Thời khóa biểu buổi chiều, năm học 2020-2021, số 3, thực hiện từ 19/10/2020
Thứ sáu - 16/10/2020 23:36
THỨ |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12A1 |
12A2 |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
HSG - Đăng |
|
HSG - QuếTin |
HSG - Tuyền |
HSG - Tuân |
HSG - HạnhS |
HSG - Mai |
HSG - YếnSử |
HSG - Duyên |
|
|
HSG - Chi |
|
3 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Tuân |
Hoá - Chiến |
Toán - HiềnT |
Địa - L.Anh |
Địa - Duyên |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
Văn - NhungV |
T.Anh - Giang |
4 |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - NhungH |
Lý - Du |
Toán - Huệ |
Toán - DungT |
Toán - Út |
T.Anh - Giang |
Sử - YếnSử |
Văn - Lan |
Lý - Tuyết |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HàT |
|
5 |
HSG - Đăng |
|
HSG - QuếTin |
HSG - Tuyền |
HSG - Tuân |
HSG - HạnhS |
HSG - Mai |
HSG - YếnSử |
HSG - Duyên |
|
|
HSG - Chi |
|
6 |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyết |
Toán - Huệ |
Lý - Tuyền |
Lý - TuấnL |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Sử - ThuỷSử |
|
Toán - HàT |
T.Anh - HạnhA |
Toán - Hường |
7 |
HSG - Đăng |
|
HSG - QuếTin |
HSG - Tuyền |
HSG - Tuân |
HSG - HạnhS |
HSG - Mai |
HSG - YếnSử |
HSG - Duyên |
Hoá - ThuỷH |
|
HSG - Chi |
Văn - ThuýV |
THỨ |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11A1 |
11A2 |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
HSG - Hừng |
|
HSG - Thành |
HSG - L.Sơn |
HSG - Hiệu |
HSG - Hải |
HSG - NhànV |
HSG - Huyền |
HSG - V.Anh |
|
|
HSG - ThanhA |
|
3 |
Toán - Hừng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Văn - NhànV |
Văn - ThuýV |
Văn - NgaV |
|
Toán - Huệ |
Văn - HiềnV |
Văn - Lĩnh |
4 |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Toán - Hường |
Sinh - Hải |
T.Anh - NgaA |
Địa - Duyên |
Địa - V.Anh |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
5 |
HSG - Hừng |
|
HSG - Thành |
HSG - L.Sơn |
HSG - Hiệu |
HSG - Hải |
HSG - NhànV |
HSG - Huyền |
HSG - V.Anh |
T.Anh - P.Anh |
|
HSG - ThanhA |
|
6 |
Lý - Thưởng |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hiệu |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Hoá - HươngH |
Toán - Phượng |
Sử - Huyền |
Sử - Hiếu |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
7 |
HSG - Hừng |
|
HSG - Thành |
HSG - L.Sơn |
HSG - Hiệu |
HSG - Hải |
HSG - NhànV |
HSG - Huyền |
Toán - Dua |
|
|
HSG - ThanhA |
|
THỨ |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10A1 |
10A2 |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
HSG - Q.Thắng |
|
HSG - HiềnTin |
HSG - Du |
HSG - Hướng |
HSG - Hồi |
HSG - DungV |
HSG - Khoa |
HSG - L.Anh |
|
|
HSG - Hậu |
|
3 |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - Hướng |
Toán - Dũng |
Toán - Dua |
Lý - Thưởng |
Sinh - Hồi |
T.Anh - LinhA |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - Hưng |
Toán - DungT |
|
4 |
Lý - L.Sơn |
Lý - TuấnL |
Lý - Nhật |
Hoá - DũngH |
Toán - Hừng |
Hoá - Tuân |
Toán - HươngT |
Địa - Minh |
Văn - HàV |
Văn - Luyến |
Toán - HằngT |
Văn - NgaV |
T.Anh - HạnhA |
5 |
HSG - Q.Thắng |
|
HSG - HiềnTin |
HSG - Du |
HSG - Hướng |
HSG - Hồi |
HSG - DungV |
HSG - Khoa |
HSG - L.Anh |
|
|
HSG - Hậu |
|
6 |
Hoá - Chiến |
Toán - Út |
Hoá - DũngH |
Lý - Du |
Hoá - Hướng |
Toán - Dua |
Văn - DungV |
Sử - Khoa |
Địa - L.Anh |
Toán - DungT |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hậu |
Toán - HươngT |
7 |
HSG - Q.Thắng |
|
HSG - HiềnTin |
HSG - Du |
HSG - NhungH |
HSG - Hồi |
HSG - DungV |
HSG - Khoa |
HSG - L.Anh |
|
|
HSG - Hậu |
Văn - Vân |