STT | Họ đệm, | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh trường | Mã lớp chuyên | ĐK KC (C/K) | Điểm sơ tuyển |
1 | Đào Ngân | An | Nữ | 02/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thắng | Địa lí | K | 42 |
2 | Đặng Châu | Anh | Nữ | 31/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
3 | Đào Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Địa lí | C | 39 |
4 | Trần Hồng | Anh | Nữ | 24/02/2008 | LB Nga | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
5 | Nguyễn Huệ | Anh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
6 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 21/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Địa lí | C | 40 |
7 | Vũ Liên | Anh | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
8 | Trần Mai | Anh | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
9 | Vũ Bùi Minh | Anh | Nữ | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Địa lí | C | 40 |
10 | Phạm Ngọc | Anh | Nam | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
11 | Lương Phương | Anh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 39 |
12 | Đỗ Thị Phương | Anh | Nữ | 03/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
13 | Nguyễn Thùy | Anh | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
14 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
15 | Vũ Quang | Bách | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
16 | Phạm An | Bình | Nữ | 24/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
17 | Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 02/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 40 |
18 | Đào Minh | Châu | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
19 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 01/08/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
20 | Trần Yến | Chi | Nữ | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
21 | Lương Ngọc | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Địa lí | K | 42 |
22 | Trần Thùy | Dung | Nữ | 13/03/2008 | Hà Nam | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
23 | Nguyễn Thái | Dương | Nam | 28/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
24 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
25 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 39 |
26 | Phạm Minh | Đức | Nam | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
27 | Trần Thị Ngân | Hà | Nữ | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Địa lí | K | 41 |
28 | Hoàng Vũ Ngân | Hà | Nữ | 23/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Địa lí | C | 40 |
29 | Ngô Thái | Hà | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
30 | Bùi Thanh | Hà | Nữ | 14/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 40 |
31 | Hoàng Thu | Hà | Nữ | 05/07/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | C | 41 |
32 | Tô Mạnh | Hải | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
33 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Địa lí | C | 40 |
34 | Vũ Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
35 | Bùi Thị | Hoa | Nữ | 08/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Địa lí | K | 44 |
36 | Vũ Minh | Huy | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
37 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 04/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
38 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
39 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
40 | Vũ Ngọc | Huyền | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
41 | Phạm Minh | Hương | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
42 | Nguyễn Mai | Khương | Nữ | 18/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Địa lí | K | 43 |
43 | Bùi Diệu | Linh | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
44 | Phạm Hà | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 38 |
45 | Phạm Thị Hà | Linh | Nữ | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
46 | Vũ Nguyễn Hải | Linh | Nam | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
47 | Đoàn Thị Hồng | Linh | Nữ | 29/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Địa lí | C | 40 |
48 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | 24/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
49 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Địa lí | C | 38 |
50 | Dương Phương | Linh | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
51 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | Nữ | 11/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
52 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | K | 39 |
53 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | C | 40 |
54 | Đào Phương | Ly | Nữ | 19/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
55 | Bùi Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 04/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 43 |
56 | Nguyễn Hiếu | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 40 |
57 | Vũ Hoàng | Minh | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
58 | Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
59 | Nguyễn Đức Quang | Minh | Nam | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
60 | Đồng Trà | My | Nữ | 07/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Đoài | Địa lí | K | 40 |
61 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
62 | Phan Thu | Ngân | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
63 | Dương Minh | Ngọc | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
64 | Đỗ Văn | Phú | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
65 | Vũ Thị Huyền | Phương | Nữ | 10/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Địa lí | K | 40 |
66 | Phạm Quỳnh | Phương | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Địa lí | C | 42 |
67 | Trương Mạnh | Quyền | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
68 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Địa lí | C | 40 |
69 | Bùi Sỹ | Thành | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
70 | Lại Phương | Thảo | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
71 | Bùi Thị Phương | Thảo | Nữ | 12/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Địa lí | K | 40 |
72 | Tô Phương | Thảo | Nữ | 04/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | K | 40 |
73 | Phạm Minh | Thư | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
74 | Phạm Thị Mai | Trang | Nữ | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Địa lí | C | 40 |
75 | Đào Thùy | Trang | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Địa lí | C | 37 |
76 | Phạm Thanh | Tú | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | C | 40 |
77 | Trần Việt | Tuấn | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Địa lí | K | 40 |
78 | Lê Minh | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
79 | Lê Nguyên | Vũ | Nam | 09/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Địa lí | C | 40 |
80 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Địa lí | C | 40 |
81 | Nguyễn Bảo | An | Nam | 08/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 42 |
82 | Nguyễn Văn | An | Nam | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
83 | Cao Bảo | Anh | Nam | 18/07/2008 | Vĩnh Phúc | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
84 | Nguyễn Diệu | Anh | Nữ | 17/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
85 | Phạm Hải | Anh | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
86 | Phan Hoàng | Anh | Nữ | 25/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
87 | Hoàng Thị Minh | Anh | Nữ | 04/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tam Quang | Hóa học | K | 40 |
88 | Trần Ngọc | Anh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 40 |
89 | Lê Thu | Anh | Nữ | 31/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | C | 40 |
90 | Phạm Trâm | Anh | Nữ | 09/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
91 | Nguyễn Ngọc Tú | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 41 |
92 | Bùi Duy | Bách | Nam | 11/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
93 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
94 | Lê Thế | Bảo | Nam | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
95 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 29/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Quỳnh Thọ | Hóa học | K | 40 |
96 | Lê Thị | Doan | Nữ | 25/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | C | 44 |
97 | Bùi Tiến | Dũng | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
98 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 37 |
99 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 24/02/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
100 | Triệu Công | Dương | Nam | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
101 | Đỗ Đại | Dương | Nam | 24/12/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
102 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
103 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
104 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
105 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 18/03/2008 | Thái Bình | TH&THCS An Hiệp | Hóa học | K | 43 |
106 | Trần Vũ Anh | Đức | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
107 | Vũ Minh | Đức | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 42 |
108 | Cao Quang | Đức | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
109 | Nguyễn Sinh | Đức | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
110 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 40 |
111 | Trịnh Trung | Hải | Nam | 27/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Hóa học | K | 40 |
112 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 02/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Hóa học | C | 40 |
113 | Nguyễn Phạm Gia | Hiếu | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
114 | Hà Minh | Hiếu | Nam | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
115 | Dương Việt | Hoàng | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
116 | Hoàng Thu | Hồng | Nữ | 05/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 43 |
117 | Tạ Quang | Huy | Nam | 22/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 36 |
118 | Vũ Thị Thu | Huyền | Nữ | 25/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
119 | Dương Thái | Hưng | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Hóa học | K | 40 |
120 | Phạm Thành | Hưng | Nam | 15/09/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Hóa học | K | 40 |
121 | Lê Mai | Hương | Nữ | 23/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 42 |
122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Hóa học | K | 40 |
123 | Trần Anh | Khoa | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Hóa học | K | 41 |
124 | Trần Minh | Khoa | Nam | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Hóa học | C | 40 |
125 | Lương Chi | Lan | Nữ | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Song An | Hóa học | C | 40 |
126 | Trần Xuân | Lâm | Nam | 19/11/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | K | 42 |
127 | Nguyễn Thị Hà | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 42 |
128 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 18/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 40 |
129 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
130 | Nguyễn Vũ Việt | Long | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Hóa học | C | 39 |
131 | Trần Đức Thiên | Lương | Nam | 30/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Hóa học | K | 40 |
132 | Lê Viết | Mạnh | Nam | 31/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vinh | Hóa học | K | 41 |
133 | Bùi Ngọc | Minh | Nam | 24/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 43 |
134 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
135 | Nguyễn Nhật | Nam | Nam | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
136 | Vũ Hà | Ngân | Nữ | 29/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
137 | Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
138 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
139 | Nguyễn Huy | Phú | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 44 |
140 | Trần Minh | Phúc | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
141 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 15/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
142 | Mai Anh | Quân | Nam | 16/02/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
143 | Phan Hiệp | Quân | Nam | 16/04/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
144 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS VIệt THuận | Hóa học | K | 39 |
145 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 08/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Hóa học | C | 40 |
146 | Đỗ Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 19/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Thái Hưng | Hóa học | K | 40 |
147 | Võ Trường | Sơn | Nam | 16/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
148 | Lê Tâm | Tâm | Nữ | 26/05/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
149 | Nguyễn Trọng | Tân | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | K | 42 |
150 | Nguyễn Công | Thanh | Nam | 08/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | K | 40 |
151 | Trịnh Đức | Thanh | Nam | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
152 | Phạm Đình Ngọc | Thanh | Nam | 21/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Hóa học | K | 41 |
153 | Bùi Ngọc | Thành | Nam | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 40 |
154 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
155 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Hóa học | C | 41 |
156 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 12/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
157 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Vũ Vân | Hóa học | C | 38 |
158 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 02/08/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
159 | Nguyễn Lê Anh | Thư | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
160 | Nguyễn Thiên | Thư | Nữ | 13/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Hóa học | C | 40 |
161 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 22/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
162 | Bùi Minh | Tiến | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
163 | Lưu Thanh | Trang | Nữ | 01/02/2008 | THCS Trọng Điểm | Hóa học | C | 39 | |
164 | Lại Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | Hóa học | C | 40 |
165 | Phí Đức | Trung | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 41 |
166 | Đỗ Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 04/01/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 42 |
167 | Bùi Duy | Vượng | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Hóa học | C | 40 |
168 | Phạm Thị Mai | Anh | Nữ | 30/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
169 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 16/10/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
170 | Dương Quỳnh | Anh | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
171 | Nguyễn Thiên | Anh | Nam | 30/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
172 | Nguyễn Phạm Thục | Anh | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
173 | Vũ Minh | Dũng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
174 | Phạm Tuấn | Dũng | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
175 | Nguyễn Trường | Đạt | Nam | 11/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
176 | Bùi Vân | Giang | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 41 |
177 | Tống Thị Minh | Hà | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Lịch sử | C | 40 |
178 | Hoàng Ngọc Thái | Hà | Nam | 12/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 39 |
179 | Nhâm Đức | Hải | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | K | 37 |
180 | Đỗ Minh | Hằng | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
181 | Nguyễn Long | Hiển | Nam | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
182 | Bùi Minh | Hiển | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
183 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 37 |
184 | Hoàng Huy | Hoàng | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
185 | Bùi Tuấn | Huy | Nam | 24/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
186 | Vương Khánh | Huyền | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 37 |
187 | Vũ Minh | Huyền | Nữ | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Lịch sử | C | 40 |
188 | Đặng Thị Thanh | Huyền | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
189 | Vũ Thu | Huyền | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
190 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 05/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
191 | Đặng Gia | Khánh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 42 |
192 | Phí Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 29/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 43 |
193 | Nguyễn Trần Hà | Linh | Nữ | 16/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
194 | Hồ Hà Khánh | Linh | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 39 |
195 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
196 | Khúc Ngọc | Linh | Nữ | 19/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
197 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
198 | Trần Phương | Linh | Nữ | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
199 | Dương Thùy | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | K | 40 |
200 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 29/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 39 |
201 | Phan Khánh | Ly | Nữ | 01/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Lịch sử | C | 40 |
202 | Đào Tuấn | Nam | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
203 | Lê Trung | Nguyên | Nam | 22/09/2008 | Hải Phòng | THCS Phú Xuân | Lịch sử | C | 37 |
204 | Phạm Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 18/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Lịch sử | C | 39 |
205 | Phan Tấn | Phát | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Lịch sử | C | 40 |
206 | Nguyễn An | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Lịch sử | C | 40 |
207 | Vũ Việt | Phương | Nam | 25/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 40 |
208 | Đào Đỗ Minh | Quang | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Lịch sử | C | 39 |
209 | Vũ Nguyễn Hà | Thanh | Nữ | 07/09/2008 | Kiên Giang | THCS Trần Phú | Lịch sử | K | 40 |
210 | Hà Nguyễn Thiên | Thảo | Nữ | 11/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Lịch sử | C | 40 |
211 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 09/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Lịch sử | C | 39 |
212 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Lịch sử | C | 40 |
213 | Nguyễn Huyền | An | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | K | 40 |
214 | Ngô Minh | An | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
215 | Đào Thị Thanh | An | Nữ | 24/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
216 | Vũ Việt | An | Nam | 03/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
217 | Trần Bảo | Anh | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
218 | Đặng Bùi Hà | Anh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
219 | Nguyễn Thị Hà | Anh | Nữ | 16/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
220 | Bùi Vũ Hà | Anh | Nữ | 27/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
221 | Trần Hải | Anh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
222 | Phạm Thị Hoài | Anh | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
223 | Vũ Hoàng | Anh | Nữ | 04/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
224 | Phạm Lê Hồng | Anh | Nam | 18/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
225 | Hoàng Ngọc Huyền | Anh | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 43 |
226 | Bùi Lan | Anh | Nữ | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
227 | Đặng Thị Mai | Anh | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
228 | Hoàng Minh | Anh | Nữ | 29/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
229 | Đỗ Ngọc | Anh | Nữ | 05/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
230 | Dương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
231 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 08/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Ngữ văn | C | 40 |
232 | Đàm Phương | Anh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
233 | Đào Phương | Anh | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
234 | Đặng Phương | Anh | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
235 | Đoàn Phương | Anh | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 36 |
236 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 10/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
237 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 27/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
238 | Ninh Phạm Phương | Anh | Nữ | 29/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
239 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
240 | Trần Phương | Anh | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
241 | Hà Quỳnh | Anh | Nữ | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
242 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
243 | Nguyễn Việt | Anh | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
244 | Phạm Việt | Anh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
245 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 29/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Ngữ văn | C | 40 |
246 | Tô Ngô Vân | Ánh | Nữ | 13/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 42 |
247 | Đoàn Gia | Bảo | Nam | 09/04/2008 | Hải Phòng | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
248 | Trần Thanh | Bình | Nữ | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
249 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 26/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
250 | Nguyễn Tạ Bảo | Châu | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 44 |
251 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
252 | Đặng Kim | Chi | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | K | 40 |
253 | Phạm Quỳnh | Chi | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
254 | Hoàng Thùy | Chi | Nữ | 21/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
255 | Đỗ Văn Thành | Chương | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
256 | Đỗ Thị Huyền | Diệu | Nữ | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
257 | Nguyễn Minh | Dịu | Nữ | 31/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Ngữ văn | K | 40 |
258 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 03/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
259 | Vũ Thùy | Dương | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
260 | Bùi Huy | Đạt | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
261 | Lê Thành | Đạt | Nam | 21/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 39 |
262 | Hoàng Lê Hồng | Đức | Nam | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 39 |
263 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 15/10/2008 | Nam Định | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
264 | Vũ Linh | Giang | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
265 | Dư Cảnh | Hà | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
266 | Trần Nguyễn Phương | Hà | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
267 | Đào Thái | Hà | Nữ | 26/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | K | 44 |
268 | Dương Thị Thái | Hà | Nữ | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
269 | Đặng Thanh | Hà | Nữ | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
270 | Nguyễn Thanh | Hà | Nữ | 17/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
271 | Quách Thảo | Hà | Nữ | 02/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
272 | Hoàng Thanh | Hải | Nam | 21/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 39 |
273 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
274 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 15/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
275 | Hà Thị | Hằng | Nữ | 16/04/2008 | Tuyên Quang | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
276 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
277 | Lê Diệu | Hoa | Nữ | 30/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
278 | Phạm Thanh | Hòa | Nữ | 16/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
279 | Đào Huy | Hoàng | Nam | 20/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Ngữ văn | C | 40 |
280 | Trần Minh | Hoàng | Nam | 01/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
281 | Ngô Việt | Hoàng | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 41 |
282 | Trịnh Quang | Huy | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
283 | Phạm Thị Diệu | Huyền | Nữ | 23/05/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 44 |
284 | Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 27/12/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
285 | Bùi Tuấn | Hưng | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Ngữ văn | C | 40 |
286 | Đinh Tuấn | Hưng | Nam | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
287 | Đỗ Mai | Hương | Nữ | 01/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
288 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
289 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
290 | Đặng Thu | Hương | Nữ | 15/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Quang Bình | Ngữ văn | C | 40 |
291 | Trần Thị Xuân | Hương | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 44 |
292 | Hoàng Thị Thúy | Hường | Nữ | 26/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
293 | Phan Bảo | Khánh | Nữ | 09/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
294 | Lê Gia | Khánh | Nam | 31/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
295 | Phạm Lê Minh | Khôi | Nam | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
296 | Trần Thị Thúy | Lan | Nữ | 13/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
297 | Nguyễn Hồng | Lâm | Nữ | 21/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | K | 40 |
298 | Nguyễn Ngọc | Lâm | Nam | 13/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
299 | Hoàng Bích | Liên | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
300 | Hoàng Bùi Diệu | Linh | Nữ | 19/12/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
301 | Nguyễn Đỗ Diệu | Linh | Nữ | 19/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
302 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
303 | Bùi Hà | Linh | Nữ | 29/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
304 | Lê Hà | Linh | Nữ | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 41 |
305 | Trần Hà | Linh | Nữ | 07/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
306 | Vũ Hà | Linh | Nữ | 23/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
307 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
308 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
309 | Khiếu Khánh | Linh | Nữ | 02/12/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
310 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
311 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 38 |
312 | Đoàn Trần Khánh | Linh | Nữ | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
313 | Nguyễn Thị Mai | Linh | Nữ | 12/05/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | K | 40 |
314 | Nguyễn Hải Phương | Linh | Nữ | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
315 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 15/03/2008 | LB Nga | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
316 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 11/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
317 | Trần Phương | Linh | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
318 | Trần Phương | Linh | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
319 | Phạm Trần Phương | Linh | Nữ | 12/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
320 | Nguyễn Thị Quỳnh | Linh | Nữ | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
321 | Đào Thùy | Linh | Nữ | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | C | 40 |
322 | Vũ Trần Thùy | Linh | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
323 | Hoàng Thành | Long | Nam | 27/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Ngữ văn | C | 40 |
324 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
325 | Trần Thị Trà | Ly | Nữ | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
326 | Vũ Ngọc | Mai | Nữ | 20/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 39 |
327 | Lại Tuyết | Mai | Nữ | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
328 | Đỗ Nhật | Minh | Nam | 09/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Hồng Phong | Ngữ văn | C | 38 |
329 | Phí Ngọc Tuấn | Minh | Nam | 23/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
330 | Trần Tuệ | Minh | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
331 | Vũ Hà | My | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
332 | Nguyễn Hải | My | Nữ | 24/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
333 | Trần Tuệ | Mỹ | Nữ | 20/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 40 |
334 | Mai Nguyễn Việt | Mỹ | Nữ | 08/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
335 | Mai Hải | Nam | Nam | 01/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
336 | Đỗ Vũ Thu | Nga | Nữ | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
337 | Mai Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 37 |
338 | Nguyễn Thị Trang | Ngân | Nữ | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
339 | Phạm Bảo | Ngọc | Nữ | 01/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 37 |
340 | Vũ Bảo | Ngọc | Nữ | 31/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 40 |
341 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Ngữ văn | K | 38 |
342 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 16/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
343 | Cao Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Ngữ văn | C | 40 |
344 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Vũ An | Ngữ văn | C | 40 |
345 | Hà Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Đông Thọ | Ngữ văn | C | 36 |
346 | Đặng Gia | Như | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
347 | Phạm Hà | Như | Nữ | 22/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 39 |
348 | Nguyễn Minh | Phong | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 39 |
349 | Lương Hồng | Phúc | Nữ | 14/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
350 | Lý Kim | Phụng | Nữ | 25/01/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Hoàng Diệu | Ngữ văn | C | 40 |
351 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 22/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
352 | Vũ Huyền | Phương | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
353 | Chu Lan | Phương | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
354 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 41 |
355 | Ngô Mai | Phương | Nữ | 18/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
356 | Bùi Minh | Phương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
357 | Vũ Thị Minh | Phương | Nữ | 17/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
358 | Trương Minh | Phương | Nữ | 04/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Ngữ văn | C | 40 |
359 | Vũ Quỳnh | Phương | Nữ | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 39 |
360 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 17/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
361 | Trương Thị | Phương | Nữ | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | K | 40 |
362 | Lê Vũ Thu | Phương | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
363 | Phạm Minh | Quang | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 43 |
364 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quyên | Nữ | 25/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Ngữ văn | C | 40 |
365 | Trịnh Thảo | Quỳnh | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
366 | Nguyễn Quang | Sáng | Nam | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | C | 40 |
367 | Ngô Tấn | Tài | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
368 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
369 | Vũ Thị Minh | Tâm | Nữ | 13/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 37 |
370 | Hà Nhật | Thành | Nam | 29/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
371 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
372 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Ngữ văn | K | 40 |
373 | Nguyễn Việt | Thắng | Nam | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
374 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Ngữ văn | C | 41 |
375 | Vũ Anh | Thư | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Ngữ văn | C | 40 |
376 | Bùi Vũ Anh | Thư | Nữ | 23/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
377 | Bùi Bảo | Thư | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Ngữ văn | C | 40 |
378 | Nguyễn Đặng Minh | Thư | Nữ | 29/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
379 | Đỗ Minh | Thư | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
380 | Hà Minh | Thư | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Ngữ văn | C | 40 |
381 | Trần Minh | Thư | Nữ | 06/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 40 |
382 | Bùi Vũ Quỳnh | Thư | Nữ | 23/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | C | 41 |
383 | Nhâm Hương | Trà | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Đông Hoàng | Ngữ văn | K | 40 |
384 | Nguyễn Mai | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | Ngữ văn | C | 40 |
385 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
386 | Đỗ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 07/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
387 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
388 | Trần Thu | Trang | Nữ | 06/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Ngữ văn | C | 40 |
389 | Khiếu Thùy | Trang | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Ngữ văn | C | 40 |
390 | Phạm Thùy | Trang | Nữ | 07/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Ngữ văn | C | 43 |
391 | Trình Minh | Triết | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
392 | Trần Anh | Trung | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
393 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 29/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Ngữ văn | C | 40 |
394 | Ngô Minh | Tuệ | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
395 | Nguyễn Việt | Tùng | Nam | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 38 |
396 | Trần Long | Vĩ | Nam | 26/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Ngữ văn | C | 40 |
397 | Trịnh Tuấn | Vũ | Nam | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | Ngữ văn | K | 40 |
398 | Vũ Diệu | Yến | Nữ | 25/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Ngữ văn | C | 40 |
399 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 12/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Ngữ văn | C | 40 |
400 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 12/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Ngữ văn | K | 40 |
401 | Ngô Nguyễn Thái | An | Nam | 03/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Sinh | C | 38 |
402 | Phạm Đức | Anh | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 39 |
403 | Bùi Thị Hà | Anh | Nữ | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
404 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
405 | Phan Ngọc Quang | Anh | Nam | 18/04/2008 | Ninh Bình | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
406 | Lưu Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 22/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
407 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
408 | Đặng Hoàng | Bắc | Nam | 22/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
409 | Hoàng Vũ Minh | Châu | Nữ | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | K | 40 |
410 | Ðặng Quỳnh | Chi | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Sinh | C | 40 |
411 | Ngô Quỳnh | Chi | Nữ | 13/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Nguyên Xá | Sinh | K | 44 |
412 | Đào Xuân | Chính | Nam | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | C | 40 |
413 | Đoàn Đức | Công | Nam | 01/07/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
414 | Phạm Tiến | Cường | Nam | 07/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 43 |
415 | Đoàn Ngọc | Diệp | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 38 |
416 | Phạm Anh | Dũng | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
417 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
418 | Bùi Ngọc | Dũng | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
419 | Nguyễn Phú | Đăng | Nam | 30/07/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
420 | Vũ Đình | Đức | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 42 |
421 | Nguyễn Hoàng | Hà | Nữ | 11/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
422 | Hoàng Ngọc | Hà | Nữ | 17/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
423 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Sinh | C | 40 |
424 | Lương Thị Ngọc | Hà | Nữ | 13/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
425 | Nguyễn Huy | Hải | Nam | 09/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
426 | Ngô Quang | Hải | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
427 | Ngô Minh | Hằng | Nữ | 25/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
428 | Lưu Minh | Hiếu | Nam | 27/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 40 |
429 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | Nữ | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 43 |
430 | Đỗ Huy | Hoàng | Nam | 11/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 40 |
431 | Phạm Bùi Khánh | Huyền | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
432 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 26/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh Quang | Sinh | C | 41 |
433 | Nguyễn Minh | Khánh | Nữ | 10/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
434 | Trịnh Gia | Linh | Nữ | 10/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
435 | Nguyễn Vũ Hà | Linh | Nữ | 25/01/2008 | Yên Bái | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
436 | Đỗ Hoàng | Linh | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
437 | Phạm Vũ Hoàng | Linh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Sinh | C | 40 |
438 | Lê Mai | Linh | Nữ | 16/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
439 | Nguyễn Trần Phương | Linh | Nữ | 11/07/2008 | Hải Dương | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
440 | Trần Phương | Mai | Nữ | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 44 |
441 | Trần Hải | Minh | Nữ | 16/08/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | K | 40 |
442 | Phạm Ngọc | Minh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
443 | Bùi Nhật | Minh | Nam | 30/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
444 | Phạm Phương | Minh | Nữ | 21/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
445 | Hoàng Thị | Nguyệt | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Sinh | K | 42 |
446 | Nguyễn An | Phú | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
447 | Lê Anh | Phương | Nam | 21/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Sinh | C | 40 |
448 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
449 | Lê Minh | Phương | Nữ | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
450 | Nguyễn Thu | Phương | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | Sinh | C | 40 |
451 | Đỗ Ngọc Thu | Sương | Nữ | 15/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Sinh | K | 43 |
452 | Phạm Hữu | Thọ | Nam | 10/11/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Đông Hải | Sinh | K | 40 |
453 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 18/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Sinh | K | 40 |
454 | Hà Phương | Thúy | Nữ | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 42 |
455 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Sinh | K | 40 |
456 | Trần Bảo | Thư | Nữ | 02/01/2008 | Nam Định | THCS Lương Thế Vinh | Sinh | C | 40 |
457 | Hà Minh | Thư | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Sinh | C | 40 |
458 | Trương Trần Minh | Thư | Nữ | 11/12/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lê Danh Phương | Sinh | C | 41 |
459 | Lê Mai | Trang | Nữ | 05/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | C | 40 |
460 | Nguyễn Huyền | Vy | Nữ | 01/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vân Trường | Sinh | K | 40 |
461 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 24/03/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Sinh | K | 42 |
462 | Trần Vũ Duy | An | Nam | 22/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | C | 42 |
463 | Vũ Lê Hải | An | Nữ | 07/04/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 44 |
464 | Phạm Ngân | An | Nữ | 14/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
465 | Trần Thái | An | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 44 |
466 | Đinh Bùi Thảo | An | Nữ | 22/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
467 | Nguyễn Bá | Anh | Nam | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | T.Anh | C | 38 |
468 | Nguyễn Châu | Anh | Nữ | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
469 | Nguyễn Hà Diệp | Anh | Nữ | 09/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | T.Anh | K | 43 |
470 | Trương Công Đức | Anh | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
471 | Trần Mai Đức | Anh | Nam | 28/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
472 | Nguyễn Ngọc Đức | Anh | Nam | 16/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
473 | Vũ Thanh Đức | Anh | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
474 | Nguyễn Hà | Anh | Nữ | 31/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
475 | Phạm Hoài | Anh | Nữ | 03/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
476 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 44 |
477 | Phạm Hoàng | Anh | Nữ | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 36 |
478 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
479 | Phạm Hồng | Anh | Nữ | 12/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Đông Hoàng | T.Anh | C | 40 |
480 | Trần Khả | Anh | Nữ | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
481 | Bùi Hà Kiều | Anh | Nữ | 24/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 37 |
482 | Lê Ngọc Lan | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
483 | Tạ Mai | Anh | Nữ | 11/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
484 | Nguyễn Lê Minh | Anh | Nữ | 22/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
485 | Phạm Minh | Anh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Quý | T.Anh | C | 40 |
486 | Hoàng Lê Phương | Anh | Nữ | 17/10/2008 | Hà Nội | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
487 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
488 | Đinh Thị Phương | Anh | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
489 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 01/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | T.Anh | K | 40 |
490 | Nguyễn Trần Phương | Anh | Nữ | 17/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
491 | Bùi Quang | Anh | Nam | 15/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 39 |
492 | Phạm Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 31/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
493 | Lê Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
494 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 05/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
495 | Đặng Trâm | Anh | Nữ | 19/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
496 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
497 | Phạm Tú | Anh | Nữ | 13/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
498 | Phan Vũ Tú | Anh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
499 | Phan Vũ Tuệ | Anh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
500 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 26/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
501 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | K | 41 |
502 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 13/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
503 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tự Tân | T.Anh | C | 40 |
504 | Nguyễn Bùi Quang | Bách | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
505 | Đỗ Gia | Bảo | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 42 |
506 | Phạm Diệp | Bình | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
507 | Phạm Nguyễn Thanh | Bình | Nữ | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
508 | Phạm Thái Lê | Châu | Nữ | 21/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
509 | Ngô Minh | Châu | Nữ | 20/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
510 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 19/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
511 | Nguyễn Bảo | Chi | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 42 |
512 | Phạm Ngọc Diệp | Chi | Nữ | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | C | 40 |
513 | Phùng Khánh | Chi | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
514 | Tô Lê Linh | Chi | Nữ | 24/11/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
515 | Vũ Linh | Chi | Nữ | 14/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
516 | Đặng Mai | Chi | Nữ | 05/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
517 | Nguyễn Bảo Quỳnh | Chi | Nữ | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
518 | Nguyễn Kiều | Chinh | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
519 | Vũ Mạnh | Cường | Nam | 04/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
520 | Phạm Minh | Diện | Nam | 16/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
521 | Hòa Hương | Diệu | Nữ | 20/07/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 40 |
522 | Bùi Anh | Dũng | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
523 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 36 |
524 | Tống Thị | Duyên | Nữ | 25/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
525 | Phạm Hà | Dương | Nữ | 17/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
526 | Vũ Mạnh | Dương | Nam | 15/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
527 | Nguyễn Minh Thái | Dương | Nam | 16/03/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Nguyễn Tông Quai | T.Anh | K | 40 |
528 | Phạm Ngọc Thái | Dương | Nam | 03/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
529 | Trần Lê Thùy | Dương | Nữ | 27/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
530 | Trần Tuấn | Dương | Nam | 16/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
531 | Phạm Thành | Đạt | Nam | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 43 |
532 | Bùi Tiến | Đạt | Nam | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
533 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 17/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
534 | Bùi Tuấn | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
535 | Đỗ Văn | Đức | Nam | 16/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
536 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | 08/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 40 |
537 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 10/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
538 | Ngô Hương | Giang | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
539 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 18/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
540 | Mai Thị Thanh | Hà | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | C | 40 |
541 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Ninh | T.Anh | C | 40 |
542 | Nguyễn Hữu | Hải | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
543 | Nguyễn Thị Thu | Hải | Nữ | 12/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
544 | Đào Minh | Hào | Nam | 26/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Vũ Lăng | T.Anh | K | 40 |
545 | Hoàng Minh | Hằng | Nữ | 11/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 39 |
546 | Quách Minh | Hằng | Nữ | 22/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
547 | Đặng Bảo | Hân | Nữ | 30/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
548 | Tống Phương | Hiền | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | C | 41 |
549 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 01/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
550 | Trương Thị Thu | Hiền | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | T.Anh | K | 40 |
551 | Nhâm Gia | Hiển | Nam | 16/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 39 |
552 | Đào Minh | Hiển | Nam | 18/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
553 | Phạm Gia | Hiếu | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
554 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 27/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
555 | Vũ Mỹ | Hoa | Nữ | 03/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
556 | Dương Duy | Hoàng | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | T.Anh | K | 42 |
557 | Phan Đức Huy | Hoàng | Nam | 02/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 36 |
558 | Tô Việt | Hoàng | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
559 | Phạm Thu | Hồng | Nữ | 23/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
560 | Bùi Đức | Huy | Nam | 26/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
561 | Trần Quang | Huy | Nam | 12/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | TH&THCS Bắc Hải | T.Anh | K | 40 |
562 | Trương Quang | Huy | Nam | 07/11/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 36 |
563 | Đào Khánh | Huyền | Nữ | 03/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH-THCS Vũ Vân | T.Anh | C | 42 |
564 | Lê Bùi Thanh | Huyền | Nữ | 14/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
565 | Đinh Thị Thanh | Huyền | Nữ | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | T.Anh | K | 40 |
566 | Trần Duy | Hưng | Nam | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
567 | Hoàng Gia | Hưng | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Song Lãng | T.Anh | K | 40 |
568 | Trần Mai | Hương | Nữ | 01/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
569 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khanh | Nam | 31/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 39 |
570 | Phạm Duy | Khánh | Nam | 01/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
571 | Đàm Gia | Khánh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
572 | Nguyễn Tuấn | Khôi | Nam | 16/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Đông La | T.Anh | K | 40 |
573 | Đỗ Mạnh | Kiên | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
574 | Đào Ngọc | Lam | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
575 | Tô Trần Bảo | Lan | Nữ | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
576 | Vũ Nguyễn Bảo | Lâm | Nam | 25/09/2008 | Hà Nội | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
577 | Đặng Hoàng | Lân | Nam | 26/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
578 | Đặng Diệu | Linh | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 41 |
579 | Phạm Diệu | Linh | Nữ | 20/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
580 | Đỗ Hà | Linh | Nữ | 20/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
581 | Nguyễn Ngọc Hà | Linh | Nữ | 29/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
582 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 02/08/2008 | Tp. Hồ Chí Minh | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
583 | Tạ Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 27/02/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
584 | Hoàng Vũ Hà | Linh | Nữ | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
585 | Bùi Hoàng | Linh | Nữ | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
586 | Nguyễn Huyền | Linh | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
587 | Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 29/06/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
588 | Lý Khánh | Linh | Nữ | 13/01/2008 | Tuyên Quang | TH&THCS An Vũ | T.Anh | K | 40 |
589 | Mai Khánh | Linh | Nữ | 30/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
590 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 06/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
591 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
592 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 20/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
593 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
594 | Đặng Trần Phương | Linh | Nữ | 06/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 43 |
595 | Nguyễn Quang | Linh | Nam | 11/09/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Quỳnh Hội | T.Anh | K | 41 |
596 | Phạm Thuỳ | Linh | Nữ | 02/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
597 | Vũ Tuệ | Linh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
598 | Đặng Việt | Linh | Nữ | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
599 | Phạm Vĩnh | Linh | Nữ | 03/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS An Dục | T.Anh | K | 42 |
600 | Nguyễn Ý | Linh | Nữ | 15/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
601 | Phạm Ngọc Hải | Long | Nam | 15/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Thái Hưng | T.Anh | K | 41 |
602 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 03/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | K | 40 |
603 | Đỗ Tiến | Long | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | T.Anh | C | 40 |
604 | Mai Đức | Luận | Nam | 13/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | T.Anh | C | 40 |
605 | Vũ Thị Thanh | Lương | Nữ | 16/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 40 |
606 | Nguyễn Khánh | Ly | Nữ | 05/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
607 | Trịnh Thị Khánh | Ly | Nữ | 13/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 40 |
608 | Phạm Bảo Chi | Mai | Nữ | 12/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
609 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
610 | Trần Thị Phương | Mai | Nữ | 20/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS TRỌNG QUAN | T.Anh | C | 40 |
611 | Phạm Hồng | Minh | Nữ | 16/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
612 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
613 | Đinh Nhật | Minh | Nam | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | K | 40 |
614 | Trần Phương | Minh | Nữ | 26/10/2008 | Hải Phòng | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
615 | Bùi Thảo | Minh | Nữ | 10/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
616 | Nguyễn Tiến | Minh | Nam | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
617 | Vũ Tuệ | Minh | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 39 |
618 | Đoàn Văn | Minh | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
619 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 24/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
620 | Bùi Nguyễn Hà | My | Nữ | 14/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
621 | Phùng Hà | My | Nữ | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
622 | Phạm Phương Thảo | My | Nữ | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
623 | Hoàng Ngọc Trà | My | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
624 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 15/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Đông | T.Anh | C | 40 |
625 | Trần Tuấn | Nam | Nam | 01/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | T.Anh | K | 40 |
626 | Vũ Quỳnh | Nga | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
627 | Nguyễn Hoàng | Ngân | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
628 | Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 28/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
629 | Nguyễn Hoàng Út | Ngân | Nữ | 12/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
630 | Nguyễn Đức | Nghĩa | Nam | 06/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
631 | Phí Trọng | Nghĩa | Nam | 28/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 39 |
632 | Hà Bảo | Ngọc | Nữ | 29/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
633 | Lương Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
634 | Phan Linh | Ngọc | Nữ | 20/06/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
635 | Nguyễn Minh | Ngọc | Nữ | 12/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
636 | Phạm Minh | Ngọc | Nữ | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
637 | Lại Minh | Nguyên | Nam | 21/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | K | 40 |
638 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 21/03/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | T.Anh | C | 40 |
639 | Vũ Yến | Nhật | Nữ | 20/01/2008 | Thừa Thiên Huế | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
640 | Vũ Yến | Nhi | Nữ | 04/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
641 | Phạm Phương | Nhung | Nữ | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
642 | Vũ Đức Đại | Phong | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
643 | Phạm Gia | Phong | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | T.Anh | C | 40 |
644 | Trần Nhật | Phong | Nam | 18/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
645 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
646 | Nguyễn Bảo | Phúc | Nam | 08/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
647 | Lê Gia | Phúc | Nam | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
648 | Đào Thiện | Phúc | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | K | 40 |
649 | Nguyễn Lương Hà | Phương | Nữ | 23/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
650 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 05/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
651 | Hoàng Mai | Phương | Nữ | 07/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 40 |
652 | Đỗ Minh | Phương | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
653 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
654 | Hà Minh | Quân | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 40 |
655 | Nguyễn Trọng | Quân | Nam | 25/09/2008 | LB Nga | THCS Tân Hòa | T.Anh | C | 37 |
656 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 02/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
657 | Đặng Minh | Sơn | Nam | 30/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | T.Anh | C | 40 |
658 | Dương Trung | Sơn | Nam | 01/06/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | T.Anh | K | 41 |
659 | Bùi Hoàng | Tâm | Nam | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | T.Anh | C | 39 |
660 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 29/01/2008 | Nam Định | THCS Phúc Khánh | T.Anh | C | 40 |
661 | Bùi Quốc | Thái | Nam | 25/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
662 | Đỗ Tiến | Thành | Nam | 02/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
663 | Đoàn Kim | Thảo | Nữ | 30/05/2008 | Bà Rịa- Vũng Tàu | TH&THCS Tân Bình | T.Anh | C | 40 |
664 | Ngô Phương | Thảo | Nữ | 25/09/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
665 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
666 | Phạm Thanh | Thảo | Nữ | 11/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Trung | T.Anh | C | 40 |
667 | Trần Quốc | Thắng | Nam | 18/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
668 | Lại Anh | Thư | Nữ | 27/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | T.Anh | K | 40 |
669 | Lưu Anh | Thư | Nữ | 11/02/2008 | Hà Nội | TH&THCS Tây Đô | T.Anh | K | 40 |
670 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 01/06/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Bùi Viện | T.Anh | C | 40 |
671 | Trần Anh | Thư | Nữ | 25/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | C | 40 |
672 | Trần Anh | Thư | Nữ | 16/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
673 | Phạm Hà Kim | Thư | Nữ | 29/03/2008 | Bình Dương | THCS Phú Xuân | T.Anh | C | 40 |
674 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 44 |
675 | Trần Minh | Thư | Nữ | 20/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | T.Anh | K | 43 |
676 | Đoàn Ngọc An | Thy | Nữ | 01/11/2008 | Bình Phước | THCS Vũ Lạc | T.Anh | C | 40 |
677 | Vũ Hoàng | Trang | Nữ | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | T.Anh | K | 40 |
678 | Ngô Thu | Trang | Nữ | 28/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Minh lãng | T.Anh | C | 43 |
679 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 14/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | K | 41 |
680 | Phạm Mạnh | Trường | Nam | 14/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | T.Anh | K | 40 |
681 | Phạm Vũ Ngọc | Tú | Nữ | 19/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phương Cường Xá | T.Anh | K | 40 |
682 | Bùi Anh | Tuấn | Nam | 25/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
683 | Hà Anh | Tuấn | Nam | 13/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | T.Anh | C | 40 |
684 | Đào Thanh | Tùng | Nam | 25/01/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 38 |
685 | Nguyễn Ngọc Thu | Uyên | Nữ | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
686 | Nguyễn Khánh | Vân | Nữ | 26/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | T.Anh | C | 40 |
687 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | T.Anh | C | 40 |
688 | Tô Hồng | Việt | Nam | 26/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
689 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 14/11/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Tây Sơn | T.Anh | C | 40 |
690 | Đỗ Thảo | Vy | Nữ | 08/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Song An | T.Anh | C | 40 |
691 | Phạm Bảo | Yến | Nữ | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | T.Anh | K | 40 |
692 | Trần Trần Bảo | Yến | Nữ | 06/05/2008 | LB Nga | TH-THCS Thanh Phú | T.Anh | C | 40 |
693 | Vũ Hải | Yến | Nữ | 18/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | T.Anh | C | 40 |
694 | Nguyễn Ngọc Diệp | Anh | Nữ | 13/05/2008 | Hà Nội | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
695 | Lê Đức | Anh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
696 | Lê Hải | Anh | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
697 | Nguyễn Đỗ Hiền | Anh | Nữ | 13/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
698 | Dương Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 23/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
699 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 02/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
700 | Trần Nguyễn Tiến | Anh | Nam | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
701 | Phạm Ðình Tuấn | Anh | Nam | 27/08/2008 | H. Đông Hưng, TB | TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC SƠ SỞ ĐÔNG HÀ | Tin học | C | 40 |
702 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Tin học | C | 39 |
703 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 02/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
704 | Lại Lê Việt | Anh | Nam | 10/04/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
705 | Đàm Thiện | Ân | Nam | 15/04/2008 | Đồng Nai | THCS 14-10 | Tin học | K | 39 |
706 | Đặng Gia | Bảo | Nam | 05/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
707 | Đỗ Quốc | Bảo | Nam | 02/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
708 | Giang Thanh | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
709 | Vũ Tuấn | Bảo | Nam | 31/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
710 | Đặng Ngọc Minh | Châu | Nữ | 26/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
711 | Phạm Mai | Chi | Nữ | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
712 | Hà Kiều | Chinh | Nữ | 13/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
713 | Nguyễn Hoàng | Dung | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
714 | Trịnh Trí | Dũng | Nam | 17/07/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 36 |
715 | Bùi Trung | Dũng | Nam | 08/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | K | 40 |
716 | Nguyễn Mỹ | Duyên | Nữ | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
717 | Bùi Đăng | Dương | Nam | 28/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | K | 40 |
718 | Khiếu Trần Đức | Dương | Nam | 06/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
719 | Nguyễn Quỳnh | Dương | Nữ | 18/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | K | 40 |
720 | Vũ Công | Đạt | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
721 | Nguyễn Minh | Đăng | Nam | 03/11/2008 | Hải Phòng | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
722 | Nguyễn Chung | Đức | Nam | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
723 | Đặng Minh | Đức | Nam | 21/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
724 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
725 | Trương Minh | Đức | Nam | 12/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 38 |
726 | Đặng Ngọc | Đức | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
727 | Trần Ngọc | Hà | Nữ | 17/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
728 | Đỗ Bắc | Hải | Nam | 19/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
729 | Hà Đình | Hải | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | K | 40 |
730 | Dương Đức | Hải | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Tin học | C | 40 |
731 | Vũ Quang | Hiếu | Nam | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
732 | Vũ Phạm Việt | Hùng | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Vũ Sơn | Tin học | K | 40 |
733 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 06/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
734 | Đoàn Việt | Hưng | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
735 | Nguyễn Hà | Linh | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
736 | Phạm Thị Mai | Linh | Nữ | 27/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
737 | Bùi Phương | Linh | Nữ | 04/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
738 | Phan Thị Phương | Linh | Nữ | 08/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | C | 40 |
739 | Kiều Duy | Mạnh | Nam | 05/03/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
740 | Hoàng Đức | Minh | Nam | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
741 | Nguyễn Nguyên | Minh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
742 | Phạm Quang | Minh | Nam | 20/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
743 | Hà Tiến | Minh | Nam | 09/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | C | 40 |
744 | Đỗ Tuấn | Minh | Nam | 09/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Hội | Tin học | C | 40 |
745 | Hoàng Lê Tuấn | Minh | Nam | 24/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
746 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 14/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Chính | Tin học | K | 40 |
747 | Nguyễn Xuân | Nam | Nam | 26/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
748 | Nguyễn Khánh | Ngọc | Nữ | 08/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
749 | Trần Đức | Nguyên | Nam | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
750 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 38 |
751 | Nguyễn Long | Nhật | Nam | 19/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Tin học | C | 40 |
752 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 26/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
753 | Hà Thành | Phát | Nam | 19/08/2008 | Sơn La | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
754 | Nguyễn Hiểu | Phong | Nam | 31/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
755 | Nguyễn Vũ | Phúc | Nam | 24/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 39 |
756 | Trần Đỗ Hồng | Phương | Nữ | 05/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 40 |
757 | Hà Thế | Phương | Nam | 27/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Hoàng Diệu | Tin học | C | 39 |
758 | Trần Vũ | Quang | Nam | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Tin học | C | 40 |
759 | Hoàng Minh | Quân | Nam | 17/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
760 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tiền Phong | Tin học | C | 40 |
761 | Nguyễn Vũ | Quỳnh | Nữ | 18/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
762 | Nguyễn Tuấn | Sang | Nam | 27/11/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | K | 40 |
763 | Cao Trần Thái | Sơn | Nam | 27/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
764 | Đặng Hoàng | Thạch | Nam | 02/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Lạc | Tin học | K | 40 |
765 | Lê Việt | Thái | Nam | 16/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
766 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 04/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Tin học | C | 40 |
767 | Hoàng Thị | Trang | Nữ | 23/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Tin học | C | 40 |
768 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 04/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
769 | Phạm Đình | Trung | Nam | 28/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
770 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 16/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Tin học | C | 40 |
771 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 16/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
772 | Vũ Ngọc | Tuyên | Nam | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Tin học | C | 40 |
773 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | Nữ | 18/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Tin học | C | 40 |
774 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 09/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 40 |
775 | Vũ Công Thành | Vinh | Nam | 27/01/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Kỳ Bá | Tin học | C | 38 |
776 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 19/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Tin học | K | 40 |
777 | Lê Đức | An | Nam | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
778 | Vũ Nhất | An | Nam | 20/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 40 |
779 | Hoàng Nguyễn Thanh | An | Nữ | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
780 | Mai Lại Thu | An | Nữ | 06/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
781 | Lưu Đức Chung | Anh | Nam | 04/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
782 | Bùi Duy | Anh | Nam | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
783 | Nguyễn Hiền | Anh | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
784 | Trần Hoàng | Anh | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
785 | Nguyễn Thu | Anh | Nữ | 12/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Phúc Thành | Toán | K | 40 |
786 | Đoàn Trung | Anh | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
787 | Nguyễn Trung | Anh | Nam | 07/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
788 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 04/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
789 | Trần Tuấn | Anh | Nam | 26/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
790 | Nguyễn Đoàn Việt | Anh | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
791 | Đỗ Việt | Anh | Nam | 01/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
792 | Nguyễn Hồng Vương | Anh | Nam | 11/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Hồng Việt | Toán | K | 40 |
793 | Lại Quốc | Bảo | Nam | 16/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 43 |
794 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 19/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Tân Bình | Toán | C | 40 |
795 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 18/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
796 | Vũ Quỳnh | Chi | Nữ | 20/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
797 | Hoàng Mạnh | Cường | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
798 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | 05/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
799 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 19/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
800 | Nguyễn Vũ Huyền | Diệu | Nữ | 04/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | Tiểu học và THCS Phương Công | Toán | K | 40 |
801 | Đặng Phương | Dung | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 41 |
802 | Bùi Đình | Dũng | Nam | 15/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
803 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 06/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
804 | Phạm Thuỳ | Dương | Nữ | 01/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
805 | Trần Công | Đạt | Nam | 01/07/2008 | BVPS Thái Bình | THCS Phạm Đôn Lễ | Toán | K | 41 |
806 | Bùi Anh | Đức | Nam | 15/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
807 | Bùi Minh | Đức | Nam | 23/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
808 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 27/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | K | 40 |
809 | Vũ Minh | Đức | Nam | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
810 | Khổng Văn Việt | Đức | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 39 |
811 | Võ Hương | Giang | Nữ | 27/02/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
812 | Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 27/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
813 | Trần Phạm Tâm | Hà | Nữ | 15/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
814 | Nguyễn Đức | Hải | Nam | 25/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | TH&THCS An Châu | Toán | K | 38 |
815 | Nguyễn Phú | Hiệp | Nam | 17/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
816 | Nguyễn Đức | Hiếu | Nam | 12/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phú Xuân | Toán | C | 40 |
817 | Đỗ Minh | Hiếu | Nam | 14/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
818 | Vũ Minh | Hiếu | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 44 |
819 | Vũ Trịnh Trung | Hiếu | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
820 | Vũ Huy | Hoàng | Nam | 07/10/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 41 |
821 | Nguyễn Vương Quốc | Hoàng | Nam | 14/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
822 | Phạm Tuấn | Hùng | Nam | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
823 | Phạm Gia | Huy | Nam | 08/01/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
824 | Thái Gia | Huy | Nam | 13/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
825 | Phạm Quang | Huy | Nam | 13/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
826 | Vũ Quang | Huy | Nam | 07/01/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Toán | K | 44 |
827 | Đường Minh | Huyền | Nữ | 15/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
828 | Ngô Tuấn | Hưng | Nam | 31/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
829 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 22/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 40 |
830 | Phạm Lê | Khanh | Nữ | 27/04/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | C | 40 |
831 | Đỗ Duy | Khánh | Nam | 05/08/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS VIệt THuận | Toán | K | 40 |
832 | Trần Duy | Khánh | Nam | 26/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
833 | Vũ Duy | Khánh | Nam | 10/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
834 | Bùi Gia | Khánh | Nam | 22/07/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
835 | Đặng Anh | Khoa | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
836 | Dương Vũ Đăng | Khôi | Nam | 05/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
837 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | Nữ | 23/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Toán | C | 40 |
838 | Hà Trung | Kiên | Nam | 16/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
839 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 06/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
840 | Ngô Hà | Linh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
841 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 25/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
842 | Ngô Khánh | Linh | Nữ | 25/09/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 41 |
843 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 15/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
844 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 05/11/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 44 |
845 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 16/01/2008 | Hà Nội | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
846 | Đoàn Ngọc | Linh | Nữ | 13/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
847 | Trần Phương | Linh | Nữ | 07/02/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thịnh | Toán | K | 42 |
848 | Phạm Bá | Long | Nam | 21/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
849 | Phạm Hoàng | Long | Nam | 22/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Toán | K | 40 |
850 | Ðặng Ðức | Lương | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phong Huy Lĩnh | Toán | K | 40 |
851 | Đoàn Trần Giang | Ly | Nữ | 30/04/2008 | Hà Tĩnh | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
852 | Đinh Phương | Mai | Nữ | 08/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | C | 40 |
853 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 03/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
854 | Bùi Đức | Mạnh | Nam | 28/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
855 | Võ Đức | Minh | Nam | 12/02/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
856 | Nguyễn Hữu Hoàng | Minh | Nam | 25/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 39 |
857 | Đỗ Thị Hồng | Minh | Nữ | 23/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
858 | Trần Nhật | Minh | Nam | 18/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 43 |
859 | Bùi Quang | Minh | Nam | 22/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
860 | Hoàng Tuấn | Minh | Nam | 21/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
861 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 30/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 42 |
862 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 15/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
863 | Cao Vũ Hải | Nam | Nam | 30/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
864 | Lại Tuấn | Nghĩa | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 42 |
865 | Lưu Hà Khánh | Ngọc | Nữ | 05/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 43 |
866 | Lại Minh | Ngọc | Nữ | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 42 |
867 | Hoàng Công | Nguyên | Nam | 03/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
868 | Vũ Lâm | Nguyên | Nam | 21/07/2008 | H. Kiến Xương, TB | TH&THCS Bình Minh | Toán | K | 40 |
869 | Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 27/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Vũ Phúc | Toán | K | 40 |
870 | Vũ Thị Thùy | Nhi | Nữ | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 44 |
871 | Trịnh Đình | Phát | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | K | 44 |
872 | Đào An | Phú | Nam | 04/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
873 | Nguyễn Trường | Phúc | Nam | 11/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Mỹ | Toán | C | 40 |
874 | Phạm Hồng | Phương | Nữ | 19/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Danh Phương | Toán | K | 40 |
875 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 28/10/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 41 |
876 | Lê Vũ Đăng | Quang | Nam | 31/08/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Toán | C | 40 |
877 | Nguyễn Đình | Quang | Nam | 03/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 42 |
878 | Bùi Danh | Thái | Nam | 29/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
879 | Lê Đức | Thành | Nam | 15/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
880 | Lại Minh | Thành | Nam | 17/06/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Hòa | Toán | K | 39 |
881 | Phạm Nguyễn Minh | Thành | Nam | 10/06/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
882 | Đỗ Việt | Thành | Nam | 09/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS 14-10 | Toán | K | 40 |
883 | Hoàng Văn | Thiệp | Nam | 19/03/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 42 |
884 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 18/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
885 | Nguyễn Hà Thu | Trang | Nữ | 13/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | C | 43 |
886 | Nguyễn Trần Bảo | Trâm | Nữ | 13/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 40 |
887 | Nguyễn Đức | Triệu | Nam | 16/02/2008 | Điện Biên | Tiểu học và THCS Vũ An | Toán | K | 40 |
888 | Lại Phạm Quang | Trung | Nam | 28/10/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 43 |
889 | Phạm Đồng Anh | Tuấn | Nam | 05/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | C | 40 |
890 | Phạm Mỹ | Tuệ | Nữ | 30/11/2008 | BVPS TW | THCS An Bài | Toán | C | 40 |
891 | Nguyễn Lâm | Uyên | Nữ | 06/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
892 | Hoàng Công | Văn | Nam | 05/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | K | 40 |
893 | Lê Hoàng | Việt | Nam | 07/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
894 | Tạ Quang | Việt | Nam | 12/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 41 |
895 | Vũ Quang | Việt | Nam | 24/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Toán | K | 42 |
896 | Trịnh Đức | Vinh | Nam | 11/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Toán | K | 40 |
897 | Vũ Huy | Vượng | Nam | 29/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Toán | K | 40 |
898 | Tạ Thảo | Vy | Nữ | 24/05/2008 | H. Thái Thụy, TB | TH&THCS Thái Hưng | Toán | K | 44 |
899 | Khổng Thị Hải | Yến | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Toán | C | 40 |
900 | Trịnh Hải | Yến | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Toán | C | 40 |
901 | Trịnh Tuấn | An | Nam | 24/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phúc Khánh | Vật lí | C | 40 |
902 | Tống Hà Bảo | Anh | Nam | 02/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh Thành | Vật lí | C | 40 |
903 | Lều Đức | Anh | Nam | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
904 | Lều Thị Ngọc | Anh | Nữ | 17/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 43 |
905 | Nguyễn Nhật | Anh | Nam | 04/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 36 |
906 | Lê Phương | Anh | Nữ | 01/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
907 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 19/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 41 |
908 | Lại Thế | Anh | Nam | 21/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
909 | Nguyễn Phú Tuấn | Anh | Nam | 09/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH&THCS Tân Bình | Vật lí | C | 40 |
910 | Vũ Vân | Anh | Nữ | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 44 |
911 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 22/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
912 | Giang Thành | Bảo | Nam | 17/11/2008 | Hà Nội | THCS 14-10 | Vật lí | C | 40 |
913 | Trần Hải | Bình | Nam | 15/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
914 | Đỗ Thành | Công | Nam | 10/04/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
915 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | 14/03/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
916 | Bùi Thị Bích | Diệp | Nữ | 25/09/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Nam Thanh | Vật lí | K | 40 |
917 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 01/05/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
918 | Phan Anh | Dũng | Nam | 17/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
919 | Lương Ngọc | Dương | Nam | 02/12/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
920 | Phạm Anh | Đức | Nam | 07/10/2008 | Hải Phòng | THCS 14-10 | Vật lí | K | 40 |
921 | Đinh Xuân | Đức | Nam | 02/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
922 | Vũ Thị Thanh | Hà | Nữ | 10/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
923 | Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 07/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
924 | Phùng Minh | Hiếu | Nam | 14/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 42 |
925 | Nguyễn Tường | Hiếu | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
926 | Phạm Thị Minh | Hòa | Nữ | 04/10/2008 | BVPS Thái Bình | THCS An Bài | Vật lí | K | 40 |
927 | Đỗ Văn | Hoàng | Nam | 25/02/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS thị trấn Quỳnh Côi | Vật lí | K | 42 |
928 | Vũ | Hoàng | Nam | 08/01/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
929 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 23/12/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
930 | Đặng Đình | Huy | Nam | 15/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
931 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 20/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 38 |
932 | Bùi Hoàng | Huynh | Nam | 25/05/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Tân Phong | Vật lí | C | 40 |
933 | Phạm Duy | Hưng | Nam | 12/10/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 41 |
934 | Trần Quang | Hưng | Nam | 31/01/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Vũ Tiến | Vật lí | K | 40 |
935 | Bùi Phạm Thái | Hưng | Nam | 16/12/2008 | Hưng Yên | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
936 | Hà Thị Thu | Hương | Nữ | 02/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
937 | Vũ An | Khánh | Nam | 27/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | K | 40 |
938 | Phạm Bá Tuấn | Kiệt | Nam | 22/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | C | 40 |
939 | Nguyễn Giang | Linh | Nữ | 07/07/2008 | Tp.Thái Bình, TB | TH-THCS Thanh Phú | Vật lí | C | 40 |
940 | Hoàng Hà | Linh | Nữ | 19/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
941 | Trịnh Phương | Linh | Nữ | 09/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
942 | Nguyễn Đức | Lương | Nam | 06/04/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
943 | Bùi Diệu | Minh | Nữ | 28/12/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 40 |
944 | Vũ Duy | Minh | Nam | 13/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
945 | Mai Đức | Minh | Nam | 23/05/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
946 | Bùi Hoàng | Minh | Nam | 28/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
947 | Đoàn Ngọc | Minh | Nữ | 30/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Lãm | Vật lí | K | 40 |
948 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | 26/12/2008 | Hà Nội | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
949 | Đoàn Đức | Nam | Nam | 04/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
950 | Lại Thị Phương | Ngân | Nữ | 09/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
951 | Bùi Trung | Nghĩa | Nam | 16/10/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
952 | Trần Minh | Ngọc | Nữ | 16/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
953 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 15/09/2008 | H. Đông Hưng, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 41 |
954 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | K | 40 |
955 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 07/01/2008 | H. Quỳnh Phụ, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 44 |
956 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
957 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 30/07/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Hòa Bình | Vật lí | K | 40 |
958 | Hoàng Vũ | Phong | Nam | 06/01/2008 | Bình Dương | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 40 |
959 | Tạ Hoàng | Phúc | Nam | 19/03/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 43 |
960 | Trần Tuấn | Quang | Nam | 10/05/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | K | 40 |
961 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 21/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Đông Hòa | Vật lí | C | 40 |
962 | Trần Hoàng | Quân | Nam | 02/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
963 | Hà Lê | Sơn | Nam | 10/04/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS An Vinh | Vật lí | K | 40 |
964 | Ngô Minh | Sơn | Nam | 11/02/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
965 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 11/08/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Trung An | Vật lí | K | 40 |
966 | Nguyễn Hoàng Như | Thảo | Nữ | 14/10/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Kỳ Bá | Vật lí | C | 40 |
967 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 02/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | K | 43 |
968 | Trần Bùi Thu | Thảo | Nữ | 15/08/2008 | Lai Châu | THCS Tây Sơn | Vật lí | C | 40 |
969 | Nguyễn Hải | Thiên | Nam | 02/08/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | K | 40 |
970 | Hoàng Đức | Thịnh | Nam | 22/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
971 | Nguyễn Nam | Tiến | Nam | 10/09/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
972 | Bùi Thị Phương | Trà | Nữ | 18/02/2008 | H. Vũ Thư, TB | THCS Thị trấn Vũ Thư | Vật lí | C | 40 |
973 | Vũ Thị Linh | Trang | Nữ | 11/01/2008 | H. Kiến Xương, TB | THCS Lê Quý Đôn | Vật lí | C | 40 |
974 | Phạm Minh | Trang | Nữ | 17/06/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Minh lãng | Vật lí | C | 40 |
975 | Đỗ Thị Minh | Trang | Nữ | 19/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |
976 | Vũ Nguyễn Minh | Triết | Nam | 06/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Lương Thế Vinh | Vật lí | C | 40 |
977 | Vũ Đức | Trọng | Nam | 28/11/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Phạm Huy Quang | Vật lí | C | 42 |
978 | Phạm Quang | Trung | Nam | 10/11/2008 | H. Vũ Thư, TB | TH&THCS Việt Hùng | Vật lí | C | 40 |
979 | Lương Quang | Tuấn | Nam | 26/10/2008 | H. Hưng Hà, TB | THCS Lê Danh Phương | Vật lí | K | 42 |
980 | Vũ Hoàng | Việt | Nam | 01/01/2008 | Tp.Thái Bình, TB | THCS Trần Phú | Vật lí | C | 40 |
981 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 10/04/2008 | H. Tiền Hải, TB | THCS 14-10 | Vật lí | K | 41 |
982 | Mai Ngọc | Yến | Nữ | 24/02/2008 | H. Thái Thụy, TB | THCS Nguyễn Đức Cảnh | Vật lí | K | 41 |
Tác giả bài viết: CTB
Nguồn tin: THPT Chuyên Thái Bình; Sở GD&ĐT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn