Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | ||||||||||||||||
TỔ TOÁN | |||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | |||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | Dũng | Sính | Đăng | Q.Thắng | Dua | Hừng | Liên | Dung | HằngT | HuệT | HiềnT | Hường | Phượng | Út | HàT | H.Thắng |
2 | 1 | ChCờ - 11TOÁN1 | ChCờ - 12TOÁN2 | ChCờ - 10TOÁN1 | ChCờ - 12TOÁN1 | ChCờ - 11TIN | ChCờ - 10TOÁN2 | ChCờ - 11TOÁN2 | ChCờ - 12A2 | ChCờ - 10LÝ | |||||||
2 | Giao ban | Giao ban | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 12A1 | Toán - 10ANH2 | Toán - 11ĐỊA | Toán - 11TIN | Toán - 10ANH1 | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 12SINH | Toán - 11A2 | |||||
3 | Giao ban | Giao ban | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 10SỬ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 12LÝ | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 10A1 | Toán - 12A2 | Toán - 12ANH2 | Toán - 10LÝ | ||||||
4 | Toán - 10A2 | Toán - 11HOÁ | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 10SINH | Toán - 12LÝ | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 12ANH2 | Toán - 10LÝ | |||||||||
5 | |||||||||||||||||
3 | 1 | Toán - 10HOÁ | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 12HOÁ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 11HOÁ | Toán - 12ANH1 | Toán - 11A1 | |||||||||
2 | Toán - 10HOÁ | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 10A2 | Toán - 12HOÁ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 11HOÁ | Toán - 10SINH | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 12SINH | |||||||
3 | Toán - 10SỬ | Toán - 10SINH | Toán - 11LÝ | Toán - 11VĂN | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 12SINH | Toán - 10ĐỊA | ||||||||||
4 | Toán - 12ĐỊA | Toán - 12A1 | Toán - 10ANH2 | Toán - 11SỬ | Toán - 11LÝ | Toán - 11VĂN | Toán - 10A1 | Toán - 11A2 | |||||||||
5 | Toán - 12A1 | Toán - 12LÝ | Toán - 10A1 | Toán - 12A2 | Toán - 11A2 | ||||||||||||
4 | 1 | Toán - 10HOÁ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 11HOÁ | Toán - 11SỬ | Toán - 12SỬ | |||||||||||
2 | Toán - 10HOÁ | Toán - 10ANH2 | Toán - 10SINH | Toán - 12SINH | Toán - 12SỬ | ||||||||||||
3 | Toán - 10A2 | Toán - 12A1 | Toán - 10ANH2 | Toán - 11ĐỊA | Toán - 11ANH2 | Toán - 11ANH1 | |||||||||||
4 | Toán - 10A2 | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 12ANH1 | Toán - 11TIN | Toán - 11ANH2 | Toán - 10VĂN | Toán - 12VĂN | Toán - 10ĐỊA | |||||||||
5 | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 11TIN | Toán - 10A1 | Toán - 10VĂN | Toán - 12VĂN | Toán - 11A2 | Toán - 10ĐỊA | |||||||||
5 | 1 | Toán - 12TIN | Toán - 12A1 | Toán - 11SỬ | Toán - 11A1 | ||||||||||||
2 | Toán - 10TIN | Toán - 12HOÁ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 11SỬ | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 12A2 | Toán - 12ANH2 | Toán - 11A1 | |||||||||
3 | Toán - 10TIN | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 12ĐỊA | Toán - 10ANH1 | Toán - 12A2 | Toán - 12VĂN | Toán - 11ANH1 | ||||||||||
4 | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 12ĐỊA | Toán - 11ĐỊA | Toán - 10ANH1 | Toán - 11ANH2 | Toán - 10VĂN | Toán - 11SINH | Toán - 11ANH1 | Toán - 12SỬ | ||||||||
5 | Toán - 10A2 | Toán - 10A1 | Toán - 11A2 | ||||||||||||||
6 | 1 | Toán - 12ĐỊA | Toán - 12ANH1 | ||||||||||||||
2 | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 12ANH1 | Toán - 10ANH1 | Toán - 12A2 | |||||||||||||
3 | Toán - 10SỬ | Toán - 12TIN | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 12A2 | Toán - 12ANH2 | Toán - 11ANH1 | |||||||||||
4 | Toán - 10TIN | Toán - 10SỬ | Toán - 11ĐỊA | Toán - 12LÝ | Toán - 11VĂN | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 11SINH | Toán - 10ĐỊA | |||||||||
5 | Toán - 10TIN | Toán - 10A2 | Toán - 11LÝ | Toán - 11VĂN | Toán - 11ANH2 | Toán - 10VĂN | Toán - 11SINH | Toán - 11A2 | Toán - 11A1 | ||||||||
7 | 1 | Toán - 12HOÁ | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 12SỬ | ||||||||||||
2 | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 11LÝ | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 10A1 | Toán - 10LÝ | ||||||||||||
3 | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 12TIN | Toán - 12A1 | Toán - 11TIN | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 11SINH | Toán - 10LÝ | Toán - 11A1 | |||||||||
4 | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Toán - 12TIN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Toán - 12VĂN | Họp CN | Toán - 11A1 | ||||
5 | SHL - 11TOÁN1 | SHL - 12TOÁN2 | SHL - 10TOÁN1 | SHL - 12TOÁN1 | SHL - 11TIN | SHL - 10TOÁN2 | SHL - 11TOÁN2 | SHL - 12A2 | SHL - 10LÝ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | |||||||||||
TỔ VĂN | ||||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | ||||||||||||
THỨ | TIẾT | HằngV | HàV | HiềnV | Lan | Mai | NgaV | NhànV | Vân | Lĩnh | Luyến | DungV |
2 | 1 | ChCờ - 11A2 | ChCờ - 10A1 | ChCờ - 11VĂN | ChCờ - 12VĂN | ChCờ - 10VĂN | ChCờ - 10A2 | |||||
2 | Văn - 11SỬ | Giao ban | Văn - 12HOÁ | Văn - 10SINH | Văn - 10HOÁ | Văn - 10A2 | Văn - 12TIN | Văn - 11LÝ | ||||
3 | Văn - 11SỬ | Giao ban | Văn - 11ĐỊA | Văn - 12VĂN | Văn - 10SINH | Văn - 10HOÁ | Văn - 12TOÁN2 | Văn - 10TIN | Văn - 11SINH | |||
4 | Văn - 11TOÁN1 | Văn - 10A1 | Văn - 10VĂN | Văn - 12A1 | Văn - 12TOÁN2 | Văn - 11SINH | ||||||
5 | Văn - 12A1 | |||||||||||
3 | 1 | Văn - 11A2 | Văn - 11ANH2 | Văn - 11TOÁN2 | ||||||||
2 | Văn - 11A2 | Văn - 12A2 | ||||||||||
3 | Văn - 11TOÁN1 | Văn - 10TOÁN2 | Văn - 10ANH1 | Văn - 11ĐỊA | Văn - 12VĂN | Văn - 12A2 | Văn - 11ANH1 | |||||
4 | Văn - 11TOÁN1 | Văn - 11TIN | Văn - 10ANH1 | Văn - 11ĐỊA | Văn - 11ANH1 | |||||||
5 | Văn - 11A1 | Văn - 12ANH1 | ||||||||||
4 | 1 | Văn - 11ANH2 | Văn - 12VĂN | Văn - 10VĂN | Văn - 12TOÁN1 | |||||||
2 | Văn - 11ANH2 | Văn - 10A1 | Văn - 12VĂN | Văn - 10VĂN | Văn - 12A2 | Văn - 12ĐỊA | ||||||
3 | Văn - 11TIN | Văn - 12LÝ | Văn - 12TIN | Văn - 12ANH2 | ||||||||
4 | Văn - 12LÝ | Văn - 10TOÁN1 | Văn - 12TIN | Văn - 11LÝ | ||||||||
5 | Văn - 11A1 | Văn - 10TOÁN1 | ||||||||||
5 | 1 | Văn - 11A2 | Văn - 11TIN | Văn - 12HOÁ | Văn - 11TOÁN2 | Văn - 10A2 | Văn - 12SỬ | |||||
2 | Văn - 11A2 | Văn - 11TIN | Văn - 10A1 | Văn - 11TOÁN2 | Văn - 10A2 | Văn - 11ANH1 | Văn - 12SỬ | |||||
3 | Văn - 11SỬ | Văn - 10TOÁN2 | Văn - 10A1 | Văn - 11VĂN | Văn - 10LÝ | Văn - 10ANH2 | Văn - 12TOÁN1 | |||||
4 | Văn - 11SỬ | Văn - 10TOÁN2 | Văn - 11VĂN | Văn - 10LÝ | Văn - 10ANH2 | Văn - 12TOÁN1 | ||||||
5 | ||||||||||||
6 | 1 | Văn - 11A2 | Văn - 11A1 | Văn - 10ĐỊA | Văn - 11VĂN | Văn - 10SINH | Văn - 10A2 | Văn - 12SỬ | ||||
2 | Văn - 11A1 | Văn - 10ĐỊA | Văn - 11ĐỊA | Văn - 11VĂN | Văn - 12A1 | Văn - 10SỬ | Văn - 10ANH2 | Văn - 11LÝ | ||||
3 | Văn - 11TOÁN1 | Văn - 12SINH | Văn - 10VĂN | Văn - 10TOÁN1 | Văn - 12ĐỊA | Văn - 11LÝ | ||||||
4 | Văn - 11HOÁ | Văn - 12SINH | Văn - 12HOÁ | Văn - 10VĂN | Văn - 12ANH1 | Văn - 10LÝ | Văn - 12ĐỊA | |||||
5 | Văn - 11HOÁ | Văn - 12ANH1 | Văn - 12TOÁN2 | |||||||||
7 | 1 | Văn - 11ANH2 | Văn - 10ĐỊA | Văn - 11VĂN | Văn - 12VĂN | Văn - 10SỬ | Văn - 11SINH | |||||
2 | Văn - 12LÝ | Văn - 11VĂN | Văn - 11TOÁN2 | Văn - 12A2 | Văn - 10SỬ | Văn - 10TIN | Văn - 11SINH | |||||
3 | Văn - 11HOÁ | Văn - 10ANH1 | Văn - 12SINH | Văn - 10VĂN | Họp CN | Văn - 10TIN | Văn - 12ANH2 | |||||
4 | Họp CN | Văn - 11HOÁ | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Văn - 10HOÁ | Họp CN | Văn - 11ANH1 | Văn - 12ANH2 | |
5 | SHL - 11A2 | SHL - 10A1 | SHL - 11VĂN | SHL - 12VĂN | SHL - 10VĂN | SHL - 10A2 |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | ||||||||||
TỔ LÝ | |||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | |||||||||||
THỨ | TIẾT | Du | HươngL | Nết | Nhật | Ng.Sơn | L.Sơn | Thưởng | TuấnL | Tuyền | Tuyết |
2 | 1 | ChCờ - 10TIN | ChCờ - 12A1 | ChCờ - 11LÝ | |||||||
2 | Lý - 10SỬ | Lý - 10A1 | Giao ban | Giao ban | Lý - 11SINH | ||||||
3 | Lý - 11A2 | Giao ban | Giao ban | Lý - 10ANH2 | Lý - 11ANH2 | Lý - 11LÝ | Lý - 12SỬ | ||||
4 | Lý - 10TOÁN1 | Lý - 11LÝ | Lý - 11A1 | ||||||||
5 | |||||||||||
3 | 1 | Lý - 10TOÁN2 | Lý - 10TIN | Lý - 12A2 | Lý - 12SỬ | ||||||
2 | Lý - 11VĂN | Lý - 12VĂN | Lý - 11A1 | ||||||||
3 | Lý - 10A1 | Lý - 10LÝ | Lý - 10ANH2 | Lý - 11A1 | |||||||
4 | Lý - 12ANH1 | ||||||||||
5 | Lý - 10A2 | ||||||||||
4 | 1 | Lý - 12LÝ | Lý - 12HOÁ | ||||||||
2 | Lý - 11LÝ | ||||||||||
3 | Lý - 11TOÁN1 | Lý - 12A2 | |||||||||
4 | Lý - 12SINH | Lý - 12TOÁN2 | |||||||||
5 | Lý - 10HOÁ | Lý - 10LÝ | Lý - 11SINH | ||||||||
5 | 1 | Lý - 10ANH1 | Lý - 10TIN | Lý - 12ANH2 | Lý - 11TOÁN1 | ||||||
2 | Lý - 11VĂN | Lý - 12LÝ | |||||||||
3 | Lý - 10SINH | Lý - 11ĐỊA | Lý - 12SINH | ||||||||
4 | Lý - 10ĐỊA | ||||||||||
5 | |||||||||||
6 | 1 | Lý - 10TOÁN2 | Lý - 11SỬ | Lý - 11HOÁ | Lý - 10VĂN | Lý - 10LÝ | Lý - 12TOÁN2 | Lý - 11ANH1 | |||
2 | Lý - 10SINH | Lý - 11HOÁ | Lý - 10LÝ | Lý - 11ANH2 | |||||||
3 | Lý - 10ANH1 | Lý - 10ĐỊA | Lý - 12VĂN | Lý - 11TOÁN2 | |||||||
4 | Lý - 11TIN | Lý - 12ANH2 | Lý - 12TOÁN1 | Lý - 12TIN | Lý - 12A1 | Lý - 11LÝ | |||||
5 | Lý - 11TIN | Lý - 11ĐỊA | Lý - 10HOÁ | Lý - 12TIN | Lý - 12HOÁ | ||||||
7 | 1 | Lý - 11SỬ | Lý - 12A1 | Lý - 11TOÁN2 | |||||||
2 | Lý - 10A2 | Lý - 12A1 | Lý - 11ANH1 | ||||||||
3 | Lý - 10SỬ | Lý - 12ĐỊA | Lý - 12TOÁN1 | Lý - 12LÝ | |||||||
4 | Lý - 11A2 | Họp CN | Lý - 12ĐỊA | Lý - 10VĂN | Lý - 12LÝ | Lý - 10TOÁN1 | Họp CN | Họp CN | Lý - 12ANH1 | ||
5 | SHL - 10TIN | SHL - 12A1 | SHL - 11LÝ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | |||||||||
TỔ HÓA | ||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | ||||||||||
THỨ | TIẾT | HươngH | Chiến | Hiệu | Hoan | Hướng | DũngH | ThuỷH | Tuân | NhungH |
2 | 1 | ChCờ - 10HOÁ | ||||||||
2 | Hoá - 10VĂN | Giao ban | Hoá - 10TIN | Hoá - 11HOÁ | ||||||
3 | Giao ban | Hoá - 11HOÁ | ||||||||
4 | Hoá - 10SỬ | Hoá - 11VĂN | Hoá - 10HOÁ | |||||||
5 | ||||||||||
3 | 1 | Hoá - 11ANH1 | Hoá - 10ĐỊA | Hoá - 12ĐỊA | Hoá - 12LÝ | |||||
2 | Hoá - 10SỬ | Hoá - 11LÝ | ||||||||
3 | Hoá - 12A1 | Hoá - 10TIN | Hoá - 11SỬ | Hoá - 11A2 | ||||||
4 | Hoá - 12TOÁN1 | Hoá - 10HOÁ | Hoá - 11ANH2 | Hoá - 12HOÁ | ||||||
5 | Hoá - 12HOÁ | |||||||||
4 | 1 | Hoá - 12SINH | Hoá - 12TIN | Hoá - 10ANH2 | Hoá - 11A1 | Hoá - 11SINH | ||||
2 | Hoá - 11A2 | |||||||||
3 | Hoá - 11VĂN | Hoá - 10TOÁN1 | Hoá - 10A1 | Hoá - 10ANH1 | ||||||
4 | Hoá - 10TOÁN2 | Hoá - 11TOÁN2 | Hoá - 11ĐỊA | |||||||
5 | Hoá - 10TOÁN2 | Hoá - 12A2 | Hoá - 12ANH1 | Hoá - 11HOÁ | ||||||
5 | 1 | Hoá - 11ANH1 | Hoá - 10ĐỊA | Hoá - 10SINH | Hoá - 11SINH | |||||
2 | Hoá - 12A1 | Hoá - 12ĐỊA | ||||||||
3 | Hoá - 10VĂN | Hoá - 11TIN | Hoá - 12ANH1 | Hoá - 11ANH2 | Hoá - 11HOÁ | |||||
4 | Hoá - 12VĂN | Hoá - 12TIN | Hoá - 10A1 | |||||||
5 | ||||||||||
6 | 1 | Hoá - 12A2 | Hoá - 11LÝ | Hoá - 12LÝ | ||||||
2 | Hoá - 12TOÁN1 | |||||||||
3 | Hoá - 12A1 | Hoá - 10LÝ | Hoá - 12SỬ | Hoá - 11ĐỊA | ||||||
4 | Hoá - 10TOÁN1 | Hoá - 12SỬ | ||||||||
5 | Hoá - 12VĂN | Hoá - 11TOÁN1 | Hoá - 10SINH | |||||||
7 | 1 | Hoá - 12SINH | Hoá - 10HOÁ | Hoá - 10LÝ | Hoá - 12ANH2 | Hoá - 11A1 | ||||
2 | Hoá - 10HOÁ | Hoá - 11TIN | Hoá - 12ANH2 | Hoá - 10ANH2 | Hoá - 11A1 | |||||
3 | Hoá - 10A2 | Hoá - 12TOÁN2 | Hoá - 12HOÁ | |||||||
4 | Hoá - 10A2 | Hoá - 12TOÁN2 | Họp CN | Hoá - 11SỬ | Hoá - 11TOÁN2 | Hoá - 11TOÁN1 | Hoá - 10ANH1 | Hoá - 12HOÁ | ||
5 | SHL - 10HOÁ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | ||||||||||||||
TỔ SỬ - ĐỊA CD | |||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | |||||||||||||||
THỨ | TIẾT | Hiếu | Huyền | Khoa | NhànS | Thuỷ Sử | Thoa | Yến | Duyên | Minh | V.Anh | Thúy Địa | H.Anh | Loan | Vui |
2 | 1 | ChCờ - 11SỬ | ChCờ - 10SỬ | ChCờ - 12SỬ | ChCờ - 11ĐỊA | ChCờ - 12ĐỊA | ChCờ - 10ĐỊA | ChCờ - 12LÝ | |||||||
2 | Giao ban | Giao ban | Sử - 12VĂN | Sử - 12A2 | Sử - 11VĂN | Giao ban | Địa - 12ĐỊA | Địa - 10ĐỊA | Địa - 12LÝ | GDCD - 12ANH2 | Giao ban | ||||
3 | Giao ban | Sử - 10A2 | Giao ban | Sử - 12HOÁ | Sử - 12A1 | Giao ban | Địa - 12ĐỊA | Địa - 10ĐỊA | GDCD - 11A1 | Giao ban | |||||
4 | Sử - 11SỬ | Sử - 12SỬ | Sử - 12ĐỊA | Sử - 11TIN | Địa - 12A2 | Địa - 11A2 | GDCD - 10ANH1 | GDCD - 11TOÁN2 | |||||||
5 | GDCD - 12A2 | ||||||||||||||
3 | 1 | Sử - 11SỬ | Sử - 10LÝ | Sử - 12A1 | Địa - 10ANH2 | Địa - 12TOÁN1 | Địa - 10VĂN | GDCD - 12SINH | GDCD - 12VĂN | ||||||
2 | Sử - 11SỬ | Sử - 12ANH2 | Sử - 11ANH1 | Địa - 12ĐỊA | Địa - 11SINH | Địa - 10VĂN | GDCD - 10TIN | GDCD - 12TIN | |||||||
3 | Sử - 10TOÁN1 | Sử - 12SỬ | Sử - 12TIN | Sử - 11ANH2 | GDCD - 10VĂN | ||||||||||
4 | Sử - 10SỬ | Sử - 12SỬ | Sử - 10TIN | Sử - 12LÝ | Địa - 10TOÁN2 | GDCD - 10SINH | GDCD - 10LÝ | ||||||||
5 | Sử - 12VĂN | Sử - 10SINH | Sử - 12ĐỊA | ||||||||||||
4 | 1 | Địa - 10SỬ | Địa - 12TOÁN2 | Địa - 10A1 | GDCD - 11ĐỊA | GDCD - 12ANH1 | |||||||||
2 | Sử - 12HOÁ | Địa - 10SỬ | Địa - 12ANH2 | Địa - 11A1 | Địa - 10TOÁN1 | GDCD - 11ANH1 | GDCD - 12A1 | ||||||||
3 | Sử - 12SINH | Địa - 12ANH1 | Địa - 10LÝ | GDCD - 10ĐỊA | |||||||||||
4 | Sử - 12A2 | Địa - 10ANH1 | Địa - 11HOÁ | Địa - 10LÝ | GDCD - 11VĂN | GDCD - 12ĐỊA | |||||||||
5 | Sử - 12TIN | Địa - 11ĐỊA | Địa - 10ANH1 | Địa - 11SỬ | Địa - 11LÝ | Địa - 10A2 | |||||||||
5 | 1 | Sử - 10SỬ | Sử - 11HOÁ | Địa - 10HOÁ | GDCD - 12TOÁN2 | GDCD - 10ANH2 | |||||||||
2 | Sử - 10SỬ | Sử - 10VĂN | Sử - 11SINH | GDCD - 11TOÁN1 | |||||||||||
3 | Sử - 11TOÁN2 | Địa - 10A2 | GDCD - 10SỬ | GDCD - 12LÝ | |||||||||||
4 | Sử - 10HOÁ | Sử - 11LÝ | Địa - 10SINH | GDCD - 11A2 | GDCD - 10TOÁN1 | ||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | 1 | Sử - 12TOÁN1 | Địa - 10ANH2 | Địa - 12TIN | Địa - 10TIN | GDCD - 11TIN | GDCD - 12HOÁ | ||||||||
2 | Sử - 12LÝ | Sử - 11TOÁN1 | Địa - 12SỬ | Địa - 11TIN | Địa - 10HOÁ | GDCD - 10A1 | GDCD - 11SINH | ||||||||
3 | Sử - 12ANH1 | Địa - 11VĂN | Địa - 10A1 | GDCD - 12TOÁN1 | GDCD - 10A2 | ||||||||||
4 | Sử - 10ANH1 | Sử - 11A1 | Địa - 12VĂN | Địa - 11TOÁN1 | |||||||||||
5 | Sử - 10TOÁN2 | Sử - 12ANH2 | Địa - 12A1 | Địa - 12SINH | Địa - 11TOÁN2 | Địa - 10TOÁN1 | |||||||||
7 | 1 | Sử - 10A1 | Sử - 12TOÁN2 | Địa - 11ĐỊA | Địa - 11ANH1 | Địa - 10TIN | GDCD - 11HOÁ | GDCD - 10TOÁN2 | |||||||
2 | Sử - 10ĐỊA | Sử - 12TOÁN2 | Địa - 11ĐỊA | Địa - 12HOÁ | GDCD - 12SỬ | GDCD - 11SỬ | |||||||||
3 | Họp CN | Sử - 11ĐỊA | Sử - 12ANH1 | Sử - 11A2 | Địa - 10ĐỊA | Địa - 10SINH | GDCD - 10HOÁ | GDCD - 11ANH2 | |||||||
4 | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Sử - 10ANH2 | Sử - 12SINH | Sử - 12TOÁN1 | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Địa - 11ANH2 | Địa - 10TOÁN2 | GDCD - 11LÝ | Họp CN | ||
5 | SHL - 11SỬ | SHL - 10SỬ | SHL - 12SỬ | SHL - 11ĐỊA | SHL - 12ĐỊA | SHL - 10ĐỊA | SHL - 12LÝ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | |||||||||||
TỔ NGOẠI NGỮ | ||||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | ||||||||||||
THỨ | TIẾT | Giang | HạnhA | Ngọc | Hậu | Hưng | NgaA | ThanhA | Chi | TrungA | LinhA | P.Anh |
2 | 1 | ChCờ - 11ANH2 | ChCờ - 12ANH2 | ChCờ - 10ANH2 | ChCờ - 12ANH1 | ChCờ - 10ANH1 | ChCờ - 11ANH1 | |||||
2 | T.Anh - 11A1 | Giao ban | T.Anh - 10TOÁN1 | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh - 12TOÁN1 | T.Anh - 11ANH1 | T.Anh - 12SỬ | |||||
3 | Giao ban | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh - 12TIN | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 11TIN | T.Anh - 11TOÁN2 | ||||||
4 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 12HOÁ | T.Anh - 10TIN | T.Anh - 11ĐỊA | ||||||||
5 | ||||||||||||
3 | 1 | T.Anh - 11VĂN | T.Anh - 12TIN | T.Anh - 11LÝ | T.Anh - 10SINH | |||||||
2 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 12TOÁN2 | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh - 12LÝ | T.Anh - 11ĐỊA | T.Anh - 10ĐỊA | |||||
3 | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh - 12TOÁN1 | T.Anh - 11SINH | |||||||||
4 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 10TOÁN1 | T.Anh - 10VĂN | T.Anh - 11TOÁN2 | ||||||||
5 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 10VĂN | T.Anh - 12SỬ | |||||||||
4 | 1 | T.Anh - 11VĂN | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 10A2 | T.Anh - 10ĐỊA | |||||||
2 | T.Anh - 11VĂN | T.Anh - 12TOÁN2 | T.Anh - 12LÝ | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 11TIN | T.Anh - 11TOÁN1 | T.Anh - 10A2 | T.Anh - 10TOÁN2 | ||||
3 | T.Anh - 12HOÁ | T.Anh - 11HOÁ | T.Anh - 12TOÁN1 | T.Anh - 10HOÁ | T.Anh - 11TOÁN2 | T.Anh - 11LÝ | T.Anh - 10TOÁN2 | |||||
4 | T.Anh - 11A1 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 11A2 | T.Anh - 11ANH1 | T.Anh - 11SỬ | T.Anh - 10SINH | ||||||
5 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 10TIN | T.Anh - 12A1 | T.Anh - 11ANH1 | T.Anh - 12SINH | T.Anh - 12ĐỊA | T.Anh - 10SỬ | |||
5 | 1 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 10LÝ | T.Anh - 12VĂN | T.Anh - 10A1 | |||||||
2 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 12TOÁN2 | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 10LÝ | T.Anh - 10HOÁ | T.Anh - 11ĐỊA | T.Anh - 12VĂN | T.Anh - 10ĐỊA | ||||
3 | T.Anh - 11A1 | T.Anh - 12HOÁ | T.Anh - 12TIN | T.Anh - 10HOÁ | T.Anh - 11TOÁN1 | |||||||
4 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 11HOÁ | T.Anh - 10TIN | T.Anh - 12A2 | T.Anh - 11TOÁN1 | T.Anh - 10A2 | T.Anh - 10SỬ | |||||
5 | T.Anh - 12A1 | |||||||||||
6 | 1 | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 12VĂN | T.Anh - 10A1 | ||||||||
2 | T.Anh - 10TOÁN1 | T.Anh - 11A2 | T.Anh - 12SINH | T.Anh - 10A2 | T.Anh - 10TOÁN2 | |||||||
3 | T.Anh - 11HOÁ | T.Anh - 12LÝ | T.Anh - 11A2 | T.Anh - 11TIN | T.Anh - 11SINH | T.Anh - 10SINH | ||||||
4 | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 12A2 | T.Anh - 11ANH1 | T.Anh - 11SỬ | ||||||||
5 | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 12A2 | T.Anh - 11ANH1 | T.Anh - 11SỬ | T.Anh - 12ĐỊA | T.Anh - 10SỬ | ||||||
7 | 1 | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 11LÝ | |||||||||
2 | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh - 10VĂN | T.Anh - 11A2 | T.Anh - 12SINH | T.Anh - 12ĐỊA | |||||||
3 | T.Anh - 12A2 | T.Anh - 10A1 | ||||||||||
4 | Họp CN | Họp CN | Họp CN | Họp CN | T.Anh - 10LÝ | T.Anh - 12A1 | Họp CN | Họp CN | T.Anh - 12SỬ | T.Anh - 11SINH | T.Anh - 10A1 | |
5 | SHL - 11ANH2 | SHL - 12ANH2 | SHL - 10ANH2 | SHL - 12ANH1 | SHL - 10ANH1 | SHL - 11ANH1 |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | ||||||||
TỔ SINH -CN | |||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | |||||||||
THỨ | TIẾT | Kiên | Hải | HạnhS | HươngS | Hồi | Thương | YếnCN | ThanhK |
2 | 1 | ChCờ - 10SINH | ChCờ - 11SINH | ChCờ - 12SINH | ChCờ - 12HOÁ | ChCờ - 11HOÁ | |||
2 | Giao ban | CNghệ - 10TOÁN2 | Giao ban | Giao ban | |||||
3 | Giao ban | Giao ban | Sinh - 12SINH | Sinh - 11VĂN | CNghệ - 11ANH1 | Giao ban | |||
4 | Sinh - 12SINH | Sinh - 12ANH1 | |||||||
5 | |||||||||
3 | 1 | Sinh - 10A1 | Sinh - 11TIN | Sinh - 10ANH1 | CNghệ - 11SINH | CNghệ - 12ANH2 | |||
2 | CNghệ - 10A1 | Sinh - 12A1 | Sinh - 12TOÁN1 | CNghệ - 12SỬ | |||||
3 | CNghệ - 10A2 | Sinh - 12HOÁ | CNghệ - 12LÝ | CNghệ - 12ĐỊA | |||||
4 | Sinh - 10A2 | Sinh - 11SINH | Sinh - 12TOÁN2 | Sinh - 12SINH | CNghệ - 11A1 | CNghệ - 11HOÁ | |||
5 | Sinh - 11SINH | Sinh - 12SINH | |||||||
4 | 1 | Sinh - 10LÝ | Sinh - 10SINH | Sinh - 11TOÁN2 | Sinh - 12ANH2 | Sinh - 11ANH1 | CNghệ - 11A2 | CNghệ - 12A1 | |
2 | CNghệ - 10LÝ | CNghệ - 10TIN | Sinh - 11HOÁ | Sinh - 10ĐỊA | Sinh - 11ĐỊA | CNghệ - 12TOÁN1 | CNghệ - 12TIN | ||
3 | CNghệ - 10SỬ | Sinh - 11SINH | Sinh - 12TOÁN2 | Sinh - 12ĐỊA | CNghệ - 11SỬ | ||||
4 | Sinh - 10SỬ | Sinh - 10TIN | Sinh - 12SỬ | CNghệ - 12HOÁ | CNghệ - 11TOÁN1 | ||||
5 | CNghệ - 10SINH | Sinh - 12HOÁ | Sinh - 12LÝ | ||||||
5 | 1 | Sinh - 10TOÁN2 | Sinh - 11LÝ | Sinh - 12TOÁN1 | Sinh - 12A2 | CNghệ - 12ANH1 | |||
2 | Sinh - 10SINH | CNghệ - 10ANH1 | CNghệ - 12SINH | ||||||
3 | Sinh - 11SINH | Sinh - 11A2 | CNghệ - 11LÝ | ||||||
4 | Sinh - 12A1 | Sinh - 12ANH1 | CNghệ - 11TOÁN2 | ||||||
5 | Sinh - 11A1 | ||||||||
6 | 1 | Sinh - 11TOÁN1 | Sinh - 12ANH2 | Sinh - 11ANH2 | CNghệ - 11ĐỊA | ||||
2 | CNghệ - 10VĂN | Sinh - 12TIN | Sinh - 12VĂN | ||||||
3 | CNghệ - 10HOÁ | Sinh - 10ANH2 | Sinh - 11SỬ | CNghệ - 12TOÁN2 | |||||
4 | Sinh - 10HOÁ | CNghệ - 11ANH2 | |||||||
5 | Sinh - 12LÝ | Sinh - 12SỬ | |||||||
7 | 1 | Sinh - 10VĂN | Sinh - 10SINH | Sinh - 12TIN | Sinh - 12ĐỊA | CNghệ - 11TIN | CNghệ - 12A2 | ||
2 | Sinh - 10TOÁN1 | Sinh - 10SINH | CNghệ - 12VĂN | ||||||
3 | CNghệ - 10TOÁN1 | CNghệ - 10ANH2 | Sinh - 12VĂN | CNghệ - 11VĂN | |||||
4 | Họp CN | Họp CN | CNghệ - 10ĐỊA | Họp CN | Sinh - 12A2 | Họp CN | Họp CN | ||
5 | SHL - 10SINH | SHL - 11SINH | SHL - 12SINH | SHL - 12HOÁ | SHL - 11HOÁ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2019 - 2020 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 3 | |||||||||
TỔ TIN - THỂ | ||||||||||
Thực hiện từ ngày 14 tháng 10 năm 2019 | ||||||||||
THỨ | TIẾT | Diệp | Nam | Phúc | P.ThuỷT | TrungT | HiềnTin | Quế | Ngân | Thành |
2 | 1 | ChCờ - 11A1 | ChCờ - 12TIN | |||||||
2 | Giao ban | Giao ban | Thể - 10LÝ | Giao ban | Giao ban | Tin - 11ANH2 | ||||
3 | Giao ban | Giao ban | Thể - 12TOÁN1 | Thể - 10VĂN | Giao ban | Giao ban | ||||
4 | Thể - 11ANH1 | Thể - 10ĐỊA | Thể - 10ANH2 | Tin - 12TIN | Tin - 12VĂN | |||||
5 | ||||||||||
3 | 1 | Thể - 11ĐỊA | Thể - 12TOÁN2 | Thể - 10SỬ | Tin - 10A2 | |||||
2 | Thể - 11TIN | Thể - 10LÝ | Thể - 10ANH1 | |||||||
3 | Thể - 11HOÁ | Thể - 10HOÁ | Thể - 12ANH2 | Tin - 12TOÁN2 | Tin - 11TIN | |||||
4 | Thể - 12A2 | Thể - 10ĐỊA | Thể - 12VĂN | Tin - 12TIN | ||||||
5 | Tin - 12TIN | |||||||||
4 | 1 | Thể - 11TOÁN1 | Thể - 12A2 | Thể - 10TOÁN2 | Thể - 10TIN | Tin - 11TIN | Tin - 11LÝ | Tin - 12ĐỊA | ||
2 | Thể - 11SINH | Thể - 11TOÁN2 | Thể - 12ANH1 | Tin - 11SỬ | ||||||
3 | Thể - 12SỬ | Thể - 11A2 | Thể - 10SINH | Thể - 12VĂN | Tin - 10VĂN | Tin - 11A1 | Tin - 10TIN | |||
4 | Thể - 10A1 | Thể - 12A1 | Thể - 10HOÁ | Thể - 10ANH2 | Tin - 11SINH | |||||
5 | Tin - 11VĂN | |||||||||
5 | 1 | Thể - 12ĐỊA | Thể - 11ĐỊA | Thể - 12LÝ | Thể - 10VĂN | Thể - 11VĂN | Tin - 12SINH | Tin - 10TOÁN1 | ||
2 | Thể - 12TIN | Thể - 11HOÁ | Thể - 12TOÁN1 | Thể - 12ANH1 | Thể - 11LÝ | |||||
3 | Thể - 12SỬ | Thể - 12A1 | Thể - 10TOÁN1 | Tin - 10ĐỊA | Tin - 12ANH2 | |||||
4 | Thể - 11A1 | Thể - 11TIN | Thể - 12HOÁ | Thể - 12SINH | Tin - 12LÝ | |||||
5 | Tin - 12A2 | |||||||||
6 | 1 | Thể - 11SINH | Thể - 11TOÁN2 | Thể - 10TOÁN1 | Thể - 12SINH | Tin - 10SỬ | Tin - 12A1 | Tin - 10HOÁ | ||
2 | Thể - 12ĐỊA | Thể - 11SỬ | Thể - 12HOÁ | Thể - 12ANH2 | Tin - 11TOÁN2 | Tin - 11ANH1 | Tin - 10TIN | |||
3 | Thể - 11A1 | Thể - 11ANH2 | Thể - 10TIN | Tin - 12HOÁ | ||||||
4 | Thể - 10A1 | Thể - 12TOÁN2 | Thể - 10A2 | Tin - 10SINH | Tin - 11A2 | Tin - 10TOÁN2 | ||||
5 | Tin - 12TOÁN1 | Tin - 10A1 | Tin - 10ANH1 | Tin - 10LÝ | ||||||
7 | 1 | Thể - 11TOÁN1 | Thể - 11A2 | Thể - 12LÝ | Thể - 10A2 | Tin - 10ANH2 | Tin - 12ANH1 | |||
2 | Thể - 12TIN | Thể - 11ANH2 | Thể - 10ANH1 | Tin - 11TOÁN1 | Tin - 11HOÁ | |||||
3 | Thể - 11ANH1 | Thể - 11SỬ | Thể - 10TOÁN2 | Thể - 11LÝ | Tin - 12SỬ | |||||
4 | Họp CN | Họp CN | Thể - 10SINH | Thể - 10SỬ | Thể - 11VĂN | Họp CN | Tin - 11TIN | Tin - 11ĐỊA | Tin - 10TIN | |
5 | SHL - 11A1 | SHL - 12TIN |
Nguồn tin: PTK
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn