Thời khóa biểu số 01 - Học kỳ I năm học 2016 - 2017
Thứ năm - 18/08/2016 23:07
THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Nết | ChCờ - HươngL | ChCờ - NhànV | ChCờ - Huyền | ChCờ - Thuỷ Sử | ChCờ - Kiên | ChCờ - ThanhK | ChCờ - Ngọc | ChCờ - Vân | ChCờ - Thoa | ChCờ - Minh | ChCờ - Hưng | ChCờ - HiềnT |
2 | QP - P.ThuỷT | Toán - HuệT | Thể - Nam | Sử - Huyền | GDCD - Vui | CNghệ - Kiên | Địa - Tùng | Địa - V.Anh | Văn - Vân | T.Anh - Ngọc | CNghệ - Thương | Văn - NhànV | Toán - HiềnT |
3 | Tin - Ngân | Sử - Huyền | Văn - NhànV | QP - P.ThuỷT | Thể - Nam | Sinh - Kiên | Lý - Thưởng | Văn - HằngV | Văn - Vân | Tin - HiềnTin | GDCD - Loan | Lý - Tuyền | T.Anh - Đạo |
4 | Lý - Nết | Sinh - Kiên | Văn - NhànV | Thể - P.ThuỷT | Lý - Nhật | Tin - HiềnTin | Thể - Đ.ThuỷT | Sinh - HươngS | T.Anh - Ngọc | GDCD - Loan | Toán - Dua | CNghệ - Thương | T.Anh - Đạo |
5 | | | | | | | | | | | | | |
3 | 1 | Văn - HàV | Địa - Tùng | Tin - Đông | Hoá - Hoan | T.Anh - ThanhA | Thể - Đ.ThuỷT | Toán - Dũng | Hoá - HươngH | CNghệ - Thương | Văn - Luyến | Văn - NhànV | Sinh - HươngS | Hoá - Chiến |
2 | Toán - Sính | Địa - Tùng | Sử - Huyền | T.Anh - LinhA | CNghệ - Thương | QP - Đ.ThuỷT | T.Anh - Giang | QP - P.ThuỷT | Tin - HiềnTin | Văn - Luyến | Văn - NhànV | T.Anh - Hưng | T.Anh - Đạo |
3 | Toán - Sính | Toán - HuệT | Địa - Tùng | Toán - Hường | Văn - P.Lan | Toán - Phượng | T.Anh - Giang | Lý - Du | Lý - L.Sơn | Thể - P.ThuỷT | Địa - Minh | T.Anh - Hưng | Toán - HiềnT |
4 | Thể - P.ThuỷT | Toán - HuệT | QP - Nam | Toán - Hường | Văn - P.Lan | Địa - V.Anh | Sinh - HươngS | Lý - Du | Toán - H.Thắng | CNghệ - Thương | Tin - HiềnTin | Địa - Tùng | Toán - HiềnT |
5 | | | | | | | | | | | | | |
4 | 1 | Sử - Huyền | Văn - Luyến | Địa - Tùng | Lý - L.Sơn | Toán - Dung | Sinh - Kiên | Toán - Dũng | Toán - Dua | Sử - Thoa | Sinh - Thương | Địa - Minh | Tin - Âu | Hoá - Chiến |
2 | Địa - Tùng | Toán - HuệT | T.Anh - Ngọc | Địa - V.Anh | Văn - P.Lan | Sinh - Kiên | Toán - Dũng | Toán - Dua | Toán - H.Thắng | Văn - Luyến | Lý - Nhật | Sử - Thoa | Văn - NhungV |
3 | Địa - Tùng | T.Anh - TrungA | Toán - Dung | Hoá - Hoan | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Ngọc | Lý - Thưởng | CNghệ - Thương | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | T.Anh - Chi | Hoá - ThuỷH | Văn - NhungV |
4 | T.Anh - Chi | Lý - HươngL | CNghệ - Thương | Văn - ThuýV | Lý - Nhật | T.Anh - Ngọc | GDCD - Loan | Địa - V.Anh | QP - Nam | Sử - Thoa | Sử - Khoa | Toán - Dua | Lý - Thưởng |
5 | T.Anh - Chi | GDCD - Vui | Sinh - Thương | Văn - ThuýV | Địa - V.Anh | Lý - Ng.Sơn | | | T.Anh - Ngọc | Địa - Minh | Toán - Dua | GDCD - Loan | |
5 | 1 | Hoá - Hoan | Tin - Ngân | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - LinhA | Toán - Dung | Sử - Huyền | Tin - Thành | Toán - Dua | GDCD - Loan | Địa - Minh | Hoá - HươngH | QP - P.ThuỷT | Sử - Thoa |
2 | Toán - Sính | Lý - HươngL | GDCD - Vui | T.Anh - LinhA | Toán - Dung | Địa - V.Anh | Hoá - DũngH | Văn - HằngV | T.Anh - Ngọc | Sử - Thoa | Địa - Minh | Toán - Dua | QP - P.ThuỷT |
3 | Văn - HàV | Hoá - DũngH | Hoá - HươngH | GDCD - Vui | Hoá - Hướng | Hoá - Chiến | Văn - NhungV | Văn - HằngV | Địa - V.Anh | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Chi | Toán - Dua | Thể - P.ThuỷT |
4 | Văn - HàV | T.Anh - TrungA | Hoá - HươngH | Tin - Thành | Hoá - Hướng | GDCD - Loan | QP - Đ.ThuỷT | GDCD - Vui | Địa - V.Anh | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Chi | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhungV |
5 | | | | | | | | | | | | | |
6 | 1 | CNghệ - Thương | Hoá - DũngH | Lý - Ng.Sơn | Lý - L.Sơn | Địa - V.Anh | Văn - P.Lan | Sử - Thuỷ Sử | Tin - Thành | Văn - Vân | Hoá - HươngH | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhànV | GDCD - Loan |
2 | GDCD - Vui | Thể - Đ.ThuỷT | Văn - NhànV | Lý - L.Sơn | QP - Nam | T.Anh - Ngọc | Địa - Tùng | Thể - P.ThuỷT | Văn - Vân | Lý - Tuyết | Hoá - HươngH | Hoá - ThuỷH | CNghệ - Thương |
3 | T.Anh - Chi | CNghệ - Thương | Tin - Đông | Địa - V.Anh | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Phượng | Hoá - DũngH | T.Anh - Ngọc | Thể - Nam | Lý - Tuyết | Văn - NhànV | T.Anh - Hưng | Địa - Tùng |
4 | Lý - Nết | QP - Đ.ThuỷT | Tin - Đông | Toán - Hường | T.Anh - ThanhA | Toán - Phượng | CNghệ - Thương | T.Anh - Ngọc | Lý - L.Sơn | Toán - Út | Toán - Dua | T.Anh - Hưng | Sinh - HươngS |
5 | | | T.Anh - Ngọc | | | Lý - Ng.Sơn | | | | Toán - Út | | | |
7 | 1 | Toán - Sính | T.Anh - TrungA | T.Anh - Ngọc | CNghệ - Thương | Tin - Thành | Hoá - Chiến | T.Anh - Giang | Sử - Thoa | Sinh - HươngS | Hoá - HươngH | QP - P.ThuỷT | Văn - NhànV | Địa - Tùng |
2 | Sinh - Thương | Văn - Luyến | Toán - Dung | Văn - ThuýV | Sinh - HươngS | Văn - P.Lan | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Hoá - Nhung | Toán - Út | Lý - Nhật | Lý - Tuyền | Lý - Thưởng |
3 | Hoá - Hoan | Văn - Luyến | Toán - Dung | Sinh - Thương | Hoá - Hướng | Văn - P.Lan | Văn - NhungV | Hoá - HươngH | Hoá - Nhung | QP - P.ThuỷT | Sinh - HươngS | Địa - Tùng | Tin - Âu |
4 | SHL - Nết | SHL - HươngL | SHL - NhànV | SHL - Huyền | SHL - Thuỷ Sử | SHL - Kiên | SHL - ThanhK | SHL - Ngọc | SHL - Vân | SHL - Thoa | SHL - Minh | SHL - Hưng | SHL - HiềnT |
5 | | | | | | | | | | | | | |
THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - Hường | ChCờ - Dâu | ChCờ - NgaV | ChCờ - Tuyết | ChCờ - Hải | ChCờ - Diệp | ChCờ - HàT | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Loan |
2 | Tin - Ngân | Thể - Đ.ThuỷT | Lý - TuấnL | GDCD - HằngCD | Văn - HàV | Văn - Lan | T.Anh - TrungA | Địa - Minh | Sử - Yến | Sử - Hiếu | Lý - HươngL | Sinh - HươngS | Lý - Tuyết |
3 | Toán - Hừng | Hoá - Hiệu | Lý - TuấnL | Văn - NgaV | Văn - HàV | Văn - Lan | T.Anh - TrungA | Toán - HàT | T.Anh - HạnhA | QP - Diệp | Sinh - HươngS | Toán - HuệT | Hoá - Nhung |
4 | QP - Diệp | Toán - Hường | Văn - HiềnV | Sử - Huyền | Lý - Tuyết | T.Anh - TrungA | Địa - V.Anh | Toán - HàT | GDCD - HằngCD | Văn - HàV | Toán - HiềnT | Toán - HuệT | Hoá - Nhung |
5 | | | | | | | | | | | | | |
3 | 1 | Toán - Hừng | Hoá - Hiệu | QP - Phúc | Lý - Du | Hoá - Tuân | Thể - Diệp | Sử - Huyền | T.Anh - LinhA | Tin - Ngân | CNghệ - YếnCN | Địa - V.Anh | Văn - ThuỷV | Sử - Yến |
2 | Toán - Hừng | Văn - P.Lan | Văn - HiềnV | Lý - Du | Toán - Phượng | QP - Diệp | Toán - HiềnT | Văn - Lan | Hoá - Nhung | Văn - HàV | Địa - V.Anh | Tin - Ngân | Sinh - HươngS |
3 | Văn - ThuỷV | Sử - Huyền | Văn - HiềnV | Sinh - Hồi | GDCD - HằngCD | Toán - Hiện | Văn - HàV | Văn - Lan | CNghệ - YếnCN | Hoá - Nhung | Thể - Phúc | Sử - Yến | Địa - V.Anh |
4 | Văn - ThuỷV | T.Anh - Chi | Hoá - Nhung | Toán - Sính | Tin - Ngân | Văn - Lan | Văn - HàV | CNghệ - YếnCN | Thể - Diệp | Lý - TuấnL | GDCD - HằngCD | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện |
5 | | | | | | | | | | | | | |
4 | 1 | Lý - HươngL | Văn - P.Lan | Toán - Dâu | Thể - Phúc | Hoá - Tuân | Toán - Hiện | QP - Diệp | Lý - Ng.Sơn | Toán - HằngT | T.Anh - Giang | Địa - V.Anh | T.Anh - ThanhA | GDCD - Loan |
2 | Lý - HươngL | Sinh - Hồi | Toán - Dâu | QP - Phúc | Địa - Minh | Toán - Hiện | Thể - Diệp | T.Anh - LinhA | T.Anh - HạnhA | T.Anh - Giang | Sử - NhànS | T.Anh - ThanhA | Văn - Lĩnh |
3 | Địa - Minh | GDCD - Loan | Sinh - Hồi | Văn - NgaV | T.Anh - LinhA | Sử - Huyền | Hoá - Tuân | Hoá - DũngH | T.Anh - HạnhA | Toán - HàT | QP - Phúc | Lý - Ng.Sơn | Văn - Lĩnh |
4 | Văn - ThuỷV | Lý - Ng.Sơn | Thể - Phúc | T.Anh - ThanhA | T.Anh - LinhA | Sinh - Hải | T.Anh - TrungA | Hoá - DũngH | Văn - Mai | Thể - Diệp | Văn - NgaV | Toán - HuệT | Toán - Hiện |
5 | | | Tin - Thành | Hoá - ThuỷH | Sử - Huyền | Sinh - Hải | | | Văn - Mai | Lý - TuấnL | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | |
5 | 1 | Thể - Diệp | T.Anh - Chi | Toán - Dâu | Lý - Du | Hoá - Tuân | Địa - V.Anh | Sinh - Hồi | Thể - Đ.ThuỷT | Toán - HằngT | Sử - Hiếu | CNghệ - YếnCN | Hoá - DũngH | Lý - Tuyết |
2 | GDCD - Loan | Toán - Hường | Toán - Dâu | Tin - Thành | Lý - Tuyết | CNghệ - YếnCN | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Toán - HằngT | Sử - Hiếu | T.Anh - TrungA | Thể - Đ.ThuỷT | Toán - Hiện |
3 | T.Anh - LinhA | Toán - Hường | Sử - Huyền | Toán - Sính | Toán - Phượng | T.Anh - TrungA | Lý - Tuyết | Tin - Ngân | QP - Diệp | T.Anh - Giang | Lý - HươngL | GDCD - HằngCD | Toán - Hiện |
4 | Hoá - DũngH | Lý - Ng.Sơn | CNghệ - YếnCN | Toán - Sính | Toán - Phượng | Toán - Hiện | Hoá - Tuân | Sinh - Hồi | Lý - HươngL | GDCD - HằngCD | Toán - HiềnT | Địa - Minh | T.Anh - Giang |
5 | | | | | | | | | | | | | |
6 | 1 | CNghệ - YếnCN | Tin - Ngân | T.Anh - Hưng | Văn - NgaV | Sinh - HươngS | Sinh - Hải | Lý - Tuyết | QP - Đ.ThuỷT | Văn - Mai | Sinh - Hồi | Hoá - ThuỷH | Văn - ThuỷV | Văn - Lĩnh |
2 | Hoá - DũngH | Văn - P.Lan | T.Anh - Hưng | CNghệ - YếnCN | Thể - Phúc | Tin - Ngân | GDCD - Loan | GDCD - HằngCD | Văn - Mai | Toán - HàT | T.Anh - TrungA | Văn - ThuỷV | T.Anh - Giang |
3 | T.Anh - LinhA | Toán - Hường | Hoá - Nhung | T.Anh - ThanhA | CNghệ - YếnCN | GDCD - HằngCD | Toán - HiềnT | Lý - Ng.Sơn | Địa - Minh | Toán - HàT | Tin - Ngân | QP - Đ.ThuỷT | T.Anh - Giang |
4 | Sinh - Hồi | Địa - Minh | GDCD - Loan | Hoá - ThuỷH | T.Anh - LinhA | Hoá - Hoan | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Hoá - Nhung | Địa - V.Anh | Văn - NgaV | Hoá - DũngH | CNghệ - YếnCN |
5 | | | Địa - V.Anh | | | Hoá - Hoan | | | | Hoá - Nhung | Toán - HiềnT | | |
7 | 1 | Sử - Huyền | QP - Đ.ThuỷT | T.Anh - Hưng | T.Anh - ThanhA | QP - Phúc | Lý - Tuyết | Tin - Ngân | T.Anh - LinhA | Lý - HươngL | Văn - HàV | Văn - NgaV | CNghệ - YếnCN | QP - TrungT |
2 | Toán - Hừng | CNghệ - YếnCN | Tin - Thành | Địa - Minh | Toán - Phượng | Lý - Tuyết | Văn - HàV | Sử - Huyền | Toán - HằngT | Toán - HàT | Toán - HiềnT | T.Anh - ThanhA | Tin - Quế |
3 | T.Anh - LinhA | T.Anh - Chi | Tin - Thành | Toán - Sính | Văn - HàV | T.Anh - TrungA | CNghệ - YếnCN | Văn - Lan | Sinh - Hồi | Tin - Ngân | Hoá - ThuỷH | Lý - Ng.Sơn | Thể - TrungT |
4 | SHL - Hừng | SHL - Hường | SHL - Dâu | SHL - NgaV | SHL - Tuyết | SHL - Hải | SHL - Diệp | SHL - HàT | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Loan |
5 | | | | | | | | | | | | | |
THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - NhànS | ChCờ - Thưởng | ChCờ - Tuyền | ChCờ - Hiệu | ChCờ - HạnhS | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - HiềnV | ChCờ - Yến | ChCờ - Vui | ChCờ - HạnhA | ChCờ - Đ.ThuỷT |
2 | Toán - Q.Thắng | Sử - NhànS | Toán - Dâu | Văn - Luyến | Sinh - Hải | Toán - HàT | Văn - Lĩnh | Sinh - Sâm | CNghệ - ThanhK | Lý - Nết | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - HạnhA | Lý - Nhật |
3 | Văn - ThuýV | GDCD - HằngCD | Sử - NhànS | T.Anh - Hưng | Văn - Lĩnh | Văn - NhungV | CNghệ - ThanhK | Toán - Phượng | Toán - HằngT | Lý - Nết | Địa - Tùng | Sinh - Sâm | Lý - Nhật |
4 | Văn - ThuýV | Văn - HằngV | Lý - Thưởng | Lý - Tuyền | Văn - Lĩnh | Văn - NhungV | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Toán - HằngT | Văn - ThuỷV | Địa - Tùng | Sử - NhànS | CNghệ - ThanhK |
5 | | | | | | | | | | | | | |
3 | 1 | Tin - Âu | T.Anh - Đạo | Sử - NhànS | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | Địa - Minh | GDCD - HằngCD | T.Anh - Giang | Văn - HiềnV | Hoá - ThuỷH | Toán - H.Thắng | Toán - HằngT | Toán - Hiện |
2 | T.Anh - Chi | Thể - Phúc | Sinh - HạnhS | Thể - Nam | GDCD - HằngCD | CNghệ - ThanhK | Hoá - HươngH | Sử - NhànS | Địa - Minh | Hoá - ThuỷH | Toán - H.Thắng | Toán - HằngT | Toán - Hiện |
3 | T.Anh - Chi | Sử - NhànS | Tin - HiềnTin | Lý - Tuyền | Hoá - Hiệu | Hoá - ThuỷH | T.Anh - LinhA | CNghệ - ThanhK | Hoá - Chiến | T.Anh - ThanhA | Hoá - Hoan | Lý - TuấnL | Tin - Âu |
4 | Địa - Minh | CNghệ - ThanhK | Hoá - ThuỷH | Lý - Tuyền | Sử - NhànS | Sinh - HạnhS | T.Anh - LinhA | Toán - Phượng | Thể - Phúc | Sinh - Hồi | T.Anh - Hưng | Thể - Đ.ThuỷT | Hoá - HươngH |
5 | | | | | | | | | | | | | |
4 | 1 | T.Anh - Chi | T.Anh - Đạo | CNghệ - ThanhK | Sinh - HạnhS | Toán - Liên | GDCD - Vui | T.Anh - LinhA | Tin - Quế | Sử - NhànS | Toán - H.Thắng | Lý - Nết | T.Anh - HạnhA | Văn - NgaV |
2 | Văn - ThuýV | T.Anh - Đạo | Hoá - ThuỷH | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | Toán - HàT | Toán - Liên | Lý - Nết | Sinh - Sâm | Văn - ThuỷV | CNghệ - ThanhK | Văn - HằngV | Văn - NgaV |
3 | Sinh - Sâm | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Văn - Luyến | Thể - Nam | Sử - NhànS | Toán - Liên | Thể - Diệp | Hoá - Chiến | Tin - Âu | Văn - ThuýV | Toán - HằngT | Hoá - HươngH |
4 | Lý - Nết | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Văn - Luyến | CNghệ - ThanhK | Tin - Âu | Sử - NhànS | Hoá - Hoan | Toán - HằngT | Sinh - Hồi | T.Anh - Hưng | Lý - TuấnL | GDCD - Vui |
5 | CNghệ - ThanhK | Lý - Nhật | Lý - Thưởng | Tin - Âu | T.Anh - LinhA | Văn - NhungV | Địa - Tùng | Sử - NhànS | Tin - Quế | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Hưng | Hoá - Hoan | Toán - Hiện |
5 | 1 | Toán - Q.Thắng | Hoá - Chiến | T.Anh - Giang | CNghệ - ThanhK | Hoá - Hiệu | Sinh - T.Anh | Toán - Liên | GDCD - Vui | Văn - HiềnV | GDCD - HằngCD | Văn - ThuýV | Sử - NhànS | Toán - Hiện |
2 | Toán - Q.Thắng | Hoá - Chiến | T.Anh - Giang | Sử - NhànS | Hoá - Hiệu | Thể - Diệp | Hoá - HươngH | Toán - Phượng | Văn - HiềnV | CNghệ - ThanhK | Văn - ThuýV | T.Anh - HạnhA | Sinh - Sâm |
3 | Sinh - Sâm | Toán - Út | Sinh - HạnhS | Toán - Liên | Địa - Minh | Toán - HàT | Sử - NhànS | Văn - ThuýV | Lý - Thưởng | Sử - Yến | Sinh - Hồi | T.Anh - HạnhA | Thể - Đ.ThuỷT |
4 | Hoá - Chiến | Toán - Út | Thể - Diệp | Sinh - HạnhS | T.Anh - LinhA | Toán - HàT | Sinh - Sâm | Văn - ThuýV | Lý - Thưởng | Sử - Yến | Hoá - Hoan | CNghệ - ThanhK | Sử - NhànS |
5 | | | | | | | | | | | | | |
6 | 1 | GDCD - HằngCD | Tin - Âu | T.Anh - Giang | Toán - Liên | T.Anh - LinhA | Sử - NhànS | Thể - Phúc | Địa - Minh | T.Anh - Đạo | T.Anh - ThanhA | GDCD - Vui | Địa - Tùng | T.Anh - Chi |
2 | Lý - Nết | Địa - Minh | Địa - V.Anh | Sử - NhànS | Sinh - Hải | Lý - Nhật | Toán - Liên | Sinh - Sâm | T.Anh - Đạo | Toán - H.Thắng | Sử - Thuỷ Sử | Văn - HằngV | T.Anh - Chi |
3 | Thể - Phúc | Toán - Út | Văn - Lan | Hoá - Hướng | Toán - Liên | T.Anh - TrungA | Văn - Lĩnh | Lý - Nết | Sinh - Sâm | Toán - H.Thắng | Tin - Âu | Văn - HằngV | Sử - NhànS |
4 | Sử - NhànS | Lý - Nhật | Văn - Lan | Hoá - Hướng | Toán - Liên | T.Anh - TrungA | Sinh - Sâm | T.Anh - Giang | GDCD - Vui | Văn - ThuỷV | Thể - Phúc | Tin - Âu | Địa - Tùng |
5 | | | | Địa - Minh | Sử - NhànS | | | | | | Sinh - Hồi | GDCD - Vui | |
7 | 1 | Sử - NhànS | Sinh - Hồi | Toán - Dâu | GDCD - HằngCD | Toán - Liên | Hoá - ThuỷH | Văn - Lĩnh | Văn - ThuýV | Toán - HằngT | Toán - H.Thắng | Lý - Nết | Hoá - Hoan | T.Anh - Chi |
2 | Toán - Q.Thắng | Sinh - Hồi | Văn - Lan | Toán - Liên | Tin - Âu | T.Anh - TrungA | Lý - TuấnL | Hoá - Hoan | Sử - NhànS | Địa - Tùng | Toán - H.Thắng | Sinh - Sâm | Văn - NgaV |
3 | Hoá - Chiến | Toán - Út | GDCD - HằngCD | Toán - Liên | Văn - Lĩnh | Lý - Nhật | Tin - Quế | T.Anh - Giang | T.Anh - Đạo | Thể - Phúc | Toán - H.Thắng | Toán - HằngT | Sinh - Sâm |
4 | SHL - Q.Thắng | SHL - NhànS | SHL - Thưởng | SHL - Tuyền | SHL - Hiệu | SHL - HạnhS | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - HiềnV | SHL - Yến | SHL - Vui | SHL - HạnhA | SHL - Đ.ThuỷT |
5 | | | | | | | | | | | | | |