THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - Hường | ChCờ - Dâu | ChCờ - NgaV | ChCờ - Tuyết | ChCờ - Hải | ChCờ - Diệp | ChCờ - HàT | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Loan |
2 | Toán - Hừng | Toán - Hường | Văn - Vân | Toán - Sính | Văn - HàV | Hoá - Hướng | CNghệ - Hải | Toán - HàT | Thể - Diệp | CNghệ - Hồi | T.Anh - TrungA | Địa - L.Anh | GDCD - Loan | |
3 | Sinh - Hồi | Lý - L.Sơn | Văn - Vân | Văn - NgaV | Sử - NhànS | Văn - HàV | T.Anh - TrungA | Thể - Đ.ThuỷT | Văn - Mai | Toán - HàT | GDCD - HằngCD | Toán - HuệT | Lý - Tuyết | |
4 | Lý - HươngL | Lý - L.Sơn | GDCD - Loan | Sử - NhànS | Lý - Tuyết | Văn - HàV | T.Anh - TrungA | Sinh - Sâm | Văn - Mai | Toán - HàT | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Hoá - DũngH | Thể - Đ.ThuỷT | Sử - NhànS | Hoá - ThuỷH | Toán - Sính | Địa - Duyên | Hoá - Tuân | Tin - Âu | Địa - Minh | Sử - Hiếu | Văn - NgaV | Địa - L.Anh | T.Anh - Giang |
2 | Văn - ThuỷV | Địa - Minh | Địa - Duyên | Toán - Sính | Thể - Phúc | Thể - Diệp | Hoá - Tuân | T.Anh - LinhA | Sử - NhànS | Sử - Hiếu | Văn - NgaV | Thể - Đ.ThuỷT | Toán - Hiện | |
3 | Toán - Hừng | Toán - Hường | Toán - Dâu | Toán - Sính | Hoá - Tuân | Tin - Âu | Địa - Duyên | Toán - HàT | Văn - Mai | Hoá - DũngH | Sử - NhànS | Văn - ThuỷV | Toán - Hiện | |
4 | Toán - Hừng | Toán - Hường | Hoá - Tuân | Địa - Minh | CNghệ - Sâm | T.Anh - TrungA | Tin - Âu | Toán - HàT | T.Anh - HạnhA | T.Anh - Giang | Hoá - DũngH | Văn - ThuỷV | Địa - Duyên | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | CNghệ - Hải | Tin - Âu | Toán - Dâu | Sinh - Hồi | Hoá - Tuân | Lý - Nết | Lý - Tuyết | Văn - Lan | T.Anh - HạnhA | Thể - Diệp | Hoá - DũngH | T.Anh - ThanhA | Sử - Thoa |
2 | Hoá - DũngH | T.Anh - LinhA | Toán - Dâu | GDCD - HằngCD | Hoá - Tuân | Toán - Hiện | Toán - HiềnT | Văn - Lan | Toán - H.Thắng | Địa - Minh | Lý - Nết | Sinh - HạnhS | T.Anh - Giang | |
3 | Lý - HươngL | Hoá - Hiệu | Địa - Duyên | Hoá - ThuỷH | Hoá - HươngH | Toán - Hiện | Thể - Diệp | GDCD - Hoa | Toán - H.Thắng | Sinh - Hồi | Toán - HiềnT | Hoá - DũngH | T.Anh - Giang | |
4 | Địa - Minh | Hoá - Hiệu | T.Anh - Giang | T.Anh - Chi | Hoá - HươngH | T.Anh - TrungA | Sinh - Hải | Hoá - DũngH | Văn - Mai | GDCD - HằngCD | CNghệ - Sâm | GDCD - Hoa | CNghệ - Hồi | |
5 | Địa - Minh | Hoá - Tuân | T.Anh - Chi | GDCD - HằngCD | CNghệ - Hồi | Hoá - DũngH | T.Anh - TrungA | |||||||
5 | 1 | Toán - Hừng | Địa - Minh | Sinh - Hồi | Thể - Phúc | Toán - Sính | CNghệ - Hải | Địa - Duyên | T.Anh - LinhA | Lý - Nết | Văn - Lan | Văn - NgaV | Sử - Thoa | Tin - Âu |
2 | Toán - Hừng | T.Anh - LinhA | CNghệ - Hồi | Lý - Du | Sinh - Sâm | Sinh - Hải | GDCD - Loan | Địa - Minh | T.Anh - HạnhA | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | Địa - Duyên | |
3 | Văn - ThuỷV | Văn - Lan | T.Anh - Giang | Lý - Du | T.Anh - LinhA | T.Anh - TrungA | Toán - HiềnT | CNghệ - Sâm | Hoá - DũngH | Toán - HàT | Thể - Phúc | Toán - HuệT | Hoá - HươngH | |
4 | Văn - ThuỷV | Văn - Lan | Tin - Thành | T.Anh - Chi | T.Anh - LinhA | Toán - Hiện | Toán - HiềnT | Sử - Thoa | GDCD - Hoa | Sử - Hiếu | Tin - Âu | CNghệ - HạnhS | Sinh - Hồi | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Tin - Âu | Văn - Lan | Tin - Thành | Văn - NgaV | Lý - Tuyết | Sử - NhànS | Văn - HàV | Hoá - DũngH | Sinh - Hồi | Địa - Minh | Lý - Nết | Văn - ThuỷV | Hoá - HươngH |
2 | GDCD - Loan | Toán - Hường | Tin - Thành | Văn - NgaV | Văn - HàV | Lý - Nết | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Tin - Âu | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyết | |
3 | T.Anh - TrungA | Sinh - Hồi | Lý - TuấnL | Địa - Minh | Văn - HàV | GDCD - Hoa | Lý - Tuyết | Lý - L.Sơn | Hoá - DũngH | Văn - Lan | Toán - HiềnT | Tin - Âu | Văn - Lĩnh | |
4 | T.Anh - TrungA | Sử - Thoa | Lý - TuấnL | CNghệ - Hồi | Tin - Âu | Địa - Duyên | Sử - NhànS | Địa - Minh | Toán - H.Thắng | Văn - Lan | Toán - HiềnT | Hoá - DũngH | T.Anh - Giang | |
5 | Lý - Du | Địa - Minh | Lý - TuấnL | |||||||||||
7 | 1 | Thể - Diệp | T.Anh - LinhA | T.Anh - Giang | Tin - Âu | Toán - Sính | Hoá - Hướng | Văn - HàV | Văn - Lan | Văn - Mai | Lý - TuấnL | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Thể - TrungT |
2 | T.Anh - TrungA | GDCD - Loan | Thể - Phúc | Lý - Du | T.Anh - LinhA | Sinh - Hải | Văn - HàV | Lý - L.Sơn | Địa - Minh | T.Anh - Giang | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | Văn - Lĩnh | |
3 | Sử - Thoa | CNghệ - Hồi | Văn - Vân | Lý - Du | Địa - Minh | Văn - HàV | T.Anh - TrungA | T.Anh - LinhA | Lý - Nết | Tin - Âu | Sinh - Sâm | Lý - Ng.Sơn | Văn - Lĩnh | |
4 | SHL - Hừng | SHL - Hường | SHL - Dâu | SHL - NgaV | SHL - Tuyết | SHL - Hải | SHL - Diệp | SHL - HàT | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Loan | |
5 |
THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - NhànS | ChCờ - Thưởng | ChCờ - Tuyền | ChCờ - Hiệu | ChCờ - HạnhS | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - HiềnV | ChCờ - Yến | ChCờ - Vui | ChCờ - HạnhA | ChCờ - Đ.ThuỷT |
2 | Toán - Q.Thắng | Sinh - Sâm | Lý - Thưởng | T.Anh - HạnhA | Tin - Đông | T.Anh - NgaA | GDCD - Vui | Toán - Phượng | Toán - HằngT | Văn - Lĩnh | Sử - Thuỷ Sử | Lý - TuấnL | Toán - Hiện | |
3 | Hoá - Chiến | Toán - Phượng | Toán - Dâu | Lý - Tuyền | Hoá - Hiệu | T.Anh - NgaA | Văn - Lĩnh | Lý - HươngL | Văn - HiềnV | Sử - Yến | Sinh - Sâm | T.Anh - HạnhA | Toán - Hiện | |
4 | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Phượng | T.Anh - NgaA | Lý - Tuyền | Hoá - Hiệu | Lý - Nhật | Văn - Lĩnh | Sinh - Hồi | Văn - HiềnV | GDCD - Vui | Văn - Vân | T.Anh - HạnhA | Hoá - Tuân | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | CNghệ - TuấnK | Hoá - Chiến | Toán - Dâu | Văn - P.Lan | Văn - Luyến | Thể - Diệp | T.Anh - LinhA | Văn - Vân | T.Anh - Đạo | T.Anh - NgaA | Địa - Tùng | T.Anh - HạnhA | Sinh - Sâm |
2 | T.Anh - Chi | Toán - Phượng | Hoá - ThuỷH | Văn - P.Lan | Lý - L.Sơn | Toán - HàT | Văn - Lĩnh | T.Anh - Đạo | Toán - HằngT | T.Anh - NgaA | Địa - Tùng | CNghệ - TuấnK | Lý - Nhật | |
3 | Văn - NhungV | Toán - Phượng | Văn - P.Lan | T.Anh - HạnhA | Địa - Minh | T.Anh - NgaA | CNghệ - TuấnK | Thể - Diệp | GDCD - Vui | Văn - Lĩnh | Văn - Vân | Toán - Dua | Thể - Đ.ThuỷT | |
4 | Văn - NhungV | Lý - Nhật | Thể - Diệp | Thể - Nam | CNghệ - TuấnK | Văn - Luyến | Thể - Phúc | Toán - Phượng | Địa - Tùng | Văn - Lĩnh | Văn - Vân | GDCD - Vui | Toán - Hiện | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | Địa - Minh | Văn - P.Lan | T.Anh - NgaA | Tin - Đông | Hoá - Hiệu | Hoá - HươngH | Toán - Liên | Địa - L.Anh | Toán - HằngT | Toán - H.Thắng | Lý - HươngL | Sinh - Sâm | CNghệ - TuấnK |
2 | Sinh - Sâm | Văn - P.Lan | Lý - Thưởng | Toán - Liên | Hoá - Hiệu | CNghệ - TuấnK | Tin - Quế | GDCD - Hoa | Toán - HằngT | Sinh - Hồi | GDCD - Vui | Địa - L.Anh | T.Anh - Chi | |
3 | Lý - Nết | Hoá - Chiến | Sinh - Sâm | Toán - Liên | T.Anh - LinhA | Sinh - T.Anh | Sử - Thoa | CNghệ - TuấnK | Thể - P.ThuỷT | Tin - Quế | T.Anh - NgaA | Văn - HằngV | T.Anh - Chi | |
4 | Hoá - Chiến | T.Anh - Đạo | Toán - Dâu | T.Anh - HạnhA | Toán - Liên | Sinh - HạnhS | T.Anh - LinhA | Lý - HươngL | Tin - Quế | Hoá - Hoan | T.Anh - NgaA | Văn - HằngV | Toán - Hiện | |
5 | Toán - Dâu | Văn - P.Lan | Toán - Liên | Hoá - HươngH | Hoá - Hoan | CNghệ - TuấnK | ||||||||
5 | 1 | Văn - NhungV | Toán - Phượng | Tin - Thành | Hoá - DũngH | Toán - Liên | Văn - Luyến | Hoá - HươngH | T.Anh - Đạo | Sinh - Sâm | Sử - Yến | Hoá - Hoan | T.Anh - HạnhA | Hoá - Tuân |
2 | T.Anh - Chi | Văn - P.Lan | Tin - Thành | GDCD - Hoa | Thể - Nam | Văn - Luyến | Toán - Liên | Toán - Phượng | T.Anh - Đạo | Sử - Yến | Thể - Phúc | Hoá - HươngH | Văn - NgaV | |
3 | GDCD - Hoa | T.Anh - Đạo | Văn - P.Lan | Sinh - Hồi | Văn - Luyến | Sử - Thoa | Toán - Liên | Hoá - Tuân | Lý - Thưởng | Lý - Nết | Lý - HươngL | Toán - Dua | Văn - NgaV | |
4 | Thể - Phúc | T.Anh - Đạo | Văn - P.Lan | Toán - Liên | Văn - Luyến | Toán - HàT | Sinh - Sâm | Hoá - Tuân | Lý - Thưởng | Lý - Nết | Toán - H.Thắng | Toán - Dua | Tin - Quế | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Toán - Q.Thắng | Tin - Đông | CNghệ - TuấnK | Sử - Thoa | T.Anh - LinhA | Địa - Tùng | Lý - TuấnL | Sử - Thuỷ Sử | Văn - HiềnV | Thể - P.ThuỷT | Toán - H.Thắng | Văn - HằngV | GDCD - Vui |
2 | Toán - Q.Thắng | GDCD - Hoa | Địa - Minh | CNghệ - TuấnK | T.Anh - LinhA | GDCD - Vui | Lý - TuấnL | Tin - Quế | Văn - HiềnV | Địa - Duyên | Toán - H.Thắng | Sử - Thuỷ Sử | Lý - Nhật | |
3 | Lý - Nết | Sử - NhànS | T.Anh - NgaA | Toán - Liên | Sử - Thoa | Toán - HàT | T.Anh - LinhA | Toán - Phượng | T.Anh - Đạo | Toán - H.Thắng | Địa - Tùng | Hoá - HươngH | Văn - NgaV | |
4 | T.Anh - Chi | Thể - P.ThuỷT | GDCD - Hoa | Địa - Tùng | Lý - L.Sơn | Toán - HàT | Toán - Liên | Toán - Phượng | Hoá - HươngH | CNghệ - TuấnK | Tin - Quế | Toán - Dua | Sử - Thuỷ Sử | |
5 | ||||||||||||||
7 | 1 | Toán - Q.Thắng | Địa - Minh | Hoá - ThuỷH | Lý - Tuyền | Sinh - Hồi | Tin - Đông | Địa - Tùng | Văn - Vân | Văn - HiềnV | T.Anh - NgaA | Toán - H.Thắng | Tin - Quế | T.Anh - Chi |
2 | Toán - Q.Thắng | CNghệ - TuấnK | Sử - Thoa | Lý - Tuyền | Toán - Liên | Lý - Nhật | Hoá - HươngH | Văn - Vân | Sử - Thuỷ Sử | Toán - H.Thắng | Hoá - Hoan | Lý - TuấnL | T.Anh - Chi | |
3 | Tin - Đông | Lý - Nhật | Tin - Thành | Hoá - DũngH | GDCD - Hoa | Hoá - HươngH | Toán - Liên | T.Anh - Đạo | CNghệ - TuấnK | Toán - H.Thắng | T.Anh - NgaA | Thể - Phúc | Địa - Tùng | |
4 | SHL - Q.Thắng | SHL - NhànS | SHL - Thưởng | SHL - Tuyền | SHL - Hiệu | SHL - HạnhS | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - HiềnV | SHL - Yến | SHL - Vui | SHL - HạnhA | SHL - Đ.ThuỷT | |
5 |
THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Dung | ChCờ - HươngL | ChCờ - HuệT | ChCờ - Dua | ChCờ - Thuỷ Sử | ChCờ - HươngS | ChCờ - ThanhK | ChCờ - HằngCD | ChCờ - ThuýV | ChCờ - NhànV | ChCờ - L.Anh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HiềnT |
2 | Toán - Dung | Sinh - Kiên | Văn - Luyến | Toán - Dua | T.Anh - ThanhA | Lý - Tuyết | Toán - Dũng | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Thể - Đ.ThuỷT | Sinh - HạnhS | CNghệ - ThanhK | Hoá - Tuân | |
3 | Sinh - Kiên | Văn - HằngV | Văn - Luyến | Địa - V.Anh | Hoá - Hướng | CNghệ - ThanhK | Toán - Dũng | Văn - NhànV | Toán - Dua | Lý - Nhật | Sinh - HạnhS | T.Anh - Hậu | Toán - HiềnT | |
4 | Văn - NhànV | Văn - HằngV | Sinh - Hải | Thể - P.ThuỷT | Hoá - Hướng | GDCD - HằngCD | Sinh - HạnhS | Toán - Hừng | Toán - Dua | Hoá - Chiến | Toán - HằngT | T.Anh - Hậu | Toán - HiềnT | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | GDCD - Vui | Sinh - Kiên | Hoá - Hoan | Sử - Huyền | Lý - Tuyền | Văn - NhungV | Toán - Dũng | Tin - Quế | CNghệ - ThanhK | Toán - Dua | Toán - HằngT | Văn - ThuỷV | Lý - L.Sơn |
2 | T.Anh - Giang | Tin - Âu | Sử - Huyền | T.Anh - TrungA | Lý - Tuyền | Văn - NhungV | Toán - Dũng | Hoá - Hoan | Thể - Nam | Hoá - Chiến | CNghệ - ThanhK | Toán - Hường | Sinh - Kiên | |
3 | Lý - Nhật | T.Anh - TrungA | Thể - Nam | Sinh - Kiên | Địa - Tùng | Toán - HằngT | T.Anh - LinhA | Sử - Huyền | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | Địa - L.Anh | Tin - Quế | CNghệ - ThanhK | |
4 | Sinh - Kiên | Toán - Sính | T.Anh - Chi | Hoá - ThuỷH | Tin - Quế | Toán - HằngT | T.Anh - LinhA | T.Anh - NgaA | Lý - L.Sơn | CNghệ - ThanhK | Địa - L.Anh | Sử - Huyền | T.Anh - Đạo | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | Hoá - Hoan | Hoá - Chiến | GDCD - Vui | CNghệ - ThanhK | Văn - Mai | Hoá - ThuỷH | GDCD - HằngCD | Sinh - Kiên | Tin - Quế | T.Anh - Giang | Văn - ThuỷV | Địa - Duyên | Văn - HằngV |
2 | CNghệ - ThanhK | Hoá - Chiến | Tin - Đông | T.Anh - TrungA | Văn - Mai | T.Anh - ThanhA | Hoá - Hoan | T.Anh - NgaA | Sinh - Hải | Tin - Âu | Văn - ThuỷV | Sinh - Kiên | Văn - HằngV | |
3 | Tin - Âu | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | GDCD - HằngCD | GDCD - Vui | Toán - HằngT | Lý - Thưởng | Toán - Hừng | Toán - Dua | Sinh - Kiên | Lý - Tuyết | Toán - Hường | T.Anh - Đạo | |
4 | Thể - P.ThuỷT | CNghệ - ThanhK | Toán - HuệT | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - ThanhA | Toán - HằngT | Lý - Thưởng | Toán - Hừng | Toán - Dua | Sinh - Kiên | Hoá - ThuỷH | Toán - Hường | Toán - HiềnT | |
5 | T.Anh - Giang | Hoá - ThuỷH | Sinh - HạnhS | Toán - Dua | T.Anh - NgaA | Lý - Thưởng | ||||||||
5 | 1 | T.Anh - Giang | Lý - HươngL | Lý - Du | Toán - Dua | CNghệ - ThanhK | Hoá - ThuỷH | Sinh - HạnhS | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Sử - Khoa | Văn - ThuỷV | Sinh - Kiên | Tin - Quế |
2 | Văn - NhànV | Toán - Sính | CNghệ - ThanhK | Toán - Dua | Sinh - HạnhS | Tin - Âu | Hoá - Hoan | Sinh - Kiên | Văn - ThuýV | Sử - Khoa | Tin - Quế | Lý - Thưởng | Hoá - Tuân | |
3 | Văn - NhànV | Toán - Sính | T.Anh - Chi | Tin - Âu | Toán - Phượng | Sinh - HươngS | Văn - NhungV | Thể - P.ThuỷT | Sử - Huyền | GDCD - Loan | Toán - HằngT | Hoá - ThuỷH | Sinh - Kiên | |
4 | Sử - Huyền | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | Sinh - Kiên | Toán - Phượng | Sinh - HươngS | Văn - NhungV | Toán - Hừng | Sinh - Hải | Văn - NhànV | Toán - HằngT | Thể - Nam | GDCD - Loan | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Toán - Dung | Sử - Huyền | Hoá - Hoan | Toán - Dua | T.Anh - ThanhA | Địa - Duyên | Thể - Đ.ThuỷT | Địa - L.Anh | Lý - L.Sơn | Địa - V.Anh | T.Anh - NgaA | GDCD - Loan | T.Anh - Đạo |
2 | Toán - Dung | Văn - HằngV | Địa - Tùng | Văn - Lan | Toán - Phượng | Thể - Đ.ThuỷT | Sử - Huyền | Lý - L.Sơn | T.Anh - Chi | Toán - Dua | T.Anh - NgaA | Văn - ThuỷV | Thể - P.ThuỷT | |
3 | Lý - Nhật | Địa - Duyên | T.Anh - Chi | Lý - Ng.Sơn | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - ThanhA | Địa - V.Anh | Hoá - Hoan | GDCD - Loan | Toán - Dua | Thể - P.ThuỷT | Văn - ThuỷV | Địa - L.Anh | |
4 | Địa - V.Anh | Thể - Đ.ThuỷT | Lý - Du | Lý - Ng.Sơn | Thể - Nam | T.Anh - ThanhA | T.Anh - LinhA | T.Anh - NgaA | Hoá - Hoan | Lý - Nhật | GDCD - Loan | Toán - Hường | Sử - Huyền | |
5 | ||||||||||||||
7 | 1 | Toán - Dung | Lý - HươngL | Sinh - Hải | T.Anh - TrungA | Toán - Phượng | Sử - Thuỷ Sử | CNghệ - ThanhK | GDCD - HằngCD | Hoá - Hoan | Văn - NhànV | Lý - Tuyết | T.Anh - Hậu | Lý - L.Sơn |
2 | Toán - Dung | GDCD - HằngCD | Toán - HuệT | Văn - Lan | Văn - Mai | Lý - Tuyết | Văn - NhungV | CNghệ - ThanhK | Địa - Tùng | Văn - NhànV | Hoá - ThuỷH | T.Anh - Hậu | Toán - HiềnT | |
3 | Hoá - Hoan | Toán - Sính | Văn - Luyến | Văn - Lan | Hoá - Hướng | Văn - NhungV | Tin - Quế | Lý - L.Sơn | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | Sử - Huyền | Hoá - ThuỷH | Văn - HằngV | |
4 | SHL - Dung | SHL - HươngL | SHL - HuệT | SHL - Dua | SHL - Thuỷ Sử | SHL - HươngS | SHL - ThanhK | SHL - HằngCD | SHL - ThuýV | SHL - NhànV | SHL - L.Anh | SHL - Hậu | SHL - HiềnT | |
5 |
Tác giả bài viết: PTK
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn