.

Thời khóa biểu số 1 - thực hiện từ 24/8/2015

Thứ năm - 20/08/2015 20:44
Thời khóa biểu số 1 - thực hiện từ 24/8/2015
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT ChCờ - Dung ChCờ - HươngL ChCờ - HuệT ChCờ - Dua ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - HươngS ChCờ - ThanhK ChCờ - HằngCD ChCờ - ThuýV ChCờ - NhànV ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HiềnT
2 T.Anh - TrungA GDCD - Loan Lý - TuấnL CNghệ - Hồi Sử - NhànS Tin - Âu Văn - HàV Địa - Minh Văn - Mai GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Địa - L.Anh Toán - Hiện Toán - Q.Thắng Hoá - Chiến Toán - Dâu Lý - Tuyền Hoá - Hiệu GDCD - Vui Toán - Liên Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Thể - Đ.ThuỷT Địa - V.Anh CNghệ - HươngL Văn - Luyến Sinh - Kiên T.Anh - ThanhA CNghệ - Tuyết Toán - Dũng Văn - NhànV Văn - ThuýV Lý - Nhật Sinh - HạnhS Lý - Thưởng Văn - HằngV
3 Toán - Hừng Toán - Hường Văn - Vân Sử - NhànS Địa - Minh Văn - HàV Lý - Tuyết Tin - Âu Văn - Mai Toán - HàT GDCD - HằngCD Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - Hồi Toán - Q.Thắng GDCD - Hoa T.Anh - NgaA Toán - Liên Thể - Nam Lý - Nhật Văn - Lĩnh Toán - Phượng Văn - HiềnV Sử - Yến Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Toán - Hiện Toán - Dung Văn - HằngV Văn - Luyến Toán - Dua Hoá - Hướng Sinh - HươngS Toán - Dũng Văn - NhànV Sinh - Hải Sinh - Kiên Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hậu Toán - HiềnT
4 Toán - Hừng Tin - Âu Văn - Vân Sinh - Hồi GDCD - HằngCD Văn - HàV Thể - Diệp Thể - Đ.ThuỷT Địa - Minh Toán - HàT Sử - NhànS Sinh - Hải GDCD - Loan Hoá - Chiến Toán - Phượng GDCD - Hoa T.Anh - HạnhA Toán - Liên Lý - Nhật Văn - Lĩnh Địa - L.Anh Văn - HiềnV GDCD - Vui T.Anh - NgaA Lý - TuấnL Toán - Hiện Toán - Dung Văn - HằngV Toán - HuệT T.Anh - TrungA Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Sử - Khoa Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Toán - HiềnT
5                                                                              
3 1 Địa - Minh Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Sinh - Hải Địa - Duyên T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Sử - Hiếu Hoá - DũngH Địa - L.Anh Lý - Tuyết Tin - Đông Hoá - Chiến Toán - Dâu Văn - P.Lan Toán - Liên Thể - Diệp Hoá - HươngH T.Anh - Đạo Tin - Quế Lý - Nết Địa - Tùng T.Anh - HạnhA Hoá - Tuân Hoá - Hoan Tin - Âu Sinh - HạnhS Sử - Huyền Lý - Tuyền Văn - NhungV Toán - Dũng Sinh - Kiên Toán - Dua CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Văn - ThuỷV Lý - L.Sơn
2 Thể - Diệp T.Anh - LinhA Toán - Dâu Toán - Sính Lý - Tuyết CNghệ - Hải T.Anh - TrungA Địa - Minh T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Tin - Âu Hoá - DũngH Toán - Hiện GDCD - Hoa Toán - Phượng Lý - Thưởng Văn - P.Lan Toán - Liên Toán - HàT Thể - Phúc Văn - Vân Toán - HằngT Địa - Duyên Địa - Tùng Tin - Quế CNghệ - ThanhK T.Anh - Giang Hoá - Chiến Sử - Huyền Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyền Văn - NhungV Toán - Dũng Sinh - Kiên Toán - Dua Thể - Đ.ThuỷT Hoá - ThuỷH Thể - Nam Hoá - Tuân
3 T.Anh - TrungA Địa - Minh Địa - Duyên Toán - Sính Hoá - HươngH Toán - Hiện Lý - Tuyết CNghệ - Sâm T.Anh - HạnhA Toán - HàT Lý - Nết Văn - ThuỷV T.Anh - Giang Thể - Phúc Toán - Phượng Thể - Diệp Tin - Đông Lý - L.Sơn Văn - Luyến Lý - TuấnL Hoá - Tuân CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - Dua T.Anh - Chi Tin - Âu Thể - Đ.ThuỷT Địa - Tùng Địa - V.Anh Sinh - HạnhS Toán - HằngT Hoá - Hoan Toán - Hừng Tin - Quế Hoá - Chiến Địa - L.Anh CNghệ - Thưởng Sinh - Kiên
4 CNghệ - Hải Hoá - Hiệu Hoá - Tuân Thể - Phúc T.Anh - LinhA Địa - Duyên Toán - HiềnT Toán - HàT Lý - Nết Tin - Âu Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Hoá - HươngH Văn - NhungV Lý - Nhật Văn - P.Lan Toán - Liên GDCD - Hoa Văn - Luyến Lý - TuấnL Toán - Phượng Địa - Tùng Toán - H.Thắng Văn - Vân CNghệ - ThanhK Toán - Hiện Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Sử - Huyền Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - L.Sơn T.Anh - Chi Toán - Dua Địa - L.Anh Lý - Thưởng T.Anh - Đạo
5 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Hoá - Tuân T.Anh - Chi Toán - Sính GDCD - Hoa Toán - HiềnT Toán - HàT Hoá - DũngH Lý - TuấnL Địa - V.Anh CNghệ - Hải Sử - Thoa Văn - NhungV Văn - P.Lan Hoá - ThuỷH T.Anh - HạnhA T.Anh - LinhA Hoá - HươngH Toán - Liên CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Địa - L.Anh Toán - Hiện Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Âu Toán - Phượng Lý - Tuyết Sử - Huyền Lý - L.Sơn Địa - Tùng Toán - Dua Sinh - HạnhS Địa - Duyên T.Anh - Đạo
4 1 Địa - Minh Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Địa - Duyên Tin - Âu T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Văn - Lan Thể - Phúc T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Lý - Nết Văn - P.Lan Sử - Thoa Toán - Liên Hoá - Hiệu Hoá - HươngH Sinh - Sâm T.Anh - Đạo Toán - HằngT Sinh - Hồi Lý - HươngL Văn - HằngV Văn - NgaV GDCD - Vui Hoá - Chiến Hoá - Hoan Sinh - Kiên CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS T.Anh - NgaA Thể - Nam Toán - Dua Văn - ThuỷV Toán - Hường Sử - Thuỷ Sử
2 Toán - Hừng Sử - Thoa Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Toán - Hiện Địa - Duyên Văn - Lan Toán - H.Thắng Sinh - Hồi Văn - NgaV T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Lý - Nết Văn - P.Lan Lý - Thưởng Toán - Liên Hoá - Hiệu Hoá - HươngH GDCD - Vui GDCD - Hoa Toán - HằngT Hoá - Hoan Thể - Phúc Văn - HằngV Sinh - Sâm Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên T.Anh - Chi T.Anh - TrungA Văn - Mai Thể - Đ.ThuỷT Sinh - HạnhS T.Anh - NgaA Toán - Dua Hoá - Chiến Văn - ThuỷV Toán - Hường T.Anh - Đạo
3 Sử - Thoa Hoá - Hiệu Địa - Duyên Thể - Phúc Hoá - HươngH Toán - Hiện T.Anh - TrungA Văn - Lan CNghệ - Hồi Địa - Minh CNghệ - Sâm GDCD - Hoa Tin - Âu Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Toán - Dâu Hoá - DũngH Thể - Nam Sinh - T.Anh Toán - Liên Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Đạo T.Anh - NgaA Toán - H.Thắng GDCD - Vui Hoá - Tuân Sinh - Kiên Lý - HươngL Toán - HuệT Toán - Dua Văn - Mai Toán - HằngT T.Anh - LinhA Toán - Hừng CNghệ - Nết Sử - Khoa Hoá - ThuỷH Văn - ThuỷV Thể - P.ThuỷT
4 Văn - ThuỷV Toán - Hường Sinh - Hồi T.Anh - Chi Địa - Minh T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Hoá - DũngH Văn - Mai T.Anh - Giang Sinh - Sâm Toán - HuệT Hoá - HươngH Hoá - Chiến T.Anh - Đạo Toán - Dâu GDCD - Hoa Toán - Liên Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Lý - HươngL GDCD - Vui Toán - H.Thắng CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Toán - Hiện Sinh - Kiên Địa - Duyên Lý - Du Hoá - ThuỷH Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT Lý - Thưởng Toán - Hừng Hoá - Hoan Sử - Khoa Thể - P.ThuỷT Thể - Nam Văn - HằngV
5                                                                              
5 1 Toán - Hừng Toán - Hường Hoá - Tuân Toán - Sính Tin - Âu Thể - Diệp Sinh - Hải Lý - L.Sơn Sinh - Hồi Văn - Lan Lý - Nết Văn - ThuỷV Thể - TrungT Thể - Phúc Toán - Phượng Toán - Dâu Hoá - DũngH Toán - Liên T.Anh - NgaA CNghệ - ThanhK Lý - HươngL Sinh - Sâm Sử - Yến Toán - H.Thắng Lý - TuấnL Văn - NgaV T.Anh - Giang Hoá - Chiến Hoá - Hoan Toán - Dua Thể - Nam Toán - HằngT Tin - Quế Văn - NhànV GDCD - Loan Thể - Đ.ThuỷT Sử - Huyền Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên
2 Lý - HươngL Lý - L.Sơn Toán - Dâu Toán - Sính Thể - Phúc Toán - Hiện Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Thể - Diệp Hoá - DũngH T.Anh - TrungA Toán - HuệT Văn - Lĩnh Lý - Nết Lý - Nhật Lý - Thưởng CNghệ - ThanhK Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Liên Tin - Quế Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng T.Anh - HạnhA Văn - NgaV T.Anh - Giang Sử - Yến T.Anh - Chi Toán - Dua Toán - Phượng Sử - Huyền Văn - NhungV Văn - NhànV Hoá - Hoan Sinh - Kiên Văn - ThuỷV Toán - Hường Sử - Thuỷ Sử
3 Văn - ThuỷV Văn - Lan Thể - Phúc Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA CNghệ - Hải Sinh - Sâm Lý - Nết Thể - Diệp Văn - NgaV Tin - Âu Toán - Hiện T.Anh - Chi Hoá - Chiến Văn - P.Lan T.Anh - HạnhA Văn - Luyến Toán - HàT Toán - Liên Hoá - Tuân Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Toán - Dua Lý - Nhật Văn - NhànV Thể - Đ.ThuỷT Sinh - HạnhS CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Sinh - HươngS Văn - NhungV Toán - Hừng Lý - L.Sơn GDCD - Loan Toán - HằngT Sinh - Kiên CNghệ - TuấnL
4 Văn - ThuỷV Văn - Lan Lý - TuấnL T.Anh - Chi Toán - Sính Lý - Nết Thể - Diệp Hoá - DũngH T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Văn - NgaV Thể - Đ.ThuỷT Toán - Hiện Văn - NhungV Thể - P.ThuỷT Văn - P.Lan Toán - Liên Văn - Luyến Toán - HàT Thể - Phúc Toán - Phượng Lý - Thưởng CNghệ - ThanhK Lý - HươngL Toán - Dua Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - TrungA Toán - HuệT Hoá - ThuỷH Sử - Thuỷ Sử Sinh - HươngS T.Anh - LinhA Hoá - Hoan Sử - Huyền Tin - Âu Toán - HằngT Sinh - Kiên Tin - Quế
5                                                     Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Toán - HuệT Văn - Lan Lý - Tuyền Hoá - ThuỷH Lý - Thưởng Sử - Huyền T.Anh - Chi T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử Hoá - Tuân
6 1 GDCD - Loan Văn - Lan Tin - Thành Hoá - ThuỷH Văn - HàV Sinh - Hải Sử - NhànS T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Địa - Minh Văn - NgaV Văn - ThuỷV T.Anh - Giang Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Thể - Diệp Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Địa - Tùng Lý - HươngL Văn - HiềnV T.Anh - NgaA Văn - Vân Sinh - Sâm Thể - Đ.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử Văn - HằngV Tin - Đông GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA Địa - Duyên Hoá - Hoan Sử - Huyền Thể - Nam Văn - NhànV Lý - Tuyết Tin - Quế T.Anh - Đạo
2 Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Tin - Thành Văn - NgaV Văn - HàV Sử - NhànS T.Anh - TrungA Thể - Đ.ThuỷT Địa - Minh T.Anh - Giang Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Sinh - Hồi Địa - Tùng T.Anh - Đạo CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Lý - L.Sơn Toán - HàT Văn - Lĩnh Thể - Diệp Văn - HiềnV Tin - Quế Văn - Vân Văn - HằngV T.Anh - Chi Lý - Nhật Lý - HươngL Thể - Nam Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng Lý - Tuyết Địa - V.Anh GDCD - HằngCD Sử - Huyền Văn - NhànV T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử GDCD - Loan
3 Hoá - DũngH Lý - L.Sơn CNghệ - Hồi Văn - NgaV Toán - Sính T.Anh - TrungA Văn - HàV Văn - Lan Sử - NhànS Thể - Diệp Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo Sinh - Sâm Thể - Nam Tin - Đông Toán - HàT T.Anh - LinhA Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Duyên GDCD - Vui Sử - Thoa Tin - Quế Văn - NhànV Lý - HươngL T.Anh - Chi Lý - Ng.Sơn Địa - Tùng GDCD - HằngCD Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - NgaA Sinh - Hải Lý - Nhật Địa - L.Anh Văn - ThuỷV Thể - P.ThuỷT
4 T.Anh - TrungA CNghệ - Hồi Sử - NhànS Địa - Minh Sinh - Sâm Văn - HàV Toán - HiềnT Toán - HàT Văn - Mai Văn - Lan Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Địa - Duyên T.Anh - Chi Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Thể - Diệp Tin - Quế Toán - Phượng T.Anh - Đạo Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sử - Thoa Hoá - Hoan Toán - Sính Sử - Huyền Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Thể - Đ.ThuỷT GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT Văn - ThuýV T.Anh - Giang GDCD - Loan Văn - ThuỷV Văn - HằngV
5 Lý - HươngL Sinh - Hồi T.Anh - Giang GDCD - HằngCD CNghệ - Sâm Hoá - Hướng Toán - HiềnT Lý - L.Sơn Văn - Mai Văn - Lan T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Địa - Duyên T.Anh - Chi Sử - NhànS Hoá - ThuỷH Địa - Tùng Địa - Minh T.Anh - NgaA Sử - Thoa Toán - Phượng T.Anh - Đạo Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Hoá - HươngH GDCD - Vui CNghệ - Nhật Toán - Sính CNghệ - Du Sử - Huyền Tin - Quế T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Địa - L.Anh Văn - ThuýV Địa - V.Anh Văn - ThuỷV GDCD - Loan Văn - HằngV
7 1 Hoá - DũngH Toán - Hường GDCD - Loan Văn - NgaV Toán - Sính Hoá - Hướng Văn - HàV Văn - Lan Thể - Diệp Sử - Hiếu Sử - NhànS Sử - Thoa Lý - Tuyết Toán - Q.Thắng Tin - Đông Địa - Tùng Lý - Tuyền T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Hoá - HươngH Sinh - Hồi T.Anh - Đạo T.Anh - NgaA Văn - Vân Thể - Phúc T.Anh - Chi Sử - Thuỷ Sử Sử - Yến Thể - Nam Lý - Ng.Sơn T.Anh - ThanhA Tin - Âu Hoá - Hoan Lý - L.Sơn Văn - ThuýV Văn - NhànV Tin - Quế T.Anh - Hậu Địa - L.Anh
2 Thể - Diệp Toán - Hường Thể - Phúc Lý - Du T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Văn - HàV Toán - HàT Tin - Âu Lý - TuấnL Hoá - DũngH Toán - HuệT Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Toán - Phượng T.Anh - NgaA Lý - Tuyền Sử - Thoa Địa - Tùng Hoá - HươngH Văn - Vân Sử - Thuỷ Sử Toán - H.Thắng Tin - Quế Toán - Dua T.Anh - Chi Toán - Dung GDCD - HằngCD GDCD - Vui T.Anh - TrungA Văn - Mai Hoá - ThuỷH Văn - NhungV Hoá - Hoan Lý - L.Sơn Văn - NhànV CNghệ - ThanhK T.Anh - Hậu Toán - HiềnT
3 Tin - Âu T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Địa - Minh Lý - Tuyết Thể - Diệp GDCD - Loan Sử - NhànS GDCD - Hoa CNghệ - Hồi T.Anh - TrungA Toán - HuệT Văn - Lĩnh Sinh - Sâm Địa - Tùng T.Anh - NgaA Thể - Nam Lý - L.Sơn Văn - Luyến Lý - TuấnL Văn - Vân Văn - HiềnV Lý - Nết Thể - Phúc Toán - Dua Văn - NgaV Toán - Dung Toán - Sính Lý - Du Văn - Lan GDCD - Vui T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan T.Anh - Chi Địa - V.Anh Sử - Huyền Toán - Hường Toán - HiềnT
4 Sinh - Hồi Địa - Minh Văn - Vân Tin - Âu Văn - HàV Lý - Nết T.Anh - TrungA GDCD - Hoa Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Thể - Phúc Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT Sử - Thoa Sinh - Sâm Tin - Thành Văn - P.Lan Văn - Luyến Tin - Đông T.Anh - LinhA T.Anh - Đạo Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Văn - HằngV Địa - Tùng Lý - Nhật Toán - Sính Lý - Du Văn - Lan Hoá - Hướng Văn - NhungV Sử - Huyền Tin - Quế T.Anh - Chi T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Hoá - ThuỷH Lý - L.Sơn
5 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT SHL - Dung SHL - HươngL SHL - HuệT SHL - Dua SHL - Thuỷ Sử SHL - HươngS SHL - ThanhK SHL - HằngCD SHL - ThuýV SHL - NhànV SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HiềnT

 Từ khóa: n/a
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây