STT | Mã học sinh (nếu có) | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
1 | HS1012521449 | PHẠM THỊ HẢI | AN | Nữ | 23/06/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
2 | HS1004112938 | PHẠM ĐỨC | ANH | Nam | 22/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
3 | HS1004112999 | LÊ ĐẶNG HẢI | ANH | Nữ | 05/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
4 | HS1003759534 | LÊ HỒNG | ANH | Nữ | 06/03/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
5 | HS1004113071 | VŨ NGỌC | ANH | Nữ | 16/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
6 | HS1004218665 | ĐOÀN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Kiến Xương TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
7 | HS1004719942 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
8 | HS1004153011 | TỐNG PHƯƠNG | ANH | Nữ | 24/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | DLY | C | 40 |
9 | HS1012519343 | ĐÀO TRÂM | ANH | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
10 | HS1004218396 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | ANH | Nam | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
11 | HS1007730106 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 17/10/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
12 | HS1004230856 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nam | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
13 | HS1004156820 | PHẠM GIA | BẢO | Nam | 27/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
14 | HS1004218399 | NGUYỄN PHI | BẢO | Nam | 02/08/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
15 | HS1004113077 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nữ | 23/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 38 |
16 | HS1012519345 | PHẠM NGÂN | BÌNH | Nữ | 25/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
17 | HS1004113079 | TRẦN THỊ BẢO | CHÂU | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
18 | HS1004218670 | ĐÀO NGỌC MINH | CHÂU | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
19 | HS1004719945 | ĐÀO QUỲNH | CHI | Nữ | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
20 | HS1003551615 | ĐÀO THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
21 | HS1004221048 | NGÔ PHÚ | CƯỜNG | Nam | 18/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 43 |
22 | HS1003733924 | NGUYỄN KHÁNH | DUNG | Nữ | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 37 |
23 | HS1012521409 | PHẠM PHƯƠNG | DUNG | Nữ | 28/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
24 | HS1003554096 | NGUYỄN ĐẮC | DŨNG | Nam | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
25 | HS1004218351 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 07/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
26 | HS1004113010 | NHÂM ANH | ĐỨC | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
27 | HS1004218680 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 18/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
28 | HS1003434079 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 12/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | DLY | K | 44 |
29 | HS1004156881 | PHẠM NGỌC | HIẾU | Nam | 13/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 39 |
30 | HS1004220926 | BÙI VIỆT | HOÀN | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
31 | HS1004218582 | NGÔ TRẦN GIA | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
32 | HS1012519347 | HOÀNG MINH | HỒNG | Nữ | 06/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
33 | HS1004218414 | NGUYỄN VĂN GIA | HUY | Nam | 19/03/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 39 |
34 | HS1004719844 | ĐÀO GIA | HƯNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 40 |
35 | HS1004218473 | LÊ XUÂN | HƯƠNG | Nữ | 05/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
36 | HS1004257349 | NGUYỄN DUY | KHÁNH | Nam | 18/02/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
37 | HS1004113021 | BÙI LƯƠNG NGỌC | KHÁNH | Nữ | 09/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
38 | HS1004220932 | ĐẶNG PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
39 | HS1004220890 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
40 | HS1004112897 | ĐỖ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 02/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
41 | HS1004230860 | ĐỖ HỢP PHƯƠNG | LINH | Nữ | 09/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 39 |
42 | HS1004218376 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
43 | HS1003733826 | LÊ QUANG | LINH | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | DLY | C | 39 |
44 | HS1004218694 | GIANG THẢO | LINH | Nữ | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
45 | HS1004218697 | PHẠM THẢO | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
46 | HS1004218632 | TRẦN THẢO | LINH | Nữ | 05/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 39 |
47 | HS1004220970 | ĐỖ NGỌC | MAI | Nữ | 09/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
48 | HS1012521426 | HÀ NHẬT | MINH | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
49 | HS1004220893 | TRẦN NHẬT | MINH | Nam | 24/11/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
50 | HS1004201610 | BÙI PHƯƠNG | MINH | Nữ | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
51 | HS1004218636 | LÊ PHƯƠNG | MINH | Nữ | 06/12/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 43 |
52 | HS1004297960 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 31/08/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | DLY | C | 42 |
53 | HS1004719957 | VŨ CHỈ CHÂU | NGỌC | Nữ | 15/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
54 | HS1003554144 | PHẠM HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
55 | HS1004243747 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGỌC | Nữ | 26/01/2007 | Huyện Tiền Hải | Tiểu học và Trung học cơ sở Vân Trường | DLY | C | 43 |
56 | HS1004201526 | TRẦN THỊ THANH | NGỌC | Nữ | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
57 | HS1004201661 | HOÀNG YẾN | NHƯ | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 40 |
58 | HS1012521524 | TRẦN MAI | PHONG | Nam | 20/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | C | 40 |
59 | HS1004257363 | LƯƠNG HỮU | PHÚC | Nam | 16/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | C | 40 |
60 | HS1004112979 | VŨ NGỌC | PHÚC | Nam | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | K | 40 |
61 | HS1004221066 | CHU HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 13/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
62 | HS1003554146 | ĐINH THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 14/12/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
63 | HS1004203806 | TỐNG ANH | QUÂN | Nam | 31/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | DLY | C | 36 |
64 | HS1004113048 | PHẠM HOÀNG | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
65 | HS1004113049 | PHẠM HUY | SƠN | Nam | 16/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
66 | HS1003759566 | NGUYỄN ĐOÀN MINH | TÂM | Nữ | 06/09/2007 | BVPS Trung Ương | Trường THCS 14-10 | DLY | K | 41 |
67 | HS1004220948 | TRỊNH THỊ MINH | TÂM | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
68 | HS1004218496 | NGUYỄN CHÍ | THANH | Nam | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | K | 40 |
69 | HS1004112988 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 40 |
70 | HS1004218497 | BÙI TIẾN | THÀNH | Nam | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | DLY | C | 38 |
71 | HS1011048692 | TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 20/06/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 39 |
72 | HS1004112755 | NGUYỄN HỒNG | THẮM | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
73 | HS1004112916 | TÔ ĐỨC | THẮNG | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
74 | HS1004220901 | VŨ HOÀNG ANH | THƯ | Nữ | 18/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
75 | HS1004201490 | BÙI MINH | THƯ | Nữ | 21/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | DLY | C | 39 |
76 | HS1004266460 | LÊ HÀ | TRANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | DLY | K | 40 |
77 | HS1007730175 | NGUYỄN NGỌC HÀ | TRANG | Nữ | 06/06/2007 | Ninh Giang - Hải Dương | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
78 | HS1003851868 | ĐẦU VŨ HUYỀN | TRANG | Nữ | 26/07/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | DLY | C | 40 |
79 | HS1012521445 | TRƯƠNG THỊ MAI | TRANG | Nữ | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | DLY | K | 40 |
80 | HS1003554159 | BÙI THU | TRANG | Nữ | 15/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | DLY | C | 40 |
81 | HS1004719897 | LÊ THUỲ | TRANG | Nữ | 10/07/2007 | BV PS TP TB | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 43 |
82 | HS1004113062 | NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | DLY | C | 40 |
83 | HS1004719972 | KHIẾU NGUYỄN QUANG | TRƯỜNG | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | DLY | C | 39 |
84 | HS1004113156 | TRẦN DIỆP | VĂN | Nữ | 06/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
85 | HS1004220904 | BÙI THỊ BÍCH | VÂN | Nữ | 16/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | DLY | C | 40 |
86 | HS1004156910 | PHẠM TUẤN | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị Trấn VT- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | DLY | C | 38 |
87 | HS1004220951 | BÙI ĐỨC | ANH | Nam | 11/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
88 | HS1004220882 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 08/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
89 | HS1003733951 | NGHIÊM TUẤN | ANH | Nam | 20/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
90 | HS1012479822 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 18/01/2007 | BV PS Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Lâm | HHC | K | 40 |
91 | HS1004299011 | VŨ MINH VIỆT | ANH | Nam | 16/08/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | HHC | C | 40 |
92 | HS1004257341 | BÙI THỊ NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | C | 40 |
93 | HS1003851833 | PHẠM ĐÀO NGỌC | BÁCH | Nam | 26/05/2007 | Đông Cơ, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 40 |
94 | HS1004221002 | PHẠM ĐÌNH GIA | BẢO | Nam | 31/03/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
95 | HS1004221003 | TRẦN THÁI | BÌNH | Nam | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
96 | HS1004220954 | PHAN THANH | BÌNH | Nam | 01/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
97 | HS1004220885 | NGUYỄN THANH THUẬN | BÌNH | Nam | 06/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
98 | HS1004201542 | BÙI HÀ | CHI | Nữ | 24/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
99 | HS1012484144 | ÐÀM NÔNG BIÊN | CƯƠNG | Nam | 17/02/2007 | P. Tân Giang - Thị xã Cao Bằng - Cao Bằng | TH&THCS Việt Hùng | HHC | C | 41 |
100 | HS1004221006 | PHẠM HIẾU | DŨNG | Nam | 20/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
101 | HS1004203780 | NGUYỄN PHÚC | DŨNG | Nam | 23/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
102 | HS1003716768 | ĐÀM ĐỨC | ĐẠI | Nam | 22/10/2007 | Xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | HHC | K | 40 |
103 | HS1004221050 | CHU MINH | ĐẠT | Nam | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
104 | HS1004201592 | ĐOÀN DUY | ĐỨC | Nam | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
105 | HS1004156923 | HÀ MINH | ĐỨC | Nam | 14/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
106 | HS1004220959 | ĐOÀN VIỆT | ĐỨC | Nam | 15/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
107 | HS1004173508 | HOÀNG TRƯỜNG | GIANG | Nam | 26/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 41 |
108 | HS1004220922 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 09/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
109 | HS1004112953 | VŨ TRỌNG | HÀ | Nam | 05/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
110 | HS1004203752 | VŨ HOÀNG | HẢI | Nam | 02/05/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 42 |
111 | HS1004220960 | NGUYỄN MINH | HIẾU | Nam | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
112 | HS1004203873 | TRẦN XUÂN | HIỆU | Nam | 25/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | HHC | K | 40 |
113 | HS1004220961 | TỐNG ĐỨC HUY | HOÀNG | Nam | 04/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
114 | HS1003827939 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | Nữ | 31/12/2007 | Bệnh viện Phố Nối | Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Động | HHC | K | 40 |
115 | HS1004156930 | TỐNG DẠ QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
116 | HS1004220889 | HÀ DUY | KHÁNH | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
117 | HS1004113091 | ĐÀO VIỆT | KHOA | Nam | 13/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
118 | HS1004218474 | TRẦN THANH | LIÊM | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 39 |
119 | HS1004220891 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 03/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
120 | HS1012521423 | VÕ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
121 | HS1004481047 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
122 | HS1004201654 | PHẠM TRẦN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 25/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
123 | HS1003759512 | NGUYỄN QUANG | LINH | Nam | 26/10/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 44 |
124 | HS1004220935 | LẠI BẢO | LONG | Nam | 05/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
125 | HS1004220892 | NGUYỄN TUẤN | LONG | Nam | 25/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
126 | HS1004218634 | CHU HỮU | LỢI | Nam | 06/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
127 | HS1012516324 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | Nam | 28/02/2007 | TP Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | HHC | C | 40 |
128 | HS1004156895 | LƯƠNG ANH | MINH | Nam | 07/06/2007 | Bệnh viện phụ sản TW, P. Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
129 | HS1004221024 | VI ĐỨC | MINH | Nam | 05/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
130 | HS1003401646 | GIANG ĐỖ NGỌC | MINH | Nữ | 15/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | HHC | C | 40 |
131 | HS1004481064 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | Nữ | 05/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | K | 40 |
132 | HS1012521607 | VŨ ĐÌNH | NAM | Nam | 21/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | HHC | C | 40 |
133 | HS1004220976 | PHẠM ĐỨC | NAM | Nam | 15/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
134 | HS1004156939 | KIỀU THÚY | NGA | Nữ | 04/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
135 | HS1004218641 | BÙI PHƯƠNG | NGÂN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
136 | HS1004220940 | LÊ BẢO | NGỌC | Nữ | 07/12/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
137 | HS1004112744 | PHẠM BÍCH | NGỌC | Nữ | 26/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
138 | HS1004220978 | VŨ KHÔI | NGUYÊN | Nam | 09/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
139 | HS1004113037 | BÙI NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 19/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
140 | HS1004156941 | VŨ NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 26/06/2007 | Vĩnh Thạnh Trung,Châu Phú - An Giang | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | K | 40 |
141 | HS1004156942 | PHẠM THI VÂN | OANH | Nữ | 23/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 40 |
142 | HS1004218710 | ĐỖ ĐỨC | PHONG | Nam | 05/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
143 | HS1004201484 | PHẠM LÊ HẢI | PHONG | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | HHC | C | 40 |
144 | HS1012519341 | TRẦN DANH | PHÚC | Nam | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
145 | HS1004220943 | PHAN HỒNG | PHÚC | Nam | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
146 | HS1004221032 | ĐỖ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 08/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 44 |
147 | HS1004220983 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
148 | HS1004218436 | PHẠM HẢI | PHƯƠNG | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
149 | HS1004112986 | VŨ LAN | PHƯƠNG | Nữ | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
150 | HS1004113101 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
151 | HS1012519342 | ĐOÀN MINH | QUANG | Nam | 04/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
152 | HS1003850923 | LƯƠNG MINH | QUANG | Nam | 19/11/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
153 | HS1004218385 | PHẠM HỒNG | QUÝ | Nam | 22/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | HHC | C | 40 |
154 | HS1004220986 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | Nữ | 31/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 43 |
155 | HS1004257413 | ĐOÀN TUẤN | SANG | Nam | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | HHC | K | 36 |
156 | HS1012534509 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nam | 28/06/2007 | TT Hòa Mạc - Duy Tiên - Hà Nam | TH-THCS Thanh Phú | HHC | C | 40 |
157 | HS1004044733 | NGUYỄN AN | THÁI | Nam | 30/08/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyên Xá | HHC | K | 40 |
158 | HS1004520493 | PHẠM THIÊN | THÀNH | Nam | 10/03/2007 | Đông Hưng,Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | HHC | C | 40 |
159 | HS1004220899 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | Nam | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
160 | HS1012525904 | NGUYỄN VIỆT | THÀNH | Nam | 18/05/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | HHC | C | 38 |
161 | HS1012490750 | NGUYỄN NGỌC | THIỆN | Nam | 27/05/2007 | Tây Ninh, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | HHC | K | 42 |
162 | HS1004220990 | ĐẶNG VIỆT | TRUNG | Nam | 24/02/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 41 |
163 | HS1004113155 | TRẦN DUY | TÙNG | Nam | 25/11/2007 | Vũ Thư Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | HHC | C | 40 |
164 | HS1004156951 | LÊ LÂM | TÙNG | Nam | 05/12/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | HHC | C | 38 |
165 | HS1003733990 | PHẠM THANH | TÙNG | Nam | 18/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | HHC | C | 40 |
166 | HS1004220993 | TÔ | VŨ | Nam | 16/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | HHC | C | 40 |
167 | HS1004719974 | PHẠM BÁ | VƯƠNG | Nam | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | HHC | K | 40 |
168 | HS1012521490 | ĐỖ NGỌC | AN | Nam | 20/09/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | K | 36 |
169 | HS1004220877 | PHẠM TRÚC | AN | Nữ | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
170 | HS1004113069 | PHẠM HIẾU | ANH | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 37 |
171 | HS1004112940 | TRẦN MAI | ANH | Nữ | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 43 |
172 | HS1004218342 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
173 | HS1004112928 | ĐÀO PHƯƠNG | ANH | Nữ | 20/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 39 |
174 | HS1004218669 | VŨ THỊ THẢO | ANH | Nữ | 30/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
175 | HS1007760538 | NGUYỄN NGỌC | ÁNH | Nữ | 28/04/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình- Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | LSU | C | 40 |
176 | HS1007754642 | NGUYỄN BÙI VIỆT | BÁCH | Nam | 26/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
177 | HS1004113076 | NGUYỄN AN | BÌNH | Nam | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
178 | HS1004201459 | NGUYỄN GIA | BÌNH | Nam | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 37 |
179 | HS1004257342 | NGUYỄN QUANG | BÌNH | Nam | 28/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
180 | HS1012467479 | HOÀNG THỊ DIỆU | CHÂU | Nữ | 02/10/2007 | Vũ Phúc - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
181 | HS1004218671 | NGUYỄN HÀ | CHI | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 44 |
182 | HS1004201632 | BÙI QUỲNH | CHI | Nữ | 05/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
183 | HS1004245984 | PHẠM YẾN | CHI | Nữ | 15/02/2007 | Phường Quang Trung, thành Phố Thái Bình | Trường TH và THCS Tam Quang | LSU | K | 41 |
184 | HS1004153016 | LÊ THÙY | DUNG | Nữ | 05/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | K | 40 |
185 | HS1012521539 | VŨ THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 29/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 40 |
186 | HS1012519339 | VŨ THÙY | DUNG | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
187 | HS1004220957 | PHẠM NAM | DŨNG | Nam | 03/09/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
188 | HS1004218674 | ĐỖ MINH | DƯƠNG | Nữ | 12/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
189 | HS1003733959 | ĐỖ QUANG | DƯƠNG | Nam | 08/02/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
190 | HS1004218521 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
191 | HS1004201640 | NGUYỄN THANH | GIANG | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 40 |
192 | HS1004153021 | NGUYỄN NAM | HẢI | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
193 | HS1004220925 | PHẠM HỮU | HIẾU | Nam | 11/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
194 | HS1012516238 | HOÀNG TRUNG | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | LSU | C | 39 |
195 | HS1004165239 | HOÀNG THÚY | HÒA | Nữ | 16/04/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | LSU | K | 40 |
196 | HS1004218623 | TRẦN MINH | HOÀN | Nam | 02/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
197 | HS1004156835 | ĐỖ DUY | HOÀNG | Nam | 27/09/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 38 |
198 | HS1004218683 | LƯU ĐỨC | HUY | Nam | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
199 | HS1012521466 | TẠ THỊ THU | HUYỀN | Nữ | 19/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | LSU | C | 37 |
200 | HS1004221060 | PHÍ HÀ | LINH | Nữ | 28/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
201 | HS1004201652 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
202 | HS1003733969 | LẠI HUYỀN | LINH | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
203 | HS1004112961 | ĐẶNG VŨ NHẬT | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
204 | HS1004220969 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
205 | HS1003733827 | NGUYỄN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 04/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
206 | HS1004201655 | VŨ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 40 |
207 | HS1004230862 | VŨ TUỆ | LINH | Nữ | 19/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
208 | HS1004221062 | HÀ PHẠM HIẾU | LONG | Nam | 11/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 43 |
209 | HS1004230863 | NGUYỄN XUÂN | MAI | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
210 | HS1004221063 | LÂM BẢO | MINH | Nữ | 26/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 41 |
211 | HS1004218539 | TRỊNH GIA | MINH | Nam | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 37 |
212 | HS1004153035 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 04/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | LSU | C | 40 |
213 | HS1012519340 | VŨ THỊ | NAM | Nữ | 20/06/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
214 | HS1004221064 | NGÔ BẢO | NGÂN | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
215 | HS1004719958 | PHÙNG ĐÀO THẢO | NGUYÊN | Nữ | 23/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | LSU | C | 43 |
216 | HS1004220898 | ĐÀO YẾN | NHI | Nữ | 12/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
217 | HS1009641120 | PHẠM YẾN | NHI | Nữ | 15/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 40 |
218 | HS1003733982 | HOÀNG NGỌC | PHÚC | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | LSU | C | 40 |
219 | HS1004112985 | VŨ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 29/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 40 |
220 | HS1004257364 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 07/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 39 |
221 | HS1004257365 | TRẦN THU | PHƯƠNG | Nữ | 26/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | LSU | C | 40 |
222 | HS1004218386 | ĐẶNG LÊ THÁI | SƠN | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 40 |
223 | HS1004230866 | NGÔ CHÍ | THÀNH | Nam | 02/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | LSU | C | 42 |
224 | HS1004218390 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 26/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | K | 40 |
225 | HS1004113052 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 40 |
226 | HS1004218554 | ĐẶNG MINH | THU | Nữ | 29/07/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 38 |
227 | HS1004112810 | TÔ THỊ MINH | THU | Nữ | 24/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | K | 39 |
228 | HS1004201532 | NGUYỄN THU | THỦY | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | C | 39 |
229 | HS1004218658 | NGUYỄN PHƯƠNG | TRANG | Nữ | 31/03/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | LSU | C | 39 |
230 | HS1004112760 | PHAN THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 09/05/2007 | Tỉnh Long An | Trường THCS Kỳ Bá | LSU | C | 38 |
231 | HS1004201578 | VŨ THÀNH TRÍ | TƯỜNG | Nam | 29/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 36 |
232 | HS1004201579 | CHU THỊ HỒNG | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | LSU | K | 39 |
233 | HS1004562669 | BÙI THỊ THÙY | VÂN | Nữ | 06/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | LSU | C | 40 |
234 | HS1004113017 | LÊ BÙI NGỌC | HUYỀN | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN; | C | 40 |
235 | HS1004220950 | NGUYỄN NGỌC MINH | AN | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
236 | HS1004201625 | TRẦN MINH | AN | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
237 | HS1004112997 | VŨ THANH | AN | Nữ | 22/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
238 | HS1004218338 | NGUYỄN THU | AN | Nữ | 26/10/2007 | Tỉnh Bắc Ninh | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
239 | HS1004112717 | VŨ THỊ THUỲ | AN | Nữ | 20/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
240 | HS1004153060 | NHÂM BẢO | ANH | Nữ | 20/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
241 | HS1004112822 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | Nam | 10/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
242 | HS1004201453 | NGUYỄN LÊ HÀ | ANH | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
243 | HS1004112934 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
244 | HS1004220912 | PHẠM THỊ HẢI | ANH | Nữ | 25/07/2007 | TP Hồ Chí Minh | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
245 | HS1004153088 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 38 |
246 | HS1004201626 | PHẠM HỒNG | ANH | Nữ | 28/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
247 | HS1004175668 | NGUYỄN THỊ HỒNG | ANH | Nữ | 08/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
248 | HS1004112929 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
249 | HS1004313974 | HÀ MAI | ANH | Nữ | 15/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
250 | HS1012521300 | LẠI MAI | ANH | Nữ | 06/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
251 | HS1004218341 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 23/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
252 | HS1004175667 | PHẠM MAI | ANH | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
253 | HS1012525862 | ÐẶNG THỊ MAI | ANH | Nữ | 26/04/2007 | Phụ Dực-Quỳnh Phụ | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
254 | HS1004153089 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 36 |
255 | HS1004112927 | BÙI THỊ MINH | ANH | Nữ | 19/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
256 | HS1012519344 | VŨ MINH | ANH | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
257 | HS1004218564 | PHẠM NHẬT | ANH | Nam | 21/11/2007 | Chi Ba - Nhật Bản | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
258 | HS1004201584 | PHẠM NHUNG | ANH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
259 | HS1004220880 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
260 | HS1004112937 | NHÂM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
261 | HS1004112939 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 02/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
262 | HS1012462583 | NGUYỄN THI PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/05/2007 | Thành phố Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | K | 39 |
263 | HS1012484140 | NGUYỄN THỊ | ANH | Nữ | 23/02/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | NVN | C | 40 |
264 | HS1003554090 | NGUYỄN TUẤN | ANH | Nam | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
265 | HS1004212238 | TRẦN LÂM THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/02/2007 | Vũ Tiến-Vũ Thư-Thái Bình | Trường THCS Vũ Tiến | NVN | C | 40 |
266 | HS1012467476 | TỐNG TRẦN VÂN | ANH | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
267 | HS1004175664 | NGUYỄN VIỆT | ANH | Nữ | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
268 | HS1012510094 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 29/11/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | C | 40 |
269 | HS1004221046 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
270 | HS1004719904 | TRẦN HOÀNG | ÂN | Nam | 15/11/2007 | tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
271 | HS1004113075 | NGUYỄN HOÀNG GIA | BẢO | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
272 | HS1004112942 | ĐẶNG BẢO | CHÂU | Nữ | 25/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
273 | HS1004220955 | LÊ BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
274 | HS1004153014 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 31/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
275 | HS1004113006 | NGUYỄN NGỌC HÀ | CHI | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
276 | HS1004220886 | PHẠM KIM | CHI | Nữ | 12/03/2007 | Đông Hưng Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
277 | HS1004112875 | BÙI MAI | CHI | Nữ | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
278 | HS1004153015 | TRẦN QUỲNH | CHI | Nữ | 13/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
279 | HS1004313981 | HÀ TRÚC | CHI | Nữ | 01/03/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
280 | HS1004218349 | TRẦN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
281 | HS1004112779 | TRẦN TRUNG | DŨNG | Nam | 12/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 37 |
282 | HS1004153017 | NGUYỄN VŨ | DŨNG | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
283 | HS1004165492 | NGUYỄN HỒNG | DUYÊN | Nữ | 20/07/2007 | BV PS Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | NVN | C | 40 |
284 | HS1004113007 | PHẠM THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
285 | HS1012519346 | LÊ THỊ | DUYÊN | Nữ | 18/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
286 | HS1004313985 | HÀ THÙY | DUYÊN | Nữ | 23/08/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
287 | HS1004719947 | PHẠM THẾ | DUYỆT | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 37 |
288 | HS1004218352 | PHẠM THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 09/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
289 | HS1012510098 | PHẠM THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/05/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | THCS Bách Thuận | NVN | K | 40 |
290 | HS1012521305 | PHAN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/04/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
291 | HS1004313988 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 02/01/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
292 | HS1004218676 | PHÍ TRANG LINH | ĐAN | Nữ | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
293 | HS1004218677 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | Nam | 16/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
294 | HS1012512711 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | Nam | 27/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 39 |
295 | HS1004013901 | VŨ MINH | ĐỨC | Nam | 03/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thanh Hóa | Trường THCS Thụy Phong | NVN | C | 40 |
296 | HS1004177663 | PHẠM AN HOA | ÐÔNG | Nữ | 27/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 40 |
297 | HS1012521309 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 13/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
298 | HS1004201641 | PHẠM HƯƠNG | GIANG | Nữ | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
299 | HS1004177690 | PHẠM THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 20/01/2007 | Bênh viện đa khoa tỉnh Kon Tum | THCS TRỌNG QUAN | NVN | C | 41 |
300 | HS1003554103 | ĐÀO NGÂN | HÀ | Nữ | 14/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
301 | HS1004719912 | NGÔ NGÂN | HÀ | Nữ | 17/08/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
302 | HS1004156831 | NGUYỄN NGỌC | HÀ | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
303 | HS1004156832 | PHẠM THỊ NGỌC | HÀ | Nữ | 23/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | K | 40 |
304 | HS1004201467 | KHỔNG THU | HÀ | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
305 | HS1004257347 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | Nữ | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
306 | HS1004257346 | NGÔ VIỆT | HÀ | Nữ | 09/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
307 | HS1004201643 | NGÔ NHẬT | HẠ | Nữ | 11/09/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
308 | HS1004218358 | NGUYỄN LÊ MỸ | HẠNH | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
309 | HS1003381844 | VŨ THỊ DIỆU | HẰNG | Nữ | 01/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Vũ Công | NVN | K | 40 |
310 | HS1004221053 | NGÔ THU | HIỀN | Nữ | 03/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
311 | HS1004218681 | TRƯƠNG THU | HIỀN | Nữ | 20/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
312 | HS1004153025 | TRẦN MINH | HIẾU | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
313 | HS1004201644 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | HIẾU | Nam | 06/01/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 39 |
314 | HS1003733964 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
315 | HS1004153024 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
316 | HS1004113128 | LÊ VIỆT | HOÀ | Nam | 01/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 38 |
317 | HS1004203876 | PHẠM THỊ MAI | HUÊ | Nữ | 25/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | K | 40 |
318 | HS1012490747 | ĐẶNG MINH | HUẾ | Nữ | 07/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | NVN | C | 44 |
319 | HS1003408245 | NGUYỄN THU | HUẾ | Nữ | 28/01/2007 | Phú Bình - Thái Nguyên | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
320 | HS1004112890 | NGUYỄN THÁI | HUY | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 39 |
321 | HS1004719842 | NGUYỄN XUÂN | HUY | Nam | 29/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
322 | HS1004112787 | ĐỖ KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 16/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
323 | HS1004112958 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
324 | HS1004201647 | VŨ PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 07/11/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
325 | HS1004113087 | NGUYỄN THANH | HUYỀN | Nữ | 18/11/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
326 | HS1004201598 | ĐẶNG THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
327 | HS1007785203 | VŨ THU | HUYỀN | Nữ | 12/07/2007 | Quỳnh Phụ | Trường THCS Tiền Phong | NVN | K | 40 |
328 | HS1004221014 | PHẠM QUỲNH | HƯƠNG | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
329 | HS1004201519 | NGUYỄN THANH | HƯƠNG | Nữ | 24/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
330 | HS1012519348 | BÙI THU | HƯƠNG | Nữ | 14/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
331 | HS1004218688 | NGUYỄN NGÂN | KHÁNH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
332 | HS1004313996 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | Nữ | 02/09/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
333 | HS1004153030 | BÙI VÂN | KHÁNH | Nữ | 14/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
334 | HS1003733968 | TRỊNH VÂN | KHÁNH | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 41 |
335 | HS1003361590 | ĐỖ MAI | KHUÊ | Nữ | 27/12/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | NVN | K | 40 |
336 | HS1012490087 | BÙI THỊ MỸ | KIM | Nữ | 30/03/2007 | Bệnh viện Đa Khoa khu vực Móng Cái - Quảng Ninh | THCS An Bài | NVN | C | 40 |
337 | HS1012519349 | NGUYỄN BẢO | LAM | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
338 | HS1012519350 | NGUYỄN HOÀNG DIỆU | LINH | Nữ | 18/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
339 | HS1004201656 | VƯƠNG DIỆU | LINH | Nữ | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
340 | HS1004241208 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | Nữ | 09/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | NVN | C | 40 |
341 | HS1004218370 | BÙI KHÁNH | LINH | Nữ | 21/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
342 | HS1004201650 | NGÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 30/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
343 | HS1004113095 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
344 | HS1004230861 | TRẦN MỸ | LINH | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
345 | HS1012512484 | TRẦN NHẬT PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
346 | HS1003554136 | PHAN PHƯƠNG | LINH | Nữ | 15/11/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | NVN | C | 40 |
347 | HS1004203794 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 23/01/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
348 | HS1012521422 | BÙI THUỲ | LINH | Nữ | 25/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
349 | HS1012467505 | NGUYỄN THÙY | LINH | Nữ | 17/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
350 | HS1004218375 | PHẠM YẾN | LINH | Nữ | 09/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
351 | HS1004456280 | PHẠM KHÁNH | LY | Nữ | 22/04/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
352 | HS1004317059 | BÙI THỊ NGỌC | MAI | Nữ | 04/12/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Đông La | NVN | K | 42 |
353 | HCS34006045 | PHẠM QUỲNH | MAI | Nữ | 28/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Mỹ Tân | NVN | C | 40 |
354 | HS1004113032 | NGUYỄN BẢO | MINH | Nữ | 03/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
355 | HS1004203761 | NGUYỄN ÐẶNG HỒNG | MINH | Nữ | 14/10/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
356 | HS1004218481 | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT | MINH | Nữ | 24/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 43 |
357 | HS1004220894 | VŨ NGUYỆT | MINH | Nữ | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
358 | HS1003551634 | ĐỖ PHÚC | MINH | Nam | 14/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
359 | HS1004112973 | TRẦN TỤÊ | MINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Đà Nẵng | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
360 | HS1003434083 | NGUYỄN HÀ | MY | Nữ | 07/08/2007 | Ba Đình - Hà Nội | Trường THCS Lê Quý Đôn | NVN | K | 40 |
361 | HS1004257359 | NGUYỄN THẢO | MY | Nữ | 01/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
362 | HS1004156938 | PHẠM NHẬT TRÀ | MY | Nữ | 26/07/2007 | Diên Hồng - Diễn Châu - Nghệ An | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
363 | HS1003733978 | NGUYỄN VŨ TRÀ | MY | Nữ | 17/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
364 | HS1004221846 | PHẠM THỊ THUÝ | NGA | Nữ | 07/05/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | NVN | C | 40 |
365 | HS1004156846 | TRẦN THỊ THÚY | NGA | Nữ | 11/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
366 | HS1004218643 | VŨ KIM | NGÂN | Nữ | 15/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
367 | HS1012512489 | ĐOÀN THANH | NGÂN | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | NVN | C | 40 |
368 | HS1004218379 | BÙI THẢO | NGÂN | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
369 | HS1004201660 | ĐÀO HỒNG | NGỌC | Nữ | 27/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | NVN | C | 40 |
370 | HS1004218380 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | Nữ | 28/05/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
371 | HS1003551640 | PHÍ KHÁNH | NGỌC | Nữ | 21/07/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
372 | HS1004220897 | VŨ MINH | NGỌC | Nữ | 21/12/2007 | Thái Thụy Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
373 | HS1004719848 | PHẠM THẢO | NGUYÊN | Nữ | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 38 |
374 | HS1004124442 | PHAN THẢO | NGUYÊN | Nữ | 31/05/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
375 | HS1004314130 | DƯƠNG YẾN | NHI | Nữ | 23/02/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
376 | HS1012521432 | VŨ QUỐC | PHONG | Nam | 09/05/2007 | Quỳnh Phụ- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
377 | HS1004257362 | NGUYỄN NGỌC | PHÚ | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 39 |
378 | HS1004113041 | VŨ HOÀNG | PHÚC | Nam | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
379 | HS1004221068 | LÊ ANH | PHƯƠNG | Nữ | 03/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
380 | HS1004112980 | HOÀNG LAN | PHƯƠNG | Nữ | 26/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 41 |
381 | HS1004153038 | TRẦN LINH | PHƯƠNG | Nữ | 08/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
382 | HS1004203804 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 19/06/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 40 |
383 | HS1012519351 | NGUYỄN THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
384 | HS1012521435 | TRẦN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 05/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
385 | HS1004113045 | VŨ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
386 | HS1004218381 | ĐÀO NGỌC | PHƯƠNG | Nữ | 02/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
387 | HS1012467511 | NGUYỄN NHẤT | PHƯƠNG | Nữ | 26/07/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
388 | HS1003733838 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | Nữ | 11/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
389 | HS1003551643 | NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
390 | HS1012521236 | BÙI NGUYỄN THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
391 | HS1012467512 | PHẠM THU | PHƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
392 | HS1004713768 | NGUYỄN ĐẮC NHẬT | QUANG | Nam | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
393 | HS1003551686 | NGUYỄN MINH | QUÂN | Nam | 26/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | Trường THCS Vũ Đông | NVN | C | 40 |
394 | HS1003733839 | HOÀNG NHƯ | QUỲNH | Nữ | 23/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | NVN | C | 40 |
395 | HS1012521436 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 05/04/2007 | Đông Hưng- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
396 | HS1004113047 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
397 | HS1004719966 | NGUYỄN MINH | TÂM | Nữ | 18/11/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | NVN | C | 40 |
398 | HS1004221070 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | Nữ | 02/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
399 | HS1004521768 | NGUYỄN NGỌC | THÁI | Nam | 16/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | NVN | K | 40 |
400 | HS1004221071 | PHAN ĐAN | THANH | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 42 |
401 | HS1004203768 | NGUYỄN PHƯƠNG | THANH | Nữ | 06/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | NVN | C | 39 |
402 | HS1004153040 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 14/12/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
403 | HS1004257369 | BÙI THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 10/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
404 | HS1012521238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/02/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
405 | HS1012525850 | TRƯƠNG PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 01/01/2007 | TP Thái Bình-Thái Bình | Trường THCS Tân Hòa | NVN | C | 40 |
406 | HS1004257372 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | Nữ | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 40 |
407 | HS1006435554 | ÐÀO THỊ | THẢO | Nữ | 05/11/2007 | Bệnh viện đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Đông Sơn | NVN | K | 40 |
408 | HS1004290180 | NGUYỄN THỊ | THẢO | Nữ | 19/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | NVN | K | 39 |
409 | HS1004220900 | VŨ HƯNG | THIỆN | Nam | 22/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
410 | HS1004124451 | BÙI VĨ | THỊNH | Nam | 02/06/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
411 | HS1004153041 | ĐẶNG THỊ MINH | THU | Nữ | 09/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
412 | HS1012521272 | NGUYỄN THỊ THANH | THUỶ | Nữ | 29/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
413 | HS1004153042 | QUÁCH PHẠM DIỆU | THÚY | Nữ | 15/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | NVN | K | 40 |
414 | HS1004420724 | PHẠM ANH | THƯ | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | NVN | C | 40 |
415 | HS1004113105 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
416 | HS1012521325 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | Nữ | 11/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
417 | HS1004156856 | NGUYỄN VŨ ANH | THƯ | Nữ | 28/09/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư-Thị Trấn, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 37 |
418 | HS1004113106 | TRẦN LÊ MINH | THƯ | Nữ | 22/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
419 | HS1012467515 | TRẦN MINH | THƯ | Nữ | 14/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
420 | HS1004113056 | NGUYỄN VIỆT | TIẾN | Nam | 15/06/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
421 | HS1012521442 | PHẠM HÀ | TRANG | Nữ | 15/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | NVN | C | 40 |
422 | HS1004123263 | PHẠM HUYỀN | TRANG | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | NVN | C | 40 |
423 | HS1004124454 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 22/08/2007 | Thành Phố Hà Tĩnh- Hà Tĩnh | Trường THCS Tân Phong | NVN | C | 40 |
424 | HS1012519352 | ĐÀO LINH | TRANG | Nữ | 01/11/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
425 | HS1004218501 | PHAN PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 28/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
426 | HS1004113059 | PHẠM MINH | TRANG | Nữ | 05/11/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | NVN | C | 40 |
427 | HS1004218392 | BÙI QUỲNH | TRANG | Nữ | 07/02/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
428 | HS1012519353 | PHAN THỊ THU | TRANG | Nữ | 31/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
429 | HS1004112994 | LÊ TRẦN THUỲ | TRANG | Nữ | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | K | 40 |
430 | HS1004144649 | LÊ BẢO | TRÂM | Nữ | 01/11/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ An - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 41 |
431 | HS1004153046 | NGUYỄN BẢO | TRÂM | Nữ | 13/04/2007 | Quảng Hà - Quảng Ninh | Trường THCS Minh Thành | NVN | C | 40 |
432 | HS1004314017 | TRẦN BẢO | TRÂM | Nữ | 24/01/2007 | Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
433 | HS1004156860 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRÂN | Nữ | 30/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | NVN | C | 40 |
434 | HS1012467517 | HOÀNG PHƯƠNG | TRÚC | Nữ | 09/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | NVN | C | 40 |
435 | HS1004221038 | BÙI MINH | TRƯỜNG | Nam | 15/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
436 | HS1004218446 | BÙI ANH | TÚ | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | NVN | C | 40 |
437 | HS1004257375 | BÙI ANH | TUẤN | Nam | 03/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | NVN | C | 38 |
438 | HS1009802766 | PHẠM ANH | TUẤN | Nam | 18/02/2007 | Hưng Hà - Thái Bình | TH&THCS Bùi Hữu Diên | NVN | C | 39 |
439 | HS1004112995 | NGUYỄN MẠNH | TUẤN | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
440 | HCS34006061 | NGUYỄN MINH | TUẤN | Nam | 25/06/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Kim Sơn | NVN | C | 41 |
441 | HS1004113063 | BÙI MINH | TUYẾT | Nữ | 16/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
442 | HS1004112855 | VŨ BẢO | UYÊN | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | NVN | C | 40 |
443 | HS1004220992 | TRẦN HOÀNG | VIỆT | Nam | 06/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 40 |
444 | HS1012521242 | NGUYỄN VĂN | VŨ | Nam | 11/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | NVN | C | 40 |
445 | HS1004067753 | LƯU NGUYỄN NGỌC | VY | Nữ | 30/11/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | NVN | C | 40 |
446 | HS1004220906 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | VY | Nữ | 28/06/2007 | Tỉnh Điện Biên | Trường THCS Lương Thế Vinh | NVN | C | 43 |
447 | HS1004476626 | HOÀNG HẢI | YẾN | Nữ | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS thị trấn Quỳnh Côi | NVN | K | 42 |
448 | HS1012520340 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 20/06/2007 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | THCS Nguyễn Đức Cảnh | NVN | K | 40 |
449 | HS1004314019 | VŨ THỊ HOÀNG | YẾN | Nữ | 26/10/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | NVN | C | 40 |
450 | HS1004221045 | TRẦN HÀ | ANH | Nữ | 21/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
451 | HS1004562674 | TRẦN HẢI | ANH | Nữ | 26/05/2007 | Hoà Khương- Hoà Vang- Đà Nẵng | Trường TH&THCS Tự Tân | SHC | C | 40 |
452 | HS1004218668 | TRẦN HOÀNG | ANH | Nam | 12/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
453 | HS1004257339 | NGUYỄN MAI | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
454 | HS1004220911 | PHẠM MINH | ANH | Nữ | 14/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
455 | HS1004112867 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 09/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
456 | HS1004221042 | HÀ LÝ THÁI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
457 | HS1004221043 | LẠI TRÂM | ANH | Nữ | 13/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
458 | HS1004220907 | ĐÀM VIỆT | ANH | Nam | 17/01/2007 | Thái Thụy - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
459 | HS1004241161 | TRẦN THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 03/07/2007 | Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | SHC | C | 40 |
460 | HS1012519338 | LƯƠNG ĐỨC QUANG | BÁCH | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
461 | HS1012520304 | TRẦN TRƯỜNG | BÌNH | Nam | 02/01/2007 | Xã: Thái Thượng - Thái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 41 |
462 | HS1012521407 | TRẦN BẢO | CHÂU | Nữ | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
463 | HS1004201631 | TRẦN MINH | CHÂU | Nữ | 08/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
464 | HS1003759495 | VŨ MINH | CHÂU | Nữ | 11/12/2007 | Tây Sơn, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 41 |
465 | HS1003408238 | LƯƠNG NGUYỄN THÙY | DUNG | Nữ | 29/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 43 |
466 | HS1004221049 | PHÍ MẠNH | DŨNG | Nam | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
467 | HS1012521412 | MAI TIẾN | DŨNG | Nam | 30/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
468 | HS1004113008 | NGUYỄN NGỌC MINH | DƯƠNG | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
469 | HS1004112948 | ĐẶNG QUANG | ĐẠT | Nam | 28/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
470 | HS1004112947 | CHU TIẾN | ĐẠT | Nam | 28/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
471 | HCS34006020 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 22/09/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Đào Sư Tích | SHC | C | 43 |
472 | HS1004201513 | TÔ BÍCH | HẰNG | Nữ | 07/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | SHC | C | 40 |
473 | HS1004156880 | TRẦN MINH | HẰNG | Nữ | 18/02/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | SHC | C | 40 |
474 | HS1004290167 | LƯU THỊ THU | HIỀN | Nữ | 15/04/2007 | Duy Nhất- Vũ Thư- Thái Bình | Trường THCS Duy Nhất | SHC | C | 40 |
475 | HS1004719915 | PHẠM HUY | HOÀNG | Nam | 15/02/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
476 | HS1012520316 | NGUYỄN BÁ | HÙNG | Nam | 09/02/2007 | Bệnh viện Đa khoa huyệnThái Thuỵ - Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
477 | HS1012467498 | ĐẶNG HOÀNG | HÙNG | Nam | 14/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
478 | HS1004112957 | ĐOÀN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 27/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
479 | HS1004220963 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 14/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
480 | HS1004221055 | PHẠM TRỌNG | KHÁNH | Nam | 18/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
481 | HS1003851850 | PHẠM THỊ THANH | LAM | Nữ | 05/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
482 | HS1004218691 | LÊ TÙNG | LÂM | Nam | 10/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
483 | HS1004112962 | NGUYỄN DIỆU | LINH | Nữ | 06/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
484 | HS1003434082 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 04/08/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | SHC | K | 40 |
485 | HS1004547052 | HOÀNG THỊ KHÁNH | LINH | Nữ | 07/12/2007 | Trạm y tế xã Cư Pơng -krong Bnk - ĐakLak | TH và THCS An Tràng | SHC | K | 40 |
486 | HS1004153031 | BÙI THÙY | LINH | Nữ | 01/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | SHC | C | 40 |
487 | HS1004221058 | LẠI THÙY | LINH | Nữ | 12/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
488 | HS1012521424 | VŨ THUỲ | LINH | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
489 | HS1004112972 | TRẦN BÌNH | MINH | Nam | 18/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
490 | HS1004218699 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nữ | 01/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
491 | HS1012521429 | VŨ HUỆ | MINH | Nữ | 30/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
492 | HS1004220895 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
493 | HS1004218701 | PHÍ NGỌC TUẤN | MINH | Nam | 02/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
494 | HS1004075991 | NGUYỄN TRẦN UYÊN | MINH | Nữ | 13/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tháí Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tân | SHC | C | 40 |
495 | HS1004257358 | HOÀNG THỊ TRÀ | MY | Nữ | 13/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | SHC | C | 40 |
496 | HS1004543443 | MAI HẢI | NGÂN | Nữ | 05/03/2007 | Bệnh viện Đồng Nai | THCS Đông Hải | SHC | K | 40 |
497 | HS1004218642 | ĐÀO KHÁNH | NGÂN | Nữ | 20/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
498 | HS1004113097 | NGÔ THANH | NGÂN | Nữ | 26/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
499 | HS1004220979 | ĐINH THỊ THANH | NHÀN | Nữ | 14/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
500 | HS1012520327 | NGUYỄN HỒNG | NHẬT | Nam | 02/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
501 | HS1012521431 | NGUYỄN PHƯƠNG | NHI | Nữ | 04/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
502 | HS1004230865 | ĐẶNG THÁI | PHÚC | Nam | 02/10/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 44 |
503 | HS1004218492 | TRẦN MAI | PHƯƠNG | Nữ | 23/03/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
504 | HS1004112983 | PHẠM MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 40 |
505 | HS1003759564 | LẠI THỊ MINH | PHƯƠNG | Nữ | 26/11/2007 | Tây Tiến, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 41 |
506 | HS1004220985 | PHÍ MỸ | PHƯƠNG | Nữ | 10/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
507 | HS1004218652 | ĐỖ BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 05/01/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
508 | HS1004220947 | VŨ NHƯ | QUỲNH | Nữ | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
509 | HS1003733985 | PHẠM NGUYÊN BẢO | SINH | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | SHC | C | 40 |
510 | HS1004112850 | VŨ MINH | SƠN | Nam | 13/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | SHC | C | 38 |
511 | HS1004528407 | ĐÀO NGỌC | TÀI | Nam | 02/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | SHC | C | 40 |
512 | HS1003851862 | LÊ HOÀNG | THÁI | Nam | 10/03/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | SHC | K | 40 |
513 | HS1012520249 | HOÀNG THỊ | THANH | Nữ | 23/04/2007 | Trạm y tế Thái Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | SHC | K | 42 |
514 | HS1012516256 | NGUYỄN NHẬT | THÀNH | Nam | 14/07/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 40 |
515 | HS1003554118 | ĐOÀN TẤT | THÀNH | Nam | 08/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | SHC | C | 40 |
516 | HS1004220989 | TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 22/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 43 |
517 | HS1004113051 | ĐỖ TRẦN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 09/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
518 | HS1003759568 | VŨ BẢO ANH | THƯ | Nữ | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | SHC | C | 40 |
519 | HS1012521440 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | SHC | C | 40 |
520 | HS1012512494 | NGÔ HUYỀN | THƯƠNG | Nữ | 21/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | SHC | C | 40 |
521 | HS1004220902 | NGUYỄN NGÂN | TRANG | Nữ | 28/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 42 |
522 | HS1004218557 | TRẦN NGỌC QUỲNH | TRANG | Nữ | 03/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | SHC | C | 40 |
523 | HS1004719971 | LƯƠNG THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | SHC | C | 40 |
524 | HS1004218716 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | Nữ | 30/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
525 | HS1004221075 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG | TRINH | Nữ | 11/09/2007 | Tỉnh Gia Lai | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 41 |
526 | HS1012516262 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | Nam | 02/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | SHC | K | 42 |
527 | HS1004220903 | LÊ XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 02/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | SHC | C | 40 |
528 | HS1004313971 | HÀ HẢI | AN | Nữ | 18/02/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 40 |
529 | HS1004221040 | TRƯƠNG HẢI | AN | Nữ | 28/01/2008 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
530 | HS1012502643 | PHẠM THU | AN | Nữ | 12/02/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương thành phố Hà Nội | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | K | 40 |
531 | HS1012467520 | LÊ TRƯỜNG | AN | Nam | 05/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 37 |
532 | HS1004112926 | VŨ | AN | Nam | 10/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
533 | HS1003850900 | NGUYỄN CHÂU | ANH | Nữ | 07/04/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
534 | HS1004220879 | LÊ BÙI DIỆU | ANH | Nữ | 19/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 42 |
535 | HS1004220908 | NGUYỄN DIỆU | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
536 | HS1012521400 | NGUYỄN DUY | ANH | Nam | 05/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
537 | HS1004221041 | ĐỖ ĐỨC | ANH | Nam | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
538 | HS1004220909 | NGUYỄN HẢI | ANH | Nữ | 17/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
539 | HS1004520514 | NGUYỄN THỊ HẢI | ANH | Nữ | 12/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
540 | HS1003828091 | TRẦN HẢI | ANH | Nam | 17/01/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
541 | HS1003401644 | LÊ THỊ HIỀN | ANH | Nữ | 24/09/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 41 |
542 | HS1004220881 | NGUYỄN THỊ HOÀI | ANH | Nữ | 01/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
543 | HS1004257426 | VŨ HỒNG | ANH | Nữ | 17/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
544 | HS1003733805 | PHẠM HÙNG | ANH | Nam | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
545 | HS1004218339 | NGUYỄN HÀ KIM | ANH | Nữ | 08/01/2007 | Liên Bang Nga | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
546 | HS1004113068 | LÊ KIM | ANH | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
547 | HS1004520515 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 22/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
548 | HS1012520206 | ĐÀO MINH | ANH | Nữ | 31/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 41 |
549 | HS1004112821 | ĐỖ MINH | ANH | Nữ | 08/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 39 |
550 | HS1004520516 | NGUYỄN MINH | ANH | Nữ | 29/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
551 | HS1003408233 | NGUYỄN PHẠM MINH | ANH | Nữ | 21/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
552 | HS1004220913 | TÔ NGỌC | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
553 | HS1004220910 | PHAN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Kiến Xương Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
554 | HS1004218663 | CHU PHƯƠNG | ANH | Nữ | 30/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
555 | HS1003851828 | NGHIÊM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 31/12/2006 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 41 |
556 | HS1004719941 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
557 | HS1012535537 | PHẠM PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/06/2007 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 42 |
558 | HS1004520519 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 18/03/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
559 | HS1004299010 | PHAN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 07/04/2007 | P.Hàng Bông - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | C | 40 |
560 | HS1003678328 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 22/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
561 | HS1003851829 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | Nữ | 05/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
562 | HS1003851830 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 15/03/2007 | EaH'leo, Đak Lak | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
563 | HS1004165518 | NGUYỄN THỊ TÂM | ANH | Nữ | 14/12/2007 | Trạm y tế xã Tân Bình -TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
564 | HS1012512465 | NGUYỄN TẤN | ANH | Nam | 11/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
565 | HS1004124462 | TÔ THẾ | ANH | Nam | 09/09/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
566 | HS1004221044 | NGUYỄN NGỌC THỦY | ANH | Nữ | 14/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
567 | HS1004112825 | TRẦN TIẾN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
568 | HS1003733806 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 29/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
569 | HS1012521405 | VŨ THỊ VÂN | ANH | Nữ | 03/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
570 | HS1004153151 | NGUYỄN THỊ MINH | ÁNH | Nữ | 18/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
571 | HS1004203819 | VŨ MINH | ÁNH | Nữ | 22/03/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
572 | HS1004220999 | TRẦN NGUYỆT | ÁNH | Nữ | 29/10/2007 | Tỉnh Hà Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
573 | HS1012484142 | LÊ GIA | BÁCH | Nam | 16/05/2007 | P. Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
574 | HS1004520521 | VŨ GIA | BÁCH | Nam | 15/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
575 | HS1004156819 | HOÀNG NGỌC | BÁCH | Nam | 27/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Trung ương,Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
576 | HS1004562615 | TRẦN QUANG | BÁCH | Nam | 24/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | K | 37 |
577 | HS1004220916 | TRẦN HUY | BẢO | Nam | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
578 | HS1004112871 | PHÍ QUỐC | BẢO | Nam | 31/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
579 | HCS34006072 | NGUYỄN HẢI | BÌNH | Nam | 21/03/2007 | Tỉnh Hải Dương | THCS Nguyễn Huệ | TAH | C | 37 |
580 | HS1004230857 | TRỊNH HẢI | BÌNH | Nữ | 24/10/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
581 | HS1003733807 | LÊ YẾN | BÌNH | Nữ | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
582 | HS1004220917 | NGUYỄN DIỆU | CHÂU | Nữ | 24/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
583 | HS1012520264 | ĐỖ THỊ HÀ | CHI | Nữ | 18/07/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
584 | HS1012516195 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 09/12/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
585 | HS1003678332 | NGUYỄN THỊ LINH | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 42 |
586 | HS1004221004 | NGUYỄN MAI | CHI | Nữ | 11/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
587 | HS1004220956 | PHẠM MAI | CHI | Nữ | 14/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
588 | HS1004241233 | ĐỖ MINH | CHI | Nữ | 04/10/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | K | 40 |
589 | HS1004113004 | ĐỖ QUỲNH | CHI | Nữ | 21/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 37 |
590 | HS1003851837 | PHẠM QUỲNH | CHI | Nữ | 29/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
591 | HS1003733957 | TRẦN VŨ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
592 | HS1006405348 | ĐẶNG THÙY | CHI | Nữ | 30/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Thái Tông | TAH | K | 41 |
593 | HS1004307452 | HÀ THỊ YẾN | CHI | Nữ | 22/04/2007 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | THCS Quỳnh Ngọc | TAH | K | 40 |
594 | HS1004203751 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 17/11/2007 | Vũ Hội - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 38 |
595 | HS1004257344 | LÊ THU | DỊU | Nữ | 17/06/2007 | Xã An Khê - Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái BÌnh | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
596 | HS1004220918 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 22/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
597 | HS1004165259 | PHẠM THÙY | DUNG | Nữ | 26/01/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình-Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | C | 40 |
598 | HS1004165490 | NGUYỄN THỊ THÙY | DUNG | Nữ | 03/04/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
599 | HS1003733811 | PHAN TIẾN | DŨNG | Nam | 25/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
600 | HS1012521411 | BÙI HOÀNG VIỆT | DŨNG | Nam | 26/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
601 | HS1004520478 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | Nữ | 05/05/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
602 | HS1012521414 | BÙI THỊ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 01/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
603 | HS1003678293 | TRỊNH ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 09/05/2007 | Hồng Châu-Ðông Hưng-Thái Bình | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TAH | K | 40 |
604 | HS1004218571 | NGUYỄN PHẠM HẢI | DƯƠNG | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
605 | HS1012520219 | NGUYỄN THẢO | DƯƠNG | Nữ | 18/03/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ, Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TAH | K | 44 |
606 | HCS34006064 | PHẠM NGỌC THUỲ | DƯƠNG | Nữ | 01/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyễn Hiền | TAH | C | 40 |
607 | HS1003915813 | PHẠM NGỌC THÙY | DƯƠNG | Nữ | 28/01/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường Trung Học Cơ Sở Hợp Hưng | TAH | C | 40 |
608 | HS1004156921 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | Nữ | 15/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
609 | HS1004283306 | NGUYỄN ÁNH | ĐÀO | Nữ | 20/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
610 | HS1004520524 | BÙI THỌ | ĐẠT | Nam | 21/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
611 | HS1012106647 | PHẠM TIẾN | ĐẠT | Nam | 14/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | TAH | C | 40 |
612 | HS1004218355 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | Nam | 04/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
613 | HS1004156876 | TRỊNH HẢI | ĐĂNG | Nam | 11/11/2007 | Bệnh viẹn đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
614 | HS1012516235 | VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/02/2007 | Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | C | 41 |
615 | HS1004520525 | NGUYỄN TÂM | ĐOAN | Nữ | 28/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
616 | HS1004153019 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | Nam | 25/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
617 | HS1003733815 | TỐNG THÀNH | ĐỨC | Nam | 29/07/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 39 |
618 | HS1004420666 | NGUYỄN MINH | ÐỨC | Nam | 29/09/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TAH | C | 40 |
619 | HS1004221007 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | Nữ | 18/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
620 | HS1004156924 | VŨ HƯƠNG | GIANG | Nữ | 10/06/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
621 | HS1004124474 | NGÔ THỊ LINH | GIANG | Nữ | 20/10/2007 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Trường THCS Tân Phong | TAH | C | 40 |
622 | HS1004299015 | LƯƠNG ĐỖ NGÂN | GIANG | Nữ | 24/08/2007 | Đức Giang - Hoài Đức - Hà Nội | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 40 |
623 | HS1004123240 | NGUYỄN PHƯƠNG | HÀ | Nữ | 24/08/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
624 | HS1004217604 | ĐỖ THU | HÀ | Nữ | 28/06/2007 | Xuân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Xuân Hòa | TAH | C | 40 |
625 | HS1004221052 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 06/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
626 | HS1004221051 | NGUYỄN THU | HÀ | Nữ | 26/08/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
627 | HS1004562620 | PHẠM THU | HÀ | Nữ | 18/09/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 39 |
628 | HS1003716773 | TRẦN THU | HÀ | Nữ | 06/07/2007 | Trạm Y tế xã Bắc Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bắc Hải | TAH | K | 40 |
629 | HS1004220888 | LẠI ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
630 | HS1004112954 | PHẠM QUÝ | HẢI | Nam | 16/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
631 | HS1003759544 | NGUYỄN MINH | HẰNG | Nữ | 30/10/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
632 | HS1004562687 | PHẠM THANH | HẰNG | Nữ | 18/09/2007 | Quang Trung- TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
633 | HS1004719949 | HÀ THỊ HẢI | HIỀN | Nữ | 17/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
634 | HS1004218364 | VŨ THẾ | HIỂN | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
635 | HS1004112888 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
636 | HS1004218361 | TRẦN TRUNG | HIẾU | Nam | 23/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
637 | HS1007937806 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 30/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | TAH | K | 39 |
638 | HS1004234182 | TRẦN TRỌNG | HOÀNG | Nam | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lê Hồng Phong | TAH | C | 39 |
639 | HS1004218686 | NGUYỄN THÁI | HÙNG | Nam | 09/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
640 | HS1012484154 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | Nam | 27/07/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
641 | HS1004201645 | PHÍ QUANG | HUY | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
642 | HS1012508676 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Thành phố Thái Binh | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
643 | HS1004165531 | NGÔ THU | HUYỀN | Nữ | 11/08/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Thái Bình - TP Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
644 | HS1012534498 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | Nam | 07/08/2007 | TT Vũ Thư-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 39 |
645 | HS1012484157 | TRẦN KHÁNH | HƯƠNG | Nữ | 30/08/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
646 | HS1004221015 | VŨ BẢO | KHÁNH | Nữ | 07/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
647 | HS1004257397 | BÙI TRỌNG | KHOA | Nam | 28/10/2007 | Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 36 |
648 | HS1004203759 | NGUYỄN TUẤN | KHOA | Nam | 21/11/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 39 |
649 | HS1004156887 | HOÀNG MINH | KHUÊ | Nữ | 06/12/2007 | Bệnh viện da khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
650 | HS1004220929 | TRẦN XUÂN | KIÊN | Nam | 18/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
651 | HS1004313998 | QUÁCH GIA | KIỆT | Nam | 07/05/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | TAH | C | 39 |
652 | HS1004241174 | TRẦN TUỆ | LAM | Nữ | 30/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Song Lãng | TAH | C | 40 |
653 | HS1004289236 | PHẠM NGỌC TÙNG | LÂM | Nam | 27/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - Thái Bình | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
654 | HS1012467502 | HOÀNG MAI | LIÊN | Nữ | 14/10/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Vũ Phúc | TAH | C | 40 |
655 | HS1012527544 | LÊ PHẠM DIỆP | LINH | Nữ | 13/10/2007 | Xã Dương Phúc- Thái Thụy -Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
656 | HS1004156842 | PHẠM ĐẶNG GIA | LINH | Nữ | 21/06/2007 | Bệnh viện Thanh Nhàn - Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 38 |
657 | HS1004218692 | BÙI HÀ | LINH | Nữ | 05/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
658 | HS1004220933 | NGUYỄN HÀ | LINH | Nữ | 19/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
659 | HS1004537736 | LÃ VŨ HÀ | LINH | Nữ | 21/07/2007 | Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ- TB | TH-THCS Thụy Dương | TAH | K | 40 |
660 | HS1004156841 | NGUYỄN LƯU HẢI | LINH | Nữ | 29/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 40 |
661 | HS1004218693 | ĐỖ LƯU KHÁNH | LINH | Nữ | 06/03/2007 | Cộng hòa Séc | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
662 | HS1004221016 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 13/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
663 | HS1012516207 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 10/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TAH | K | 41 |
664 | HS1004009723 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | Nữ | 23/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
665 | HS1004257353 | TÔ KHÁNH | LINH | Nữ | 01/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
666 | HS1004156892 | TRẦN KHÁNH | LINH | Nữ | 21/08/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
667 | HS1004220931 | BÙI KIỀU | LINH | Nữ | 17/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
668 | HS1012490090 | NGUYỄN MAI | LINH | Nữ | 13/02/2007 | Bệnh viện chuyên khoa Phụ sản Bắc Giang | THCS An Bài | TAH | C | 40 |
669 | HS1004112964 | VŨ MAI | LINH | Nữ | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | K | 40 |
670 | HS1004220968 | LÊ MỸ | LINH | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
671 | HS1004230859 | BÙI NGỌC | LINH | Nữ | 08/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
672 | HS1004221059 | LƯU NGỌC | LINH | Nữ | 19/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
673 | HS1004218696 | PHẠM NGỌC | LINH | Nữ | 19/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
674 | HS1004221057 | ĐINH PHƯƠNG | LINH | Nữ | 07/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
675 | HS1012521232 | PHẠM THÁI PHƯƠNG | LINH | Nữ | 17/03/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
676 | HS1004221061 | VŨ THẢO | LINH | Nữ | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
677 | HS1004165268 | NGUYỄN THỊ THANH | LOAN | Nữ | 26/10/2007 | Phường Quang Trung-TP Thái Bình - Thái Bình | TH và THCS Song An | TAH | K | 40 |
678 | HS1004112840 | PHẠM HẢI | LONG | Nam | 15/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
679 | HS1003828106 | ĐẶNG TUẤN | LONG | Nam | 09/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 40 |
680 | HS1004220936 | VŨ TUẤN | LONG | Nam | 11/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
681 | HS1004221019 | ĐOÀN PHAN CẨM | LY | Nữ | 02/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
682 | HS1004520487 | VŨ KHÁNH | LY | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
683 | HS1003733829 | NGUYỄN HỒNG LY | LY | Nữ | 21/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
684 | HS1004220972 | LÊ HÀ CHI | MAI | Nữ | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
685 | HS1004156893 | NGUYỄN TRẦN CHI | MAI | Nữ | 23/12/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
686 | HS1004562696 | BÙI PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP. Thái Bình-Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
687 | HS1004220973 | NGUYỄN PHƯƠNG | MAI | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
688 | HS1004283283 | PHẠM THANH | MAI | Nữ | 08/10/2007 | Quang Trung - TP Thái bình - tỉnh Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
689 | HS1004220971 | KHIẾU XUÂN | MAI | Nữ | 26/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
690 | HS1004112967 | ĐẶNG TUẤN | MẠNH | Nam | 14/09/2006 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
691 | HS1004283168 | BÙI CÔNG | MINH | Nam | 20/02/2007 | Quang Trung - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | TAH | C | 40 |
692 | HS1004112969 | BÙI ĐỨC | MINH | Nam | 31/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
693 | HS1003394954 | TRẦN ĐỨC | MINH | Nam | 21/07/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Ninh | TAH | K | 40 |
694 | HS1004562633 | PHẠM GIA | MINH | Nam | 23/11/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
695 | HS1004220974 | NGUYỄN HÀ | MINH | Nữ | 22/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 44 |
696 | HS1012521427 | LÊ HOÀNG | MINH | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
697 | HS1004144732 | NGUYỄN ĐẶNG NGUYỆT | MINH | Nữ | 02/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Thụy Sơn | TAH | C | 44 |
698 | HS1012484166 | ÐÀO QUANG | MINH | Nam | 16/11/2007 | P. Quang Trung - Tp Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
699 | HS1003851854 | VŨ QUANG | MINH | Nam | 06/02/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
700 | HS1004218702 | TRẦN THANH | MINH | Nam | 06/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
701 | HS1004201477 | VŨ TUẤN | MINH | Nam | 19/07/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
702 | HS1003401638 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | MY | Nữ | 21/09/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TAH | C | 40 |
703 | HS1004220975 | VŨ THẢO | MY | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
704 | HS1004520536 | PHẠM TRÀ | MY | Nữ | 15/12/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
705 | HS1004520535 | BÙI THỊ TRÀ | MY | Nữ | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
706 | HS1004218428 | NGUYỄN HẢI | NAM | Nam | 13/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 39 |
707 | HS1004218640 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
708 | HS1003361634 | NGUYỄN THÀNH | NAM | Nam | 21/02/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường TH&THCS Vũ Trung | TAH | C | 40 |
709 | HS1004156845 | ĐỖ THỊ QUỲNH | NGA | Nữ | 31/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 39 |
710 | HS1004153037 | PHAN THANH | NGÂN | Nữ | 05/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
711 | HS1012521263 | TRẦN DUY | NGHĨA | Nam | 10/06/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | TAH | C | 40 |
712 | HS1004499658 | HÀ BẢO | NGỌC | Nữ | 20/04/2007 | BVĐK huyện Quỳnh phụ | THCS Đồng Tiến | TAH | C | 40 |
713 | HS1004719956 | TRẦN BẢO | NGỌC | Nữ | 10/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
714 | HS1004123286 | VŨ BẢO | NGỌC | Nam | 14/01/2007 | Trạm y tế xã Đông Dương - Đông Hưng - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TAH | C | 40 |
715 | HS1004113098 | NGUYỄN BÍCH | NGỌC | Nữ | 27/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
716 | HS1004220977 | KHIẾU HẢI | NGỌC | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
717 | HS1003851858 | PHẠM KHÁNH | NGỌC | Nữ | 08/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | C | 42 |
718 | HS1004218542 | ĐÀO MINH | NGỌC | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
719 | HS1004299030 | NGUYỄN THỊ MINH | NGỌC | Nữ | 21/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | TAH | K | 42 |
720 | HS1012534503 | PHẠM YẾN | NGỌC | Nữ | 09/12/2007 | Việt Hùng-Vũ Thư- Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | TAH | C | 40 |
721 | HS1004218706 | NGUYỄN DƯƠNG HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 13/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
722 | HS1004220941 | ĐỖ HẠNH | NGUYÊN | Nữ | 08/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
723 | HS1004218705 | ĐỖ THẢO | NGUYÊN | Nữ | 04/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
724 | HS1004218707 | VŨ NGỌC MINH | NGUYỆT | Nữ | 22/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
725 | HS1004230864 | TRẦN MINH | NGUYỆT | Nữ | 04/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
726 | HS1004520538 | PHẠM NGỌC BÌNH | NHI | Nữ | 09/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 41 |
727 | HS1004220980 | ĐẶNG LÊ | NHI | Nữ | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
728 | HS1004220942 | NGUYỄN VŨ NGỌC | NHI | Nữ | 30/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
729 | HS1004218709 | HOÀNG PHƯƠNG | NHI | Nữ | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
730 | HS1004156940 | NGUYỄN YẾN | NHI | Nữ | 23/06/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
731 | HS1004562665 | PHẠM THỊ YẾN | NHI | Nữ | 22/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
732 | HS1004520539 | NGUYỄN CẨM | NHUNG | Nữ | 02/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
733 | HS1004112975 | NGUYỄN QUỲNH | NHƯ | Nữ | 03/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
734 | HS1003360355 | NGUYỄN LÂM | OANH | Nữ | 21/02/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | K | 40 |
735 | HS1004479950 | BÙI XUÂN ANH | PHÁT | Nam | 17/05/2007 | phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS VIệt THuận | TAH | C | 40 |
736 | HS1004562636 | PHẠM QUANG | PHÁT | Nam | 24/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 40 |
737 | HS1012484170 | TRẦN THIÊN | PHONG | Nam | 16/02/2007 | P. Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
738 | HS1003759522 | PHẠM NGỌC | PHÚ | Nam | 02/01/2007 | Đông Lâm, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 40 |
739 | HS1004112976 | BÙI THIÊN | PHÚ | Nam | 09/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
740 | HS1004112977 | NGUYỄN HẢI | PHÚC | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
741 | HS1004112978 | TRẦN NĂNG | PHÚC | Nam | 23/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
742 | HS1004520490 | ĐÀO TRƯỜNG | PHÚC | Nam | 21/12/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 41 |
743 | HS1004481050 | TRẦN THỊ BÍCH | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
744 | HS1004221067 | HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 09/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
745 | HS1004220984 | PHẠM LÊ HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 23/06/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
746 | HS1004481051 | TRẦN THỊ HOÀNG | PHƯƠNG | Nữ | 15/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | K | 40 |
747 | HS1012512924 | TRỊNH LINH | PHƯƠNG | Nữ | 20/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | C | 40 |
748 | HS1004220944 | ĐẶNG MINH | PHƯƠNG | Nữ | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
749 | HS1004221069 | NGUYỄN MINH | PHƯƠNG | Nữ | 16/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
750 | HS1004201663 | NGUYỄN NGUYÊN | PHƯƠNG | Nữ | 11/10/2007 | Tỉnh Ninh Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 39 |
751 | HS1004220945 | LÊ THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 16/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
752 | HS1004156943 | NGUYỄN THẢO | PHƯƠNG | Nữ | 03/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | K | 41 |
753 | HS1004227188 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | Nữ | 22/03/2007 | Vũ Vinh - Vũ Thư -Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | TAH | K | 40 |
754 | HS1004220946 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | Nam | 23/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 43 |
755 | HS1004218602 | ĐỖ HỒNG | QUÂN | Nam | 04/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | K | 40 |
756 | HS1012510191 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | Nữ | 26/04/2007 | Tp Thái Bình - Thái Bình | THCS Bách Thuận | TAH | C | 40 |
757 | HS1004218713 | NGUYỄN LÊ BẢO | QUỲNH | Nữ | 29/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
758 | HS1004156850 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | Nữ | 12/07/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình,P. Quang Trung, thành phố TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
759 | HS1004218387 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
760 | HS1004218439 | NGUYỄN XUÂN | SƠN | Nam | 21/12/2007 | Thành phố TB | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
761 | HS1012484171 | NGUYỄN MAI | THẢO | Nữ | 03/12/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
762 | HS1004257370 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 27/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
763 | HS1005448337 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 02/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư- Vũ Thư- Thái Bình | THCS Trung An | TAH | C | 40 |
764 | HS1004218714 | LÊ NGUYỄN THANH | THẢO | Nữ | 25/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
765 | HS1004230867 | PHẠM THỊ THANH | THẢO | Nữ | 10/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
766 | HS1004289174 | NGUYỄN TRẦN THANH | THẢO | Nữ | 05/12/2007 | Hòa Chính -Chương Mỹ- Hà Nội | Trường THCS Minh Quang | TAH | C | 40 |
767 | HS1004218444 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | THỊNH | Nam | 15/09/2007 | Đông Hưng - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 40 |
768 | HS1012510939 | ĐẶNG PHƯƠNG | THÙY | Nữ | 13/08/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH và THCS Hiệp Hòa | TAH | C | 40 |
769 | HS1004719968 | LÊ THANH | THỦY | Nữ | 31/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
770 | HS1012502673 | NGUYỄN ÐỖ BÍCH | THÚY | Nữ | 23/05/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TAH | C | 40 |
771 | HS1004221072 | MAI ANH | THƯ | Nữ | 25/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
772 | HS1003916603 | NGUYỄN ANH | THƯ | Nữ | 19/04/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 42 |
773 | HS1004221073 | NGUYỄN MINH | THƯ | Nữ | 07/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
774 | HS1004112991 | PHẠM MINH | THƯ | Nữ | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
775 | HS1012519087 | PHAN THỊ KIỀU | TRANG | Nữ | 14/07/2007 | Tiền Hải, Thái Bình | Trường THCS Nam Thắng | TAH | K | 38 |
776 | HS1004112993 | ĐỖ MAI | TRANG | Nữ | 14/09/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
777 | HS1004203849 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 16/09/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | TAH | C | 40 |
778 | HS1004230868 | NHÂM QUỲNH | TRANG | Nữ | 12/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
779 | HS1012521480 | HÀ THU | TRANG | Nữ | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
780 | HS1004492112 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | TH và THCS Quỳnh Giao | TAH | C | 39 |
781 | HS1004156904 | NGUYỄN THU | TRANG | Nữ | 08/10/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | TAH | C | 40 |
782 | HS1004719970 | PHẠM THU | TRANG | Nữ | 25/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | TAH | C | 40 |
783 | HS1004165515 | PHẠM VIỆT | TRINH | Nữ | 18/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình - TP Thái Bình Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | TAH | C | 40 |
784 | HS1004562642 | TRẦN QUỐC | TRUNG | Nam | 20/08/2007 | Quang Trung- TP Thái Bình -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | TAH | C | 36 |
785 | HS1004067748 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | Nam | 05/11/2007 | BV phụ sản Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TAH | C | 40 |
786 | HS1012521446 | NGUYỄN TĂNG | TRƯỞNG | Nam | 20/11/2007 | Thái Thụy- Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | TAH | C | 40 |
787 | HS1003851869 | VŨ CẨM | TÚ | Nữ | 02/06/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TAH | K | 41 |
788 | HS1004153048 | PHẠM ĐĂNG | TÙNG | Nam | 08/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | C | 40 |
789 | HS1004257376 | VŨ LÂM | TÙNG | Nam | 07/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
790 | HS1004218502 | BÙI PHƯƠNG | UYÊN | Nữ | 31/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TAH | C | 38 |
791 | HS1003360145 | ĐINH HOÀNG TÚ | UYÊN | Nữ | 03/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Thắng | TAH | C | 40 |
792 | HS1004257377 | BÙI THỊ MỸ | VÂN | Nữ | 28/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | TAH | C | 40 |
793 | HS1004113108 | NGUYỄN THANH | VÂN | Nữ | 03/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 40 |
794 | HS1004220905 | NGUYỄN SINH TƯỜNG | VÂN | Nữ | 13/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
795 | HS1003733845 | NGUYỄN NAM | VIỆT | Nam | 26/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TAH | C | 40 |
796 | HS1004221076 | BÙI CÔNG | VINH | Nam | 23/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
797 | HS1004520549 | NGUYỄN NHẬT | VINH | Nam | 14/02/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
798 | HS1004113159 | TRẦN NAM | VĨNH | Nam | 25/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TAH | C | 37 |
799 | HS1004153051 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | VY | Nữ | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TAH | K | 40 |
800 | HS1004520550 | VŨ THANH | XUÂN | Nữ | 02/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TAH | C | 40 |
801 | HS1004203773 | LÊ HẢI | YẾN | Nữ | 26/09/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TAH | C | 40 |
802 | HS1012484180 | PHẠM HẢI | YẾN | Nữ | 14/05/2007 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TAH | C | 40 |
803 | HS1012512931 | PHẠM THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 17/11/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TAH | K | 41 |
804 | HS1004221077 | VŨ THỊ HẢI | YẾN | Nữ | 04/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TAH | C | 40 |
805 | HS1012515842 | NGUYỄN HOÀNG | YẾN | Nữ | 11/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS Quỳnh Hội | TAH | C | 40 |
806 | HS1004201537 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 18/06/2007 | Thái Thụy Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
807 | HS1004481040 | VŨ ĐỨC | ANH | Nam | 06/07/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
808 | HS1004220915 | TRẦN NGỌC HÀ | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
809 | HS1004165488 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | ANH | Nam | 28/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình- TP Thái Bình - Tỉnh Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
810 | HS1004719939 | PHẠM HỮU | ANH | Nam | 18/05/2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
811 | HS1004156912 | NGUYỄN LAN | ANH | Nữ | 30/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
812 | HS1004220994 | ĐÀO LÊ PHÚC | ANH | Nam | 21/09/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
813 | HS1004112935 | NGUYỄN TRẦN VIỆT | ANH | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
814 | HS1004112941 | MAI ĐỨC | BÌNH | Nam | 27/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
815 | HS1004220884 | ĐẶNG THÁI | BÌNH | Nam | 03/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
816 | HS1004112724 | LÊ THANH | BÌNH | Nam | 27/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
817 | HS1004221005 | TRẦN KHÁNH | CHI | Nữ | 29/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
818 | HS1004156917 | TRỊNH KIM | CHI | Nữ | 20/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
819 | HS1004156916 | TRẦN THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 16/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
820 | HS1004257343 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | Nam | 25/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
821 | HS1004203782 | PHẠM TIẾN | ÐẠT | Nam | 27/11/2007 | Phường Lê Hồng Phong - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | THC | C | 40 |
822 | HS1012519355 | BÙI ĐỨC | DOANH | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
823 | HS1004112828 | PHẠM TẤN | DŨNG | Nam | 21/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 40 |
824 | HS1004156919 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 31/10/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
825 | HS1003554098 | BÙI QUANG | DUY | Nam | 07/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Phúc Khánh | THC | C | 40 |
826 | HS1004220919 | ĐỖ ÁNH | DƯƠNG | Nữ | 30/05/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
827 | HS1004220958 | ĐÀO KHẮC | ĐẠT | Nam | 26/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
828 | HS1003733813 | BÙI HẢI | ĐĂNG | Nam | 21/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
829 | HS1004112951 | PHẠM ANH | ĐỨC | Nam | 04/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
830 | HS1012467488 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 17/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
831 | HS1003408228 | NGUYỄN DUY | ĐỨC | Nam | 07/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
832 | HS1003733962 | PHẠM CÔNG NGỌC | ĐỨC | Nam | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | THC | C | 40 |
833 | HS1004112952 | PHÍ HOÀNG | GIANG | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
834 | HS1004528396 | MAI QUÝ | GIÁP | Nam | 10/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 42 |
835 | HS1012519356 | VŨ MẠNH | HẢI | Nam | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
836 | HS1012467491 | TRỊNH XUÂN | HẢI | Nam | 26/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Phúc | THC | C | 40 |
837 | HS1004153026 | ĐÀO MINH | HIỂN | Nam | 14/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
838 | HS1004221009 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | Nam | 24/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
839 | HS1004221010 | VŨ LÊ MINH | HIẾU | Nam | 26/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
840 | HS1004481045 | VŨ MINH | HIẾU | Nam | 20/07/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | C | 40 |
841 | HS1004218360 | HÀ QUANG | HIẾU | Nam | 03/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
842 | HS1003759507 | LÊ VIỆT | HÙNG | Nam | 18/11/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | K | 40 |
843 | HS1004218366 | TỐNG GIA | HUY | Nam | 27/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
844 | HS1004719950 | ĐOÀN LÊ QUANG | HUY | Nam | 24/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
845 | HS1004220962 | PHAN VŨ | HUY | Nam | 12/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
846 | HS1012521283 | PHAN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 07/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Chính | THC | C | 40 |
847 | HS1004201648 | VŨ THANH | HUYỀN | Nữ | 15/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
848 | HS1004177699 | LẠI THỊ | HUYỀN | Nữ | 11/04/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | THCS TRỌNG QUAN | THC | C | 40 |
849 | HS1004153029 | DOÃN GIA | HƯNG | Nam | 29/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | THC | C | 40 |
850 | HS1004200497 | LÊ MINH | KHẢI | Nam | 30/05/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư- Thái Bình | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
851 | HS1004562663 | PHẠM QUANG | KHỞI | Nam | 16/03/2007 | Thị Trấn Vũ Thư- Vũ Thư - Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | C | 40 |
852 | HS1004201603 | HOÀNG TRUNG | KIÊN | Nam | 29/06/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
853 | HS1003851849 | TÔ TRUNG | KIÊN | Nam | 10/09/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | THC | C | 40 |
854 | HS1012512481 | ĐOÀN KHÁNH | LAM | Nam | 30/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | C | 40 |
855 | HS1004220930 | PHẠM NGỌC | LÂM | Nam | 19/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
856 | HS1012521421 | VŨ THÁI | LÂM | Nam | 09/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 44 |
857 | HS1004528400 | TRẦN HOÀNG | LINH | Nữ | 28/10/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 42 |
858 | HS1004156933 | TỐNG KHÁNH | LINH | Nữ | 04/09/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
859 | HS1004221018 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
860 | HS1004113029 | VŨ VĂN | LƯƠNG | Nam | 27/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | K | 36 |
861 | HS1004201476 | NGUYỄN ĐỨC | MẠNH | Nam | 21/12/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 39 |
862 | HS1004112968 | NGUYỄN TIẾN | MẠNH | Nam | 28/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
863 | HS1004221021 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
864 | HS1004719846 | LƯU NHẬT | MINH | Nam | 27/06/2007 | Tỉnh Nam Định | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
865 | HS1004314127 | PHẠM QUANG | MINH | Nam | 01/08/2007 | THÀNH PHỐ THÁI BÌNH | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
866 | HS1004220937 | ĐINH TIẾN | MINH | Nam | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
867 | HS1004221025 | JEONG SANG | MY | Nữ | 03/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
868 | HS1004166644 | PHẠM ĐÌNH | NAM | Nam | 24/08/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | THC | C | 38 |
869 | HS1004513692 | NGUYỄN ÐỨC | NAM | Nam | 21/01/2007 | Tân Phong - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
870 | HS1012525935 | LẠI DUY | NGUYÊN | Nam | 13/12/2007 | Hồng Bàng Hải Phòng | Trường THCS Tân Hòa | THC | C | 39 |
871 | HS1003325377 | VŨ HỒNG | NGUYÊN | Nam | 22/01/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS VŨ LỄ | THC | C | 40 |
872 | HS1004314007 | BÙI HẢI | PHONG | Nam | 20/11/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
873 | HS1004165541 | NGÔ TRƯỜNG | PHƯỚC | Nam | 12/04/2007 | Trung Tâm CSSK Tỉnh Bình Dương | Trường TH&THCS Tân Bình | THC | C | 40 |
874 | HS1004112987 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 10/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
875 | HS1012502670 | PHÍ TRỌNG | QUANG | Nam | 29/01/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | THC | K | 40 |
876 | HS1004520508 | PHẠM MINH | QUÂN | Nam | 31/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | THC | K | 43 |
877 | HS1004218384 | NGUYỄN TRỌNG MINH | QUÂN | Nam | 05/06/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | K | 40 |
878 | HS1004314011 | PHẠM XUÂN | SƠN | Nam | 12/04/2007 | TP TB | Trường THCS Đông Hòa | THC | C | 40 |
879 | HS1012512492 | PHẠM TUẤN | TÀI | Nam | 01/09/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Vũ Lạc | THC | K | 40 |
880 | HS1004218389 | NGUYỄN GIA | THÁI | Nam | 25/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | THC | C | 40 |
881 | HS1004112989 | NGUYỄN THÀNH | THÁI | Nam | 05/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
882 | HS1004719967 | VŨ ĐỨC | THÀNH | Nam | 21/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Tiền Phong | THC | C | 40 |
883 | HS1004156946 | LÊ TIẾN | THÀNH | Nam | 01/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 39 |
884 | HS1004562638 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THẢO | Nữ | 08/12/2007 | Thị trấn Vũ Thư -Vũ Thư -Thái Bình | Trường TH&THCS Tự Tân | THC | K | 40 |
885 | HS1004201664 | NGUYỄN THU | THẢO | Nữ | 16/02/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | THC | C | 40 |
886 | HS1004221037 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | Nam | 21/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | THC | C | 40 |
887 | HS1012521479 | BÙI ĐỨC | TOẢN | Nam | 04/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
888 | HS1004156949 | PHẠM MAI | TRANG | Nữ | 11/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | THC | C | 40 |
889 | HS1004113057 | NGUYỄN QUỲNH | TRANG | Nữ | 11/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 38 |
890 | HS1003420605 | HOÀNG THU | TRANG | Nữ | 19/01/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | THC | K | 40 |
891 | HS1004112996 | PHẠM LÊ ĐỨC | VIỆT | Nam | 02/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 40 |
892 | HS1004113109 | HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 10/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | THC | C | 39 |
893 | HS1012521447 | PHẠM HOÀNG QUỐC | VIỆT | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Hoàng Diệu | THC | C | 40 |
894 | HS1004257378 | NGÔ QUANG | VINH | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Phú Xuân | THC | C | 40 |
895 | HS1003851823 | PHẠM HẢI | AN | Nam | 26/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 40 |
896 | HS1004220949 | DƯƠNG THỊ THÚY | AN | Nữ | 26/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
897 | HS1004220996 | LÊ ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
898 | HS1004153091 | TRẦN ĐỨC | ANH | Nam | 14/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 39 |
899 | HS1004520496 | VƯƠNG ĐỨC | ANH | Nam | 02/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
900 | HS1003851825 | HOÀNG HÀ | ANH | Nữ | 30/12/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
901 | HS1004220995 | ĐỖ LAN | ANH | Nữ | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
902 | HS1004220952 | ĐẶNG MAI | ANH | Nữ | 04/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
903 | HS1004156911 | NGÔ MAI | ANH | Nữ | 15/09/2007 | Bệnh viện đa khoa huyện Vũ Thư | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
904 | HS1004220998 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 10/03/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
905 | HS1012520208 | NGUYỄN QUỐC | ANH | Nam | 19/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
906 | HS1004543339 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | ANH | Nữ | 13/03/2007 | Phân viện- Tư môi- Quỳnh Phụ | THCS Đông Hải | TOC | K | 40 |
907 | HS1012516232 | VŨ TIẾN | ANH | Nam | 13/03/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 41 |
908 | HS1004218344 | PHẠM NGỌC TÚ | ANH | Nữ | 16/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
909 | HS1004156913 | PHẠM TUẤN | ANH | Nam | 03/04/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
910 | HS1012502648 | ÐÀO THỊ VÂN | ANH | Nữ | 11/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trung Học Cơ Sở Phong Huy Lĩnh | TOC | K | 40 |
911 | HS1004220997 | PHẠM VIỆT | ANH | Nam | 14/08/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
912 | HS1003360327 | NGÔ THỊ NGỌC | ÁNH | Nữ | 08/11/2007 | Kiến Xương -Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
913 | HS1003851832 | TRƯƠNG NGỌC | ÁNH | Nữ | 11/04/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
914 | HS1004481042 | LÊ CHÍ | BÁCH | Nam | 24/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
915 | HS1004221001 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 22/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 44 |
916 | HS1003354552 | NGUYỄN THỊ NGỌC | BÍCH | Nữ | 26/10/2007 | TP. Thái Bình - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
917 | HS1004067721 | LÊ QUANG | BÌNH | Nam | 24/12/2007 | Bệnh viện Việt Nam Cu Ba Đồng Hới | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
918 | HS1003678333 | NGUYỄN THỊ QUẾ | CHI | Nữ | 26/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
919 | HS1004112943 | VŨ THỊ QUỲNH | CHI | Nữ | 22/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
920 | HS1003851838 | ĐÀO THIỆN | CHUNG | Nam | 14/12/2007 | BVPS Thái Bình | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
921 | HS1005448275 | MAI TUẤN | CƯỜNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
922 | HS1004156918 | ĐẶNG NGỌC | DIỆP | Nữ | 12/10/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
923 | HS1004221834 | PHẠM XUÂN | DIỆU | Nữ | 14/01/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Minh Khai | TOC | K | 40 |
924 | HS1005448277 | PHẠM MẠNH | DŨNG | Nam | 28/09/2007 | Bệnh viện đa khoa Vũ Thư, TT Vũ Thư, Vũ Thư, Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 44 |
925 | HS1012520216 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 13/03/2007 | Bệnh viện Phụ Sản Tỉnh Thái Bình | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | C | 44 |
926 | HS1012520215 | NGUYỄN TIẾN | DŨNG | Nam | 12/04/2007 | Trạm y tế xã Thuỵ Phúc | THCS Nguyễn Đức Cảnh | TOC | K | 44 |
927 | HS1012516198 | ĐỖ ĐẠI | DƯƠNG | Nam | 21/03/2007 | Thị trấn Hưng Hà | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | C | 40 |
928 | HS1004156922 | VŨ HOÀNG | DƯƠNG | Nam | 09/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
929 | HS1012516197 | CAO MINH | DƯƠNG | Nam | 03/02/2007 | Thị trấn Hưng Nhân | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
930 | HS1004420665 | NGUYỄN QUANG | DƯƠNG | Nam | 10/06/2007 | Phúc Thành - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
931 | HS1004153098 | ĐẶNG THÁI | DƯƠNG | Nam | 13/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Minh Thành | TOC | K | 36 |
932 | HS1003678294 | NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 16/01/2007 | Bệnh Viện Đa Khoa Thanh Hà Hải Dương | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
933 | HS1003851840 | TRẦN THÙY | DƯƠNG | Nữ | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 43 |
934 | HS1004513679 | LÊ TUẤN | DƯƠNG | Nam | 28/01/2007 | Lai Vu - Kim Thành - Hải Dương | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
935 | HS1004481069 | ĐẶNG TUẤN | ĐẠT | Nam | 14/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
936 | HS1004520480 | NGUYỄN VŨ HẢI | ĐĂNG | Nam | 08/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
937 | HS1004201637 | PHẠM HẢI MINH | ĐĂNG | Nam | 06/10/2007 | Thành phố Thái Bình | THCS Tây Sơn | TOC | C | 39 |
938 | HS1004481043 | VŨ HUY | ĐỨC | Nam | 05/07/2007 | Bệnh viện đa khoa thành phố Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
939 | HS1004166628 | VŨ MẠNH | ĐỨC | Nam | 03/06/2007 | Đông Mỹ - Thành phố Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
940 | HS1004166631 | VŨ QUANG | HÀ | Nam | 08/07/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Đông Mỹ | TOC | C | 40 |
941 | HS1004220923 | ĐINH ĐỨC | HẢI | Nam | 20/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
942 | HS1004221008 | LÊ ĐỨC | HIẾU | Nam | 03/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
943 | HS1004481046 | PHẠM TRUNG | HIẾU | Nam | 18/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
944 | HS1004520503 | PHẠM XUÂN | HIẾU | Nam | 10/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình. | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
945 | HS1004067729 | HOÀNG XUÂN | HOÀN | Nam | 12/06/2007 | Ðông Hưng - Thái Bình | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
946 | HS1004520505 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 41 |
947 | HS1003851843 | TÔ UYÊN KHÁNH | HOÀNG | Nam | 11/01/2007 | Tây Giang, Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
948 | HS1004156926 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | Nam | 06/12/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
949 | HS1004123244 | NGUYỄN VIỆT | HOÀNG | Nam | 28/04/2007 | Thành Phố - Thái Bình | TH-THCS Đông Thọ | TOC | C | 38 |
950 | HS1004156929 | LƯƠNG NGUYỄN | HÙNG | Nam | 25/01/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
951 | HS1004221011 | BÙI HỮU | HUY | Nam | 06/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 40 |
952 | HS1004221013 | TRẦN KHÁNH | HUYỀN | Nữ | 26/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
953 | HS1004221012 | PHẠM PHƯƠNG | HUYỀN | Nữ | 28/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
954 | HS1003408247 | NGUYỄN THỊ THANH | HUYỀN | Nữ | 10/11/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | TOC | K | 40 |
955 | HS1004520484 | NGUYỄN VIỆT | HƯNG | Nam | 30/09/2007 | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
956 | HS1004156931 | HOÀNG XUÂN | KHÁNH | Nam | 06/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
957 | HS1004156932 | BÙI NGỌC | KHIÊM | Nam | 17/09/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
958 | HS1003678304 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | Nam | 01/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 43 |
959 | HS1004420640 | PHẠM PHƯƠNG | LAN | Nữ | 02/05/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
960 | HS1012516210 | TRẦN BẢO | LINH | Nữ | 03/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | Trường THCS Lê Danh Phương | TOC | K | 40 |
961 | HS1003394952 | NGUYỄN LÊ KHÁNH | LINH | Nữ | 02/07/2007 | Hồng Bàng - Hải Phòng | Trường THCS Vũ Ninh | TOC | C | 40 |
962 | HS1004221017 | PHẠM KHÁNH | LINH | Nữ | 24/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
963 | HS1003354563 | HÀ NGỌC | LINH | Nữ | 16/05/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường Tiểu học và THCS Vũ Hòa | TOC | K | 40 |
964 | HS1004112963 | TRẦN THUỲ | LINH | Nữ | 01/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | K | 43 |
965 | HS1004156934 | NGUYỄN HOÀNG | MAI | Nữ | 24/02/2007 | Trung An - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 40 |
966 | HS1004156935 | NGUYỄN NGỌC | MAI | Nữ | 15/07/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
967 | HS1004220939 | TRẦN ĐĂNG | MINH | Nam | 16/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
968 | HS1004520489 | NGUYỄN HẢI | MINH | Nam | 26/03/2007 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 40 |
969 | HS1003733977 | NGUYỄN HỒNG | MINH | Nam | 08/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
970 | HS1004112970 | LƯƠNG NHẬT | MINH | Nam | 12/05/2007 | Tiền Hải Thái Bình | Trường THCS Kỳ Bá | TOC | C | 40 |
971 | HS1004221023 | PHẠM THỊ NHẬT | MINH | Nữ | 27/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 41 |
972 | HS1004221020 | NGÔ QUANG | MINH | Nam | 18/09/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
973 | HS1004221022 | NGUYỄN QUANG | MINH | Nam | 04/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
974 | HS1004220896 | HOÀNG CÔNG | NAM | Nam | 13/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
975 | HS1004221026 | KHIẾU ĐÌNH | NAM | Nam | 12/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 42 |
976 | HS1003733979 | PHẠM HẢI | NAM | Nam | 12/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | TOC | C | 40 |
977 | HS1004221028 | LƯU BẢO | NGỌC | Nữ | 26/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 43 |
978 | HS1003678351 | TRƯƠNG BẢO | NGỌC | Nữ | 05/01/2007 | Bệnh viện Đa khoa Ðông Hưng | Trường THCS Hoa Hồng Bạch | TOC | K | 40 |
979 | HS1004221027 | ĐOÀN THỊ HỒNG | NGỌC | Nữ | 05/03/2007 | Tỉnh Bắc Giang | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
980 | HS1006333651 | NGUYỄN MINH | NGỌC | Nam | 30/08/2007 | Hồng Việt- Đông Hưng- Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Hồng Việt | TOC | C | 40 |
981 | HS1004221029 | TRẦN MINH | NGỌC | Nữ | 09/06/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
982 | HS1012512923 | LƯU QUANG | PHÚC | Nam | 05/02/2007 | Quỳnh Phụ - Thái Bình | THCS An Vinh | TOC | K | 42 |
983 | HS1012519357 | DƯƠNG DIỄM | PHƯƠNG | Nữ | 03/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 41 |
984 | HS1004156944 | PHÙNG HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 28/08/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
985 | HS1003950923 | LÊ THỊ HIỀN | PHƯƠNG | Nữ | 05/04/2007 | BV Phụ sản Thái Bình | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | TOC | K | 40 |
986 | HS1004203765 | HÀ ANH | QUANG | Nam | 20/07/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
987 | HS1004513699 | PHẠM HẢI | QUANG | Nam | 20/03/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình, P.Quang Trung - Tp Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 41 |
988 | HS1003759574 | ĐẶNG MINH | QUANG | Nam | 25/09/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
989 | HS1004297929 | TRẦN LÝ | QUÂN | Nam | 10/04/2007 | Phường Quang Trung - TP. Thái Bình - Thái Bình | THCS Tân Lập | TOC | C | 41 |
990 | HS1004067741 | NGUYỄN THÁI | SƠN | Nam | 13/01/2007 | BV Đa khoa Ðông Hưng | Tiểu học và trung học cơ sở Đông Các | TOC | C | 40 |
991 | HS1004156947 | NGUYỄN MINH | THÁI | Nam | 01/01/2007 | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | K | 39 |
992 | HS1004156945 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | THANH | Nữ | 05/04/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
993 | HS1004520492 | BÙI QUANG | THÀNH | Nam | 04/09/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | C | 40 |
994 | HS1004221035 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 13/06/2007 | Thái Thụy | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
995 | HS1004221036 | PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 29/03/2007 | Tiền Hải | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | K | 44 |
996 | HS1004173510 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG | THẢO | Nữ | 07/09/2007 | Bệnh viện phụ sản, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 42 |
997 | HS1004218391 | TRỊNH VĂN | THẮNG | Nam | 17/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | TOC | C | 40 |
998 | HS1003828117 | NGUYỄN XUÂN | THIỆN | Nam | 03/08/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | C | 41 |
999 | HS1004481054 | BÙI ANH | THƯ | Nữ | 04/01/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | TOC | K | 42 |
1000 | HS1004203030 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | THƯ | Nữ | 19/03/2007 | Hòa Bình - Vũ Thư - Thái Bình | Tiểu học&THCS Hòa Bình | TOC | K | 40 |
1001 | HS1004420726 | TRẦN XUÂN | THƯỞNG | Nam | 31/01/2007 | Tân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Phúc Thành | TOC | C | 40 |
1002 | HS1004156905 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | Nữ | 25/05/2007 | Đông Cường - Đông Hưng - Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
1003 | HS1003356524 | ĐÀO THỊ CẨM | TÚ | Nữ | 05/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Tiểu học và Trung học cơ sở Bình Nguyên | TOC | C | 40 |
1004 | HS1012484176 | PHẠM DUY | TUẤN | Nam | 02/07/2007 | Thị trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH&THCS Việt Hùng | TOC | K | 40 |
1005 | HS1004156952 | TRẦN XUÂN | TÙNG | Nam | 16/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | TOC | C | 40 |
1006 | HS1003851870 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | Nam | 17/10/2007 | BVĐK Tiền Hải | Trường THCS 14-10 | TOC | K | 40 |
1007 | HS1004221039 | PHẠM LÊ UYÊN | VY | Nữ | 09/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | TOC | C | 40 |
1008 | HS1004220878 | ĐÀO DUY | ANH | Nam | 11/08/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1009 | HS1004218343 | PHẠM HOÀNG | ANH | Nam | 23/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1010 | HS1004220953 | TRỊNH MINH | ANH | Nam | 16/07/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1011 | HS1004156914 | TRẦN PHƯƠNG | ANH | Nữ | 21/05/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1012 | HS1004156865 | LÊ TUẤN | ANH | Nam | 10/03/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
1013 | HS1004221000 | HỒ SỸ | BÁCH | Nam | 24/10/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1014 | HS1004156915 | NGUYỄN GIA | BẢO | Nam | 18/10/2007 | Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1015 | HS1003733956 | PHAN GIA | BÌNH | Nam | 22/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
1016 | HS1004221047 | HOÀNG XUÂN | BÌNH | Nam | 04/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1017 | HS1003440019 | TRỊNH YẾN | CHI | Nữ | 06/05/2007 | TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 41 |
1018 | HS1004481059 | NGUYỄN BÁ | DŨNG | Nam | 09/06/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
1019 | HS1004156871 | ĐẶNG ANH | DUY | Nam | 20/11/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Quang Trung - TPTB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1020 | HS1004156872 | VŨ ANH | DUY | Nam | 25/10/2007 | Bệnh viện Đa khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 41 |
1021 | HS1004220887 | NGUYỄN LÂM | DƯƠNG | Nam | 25/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | K | 40 |
1022 | HS1004220920 | NGUYỄN KHẮC | ĐẠT | Nam | 13/08/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1023 | HS1004220921 | TRẦN MINH | ĐỨC | Nam | 16/12/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1024 | HS1004283154 | BÙI TRUNG | ĐỨC | Nam | 08/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | C | 40 |
1025 | HS1012520270 | VŨ VĂN | ĐỨC | Nam | 12/06/2007 | Khoa sản - Bệnh viện đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | K | 40 |
1026 | HS1004113081 | PHAN KHÁNH | HÀ | Nữ | 27/11/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1027 | HS1004220924 | CHU THỊ THANH | HẰNG | Nữ | 28/07/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1028 | HS1004112955 | PHẠM MINH | HIẾU | Nam | 04/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1029 | HS1004156928 | ĐỖ ĐỨC | HUY | Nam | 06/01/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1030 | HS1004220928 | ĐẶNG ĐỨC QUANG | HƯNG | Nam | 10/12/2007 | Tỉnh Quảng Ninh | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1031 | HS1004221054 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | Nam | 16/05/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1032 | HS1004220964 | NGUYỄN MAI | HƯƠNG | Nữ | 07/01/2007 | Hà Tây | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 42 |
1033 | HS1004220965 | NGUYỄN THỊ THIÊN | HƯƠNG | Nữ | 17/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1034 | HS1003420587 | DƯƠNG ĐỨC | KHIÊM | Nam | 06/08/2007 | Kiến Xương - Thái Bình | Trường THCS Lê Quý Đôn | VLY | K | 42 |
1035 | HS1004220967 | TRƯƠNG BÁCH | KHOA | Nam | 18/04/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1036 | HS1004220966 | VŨ ĐỨC | KIÊN | Nam | 14/03/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1037 | HS1004156888 | PHAN TRUNG | KIÊN | Nam | 08/01/2007 | Bệnh viện Phụ sản Thái Bình, Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1038 | HS1012534546 | NGUYỄN ĐAN | LÊ | Nữ | 12/11/2007 | TT Vũ Thư - Vũ Thư - Thái Bình | TH-THCS Thanh Phú | VLY | C | 40 |
1039 | HS1004299025 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | Nữ | 03/04/2007 | Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Minh lãng | VLY | C | 40 |
1040 | HS1004528401 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | Nữ | 27/01/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
1041 | HS1004283321 | BÙI ĐỨC | LONG | Nam | 05/06/2007 | Thị Trấn Vũ Thư - Vũ Thư - Thái bình | Trường THCS Nguyên Xá | VLY | K | 40 |
1042 | HS1007730174 | NGUYỄN GIA | LỘC | Nam | 17/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1043 | HS1004528402 | VŨ THỊ XUÂN | MAI | Nữ | 31/08/2007 | Ðông Hưng , Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 44 |
1044 | HS1012516245 | HOÀNG CÔNG | MINH | Nam | 19/12/2007 | Tp Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 43 |
1045 | HS1004218378 | LƯƠNG HIỂU | MINH | Nam | 23/04/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1046 | HS1004156936 | PHẠM LÊ | MINH | Nam | 03/11/2007 | Phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 40 |
1047 | HS1004220938 | TẠ NHẬT | MINH | Nam | 28/02/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1048 | HS1003733831 | LÊ QUANG | MINH | Nam | 20/03/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Lãm | VLY | C | 40 |
1049 | HS1004156937 | PHẠM QUỐC | MINH | Nam | 11/02/2007 | Thị Trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | C | 39 |
1050 | HS1012520284 | NGÔ QUỲNH | MINH | Nữ | 06/08/2007 | Bệnh viện Đa khoa Thái Thuỵ | THCS Nguyễn Đức Cảnh | VLY | C | 40 |
1051 | HS1004227185 | LÊ THỊ HỒNG | MƠ | Nữ | 01/03/2007 | P Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | TH-THCS Vũ Vinh | VLY | K | 40 |
1052 | HS1004528404 | NGÔ HÀ | MY | Nữ | 09/02/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 41 |
1053 | HS1012516215 | BÙI ĐỨC | NAM | Nam | 04/05/2007 | Tỉnh Thái Bình | Trường THCS Lê Danh Phương | VLY | K | 41 |
1054 | HS1004218708 | NGUYỄN THIỆN | NHÂN | Nam | 24/06/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Trần Phú | VLY | C | 40 |
1055 | HS1006351633 | NGUYỄN ÐỨC | PHÁT | Nam | 05/11/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 42 |
1056 | HS1004220981 | NGUYỄN GIA | PHONG | Nam | 08/01/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1057 | HS1004220982 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | Nam | 09/12/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1058 | HS1004112982 | NGUYỄN HÀ | PHƯƠNG | Nữ | 17/08/2007 | Thành phố Hải Phòng | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1059 | HS1004203839 | VŨ PHẠM TRANG | PHƯƠNG | Nữ | 29/12/2007 | Phường Quang Trung - TP Thái Bình - Thái Bình | Trường THCS Vũ Hội | VLY | C | 39 |
1060 | HS1004481065 | BÙI ĐĂNG | QUANG | Nam | 14/08/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 43 |
1061 | HS1004221033 | PHẠM TUẤN | QUANG | Nam | 21/11/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1062 | HS1005448295 | NGUYỄN THÚY | QUỲNH | Nữ | 07/01/2007 | Tỉnh Thái Bình | THCS Trung An | VLY | C | 40 |
1063 | HS1012519354 | ĐỖ ĐỨC | THÀNH | Nam | 23/02/2007 | Thành Phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1064 | HS1004112990 | VŨ THANH | THẢO | Nữ | 28/10/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
1065 | HS1004520494 | HOÀNG ĐỨC | THIỆN | Nam | 30/12/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
1066 | HS1004124453 | ĐỒNG PHƯƠNG | THỦY | Nữ | 10/01/2007 | TP Thái Bình, Thái Bình | Trường THCS Tân Phong | VLY | C | 41 |
1067 | HS1004156903 | HOÀNG QUỲNH | TRANG | Nữ | 19/11/2007 | Bệnh viện Đa Khoa Vũ Thư, Thị TrấnVũ Thư- TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | VLY | K | 40 |
1068 | HS1004520511 | MAI KHÁNH | TRÌNH | Nam | 15/10/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 40 |
1069 | HS1004220991 | TẠ HOÀNG | TRUNG | Nam | 24/11/2007 | Thành phố Hà Nội | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 43 |
1070 | HS1004520495 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | Nữ | 24/09/2007 | Đông Hưng, Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | K | 42 |
1071 | HS1004528412 | TRẦN VIẾT | VINH | Nam | 17/08/2007 | Bệnh viện phụ sản Thái Bình | Trường THCS Phạm Huy Quang | VLY | C | 44 |
1072 | HS1004112762 | NGUYỄN HÀ | VY | Nữ | 02/01/2007 | Thành phố Thái Bình | Trường THCS Lương Thế Vinh | VLY | C | 40 |
Tác giả bài viết: NTS
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn