.

Thông báo về lễ tuyên dương học sinh có KQ thi ĐH cao

Thứ hai - 19/08/2013 09:35

Thông báo về lễ tuyên dương học sinh có KQ thi ĐH cao

Thực hiện chỉ đạo của Thường trực Tỉnh Uỷ, Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Bình, Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức gặp mặt, biểu dương thành tích các em học sinh Thái Bình đỗ Thủ khoa và đỗ Đại học, đạt từ 25 điểm trở lên trong kỳ thi tuyển sinh vào đại học năm 2013.
               Thực hiện chỉ đạo của Thường trực Tỉnh Uỷ, Uỷ ban nhân dân tỉnh Thái Bình, Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức gặp mặt, biểu dương thành tích các em học sinh Thái Bình đỗ Thủ khoa và đỗ Đại học, đạt từ 25 điểm trở lên trong kỳ thi tuyển sinh vào đại học năm 2013.
- Thành phần: Mỗi trường THPT cử từ 1 đến 3 cán bộ, giáo viên và các em học sinh (thuộc diện trên) dự;
- Thời gian: 22/8/2013, khai mạc vào hồi 7 giờ 30;
- Địa điểm: Trung tâm Hội nghị tỉnh (đối diện vườn hoa Thành phố).
              Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu Hiệu trưởng trường THPT có học sinh thuộc diện trên:
1. Có giấy báo cho từng học sinh biết về kế hoạch tuyên dương, phát thưởng của tỉnh; thống nhất thời gian cho HS tập trung tại trường;
2. Thành lập đoàn, bố trí phương tiện, cử cán bộ, giáo viên (trong đó phải có Hiệu trưởng hoặc Phó HT làm trưởng đoàn), tổ chức cho học sinh đi dự lễ tuyên dương, khen thưởng và đưa học sinh về đảm bảo đúng giờ, đầy đủ, an toàn. Yêu cầu học sinh trang phục gọn gàng, lịch sự, đến dự nghiêm túc, thực hiện tốt các yêu cầu của Ban tổ chức.
 
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- Lưu VP.
 
 GIÁM ĐỐC
 
 
(Đã ký)
 
 
Đặng Phương Bắc

Yêu cầu học sinh trong danh sách khen thưởng có mặt ở trường THPT Chuyên Thái Bình lúc 7h00' thứ Năm ngày 22.08.2013. Khi tham dự, học sinh mặc đồng phục Nhà trường.
 
Danh sách học sinh được khen thưởng:
 
Trường Đại học Khối Họ và tên Ngày sinh Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Tổng điểm
(đã làm tròn)
Trường THPT Ghi chú
ĐH Y Hà Nội B Đào Minh Hưng 19/08/95 9.25 9.50 9.00 28.00 THPT Chuyên  
Học viện Tài chính A Đào Minh Hưng 19/08/95 9.00 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Đào Thị Hà My 16/08/95 8.00 9.50 9.25 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Đào Thị Khánh Linh 18/12/95 9.00 9.25 8.75 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Đào Thị Thu Hà 30/03/95 8.75 7.75 9.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Dược Hà Nội A Đặng Duy Việt 02/11/95 9.00 8.50 9.75 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Đặng Duy Việt 02/11/95 9.00 9.00 8.75 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội B Đặng Hải Ninh 25/01/95 9.00 8.25 8.75 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đặng Hải Ninh 25/01/95 8.00 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Đặng Thị Thanh Xuân 30/10/95 8.75 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Học viện Quân y * CS Bắc (Dân sự) A Đặng Văn Đạt 07/09/95 8.50 7.75 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà nội D Đặng Vũ Bảo Châu 27/11/95 9.00 7.00 9.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Đỗ Đức Mạnh 18/01/95 9.75 8.00 9.75 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đỗ Linh Chi 21/09/95 8.75 8.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Dược Hà Nội A Đỗ Như Tiến Phát 31/05/95 9.25 7.75 10.00 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đỗ Thanh Nga 08/08/95 8.25 7.50 9.50 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Đỗ Thúy Nga 14/06/95 9.00 8.25 8.75 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Đỗ Thị Thanh Huyền 13/07/95 8.00 9.25 8.75 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đỗ Tùng Lâm 07/08/95 8.00 7.25 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đỗ Trần Mạnh 13/09/95 8.50 7.50 8.75 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D3 Đinh Phương Thúy 24/01/95 7.75 8.25 9.25 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Đinh Thị Lan Hương 05/04/95 9.25 7.50 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Bùi Đỗ Ngọc Sơn 05/05/95 9.25 8.25 9.25 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Xây dựng Hà Nội A Bùi Hữu Trung 19/06/95 8.25 7.50 9.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội A Bùi Thị Nhung 14/04/95 8.50 7.50 8.75 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Bùi Thị Phương Thảo 01/05/95 8.50 8.25 8.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Bùi Thị Thanh Huyền 22/02/95 9.75 7.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Bùi Tiến Nguyện 20/07/95 8.00 9.50 9.75 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Dược Hà Nội A Bùi Tiến Nguyện 20/07/95 8.50 8.00 10.00 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Bùi Trọng Nhân 20/01/95 7.75 7.75 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Dư Thị Lan Hương 09/06/95 8.75 7.50 8.75 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Dương Hoàng Long 20/06/95 9.50 8.50 9.75 28.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Dương Hoàng Long 20/06/95 9.25 8.25 9.75 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Dương Mai Duyên 24/04/95 8.75 8.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Giang Việt Hoàng 01/02/95 8.50 8.25 10.00 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Hà Quang Phi 14/05/95 8.00 7.25 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Hà Tùng Lâm 03/09/95 8.00 9.50 8.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Hà Trung Nghĩa 12/08/95 9.00 7.00 9.50 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Hồ Thị Huế 11/06/95 9.00 8.00 10.00 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Hồ Thị Huế 11/06/95 8.50 7.75 9.75 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Hoàng Thị Hồng 24/03/95 8.50 8.00 9.00 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Khổng Thị Thảo Minh 12/01/95 7.75 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Lương Thùy Dương 07/05/95 10.00 10.00 9.50 29.50 THPT Chuyên Thủ khoa
ĐH Dược Hà Nội A Lương Thùy Dương 07/05/95 9.00 8.25 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Lại Minh Tâm 15/03/95 8.75 8.25 9.50 26.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Lại Minh Tâm 15/03/95 8.25 7.50 9.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Lại Thị Hải Anh 25/10/95 8.00 8.25 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Lại Trung Dũng 17/12/95 9.00 7.50 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Lê Hải Huệ 30/10/95 8.75 8.50 9.75 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Lê Hoàng 14/01/95 8.75 7.50 8.75 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Mai Thị Ngọc Lan 26/05/95 8.75 8.25 8.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Mai Việt Hùng 19/06/95 8.25 9.25 8.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Ngô Thị Thủy 02/09/95 10.00 6.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Đức Kiên 20/10/95 10.00 7.25 9.50 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Bình Định 13/02/95 8.50 8.50 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Nguyễn Công Trứ 15/09/95 9.00 8.25 9.50 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Công Trứ 15/09/95 8.75 8.00 9.25 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Hoài Trang 11/03/95 8.75 7.00 9.50 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Huy Hoàng 15/12/95 10.00 9.25 9.25 28.50 THPT Chuyên  
Học viện Khoa học Quân sự * CS Bắc (QĐ) A Nguyễn Huy Hoàng 04/08/95 9.50 9.00 9.00 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Huy Hoàng 15/12/95 8.00 8.00 9.75 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Huyền My 11/12/95 7.50 9.00 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Nguyễn Huyền Trang 30/10/95 9.00 7.50 10.00 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Minh Dương 12/10/95 8.75 7.75 9.25 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Ngọc Đôn 27/01/95 9.00 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thành Sơn 17/05/95 8.75 8.25 8.50 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Cẩm Dung 27/11/95 9.00 9.50 9.75 28.50 THPT Chuyên  
Học viện Tài chính A Nguyễn Thị Cẩm Dung 27/11/95 9.00 8.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Hải Yến 04/01/95 9.00 8.50 8.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Công nghệ - ĐHQG Hà nội A Nguyễn Thị Mai Hương 18/08/95 8.75 7.75 9.75 26.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Minh Hương 06/11/95 9.00 8.75 9.25 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/09/95 8.50 7.75 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Ngọc Diệp 23/02/95 8.75 9.00 9.50 27.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Ngọc Huế 06/02/95 9.00 9.50 9.50 28.00 THPT Chuyên  
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội A Nguyễn Thị Ngọc Huế 06/02/95 8.75 7.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Học viện Ngân hàng A Nguyễn Thị Ngọc Thúy 06/09/95 8.00 8.50 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Nguyễn Thị Như Ngọc 20/09/95 9.00 8.75 9.50 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Thị Nhinh 04/06/95 9.00 8.25 9.75 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Nhinh 04/06/95 8.75 7.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Thị Phương 10/08/95 9.00 7.50 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/09/95 8.50 8.00 8.75 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/09/95 7.50 9.25 9.00 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Nguyễn Thị Thùy Linh 04/10/95 9.25 7.75 9.25 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Thị Thùy Linh 04/10/95 8.50 7.50 9.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Nguyễn Thu Hà 20/08/95 8.75 8.00 9.75 26.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Tiến Đức 09/10/95 9.00 7.75 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Tiến Đức 09/10/95 8.00 7.75 9.75 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Tiến Dũng 06/02/95 10.00 8.50 10.00 28.50 THPT Chuyên  
Học viện Quân y * CS Bắc (QĐ) B Nguyễn Tiến Dũng 06/02/95 10.00 7.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Mỏ Địa chất A Nguyễn Tiến Dũng 14/02/95 8.75 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Tú Anh 01/10/95 9.00 8.50 8.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Trọng Long 22/04/95 9.00 7.75 9.25 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Nguyễn Trang Nhung 15/10/95 8.00 9.00 8.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Nguyễn Tuấn Anh 13/03/95 8.75 7.75 9.25 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Tuấn Tài 05/01/95 9.00 8.25 8.00 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Nguyễn Tuyết Hà 10/08/95 9.00 7.75 9.25 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Văn Thành 04/02/95 9.50 6.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Nguyễn Việt Thắng 27/08/95 8.75 8.25 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Nguyễn Việt Thắng 27/08/95 7.75 7.50 9.75 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Đình Lịch 18/03/94 10.00 8.25 9.25 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Dược Hà Nội A Phạm Đình Lịch 18/03/94 9.25 7.50 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Phạm Duy 02/03/95 8.25 8.00 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Duy 02/03/95 10.00 6.25 9.00 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Phạm Hà Linh 28/09/95 8.75 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội B Phạm Hà Linh 28/09/95 9.00 7.00 9.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội A Phạm Hải Hà 23/07/95 9.00 8.50 9.25 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân D1 Phạm Mai Huyền 29/12/95 8.25 9.25 7.50 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Ngọc Khánh 06/04/95 9.00 9.25 9.00 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Phạm Ngọc Khánh 06/04/95 8.75 7.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Nhật Minh 19/09/95 9.00 8.00 9.25 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Phạm Nhật Minh 19/09/95 7.50 8.25 9.75 25.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Qúy Triều 24/09/95 9.00 8.50 9.00 26.50 THPT Chuyên  
Học viện Công nghệ BCVT * CS Bắc A Phạm Quang Huy 27/08/95 8.50 7.50 8.75 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Quỳnh Trang 08/03/95 9.00 8.25 9.50 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội A Phạm Quỳnh Trang 08/03/95 8.50 8.00 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Thanh Quang 29/03/95 9.75 8.25 9.25 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Phạm Thùy Trang 08/11/95 9.75 8.25 9.50 27.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Thị Giang 06/03/95 8.25 8.50 8.25 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Phạm Thị Hương 18/02/95 8.50 7.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân D1 Phạm Thị Hồng Mến 26/10/95 8.50 9.00 7.50 25.00 THPT Chuyên  
Học viện Tài chính A Phạm Thị Hồng Nhung 11/01/95 8.25 8.50 9.50 26.50 THPT Chuyên  
Học viện KTQS * CS Bắc (QĐ) A Phạm Thị Mỹ Dung 20/06/95 9.50 7.50 9.50 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Phạm Thị Phương Thảo 13/12/95 8.00 9.00 8.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Phạm Thu Thảo 07/12/95 7.75 8.00 9.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Xây dựng Hà Nội A Phạm Tiến Năng 20/01/95 7.75 7.75 9.50 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Tiến Năng 20/01/95 9.25 6.25 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Hà Nội D1 Phạm Trí Thành 24/06/95 7.00 8.50 9.25 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Phạm Văn Hiền 29/11/94 8.75 7.75 9.25 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Phạm Văn Thắng 23/02/95 8.50 7.25 9.75 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Giao thông Vận tải * CS Bắc A Phạm Văn Thi 14/06/95 8.00 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Phan Phương Linh 14/03/95 7.75 9.00 9.00 26.00 THPT Chuyên  
Học viện KTQS * CS Bắc (QĐ) A Phùng Thanh Tú 17/07/95 7.75 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
Học viện Ngân hàng A Phí Thị Thùy Linh 31/03/95 8.00 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Quách Thùy Dương 03/07/95 7.75 9.00 8.25 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Hà Nội D1 Tăng Thúy Quỳnh 10/10/95 8.50 8.25 8.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Trương Thị Phượng 31/07/95 8.50 7.50 9.25 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Trương Thị Trinh 05/08/95 8.75 7.25 9.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Trương Thị Việt Anh 19/10/95 9.00 8.00 9.75 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Trương Thị Việt Anh 19/10/95 8.75 7.50 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Trần Hương Giang 28/09/95 8.25 7.25 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Trần Lương Bằng 20/09/95 8.75 8.50 10.00 27.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Trần Lương Bằng 20/09/95 8.25 8.50 9.75 26.50 THPT Chuyên ®ç 2 tr
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Trần Mạnh Hòa 31/10/95 10.00 8.00 9.50 27.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Trần Mai Lan 25/07/95 9.00 8.00 9.50 26.50 THPT Chuyên  
Học viện Tài chính A Trần Mai Lan 25/07/95 9.00 6.25 9.75 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Trần Ngọc Mai 05/08/95 8.50 7.50 9.75 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Trần Quang Hiếu 04/10/95 9.25 7.75 8.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Trần Thanh Hà 10/04/95 8.50 8.75 9.75 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Nông nghiệp Hà Nội B Trần Thanh Hà 10/04/95 8.25 7.25 9.25 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Trần Thị Bảo Yến 01/01/95 8.75 7.00 9.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Dược Hà Nội A Trần Thị Khánh Huyền 29/10/95 9.00 7.50 9.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Trần Thị Ngọc Hiền 03/03/95 9.50 7.50 10.00 27.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Trần Trung Hiếu 27/07/95 10.00 6.00 9.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Trần Văn Hiển 04/02/95 9.00 7.50 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Trần Việt Dũng 14/01/95 8.75 8.75 9.25 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Trần Việt Dũng 14/01/95 8.50 8.00 9.50 26.00 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Trần Việt Hưng 06/03/94 9.25 8.50 9.50 27.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc D1 Vũ Đức Anh 14/08/95 7.25 9.00 9.25 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Y Hà Nội B Vũ Lê Phương 02/05/95 10.00 7.50 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Vũ Lê Phương 02/05/95 9.50 7.75 9.50 27.00 THPT Chuyên  
Học viện Quân y * CS Bắc (Dân sự) A Vũ Quỳnh Trang 15/11/95 8.50 8.50 9.25 26.50 THPT Chuyên  
Học viện Ngoại giao D1 Vũ Thị Bình Minh 09/08/95 7.25 9.50 8.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Vũ Thị Hương Giang 19/05/95 9.00 8.25 9.50 27.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS Bắc A Vũ Thị Linh Chi 24/05/95 9.25 8.50 10.00 28.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Vũ Thị Linh Trang 01/05/95 7.50 8.00 9.75 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Vũ Thị Minh 25/12/95 8.00 7.50 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Vũ Thị út Linh 12/08/95 8.50 6.75 9.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Kinh tế Quốc dân A Vũ Thị Thu Hà 08/07/95 8.25 8.00 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Học viện Quân y * CS Bắc (Dân sự) A Vũ Thị Vui 06/04/95 8.50 7.25 9.25 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Vũ Thu Hiền 24/01/95 8.50 7.50 9.00 25.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Vũ Tiến Hoàng 31/05/95 8.00 7.75 9.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Vũ Tú Linh 14/03/95 8.25 8.25 9.75 26.50 THPT Chuyên  
ĐH Bách khoa Hà Nội A Vũ Văn Hiếu 08/04/95 10.00 8.50 10.00 28.50 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Vũ Văn Hiếu 08/04/95 10.00 6.25 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Trường Đại học Y Thái Bình B Vũ Việt Hùng 24/03/95 8.50 8.50 8.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D1 Đinh Thị Phương Hảo 23/10/95 7.75 9.00 8.50 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D3 Lê Việt Trinh 03/12/95 7.00 9.00 9.00 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D1 Nguyễn Văn Đạt 08/08/95 7.25 9.00 8.75 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D3 Phạm Khánh Linh 08/01/95 7.50 9.00 8.50 25.00 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D1 Phạm Thị Thanh Bình 02/12/95 8.00 8.25 9.00 25.50 THPT Chuyên  
ĐH Ngoại thương * CS 1 ở phía Bắc D1 Phạm Triều Dương 13/12/95 7.00 9.00 9.25 25.50 THPT Chuyên  
Học viện An ninh nhân dân   Thạch Cảnh Lâm 22/02/95 8.50 8.00 9.50 26.00 THPT Chuyên  
Học viện Cảnh sát nhân dân A Lê Xuân Kỳ 03/02/95 8.00 7.50 9.75 25.50 THPT Chuyên  



Tác giả bài viết: ĐTN

 Từ khóa: n/a

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây