.

Thời khóa biểu kì 2 số 01

Thứ hai - 09/01/2017 15:53
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Thể - P.ThuỷT Tin - HiềnTin T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Đ.ThuỷT Văn - Vân Văn - Luyến CNghệ - Thương Lý - Thưởng Toán - HiềnT
3 Tin - Ngân T.Anh - TrungA Sử - Thoa Văn - ThuýV T.Anh - ThanhA Sinh - Kiên Toán - Dũng GDCD - Vui Thể - Nam Sinh - Thương Tin - HiềnTin Văn - NhànV Văn - NhungV
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Văn - NhànV Văn - ThuýV CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Tin - Thành Tin - HiềnTin Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Địa - Phượng HĐ Thể - Nam
5                          
3 1 Văn - P.Lan Tin - HiềnTin Hoá - HươngH Sinh - Thương T.Anh - ThanhA Hoá - Chiến Thể - Đ.ThuỷT Lý - Du Sinh - HươngS Sử - Thoa Văn - NhànV Tin - Âu Sử - Yến
2 Toán - Sính Hoá - DũngH Sinh - Thương Lý - L.Sơn Tin - Thành Tin - HiềnTin Địa - Phượng HĐ Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Hoá - HươngH T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính Sử - Yến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan GDCD - Loan Tin - ThanhK Sử - Thoa Toán - H.Thắng T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Hoá - Chiến
4 Địa - Phượng HĐ Văn - Luyến Văn - NhànV Toán - Hường Văn - P.Lan Toán - Phượng T.Anh - Giang Hoá - HươngH Tin - HiềnTin Toán - Út Lý - Nhật Sinh - HươngS Tin - Âu
5                          
4 1 Hoá - Hoan CNghệ - Thương Sử - Thoa Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sinh - Kiên Sinh - HươngS Hoá - HươngH Văn - Vân Tin - HiềnTin Toán - Dua Sử - Yến T.Anh - Đạo
2 Sinh - Thương Lý - HươngL Hoá - HươngH Văn - ThuýV Sử - Thuỷ Sử Sinh - Kiên T.Anh - Giang T.Anh - Ngọc Văn - Vân Tin - HiềnTin Toán - Dua Tin - Âu Sử - Yến
3 Tin - Ngân Văn - Luyến Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui Lý - Nhật Tin - HiềnTin T.Anh - Giang Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Địa - Minh CNghệ - Thương Tin - Âu
4 GDCD - Vui Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - ThanhA Sử - Thoa Tin - ThanhK Địa - Phượng HĐ Lý - Nhật Văn - Luyến Tin - HiềnTin Hoá - ThuỷH CNghệ - Thương
5 T.Anh - Chi Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường Sinh - HươngS Sử - Thoa     Địa - Phượng HĐ Văn - Luyến Lý - Nhật Lý - Thưởng  
5 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Toán - Dung T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Hoá - Chiến Hoá - DũngH Lý - Du Toán - H.Thắng Địa - Minh GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Địa - Phượng HĐ
2 Văn - P.Lan Toán - HuệT Thể - Nam Hoá - Hoan Hoá - Hướng T.Anh - Ngọc Sử - Thuỷ Sử Tin - Thành Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Sử - Khoa Sử - Yến Lý - Thưởng
3 Toán - Sính Toán - HuệT GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Toán - Dung T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Văn - HằngV GDCD - Loan Lý - Tuyết Địa - Minh Toán - Dua Văn - NhungV
4 Sử - Thuỷ Sử Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn Tin - Thành Thể - Nam Địa - Phượng HĐ Lý - Thưởng Văn - HằngV T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Địa - Minh Toán - Dua Văn - NhungV
5                          
6 1 Lý - Nết Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Toán - Dung Văn - P.Lan Sử - Thuỷ Sử Sử - Thoa CNghệ - Thương Hoá - HươngH T.Anh - Chi Văn - NhànV GDCD - Loan
2 Lý - Nết Lý - HươngL CNghệ - Thương T.Anh - LinhA Toán - Dung Lý - Ng.Sơn Hoá - DũngH Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Văn - NhànV Sinh - HươngS
3 Sử - Thuỷ Sử Văn - Luyến Tin - Đông CNghệ - Thương Văn - P.Lan Thể - Đ.ThuỷT GDCD - Loan Toán - Dua Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 T.Anh - Chi Địa - Phượng HĐ Tin - Đông Sử - Huyền GDCD - Vui Toán - Phượng CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Toán - Út Hoá - HươngH T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5           Toán - Phượng         Sử - Khoa    
7 1 CNghệ - Thương GDCD - Vui Tin - Đông Sử - Huyền Địa - Phượng HĐ Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Toán - Dua Sử - Thoa Hoá - HươngH Văn - NhànV GDCD - Loan T.Anh - Đạo
2 Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Toán - Dung Tin - Thành Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung CNghệ - Thương Văn - NhànV Toán - Dua Lý - Thưởng
3 T.Anh - Chi T.Anh - TrungA Toán - Dung Hoá - Hoan Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          

THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Toán - Hường Văn - HiềnV Tin - Thành Sinh - HươngS Lý - Tuyết Sử - Huyền Sinh - Hồi Lý - HươngL Lý - TuấnL Tin - Ngân Sinh - HạnhS GDCD - Loan
3 Địa - V.Anh Hoá - Hiệu Sử - Huyền Toán - Sính Toán - Phượng Văn - Lan Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Thể - Diệp Văn - HàV Toán - HiềnT Thể - Đ.ThuỷT Lý - Tuyết
4 Sử - Huyền Hoá - Hiệu GDCD - Loan Thể - Phúc T.Anh - LinhA Văn - Lan T.Anh - TrungA Tin - Ngân GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - NgaV T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 GDCD - Loan Tin - Đông Tin - Thành Địa - V.Anh Hoá - Tuân Địa - Duyên CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Thể - Phúc Địa - Phượng HĐ Toán - Hiện
2 Tin - Đông Toán - Hường Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Thể - Diệp GDCD - Loan Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Sử - NhànS
3 Văn - ThuỷV Toán - Hường Văn - HiềnV Lý - Du Toán - Phượng T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Văn - Lan Tin - Ngân Toán - HàT Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Văn - ThuỷV GDCD - Loan Văn - HiềnV Lý - Du Tin - Ngân T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Văn - Lan Hoá - Nhung Toán - HàT Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH Địa - Duyên
5                          
4 1 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD Toán - Hiện Văn - HàV CNghệ - YếnCN T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Lý - HươngL Văn - ThuỷV Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng Toán - Hường Toán - Dâu T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Toán - Hiện Thể - Diệp Sử - NhànS CNghệ - YếnCN Văn - HàV Toán - HiềnT Tin - Ngân Sinh - HươngS
3 Sinh - Hồi T.Anh - Chi T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết Tin - Thành Toán - HiềnT T.Anh - LinhA Toán - HằngT Lý - TuấnL Sử - NhànS Toán - HuệT CNghệ - YếnCN
4 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Tin - Thành CNghệ - YếnCN Sinh - Hải Toán - HiềnT Tin - Ngân Văn - Mai Sinh - Sâm Sinh - HươngS Sử - NhànS Toán - Hiện
5 Văn - ThuỷV Sinh - Hồi   Sinh - Sâm Sử - NhànS Sinh - Hải     Văn - Mai Toán - HàT Tin - Ngân T.Anh - ThanhA  
5 1 Lý - HươngL Văn - HằngV Tin - Thành Văn - NgaV Thể - Phúc Hoá - Hoan Hoá - Tuân Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT Sử - Hiếu CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS T.Anh - Giang
2 Hoá - DũngH Văn - HằngV Hoá - Nhung Sinh - Sâm Văn - HàV Toán - Hiện Sinh - Hồi Lý - Ng.Sơn Địa - Phượng HĐ Thể - Diệp Lý - HươngL Tin - Ngân T.Anh - Giang
3 Thể - Diệp T.Anh - Chi Sinh - Hồi Lý - Du Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN Văn - HàV Toán - HàT Tin - Ngân GDCD - HằngCD T.Anh - TrungA Lý - Ng.Sơn Toán - Hiện
4 T.Anh - LinhA Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - Sính Hoá - Tuân T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Toán - HàT Lý - HươngL Tin - Ngân Văn - NgaV Hoá - DũngH Tin - Quế
5                          
6 1 Tin - Đông Thể - Đ.ThuỷT Địa - Duyên Sử - Huyền Sinh - HươngS Hoá - Hoan Lý - Tuyết Địa - V.Anh Văn - Mai CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 CNghệ - YếnCN Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Tin - Ngân GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Toán - HàT Văn - Mai T.Anh - Giang Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Hoá - Nhung
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Văn - NgaV Lý - Tuyết Sử - Huyền T.Anh - TrungA GDCD - HằngCD Sinh - Sâm Hoá - Hoan Địa - V.Anh Toán - HuệT Sinh - HươngS
4 Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Tin - Ngân Văn - Lan Hoá - Nhung Địa - V.Anh T.Anh - TrungA Toán - HuệT T.Anh - Giang
5                   Sinh - Sâm T.Anh - TrungA    
7 1 Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN Toán - Dâu T.Anh - ThanhA Văn - HàV Sinh - Hải T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - HằngT Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Sử - Huyền Lý - TuấnL GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan Tin - Ngân Sinh - Hồi Sử - NhànS T.Anh - Giang Toán - HiềnT CNghệ - YếnCN Tin - Quế
3 Sinh - Hồi Tin - Đông Thể - Phúc Toán - Sính Địa - Duyên Tin - Thành Văn - HàV Hoá - DũngH Sinh - Sâm Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          

THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 CNghệ - ThanhK Địa - Phượng HĐ Toán - Dâu T.Anh - Hưng Sinh - Hải Văn - NhungV Văn - Lĩnh Sử - NhànS Địa - Tùng T.Anh - ThanhA Hoá - Hoan Thể - Phúc Văn - NgaV
3 Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Toán - Dâu CNghệ - ThanhK Toán - Liên Sinh - T.Anh Thể - Phúc Địa - Tùng GDCD - HằngCD Lý - Nết Hoá - Hoan T.Anh - HạnhA Địa - Minh
4 Lý - Nết CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng Văn - Luyến Toán - Liên Sinh - HạnhS Địa - Tùng Toán - Phượng Sử - NhànS Sinh - Hồi Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Lý - Nhật
5                          
3 1 Lý - Nết Văn - HằngV Thể - Diệp Địa - Tùng Lý - L.Sơn Hoá - ThuỷH Tin - Quế T.Anh - Giang Văn - HiềnV Văn - ThuỷV T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK T.Anh - Chi
2 Hoá - Chiến Toán - Út Văn - Lan Văn - Luyến Địa - Tùng T.Anh - TrungA Hoá - Nhung T.Anh - Giang CNghệ - ThanhK Tin - Quế Thể - Phúc Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Toán - Q.Thắng Sinh - Hồi Tin - HiềnTin Thể - Phúc Tin - Âu Địa - Duyên Địa - Tùng Thể - Diệp Toán - HằngT Hoá - ThuỷH Lý - Nết Văn - HằngV Lý - Nhật
4 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Địa - Tùng Lý - L.Sơn CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Thể - Phúc Lý - Nết T.Anh - Đạo T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng Văn - HằngV Thể - Đ.ThuỷT
5                          
4 1 T.Anh - Chi Hoá - Chiến Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Hưng Thể - Diệp GDCD - Vui T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Toán - HằngT T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Tin - Âu
2 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Đạo Lý - Thưởng T.Anh - Hưng GDCD - HằngCD Lý - Nhật Sinh - Sâm Hoá - Hoan Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Sinh - Hồi Văn - HằngV T.Anh - Chi
3 Hoá - Chiến Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Sử - Yến Văn - Lĩnh Toán - HàT CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Lý - Thưởng Văn - ThuỷV Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
4 Văn - Vân Văn - HằngV Thể - Diệp Sinh - Hồi Văn - Lĩnh Văn - NhungV Lý - TuấnL GDCD - HằngCD Lý - Thưởng Văn - ThuỷV Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Địa - Minh
5           Văn - NhungV       GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng Địa - Minh  
5 1 T.Anh - Chi Tin - Âu CNghệ - ThanhK GDCD - HằngCD Thể - Diệp Tin - Quế Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Địa - Duyên Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui Toán - Hiện
2 GDCD - HằngCD Hoá - Chiến Sinh - HạnhS Thể - Phúc T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT Tin - Quế Toán - HằngT Văn - NgaV
3 Sinh - Sâm Địa - Phượng HĐ T.Anh - Giang Tin - Âu T.Anh - LinhA Địa - Duyên Sử - Hiếu CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến Sử - Yến Thể - Phúc Hoá - Hoan Văn - NgaV
4 Thể - Phúc GDCD - HằngCD T.Anh - Giang Hoá - Hướng Toán - Liên Thể - Diệp Hoá - Nhung Hoá - Hoan Sinh - Sâm Sử - Yến Văn - ThuýV Sử - Khoa CNghệ - ThanhK
5                          
6 1 Tin - Âu Thể - P.ThuỷT Địa - Tùng Toán - Liên T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Lý - TuấnL GDCD - Vui
2 Sử - NhànS Toán - Út Văn - Lan Toán - Liên Địa - Tùng T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Sinh - Sâm T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng GDCD - Vui Hoá - Hoan Thể - Đ.ThuỷT
3 Văn - Vân Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Lý - L.Sơn Sử - NhànS Toán - HàT Văn - Lĩnh Toán - Phượng Địa - Tùng Địa - Duyên Lý - Nết Tin - Âu Hoá - HươngH
4 Văn - Vân T.Anh - Đạo GDCD - HằngCD Văn - Luyến Lý - L.Sơn Sử - NhànS Văn - Lĩnh Lý - Nết Thể - P.ThuỷT Hoá - ThuỷH Địa - Tùng Sinh - Sâm Sử - Khoa
5                          
7 1 Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Hoá - Hướng Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Toán - Liên Tin - Quế Hoá - Chiến Toán - H.Thắng Địa - Tùng Địa - Minh T.Anh - Chi
2 T.Anh - Chi Toán - Út Toán - Dâu Địa - Tùng Hoá - Hiệu Toán - HàT T.Anh - LinhA Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Lý - Nết Toán - H.Thắng Thể - Phúc Sinh - Sâm
3 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Đạo Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật T.Anh - LinhA Địa - Tùng Tin - Quế Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Hoá - HươngH
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          
     

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây