.

Thời khóa biểu kì II số 05 thực hiện từ 24/04/2017

Thứ sáu - 21/04/2017 21:23
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Tin - HiềnTin Sử - Thoa Sử - Huyền Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Đ.ThuỷT Hoá - Nhung T.Anh - NgaA Địa - Minh CNghệ - Thương Sử - Yến
3 Toán - Sính T.Anh - TrungA GDCD - Vui Văn - ThuýV Thể - Nam Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Văn - NhànV Lý - Tuyền Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Thể - Nam Văn - ThuýV CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Tin - ThanhK Tin - Thành Sử - Thoa Hoá - Nhung Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - P.Lan Địa - Phượng HĐ Hoá - DũngH Hoá - Hoan Tin - Thành Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Lý - Du CNghệ - Thương Lý - Tuyết Văn - NhànV Sử - Yến T.Anh - Đạo
2 Hoá - Hoan Sử - Yến Văn - NhànV Sinh - Thương Địa - Phượng HĐ Thể - Đ.ThuỷT Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Văn - Luyến Sinh - HươngS T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính T.Anh - TrungA Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Hoá - Chiến Sử - Thuỷ Sử Tin - Thành T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng Văn - NhungV
4 T.Anh - Chi Văn - Luyến T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Toán - Phượng T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Tin - HiềnTin Hoá - Nhung CNghệ - Thương Văn - NhànV Lý - Thưởng
5                          
4 1 Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Thương Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sinh - Kiên Tin - ThanhK Sử - Thoa Văn - Vân Tin - HiềnTin Toán - Dua Tin - Âu GDCD - Loan
2 T.Anh - Chi Tin - HiềnTin Sinh - Thương T.Anh - LinhA Lý - Nhật Sinh - Kiên GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Văn - Vân Sử - Thoa Toán - Dua Sử - Yến Hoá - Chiến
3 Sinh - Thương Lý - HươngL Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Văn - HằngV Tin - HiềnTin Sử - Thoa Hoá - Hướng Văn - NhànV Tin - Âu
4 Lý - Nết Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường GDCD - Vui Tin - HiềnTin CNghệ - Thương Văn - HằngV Địa - Phượng HĐ Văn - Luyến Lý - Nhật Văn - NhànV Lý - Thưởng
5 Tin - Ngân Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - NgaA Sử - Thoa     Lý - Nhật Văn - Luyến Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ  
5 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Tin - Đông T.Anh - LinhA Toán - Dung Sử - Thoa Địa - Phượng HĐ Lý - Du Sinh - HươngS Địa - Minh Sử - Khoa Thể - P.ThuỷT T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan Toán - HuệT Tin - Đông Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Lý - Ng.Sơn Lý - Thưởng Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng GDCD - Loan T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
3 Địa - Phượng HĐ Toán - HuệT Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Sử - Thoa Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính T.Anh - TrungA Lý - Ng.Sơn Tin - Thành Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Văn - HằngV GDCD - Loan T.Anh - NgaA Lý - Nhật Toán - Dua Văn - NhungV
5                          
6 1 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL CNghệ - Thương GDCD - Vui Toán - Dung Lý - Ng.Sơn Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Sử - Thoa Hoá - Hướng GDCD - Loan Địa - Phượng HĐ
2 CNghệ - Thương GDCD - Vui Tin - Đông Hoá - Hoan Toán - Dung Địa - Phượng HĐ Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dua Sử - Thoa Lý - Tuyết Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyền Sinh - HươngS
3 Tin - Ngân Văn - Luyến Sử - Thoa Sử - Huyền T.Anh - NgaA Toán - Phượng T.Anh - Hậu T.Anh - Ngọc Thể - Nam Toán - Út Địa - Minh T.Anh - Hưng CNghệ - Thương
4 T.Anh - Chi Văn - Luyến Hoá - DũngH CNghệ - Thương T.Anh - NgaA Toán - Phượng T.Anh - Hậu GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Toán - Út Địa - Minh T.Anh - Hưng Thể - Nam
5           T.Anh - Ngọc         GDCD - Loan    
7 1 GDCD - Vui Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn Văn - ThuýV Văn - P.Lan GDCD - Loan Toán - Dũng Toán - Dua Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Tin - Âu Sử - Yến
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - DũngH Toán - Dung Toán - Hường Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV Hoá - ThuỷH Văn - Vân Sinh - Thương Sử - Khoa Toán - Dua Toán - HiềnT
3 Hoá - Hoan Thể - P.ThuỷT Toán - Dung T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Hoá - Chiến Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Toán - Hường Lý - TuấnL Tin - Thành Sử - NhànS GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Toán - HàT T.Anh - HạnhA Sinh - Sâm Toán - HiềnT Tin - Ngân GDCD - Loan
3 Thể - Diệp Hoá - Hiệu Văn - HiềnV Sinh - Sâm Toán - Phượng Văn - Lan Tin - Ngân Địa - V.Anh Văn - Mai Sử - Hiếu Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Sử - Huyền Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Văn - NgaV Toán - Phượng Văn - Lan GDCD - Loan T.Anh - Hậu Sinh - Sâm Văn - HàV Tin - Ngân Sinh - HạnhS Sử - NhànS
5                          
3 1 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA Hoá - Tuân Địa - Duyên Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Thể - Diệp T.Anh - Giang Thể - Phúc GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN
2 Hoá - DũngH Toán - Hường Sinh - Hồi Hoá - ThuỷH Địa - Duyên T.Anh - TrungA Lý - Tuyết GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Lý - TuấnL Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang
3 Sinh - Hồi Toán - Hường Văn - HiềnV Lý - Du Thể - Phúc Thể - Diệp Hoá - Tuân Tin - Ngân Sử - NhànS Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Văn - Lan Toán - Hiện
4 Văn - NhungV Văn - HằngV Văn - HiềnV Toán - Sính T.Anh - LinhA Văn - Lan Sinh - Hồi Sử - NhànS GDCD - HằngCD Toán - HàT T.Anh - TrungA Tin - Ngân Toán - Hiện
5                          
4 1 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Toán - Hiện Văn - HàV CNghệ - YếnCN Lý - HươngL GDCD - HằngCD Văn - NgaV Sinh - HạnhS Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu T.Anh - ThanhA GDCD - HằngCD Sinh - Hải Sinh - Hồi T.Anh - Hậu Tin - Ngân Toán - HàT Toán - HiềnT Địa - L.Anh Lý - Tuyết
3 Địa - L.Anh Toán - Hường Lý - TuấnL Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Tin - Ngân Toán - HằngT Toán - HàT Hoá - ThuỷH Toán - HuệT Thể - TrungT
4 Văn - NhungV Địa - L.Anh CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Văn - HàV Tin - Thành Toán - HiềnT Sinh - Hồi Toán - HằngT Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Sử - NhànS Toán - Hiện
5 Văn - NhungV Sinh - Hồi   Địa - L.Anh Văn - HàV Hoá - Hoan     T.Anh - HạnhA Sinh - Sâm T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN  
5 1 Lý - HươngL GDCD - Loan Tin - Thành CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân Sinh - Hải Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Tin - Quế
2 Lý - HươngL T.Anh - Chi Tin - Thành Toán - Sính Hoá - Tuân Sinh - Hải Toán - HiềnT Văn - Lan Hoá - Nhung Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - Duyên
3 CNghệ - YếnCN Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Lý - Du Tin - Ngân Toán - Hiện Toán - HiềnT Toán - HàT Địa - L.Anh Thể - Diệp Sinh - HươngS Văn - Lan T.Anh - Giang
4 T.Anh - LinhA Sinh - Hồi Hoá - Nhung Lý - Du Tin - Ngân Toán - Hiện Hoá - Tuân Toán - HàT Lý - HươngL Địa - L.Anh Toán - HiềnT Văn - Lan Sinh - HươngS
5                          
6 1 T.Anh - LinhA Tin - Đông T.Anh - Hưng Sử - Huyền Lý - Tuyết Tin - Thành CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Văn - Mai Văn - HàV Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Sinh - HươngS
2 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Sử - Huyền GDCD - HằngCD T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Tin - Ngân Lý - Ng.Sơn Văn - Mai Văn - HàV Địa - V.Anh Toán - HuệT Văn - Lĩnh
3 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Địa - Duyên Tin - Thành Sinh - HươngS Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Văn - Lan Hoá - Nhung CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Toán - HuệT T.Anh - Giang
4 Tin - Đông CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS Lý - Tuyết Sử - Huyền Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - Giang Sử - NhànS Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung
5                   Tin - Ngân Sinh - HươngS    
7 1 Tin - Đông Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dâu Văn - NgaV Lý - Tuyết Sử - Huyền Văn - HàV Sinh - Hồi Văn - Mai T.Anh - Giang CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Sử - Huyền Sinh - Hồi Thể - Phúc Toán - Phượng T.Anh - TrungA Văn - HàV T.Anh - Hậu Sinh - Sâm Hoá - Hoan Tin - Ngân T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 Sinh - Hồi Tin - Đông Thể - Phúc Toán - Sính Văn - HàV CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Toán - HằngT Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Tin - Quế
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu Lý - Thưởng Sinh - Hồi Hoá - Hiệu Sinh - T.Anh Toán - Liên Toán - Phượng Toán - HằngT Văn - HàV T.Anh - Hưng Địa - Tùng Văn - NgaV
3 Văn - Vân Sinh - Hồi Toán - Dâu Văn - Luyến Sinh - Hải Sinh - HạnhS Toán - Liên Địa - Tùng Sử - NhànS GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng Toán - HằngT Văn - NgaV
4 Văn - Vân Sinh - Hồi Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên T.Anh - TrungA Lý - TuấnL GDCD - HằngCD Địa - Tùng T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT Địa - Minh
5                          
3 1 Hoá - Chiến Văn - HằngV Toán - Dâu Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL Địa - Tùng Văn - HiềnV Văn - HàV Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui Toán - Hiện
2 Hoá - Chiến T.Anh - Hậu Toán - Dâu Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - HàT Hoá - Nhung Sử - NhànS Địa - Tùng Văn - HàV GDCD - Vui Văn - HằngV Toán - Hiện
3 T.Anh - Chi Lý - Nhật Lý - Thưởng T.Anh - Hậu T.Anh - LinhA Toán - HàT Hoá - Nhung Toán - Phượng T.Anh - Đạo GDCD - HằngCD Địa - Tùng Văn - HằngV GDCD - Vui
4                          
5                          
4 1 Lý - Nết Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng Sinh - Hải Toán - HàT Lý - TuấnL Văn - ThuýV Toán - HằngT Sử - Yến Toán - H.Thắng GDCD - Vui T.Anh - Chi
2 Lý - Nết Toán - Út Sinh - HạnhS Văn - Luyến Văn - Lĩnh Văn - NhungV Sinh - Sâm Văn - ThuýV Sử - NhànS T.Anh - NgaA Toán - H.Thắng T.Anh - HạnhA Văn - NgaV
3 T.Anh - Chi Toán - Út Sinh - HạnhS T.Anh - Hậu Văn - Lĩnh Lý - Nhật T.Anh - NgaA Sử - NhànS GDCD - HằngCD Văn - HàV GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
4                          
5                          
5 1 T.Anh - Chi Hoá - Chiến T.Anh - Giang Toán - Liên Lý - L.Sơn Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Văn - HiềnV Địa - Duyên Toán - H.Thắng Văn - HằngV Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Văn - HằngV T.Anh - Giang Toán - Liên Lý - L.Sơn T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Toán - Phượng Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV Sử - Khoa Địa - Minh
3 Hoá - Chiến Văn - HằngV Lý - Thưởng Sinh - Hồi Toán - Liên Lý - Nhật Sinh - Sâm Toán - Phượng T.Anh - Đạo Sử - Yến Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Sử - Khoa
4                          
5                          
6 1 Toán - Q.Thắng Toán - Út T.Anh - Giang Lý - Tuyền Toán - Liên Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Địa - Tùng GDCD - HằngCD Địa - Duyên Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sử - Khoa
2 Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Văn - Lan T.Anh - Hậu Toán - Liên Văn - NhungV T.Anh - NgaA T.Anh - Giang Toán - HằngT Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Địa - Tùng Sử - Khoa
3 Văn - Vân Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng T.Anh - LinhA Văn - NhungV Toán - Liên Sử - NhànS Toán - HằngT Toán - H.Thắng Địa - Tùng Sử - Khoa GDCD - Vui
4                          
5                          
7 1 Lý - Nết Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng Hoá - Hiệu T.Anh - TrungA Toán - Liên GDCD - HằngCD Địa - Tùng T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng Sử - Khoa Địa - Minh
2 Toán - Q.Thắng Toán - Út Văn - Lan Toán - Liên Hoá - Hiệu Toán - HàT Hoá - Nhung T.Anh - Giang Sử - NhànS Toán - H.Thắng Địa - Tùng Toán - HằngT T.Anh - Chi
3 Sinh - Sâm T.Anh - Hậu Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật T.Anh - NgaA T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Địa - Duyên Văn - ThuýV Địa - Tùng T.Anh - Chi
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          
              

Tác giả bài viết: PTK

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây