Thời khóa biểu kì I số 04 thực hiện từ 31/10/2016

Thứ sáu - 28/10/2016 22:41
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Hoá - Hoan Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Hường QP - Nam CNghệ - Kiên Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Lý - Tuyết CNghệ - Thương Địa - Minh Lý - Thưởng
3 Thể - P.ThuỷT T.Anh - TrungA Văn - NhànV Văn - ThuýV Văn - P.Lan Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - HươngS Văn - Vân T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Toán - Dua Thể - Nam
4 Tin - Ngân Sinh - Kiên Sử - Thoa Văn - ThuýV Văn - P.Lan Tin - HiềnTin Thể - Đ.ThuỷT Tin - Thành T.Anh - Ngọc Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Văn - NhànV Địa - Minh
5                          
3 1 GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - P.Lan Hoá - Chiến Sinh - HươngS Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - Luyến Văn - NhànV QP - P.ThuỷT T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA GDCD - Loan Địa - Phượng HĐ Lý - Du Toán - H.Thắng Văn - Luyến T.Anh - Chi T.Anh - Hưng CNghệ - Thương
3 Toán - Sính GDCD - Vui Văn - NhànV QP - P.ThuỷT CNghệ - Thương Toán - Phượng T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ T.Anh - Ngọc Hoá - HươngH T.Anh - Chi T.Anh - Hưng QP - Nam
4 Toán - Sính Văn - Luyến Thể - Nam Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui QP - Đ.ThuỷT Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS Tin - HiềnTin QP - P.ThuỷT CNghệ - Thương Hoá - Chiến
5                          
4 1 T.Anh - Chi Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Tin - Thành Sinh - Kiên Địa - Phượng HĐ Văn - HằngV Địa - Minh Sinh - Thương Toán - Dua Sử - Thoa T.Anh - Đạo
2 Sử - Thuỷ Sử Toán - HuệT Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Địa - Phượng HĐ Sinh - Kiên T.Anh - Giang GDCD - Vui Lý - Nhật T.Anh - Ngọc Toán - Dua Địa - Minh T.Anh - Đạo
3 Địa - Phượng HĐ Toán - HuệT QP - Nam GDCD - Vui Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc Tin - ThanhK Hoá - HươngH Sử - Thoa CNghệ - Thương Địa - Minh Hoá - ThuỷH Văn - NhungV
4 Sinh - Thương Lý - HươngL Địa - Phượng HĐ Toán - Hường T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Toán - Dua Thể - Nam Sử - Thoa Địa - Minh Lý - Tuyền Hoá - Chiến
5 Lý - Nết CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - ThanhA Lý - Ng.Sơn     Văn - Vân Sử - Thoa Lý - Nhật Lý - Tuyền  
5 1 T.Anh - Chi Địa - Phượng HĐ Toán - Dung T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Văn - P.Lan GDCD - Loan Sử - Thoa Toán - H.Thắng Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Địa - Minh
2 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Hoá - Hướng Hoá - Chiến Hoá - DũngH Thể - Đ.ThuỷT Địa - Minh QP - P.ThuỷT GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhungV
3 Văn - P.Lan Văn - Luyến GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Toán - Dung T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng QP - Đ.ThuỷT QP - Nam Sử - Thoa T.Anh - Chi Tin - Âu Văn - NhungV
4 Văn - P.Lan Lý - HươngL Địa - Phượng HĐ Văn - ThuýV Thể - Nam Sử - Thoa Văn - NhungV Lý - Du T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết Địa - Minh Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng
5                          
6 1 Lý - Nết Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương Toán - Dung Địa - Phượng HĐ Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Văn - Luyến Hoá - HươngH Văn - NhànV GDCD - Loan
2 CNghệ - Thương QP - P.ThuỷT Tin - Đông Lý - L.Sơn Toán - Dung Địa - Phượng HĐ T.Anh - Giang Toán - Dua Văn - Vân GDCD - Loan Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - HiềnT
3 QP - P.ThuỷT T.Anh - TrungA Tin - Đông Lý - L.Sơn Địa - Phượng HĐ Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - Thương Văn - HằngV GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Lý - Nhật T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Địa - Phượng HĐ Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương Sử - Huyền Lý - Nhật Toán - Phượng QP - Đ.ThuỷT Văn - HằngV Lý - Nhật Toán - Út Sử - Khoa T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5     T.Anh - Ngọc     Toán - Phượng       Toán - Út      
7 1 Toán - Sính Hoá - DũngH Tin - Đông Tin - Thành Sinh - HươngS Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương Địa - Minh Văn - NhànV GDCD - Loan Sử - Thoa
2 Hoá - Hoan Tin - Ngân Toán - Dung Sinh - Thương Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Địa - Minh Văn - NhànV Sinh - HươngS Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi Toán - HuệT Toán - Dung Hoá - Hoan Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng GDCD - Loan Lý - TuấnL QP - Phúc Sử - Huyền T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Tin - Ngân Thể - Diệp Văn - HàV Toán - HiềnT Thể - Đ.ThuỷT Hoá - Nhung
3 Tin - Ngân Toán - Hường Văn - HiềnV Thể - Phúc Văn - HàV Văn - Lan Thể - Diệp Sinh - Hồi Lý - HươngL Toán - HàT Sử - NhànS T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Địa - V.Anh Toán - Hường Hoá - Nhung Văn - NgaV Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT T.Anh - HạnhA Thể - Diệp Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
5                          
3 1 GDCD - Loan Hoá - DũngH Tin - Thành Lý - Du Thể - Phúc Hoá - Hoan Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN Lý - TuấnL GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA Địa - Duyên
2 Hoá - DũngH Toán - Hường Văn - HiềnV Toán - Sính GDCD - HằngCD Thể - Diệp CNghệ - YếnCN T.Anh - LinhA Tin - Ngân Toán - HàT Thể - Phúc Văn - ThuỷV Sinh - HươngS
3 Văn - ThuỷV Sinh - Hồi Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA QP - Phúc Toán - Hiện GDCD - Loan Văn - Lan Hoá - Nhung Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Sử - NhànS
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Toán - Phượng QP - Diệp Tin - Ngân Văn - Lan Sinh - Hồi Hoá - Nhung T.Anh - TrungA GDCD - HằngCD Toán - Hiện
5                          
4 1 Toán - Hừng Văn - HàV Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN QP - Diệp Địa - V.Anh Toán - HằngT T.Anh - Giang Lý - HươngL Văn - ThuỷV Toán - Hiện
2 Toán - Hừng Văn - HàV Toán - Dâu Địa - V.Anh Hoá - Tuân GDCD - HằngCD Toán - HiềnT CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Lý - TuấnL Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
3 QP - Diệp T.Anh - Chi Tin - Thành T.Anh - ThanhA Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Toán - HàT T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết
4 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Hưng Tin - Thành Tin - Ngân Lý - Tuyết Hoá - Tuân Toán - HàT Văn - Mai QP - Diệp Địa - V.Anh Toán - HuệT Tin - Quế
5     Lý - TuấnL Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Tin - Ngân     Văn - Mai Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HuệT  
5 1 Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Sinh - Hải Lý - Tuyết Hoá - DũngH Toán - HằngT Văn - HàV CNghệ - YếnCN QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang
2 Lý - HươngL Văn - HàV Toán - Dâu Lý - Du T.Anh - LinhA Toán - Hiện Sinh - Hồi Lý - Ng.Sơn Sử - NhànS T.Anh - Giang Toán - HiềnT Tin - Ngân Lý - Tuyết
3 Thể - Diệp Tin - Ngân Sinh - Hồi Toán - Sính Toán - Phượng Toán - Hiện Văn - HàV Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Toán - HiềnT Sử - NhànS CNghệ - YếnCN
4 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Toán - Sính Toán - Phượng T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Sử - NhànS QP - Diệp Sử - Hiếu Tin - Ngân Toán - HuệT Toán - Hiện
5                          
6 1 CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Sử - Huyền Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS Hoá - Hoan Lý - Tuyết QP - Đ.ThuỷT Văn - Mai Văn - HàV Văn - NgaV Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Toán - Phượng Địa - Duyên T.Anh - TrungA Toán - HàT Văn - Mai CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Sinh - HươngS Văn - Lĩnh
3 T.Anh - LinhA Sử - Huyền Địa - Duyên Văn - NgaV Lý - Tuyết Sinh - Hải Văn - HàV GDCD - HằngCD Địa - V.Anh Hoá - Nhung Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH T.Anh - Giang
4 T.Anh - LinhA Hoá - DũngH GDCD - Loan Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Sinh - Hải Toán - HiềnT Văn - Lan Hoá - Nhung GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Địa - V.Anh T.Anh - Giang
5     Hoá - Nhung     Sử - Huyền       Toán - HàT Địa - V.Anh    
7 1 Sử - Huyền QP - Đ.ThuỷT QP - Phúc T.Anh - ThanhA Địa - Duyên Lý - Tuyết T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Lý - HươngL Địa - V.Anh Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Toán - Hường Thể - Phúc GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan Sử - Huyền T.Anh - LinhA Toán - HằngT T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Toán - HuệT QP - TrungT
3 Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Tin - Thành Toán - Sính T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Văn - HàV Hoá - DũngH GDCD - HằngCD Tin - Ngân QP - Phúc Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - ThuýV ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Toán - Dâu T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu Toán - HàT Sử - Hiếu CNghệ - ThanhK GDCD - Vui GDCD - HằngCD Sinh - Hồi T.Anh - HạnhA Văn - NgaV
3 GDCD - HằngCD Lý - Nhật Sử - Thuỷ Sử Lý - Tuyền Sinh - Hải Văn - NhungV Toán - Liên Toán - Phượng Lý - Thưởng Lý - Nết Địa - Tùng CNghệ - ThanhK GDCD - Vui
4 Văn - Vân GDCD - HằngCD Lý - Thưởng Sinh - HạnhS Toán - Liên Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Sử - NhànS Lý - Nết Địa - Tùng Hoá - Hoan Lý - Nhật
5                          
3 1 T.Anh - Chi Văn - HằngV Sinh - HạnhS Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Thể - Diệp Sử - Hiếu T.Anh - Giang Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Toán - HằngT Toán - Hiện
2 Sử - NhànS Sinh - Hồi Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Sinh - T.Anh Lý - TuấnL Hoá - Hoan Địa - Tùng Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK GDCD - HằngCD Toán - HàT T.Anh - LinhA Thể - Diệp Hoá - Chiến Địa - Duyên Toán - H.Thắng Văn - HằngV Thể - Đ.ThuỷT
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo T.Anh - Giang Sinh - HạnhS Địa - Tùng Toán - HàT T.Anh - LinhA Sử - NhànS CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng Thể - Phúc Hoá - HươngH
5                          
4 1 Lý - Nết Tin - Âu GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK GDCD - Vui T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Tin - Quế T.Anh - ThanhA Sử - Thuỷ Sử Lý - TuấnL Văn - NgaV
2 Sinh - Sâm Lý - Nhật CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Thể - Diệp Hoá - ThuỷH Tin - Quế Văn - ThuýV Hoá - Chiến Văn - ThuỷV Sinh - Hồi Văn - HằngV Văn - NgaV
3 Văn - Vân Văn - HằngV Lý - Thưởng Văn - Luyến T.Anh - LinhA Sử - Yến Văn - Lĩnh T.Anh - Giang Toán - HằngT Tin - Âu Lý - Nết Sinh - Sâm Lý - Nhật
4 Văn - Vân Văn - HằngV Toán - Dâu GDCD - HằngCD Văn - Lĩnh CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Lý - Nết Sinh - Sâm Sinh - Hồi GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Tin - Âu
5 Hoá - Chiến Địa - Phượng HĐ Địa - V.Anh Tin - Âu Văn - Lĩnh Văn - NhungV Sinh - Sâm Tin - Quế Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
5 1 CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến Thể - Diệp Văn - Luyến Tin - Âu Sinh - HạnhS Thể - Phúc GDCD - Vui Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Thể - Phúc Sinh - Hải T.Anh - TrungA Toán - Liên Toán - Phượng Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV Toán - HằngT Hoá - HươngH
3 Hoá - Chiến Toán - Út Toán - Dâu Hoá - Hướng Toán - Liên T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Sinh - Sâm Toán - HằngT Toán - H.Thắng Thể - Phúc Sử - Khoa CNghệ - ThanhK
4 Thể - Phúc Toán - Út Toán - Dâu Toán - Liên Sử - Yến Tin - Âu Hoá - HươngH Sinh - Sâm Toán - HằngT Sinh - Hồi Hoá - Hoan GDCD - Vui Sử - Khoa
5                          
6 1 Tin - Âu Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Toán - Liên T.Anh - LinhA Sử - Yến GDCD - HằngCD Địa - Tùng T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Văn - HằngV T.Anh - Chi
2 Sử - NhànS Toán - Út Văn - Lan Toán - Liên T.Anh - LinhA Lý - Nhật Sinh - Sâm Lý - Nết T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan Địa - Tùng
3 T.Anh - Chi Sử - NhànS Văn - Lan Văn - Luyến Sử - Yến Toán - HàT Văn - Lĩnh Toán - Phượng Sinh - Sâm Văn - ThuỷV Lý - Nết Tin - Âu Sử - Khoa
4 T.Anh - Chi T.Anh - Đạo Sử - Thuỷ Sử Sử - Yến Toán - Liên T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Sử - NhànS Văn - ThuỷV Toán - H.Thắng Địa - Tùng Sinh - Sâm
5       Địa - Tùng Toán - Liên           Hoá - Hoan Sử - Khoa  
7 1 Toán - Q.Thắng Sinh - Hồi T.Anh - Giang Hoá - Hướng Hoá - Hiệu Hoá - ThuỷH Toán - Liên Văn - ThuýV Toán - HằngT Toán - H.Thắng Tin - Âu Lý - TuấnL T.Anh - Chi
2 Lý - Nết Toán - Út Hoá - ThuỷH Sử - Yến Hoá - Hiệu Địa - Tùng Toán - Liên Sử - NhànS Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Văn - ThuýV Sinh - Sâm T.Anh - Chi
3 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật Địa - Tùng T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sinh - Sâm
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - ThuýV SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          
      

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây