.

Thời khóa biểu kì I số 05 thực hiện từ 14/11/2016

Thứ sáu - 11/11/2016 10:04
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 GDCD - Vui Sử - Thoa Văn - NhànV Sử - Huyền QP - Nam CNghệ - Kiên Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Văn - Vân Lý - Tuyết CNghệ - Thương QP - P.ThuỷT Lý - Thưởng
3 Tin - Ngân T.Anh - TrungA Văn - NhànV Văn - ThuýV Văn - P.Lan Sinh - Kiên Toán - Dũng GDCD - Vui Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Thể - Nam
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Sử - Thoa Văn - ThuýV Văn - P.Lan T.Anh - Ngọc Văn - NhungV QP - Đ.ThuỷT Tin - HiềnTin Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS CNghệ - Thương Địa - Minh
5                          
3 1 Thể - P.ThuỷT Địa - Phượng HĐ Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Văn - P.Lan Hoá - Chiến Sinh - HươngS Lý - Du CNghệ - Thương Văn - Luyến Văn - NhànV Địa - Minh T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan QP - P.ThuỷT Thể - Nam Lý - L.Sơn Địa - Phượng HĐ GDCD - Loan Thể - Đ.ThuỷT Tin - Thành Toán - H.Thắng Văn - Luyến Lý - Nhật T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính CNghệ - Thương Văn - NhànV Toán - Hường Lý - Nhật Tin - HiềnTin T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ Sinh - HươngS Hoá - HươngH T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Hoá - Chiến
4 Toán - Sính Tin - Ngân Sinh - Thương Toán - Hường T.Anh - ThanhA QP - Đ.ThuỷT Hoá - DũngH Địa - Phượng HĐ Địa - Minh Tin - HiềnTin QP - P.ThuỷT Văn - NhànV QP - Nam
5                          
4 1 T.Anh - Chi Văn - Luyến Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Tin - Thành Sinh - Kiên T.Anh - Giang Sinh - HươngS Địa - Minh Sinh - Thương Toán - Dua Sử - Thoa T.Anh - Đạo
2 Sinh - Thương Toán - HuệT Lý - Ng.Sơn T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử Sinh - Kiên Địa - Phượng HĐ Hoá - HươngH Văn - Vân T.Anh - Ngọc Toán - Dua Địa - Minh Sử - Thoa
3 Sử - Thuỷ Sử Toán - HuệT Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Tin - ThanhK Hoá - HươngH QP - Nam CNghệ - Thương T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH Văn - NhungV
4 Địa - Phượng HĐ Lý - HươngL QP - Nam Toán - Hường T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Văn - HằngV Lý - Nhật Sử - Thoa Địa - Minh Lý - Tuyền Hoá - Chiến
5 Lý - Nết Lý - HươngL CNghệ - Thương Địa - Phượng HĐ T.Anh - ThanhA Lý - Ng.Sơn     T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Địa - Minh Lý - Tuyền  
5 1 T.Anh - Chi Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Thể - P.ThuỷT Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Sử - Thoa Toán - H.Thắng Hoá - HươngH GDCD - Loan Toán - Dua Địa - Minh
2 Toán - Sính Văn - Luyến T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Hoá - Hướng Sử - Thoa Địa - Phượng HĐ Thể - Đ.ThuỷT Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Lý - Thưởng
3 Văn - P.Lan Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Toán - Phượng GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Thể - Nam Sử - Thoa Địa - Minh Tin - Âu Văn - NhungV
4 Văn - P.Lan Toán - HuệT Địa - Phượng HĐ Văn - ThuýV Thể - Nam Hoá - Chiến Lý - Thưởng Lý - Du T.Anh - Ngọc QP - P.ThuỷT T.Anh - Chi GDCD - Loan Văn - NhungV
5                          
6 1 Lý - Nết Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương Toán - Dung Địa - Phượng HĐ Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Văn - Luyến Hoá - HươngH Văn - NhànV GDCD - Loan
2 CNghệ - Thương Văn - Luyến Tin - Đông QP - P.ThuỷT Toán - Dung Địa - Phượng HĐ T.Anh - Giang Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - Ngọc Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - HiềnT
3 QP - P.ThuỷT T.Anh - TrungA Tin - Đông Lý - L.Sơn GDCD - Vui Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - Thương Văn - HằngV T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Lý - Nhật T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Địa - Phượng HĐ T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn CNghệ - Thương Toán - Phượng QP - Đ.ThuỷT Văn - HằngV Lý - Nhật Toán - Út Sử - Khoa T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5     T.Anh - Ngọc     Toán - Phượng       Toán - Út      
7 1 Hoá - Hoan GDCD - Vui Tin - Đông Tin - Thành Địa - Phượng HĐ Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Toán - Dua GDCD - Loan Địa - Minh Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương
2 Hoá - Hoan Hoá - DũngH Toán - Dung Sinh - Thương Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Địa - Minh Văn - NhànV Toán - Dua Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi Toán - HuệT Toán - Dung Hoá - Hoan Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng T.Anh - Chi GDCD - Loan QP - Phúc Toán - Phượng T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Sinh - Hồi Thể - Diệp Văn - HàV Sinh - HươngS Thể - Đ.ThuỷT Hoá - Nhung
3 Địa - V.Anh Toán - Hường Văn - HiềnV Toán - Sính Sử - Huyền Văn - Lan Thể - Diệp Toán - HàT Lý - HươngL Văn - HàV Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Tin - Ngân Toán - Hường Toán - Dâu Thể - Phúc Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT Hoá - Nhung Thể - Diệp Văn - NgaV T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
5                          
3 1 GDCD - Loan Hoá - DũngH Tin - Thành Địa - V.Anh GDCD - HằngCD Hoá - Hoan Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN Sử - Hiếu Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Hoá - DũngH Toán - Hường Thể - Phúc Lý - Du Toán - Phượng Thể - Diệp Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Tin - Ngân Sinh - Hồi Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Tin - Quế
3 Văn - ThuỷV Tin - Ngân Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Toán - Phượng Toán - Hiện GDCD - Loan Văn - Lan T.Anh - Đạo Toán - HàT T.Anh - TrungA Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN
4 Văn - ThuỷV GDCD - Loan Văn - HiềnV CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân QP - Diệp T.Anh - TrungA Văn - Lan Sinh - Hồi Toán - HàT QP - Phúc GDCD - HằngCD Sinh - HươngS
5                          
4 1 Toán - Hừng Lý - Ng.Sơn Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện QP - Diệp CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Văn - HàV Lý - HươngL Văn - ThuỷV Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng Văn - HàV Tin - Thành Văn - NgaV Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Tin - Ngân Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết
3 QP - Diệp Toán - Hường T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HàT GDCD - HằngCD T.Anh - Giang Sử - NhànS Lý - Ng.Sơn Toán - Hiện
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Tin - Thành Tin - Ngân Lý - Tuyết Văn - HàV T.Anh - LinhA Văn - Mai QP - Diệp Toán - HiềnT Toán - HuệT Sử - NhànS
5     Lý - TuấnL Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Tin - Ngân     Văn - Mai Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HuệT  
5 1 Lý - HươngL Văn - HàV Toán - Dâu Lý - Du Địa - Duyên Sinh - Hải Lý - Tuyết Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT Hoá - Hoan Địa - V.Anh QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang
2 Lý - HươngL Văn - HàV Hoá - Nhung Lý - Du T.Anh - LinhA Toán - Hiện Sinh - Hồi Lý - Ng.Sơn Sử - NhànS T.Anh - Giang Tin - Ngân Toán - HuệT Địa - Duyên
3 Thể - Diệp T.Anh - Chi Sinh - Hồi Toán - Sính Thể - Phúc GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Hoá - DũngH Địa - V.Anh Sử - Hiếu CNghệ - YếnCN Sử - NhànS Toán - Hiện
4 T.Anh - LinhA Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - Sính Toán - Phượng T.Anh - TrungA Văn - HàV Sử - NhànS QP - Diệp Sử - Hiếu Toán - HiềnT Tin - Ngân Toán - Hiện
5                          
6 1 CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Địa - Duyên Sử - Huyền Sinh - HươngS Hoá - Hoan Lý - Tuyết QP - Đ.ThuỷT Văn - Mai Lý - TuấnL Văn - NgaV Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - Duyên Sử - Huyền Toán - HàT Văn - Mai Lý - TuấnL Địa - V.Anh Sinh - HươngS Văn - Lĩnh
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Văn - NgaV Lý - Tuyết Sử - Huyền CNghệ - YếnCN GDCD - HằngCD T.Anh - Đạo Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH T.Anh - Giang
4 T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Lý - TuấnL Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Sinh - Hải Toán - HiềnT Văn - Lan Hoá - Nhung GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Địa - V.Anh T.Anh - Giang
5     Sử - Huyền     Sinh - Hải       Toán - HàT T.Anh - TrungA    
7 1 Sử - Huyền QP - Đ.ThuỷT Toán - Dâu T.Anh - ThanhA Văn - HàV Lý - Tuyết T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - HằngT Địa - V.Anh Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Sử - Huyền QP - Phúc GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan Tin - Ngân Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Toán - HuệT QP - TrungT
3 Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Tin - Thành Toán - Sính QP - Phúc T.Anh - TrungA Văn - HàV Hoá - DũngH T.Anh - Đạo Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Toán - Dâu T.Anh - Hưng Sử - Yến Văn - NhungV Sử - Hiếu CNghệ - ThanhK Địa - Minh T.Anh - ThanhA Địa - Tùng Lý - TuấnL Văn - NgaV
3 T.Anh - Chi Lý - Nhật Sử - Thuỷ Sử Lý - Tuyền Sinh - Hải Sinh - T.Anh Toán - Liên Sử - NhànS Lý - Thưởng Lý - Nết Địa - Tùng T.Anh - HạnhA Địa - Minh
4 Văn - Vân CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng Sử - Yến Hoá - Hiệu Sinh - HạnhS Toán - Liên Toán - Phượng Sử - NhànS Sinh - Hồi Lý - Nết T.Anh - HạnhA Lý - Nhật
5                          
3 1 CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Thể - Diệp Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Hoá - ThuỷH Tin - Quế T.Anh - Giang Văn - HiềnV Địa - Duyên T.Anh - Hưng Toán - HằngT Tin - Âu
2 T.Anh - Chi Văn - HằngV Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Tin - Âu T.Anh - TrungA Sử - Hiếu Hoá - Hoan GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK Địa - Minh Toán - Hiện
3 Toán - Q.Thắng Sinh - Hồi Địa - V.Anh Thể - Phúc GDCD - HằngCD Địa - Duyên T.Anh - LinhA Thể - Diệp Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng Hoá - Hoan Thể - Đ.ThuỷT
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo T.Anh - Giang T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK Lý - Nhật Địa - V.Anh Toán - Phượng Toán - HằngT Tin - Âu Toán - H.Thắng Văn - HằngV T.Anh - Chi
5                          
4 1 Lý - Nết Địa - Phượng HĐ GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng Sử - Yến GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Văn - ThuýV Hoá - Chiến T.Anh - ThanhA Sử - Thuỷ Sử Văn - HằngV Văn - NgaV
2 Sinh - Sâm Văn - HằngV Lý - Thưởng Văn - Luyến Thể - Diệp Toán - HàT Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD CNghệ - ThanhK Lý - Nết Sinh - Hồi Lý - TuấnL T.Anh - Chi
3 Hoá - Chiến Sinh - Hồi Toán - Dâu Sinh - Kiên T.Anh - LinhA Sử - Yến Lý - TuấnL Lý - Nết T.Anh - Đạo Văn - ThuỷV Văn - ThuýV Sinh - Sâm Lý - Nhật
4 Văn - Vân GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên Văn - Lĩnh Văn - NhungV Lý - TuấnL T.Anh - Giang Sinh - Sâm Sinh - Hồi Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
5 T.Anh - Chi Lý - Nhật T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Văn - Lĩnh Văn - NhungV Sinh - Sâm Sử - NhànS Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
5 1 GDCD - HằngCD Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Văn - Luyến T.Anh - LinhA Thể - Diệp Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Sử - Yến Thể - Phúc GDCD - Vui Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Tin - Âu Sinh - Hải CNghệ - ThanhK Toán - Liên T.Anh - TrungA Thể - Phúc Văn - ThuýV Văn - HiềnV Sử - Yến GDCD - Vui Toán - HằngT Hoá - HươngH
3 Hoá - Chiến Toán - Út Toán - Dâu Hoá - Hướng Toán - Liên Sử - Yến Hoá - Nhung Sinh - Sâm Toán - HằngT Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Sử - Khoa CNghệ - ThanhK
4 Thể - Phúc Toán - Út Toán - Dâu Toán - Liên Địa - V.Anh Tin - Âu Hoá - Nhung Sinh - Sâm Toán - HằngT GDCD - HằngCD Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Sử - Khoa
5                          
6 1 Tin - Âu Thể - P.ThuỷT Sinh - Hải Toán - Liên T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Văn - HằngV GDCD - Vui
2 Sử - NhànS Toán - Út Văn - Lan Toán - Liên Lý - L.Sơn T.Anh - TrungA Sinh - Sâm Lý - Nết T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan Văn - NgaV
3 Văn - Vân Sử - NhànS Văn - Lan Văn - Luyến Sinh - Hải Toán - HàT Văn - Lĩnh Toán - Phượng Sinh - Sâm Văn - ThuỷV Lý - Nết Tin - Âu Sử - Khoa
4 Lý - Nết T.Anh - Đạo Sử - Thuỷ Sử Tin - Âu Toán - Liên Toán - HàT Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Sử - NhànS Văn - ThuỷV Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Hoá - HươngH
5       Địa - V.Anh Toán - Liên           Hoá - Hoan Sử - Khoa  
7 1 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo T.Anh - Giang Hoá - Hướng Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Toán - Liên Tin - Quế Hoá - Chiến Toán - H.Thắng Tin - Âu Thể - Phúc T.Anh - Chi
2 Sử - NhànS Toán - Út Hoá - ThuỷH Sử - Yến Hoá - Hiệu Toán - HàT T.Anh - LinhA Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Sinh - Hồi Toán - HằngT Sinh - Sâm
3 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật T.Anh - LinhA Địa - Duyên Tin - Quế Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sinh - Sâm
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây