 16/10/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 54 | Sinh | 6.25 | 3.00 | 7.00 | 4.00 | 26.50 | 20.25 | H | H |
681 | SI19 | 120681 | Trần Nhật Anh | Nữ | 13/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 3.00 | 2.00 | 6.00 | 4.25 | 18.25 | 15.25 | H | H |
682 | SI07 | 120682 | Vũ Minh Anh | Nữ | 30/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 7.50 | 5.25 | 7.00 | 4.25 | 31.50 | 24.00 | Đ | H |
683 | SI42 | 120683 | Vũ Ngọc Anh | Nữ | 07/09/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 49 | Sinh | 1.00 | 3.25 | 6.50 | 4.75 | 16.50 | 15.50 | H | H |
684 | SI36 | 120684 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Nữ | 14/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Sinh | 3.00 | 5.25 | 4.50 | 5.25 | 21.00 | 18.00 | H | H |
685 | SI38 | 120685 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 5.00 | 3.25 | 6.00 | 2.75 | 22.00 | 17.00 | H | H |
686 | SI21 | 120686 | Giang Thị Diệp | Nữ | 20/04/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Sinh | 6.50 | 4.50 | 5.50 | 5.00 | 28.00 | 21.50 | Đ | H |
687 | SI28 | 120687 | Mai Việt Dũng | Nam | 04/05/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Sinh | 8.25 | 4.00 | 6.25 | 6.00 | 32.75 | 24.50 | Đ | H |
688 | SI66 | 120688 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/09/2001 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 7.50 | 4.25 | 6.25 | 3.50 | 29.00 | 21.50 | Đ | H |
689 | SI57 | 120689 | Trần Tuấn Dương | Nam | 11/05/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Sinh | 0.75 | 2.25 | 4.00 | 4.50 | 12.25 | 11.50 | H | H |
690 | SI62 | 120690 | Trần Đoàn Xuân Đạt | Nam | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Sinh | 4.25 | 2.75 | 3.00 | 3.25 | 17.50 | 13.25 | H | H |
691 | SI03 | 120691 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 27/03/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh | 3.75 | 2.50 | 4.00 | 5.00 | 19.00 | 15.25 | H | H |
692 | SI61 | 120692 | Lều Thị Ngọc Hà | Nữ | 28/09/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 50 | Sinh | 2.25 | 2.25 | 6.75 | 5.00 | 18.50 | 16.25 | H | H |
693 | SI12 | 120693 | Phạm Thanh Hà | Nữ | 23/12/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 51 | Sinh | 8.75 | 6.50 | 7.00 | 5.75 | 36.75 | 28.00 | Đ | H |
694 | SI97 | 120694 | Trần Thu Hà | Nữ | 25/02/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Sinh | 5.00 | 6.25 | 6.50 | 5.25 | 28.00 | 23.00 | Đ | H |
695 | SI71 | 120695 | Bùi Xuân Hải | Nam | 12/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 4.50 | 5.75 | 5.25 | 5.75 | 25.75 | 21.25 | H | Đ |
696 | SI22 | 120696 | Phạm Hồng Hạnh | Nữ | 22/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh | 5.00 | 4.00 | 5.25 | 3.50 | 22.75 | 17.75 | H | H |
697 | SI01 | 120697 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 22/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Sinh | 7.00 | 4.25 | 6.75 | 3.75 | 28.75 | 21.75 | Đ | H |
698 | SI33 | 120698 | Vũ Thị Thu Hằng | Nữ | 01/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sinh | 1.00 | 3.00 | 3.00 | 2.00 | 10.00 | 9.00 | H | H |
699 | SI51 | 120699 | Lương Thị Thu Hiền | Nữ | 07/07/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Sinh | 7.00 | 5.50 | 6.00 | 7.00 | 32.50 | 25.50 | Đ | H |
700 | SI81 | 120700 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 27/05/2001 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 5.75 | 3.00 | 5.25 | 5.00 | 24.75 | 19.00 | H | H |
701 | SI16 | 120701 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 20/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 50 | Sinh | 6.75 | 4.75 | 5.75 | 5.00 | 29.00 | 22.25 | Đ | H |
702 | SI85 | 120702 | Nguyễn Thu Hòa | Nữ | 09/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sinh | 8.50 | 5.25 | 7.00 | 4.25 | 33.50 | 25.00 | Đ | H |
703 | SI75 | 120703 | Phạm Hải Hòa | Nam | 25/06/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 46 | Sinh | 0.50 | 2.75 | 7.00 | 2.25 | 13.00 | 12.50 | H | H |
704 | SI96 | 120704 | Đỗ Mạnh Hoàng | Nam | 08/08/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 41 | Sinh | 1.25 | 2.75 | 5.00 | 3.25 | 13.50 | 12.25 | H | H |
705 | SI58 | 120705 | Trần Thu Huế | Nữ | 18/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 6.75 | 7.50 | 6.25 | 5.25 | 32.50 | 25.75 | Đ | H |
706 | SI10 | 120706 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 01/11/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh | 4.00 | 3.50 | 4.50 | 5.25 | 21.25 | 17.25 | H | H |
707 | SI53 | 120707 | Vũ Duy Hùng | Nam | 02/02/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 53 | Sinh | 8.00 | 2.50 | 6.00 | 5.75 | 30.25 | 22.25 | Đ | H |
708 | SI24 | 120708 | Bùi Khánh Huyền | Nữ | 24/02/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Sinh | 3.25 | 4.25 | 6.25 | 4.50 | 21.50 | 18.25 | H | H |
709 | SI17 | 120709 | Đỗ Khánh Huyền | Nữ | 31/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 6.00 | 6.25 | 7.50 | 5.00 | 30.75 | 24.75 | Đ | H |
710 | SI30 | 120710 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 10/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Sinh | 7.25 | 4.25 | 5.50 | 5.00 | 29.25 | 22.00 | Đ | H |
711 | SI73 | 120711 | Phạm Huy Hưng | Nam | 17/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sinh | 4.25 | 4.25 | 4.75 | 5.75 | 23.25 | 19.00 | H | H |
712 | SI74 | 120712 | Đặng Thị Hương | Nữ | 17/09/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 47 | Sinh | 1.25 | 3.75 | 5.50 | 4.25 | 16.00 | 14.75 | H | H |
713 | SI27 | 120713 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 06/10/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Sinh | 2.25 | 3.00 | 7.00 | 5.25 | 19.75 | 17.50 | H | H |
714 | SI35 | 120714 | Phạm Ngọc Minh Hương | Nữ | 15/05/2001 | Kiên Giang | Tân Phong, VT | 46 | Sinh | 5.75 | 3.75 | 5.75 | 3.00 | 24.00 | 18.25 | H | H |
715 | SI06 | 120715 | Vũ Hoài Hương | Nữ | 06/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 4.50 | 6.25 | 6.50 | 6.25 | 28.00 | 23.50 | Đ | H |
716 | SI40 | 120716 | Dương Thị Thu Hường | Nữ | 24/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sinh | 0.50 | 4.00 | 3.75 | 0.50 | 9.25 | 8.75 | H | H |
717 | SI87 | 120717 | Nguyễn Ngọc Khiêm | Nam | 21/02/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 50 | Sinh | 4.00 | 3.50 | 6.75 | 4.75 | 23.00 | 19.00 | H | H |
718 | SI04 | 120718 | Trần Ngọc Lan | Nữ | 18/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 51 | Sinh | 8.25 | 6.25 | 7.50 | 4.00 | 34.25 | 26.00 | Đ | H |
719 | SI08 | 120719 | Trần Ngọc Lâm | Nam | 31/08/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Sinh | 4.00 | 3.00 | 6.00 | 3.25 | 20.25 | 16.25 | H | H |
720 | SI76 | 120720 | Bùi Quang Linh | Nam | 21/12/2001 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 47 | Sinh | 3.25 | 1.50 | 5.50 | 5.75 | 19.25 | 16.00 | H | H |
721 | SI56 | 120721 | Dương Diệu Linh | Nữ | 14/08/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 53 | Sinh | 7.25 | 5.25 | 7.50 | 7.00 | 34.25 | 27.00 | Đ | H |
722 | SI64 | 120722 | Nguyễn Nhật Linh | Nữ | 31/03/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Sinh | 7.25 | 4.75 | 6.50 | 6.25 | 32.00 | 24.75 | Đ | H |
723 | SI05 | 120723 | Nguyễn Thị Mai Linh | Nữ | 03/10/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Sinh | 6.75 | 5.25 | 6.75 | 5.75 | 31.25 | 24.50 | Đ | H |
724 | SI90 | 120724 | Trịnh Thị Mỹ Linh | Nữ | 24/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 4.75 | 3.25 | 6.50 | 1.50 | 20.75 | 16.00 | H | H |
725 | SI11 | 120725 | Trần Phương Loan | Nữ | 15/02/2001 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh | 4.50 | 4.75 | 6.25 | 5.75 | 25.75 | 21.25 | H | Đ |
726 | SI25 | 120726 | Nguyễn Quang Long | Nam | 24/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 46 | Sinh | 5.00 | 2.75 | 5.50 | 5.50 | 23.75 | 18.75 | H | H |
727 | SI72 | 120727 | Vũ Thành Luân | Nam | 19/03/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 51 | Sinh | 7.00 | 3.75 | 5.50 | 4.25 | 27.50 | 20.50 | Đ | H |
728 | SI88 | 120728 | Đào Xuân Mai | Nữ | 30/03/2001 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 43 | Sinh | 0.50 | 3.00 | 2.50 | 2.00 | 8.50 | 8.00 | H | H |
729 | SI49 | 120729 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 17/10/2001 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh | 6.50 | 4.50 | 5.50 | 4.50 | 27.50 | 21.00 | Đ | H |
730 | SI44 | 120730 | Phí Ngọc Mai | Nữ | 24/09/2001 | Thái Bình | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sinh | 9.00 | 4.75 | 6.50 | 5.75 | 35.00 | 26.00 | Đ | H |
731 | SI39 | 120731 | Phạm Thị Trà Mi | Nữ | 29/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 45 | Sinh | 5.00 | 3.25 | 6.25 | 3.25 | 22.75 | 17.75 | H | H |
732 | SI14 | 120732 | Nguyễn Thị Thảo Minh | Nữ | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Sinh | 4.50 | 4.50 | 4.50 | 4.50 | 22.50 | 18.00 | H | H |
733 | SI93 | 120733 | Phan Thị Mơ | Nữ | 23/02/2001 | Vũng Tàu | 14-10, TH | 50 | Sinh | 4.50 | 3.25 | 6.00 | 5.00 | 23.25 | 18.75 | H | H |
734 | SI15 | 120734 | Đào Hoàng Nam | Nam | 28/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 5.00 | 3.75 | 5.25 | 4.00 | 23.00 | 18.00 | H | H |
735 | SI67 | 120735 | Đào Thị Thúy Nga | Nữ | 20/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Sinh | 4.00 | 5.25 | 5.75 | 5.75 | 24.75 | 20.75 | H | H |
736 | SI45 | 120736 | Nguyễn Hữu Ngàn | Nam | 26/10/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Sinh | 6.50 | 4.00 | 6.25 | 4.00 | 27.25 | 20.75 | Đ | H |
737 | SI34 | 120737 | Khiếu Thị Hồng Nhung | Nữ | 02/08/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 43 | Sinh | 3.75 | 2.75 | 7.00 | 4.75 | 22.00 | 18.25 | H | H |
738 | SI59 | 120738 | Nguyễn Mai Nhung | Nữ | 27/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 4.25 | 4.00 | 6.75 | 4.00 | 23.25 | 19.00 | H | H |
739 | SI55 | 120739 | Tô Thị Huyền Nhung | Nữ | 22/03/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Sinh | 7.25 | 5.00 | 5.75 | 5.00 | 30.25 | 23.00 | Đ | H |
740 | SI79 | 120740 | Vũ Hồng Phong | Nam | 29/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Sinh | 1.75 | 3.00 | 5.25 | 3.00 | 14.75 | 13.00 | H | H |
741 | SI29 | 120741 | Hà Thu Phương | Nữ | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 44 | Sinh | 0.50 | 3.25 | 4.75 | 3.50 | 12.50 | 12.00 | H | H |
742 | SI18 | 120742 | Trần Thị Phương | Nữ | 15/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh | 5.25 | 4.00 | 6.00 | 4.25 | 24.75 | 19.50 | H | H |
743 | SI70 | 120743 | Vũ Thị Phương | Nữ | 26/06/2001 | Thành Phố, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Sinh | 2.25 | 3.75 | 5.50 | 3.25 | 17.00 | 14.75 | H | H |
744 | SI84 | 120744 | Phạm Hải Quang | Nam | 09/09/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sinh | 4.50 | 5.50 | 5.00 | 3.50 | 23.00 | 18.50 | H | H |
745 | SI69 | 120745 | Đoàn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 15/08/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Sinh | 0.25 | 3.00 | 5.50 | 1.75 | 10.75 | 10.50 | H | H |
746 | SI37 | 120746 | Hồ Thu Quỳnh | Nữ | 26/03/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sinh | 3.25 | 2.25 | 6.50 | 5.50 | 20.75 | 17.50 | H | H |
747 | SI91 | 120747 | Phạm Thị Quỳnh | Nữ | 04/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 50 | Sinh | 2.25 | 3.00 | 5.00 | 4.75 | 17.25 | 15.00 | H | H |
748 | SI86 | 120748 | Phùng Thị Thúy Quỳnh | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 3.75 | 4.75 | 6.50 | 5.25 | 24.00 | 20.25 | H | H |
749 | SI94 | 120749 | Trần Văn Tân | Nam | 06/02/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Sinh | 3.50 | 4.00 | 5.50 | 5.00 | 21.50 | 18.00 | H | H |
750 | SI65 | 120750 | Tạ Quốc Toản | Nam | 21/10/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sinh | 3.00 | 4.50 | 7.00 | 5.50 | 23.00 | 20.00 | H | H |
751 | SI09 | 120751 | Vũ Minh Tuệ | Nữ | 17/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 0.50 | 3.00 | 5.75 | 3.25 | 13.00 | 12.50 | H | H |
752 | SI95 | 120752 | Mai Thị Thái | Nữ | 29/05/2001 | Thành Phố, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 54 | Sinh | 7.00 | 3.50 | 7.50 | 5.50 | 30.50 | 23.50 | Đ | H |
753 | SI63 | 120753 | Trần Công Thành | Nam | 09/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sinh | 0.75 | 4.25 | 5.75 | 3.75 | 15.25 | 14.50 | H | H |
754 | SI92 | 120754 | Đào Thị Thu Thảo | Nữ | 05/04/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 51 | Sinh | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
755 | SI46 | 120755 | Khổng Thị Phương Thảo | Nữ | 26/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 41 | Sinh | 2.25 | 2.50 | 5.50 | 2.50 | 15.00 | 12.75 | H | H |
756 | SI80 | 120756 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 10/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 52 | Sinh | 9.25 | 4.25 | 7.00 | 6.00 | 35.75 | 26.50 | Đ | H |
757 | SI20 | 120757 | Phạm Thu Thảo | Nữ | 01/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Sinh | 4.75 | 3.50 | 6.75 | 5.25 | 25.00 | 20.25 | H | H |
758 | SI48 | 120758 | Trần Phương Thảo | Nữ | 05/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 6.75 | 6.75 | 5.50 | 5.00 | 30.75 | 24.00 | Đ | H |
759 | SI82 | 120759 | Cao Thị Thắm | Nữ | 14/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 52 | Sinh | 9.50 | 6.75 | 5.50 | 5.75 | 37.00 | 27.50 | Đ | H |
760 | SI52 | 120760 | Phạm Thị Ánh Thơ | Nữ | 21/06/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Sinh | 5.50 | 3.25 | 6.50 | 5.50 | 26.25 | 20.75 | H | H |
761 | SI54 | 120761 | Phạm Thị Thanh Thu | Nữ | 12/12/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 53 | Sinh | 7.00 | 4.00 | 7.00 | 5.75 | 30.75 | 23.75 | Đ | H |
762 | SI13 | 120762 | Hà Thu Trang | Nữ | 10/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 3.50 | 3.50 | 5.50 | 3.00 | 19.00 | 15.50 | H | H |
763 | SI26 | 120763 | Hà Thùy Trang | Nữ | 06/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Sinh | 0.50 | 2.25 | 7.00 | 4.50 | 14.75 | 14.25 | H | H |
764 | SI43 | 120764 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 20/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Sinh | 5.25 | 3.50 | 6.75 | 2.75 | 23.50 | 18.25 | H | H |
765 | SI31 | 120765 | Vũ Thị Thu Trang | Nữ | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 6.00 | 6.25 | 6.25 | 5.00 | 29.50 | 23.50 | Đ | H |
766 | SI60 | 120766 | Vũ Thùy Trang | Nữ | 03/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 7.75 | 5.25 | 5.50 | 4.75 | 31.00 | 23.25 | Đ | H |
767 | SI77 | 120767 | Đào Thục Trinh | Nữ | 30/07/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 49 | Sinh | 2.75 | 3.75 | 6.75 | 3.75 | 19.75 | 17.00 | H | H |
768 | SI47 | 120768 | Phạm Việt Trinh | Nữ | 10/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sinh | 5.75 | 4.25 | 6.50 | 4.50 | 26.75 | 21.00 | H | H |
769 | SI89 | 120769 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | 30/06/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sinh | 3.75 | 6.50 | 7.50 | 4.00 | 25.50 | 21.75 | H | Đ |
770 | SI41 | 120770 | Đặng Thị Yến | Nữ | 05/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Sinh | 0.75 | 4.00 | 6.25 | 3.75 | 15.50 | 14.75 | H | H |
771 | SU08 | 120771 | Hoàng Anh | Nữ | 25/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử | 4.25 | 1.75 | 6.25 | 2.75 | 19.25 | 15.00 | H | H |
772 | SU62 | 120772 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 07/12/2001 | Hà Nam | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Sử | 4.75 | 2.75 | 6.00 | 1.50 | 19.75 | 15.00 | H | H |
773 | SU25 | 120773 | Nguyễn Tuyết Anh | Nữ | 19/09/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Sử | 2.00 | 2.75 | 5.50 | 2.75 | 15.00 | 13.00 | H | H |
774 | SU30 | 120774 | Nguyễn Thị Hải Anh | Nữ | 20/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử | 7.00 | 4.75 | 6.25 | 4.75 | 29.75 | 22.75 | Đ | H |
775 | SU12 | 120775 | Phạm Phương Anh | Nữ | 25/10/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 47 | Sử | 3.00 | 3.25 | 5.00 | 0.50 | 14.75 | 11.75 | H | H |
776 | SU23 | 120776 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử | 7.75 | 2.75 | 7.25 | 3.50 | 29.00 | 21.25 | Đ | H |
777 | SU75 | 120777 | Trần Thị Vân Anh | Nữ | 31/03/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử | 1.00 | 2.75 | 7.00 | 2.25 | 14.00 | 13.00 | H | H |
778 | SU35 | 120778 | Trương Vũ Thái Anh | Nữ | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Sử | 7.50 | 6.00 | 6.75 | 3.25 | 31.00 | 23.50 | Đ | H |
779 | SU10 | 120779 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 11/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Sử | 4.00 | 3.50 | 6.00 | 2.25 | 19.75 | 15.75 | Đ | H |
780 | SU26 | 120780 | Đỗ Văn Chiến | Nam | 22/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử | 7.00 | 6.00 | 5.25 | 5.00 | 30.25 | 23.25 | Đ | H |
781 | SU06 | 120781 | Tô Thị Ánh Chinh | Nữ | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử | 3.25 | 3.75 | 5.25 | 3.00 | 18.50 | 15.25 | H | H |
782 | SU16 | 120782 | Nguyễn Quý Dân | Nam | 24/07/2001 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, TP | 42 | Sử | 3.50 | 4.75 | 4.00 | 3.50 | 19.25 | 15.75 | Đ | H |
783 | SU69 | 120783 | Quản Trọng Dũng | Nam | 07/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Sử | 6.50 | 5.00 | 4.75 | 4.50 | 27.25 | 20.75 | Đ | H |
784 | SU49 | 120784 | Đinh Hoàng Dương | Nam | 14/06/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Sử | 1.00 | 1.25 | 5.25 | 1.25 | 9.75 | 8.75 | H | H |
785 | SU22 | 120785 | Đỗ Thùy Dương | Nữ | 31/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử | 6.75 | 5.50 | 6.00 | 3.75 | 28.75 | 22.00 | Đ | H |
786 | SU72 | 120786 | Lê Tùng Dương | Nam | 05/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Sử | 5.00 | 7.75 | 5.50 | 5.25 | 28.50 | 23.50 | Đ | H |
787 | SU65 | 120787 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 12/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử | 3.25 | 3.75 | 4.50 | 3.50 | 18.25 | 15.00 | H | H |
788 | SU74 | 120788 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 31/08/2001 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sử | 2.75 | 2.75 | 5.50 | 4.25 | 18.00 | 15.25 | H | H |
789 | SU60 | 120789 | Nguyễn Trung Dương | Nam | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Sử | 3.75 | 2.00 | 6.50 | 3.50 | 19.50 | 15.75 | H | H |
790 | SU64 | 120790 | Đào Tiến Đạt | Nam | 07/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử | 5.25 | 5.75 | 5.50 | 3.75 | 25.50 | 20.25 | Đ | H |
791 | SU59 | 120791 | Nguyễn Hồng Đức | Nam | 16/02/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử | 5.25 | 7.50 | 5.25 | 4.00 | 27.25 | 22.00 | Đ | H |
792 | SU55 | 120792 | Phạm Minh Đức | Nam | 24/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Sử | 4.25 | 4.75 | 3.50 | 3.00 | 19.75 | 15.50 | Đ | H |
793 | SU68 | 120793 | Đỗ Đức Giang | Nam | 27/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Sử | 1.50 | 2.75 | 2.50 | 3.00 | 11.25 | 9.75 | H | H |
794 | SU37 | 120794 | Phí Mạnh Hải | Nam | 07/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Sử | 0.50 | 2.00 | 4.25 | 3.25 | 10.50 | 10.00 | H | H |
795 | SU41 | 120795 | Vũ Tuấn Hải | Nam | 18/10/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 43 | Sử | 1.00 | 4.00 | 4.00 | 2.75 | 12.75 | 11.75 | H | H |
796 | SU46 | 120796 | Đào Thanh Hiền | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 47 | Sử | 2.75 | 3.50 | 2.25 | 2.75 | 14.00 | 11.25 | H | H |
797 | SU33 | 120797 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Nữ | 27/11/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 49 | Sử | 3.25 | 2.75 | 5.50 | 3.75 | 18.50 | 15.25 | Đ | H |
798 | SU54 | 120798 | Cao Minh Hiếu | Nam | 21/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Sử | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
799 | SU09 | 120799 | Trần Trung Hiếu | Nam | 16/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 42 | Sử | 5.75 | 3.25 | 3.50 | 2.50 | 20.75 | 15.00 | Đ | H |
800 | SU28 | 120800 | Lê Thị Bích Hồng | Nữ | 03/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử | 7.75 | 3.50 | 4.50 | 0.25 | 23.75 | 16.00 | H | H |
801 | SU81 | 120801 | Đỗ Xuân Hùng | Nam | 07/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Sử | 1.25 | 3.25 | 5.25 | 3.75 | 14.75 | 13.50 | H | H |
802 | SU76 | 120802 | Vũ Gia Hùng | Nam | 03/10/2001 | Hà Nội | Vũ Hội, VT | 50 | Sử | 0.75 | 3.00 | 5.00 | 4.50 | 14.00 | 13.25 | H | H |
803 | SU57 | 120803 | Phan Gia Huy | Nam | 30/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sử | 1.50 | 3.50 | 4.25 | 2.00 | 12.75 | 11.25 | H | H |
804 | SU38 | 120804 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 15/05/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Sử | 2.00 | 5.25 | 4.50 | 4.50 | 18.25 | 16.25 | H | H |
805 | SU80 | 120805 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 02/06/2001 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 47 | Sử | 1.75 | 3.00 | 3.75 | 1.25 | 11.50 | 9.75 | H | H |
806 | SU71 | 120806 | Hoàng Vũ Khánh Linh | Nữ | 06/05/2001 | Hưng Hà, TB | Phú Xuân, TP | 45 | Sử | 2.50 | 2.75 | 6.00 | 4.25 | 18.00 | 15.50 | H | H |
807 | SU18 | 120807 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 21/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Sử | 3.75 | 4.00 | 4.25 | 3.75 | 19.50 | 15.75 | Đ | H |
808 | SU79 | 120808 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 25/07/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Sử | 2.50 | 3.75 | 4.00 | 3.00 | 15.75 | 13.25 | H | H |
809 | SU47 | 120809 | Phạm Thị Phương Linh | Nữ | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Sử | 1.00 | 3.00 | 6.75 | 3.00 | 14.75 | 13.75 | H | H |
810 | SU14 | 120810 | Trương Quang Linh | Nam | 29/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Sử | 0.00 | 4.00 | 5.00 | 4.00 | 13.00 | 13.00 | H | H |
811 | SU78 | 120811 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Nữ | 24/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Sử | 4.00 | 2.75 | 5.00 | 3.25 | 19.00 | 15.00 | Đ | H |
812 | SU67 | 120812 | Lại Thị Lương | Nữ | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 49 | Sử | 2.50 | 2.75 | 5.50 | 3.50 | 16.75 | 14.25 | H | H |
813 | SU44 | 120813 | Nguyễn Hương Ly | Nữ | 02/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử | 4.75 | 4.75 | 5.00 | 5.25 | 24.50 | 19.75 | Đ | H |
814 | SU51 | 120814 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 08/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Sử | 3.75 | 3.25 | 6.50 | 4.00 | 21.25 | 17.50 | Đ | H |
815 | SU43 | 120815 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 27/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Sử | 1.75 | 4.25 | 4.50 | 2.50 | 14.75 | 13.00 | H | H |
816 | SU77 | 120816 | Nguyễn Vũ Đức Mạnh | Nam | 08/07/2001 | Thái Thụy, TB | Phúc Khánh, TP | 45 | Sử | 5.50 | 2.75 | 7.00 | 2.75 | 23.50 | 18.00 | Đ | H |
817 | SU40 | 120817 | Trần Quang Minh | Nam | 14/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Sử | 5.00 | 5.50 | 5.50 | 3.50 | 24.50 | 19.50 | Đ | H |
818 | SU45 | 120818 | Bùi Văn Nam | Nam | 03/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 44 | Sử | 6.75 | 3.50 | 5.50 | 2.75 | 25.25 | 18.50 | Đ | H |
819 | SU19 | 120819 | Trần Nhật Nam | Nam | 15/12/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Sử | 2.25 | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 18.50 | 16.25 | H | H |
820 | SU21 | 120820 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 20/06/2001 | Vũ Thư, TB | Dũng Nghĩa, VT | 49 | Sử | 4.50 | 3.50 | 6.50 | 4.00 | 23.00 | 18.50 | Đ | H |
821 | SU29 | 120821 | Phạm Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 48 | Sử | 3.75 | 2.50 | 6.00 | 3.00 | 19.00 | 15.25 | Đ | H |
822 | SU02 | 120822 | Vũ Minh Nguyệt | Nữ | 20/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Sử | 3.75 | 3.25 | 5.00 | 5.50 | 21.25 | 17.50 | Đ | H |
823 | SU66 | 120823 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 18/06/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 48 | Sử | 2.50 | 2.75 | 6.00 | 3.50 | 17.25 | 14.75 | H | H |
824 | SU07 | 120824 | Trần Văn Phong | Nam | 25/02/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 44 | Sử | 2.25 | 5.50 | 2.75 | 2.25 | 15.00 | 12.75 | H | H |
825 | SU01 | 120825 | Hoàng Mạnh Phúc | Nam | 17/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Sử | 0.00 | 3.50 | 2.25 | 3.00 | 8.75 | 8.75 | H | H |
826 | SU32 | 120826 | Hà Lan Phương | Nữ | 09/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 45 | Sử | 2.50 | 2.75 | 6.00 | 2.75 | 16.50 | 14.00 | H | H |
827 | SU20 | 120827 | Lê Minh Phương | Nữ | 20/09/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Sử | 6.75 | 3.50 | 6.50 | 4.75 | 28.25 | 21.50 | Đ | H |
828 | SU70 | 120828 | Lương Nguyệt Phương | Nữ | 15/11/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 42 | Sử | 4.75 | 3.75 | 7.00 | 4.75 | 25.00 | 20.25 | Đ | H |
829 | SU15 | 120829 | Nguyễn Phạm Vân Phương | Nữ | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 48 | Sử | 1.50 | 5.00 | 5.25 | 3.50 | 16.75 | 15.25 | H | H |
830 | SU04 | 120830 | Phạm Thị Thu Phương | Nữ | 13/11/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Sử | 5.25 | 3.00 | 5.25 | 3.25 | 22.00 | 16.75 | Đ | H |
831 | SU11 | 120831 | Bùi Minh Phượng | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Sử | 5.00 | 1.25 | 5.00 | 3.25 | 19.50 | 14.50 | H | H |
832 | SU52 | 120832 | Hà Minh Quân | Nam | 14/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 46 | Sử | 1.25 | 3.50 | 6.25 | 2.50 | 14.75 | 13.50 | H | H |
833 | SU61 | 120833 | Nguyễn Anh Quý | Nam | 25/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 47 | Sử | 0.00 | 4.25 | 5.00 | 3.00 | 12.25 | 12.25 | H | H |
834 | SU39 | 120834 | Hà Xuân Tiến | Nam | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử | 8.25 | 3.00 | 5.50 | 4.75 | 29.75 | 21.50 | Đ | H |
835 | SU50 | 120835 | Nguyễn Duy Toản | Nam | 22/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Sử | 3.50 | 2.25 | 6.25 | 0.75 | 16.25 | 12.75 | H | H |
836 | SU05 | 120836 | Bùi Văn Tuấn | Nam | 23/10/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Sử | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
837 | SU03 | 120837 | Phạm Minh Thành | Nam | 30/04/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Sử | 5.50 | 2.50 | 5.50 | 4.25 | 23.25 | 17.75 | Đ | H |
838 | SU13 | 120838 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 29/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Sử | 3.25 | 4.25 | 5.25 | 2.75 | 18.75 | 15.50 | Đ | H |
839 | SU56 | 120839 | Đào Quý Thắng | Nam | 08/05/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 42 | Sử | 3.25 | 3.25 | 5.25 | 1.00 | 16.00 | 12.75 | H | H |
840 | SU36 | 120840 | Phạm Thị Diễm Thùy | Nữ | 19/11/2001 | Gia Lai | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Sử | 0.25 | 4.50 | 5.75 | 1.50 | 12.25 | 12.00 | H | H |
841 | SU63 | 120841 | Phạm Thị Minh Thùy | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Sử | 6.75 | 5.00 | 6.00 | 4.00 | 28.50 | 21.75 | Đ | H |
842 | SU48 | 120842 | Ngô Thị Thương | Nữ | 02/01/2001 | Hưng Yên | Trần Phú, TP | 49 | Sử | 0.50 | 3.75 | 5.75 | 4.00 | 14.50 | 14.00 | H | H |
843 | SU73 | 120843 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 21/08/2001 | Kiến Xương, TB | Tiền Phong, TP | 43 | Sử | 1.00 | 3.00 | 4.50 | 1.00 | 10.50 | 9.50 | H | H |
844 | SU42 | 120844 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 18/11/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Sử | 3.50 | 3.00 | 6.75 | 3.50 | 20.25 | 16.75 | Đ | H |
845 | SU27 | 120845 | Vũ Quỳnh Trang | Nữ | 12/07/2001 | Kiến Xương, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Sử | 1.50 | 3.50 | 5.00 | 1.50 | 13.00 | 11.50 | H | H |
846 | SU53 | 120846 | Vũ Thị Ngọc Trâm | Nữ | 06/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Công, KX | 50 | Sử | 4.50 | 3.75 | 6.50 | 4.00 | 23.25 | 18.75 | Đ | H |
847 | SU24 | 120847 | Bùi Thành Trung | Nam | 04/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 42 | Sử | 3.25 | 4.50 | 3.50 | 3.25 | 17.75 | 14.50 | H | H |
848 | SU58 | 120848 | Trần Viết Trung | Nam | 27/07/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 48 | Sử | 3.25 | 4.25 | 5.50 | 2.75 | 19.00 | 15.75 | Đ | H |
849 | SU34 | 120849 | Nguyễn Tố Uyên | Nữ | 10/12/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 43 | Sử | 1.50 | 3.75 | 3.00 | 2.50 | 12.25 | 10.75 | H | H |
850 | SU31 | 120850 | Bùi Thị Khánh Vân | Nữ | 20/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Sử | V | 0.00 | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
851 | SU17 | 120851 | Hoàng Yến | Nữ | 11/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Sử | 2.25 | 3.50 | 5.25 | 4.50 | 17.75 | 15.50 | H | H |
852 | TI142 | 120852 | Bùi Đình Anh | Nam | 18/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin | 1.50 | 2.50 | 4.50 | 4.25 | 14.25 | 12.75 | H | H |
853 | TI81 | 120853 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/09/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Tin | 2.75 | 3.75 | 6.25 | 5.75 | 21.25 | 18.50 | H | H |
854 | TI03 | 120854 | Đặng Việt Anh | Nam | 10/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
855 | TI157 | 120855 | Đồng Trọng Anh | Nam | 26/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 41 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
856 | TI02 | 120856 | Hoàng Minh Anh | Nam | 21/04/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 2.50 | 3.00 | 5.50 | 5.75 | 19.25 | 16.75 | H | H |
857 | TI103 | 120857 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin | 2.50 | 4.25 | 7.25 | 2.50 | 19.00 | 16.50 | H | H |
858 | TI05 | 120858 | Lê Hồng Anh | Nữ | 31/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin | 1.75 | 2.75 | 5.00 | 5.25 | 16.50 | 14.75 | H | H |
859 | TI151 | 120859 | Nguyễn Đức Vinh Anh | Nam | 20/01/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 52 | Tin | 3.25 | 1.75 | 6.00 | 5.75 | 20.00 | 16.75 | H | H |
860 | TI06 | 120860 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 17/12/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 0.75 | V | V | V | 1.50 | 0.75 | H | H |
861 | TI163 | 120861 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 11/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Tin | 1.50 | 4.00 | 3.75 | 4.25 | 15.00 | 13.50 | H | H |
862 | TI154 | 120862 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 08/11/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 0.75 | 4.00 | 5.25 | 4.50 | 15.25 | 14.50 | H | H |
863 | TI45 | 120863 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/04/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Tin | 2.25 | 4.25 | 6.25 | 4.25 | 19.25 | 17.00 | H | H |
864 | TI132 | 120864 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 02/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 3.25 | 5.75 | 5.50 | 3.75 | 21.50 | 18.25 | H | H |
865 | TI56 | 120865 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 22/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin | 0.00 | 3.00 | 4.75 | 4.00 | 11.75 | 11.75 | H | H |
866 | TI10 | 120866 | Nguyễn Trung Anh | Nam | 05/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin | 4.25 | 5.00 | 5.25 | 4.50 | 23.25 | 19.00 | H | H |
867 | TI146 | 120867 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 10/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 46 | Tin | 0.25 | 2.50 | 4.25 | 5.25 | 12.50 | 12.25 | H | H |
868 | TI164 | 120868 | Vũ Thế Anh | Nam | 26/07/2001 | Thừa Thiên - Huế | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin | 2.00 | 2.25 | 4.75 | 5.75 | 16.75 | 14.75 | H | H |
869 | TI72 | 120869 | Nguyễn Đình Bảo | Nam | 26/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 51 | Tin | 3.00 | 4.75 | 5.00 | 5.75 | 21.50 | 18.50 | H | H |
870 | TI156 | 120870 | Nguyễn Thái Bảo | Nam | 24/09/2001 | Hưng Hà, TB | Nguyễn Tông Quai, HH | 53 | Tin | 1.25 | 4.00 | 4.75 | 5.50 | 16.75 | 15.50 | H | H |
871 | TI116 | 120871 | Phan Trọng Bằng | Nam | 01/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Tin | 4.50 | 4.25 | 5.00 | 5.25 | 23.50 | 19.00 | H | H |
872 | TI100 | 120872 | Nguyễn Đức Cảnh | Nam | 17/02/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Tin | 1.00 | 2.75 | 5.25 | 3.75 | 13.75 | 12.75 | H | H |
873 | TI37 | 120873 | Nguyễn Thành Công | Nam | 12/09/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 49 | Tin | 2.25 | 3.00 | 6.00 | 5.75 | 19.25 | 17.00 | H | H |
874 | TI27 | 120874 | Phạm Thành Công | Nam | 02/12/2001 | Bắc Ninh | Đông Thọ, TP | 48 | Tin | 2.50 | 4.50 | 5.00 | 7.25 | 21.75 | 19.25 | H | H |
875 | TI117 | 120875 | Phạm Tiến Cường | Nam | 23/04/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Tin | 0.50 | 2.75 | 4.25 | 3.00 | 11.00 | 10.50 | H | H |
876 | TI18 | 120876 | Đoàn Minh Chiến | Nam | 30/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 2.50 | 5.75 | 6.25 | 5.25 | 22.25 | 19.75 | H | H |
877 | TI30 | 120877 | Phạm Duy Chiến | Nam | 16/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 2.50 | 3.50 | 5.25 | 4.00 | 17.75 | 15.25 | H | H |
878 | TI118 | 120878 | Phạm Duy Chiến | Nam | 29/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 48 | Tin | 2.50 | 3.00 | 4.75 | 4.00 | 16.75 | 14.25 | H | H |
879 | TI97 | 120879 | Nguyễn Quang Chiều | Nam | 18/09/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 9.00 | 3.50 | 6.25 | 9.50 | 37.25 | 28.25 | Đ | H |
880 | TI119 | 120880 | Vũ Thành Chung | Nam | 06/01/2001 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 53 | Tin | 6.00 | 6.50 | 5.50 | 9.50 | 33.50 | 27.50 | Đ | H |
881 | TI121 | 120881 | Chử Ngọc Diệp | Nữ | 04/06/2001 | Vũ Thư, TB | Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn | 49 | Tin | 1.75 | 2.75 | 4.75 | 4.00 | 15.00 | 13.25 | H | H |
882 | TI110 | 120882 | Bùi Quý Doanh | Nam | 17/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.25 | 3.75 | 4.00 | 3.75 | 12.00 | 11.75 | H | H |
883 | TI39 | 120883 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 24/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 45 | Tin | 0.25 | 3.25 | 5.50 | 3.75 | 13.00 | 12.75 | H | H |
884 | TI82 | 120884 | Vũ Tuấn Dũng | Nam | 25/09/2001 | CH Séc | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Tin | 1.25 | 3.00 | 5.50 | 3.75 | 14.75 | 13.50 | H | H |
885 | TI78 | 120885 | Đào Đình Duy | Nam | 02/06/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 52 | Tin | 4.00 | 2.50 | 5.50 | 5.50 | 21.50 | 17.50 | H | H |
886 | TI73 | 120886 | Lại Thị Minh Dương | Nữ | 24/06/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin | 2.50 | 3.50 | 4.00 | 7.25 | 19.75 | 17.25 | H | H |
887 | TI93 | 120887 | Vũ Thùy Dương | Nữ | 09/01/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Tin | 0.25 | 2.25 | 5.75 | 4.00 | 12.50 | 12.25 | H | H |
888 | TI153 | 120888 | Đặng Quý Dưỡng | Nam | 12/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Tin | 2.75 | 2.25 | 3.75 | 4.00 | 15.50 | 12.75 | H | H |
889 | TI113 | 120889 | Đào Thành Đạt | Nam | 29/05/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin | 3.25 | 2.25 | 4.75 | 5.75 | 19.25 | 16.00 | H | H |
890 | TI162 | 120890 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 06/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 3.50 | 4.75 | 6.50 | 5.75 | 24.00 | 20.50 | Đ | H |
891 | TI52 | 120891 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 02/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 6.00 | 4.50 | 4.00 | 5.50 | 26.00 | 20.00 | Đ | H |
892 | TI77 | 120892 | Phạm Ngọc Đô | Nam | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 0.75 | 3.25 | 6.25 | 6.00 | 17.00 | 16.25 | H | H |
893 | TI50 | 120893 | Nguyễn Minh Đông | Nam | 09/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 5.00 | 5.00 | 5.75 | 6.50 | 27.25 | 22.25 | Đ | H |
894 | TI34 | 120894 | Bùi Quang Đức | Nam | 17/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 2.00 | 4.00 | 5.00 | 5.00 | 18.00 | 16.00 | H | H |
895 | TI137 | 120895 | Hoàng Minh Đức | Nam | 24/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 2.25 | 3.50 | 6.25 | 4.75 | 19.00 | 16.75 | H | H |
896 | TI120 | 120896 | Lê Anh Đức | Nam | 30/10/2001 | LB Nga | Trần Phú, TP | 44 | Tin | 0.00 | 2.25 | 1.50 | 2.75 | 6.50 | 6.50 | H | H |
897 | TI125 | 120897 | Lê Thành Đức | Nam | 24/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 4.50 | 9.00 | 6.00 | 8.00 | 32.00 | 27.50 | Đ | H |
898 | TI92 | 120898 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 07/06/2001 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 2.75 | 3.25 | 5.75 | 5.00 | 19.50 | 16.75 | H | H |
899 | TI143 | 120899 | Phạm Trung Đức | Nam | 05/10/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Công, KX | 49 | Tin | 3.50 | 1.75 | 5.25 | 4.50 | 18.50 | 15.00 | H | H |
900 | TI129 | 120900 | Phạm Xuân Đức | Nam | 23/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 3.50 | 4.00 | 6.25 | 5.50 | 22.75 | 19.25 | H | H |
901 | TI36 | 120901 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 09/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 3.50 | 3.75 | 4.75 | 5.25 | 20.75 | 17.25 | H | H |
902 | TI07 | 120902 | Phạm Linh Giang | Nữ | 30/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 3.75 | 4.50 | 4.50 | 7.25 | 23.75 | 20.00 | Đ | H |
903 | TI85 | 120903 | Nguyễn Ngọc Hà | Nam | 04/02/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 53 | Tin | 2.25 | 3.25 | 6.25 | 4.25 | 18.25 | 16.00 | H | H |
904 | TI24 | 120904 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 31/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin | 4.75 | 4.50 | 7.25 | 8.25 | 29.50 | 24.75 | Đ | H |
905 | TI65 | 120905 | Phạm Nam Hải | Nam | 22/11/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 4.50 | 3.75 | 6.50 | 6.75 | 26.00 | 21.50 | Đ | H |
906 | TI68 | 120906 | Vũ Việt Hải | Nam | 04/03/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 5.00 | 8.50 | 5.00 | 7.75 | 31.25 | 26.25 | Đ | H |
907 | TI123 | 120907 | Lại Thị Hằng | Nữ | 15/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Tin | 2.00 | 3.00 | 6.50 | 6.75 | 20.25 | 18.25 | H | H |
908 | TI126 | 120908 | Hà Trung Hiếu | Nam | 08/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 46 | Tin | 2.50 | 4.75 | 2.75 | 4.25 | 16.75 | 14.25 | H | H |
909 | TI15 | 120909 | Lê Trung Hiếu | Nam | 30/08/2001 | Thành Phố, TB | Hồng Thái, KX | 50 | Tin | 4.50 | 3.50 | 5.00 | 7.25 | 24.75 | 20.25 | Đ | H |
910 | TI86 | 120910 | Nguyễn Đăng Hiếu | Nam | 16/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 3.75 | 6.50 | 6.75 | 8.25 | 29.00 | 25.25 | Đ | H |
911 | TI12 | 120911 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 07/11/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Tin | 1.25 | 5.25 | 5.25 | 3.75 | 16.75 | 15.50 | H | H |
912 | TI89 | 120912 | Nguyễn Việt Hiếu | Nam | 30/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 2.50 | 5.25 | 6.50 | 5.25 | 22.00 | 19.50 | H | H |
913 | TI14 | 120913 | Phạm Quang Hiếu | Nam | 09/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Tin | 1.50 | 3.25 | 6.25 | 4.25 | 16.75 | 15.25 | H | H |
914 | TI32 | 120914 | Trịnh Minh Hiếu | Nam | 01/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Tin | 2.00 | 2.50 | 5.00 | 6.25 | 17.75 | 15.75 | H | H |
915 | TI09 | 120915 | Vũ Quang Hiếu | Nam | 18/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Tin | 0.50 | 4.50 | 5.25 | 3.25 | 14.00 | 13.50 | H | H |
916 | TI51 | 120916 | Vương Thị Minh Hòa | Nữ | 14/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 5.75 | 6.75 | 3.50 | 7.50 | 29.25 | 23.50 | Đ | H |
917 | TI31 | 120917 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nam | 27/01/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 1.75 | 4.50 | 4.75 | 6.25 | 19.00 | 17.25 | H | H |
918 | TI139 | 120918 | Phí Trung Hoàng | Nam | 19/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Tin | 6.00 | 5.75 | 5.50 | 6.75 | 30.00 | 24.00 | Đ | H |
919 | TI80 | 120919 | Đỗ Mai Hồng | Nữ | 15/11/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 4.00 | 3.25 | 5.00 | 8.25 | 24.50 | 20.50 | Đ | H |
920 | TI108 | 120920 | Hà Thị Huệ | Nữ | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin | 2.75 | 3.50 | 5.50 | 4.75 | 19.25 | 16.50 | H | H |
921 | TI158 | 120921 | Đào Quang Huy | Nam | 21/06/2001 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 2.50 | 3.25 | 4.25 | 4.50 | 17.00 | 14.50 | H | H |
922 | TI150 | 120922 | Hoàng Xuân Huy | Nam | 21/05/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 2.75 | 6.25 | 7.00 | 5.50 | 24.25 | 21.50 | Đ | H |
923 | TI83 | 120923 | Ngô Văn Huy | Nam | 24/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 5.75 | 5.25 | 5.00 | 6.75 | 28.50 | 22.75 | Đ | H |
924 | TI99 | 120924 | Nguyễn Bá Huy | Nam | 30/07/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 54 | Tin | 1.75 | 6.50 | 5.00 | 6.25 | 21.25 | 19.50 | H | H |
925 | TI69 | 120925 | Vũ Văn Huy | Nam | 17/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 47 | Tin | 0.50 | 3.00 | 5.50 | 3.75 | 13.25 | 12.75 | H | H |
926 | TI135 | 120926 | Phạm Ngọc Hưng | Nam | 13/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 49 | Tin | 0.75 | 3.25 | 6.00 | 4.00 | 14.75 | 14.00 | H | H |
927 | TI55 | 120927 | Phan Phúc Hưng | Nam | 29/11/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Tin | 3.25 | 4.00 | 8.50 | 4.00 | 23.00 | 19.75 | H | H |
928 | TI130 | 120928 | Vũ Văn Hưng | Nam | 10/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Tin | 0.75 | 3.50 | 5.25 | 3.50 | 13.75 | 13.00 | H | H |
929 | TI112 | 120929 | Phạm Đình Hướng | Nam | 11/04/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Tin | 0.75 | 4.50 | 5.50 | 4.75 | 16.25 | 15.50 | H | H |
930 | TI131 | 120930 | Phan Văn Khang | Nam | 15/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 2.00 | 2.50 | 5.50 | 6.50 | 18.50 | 16.50 | H | H |
931 | TI23 | 120931 | Vũ Ngọc Khanh | Nam | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.25 | 3.75 | 5.25 | 3.50 | 13.00 | 12.75 | H | H |
932 | TI159 | 120932 | Phạm Danh Khiêm | Nam | 15/11/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 49 | Tin | 1.75 | 3.75 | 6.00 | 5.00 | 18.25 | 16.50 | H | H |
933 | TI88 | 120933 | Phạm Phan Khiêm | Nam | 27/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 2.00 | 3.00 | 6.50 | 6.75 | 20.25 | 18.25 | H | H |
934 | TI08 | 120934 | Trần Thị Lan | Nữ | 11/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 3.25 | 5.25 | 5.50 | 7.00 | 24.25 | 21.00 | Đ | H |
935 | TI71 | 120935 | Phạm Phúc Lâm | Nam | 09/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin | 2.75 | 4.75 | 4.75 | 6.00 | 21.00 | 18.25 | H | H |
936 | TI147 | 120936 | Trần Công Lâm | Nam | 13/05/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 52 | Tin | 6.50 | 4.25 | 4.50 | 7.25 | 29.00 | 22.50 | Đ | H |
937 | TI160 | 120937 | Hoàng Thanh Lịch | Nam | 12/04/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
938 | TI64 | 120938 | Đặng Quyền Linh | Nam | 22/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Tin | 4.50 | 6.00 | 6.50 | 6.75 | 28.25 | 23.75 | Đ | H |
939 | TI98 | 120939 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 03/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 0.25 | 4.00 | V | V | 4.50 | 4.25 | H | H |
940 | TI54 | 120940 | Trần Thùy Linh | Nữ | 02/03/2002 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 1.75 | 6.75 | 6.50 | 4.25 | 21.00 | 19.25 | H | H |
941 | TI138 | 120941 | Trần Vũ Long | Nam | 09/05/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Tin | 2.75 | 6.00 | 5.75 | 5.50 | 22.75 | 20.00 | H | H |
942 | TI122 | 120942 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | 01/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Tin | 3.75 | 4.25 | 6.25 | 4.25 | 22.25 | 18.50 | H | H |
943 | TI40 | 120943 | Phạm Đức Lương | Nam | 25/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 48 | Tin | 2.25 | 4.75 | 4.25 | 4.00 | 17.50 | 15.25 | H | H |
944 | TI134 | 120944 | Bùi Cẩm Ly | Nữ | 15/05/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Tin | 4.25 | 6.00 | 5.50 | 5.00 | 25.00 | 20.75 | Đ | H |
945 | TI20 | 120945 | Đặng Tuyết Mai | Nữ | 24/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 4.25 | 7.50 | 5.00 | 5.50 | 26.50 | 22.25 | Đ | H |
946 | TI25 | 120946 | Phạm Thanh Mai | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
947 | TI114 | 120947 | Dương Đức Mạnh | Nam | 19/08/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 1.50 | 2.25 | 3.75 | 4.25 | 13.25 | 11.75 | H | H |
948 | TI41 | 120948 | Phạm Văn Mạnh | Nam | 17/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Tin | 2.00 | 2.75 | 4.25 | 4.50 | 15.50 | 13.50 | H | H |
949 | TI136 | 120949 | Bùi Quang Minh | Nam | 30/10/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 49 | Tin | 0.25 | 2.25 | 5.00 | 4.00 | 11.75 | 11.50 | H | H |
950 | TI102 | 120950 | Đỗ Đức Minh | Nam | 07/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 1.25 | 5.00 | 5.50 | 5.75 | 18.75 | 17.50 | H | H |
951 | TI111 | 120951 | Trần Bình Minh | Nam | 10/05/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Tin | 4.00 | 3.00 | 5.25 | 6.50 | 22.75 | 18.75 | H | H |
952 | TI128 | 120952 | Trần Nhật Minh | Nam | 03/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Tin | 2.50 | 2.75 | 3.25 | 4.50 | 15.50 | 13.00 | H | H |
953 | TI148 | 120953 | Trần Tuấn Minh | Nam | 14/07/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.25 | 3.00 | 5.75 | 5.00 | 14.25 | 14.00 | H | H |
954 | TI33 | 120954 | Trương Quang Minh | Nam | 31/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.00 | 2.75 | 5.25 | 4.75 | 12.75 | 12.75 | H | H |
955 | TI67 | 120955 | Phạm Thị Thu Mơ | Nữ | 13/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Tin | 3.75 | 7.50 | 5.75 | 6.25 | 27.00 | 23.25 | Đ | H |
956 | TI58 | 120956 | Đỗ Đức Nam | Nam | 27/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Tin | 2.75 | 2.25 | 5.25 | 3.50 | 16.50 | 13.75 | H | H |
957 | TI141 | 120957 | Hoàng Hải Nam | Nam | 05/11/2001 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 6.50 | 7.75 | 5.75 | 5.75 | 32.25 | 25.75 | Đ | H |
958 | TI29 | 120958 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 03/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 5.25 | 8.00 | 6.50 | 5.50 | 30.50 | 25.25 | Đ | H |
959 | TI63 | 120959 | Phạm Quang Nam | Nam | 09/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.25 | 2.75 | 6.00 | 5.50 | 14.75 | 14.50 | H | H |
960 | TI127 | 120960 | Tô Minh Nam | Nam | 29/03/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Tin | 0.00 | 5.75 | 5.75 | 5.75 | 17.25 | 17.25 | H | H |
961 | TI91 | 120961 | Vũ Hoài Nam | Nam | 15/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Tin | 0.00 | 3.75 | 5.00 | 3.75 | 12.50 | 12.50 | H | H |
962 | TI62 | 120962 | Vũ Hoàng Nam | Nam | 23/11/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 52 | Tin | 3.25 | 3.25 | 2.75 | 6.50 | 19.00 | 15.75 | H | H |
963 | TI48 | 120963 | Hoàng Thị Hồng Nga | Nữ | 16/12/2001 | Thành Phố, TB | Tân Phong, VT | 50 | Tin | 4.50 | 5.75 | 6.25 | 5.75 | 26.75 | 22.25 | Đ | H |
964 | TI140 | 120964 | Tô Thúy Ngân | Nữ | 09/03/2001 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 53 | Tin | 4.75 | 5.50 | 5.50 | 6.75 | 27.25 | 22.50 | Đ | H |
965 | TI44 | 120965 | Đỗ Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 09/10/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin | 2.50 | 4.50 | 3.00 | 4.25 | 16.75 | 14.25 | H | H |
966 | TI19 | 120966 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nam | 01/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 6.25 | 4.50 | 6.50 | 8.75 | 32.25 | 26.00 | Đ | H |
967 | TI17 | 120967 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 21/06/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 47 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
968 | TI57 | 120968 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Nam | 24/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 3.25 | 3.25 | 5.75 | 5.25 | 20.75 | 17.50 | H | H |
969 | TI28 | 120969 | Phạm Minh Nhật | Nam | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin | 3.00 | 6.25 | 3.75 | 5.00 | 21.00 | 18.00 | H | H |
970 | TI115 | 120970 | Nguyễn Thị Nhiên | Nữ | 20/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 2.75 | 5.25 | 6.75 | 4.50 | 22.00 | 19.25 | H | H |
971 | TI35 | 120971 | Trần Hồng Nhung | Nữ | 28/08/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Tin | 3.00 | 4.25 | 5.50 | 4.75 | 20.50 | 17.50 | H | H |
972 | TI109 | 120972 | Trần Đại Phú | Nam | 12/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 3.25 | 6.50 | 4.75 | 5.75 | 23.50 | 20.25 | H | H |
973 | TI21 | 120973 | Vũ Hồng Phúc | Nam | 12/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Tin | 5.50 | 7.75 | 5.25 | 6.25 | 30.25 | 24.75 | Đ | H |
974 | TI74 | 120974 | Đỗ Minh Phương | Nữ | 22/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 51 | Tin | 3.25 | 6.75 | 5.75 | 6.75 | 25.75 | 22.50 | Đ | H |
975 | TI104 | 120975 | Trần Duy Phương | Nam | 07/01/2001 | Kiến Xương, TB | Thanh Nê, KX | 47 | Tin | 1.75 | 3.25 | 4.75 | 4.75 | 16.25 | 14.50 | H | H |
976 | TI13 | 120976 | Vũ Quỳnh Phương | Nữ | 19/12/2001 | Phú Yên | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 2.75 | 4.50 | 5.75 | 4.25 | 20.00 | 17.25 | H | H |
977 | TI42 | 120977 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 13/04/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Tin | 0.25 | 3.25 | 4.75 | 4.50 | 13.00 | 12.75 | H | H |
978 | TI76 | 120978 | Phạm Ngọc Quang | Nam | 29/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 49 | Tin | 1.75 | 3.50 | 4.00 | 6.00 | 17.00 | 15.25 | H | H |
979 | TI26 | 120979 | Phí Minh Quang | Nam | 03/02/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 2.75 | 3.50 | 5.25 | 5.75 | 20.00 | 17.25 | H | H |
980 | TI84 | 120980 | Hà Ngọc Anh Quân | Nam | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 2.00 | 3.50 | 4.75 | 3.50 | 15.75 | 13.75 | H | H |
981 | TI01 | 120981 | Tạ An Quyên | Nữ | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Tin | 4.00 | 4.00 | 6.00 | 6.25 | 24.25 | 20.25 | Đ | H |
982 | TI16 | 120982 | Đào Hương Quỳnh | Nữ | 20/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 2.50 | 4.25 | 5.75 | 5.00 | 20.00 | 17.50 | H | H |
983 | TI04 | 120983 | Nguyễn Xuân Tân | Nam | 14/03/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Tin | 3.50 | 5.00 | 5.75 | 5.75 | 23.50 | 20.00 | H | H |
984 | TI145 | 120984 | Tô Văn Tân | Nam | 18/04/2001 | Kiến Xương, TB | Bình Nguyên, KX | 50 | Tin | 3.00 | 5.25 | 5.50 | 5.00 | 21.75 | 18.75 | H | H |
985 | TI38 | 120985 | Nguyễn Minh Tiến | Nam | 05/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 3.50 | 3.75 | 6.00 | 6.00 | 22.75 | 19.25 | H | H |
986 | TI133 | 120986 | Đinh Ngọc Toàn | Nam | 11/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Tin | 3.00 | 2.75 | 5.00 | 5.75 | 19.50 | 16.50 | H | H |
987 | TI107 | 120987 | Hà Minh Tuân | Nam | 16/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 49 | Tin | 1.75 | 3.25 | 6.50 | 4.50 | 17.75 | 16.00 | H | H |
988 | TI101 | 120988 | Đỗ Mạnh Tuấn | Nam | 02/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 48 | Tin | 2.75 | 2.00 | 4.75 | 4.50 | 16.75 | 14.00 | H | H |
989 | TI87 | 120989 | Đào Viết Anh Tùng | Nam | 09/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Tin | 0.00 | 2.75 | 5.00 | 3.75 | 11.50 | 11.50 | H | H |
990 | TI96 | 120990 | Nguyễn Vũ Lâm Tùng | Nam | 19/06/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 1.00 | 5.25 | 7.00 | 5.75 | 20.00 | 19.00 | H | H |
991 | TI46 | 120991 | Trần Thanh Tùng | Nam | 27/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Tin | 3.25 | 4.75 | 5.75 | 5.50 | 22.50 | 19.25 | H | H |
992 | TI70 | 120992 | Nguyễn Quang Thái | Nam | 19/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 2.75 | 2.75 | 7.00 | 5.25 | 20.50 | 17.75 | H | H |
993 | TI11 | 120993 | Nguyễn Việt Thái | Nam | 21/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin | 3.75 | 3.00 | 6.75 | 4.50 | 21.75 | 18.00 | H | H |
994 | TI22 | 120994 | Bùi Tiến Thành | Nam | 12/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 3.75 | 8.25 | 4.50 | 4.75 | 25.00 | 21.25 | Đ | H |
995 | TI60 | 120995 | Phạm Đạt Thành | Nam | 23/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 0.25 | 3.00 | 6.50 | 4.50 | 14.50 | 14.25 | H | H |
996 | TI149 | 120996 | Lại Phương Thảo | Nữ | 30/06/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Tân, ĐH | 50 | Tin | 3.00 | 2.75 | 6.25 | 7.25 | 22.25 | 19.25 | H | H |
997 | TI59 | 120997 | Phan Minh Thảo | Nữ | 16/10/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Tin | 4.00 | 4.25 | 7.00 | 5.50 | 24.75 | 20.75 | Đ | H |
998 | TI124 | 120998 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 26/12/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Tin | 2.75 | 2.75 | 5.75 | 4.75 | 18.75 | 16.00 | H | H |
999 | TI152 | 120999 | Đặng Anh Thơ | Nữ | 04/12/2001 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 50 | Tin | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1000 | TI66 | 121000 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 30/09/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Tin | 2.75 | 2.25 | 6.00 | 3.00 | 16.75 | 14.00 | H | H |
1001 | TI75 | 121001 | Trần Diệu Thu | Nữ | 26/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 52 | Tin | 2.00 | 4.25 | 6.25 | 6.50 | 21.00 | 19.00 | H | H |
1002 | TI95 | 121002 | Vũ Đức Thuận | Nam | 31/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Tin | 2.75 | 5.50 | 4.75 | 4.75 | 20.50 | 17.75 | H | H |
1003 | TI106 | 121003 | Bùi Thị Diệu Thúy | Nữ | 19/04/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Tin | 2.75 | 2.75 | 5.25 | 5.00 | 18.50 | 15.75 | H | H |
1004 | TI53 | 121004 | Phạm Thu Trang | Nữ | 02/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Tin | 1.25 | 3.50 | 7.00 | 5.25 | 18.25 | 17.00 | H | H |
1005 | TI155 | 121005 | Trịnh Thị Huyền Trang | Nữ | 27/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Tin | 3.50 | 3.25 | 7.00 | 8.75 | 26.00 | 22.50 | Đ | H |
1006 | TI61 | 121006 | Vũ Thị Thu Trang | Nữ | 28/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Tin | 0.25 | 4.25 | 5.00 | 3.75 | 13.50 | 13.25 | H | H |
1007 | TI94 | 121007 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 2.25 | 4.25 | 5.50 | 6.00 | 20.25 | 18.00 | H | H |
1008 | TI161 | 121008 | Phan Thị Thảo Vân | Nữ | 07/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Tin | 1.00 | 2.75 | 4.75 | 5.25 | 14.75 | 13.75 | H | H |
1009 | TI90 | 121009 | Phí Thị Thanh Vân | Nữ | 11/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 49 | Tin | 0.75 | 3.00 | 6.25 | 4.50 | 15.25 | 14.50 | H | H |
1010 | TI43 | 121010 | Bùi Hoàng Việt | Nam | 11/06/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Tin | 2.00 | 3.50 | 4.00 | 3.50 | 15.00 | 13.00 | H | H |
1011 | TI47 | 121011 | Vũ Quang Vinh | Nam | 26/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 49 | Tin | 1.75 | 6.00 | 5.75 | 5.50 | 20.75 | 19.00 | H | H |
1012 | TI144 | 121012 | Phạm Hồng Vương | Nam | 09/01/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 42 | Tin | 0.50 | 5.25 | 4.50 | 4.00 | 14.75 | 14.25 | H | H |
1013 | TI105 | 121013 | Quách Ngọc Vương | Nam | 14/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 8.00 | 6.50 | 6.50 | 6.50 | 35.50 | 27.50 | Đ | H |
1014 | TI49 | 121014 | Dương Thị Hải Yến | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Tin | 2.75 | 4.75 | 6.25 | 5.50 | 22.00 | 19.25 | H | H |
1015 | TI79 | 121015 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 15/07/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 52 | Tin | 2.75 | 3.25 | 7.50 | 6.25 | 22.50 | 19.75 | H | H |
1016 | T116 | 121016 | Lương Thanh An | Nam | 07/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán | 2.00 | 4.25 | 5.50 | 5.00 | 18.75 | 16.75 | H | H |
1017 | T158 | 121017 | Nguyễn Thành An | Nam | 28/12/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 48 | Toán | 0.75 | 3.50 | 5.75 | 4.75 | 15.50 | 14.75 | H | H |
1018 | T34 | 121018 | Trần Hải An | Nữ | 22/03/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Toán | 8.00 | 3.50 | 6.00 | 9.25 | 34.75 | 26.75 | Đ | H |
1019 | T189 | 121019 | Trần Thành An | Nam | 29/05/2001 | Quảng Ninh | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 49 | Toán | 0.25 | 2.75 | 2.25 | 4.25 | 9.75 | 9.50 | H | H |
1020 | T79 | 121020 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/09/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1021 | T05 | 121021 | Đặng Việt Anh | Nam | 10/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 6.25 | 5.75 | 6.50 | 8.75 | 33.50 | 27.25 | Đ | H |
1022 | T108 | 121022 | Đoàn Thạch Anh | Nam | 14/09/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 43 | Toán | 0.00 | 3.00 | 2.00 | 3.50 | 8.50 | 8.50 | H | H |
1023 | T132 | 121023 | Đồng Trọng Anh | Nam | 26/12/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 41 | Toán | 3.75 | 3.50 | 2.50 | 5.50 | 19.00 | 15.25 | H | H |
1024 | T06 | 121024 | Hoàng Minh Anh | Nam | 21/04/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1025 | T28 | 121025 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 11/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán | 7.00 | 7.50 | 4.25 | 8.50 | 34.25 | 27.25 | Đ | H |
1026 | T157 | 121026 | Lại Tuấn Anh | Nam | 01/09/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 48 | Toán | 0.50 | 3.25 | 2.25 | 3.25 | 9.75 | 9.25 | H | H |
1027 | T192 | 121027 | Lê Hà Ngọc Anh | Nữ | 06/01/2001 | Đồng Nai | Vũ Quý, KX | 49 | Toán | 2.75 | 1.75 | 5.00 | 4.00 | 16.25 | 13.50 | H | H |
1028 | T98 | 121028 | Lê Thảo Anh | Nữ | 03/12/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Toán | 9.00 | 7.00 | 7.25 | 8.00 | 40.25 | 31.25 | Đ | H |
1029 | T64 | 121029 | Ngô Duy Thành Anh | Nam | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Toán | 0.25 | 2.50 | 3.50 | 4.00 | 10.50 | 10.25 | H | H |
1030 | T131 | 121030 | Ngô Hoàng Anh | Nam | 29/05/2001 | Tiền Hải, TB | Đông Lâm, TH | 50 | Toán | 2.75 | 3.25 | 3.50 | 4.25 | 16.50 | 13.75 | H | H |
1031 | T195 | 121031 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 03/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 47 | Toán | 0.00 | 2.00 | 4.75 | 2.50 | 9.25 | 9.25 | H | H |
1032 | T60 | 121032 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 13/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán | 5.50 | 5.50 | 7.00 | 8.25 | 31.75 | 26.25 | Đ | H |
1033 | T01 | 121033 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 3.25 | 7.75 | 7.50 | 9.00 | 30.75 | 27.50 | Đ | H |
1034 | T52 | 121034 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 05/03/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | 2.75 | 2.75 | 6.75 | 5.75 | 20.75 | 18.00 | H | H |
1035 | T78 | 121035 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 15/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 8.00 | 9.00 | 8.00 | 7.75 | 40.75 | 32.75 | Đ | H |
1036 | T172 | 121036 | Nguyễn Xuân Anh | Nam | 30/06/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | 3.25 | 4.75 | 3.75 | 8.00 | 23.00 | 19.75 | H | H |
1037 | T191 | 121037 | Phan Tuấn Anh | Nam | 22/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Toán | 2.25 | 4.00 | 5.25 | 5.50 | 19.25 | 17.00 | H | H |
1038 | T142 | 121038 | Quách Việt Anh | Nam | 18/02/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Toán | 0.50 | V | V | V | 1.00 | 0.50 | H | H |
1039 | T200 | 121039 | Trần Lan Anh | Nữ | 07/07/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 53 | Toán | 7.00 | 6.00 | 7.50 | 8.00 | 35.50 | 28.50 | Đ | H |
1040 | T95 | 121040 | Dương Ngọc Ánh | Nữ | 11/09/2001 | Thành Phố, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Toán | 0.50 | 3.25 | 6.50 | 5.00 | 15.75 | 15.25 | H | H |
1041 | T161 | 121041 | Lại Thị Ngọc Ánh | Nữ | 11/01/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Toán | 3.25 | 3.75 | 5.25 | 4.25 | 19.75 | 16.50 | H | H |
1042 | T136 | 121042 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 24/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Bình, TP | 49 | Toán | 2.50 | 3.50 | 6.00 | 5.00 | 19.50 | 17.00 | H | H |
1043 | T71 | 121043 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | 7.00 | 7.00 | 6.50 | 6.00 | 33.50 | 26.50 | Đ | H |
1044 | T180 | 121044 | Phạm Trọng Bằng | Nam | 07/05/2001 | Hưng Hà, TB | Phạm Kính Ân, HH | 50 | Toán | 3.50 | 4.00 | 5.25 | 5.75 | 22.00 | 18.50 | H | H |
1045 | T109 | 121045 | Phạm Thanh Bình | Nữ | 10/06/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Toán | 6.50 | V | V | V | 13.00 | 6.50 | H | H |
1046 | T111 | 121046 | Nguyễn Đức Cảnh | Nam | 17/02/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1047 | T141 | 121047 | Nguyễn Văn Công | Nam | 09/04/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 48 | Toán | 2.75 | 2.00 | 5.50 | 5.00 | 18.00 | 15.25 | H | H |
1048 | T160 | 121048 | Đặng Mạnh Cường | Nam | 12/01/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Toán | 3.00 | 4.75 | 5.50 | 5.00 | 21.25 | 18.25 | H | H |
1049 | T90 | 121049 | Trần Chí Cường | Nam | 20/08/2001 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 48 | Toán | 2.00 | 3.25 | 5.75 | 5.00 | 18.00 | 16.00 | H | H |
1050 | T123 | 121050 | Lại Thị Linh Chi | Nữ | 01/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 7.00 | 6.00 | 6.25 | 9.00 | 35.25 | 28.25 | Đ | H |
1051 | T31 | 121051 | Vũ Văn Chiến | Nam | 02/01/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 50 | Toán | 7.25 | 4.50 | 5.25 | 4.50 | 28.75 | 21.50 | Đ | H |
1052 | T72 | 121052 | Đỗ Thành Chung | Nam | 06/05/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán | 5.75 | 6.00 | 5.50 | 10.00 | 33.00 | 27.25 | Đ | H |
1053 | T56 | 121053 | Bùi Quý Doanh | Nam | 17/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1054 | T40 | 121054 | Nguyễn Văn Duẩn | Nam | 27/08/2001 | Đông Hưng, TB | Đông La, ĐH | 50 | Toán | 3.25 | 2.50 | 5.75 | 6.00 | 20.75 | 17.50 | H | H |
1055 | T133 | 121055 | Bùi Tiến Dũng | Nam | 05/07/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 45 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1056 | T36 | 121056 | Nguyễn Hà Dũng | Nam | 17/06/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Toán | 1.00 | 3.50 | 5.00 | 5.75 | 16.25 | 15.25 | H | H |
1057 | T144 | 121057 | Phạm Khương Duy | Nam | 29/04/2001 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 50 | Toán | 1.75 | 3.00 | 5.00 | 5.00 | 16.50 | 14.75 | H | H |
1058 | T87 | 121058 | Phạm Đức Dương | Nam | 09/04/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Toán | 9.00 | 6.75 | 6.75 | 9.50 | 41.00 | 32.00 | Đ | H |
1059 | T43 | 121059 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 07/02/2001 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Toán | 0.75 | 3.25 | 5.25 | 5.00 | 15.00 | 14.25 | H | H |
1060 | T84 | 121060 | Phạm Viết Dương | Nam | 07/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Toán | 0.25 | 3.50 | 5.50 | 4.00 | 13.50 | 13.25 | H | H |
1061 | T117 | 121061 | Trần Ngọc Dương | Nam | 03/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 44 | Toán | 1.50 | 3.75 | 5.00 | 6.00 | 17.75 | 16.25 | H | H |
1062 | T122 | 121062 | Hoàng Xuân Lin Đa | Nữ | 20/01/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 3.25 | 5.00 | 6.00 | 6.25 | 23.75 | 20.50 | H | H |
1063 | T204 | 121063 | Lê Quang Đạt | Nam | 08/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Toán | 0.00 | 4.50 | 4.25 | 5.75 | 14.50 | 14.50 | H | H |
1064 | T38 | 121064 | Mai Tiến Đạt | Nam | 17/02/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Toán | 2.00 | 4.00 | 6.75 | 5.75 | 20.50 | 18.50 | H | H |
1065 | T50 | 121065 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 20/06/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Toán | 0.25 | 2.25 | 4.25 | 4.75 | 11.75 | 11.50 | H | H |
1066 | T61 | 121066 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 02/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1067 | T32 | 121067 | Vũ Tiến Đạt | Nam | 27/07/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Toán | 0.25 | 2.50 | 3.75 | 5.00 | 11.75 | 11.50 | H | H |
1068 | T76 | 121068 | Vương Tiến Đạt | Nam | 11/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | 1.25 | V | V | V | 2.50 | 1.25 | H | H |
1069 | T126 | 121069 | Phạm Thị Định | Nữ | 23/02/2001 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 49 | Toán | 2.25 | 3.25 | 6.25 | 5.25 | 19.25 | 17.00 | H | H |
1070 | T63 | 121070 | Nguyễn Minh Đông | Nam | 09/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1071 | T113 | 121071 | Dương Minh Đức | Nam | 15/04/2001 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán | 9.75 | 7.75 | 7.25 | 8.25 | 42.75 | 33.00 | Đ | H |
1072 | T18 | 121072 | Phạm Lê Anh Đức | Nam | 12/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | 7.50 | 8.00 | 7.50 | 9.50 | 40.00 | 32.50 | Đ | H |
1073 | T183 | 121073 | Trần Trung Đức | Nam | 18/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 49 | Toán | 0.25 | 3.50 | 6.00 | 5.00 | 15.00 | 14.75 | H | H |
1074 | T155 | 121074 | Trần Viết Đức | Nam | 02/09/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Toán | 3.25 | 5.75 | 4.50 | 5.75 | 22.50 | 19.25 | H | H |
1075 | T51 | 121075 | Trần Thị Hương Giang | Nữ | 15/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán | 5.00 | 7.00 | 5.50 | 6.75 | 29.25 | 24.25 | Đ | H |
1076 | T103 | 121076 | Lưu Văn Giáp | Nam | 12/01/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 43 | Toán | 0.00 | 2.00 | 4.75 | 3.75 | 10.50 | 10.50 | H | H |
1077 | T186 | 121077 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 14/03/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 54 | Toán | 2.75 | 2.75 | 5.75 | 6.25 | 20.25 | 17.50 | H | H |
1078 | T82 | 121078 | Bùi Văn Hải | Nam | 12/11/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 52 | Toán | 7.50 | 4.75 | 6.25 | 8.00 | 34.00 | 26.50 | Đ | H |
1079 | T127 | 121079 | Đặng Tiến Hải | Nam | 23/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 49 | Toán | 1.00 | 3.25 | 6.25 | 3.50 | 15.00 | 14.00 | H | H |
1080 | T153 | 121080 | Vũ Thị Thanh Hải | Nữ | 29/01/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Toán | 5.00 | 6.00 | 6.25 | 5.75 | 28.00 | 23.00 | Đ | H |
1081 | T92 | 121081 | Vũ Việt Hải | Nam | 04/03/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1082 | T45 | 121082 | Đỗ Thị Hạnh | Nữ | 31/10/2001 | Hưng Hà, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán | 0.50 | 2.50 | 5.75 | 2.75 | 12.00 | 11.50 | H | H |
1083 | T74 | 121083 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 16/07/2001 | Thành Phố, TB | Vũ An, KX | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1084 | T145 | 121084 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03/04/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 50 | Toán | 0.50 | 1.25 | 6.25 | 5.25 | 13.75 | 13.25 | H | H |
1085 | T182 | 121085 | Đặng Thị Thu Hằng | Nữ | 21/02/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 7.25 | 4.50 | 7.00 | 10.00 | 36.00 | 28.75 | Đ | H |
1086 | T174 | 121086 | Đồng Thị Thu Hằng | Nữ | 15/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 7.75 | 3.75 | 6.25 | 9.75 | 35.25 | 27.50 | Đ | H |
1087 | T171 | 121087 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 13/10/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 49 | Toán | 1.75 | 3.00 | 6.25 | 5.25 | 18.00 | 16.25 | H | H |
1088 | T129 | 121088 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 25/06/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 53 | Toán | 3.50 | 6.75 | 7.75 | 6.75 | 28.25 | 24.75 | Đ | H |
1089 | T190 | 121089 | Đặng Trung Hậu | Nam | 02/02/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Giang, ĐH | 48 | Toán | 1.25 | 4.25 | 5.75 | 5.75 | 18.25 | 17.00 | H | H |
1090 | T201 | 121090 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 06/07/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Toán | 6.00 | 5.75 | 6.25 | 8.25 | 32.25 | 26.25 | Đ | H |
1091 | T115 | 121091 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 28/10/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 8.25 | 5.50 | 6.00 | 8.25 | 36.25 | 28.00 | Đ | H |
1092 | T08 | 121092 | Trần Trọng Hiệp | Nam | 25/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 4.00 | 5.25 | 3.50 | 9.75 | 26.50 | 22.50 | Đ | H |
1093 | T48 | 121093 | Phạm Công Hiếu | Nam | 09/06/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Toán | 1.75 | 3.50 | 5.75 | 5.00 | 17.75 | 16.00 | H | H |
1094 | T148 | 121094 | Trần Trung Hiếu | Nam | 09/12/2000 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 54 | Toán | 0.50 | V | V | V | 1.00 | 0.50 | H | H |
1095 | T170 | 121095 | Lã Thị Hoa | Nữ | 02/03/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 6.25 | 4.50 | 5.75 | 7.00 | 29.75 | 23.50 | Đ | H |
1096 | T178 | 121096 | Nguyễn Thúy Hòa | Nữ | 08/05/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Toán | 7.25 | 6.75 | 7.00 | 9.50 | 37.75 | 30.50 | Đ | H |
1097 | T147 | 121097 | Phạm Xuân Hòa | Nam | 26/06/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 50 | Toán | 1.50 | 4.50 | 4.00 | 5.75 | 17.25 | 15.75 | H | H |
1098 | T62 | 121098 | Vương Thị Minh Hòa | Nữ | 14/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1099 | T24 | 121099 | Nguyễn Văn Hoàn | Nam | 25/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Toán | 7.25 | 5.25 | 5.00 | 9.50 | 34.25 | 27.00 | Đ | H |
1100 | T130 | 121100 | Nguyễn Tiến Hoàng | Nam | 20/06/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 48 | Toán | 2.75 | 3.50 | 6.00 | 5.50 | 20.50 | 17.75 | H | H |
1101 | T137 | 121101 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 10/05/2001 | Lai Châu | Minh Thành, TP | 50 | Toán | 1.00 | 3.75 | 4.75 | 4.00 | 14.50 | 13.50 | H | H |
1102 | T26 | 121102 | Phùng Huy Hoàng | Nam | 15/09/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 47 | Toán | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1103 | T15 | 121103 | Trịnh Tiến Hoàng | Nam | 02/12/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Toán | 2.50 | 2.25 | 4.50 | 5.25 | 17.00 | 14.50 | H | H |
1104 | T128 | 121104 | Nguyễn Đức Hội | Nam | 06/07/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 42 | Toán | 0.00 | 4.00 | 6.25 | 3.50 | 13.75 | 13.75 | H | H |
1105 | T46 | 121105 | Nguyễn Thị Hồng Huế | Nữ | 30/08/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Toán | 6.00 | 4.50 | 6.50 | 8.75 | 31.75 | 25.75 | Đ | H |
1106 | T89 | 121106 | Vũ Mai Huệ | Nữ | 29/04/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 49 | Toán | 2.25 | 4.50 | 6.50 | 3.75 | 19.25 | 17.00 | H | H |
1107 | T119 | 121107 | Hoàng Phó Hùng | Nam | 01/03/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán | 6.00 | 4.00 | 7.00 | 6.00 | 29.00 | 23.00 | Đ | H |
1108 | T165 | 121108 | Đỗ Ngọc Huy | Nam | 10/01/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Toán | 7.25 | 6.25 | 6.25 | 10.00 | 37.00 | 29.75 | Đ | H |
1109 | T110 | 121109 | Nguyễn Bá Huy | Nam | 30/07/2001 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 54 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1110 | T164 | 121110 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 24/08/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 49 | Toán | 6.25 | 5.50 | 6.25 | 7.25 | 31.50 | 25.25 | Đ | H |
1111 | T121 | 121111 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 05/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 5.00 | 5.75 | 6.00 | 7.50 | 29.25 | 24.25 | Đ | H |
1112 | T156 | 121112 | Vũ Mạnh Huy | Nam | 24/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Toán | 8.25 | 9.75 | 6.00 | 9.75 | 42.00 | 33.75 | Đ | H |
1113 | T58 | 121113 | Vũ Văn Huy | Nam | 05/02/2001 | Kiến Xương, TB | Trà Giang, KX | 47 | Toán | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1114 | T176 | 121114 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 05/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 6.50 | 7.75 | 5.50 | V | 26.25 | 19.75 | H | H |
1115 | T67 | 121115 | Phan Phúc Hưng | Nam | 29/11/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1116 | T07 | 121116 | Nguyễn Ngọc Kiên | Nam | 23/08/2001 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 50 | Toán | 2.00 | 2.50 | 5.75 | 5.75 | 18.00 | 16.00 | H | H |
1117 | T83 | 121117 | Bùi Tác Kiệt | Nam | 27/12/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 43 | Toán | 2.50 | 4.75 | 5.25 | 5.75 | 20.75 | 18.25 | H | H |
1118 | T44 | 121118 | Bùi Tuấn Khang | Nam | 30/07/2001 | Đông Hưng, TB | Trần Phú, TP | 43 | Toán | 1.75 | 3.25 | 4.75 | 2.25 | 13.75 | 12.00 | H | H |
1119 | T151 | 121119 | Phạm Công Khang | Nam | 21/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 7.50 | 6.50 | 6.75 | 9.50 | 37.75 | 30.25 | Đ | H |
1120 | T54 | 121120 | Hoàng Minh Khôi | Nam | 24/05/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 43 | Toán | 0.50 | 3.50 | 6.00 | 3.50 | 14.00 | 13.50 | H | H |
1121 | T85 | 121121 | Đào Đức Khuê | Nam | 23/06/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 45 | Toán | 0.00 | 4.50 | 5.50 | 5.00 | 15.00 | 15.00 | H | H |
1122 | T25 | 121122 | Vũ Tiến Lâm | Nam | 18/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 53 | Toán | 5.00 | 5.25 | 3.75 | 5.75 | 24.75 | 19.75 | H | H |
1123 | T199 | 121123 | Hoàng Thanh Lịch | Nam | 12/04/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 6.00 | 4.00 | 4.00 | 8.50 | 28.50 | 22.50 | Đ | H |
1124 | T159 | 121124 | Phạm Thị Kim Liên | Nữ | 09/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Mỹ, TP | 48 | Toán | 2.75 | 1.50 | 5.75 | 5.00 | 17.75 | 15.00 | H | H |
1125 | T10 | 121125 | Bùi Thị Thùy Linh | Nữ | 04/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 2.75 | 8.75 | 8.00 | 4.50 | 26.75 | 24.00 | Đ | H |
1126 | T81 | 121126 | Bùi Trúc Linh | Nữ | 12/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | 5.50 | 9.00 | 6.75 | 10.00 | 36.75 | 31.25 | Đ | H |
1127 | T197 | 121127 | Đặng Quyền Linh | Nam | 22/07/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1128 | T166 | 121128 | Lê Diệu Linh | Nữ | 09/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán | 7.25 | 5.00 | 5.50 | 9.50 | 34.50 | 27.25 | Đ | H |
1129 | T66 | 121129 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 22/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 7.50 | 7.50 | 6.25 | 9.00 | 37.75 | 30.25 | Đ | H |
1130 | T100 | 121130 | Phan Mai Loan | Nữ | 29/07/2001 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Toán | 4.75 | 4.00 | 5.50 | 5.75 | 24.75 | 20.00 | H | H |
1131 | T196 | 121131 | Trần Thành Long | Nam | 16/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 54 | Toán | 5.50 | 9.75 | 6.50 | 8.50 | 35.75 | 30.25 | Đ | H |
1132 | T29 | 121132 | Phạm Thanh Mai | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán | 4.25 | 5.75 | 6.00 | 8.50 | 28.75 | 24.50 | Đ | H |
1133 | T105 | 121133 | Trần Phương Mai | Nữ | 15/04/2001 | Tiền Hải, TB | Nam Thịnh, TH | 53 | Toán | 6.25 | 6.00 | 5.50 | 5.00 | 29.00 | 22.75 | Đ | H |
1134 | T02 | 121134 | Đỗ Đức Mạnh | Nam | 27/10/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | 5.75 | 9.25 | 6.25 | 8.50 | 35.50 | 29.75 | Đ | H |
1135 | T69 | 121135 | Bùi Công Minh | Nam | 16/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Toán | 2.25 | 2.25 | 6.25 | 2.50 | 15.50 | 13.25 | H | H |
1136 | T124 | 121136 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 25/08/2001 | Quỳnh Phụ, TB | An Ấp, QP | 50 | Toán | 9.00 | 5.75 | 5.25 | 9.50 | 38.50 | 29.50 | Đ | H |
1137 | T75 | 121137 | Vũ Công Minh | Nam | 15/08/2001 | Thành Phố, TB | Hợp Hưng, ĐH | 50 | Toán | 1.00 | 3.00 | 6.00 | 5.25 | 16.25 | 15.25 | H | H |
1138 | T184 | 121138 | Nguyễn Hà My | Nữ | 08/09/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 8.75 | 8.50 | 6.00 | 9.50 | 41.50 | 32.75 | Đ | H |
1139 | T194 | 121139 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 28/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 49 | Toán | 2.50 | 2.25 | 5.50 | 4.50 | 17.25 | 14.75 | H | H |
1140 | T112 | 121140 | Trần Thị Trà My | Nữ | 27/01/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Toán | 2.25 | 3.50 | 4.25 | 5.75 | 18.00 | 15.75 | H | H |
1141 | T187 | 121141 | Đỗ Thành Nam | Nam | 10/07/2001 | Tuyên Quang | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 48 | Toán | 3.25 | 2.50 | 6.00 | 7.25 | 22.25 | 19.00 | H | H |
1142 | T163 | 121142 | Hoàng Hải Nam | Nam | 05/11/2001 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1143 | T207 | 121143 | Tô Phương Nam | Nam | 17/07/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hoàng, ĐH | 44 | Toán | 1.75 | 2.00 | 4.50 | 4.75 | 14.75 | 13.00 | H | H |
1144 | T125 | 121144 | Trần Văn Nam | Nam | 19/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Toán | 0.25 | V | V | V | 0.50 | 0.25 | H | H |
1145 | T47 | 121145 | Vũ Hà Nam | Nam | 29/10/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Toán | 2.75 | 3.00 | 5.75 | 5.50 | 19.75 | 17.00 | H | H |
1146 | T68 | 121146 | Ngô Thị Ngân | Nữ | 04/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Toán | 4.50 | 5.00 | 6.25 | 6.00 | 26.25 | 21.75 | Đ | H |
1147 | T206 | 121147 | Tô Thúy Ngân | Nữ | 09/03/2001 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1148 | T39 | 121148 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nam | 01/12/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1149 | T22 | 121149 | Bùi Hồng Ngọc | Nữ | 20/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 4.25 | 6.75 | 6.25 | 7.75 | 29.25 | 25.00 | Đ | H |
1150 | T193 | 121150 | Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 02/04/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Toán | 2.00 | 3.75 | 4.00 | 5.75 | 17.50 | 15.50 | H | H |
1151 | T42 | 121151 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 21/06/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 47 | Toán | 1.75 | 3.50 | 5.25 | 5.25 | 17.50 | 15.75 | H | H |
1152 | T139 | 121152 | Đặng Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 05/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Toán | 1.50 | 3.00 | V | V | 6.00 | 4.50 | H | H |
1153 | T150 | 121153 | Lê Thị Nguyệt | Nữ | 09/02/2001 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 50 | Toán | 4.75 | 6.50 | 6.25 | 5.00 | 27.25 | 22.50 | Đ | H |
1154 | T99 | 121154 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 11/09/2001 | Đông Hưng, TB | Mê Linh, ĐH | 50 | Toán | 5.00 | 3.50 | 5.75 | 6.50 | 25.75 | 20.75 | H | H |
1155 | T93 | 121155 | Hoàng Thị Nhẫn | Nữ | 25/02/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 50 | Toán | 3.50 | 3.50 | 4.25 | 5.00 | 19.75 | 16.25 | H | H |
1156 | T134 | 121156 | Bùi Linh Nhi | Nữ | 19/01/2001 | Thành Phố, TB | 14-10, TH | 50 | Toán | 5.50 | 4.50 | 5.50 | 9.00 | 30.00 | 24.50 | Đ | H |
1157 | T09 | 121157 | Trịnh Hoàng Yến Nhi | Nữ | 02/10/2001 | Đắc Lắc | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Toán | 4.25 | 8.25 | 7.00 | 9.50 | 33.25 | 29.00 | Đ | H |
1158 | T175 | 121158 | Phạm Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 54 | Toán | 6.50 | 6.25 | 7.50 | 5.75 | 32.50 | 26.00 | Đ | H |
1159 | T96 | 121159 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 16/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 9.00 | 6.75 | 6.50 | 9.75 | 41.00 | 32.00 | Đ | H |
1160 | T55 | 121160 | Bùi Minh Phúc | Nam | 29/06/2001 | Thành Phố, TB | Tân Bình, TP | 45 | Toán | 2.25 | 3.25 | 5.25 | 4.50 | 17.50 | 15.25 | H | H |
1161 | T21 | 121161 | Vũ Hồng Phúc | Nam | 12/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1162 | T41 | 121162 | Lê Minh Phương | Nữ | 21/11/2001 | Thành Phố, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Toán | 2.75 | 5.25 | 7.00 | 5.75 | 23.50 | 20.75 | H | H |
1163 | T19 | 121163 | Phí Thị Huyền Phương | Nữ | 04/03/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 6.25 | 8.00 | 7.50 | 9.00 | 37.00 | 30.75 | Đ | H |
1164 | T205 | 121164 | Vũ Thị Phương | Nữ | 01/06/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Các, ĐH | 49 | Toán | 1.25 | 3.50 | 5.25 | 3.75 | 15.00 | 13.75 | H | H |
1165 | T80 | 121165 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 05/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán | 5.25 | 3.25 | 4.75 | 7.25 | 25.75 | 20.50 | Đ | H |
1166 | T152 | 121166 | Phạm Minh Quang | Nam | 01/10/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 47 | Toán | 2.50 | 3.75 | 4.00 | 5.75 | 18.50 | 16.00 | H | H |
1167 | T202 | 121167 | Vũ Trọng Quảng | Nam | 29/09/2001 | Tiền Hải, TB | Nam Hà, TH | 49 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1168 | T106 | 121168 | Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 12/09/2001 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 50 | Toán | 4.25 | 3.25 | 4.50 | 5.75 | 22.00 | 17.75 | H | H |
1169 | T04 | 121169 | Tạ An Quyên | Nữ | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1170 | T86 | 121170 | Vũ Sinh Quyền | Nam | 03/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán | 2.00 | V | V | V | 4.00 | 2.00 | H | H |
1171 | T149 | 121171 | Nguyễn Minh Quyết | Nam | 19/03/2001 | Thành Phố, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Toán | 3.25 | V | V | V | 6.50 | 3.25 | H | H |
1172 | T177 | 121172 | Lê Khánh Quỳnh | Nữ | 10/10/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hoàng, ĐH | 50 | Toán | 0.50 | 2.25 | 5.25 | 2.50 | 11.00 | 10.50 | H | H |
1173 | T101 | 121173 | Phan Thị Như Quỳnh | Nữ | 02/01/2001 | Vũ Thư, TB | Hồng Lý, VT | 50 | Toán | 0.25 | 3.00 | 4.25 | 3.25 | 11.00 | 10.75 | H | H |
1174 | T37 | 121174 | Hoàng Văn Sơn | Nam | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Toán | 2.00 | 3.00 | 5.00 | 0.75 | 12.75 | 10.75 | H | H |
1175 | T59 | 121175 | Phạm Hồng Sơn | Nam | 20/11/2001 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 49 | Toán | 2.75 | 2.50 | 4.00 | 5.00 | 17.00 | 14.25 | H | H |
1176 | T33 | 121176 | Dương Minh Tâm | Nữ | 09/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Toán | 8.25 | 9.00 | 7.00 | 9.75 | 42.25 | 34.00 | Đ | H |
1177 | T198 | 121177 | Nguyễn Huy Tân | Nam | 15/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 50 | Toán | 1.25 | 2.50 | 4.50 | 6.75 | 16.25 | 15.00 | H | H |
1178 | T65 | 121178 | Nguyễn Ngọc Tân | Nam | 21/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 46 | Toán | 3.75 | 3.00 | V | V | 10.50 | 6.75 | H | H |
1179 | T35 | 121179 | Lê Minh Tiến | Nam | 20/06/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 6.00 | 4.25 | 5.00 | 9.50 | 30.75 | 24.75 | Đ | H |
1180 | T23 | 121180 | Nguyễn Minh Tiến | Nam | 05/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1181 | T03 | 121181 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 26/10/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Toán | 2.25 | 3.75 | 5.50 | 4.75 | 18.50 | 16.25 | H | H |
1182 | T57 | 121182 | Mai Anh Tuấn | Nam | 28/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Toán | 2.00 | 2.50 | 5.50 | 5.25 | 17.25 | 15.25 | H | H |
1183 | T14 | 121183 | Nguyễn Long Tuấn | Nam | 01/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 8.75 | 6.25 | 4.25 | 8.50 | 36.50 | 27.75 | Đ | H |
1184 | T94 | 121184 | Trần Ngọc Anh Tuấn | Nam | 16/04/2001 | Tt Nông Trường Thái Bình | Minh Thành, TP | 48 | Toán | 1.00 | 2.75 | 6.00 | 5.25 | 16.00 | 15.00 | H | H |
1185 | T118 | 121185 | Đào Duy Tùng | Nam | 21/05/2001 | LB Nga | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Toán | 3.25 | 4.00 | 5.00 | 5.00 | 20.50 | 17.25 | H | H |
1186 | T30 | 121186 | Phạm Quang Tùng | Nam | 14/12/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 7.50 | 5.25 | 6.00 | 6.25 | 32.50 | 25.00 | Đ | H |
1187 | T12 | 121187 | Tạ Bá Cát Tường | Nam | 13/09/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Toán | 8.00 | 4.75 | 4.00 | 8.75 | 33.50 | 25.50 | Đ | H |
1188 | T146 | 121188 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 24/04/2001 | Thái Bình | Quang Bình, KX | 50 | Toán | 3.00 | 2.50 | 6.50 | 7.25 | 22.25 | 19.25 | H | H |
1189 | T27 | 121189 | Bùi Tiến Thành | Nam | 12/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1190 | T154 | 121190 | Đỗ Tuấn Thành | Nam | 21/02/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Toán | 6.50 | 4.25 | 6.25 | 8.75 | 32.25 | 25.75 | Đ | H |
1191 | T13 | 121191 | Ngô Tuấn Thành | Nam | 13/01/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Toán | 4.75 | 4.75 | 6.75 | 7.25 | 28.25 | 23.50 | Đ | H |
1192 | T102 | 121192 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 07/09/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Toán | 7.50 | 4.50 | 5.75 | 8.00 | 33.25 | 25.75 | Đ | H |
1193 | T107 | 121193 | Cao Châu Thảo | Nam | 17/06/2001 | Quỳnh Phụ, TB | An Vũ, QP | 50 | Toán | 8.50 | 5.50 | 6.25 | 8.50 | 37.25 | 28.75 | Đ | H |
1194 | T17 | 121194 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 04/01/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 52 | Toán | 8.75 | 5.00 | 7.00 | 8.25 | 37.75 | 29.00 | Đ | H |
1195 | T20 | 121195 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 01/01/2002 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 48 | Toán | 0.75 | 1.50 | 3.00 | 4.50 | 10.50 | 9.75 | H | H |
1196 | T167 | 121196 | Trần Trọng Thắng | Nam | 03/11/2001 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 49 | Toán | 6.50 | 2.25 | 6.00 | 6.50 | 27.75 | 21.25 | Đ | H |
1197 | T162 | 121197 | Vũ Đức Thắng | Nam | 21/04/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 53 | Toán | 4.00 | 5.75 | 5.75 | 5.75 | 25.25 | 21.25 | H | Đ |
1198 | T185 | 121198 | Nguyễn Văn Thống | Nam | 22/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 47 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1199 | T181 | 121199 | Đặng Anh Thơ | Nữ | 04/12/2001 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 50 | Toán | 4.50 | 6.00 | 5.75 | 5.00 | 25.75 | 21.25 | H | Đ |
1200 | T97 | 121200 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 23/05/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 50 | Toán | 2.50 | 4.25 | 5.75 | 6.75 | 21.75 | 19.25 | H | H |
1201 | T16 | 121201 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 30/09/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 47 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1202 | T169 | 121202 | Nguyễn Thế Thụ | Nam | 12/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 48 | Toán | 1.75 | 2.25 | 5.25 | 4.50 | 15.50 | 13.75 | H | H |
1203 | T140 | 121203 | Hoàng Huy Thuần | Nam | 26/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Toán | 2.50 | V | V | V | 5.00 | 2.50 | H | H |
1204 | T143 | 121204 | Trần Thanh Thủy | Nữ | 30/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Toán | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1205 | T49 | 121205 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 14/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Toán | 2.25 | 2.50 | 6.50 | 3.25 | 16.75 | 14.50 | H | H |
1206 | T168 | 121206 | Trần Anh Thư | Nữ | 15/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán | 2.75 | 4.00 | 5.50 | 5.50 | 20.50 | 17.75 | H | H |
1207 | T135 | 121207 | Vũ Anh Thư | Nữ | 30/05/2001 | Thành Phố, TB | 14-10, TH | 53 | Toán | 8.75 | 8.00 | 6.75 | 8.25 | 40.50 | 31.75 | Đ | H |
1208 | T173 | 121208 | Lại Thị Huyền Thương | Nữ | 04/03/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Toán | 9.00 | 5.00 | 6.50 | 9.50 | 39.00 | 30.00 | Đ | H |
1209 | T11 | 121209 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 01/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Toán | 3.25 | 3.75 | 7.25 | 6.75 | 24.25 | 21.00 | H | H |
1210 | T77 | 121210 | Nguyễn Đăng Huyền Trang | Nữ | 04/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Toán | 2.00 | 2.50 | 6.00 | 4.75 | 17.25 | 15.25 | H | H |
1211 | T120 | 121211 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 30/08/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Đông Hải, QP | 50 | Toán | 3.00 | 3.75 | 7.25 | 5.75 | 22.75 | 19.75 | H | H |
1212 | T114 | 121212 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 23/11/2001 | Đông Hưng, TB | Liên Giang, ĐH | 50 | Toán | 1.75 | 2.75 | 6.50 | 4.50 | 17.25 | 15.50 | H | H |
1213 | T53 | 121213 | Phạm Thu Trang | Nữ | 02/06/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Toán | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1214 | T91 | 121214 | Phan Thị Quỳnh Trang | Nữ | 14/11/2001 | Nam Định | Minh Thành, TP | 50 | Toán | 2.75 | 3.50 | 6.25 | 4.75 | 20.00 | 17.25 | H | H |
1215 | T179 | 121215 | Phan Thị Việt Trang | Nữ | 07/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán | 7.00 | 4.75 | 6.75 | 6.50 | 32.00 | 25.00 | Đ | H |
1216 | T88 | 121216 | Trần Ngọc Triển | Nam | 18/02/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Lễ, KX | 50 | Toán | 1.00 | 3.50 | 4.75 | 4.25 | 14.50 | 13.50 | H | H |
1217 | T104 | 121217 | Trần Minh Trung | Nam | 24/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Toán | 0.00 | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1218 | T70 | 121218 | Bùi Xuân Trường | Nam | 09/07/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 54 | Toán | 7.25 | 5.00 | 5.00 | 9.50 | 34.00 | 26.75 | Đ | H |
1219 | T73 | 121219 | Đào Đức Trường | Nam | 15/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 48 | Toán | 2.75 | 4.00 | 4.75 | 4.75 | 19.00 | 16.25 | H | H |
1220 | T203 | 121220 | Vũ Thị Thu Uyên | Nữ | 17/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Toán | 0.25 | 2.25 | 4.75 | 2.50 | 10.00 | 9.75 | H | H |
1221 | T188 | 121221 | Đàm Xuân Vũ | Nam | 18/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 52 | Toán | 4.25 | 2.25 | 5.00 | 4.00 | 19.75 | 15.50 | H | H |
1222 | T138 | 121222 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 28/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Toán | 7.50 | 6.25 | 6.75 | 9.25 | 37.25 | 29.75 | Đ | H |
1223 | V129 | 121223 | Phạm Thị Quỳnh An | Nữ | 01/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 4.75 | 4.25 | 6.75 | 3.75 | 24.25 | 19.50 | H | H |
1224 | V62 | 121224 | Bùi Phương Anh | Nữ | 04/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 3.75 | 3.50 | 6.25 | 5.25 | 22.50 | 18.75 | H | H |
1225 | V206 | 121225 | Bùi Phương Anh | Nữ | 20/11/2001 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 5.25 | 5.50 | 5.75 | 5.25 | 27.00 | 21.75 | H | Đ |
1226 | V46 | 121226 | Đào Thị Minh Anh | Nữ | 13/12/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 48 | Văn | 1.50 | 3.25 | 5.25 | 2.50 | 14.00 | 12.50 | H | H |
1227 | V03 | 121227 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 22/09/2001 | Vũ Thư, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn | 2.75 | 1.75 | 5.00 | 3.00 | 15.25 | 12.50 | H | H |
1228 | V42 | 121228 | Đặng Thị Phương Anh | Nữ | 28/10/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 5.25 | 5.25 | 6.50 | 4.50 | 26.75 | 21.50 | H | Đ |
1229 | V60 | 121229 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 04/04/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 50 | Văn | 5.00 | 2.25 | 6.50 | 5.75 | 24.50 | 19.50 | H | H |
1230 | V198 | 121230 | Lê Châu Anh | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn | 6.00 | 4.25 | 7.25 | 3.25 | 26.75 | 20.75 | H | H |
1231 | V70 | 121231 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 26/05/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 44 | Văn | 3.50 | 4.25 | 5.00 | 3.50 | 19.75 | 16.25 | H | H |
1232 | V246 | 121232 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 09/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phú Lương, ĐH | 43 | Văn | 3.75 | 3.00 | 6.25 | 2.00 | 18.75 | 15.00 | H | H |
1233 | V13 | 121233 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 3.00 | 2.50 | 6.00 | 3.75 | 18.25 | 15.25 | H | H |
1234 | V19 | 121234 | Nguyễn Thị Diệp Anh | Nữ | 16/05/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn | 4.50 | 5.50 | 6.00 | 4.50 | 25.00 | 20.50 | H | H |
1235 | V11 | 121235 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 19/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn | 3.00 | 2.50 | 6.25 | 3.25 | 18.00 | 15.00 | H | H |
1236 | V178 | 121236 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 03/10/2001 | Kiến Xương, TB | Quang Bình, KX | 50 | Văn | 3.75 | 3.25 | 6.25 | 4.50 | 21.50 | 17.75 | H | H |
1237 | V147 | 121237 | Nguyễn Thị Việt Anh | Nữ | 10/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 3.25 | 1.50 | 5.75 | 3.75 | 17.50 | 14.25 | H | H |
1238 | V85 | 121238 | Phạm Hải Anh | Nữ | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 4.25 | 3.25 | 7.00 | 3.00 | 21.75 | 17.50 | H | H |
1239 | V141 | 121239 | Phạm Hoàng Anh | Nam | 22/10/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 48 | Văn | 3.00 | 4.00 | 4.50 | 0.75 | 15.25 | 12.25 | H | H |
1240 | V97 | 121240 | Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 22/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 46 | Văn | 4.00 | 3.25 | 7.75 | 4.00 | 23.00 | 19.00 | H | H |
1241 | V207 | 121241 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 21/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 45 | Văn | 2.75 | 2.50 | 5.50 | 4.50 | 18.00 | 15.25 | H | H |
1242 | V242 | 121242 | Phạm Thị Mai Anh | Nữ | 25/03/2001 | Bắc Ninh | Tân Hòa, VT | 45 | Văn | 3.75 | 3.75 | 4.00 | 4.00 | 19.25 | 15.50 | H | H |
1243 | V18 | 121243 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 14/02/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Văn | 5.00 | 3.75 | 7.00 | 3.25 | 24.00 | 19.00 | H | H |
1244 | V49 | 121244 | Phạm Thị Thúy Anh | Nữ | 05/02/2001 | Đông Hưng, TB | Tây Sơn, TP | 48 | Văn | 5.75 | 3.50 | 6.25 | 4.50 | 25.75 | 20.00 | H | H |
1245 | V229 | 121245 | Trần Duyên Anh | Nữ | 28/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 47 | Văn | 3.25 | 2.00 | 4.75 | 3.50 | 16.75 | 13.50 | H | H |
1246 | V41 | 121246 | Trần Thị Hải Anh | Nữ | 09/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn | 2.00 | 2.75 | 6.50 | 2.75 | 16.00 | 14.00 | H | H |
1247 | V170 | 121247 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 29/06/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 46 | Văn | 4.75 | 2.00 | 5.50 | 3.25 | 20.25 | 15.50 | H | H |
1248 | V219 | 121248 | Vũ Phương Anh | Nữ | 17/05/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn | 5.25 | 3.50 | 6.00 | 3.00 | 23.00 | 17.75 | H | H |
1249 | V25 | 121249 | Vũ Thị Lan Anh | Nữ | 20/10/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 47 | Văn | 4.25 | 4.00 | 4.75 | 3.00 | 20.25 | 16.00 | H | H |
1250 | V234 | 121250 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 18/09/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Huy Lĩnh, ĐH | 50 | Văn | 4.00 | 3.00 | 6.00 | 3.50 | 20.50 | 16.50 | H | H |
1251 | V237 | 121251 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | Nữ | 25/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 6.75 | 6.00 | 6.50 | 6.25 | 32.25 | 25.50 | Đ | H |
1252 | V204 | 121252 | Phan Minh Ánh | Nữ | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn | 4.00 | 3.50 | 5.25 | 3.50 | 20.25 | 16.25 | H | H |
1253 | V121 | 121253 | Phạm Thị Ngọc Bích | Nữ | 16/03/2001 | Ninh Bình | Vũ Chính, TP | 50 | Văn | 4.75 | 4.25 | 7.75 | 5.50 | 27.00 | 22.25 | H | Đ |
1254 | V16 | 121254 | Bùi Thị Thanh Bình | Nữ | 31/03/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 3.00 | 3.25 | 6.25 | 5.00 | 20.50 | 17.50 | H | H |
1255 | V191 | 121255 | Lại Thị Hà Châu | Nữ | 27/11/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 50 | Văn | 4.00 | 2.75 | 6.25 | 5.75 | 22.75 | 18.75 | H | H |
1256 | V124 | 121256 | Tô Thị Hoàng Châu | Nữ | 05/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn | 2.75 | 4.25 | 5.00 | 5.50 | 20.25 | 17.50 | H | H |
1257 | V179 | 121257 | Trần Minh Châu | Nữ | 11/04/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 43 | Văn | 2.50 | 3.25 | 5.50 | 3.25 | 17.00 | 14.50 | H | H |
1258 | V34 | 121258 | Đỗ Huệ Chi | Nữ | 19/09/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 50 | Văn | 5.75 | 4.25 | 6.25 | 4.00 | 26.00 | 20.25 | H | H |
1259 | V190 | 121259 | Nguyễn Cao Quỳnh Chi | Nữ | 03/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 49 | Văn | 3.75 | 5.75 | 7.75 | 5.00 | 26.00 | 22.25 | H | Đ |
1260 | V48 | 121260 | Phạm Linh Chi | Nữ | 09/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn | 4.00 | 3.25 | 5.50 | 3.50 | 20.25 | 16.25 | H | H |
1261 | V137 | 121261 | Phạm Thị Linh Chi | Nữ | 01/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 48 | Văn | 2.25 | 3.75 | 5.50 | 5.50 | 19.25 | 17.00 | H | H |
1262 | V223 | 121262 | Vũ Thị Linh Chi | Nữ | 26/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Văn | 3.00 | 3.50 | 5.25 | 4.50 | 19.25 | 16.25 | H | H |
1263 | V222 | 121263 | Bùi Đức Chính | Nam | 24/09/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 50 | Văn | 3.00 | 2.75 | 5.25 | 3.75 | 17.75 | 14.75 | H | H |
1264 | V158 | 121264 | Đặng Thị Bích Diệp | Nữ | 14/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 47 | Văn | 3.00 | 3.25 | 5.50 | 5.25 | 20.00 | 17.00 | H | H |
1265 | V224 | 121265 | Hoàng Thị Diệp | Nữ | 27/02/2001 | Hưng Hà, TB | Phạm Kính Ân, HH | 45 | Văn | 3.75 | 4.00 | 5.25 | 3.00 | 19.75 | 16.00 | H | H |
1266 | V02 | 121266 | Phạm Thị Hồng Dinh | Nữ | 28/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 49 | Văn | 5.00 | 5.00 | 7.50 | 6.00 | 28.50 | 23.50 | Đ | H |
1267 | V31 | 121267 | Nguyễn Thị Dịu | Nữ | 29/07/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn | 4.00 | 5.25 | 6.00 | 4.50 | 23.75 | 19.75 | H | H |
1268 | V218 | 121268 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 31/08/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 52 | Văn | 6.75 | 3.50 | 7.00 | 4.25 | 28.25 | 21.50 | Đ | H |
1269 | V80 | 121269 | Nguyễn Thị Phương Dung | Nữ | 07/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 46 | Văn | 3.50 | 3.25 | 5.00 | 3.75 | 19.00 | 15.50 | H | H |
1270 | V110 | 121270 | Bùi Khương Duy | Nam | 04/02/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Văn | 3.25 | 4.25 | 5.50 | 4.25 | 20.50 | 17.25 | H | H |
1271 | V249 | 121271 | Hoàng Thị Duyên | Nữ | 25/08/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 51 | Văn | 3.00 | 5.75 | 7.25 | 5.50 | 24.50 | 21.50 | H | Đ |
1272 | V146 | 121272 | Nguyễn Thị Hải Duyên | Nữ | 06/06/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Văn | 6.00 | 4.50 | 6.75 | 5.00 | 28.25 | 22.25 | Đ | H |
1273 | V176 | 121273 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 04/10/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 47 | Văn | 3.25 | 2.25 | 6.25 | 4.25 | 19.25 | 16.00 | H | H |
1274 | V28 | 121274 | Phạm Thị Hồng Duyên | Nữ | 21/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn | 3.25 | 5.00 | 6.50 | 5.75 | 23.75 | 20.50 | H | H |
1275 | V186 | 121275 | Vũ Hồng Duyên | Nữ | 18/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn | 3.75 | 4.00 | 6.75 | 5.75 | 24.00 | 20.25 | H | H |
1276 | V75 | 121276 | Đào Quốc Định | Nam | 01/09/2001 | Tp Hồ Chí Minh | Tân Phong, VT | 40 | Văn | 2.25 | 2.00 | 6.00 | 5.00 | 17.50 | 15.25 | H | H |
1277 | V241 | 121277 | Bùi Thị Giang | Nữ | 14/11/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Quý, KX | 49 | Văn | 3.75 | 2.50 | 6.50 | 5.25 | 21.75 | 18.00 | H | H |
1278 | V153 | 121278 | Nguyễn Hà Giang | Nữ | 05/07/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 4.00 | 3.25 | 6.50 | 3.75 | 21.50 | 17.50 | H | H |
1279 | V257 | 121279 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | 13/10/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 48 | Văn | 1.00 | 3.50 | 4.75 | 5.00 | 15.25 | 14.25 | H | H |
1280 | V221 | 121280 | Nguyễn Thị Linh Giang | Nữ | 02/01/2001 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 53 | Văn | 8.75 | 3.75 | 6.50 | 5.75 | 33.50 | 24.75 | Đ | H |
1281 | V20 | 121281 | Vũ Thị Linh Giang | Nữ | 29/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1282 | V169 | 121282 | Bùi Thị Hà | Nữ | 27/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 2.25 | 3.00 | 4.50 | 5.50 | 17.50 | 15.25 | H | H |
1283 | V39 | 121283 | Đoàn Thị Thu Hà | Nữ | 10/12/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 47 | Văn | 3.00 | 2.75 | 5.75 | 3.75 | 18.25 | 15.25 | H | H |
1284 | V144 | 121284 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 30/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 53 | Văn | 4.50 | 2.25 | 6.25 | 5.00 | 22.50 | 18.00 | H | H |
1285 | V36 | 121285 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 11/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1286 | V167 | 121286 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 01/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.50 | 4.25 | 7.00 | 5.25 | 27.50 | 22.00 | H | Đ |
1287 | V232 | 121287 | Phạm Việt Hà | Nữ | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 3.75 | 4.75 | 6.25 | 4.00 | 22.50 | 18.75 | H | H |
1288 | V66 | 121288 | Phí Việt Hà | Nữ | 17/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Văn | 5.00 | 3.25 | 6.50 | 3.50 | 23.25 | 18.25 | H | H |
1289 | V201 | 121289 | Lê Thúy Hằng | Nữ | 02/02/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 44 | Văn | 1.25 | 3.00 | 4.50 | 3.25 | 13.25 | 12.00 | H | H |
1290 | V123 | 121290 | Phạm Thu Hằng | Nữ | 28/06/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 7.50 | 5.50 | 7.50 | 4.75 | 32.75 | 25.25 | Đ | H |
1291 | V59 | 121291 | Phan Thúy Hằng | Nữ | 08/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 45 | Văn | 3.75 | 3.50 | 5.25 | 2.25 | 18.50 | 14.75 | H | H |
1292 | V05 | 121292 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 18/09/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 3.50 | 2.50 | 6.50 | 4.50 | 20.50 | 17.00 | H | H |
1293 | V88 | 121293 | Nguyễn Minh Hiền | Nữ | 30/07/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 3.50 | 3.25 | 6.50 | 5.00 | 21.75 | 18.25 | H | H |
1294 | V26 | 121294 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 24/08/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Văn | 4.00 | 5.25 | 6.00 | 5.00 | 24.25 | 20.25 | H | H |
1295 | V126 | 121295 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 11/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn | 4.50 | 5.00 | 6.75 | 5.75 | 26.50 | 22.00 | H | Đ |
1296 | V164 | 121296 | Trần Thị Hiền | Nữ | 08/07/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn | 3.25 | 3.00 | 7.00 | 4.75 | 21.25 | 18.00 | H | H |
1297 | V27 | 121297 | Vũ Thị Thu Hiền | Nữ | 02/03/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn | 3.25 | 2.00 | 6.00 | 3.25 | 17.75 | 14.50 | H | H |
1298 | V138 | 121298 | Vũ Thị Thúy Hiền | Nữ | 22/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 49 | Văn | 3.75 | 2.50 | 5.75 | 3.75 | 19.50 | 15.75 | H | H |
1299 | V78 | 121299 | Hà Minh Hiếu | Nam | 28/09/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 47 | Văn | 4.00 | 2.25 | 4.75 | 4.00 | 19.00 | 15.00 | H | H |
1300 | V193 | 121300 | Trần Minh Hiếu | Nam | 21/09/2001 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 47 | Văn | 3.75 | 3.50 | 4.75 | 2.50 | 18.25 | 14.50 | H | H |
1301 | V93 | 121301 | Phùng Hải Hiệu | Nam | 14/06/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 42 | Văn | 5.50 | 2.75 | 6.25 | 4.75 | 24.75 | 19.25 | H | H |
1302 | V77 | 121302 | Đỗ Phương Hoa | Nữ | 15/08/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 49 | Văn | 6.25 | 2.75 | 6.50 | 3.50 | 25.25 | 19.00 | H | H |
1303 | V255 | 121303 | Lê Thị Hòa | Nữ | 30/09/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 48 | Văn | 4.50 | 3.50 | 5.75 | 3.75 | 22.00 | 17.50 | H | H |
1304 | V172 | 121304 | Mai Thị Hoài | Nữ | 07/10/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 45 | Văn | 5.00 | 3.50 | 6.50 | 4.00 | 24.00 | 19.00 | H | H |
1305 | V73 | 121305 | Nguyễn Thị Minh Hoàn | Nữ | 30/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn | 5.75 | 3.25 | 7.00 | 5.75 | 27.50 | 21.75 | H | Đ |
1306 | V24 | 121306 | Vũ Thị Hồng | Nữ | 01/01/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Văn | 2.75 | 4.00 | 4.75 | 3.50 | 17.75 | 15.00 | H | H |
1307 | V64 | 121307 | Nguyễn Thị Huê | Nữ | 29/06/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 53 | Văn | 7.00 | 6.25 | 6.75 | 5.25 | 32.25 | 25.25 | Đ | H |
1308 | V225 | 121308 | Bùi Thị Huế | Nữ | 05/07/2000 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 2.50 | 4.50 | 6.50 | 5.75 | 21.75 | 19.25 | H | H |
1309 | V57 | 121309 | Vũ Thị Huế | Nữ | 21/03/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 4.00 | 4.00 | 5.50 | 5.75 | 23.25 | 19.25 | H | H |
1310 | V94 | 121310 | Vũ Gia Hùng | Nam | 03/10/2001 | Hà Nội | Vũ Hội, VT | 50 | Văn | V | V | V | V | 0.00 | 0.00 | H | H |
1311 | V151 | 121311 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 28/07/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 5.50 | 3.50 | 7.00 | 4.50 | 26.00 | 20.50 | H | H |
1312 | V226 | 121312 | Cao Thị Thanh Huyền | Nữ | 29/12/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Văn | 2.50 | 2.75 | 6.75 | 5.25 | 19.75 | 17.25 | H | H |
1313 | V156 | 121313 | Đào Thu Huyền | Nữ | 06/11/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Văn | 6.00 | 2.00 | 7.50 | 3.25 | 24.75 | 18.75 | H | H |
1314 | V143 | 121314 | Lại Thanh Huyền | Nữ | 10/10/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Văn | 1.25 | 2.25 | 4.75 | 5.25 | 14.75 | 13.50 | H | H |
1315 | V113 | 121315 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 08/03/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 4.00 | 4.00 | 6.50 | 3.50 | 22.00 | 18.00 | H | H |
1316 | V22 | 121316 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 27/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 47 | Văn | 4.00 | 3.00 | 6.75 | 6.25 | 24.00 | 20.00 | H | H |
1317 | V188 | 121317 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 24/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn | 3.00 | 2.75 | 6.25 | 3.75 | 18.75 | 15.75 | H | H |
1318 | V168 | 121318 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 20/08/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 43 | Văn | 3.75 | 2.75 | 5.25 | 3.50 | 19.00 | 15.25 | H | H |
1319 | V68 | 121319 | Phạm Thu Huyền | Nữ | 07/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 4.50 | 3.50 | 6.50 | 1.25 | 20.25 | 15.75 | H | H |
1320 | V01 | 121320 | Phí Vũ Ngọc Huyền | Nữ | 10/05/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn | 4.50 | 3.75 | 4.50 | 4.00 | 21.25 | 16.75 | H | H |
1321 | V160 | 121321 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 4.50 | 3.00 | 5.75 | 3.75 | 21.50 | 17.00 | H | H |
1322 | V61 | 121322 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 28/05/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 4.25 | 3.75 | 4.75 | 4.50 | 21.50 | 17.25 | H | H |
1323 | V33 | 121323 | Chu Thị Hồng Hương | Nữ | 29/08/2001 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Văn | 1.50 | 2.50 | 4.00 | 3.00 | 12.50 | 11.00 | H | H |
1324 | V50 | 121324 | Đỗ Thị Hương | Nữ | 28/11/2001 | Vũ Thư, TB | Hiệp Hòa, VT | 47 | Văn | 7.00 | 2.50 | 6.75 | 4.25 | 27.50 | 20.50 | H | H |
1325 | V79 | 121325 | Hà Thị Thu Hương | Nữ | 09/03/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn | 5.00 | 5.75 | 7.00 | 5.50 | 28.25 | 23.25 | Đ | H |
1326 | V244 | 121326 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 05/02/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Nguyên, QP | 50 | Văn | 4.25 | 3.75 | 6.25 | 4.75 | 23.25 | 19.00 | H | H |
1327 | V106 | 121327 | Mai Bùi Thanh Hương | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn | 4.25 | 4.50 | 6.00 | 2.25 | 21.25 | 17.00 | H | H |
1328 | V89 | 121328 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 21/02/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Ninh, KX | 50 | Văn | 4.00 | 4.50 | 5.50 | 4.75 | 22.75 | 18.75 | H | H |
1329 | V83 | 121329 | Nguyễn Thị Khánh Hương | Nữ | 17/10/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 49 | Văn | 1.50 | 2.25 | 5.00 | 4.75 | 15.00 | 13.50 | H | H |
1330 | V173 | 121330 | Phạm Thị Lan Hương | Nữ | 26/03/2001 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 50 | Văn | 4.75 | 4.75 | 5.75 | 4.25 | 24.25 | 19.50 | H | H |
1331 | V155 | 121331 | Rương Thị Hương | Nữ | 30/03/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn | 3.50 | 3.50 | 4.25 | 5.00 | 19.75 | 16.25 | H | H |
1332 | V108 | 121332 | Trịnh Minh Hương | Nữ | 30/11/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Văn | 4.25 | 2.75 | 4.75 | 4.50 | 20.50 | 16.25 | H | H |
1333 | V236 | 121333 | Nguyễn Đức Khắc | Nam | 02/10/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Văn | 7.75 | 3.75 | 5.50 | 5.75 | 30.50 | 22.75 | Đ | H |
1334 | V29 | 121334 | Nguyễn Thị Phương Lam | Nữ | 10/04/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 45 | Văn | 4.50 | 2.25 | 5.75 | 4.00 | 21.00 | 16.50 | H | H |
1335 | V55 | 121335 | Bùi Hương Lan | Nữ | 17/03/2001 | Đông Hưng, TB | Minh Thành, TP | 43 | Văn | 1.25 | 3.00 | 3.50 | 2.00 | 11.00 | 9.75 | H | H |
1336 | V58 | 121336 | Phạm Ngọc Lan | Nữ | 05/11/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Thành, TP | 44 | Văn | 1.75 | 3.00 | 3.75 | 3.50 | 13.75 | 12.00 | H | H |
1337 | V81 | 121337 | Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | 12/12/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn | 5.25 | 2.75 | 5.75 | 4.25 | 23.25 | 18.00 | H | H |
1338 | V132 | 121338 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 21/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.25 | 6.00 | 1.25 | 21.50 | 16.50 | H | H |
1339 | V08 | 121339 | Đỗ Thảo Linh | Nữ | 08/10/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.50 | 6.50 | 4.50 | 25.50 | 20.50 | H | H |
1340 | V134 | 121340 | Đỗ Trúc Linh | Nữ | 01/09/2001 | Tp Hồ Chí Minh | Vũ Chính, TP | 50 | Văn | 5.50 | 5.75 | 7.50 | 4.50 | 28.75 | 23.25 | Đ | H |
1341 | V228 | 121341 | Lê Khánh Linh | Nữ | 25/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Văn | 4.25 | 3.00 | 5.50 | 4.25 | 21.25 | 17.00 | H | H |
1342 | V196 | 121342 | Lê Thùy Linh | Nữ | 13/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 50 | Văn | 5.00 | 3.00 | 6.75 | 4.25 | 24.00 | 19.00 | H | H |
1343 | V117 | 121343 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 13/04/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 46 | Văn | 5.50 | 3.50 | 7.00 | 0.75 | 22.25 | 16.75 | H | H |
1344 | V171 | 121344 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 07/11/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 8.50 | 7.25 | 7.00 | 4.50 | 35.75 | 27.25 | Đ | H |
1345 | V211 | 121345 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 03/07/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 53 | Văn | 5.50 | 2.25 | 7.25 | 3.25 | 23.75 | 18.25 | H | H |
1346 | V76 | 121346 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 24/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn | 4.00 | 3.50 | 6.00 | 3.75 | 21.25 | 17.25 | H | H |
1347 | V127 | 121347 | Phạm Mai Linh | Nữ | 16/01/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Văn | 5.00 | 6.50 | 7.75 | 4.00 | 28.25 | 23.25 | Đ | H |
1348 | V215 | 121348 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 27/02/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 4.75 | 4.50 | 6.50 | 2.75 | 23.25 | 18.50 | H | H |
1349 | V104 | 121349 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 16/02/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 50 | Văn | 3.25 | 3.50 | 6.75 | 1.75 | 18.50 | 15.25 | H | H |
1350 | V152 | 121350 | Quách Gia Linh | Nữ | 18/12/2001 | Bình Phước | Tiền Phong, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.00 | 7.00 | 1.75 | 22.75 | 17.75 | H | H |
1351 | V182 | 121351 | Tạ Ngọc Linh | Nữ | 25/10/2001 | Tp Hồ Chí Minh | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn | 5.50 | 6.00 | 8.00 | 5.50 | 30.50 | 25.00 | Đ | H |
1352 | V185 | 121352 | Tô Lê Khánh Linh | Nữ | 10/02/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Văn | 5.50 | 4.50 | 6.00 | 3.00 | 24.50 | 19.00 | H | H |
1353 | V37 | 121353 | Thái Thùy Linh | Nữ | 11/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn | 5.00 | 2.75 | 6.25 | 4.75 | 23.75 | 18.75 | H | H |
1354 | V111 | 121354 | Trần Diệu Linh | Nữ | 06/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.50 | 4.00 | 5.75 | 5.00 | 25.75 | 20.25 | H | H |
1355 | V149 | 121355 | Trần Hoài Linh | Nữ | 30/06/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 43 | Văn | 4.00 | 2.25 | 5.50 | 3.50 | 19.25 | 15.25 | H | H |
1356 | V116 | 121356 | Trần Hồng Lĩnh | Nữ | 16/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 4.00 | 6.75 | 8.00 | 6.75 | 29.50 | 25.50 | Đ | H |
1357 | V91 | 121357 | Hà Thị Bích Loan | Nữ | 09/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 3.50 | 4.75 | 7.00 | 4.25 | 23.00 | 19.50 | H | H |
1358 | V101 | 121358 | Trần Việt Long | Nam | 13/10/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 47 | Văn | 2.75 | 5.00 | 6.25 | 4.50 | 21.25 | 18.50 | H | H |
1359 | V82 | 121359 | Trần Thị Thùy Luyến | Nữ | 22/06/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn | 3.50 | 6.75 | 6.75 | 6.25 | 26.75 | 23.25 | H | Đ |
1360 | V128 | 121360 | Cao Thị Hiền Lương | Nữ | 28/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 4.75 | 6.25 | 4.50 | 5.50 | 25.75 | 21.00 | H | H |
1361 | V125 | 121361 | Lã Khánh Ly | Nữ | 01/08/2001 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, TP | 51 | Văn | 5.25 | 5.75 | 7.50 | 4.50 | 28.25 | 23.00 | Đ | H |
1362 | V209 | 121362 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 10/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 3.00 | 3.75 | 4.75 | 5.25 | 19.75 | 16.75 | H | H |
1363 | V102 | 121363 | Mai Hồng Lý | Nữ | 20/02/2001 | Hưng Hà, TB | Minh Thành, TP | 46 | Văn | 3.25 | 2.75 | 5.50 | 1.00 | 15.75 | 12.50 | H | H |
1364 | V47 | 121364 | Đoàn Phương Mai | Nữ | 21/07/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 49 | Văn | 3.75 | 2.25 | 5.00 | 4.50 | 19.25 | 15.50 | H | H |
1365 | V103 | 121365 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 23/12/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 3.25 | 3.50 | 5.50 | 5.25 | 20.75 | 17.50 | H | H |
1366 | V250 | 121366 | Nguyễn Thị Hương Mai | Nữ | 17/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 45 | Văn | 3.50 | 2.50 | 4.75 | 1.75 | 16.00 | 12.50 | H | H |
1367 | V256 | 121367 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 21/09/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 43 | Văn | 3.50 | 2.25 | 5.50 | 3.25 | 18.00 | 14.50 | H | H |
1368 | V145 | 121368 | Vũ Phương Mai | Nữ | 26/05/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 44 | Văn | 4.50 | 3.50 | 5.00 | 3.25 | 20.75 | 16.25 | H | H |
1369 | V21 | 121369 | Trần Thị Hồng Mến | Nữ | 01/02/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 49 | Văn | 6.50 | 2.50 | 6.00 | 4.25 | 25.75 | 19.25 | H | H |
1370 | V175 | 121370 | Bùi Hà My | Nữ | 22/09/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn | 4.75 | 4.25 | 4.75 | 1.25 | 19.75 | 15.00 | H | H |
1371 | V157 | 121371 | Bùi Phạm Trà My | Nữ | 08/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 46 | Văn | 3.25 | 5.25 | 5.25 | 2.75 | 19.75 | 16.50 | H | H |
1372 | V245 | 121372 | Ngô Hà My | Nữ | 10/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn | 7.00 | 8.50 | 8.50 | 2.75 | 33.75 | 26.75 | Đ | H |
1373 | V10 | 121373 | Trần Thị Hà My | Nữ | 25/02/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.50 | 5.25 | 5.75 | 4.75 | 26.75 | 21.25 | H | Đ |
1374 | V240 | 121374 | Trần Thị Hải Ninh | Nữ | 30/09/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Văn | 7.50 | 5.75 | 6.75 | 4.00 | 31.50 | 24.00 | Đ | H |
1375 | V159 | 121375 | Hoàng Thị Quỳnh Nga | Nữ | 16/04/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Văn | 7.00 | 5.25 | 6.25 | 5.00 | 30.50 | 23.50 | Đ | H |
1376 | V67 | 121376 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 16/03/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 4.00 | 6.50 | 6.25 | 4.50 | 25.25 | 21.25 | H | Đ |
1377 | V200 | 121377 | Phạm Thị Nga | Nữ | 12/06/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 51 | Văn | 3.75 | 2.50 | 5.75 | 2.00 | 17.75 | 14.00 | H | H |
1378 | V114 | 121378 | Lê Thị Hồng Ngát | Nữ | 18/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Văn | 3.00 | 3.75 | 5.50 | 4.25 | 19.50 | 16.50 | H | H |
1379 | V180 | 121379 | Nguyễn Thu Ngân | Nữ | 13/10/2001 | Kiến Xương, TB | Vũ An, KX | 50 | Văn | 4.00 | 4.50 | 4.75 | 4.50 | 21.75 | 17.75 | H | H |
1380 | V87 | 121380 | Phạm Thị Kiều Ngân | Nữ | 15/12/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 3.50 | 4.75 | 6.00 | 3.75 | 21.50 | 18.00 | H | H |
1381 | V205 | 121381 | Trần Kim Ngân | Nữ | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Quang Dương, ĐH | 50 | Văn | 3.50 | 3.25 | 5.25 | 3.00 | 18.50 | 15.00 | H | H |
1382 | V12 | 121382 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 28/02/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 3.25 | 3.25 | 5.50 | 5.75 | 21.00 | 17.75 | H | H |
1383 | V192 | 121383 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Nữ | 02/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Lạc, TP | 50 | Văn | 3.00 | 4.50 | 4.00 | 4.50 | 19.00 | 16.00 | H | H |
1384 | V69 | 121384 | Phạm Mai Ngọc | Nữ | 11/08/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Quỳnh Côi, QP | 47 | Văn | 3.25 | 3.50 | 5.25 | 0.75 | 16.00 | 12.75 | H | H |
1385 | V203 | 121385 | Phạm Minh Ngọc | Nữ | 25/03/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 50 | Văn | 5.00 | 6.00 | 6.75 | 5.25 | 28.00 | 23.00 | Đ | H |
1386 | V112 | 121386 | Phạm Thị Minh Ngọc | Nữ | 23/08/2001 | Vũ Thư, TB | Chu Văn An, VT | 50 | Văn | 5.25 | 3.00 | 5.00 | 5.50 | 24.00 | 18.75 | H | H |
1387 | V56 | 121387 | Nguyễn Thảo Nguyên | Nữ | 01/02/2001 | Đông Hưng, TB | Trần Lãm, TP | 49 | Văn | 5.00 | 3.00 | 4.50 | 3.75 | 21.25 | 16.25 | H | H |
1388 | V06 | 121388 | Nghiêm Bình Nguyệt | Nữ | 17/11/2001 | Thái Thụy, TB | Trần Phú, TP | 43 | Văn | 5.75 | 2.25 | 4.25 | 2.50 | 20.50 | 14.75 | H | H |
1389 | V136 | 121389 | Phạm Thị Hồng Nhẫn | Nữ | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 48 | Văn | 5.75 | 2.75 | 5.50 | 4.50 | 24.25 | 18.50 | H | H |
1390 | V238 | 121390 | Phạm Thị Yến Nhi | Nữ | 19/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 7.50 | 3.75 | 5.25 | 4.75 | 28.75 | 21.25 | Đ | H |
1391 | V74 | 121391 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/05/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 6.50 | 2.50 | 7.00 | 4.25 | 26.75 | 20.25 | H | H |
1392 | V65 | 121392 | Phạm Thị Kim Oanh | Nữ | 02/03/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 8.50 | 4.75 | 6.00 | 5.00 | 32.75 | 24.25 | Đ | H |
1393 | V53 | 121393 | Đặng Thị Hồng Phúc | Nữ | 12/04/2001 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, TP | 48 | Văn | 6.00 | 2.50 | 4.50 | 3.25 | 22.25 | 16.25 | H | H |
1394 | V133 | 121394 | Bùi Thảo Phương | Nữ | 16/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 7.00 | 5.50 | 6.00 | 4.25 | 29.75 | 22.75 | Đ | H |
1395 | V131 | 121395 | Đoàn Minh Phương | Nữ | 27/06/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 7.00 | 5.50 | 5.75 | 3.75 | 29.00 | 22.00 | Đ | H |
1396 | V217 | 121396 | Khổng Thị Mai Phương | Nữ | 11/04/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Mỹ, TP | 48 | Văn | 4.00 | 2.50 | 5.75 | 3.25 | 19.50 | 15.50 | H | H |
1397 | V177 | 121397 | Phạm Minh Phương | Nữ | 26/09/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 50 | Văn | 5.25 | 5.00 | 6.00 | 4.75 | 26.25 | 21.00 | H | H |
1398 | V99 | 121398 | Phạm Thị Phương | Nữ | 12/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn | 4.25 | 4.75 | 5.75 | 3.00 | 22.00 | 17.75 | H | H |
1399 | V98 | 121399 | Phạm Thị Phương | Nữ | 28/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 42 | Văn | 1.50 | 4.75 | 4.00 | 1.50 | 13.25 | 11.75 | H | H |
1400 | V90 | 121400 | Phạm Thị Minh Phương | Nữ | 27/01/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn | 6.25 | 3.75 | 6.25 | 4.25 | 26.75 | 20.50 | H | H |
1401 | V30 | 121401 | Phạm Thu Phương | Nữ | 27/01/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, TP | 50 | Văn | 6.00 | 3.75 | 5.75 | 5.75 | 27.25 | 21.25 | H | Đ |
1402 | V214 | 121402 | Trần Thị Thảo Phương | Nữ | 15/10/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.50 | 5.00 | 7.50 | 4.75 | 28.25 | 22.75 | Đ | H |
1403 | V14 | 121403 | Bùi Hữu Anh Quân | Nam | 29/01/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Văn | 4.50 | 4.25 | 5.50 | 4.75 | 23.50 | 19.00 | H | H |
1404 | V135 | 121404 | Đào Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 23/03/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 48 | Văn | 5.25 | 2.25 | 5.50 | 2.75 | 21.00 | 15.75 | H | H |
1405 | V35 | 121405 | Nguyễn Khánh Quỳnh | Nữ | 17/07/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 47 | Văn | 6.00 | 1.50 | 5.75 | 3.25 | 22.50 | 16.50 | H | H |
1406 | V109 | 121406 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 02/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 51 | Văn | 5.00 | 5.00 | 5.50 | 6.50 | 27.00 | 22.00 | H | Đ |
1407 | V184 | 121407 | Phạm Như Quỳnh | Nữ | 15/05/2001 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 51 | Văn | 6.50 | 3.25 | 7.50 | 4.25 | 28.00 | 21.50 | Đ | H |
1408 | V43 | 121408 | Vũ Thị Quỳnh | Nữ | 03/02/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 43 | Văn | 4.50 | 2.75 | 6.75 | 2.50 | 21.00 | 16.50 | H | H |
1409 | V181 | 121409 | Vũ Thị Sim | Nữ | 31/07/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 6.50 | 4.75 | 6.25 | 5.75 | 29.75 | 23.25 | Đ | H |
1410 | V252 | 121410 | Đỗ Bảo Sơn | Nam | 22/02/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 44 | Văn | 4.00 | 4.00 | 6.75 | 4.50 | 23.25 | 19.25 | H | H |
1411 | V220 | 121411 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 14/05/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn | 5.00 | 3.25 | 4.75 | 2.50 | 20.50 | 15.50 | H | H |
1412 | V235 | 121412 | Trịnh Văn Sơn | Nam | 14/04/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Văn | 5.50 | 4.50 | 6.00 | 4.00 | 25.50 | 20.00 | H | H |
1413 | V120 | 121413 | Đỗ Đặng Thanh Tân | Nữ | 30/04/2001 | Thành Phố, TB | Song An, VT | 46 | Văn | 6.50 | 3.00 | 6.50 | 3.75 | 26.25 | 19.75 | H | H |
1414 | V40 | 121414 | Nguyễn Xuân Tân | Nam | 14/10/2001 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 48 | Văn | 4.00 | 3.00 | 6.50 | 5.25 | 22.75 | 18.75 | H | H |
1415 | V247 | 121415 | Hà Quang Tú | Nam | 31/08/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 49 | Văn | 6.00 | 2.25 | 5.75 | 4.75 | 24.75 | 18.75 | H | H |
1416 | V07 | 121416 | Phạm Mạnh Tuấn | Nam | 09/11/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 47 | Văn | 4.00 | 2.25 | 5.00 | 1.75 | 17.00 | 13.00 | H | H |
1417 | V189 | 121417 | Đinh Thanh Tùng | Nam | 01/08/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.50 | 8.00 | 3.75 | 26.25 | 21.25 | H | Đ |
1418 | V251 | 121418 | Lê Thị Sơn Thanh | Nữ | 12/01/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 52 | Văn | 4.50 | 3.00 | 6.75 | 4.75 | 23.50 | 19.00 | H | H |
1419 | V174 | 121419 | Nguyễn Ngọc Đan Thanh | Nữ | 04/01/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn | 4.25 | 2.50 | 6.50 | 4.00 | 21.50 | 17.25 | H | H |
1420 | V17 | 121420 | Phạm Thanh Thanh | Nữ | 05/02/2001 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 4.50 | 3.00 | 6.25 | 5.00 | 23.25 | 18.75 | H | H |
1421 | V140 | 121421 | Trần Thị Thanh Thanh | Nữ | 11/12/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 49 | Văn | 4.00 | 3.50 | 6.25 | 4.75 | 22.50 | 18.50 | H | H |
1422 | V187 | 121422 | Vũ Hà Thanh | Nữ | 02/08/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 50 | Văn | 2.75 | 4.50 | 5.75 | 4.50 | 20.25 | 17.50 | H | H |
1423 | V239 | 121423 | Hoàng Văn Thành | Nam | 11/04/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Phúc, TP | 49 | Văn | 4.25 | 4.00 | 6.00 | 4.00 | 22.50 | 18.25 | H | H |
1424 | V122 | 121424 | Bùi Thị Phương Thảo | Nữ | 22/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn | 2.75 | 3.75 | 6.25 | 6.00 | 21.50 | 18.75 | H | H |
1425 | V202 | 121425 | Hà Thị Phương Thảo | Nữ | 12/12/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 46 | Văn | 6.00 | 3.50 | 6.75 | 5.25 | 27.50 | 21.50 | H | Đ |
1426 | V233 | 121426 | Hoàng Thạch Thảo | Nữ | 01/04/2001 | Hưng Hà, TB | Phạm Kính Ân, HH | 50 | Văn | 3.75 | 2.75 | 6.75 | 4.50 | 21.50 | 17.75 | H | H |
1427 | V130 | 121427 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Nữ | 08/02/2001 | Thành Phố, TB | Tiền Phong, TP | 50 | Văn | 4.50 | 3.25 | 7.00 | 3.50 | 22.75 | 18.25 | H | H |
1428 | V163 | 121428 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 05/01/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 44 | Văn | 3.75 | 4.00 | 6.25 | 3.00 | 20.75 | 17.00 | H | H |
1429 | V227 | 121429 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 31/01/2001 | Thành Phố, TB | Lê Hồng Phong, TP | 49 | Văn | 0.75 | 3.75 | 5.25 | 1.50 | 12.00 | 11.25 | H | H |
1430 | V165 | 121430 | Nguyễn Thu Thảo | Nữ | 03/04/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn | 4.00 | 3.75 | 5.50 | 4.50 | 21.75 | 17.75 | H | H |
1431 | V23 | 121431 | Phạm Thị Thảo | Nữ | 20/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Thọ, TP | 43 | Văn | 3.25 | 3.25 | 5.50 | 3.50 | 18.75 | 15.50 | H | H |
1432 | V38 | 121432 | Phùng Thị Thanh Thảo | Nữ | 08/06/2001 | Thành Phố, TB | Phú Xuân, TP | 50 | Văn | 7.00 | 3.75 | 6.50 | 6.25 | 30.50 | 23.50 | Đ | H |
1433 | V142 | 121433 | Trịnh Phương Thảo | Nữ | 02/04/2001 | Thành Phố, TB | Phúc Khánh, TP | 49 | Văn | 5.50 | 3.25 | 7.00 | 3.75 | 25.00 | 19.50 | H | H |
1434 | V63 | 121434 | Trương Thị Thảo | Nữ | 04/11/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn | 5.00 | 5.25 | 7.50 | 5.75 | 28.50 | 23.50 | Đ | H |
1435 | V213 | 121435 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 25/10/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 50 | Văn | 5.75 | 3.25 | 6.25 | 5.75 | 26.75 | 21.00 | H | H |
1436 | V95 | 121436 | Vũ Thị Thảo | Nữ | 17/02/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Văn | 2.75 | 3.50 | 5.25 | 4.25 | 18.50 | 15.75 | H | H |
1437 | V161 | 121437 | Vũ Thị Phương Thảo | Nữ | 18/10/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn | 2.50 | 3.50 | 5.00 | 3.00 | 16.50 | 14.00 | H | H |
1438 | V118 | 121438 | Vũ Thị Thắm | Nữ | 06/01/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Chính, TP | 50 | Văn | 6.50 | 3.00 | 8.00 | 5.00 | 29.00 | 22.50 | Đ | H |
1439 | V96 | 121439 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 05/04/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 47 | Văn | 3.50 | 3.00 | 5.75 | 5.50 | 21.25 | 17.75 | H | H |
1440 | V248 | 121440 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 19/04/2001 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 47 | Văn | 5.75 | 4.00 | 6.25 | 2.00 | 23.75 | 18.00 | H | H |
1441 | V150 | 121441 | Trần Thị Thu | Nữ | 03/10/2001 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 50 | Văn | 5.75 | 4.00 | 7.25 | 4.75 | 27.50 | 21.75 | H | Đ |
1442 | V107 | 121442 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 02/03/2001 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, TP | 43 | Văn | 2.00 | 3.00 | 5.75 | 2.25 | 15.00 | 13.00 | H | H |
1443 | V216 | 121443 | Hoàng Mai Thùy | Nữ | 14/12/2001 | Hưng Hà, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Văn | 4.75 | 3.75 | 5.75 | 2.25 | 21.25 | 16.50 | H | H |
1444 | V208 | 121444 | Phạm Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 03/06/2001 | LB Nga | Hoàng Diệu, TP | 49 | Văn | 3.00 | 3.00 | 6.00 | 4.75 | 19.75 | 16.75 | H | H |
1445 | V86 | 121445 | Phùng Thị Thu Thủy | Nữ | 30/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 2.75 | 2.25 | 6.25 | 4.50 | 18.50 | 15.75 | H | H |
1446 | V139 | 121446 | Trần Thu Thủy | Nữ | 02/04/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 53 | Văn | 7.25 | 6.00 | 7.25 | 5.25 | 33.00 | 25.75 | Đ | H |
1447 | V100 | 121447 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 24/12/2001 | Thành Phố, TB | Vũ Đông, TP | 47 | Văn | 3.00 | 3.00 | 5.25 | 5.00 | 19.25 | 16.25 | H | H |
1448 | V194 | 121448 | Phan Vũ Anh Thư | Nữ | 14/11/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn | 6.50 | 7.50 | 5.75 | 4.50 | 30.75 | 24.25 | Đ | H |
1449 | V254 | 121449 | Vũ Anh Thư | Nữ | 20/12/2001 | Thành Phố, TB | Tây Sơn, TP | 47 | Văn | 6.00 | 4.00 | 5.50 | 4.50 | 26.00 | 20.00 | H | H |
1450 | V162 | 121450 | Nguyễn Thị Hà Thương | Nữ | 12/05/2001 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 49 | Văn | 5.50 | 2.75 | 5.00 | 4.50 | 23.25 | 17.75 | H | H |
1451 | V72 | 121451 | Bùi Linh Trang | Nữ | 06/10/2001 | Thành Phố, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn | 5.50 | 5.50 | 5.75 | 4.25 | 26.50 | 21.00 | H | H |
1452 | V54 | 121452 | Đồng Thu Trang | Nữ | 28/01/2001 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 50 | Văn | 6.50 | 5.50 | 6.75 | 5.00 | 30.25 | 23.75 | Đ | H |
1453 | V253 | 121453 | Hà Quỳnh Trang | Nữ | 06/01/2001 | Sơn La | Thái Hưng, TT | 50 | Văn | 5.00 | 3.00 | 6.25 | 1.00 | 20.25 | 15.25 | H | H |
1454 | V195 | 121454 | Ngô Thu Trang | Nữ | 10/12/2001 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 49 | Văn | 6.50 | 2.75 | 5.50 | 3.25 | 24.50 | 18.00 | H | H |
1455 | V210 | 121455 | Nguyễn Hà Trang | Nữ | 11/08/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 50 | Văn | 3.50 | 4.50 | 5.00 | 3.00 | 19.50 | 16.00 | H | H |
1456 | V243 | 121456 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 19/04/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 3.50 | 3.50 | 6.25 | 3.50 | 20.25 | 16.75 | H | H |
1457 | V04 | 121457 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 10/04/2001 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 52 | Văn | 6.50 | 3.00 | 6.50 | 1.50 | 24.00 | 17.50 | H | H |
1458 | V09 | 121458 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 28/09/2001 | Thành Phố, TB | Kỳ Bá, TP | 50 | Văn | 5.75 | 5.75 | 6.50 | 4.00 | 27.75 | 22.00 | H | Đ |
1459 | V148 | 121459 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 21/11/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn | 5.25 | 4.00 | 5.50 | 5.75 | 25.75 | 20.50 | H | H |
1460 | V51 | 121460 | Nhâm Thị Quỳnh Trang | Nữ | 03/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 4.50 | 4.00 | 5.75 | 4.25 | 23.00 | 18.50 | H | H |
1461 | V166 | 121461 | Phạm Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 07/01/2001 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, TP | 52 | Văn | 5.75 | 7.00 | 7.25 | 5.50 | 31.25 | 25.50 | Đ | H |
1462 | V197 | 121462 | Phạm Thu Trang | Nữ | 25/09/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 47 | Văn | 4.50 | 4.25 | 4.50 | 3.50 | 21.25 | 16.75 | H | H |
1463 | V212 | 121463 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 18/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 48 | Văn | 4.00 | 3.75 | 5.50 | 4.50 | 21.75 | 17.75 | H | H |
1464 | V32 | 121464 | Trần Thị Linh Trang | Nữ | 20/07/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 43 | Văn | 2.00 | 2.25 | 5.00 | 4.50 | 15.75 | 13.75 | H | H |
1465 | V115 | 121465 | Trịnh Thu Trang | Nữ | 21/05/2001 | Thành Phố, TB | Lương Thế Vinh, TP | 49 | Văn | 4.00 | 6.75 | 7.00 | 3.25 | 25.00 | 21.00 | H | H |
1466 | V84 | 121466 | Vũ Hồng Trang | Nữ | 16/06/2000 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 50 | Văn | 5.00 | 4.00 | 5.50 | 4.50 | 24.00 | 19.00 | H | H |
1467 | V183 | 121467 | Lương Thùy Trinh | Nữ | 16/08/2001 | Vũ Thư, TB | Tam Quang, VT | 50 | Văn | 4.25 | 4.25 | 6.50 | 4.00 | 23.25 | 19.00 | H | H |
1468 | V230 | 121468 | Đoàn Thế Trọng | Nam | 07/02/2001 | Tiền Hải, TB | Nam Chính, TH | 45 | Văn | 5.00 | 4.25 | 5.75 | 3.25 | 23.25 | 18.25 | H | H |
1469 | V199 | 121469 | Đoàn Văn Trung | Nam | 24/06/2001 | Thành Phố, TB | Bình Nguyên, KX | 50 | Văn | 3.75 | 4.50 | 7.00 | 3.75 | 22.75 | 19.00 | H | H |
1470 | V92 | 121470 | Bùi Thảo Uyên | Nữ | 21/08/2001 | Thành Phố, TB | Minh Thành, TP | 50 | Văn | 3.75 | 3.50 | 7.25 | 1.50 | 19.75 | 16.00 | H | H |
1471 | V71 | 121471 | Nguyễn Thu Uyên | Nữ | 03/11/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 48 | Văn | 3.00 | 3.50 | 4.25 | 4.00 | 17.75 | 14.75 | H | H |
1472 | V231 | 121472 | Phạm Thị Thảo Vân | Nữ | 09/12/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 4.75 | 6.75 | 6.75 | 4.50 | 27.50 | 22.75 | H | Đ |
1473 | V119 | 121473 | Hoàng Phương Vy | Nữ | 04/06/2001 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 50 | Văn | 5.75 | 3.25 | 6.50 | 4.00 | 25.25 | 19.50 | H | H |
1474 | V154 | 121474 | Hà Thị Xuân | Nữ | 15/06/2001 | Thành Phố, TB | Đông Hòa, TP | 50 | Văn | 5.25 | 2.75 | 6.50 | 3.75 | 23.50 | 18.25 | H | H |
1475 | V15 | 121475 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | 08/02/2001 | Thành Phố, TB | Trần Phú, TP | 50 | Văn | 6.00 | 4.75 | 7.25 | 5.25 | 29.25 | 23.25 | Đ | H |
1476 | V52 | 121476 | Lê Hoàng Yến | Nữ | 12/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.50 | 6.50 | 2.50 | 23.50 | 18.50 | H | H |
1477 | V105 | 121477 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 10/06/2001 | Thành Phố, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 53 | Văn | 7.00 | 2.75 | 7.50 | 5.00 | 29.25 | 22.25 | Đ | H |
1478 | V45 | 121478 | Phạm Hải Yến | Nữ | 05/08/2001 | Thành Phố, TB | Hoàng Diệu, TP | 50 | Văn | 5.00 | 4.00 | 6.50 | 4.25 | 24.75 | 19.75 | H | H |
1479 | V44 | 121479 | Vũ Hải Yến | Nữ | 31/01/2001 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, TP | 44 | Văn | 4.75 | 3.50 | 7.00 | 4.00 | 24.00 | 19.25 | H | H |
1480 | S41 | 121480 | Hoàng Ngọc Đức | Nam | 02/03/2001 | Thành Phố, TB | Trần Lãm, TP | 44 | Sử | 3.75 | 3.50 | 5.00 | 3.75 | 19.75 | 16.00 | Đ | H |
Tác giả bài viết: NTS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn