Thời khóa biểu kì 1 số 01

Thứ bảy - 17/08/2019 08:39
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Toán - HàT Thể - Phúc Sinh - Hải Hoá - DũngH Sử - Huyền Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh Địa - V.Anh Địa - Minh T.Anh - Ngọc
3 T.Anh - Ngọc Thể - Phúc CNghệ - Hải Toán - HàT Hoá - Hiệu GDCD - Loan Toán - Hường Toán - Q.Thắng Toán - Phượng Lý - Du Địa - V.Anh Sử - Thuỷ Sử Toán - Liên
4 T.Anh - Ngọc Lý - Du Văn - Luyến Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Toán - Hường Văn - Lĩnh Văn - NhànV GDCD - Loan CNghệ - HươngS Văn - HiềnV Toán - Liên
5                          
3 1 Hoá - Hoan Lý - Du Hoá - Hiệu Tin - Thành Toán - Dũng Toán - HằngT Sinh - Kiên Địa - H.Anh Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Toán - Dâu Địa - Minh
2 Văn - NhungV Toán - HiềnT Thể - Phúc Lý - L.Sơn Toán - Dũng T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên Tin - Quế Văn - NhànV Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT Văn - HiềnV Tin - HiềnTin
3 Văn - NhungV Văn - HàV Sử - Thuỷ Sử Thể - Phúc Hoá - Hiệu Địa - H.Anh Toán - Hường CNghệ - Kiên GDCD - Loan Địa - Duyên Toán - H.Thắng Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
4 Toán - Hừng Văn - HàV Toán - Sính Văn - Lĩnh Địa - H.Anh Thể - Phúc GDCD - Loan Sinh - Kiên T.Anh - NgaA Địa - Duyên GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Toán - Liên
5     Toán - Sính Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử     Tin - Quế Hoá - HươngH      
4 1 Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Sinh - Kiên Toán - Dũng Toán - HằngT Lý - HươngL T.Anh - LinhA Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Toán - Liên
2 Hoá - Hoan T.Anh - P.Anh Lý - HươngL CNghệ - Kiên Toán - Dũng Toán - HằngT Văn - Lan Địa - H.Anh Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Lý - Nhật GDCD - Loan Sử - Thuỷ Sử
3 Tin - Thành Toán - HiềnT Văn - Luyến T.Anh - Hưng Lý - Nhật Thể - Phúc Địa - H.Anh Lý - Thưởng T.Anh - NgaA CNghệ - Kiên Tin - HiềnTin Toán - Dâu T.Anh - Ngọc
4 Lý - Thưởng Toán - HiềnT Văn - Luyến GDCD - Vui Thể - Phúc Địa - H.Anh Hoá - DũngH Hoá - HươngH Toán - Phượng Sinh - Kiên Toán - H.Thắng Toán - Dâu CNghệ - HươngS
5 Toán - Hừng Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Lý - HươngL     Toán - Phượng Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Tin - HiềnTin Lý - Thưởng
5 1 GDCD - Vui Sinh - Hải Địa - H.Anh Văn - Lĩnh Tin - Thành Hoá - ThuỷH T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sử - Huyền Hoá - Hướng Lý - Du Hoá - DũngH
2 Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Sinh - Hải Văn - Lĩnh Lý - Nhật Văn - NhànV Địa - H.Anh Hoá - HươngH CNghệ - Kiên Sử - Huyền Hoá - Hướng Toán - Dâu Lý - Thưởng
3 Lý - Thưởng Hoá - Chiến Thể - Phúc T.Anh - Hưng CNghệ - Kiên Văn - NhànV Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật Lý - Du Văn - NhungV Sinh - HươngS Văn - Luyến
4 T.Anh - Ngọc Hoá - Chiến GDCD - Loan Hoá - Hoan Sinh - Kiên Sinh - Hải Lý - HươngL T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh Văn - NhungV Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến
5           Sinh - Hải     Địa - H.Anh        
6 1 Toán - Hừng CNghệ - Hải T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn GDCD - Loan Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA GDCD - Vui
2 Toán - Hừng Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Sử - Thuỷ Sử T.Anh - P.Anh Văn - Lan Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Địa - V.Anh Địa - Minh Văn - Luyến
3 Địa - H.Anh Toán - HiềnT Tin - Thành Toán - HàT Văn - Vân CNghệ - Hải Văn - Lan GDCD - Vui Lý - Nhật Văn - Lĩnh Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS
4 Địa - H.Anh GDCD - Vui Toán - Sính Toán - HàT Văn - Vân Sinh - Hải Thể - Diệp Toán - Q.Thắng Sử - Thuỷ Sử Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc
5 Sử - Huyền Sử - Thuỷ Sử Toán - Sính T.Anh - Hưng Địa - H.Anh Hoá - ThuỷH Tin - Quế Toán - Q.Thắng Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Lý - Nhật CNghệ - HươngS T.Anh - Ngọc
7 1 Văn - NhungV Tin - Thành Lý - HươngL Thể - Phúc Hoá - Hiệu Văn - NhànV Sử - Khoa Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên Toán - Q.Thắng T.Anh - P.Anh Lý - Du Hoá - DũngH
2 Sinh - Kiên Văn - HàV Tin - Thành Địa - H.Anh Văn - Vân Tin - Quế Toán - Hường T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
3 CNghệ - Kiên Thể - Phúc Tin - Thành Địa - H.Anh T.Anh - NgaA Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT Tin - Quế Văn - NhungV T.Anh - ThanhA Địa - Minh
4 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Văn - HằngV Lý - Tuyền Toán - Liên T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Sử - Yến Văn - Mai T.Anh - TrungA Văn - Lan T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN
3 T.Anh - TrungA Văn - NgaV Văn - HằngV Sử - Yến Hoá - Tuân Lý - TuấnL Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Toán - HiềnT Tin - Ngân T.Anh - Giang
4 Hoá - DũngH Sử - Yến Thể - Nam Địa - Thúy Địa Hoá - Tuân Lý - TuấnL Thể - Diệp T.Anh - ThanhA Hoá - Chiến Toán - HằngT Tin - Ngân Toán - HàT T.Anh - Giang
5                          
3 1 Toán - Đăng Tin - Quế Thể - Nam Tin - Ngân Hoá - Tuân Văn - DungV Toán - H.Thắng Văn - HằngV Sử - Yến GDCD - Vui Địa - Duyên Văn - NhungV Văn - HàV
2 Toán - Đăng T.Anh - TrungA GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Liên Sử - Yến Hoá - ThuỷH Văn - HằngV T.Anh - Giang Sử - Hiếu Địa - Duyên Hoá - Hoan Thể - Nam
3 Văn - HằngV Lý - Tuyết Tin - Quế Toán - Dâu Toán - Liên Hoá - Tuân Hoá - ThuỷH Địa - Thúy Địa Lý - Du Sử - Hiếu Văn - Lan T.Anh - Chi Sinh - Thương
4 Văn - HằngV Toán - Hường Tin - Quế Toán - Dâu Thể - Nam Sinh - HạnhS Sử - Yến Tin - Ngân Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5           Sinh - HạnhS     Toán - HiềnT        
4 1 Thể - Diệp GDCD - Vui Hoá - Hoan Toán - Dâu Địa - Thúy Địa Văn - DungV Sinh - HạnhS Thể - Nam Toán - HiềnT Sinh - Thương Lý - Nết Văn - NhungV Văn - HàV
2 T.Anh - TrungA Thể - Nam Sử - Yến CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Toán - Út Tin - Ngân Hoá - Hướng Hoá - Chiến CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Văn - NhungV Văn - HàV
3 CNghệ - ThanhK T.Anh - TrungA Toán - HuệT Hoá - DũngH Toán - Liên Tin - Ngân Địa - Thúy Địa Toán - HàT GDCD - Loan Lý - HươngL Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Chi Thể - Nam
4 Lý - Ng.Sơn Sinh - HạnhS Toán - HuệT Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Toán - HàT Sinh - Thương T.Anh - TrungA Thể - Nam Địa - Thúy Địa Tin - Ngân
5     T.Anh - Chi Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS     Toán - HiềnT Tin - Ngân T.Anh - TrungA    
5 1 Sinh - Kiên Văn - NgaV Văn - HằngV Toán - Dâu Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN Toán - H.Thắng Sinh - Thương Thể - TrungT Thể - Nam Lý - Nết Hoá - Hoan Sử - Yến
2 Sử - Yến CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Toán - H.Thắng GDCD - Loan Tin - Ngân Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Toán - HàT Toán - Hường
3 GDCD - Loan T.Anh - TrungA T.Anh - Chi T.Anh - LinhA Thể - Nam Sinh - HạnhS T.Anh - Giang Toán - HàT Văn - Mai Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Sinh - Thương Toán - Hường
4 Địa - H.Anh Toán - Hường T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Tin - Ngân GDCD - Vui Thể - Diệp Toán - HàT Văn - Mai Văn - HằngV Thể - Nam Sử - Yến T.Anh - Giang
5                          
6 1 Văn - HằngV Hoá - Hướng Địa - Thúy Địa Thể - TrungT Lý - Nết Thể - Diệp Văn - HàV Lý - Du Văn - Mai Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Lý - Tuyết Lý - TuấnL
2 T.Anh - TrungA Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền GDCD - Loan Địa - Thúy Địa Văn - HàV Văn - HằngV Lý - Du Thể - Nam Sinh - Thương Thể - Diệp Lý - TuấnL
3 Thể - Diệp Toán - Hường Hoá - Hoan Lý - Tuyền Sử - Yến T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Hoá - Hướng Địa - Thúy Địa Địa - V.Anh GDCD - Loan CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH
4 Tin - Quế Thể - Nam Lý - Du T.Anh - LinhA Văn - HàV Toán - Út Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang Văn - HằngV T.Anh - TrungA GDCD - Loan Toán - Hường
5 Lý - Ng.Sơn Địa - Thúy Địa Lý - Du Hoá - DũngH Văn - HàV Toán - Út     T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Toán - HàT Toán - Hường
7 1 Toán - Đăng Văn - NgaV Tin - Quế Thể - TrungT Lý - Nết Văn - DungV Văn - HàV T.Anh - ThanhA Văn - Mai Hoá - Hoan Địa - Duyên Lý - Tuyết Hoá - ThuỷH
2 Toán - Đăng Hoá - Hướng Toán - HuệT Lý - Tuyền CNghệ - ThanhK Toán - Út GDCD - Loan Thể - Nam Văn - Mai Toán - HằngT Toán - HiềnT Thể - Diệp GDCD - Vui
3 Hoá - DũngH Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Văn - HàV T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Lý - Du Thể - TrungT Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Toán - HàT Địa - Thúy Địa
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 T.Anh - Hưng Lý - TuấnL Sinh - HươngS Toán - HuệT Địa - Thúy Địa Toán - Phượng Tin - Ngân Sử - Thoa Văn - NgaV GDCD - Loan Văn - Luyến Lý - Tuyết Toán - Út
3 Sinh - HươngS Văn - Lĩnh T.Anh - Hưng Văn - Lan Văn - Mai Sử - Thoa Văn - Vân T.Anh - NgaA Sử - NhànS Hoá - DũngH T.Anh - LinhA T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Toán - Dung CNghệ - YếnCN GDCD - Vui Văn - Lan Sinh - HạnhS Lý - Nhật Văn - Vân T.Anh - NgaA Địa - V.Anh T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Sử - Thoa
5                          
3 1 Toán - Dung Địa - Thúy Địa Hoá - Hướng Thể - Phúc Sinh - HạnhS GDCD - Loan Lý - TuấnL Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Toán - Dua Sinh - Thương CNghệ - ThanhK
2 Toán - Dung Lý - TuấnL Hoá - Hướng Tin - Ngân Hoá - NhungH Toán - Phượng Sinh - HạnhS T.Anh - NgaA Sinh - Thương Địa - Minh Toán - Dua Toán - HằngT Sử - Thoa
3 Hoá - HươngH Sử - Yến Sử - Thoa T.Anh - NgaA GDCD - Vui Toán - Phượng Sử - NhànS Văn - Vân Tin - Ngân T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
4 Địa - Thúy Địa Tin - HiềnTin CNghệ - ThanhK Sử - Thoa T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Sử - NhànS Tin - Thành Lý - Tuyết Văn - DungV
5                          
4 1 Sử - Yến GDCD - Loan T.Anh - Hưng Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Toán - Dua Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Tin - Thành Hoá - Hướng
2 Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Sử - Thoa Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Phượng GDCD - Vui Toán - H.Thắng Lý - Nết Sinh - Thương Văn - DungV
3 Sinh - HươngS Hoá - Chiến Toán - Út Văn - Lan Toán - Dua Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng T.Anh - LinhA Thể - Diệp Sử - Thoa Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
4 GDCD - Loan Sử - Yến Toán - Út T.Anh - NgaA Tin - HiềnTin Sử - Thoa Toán - Hừng Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Toán - Dua Địa - V.Anh T.Anh - HạnhA
5     Địa - Thúy Địa Toán - HuệT T.Anh - HạnhA           Sinh - Thương Sử - Thoa Sinh - HươngS
5 1 Thể - Phúc T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Sinh - HươngS Văn - Mai Tin - Ngân Sinh - HạnhS GDCD - Loan Toán - Dua Văn - DungV Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT
2 CNghệ - YếnCN Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Sử - Thoa T.Anh - HạnhA Thể - P.ThuỷT Thể - Nam Hoá - Hoan Sử - NhànS Tin - Thành GDCD - Vui Văn - Vân Sinh - HươngS
3 Văn - DungV Toán - Q.Thắng Toán - Út GDCD - Vui Toán - Dua CNghệ - ThanhK Sử - NhànS Sử - Thoa Văn - NgaV Hoá - DũngH Lý - Nết Văn - Vân T.Anh - HạnhA
4 Văn - DungV Sinh - HươngS Lý - Thưởng CNghệ - YếnCN Thể - Phúc T.Anh - TrungA Văn - Vân CNghệ - ThanhK Văn - NgaV Sử - NhànS Toán - Dua Sử - Thoa Toán - Út
5                          
6 1 Sử - Yến T.Anh - LinhA Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Lý - Tuyền Lý - Nhật Địa - Minh Thể - Nam Toán - Dua Văn - DungV Sinh - Thương Toán - HằngT Tin - Thành
2 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Văn - Mai Toán - Phượng GDCD - Vui Văn - Vân Toán - Dua Văn - DungV Sử - Thoa T.Anh - Hậu Toán - Út
3 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Lý - Ng.Sơn Toán - Dua T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Toán - Phượng Sinh - Thương Lý - Tuyết Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Lý - Nết
4 Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Sử - Thoa Toán - HuệT Toán - Dua Văn - Lan T.Anh - NgaA Địa - V.Anh Lý - Thưởng Sinh - Thương Văn - Luyến Hoá - Hướng Lý - Nết
5 Toán - Dung Văn - Lĩnh Lý - Thưởng Toán - HuệT Sử - Thoa Địa - V.Anh T.Anh - NgaA Sinh - Thương Hoá - HươngH Toán - H.Thắng T.Anh - LinhA Văn - Vân Hoá - Hướng
7 1 T.Anh - Hưng T.Anh - LinhA Thể - Diệp Địa - Thúy Địa Lý - Tuyền Hoá - Chiến Lý - TuấnL Sinh - Thương CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng Địa - Minh GDCD - Vui GDCD - Loan
2 Lý - Nhật Thể - Phúc Văn - Luyến T.Anh - NgaA Hoá - NhungH Văn - Lan Toán - Hừng Toán - Phượng Lý - Thưởng T.Anh - TrungA Địa - Minh T.Anh - Hậu Văn - DungV
3 Văn - DungV Hoá - Chiến Toán - Út Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH Văn - Lan Toán - Hừng Hoá - Hoan Hoá - HươngH Sinh - Thương Văn - Luyến Hoá - Hướng Địa - V.Anh
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây