Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | |||||||||||||||
TỔ TOÁN | ||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | ||||||||||||||||
THỨ | Dũng | Sính | Đăng | Q.Thắng | Dua | Hừng | DungT | HằngT | Huệ | HiềnT | Hường | Phượng | Út | HàT | H.Thắng | HươngT |
2 | Toán -HSGQG | HSG - 10TOÁN1 | HSG - 11TOÁN1 | |||||||||||||
3 | Toán - 10TIN | Toán - 12TOÁN1 | Toán - 10TOÁN1 | Toán - 10LÝ | Toán - 11TOÁN1 | Toán - 10ANH1 | Toán - 11SINH | Toán - 11A2 | Toán - 12VĂN | Toán - 12TOÁN2 | Toán - 11LÝ | Toán - 12A1 | ||||
4 | Toán - 11TIN | Toán -HSGQG | Toán - 10HOÁ | Toán - 12HOÁ | Toán - 10A2 | Toán - 12LÝ | Toán - 11ANH1 | Toán - 11HOÁ | Toán - 11A1 | Toán - 12SINH | Toán - 12ANH1 | Toán - 10VĂN | ||||
5 | Toán -HSGQG | HSG - 10TOÁN1 | HSG - 11TOÁN1 | |||||||||||||
6 | Toán -HSGQG | Toán - 10SINH | Toán - 10A1 | Toán - 12TIN | Toán - 11TOÁN2 | Toán - 12ANH2 | Toán - 11VĂN | Toán - 10TOÁN2 | Toán - 12A2 | Toán - 11ANH2 | Toán - 10ANH2 | |||||
7 | Toán -HSGQG | HSG - 10TOÁN1 | Toán - 11ĐỊA | HSG - 11TOÁN1 |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||||||||
TỔ VĂN | |||||||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||||||||
THỨ | NhungV | HằngV | HàV | HiềnV | Lan | Mai | NgaV | NhànV | Vân | ThuýV | Lĩnh | Luyến | DungV |
2 | Văn -HSGQG | HSG - 11VĂN | HSG - 10VĂN | ||||||||||
3 | Văn - 12ANH1 | Văn - 12A2 | Văn - 11ANH1 | Văn -HSGQG | Văn - 11VĂN | Văn - 10SỬ | Văn - 11SỬ | Văn - 11ANH2 | |||||
4 | Văn - 10ĐỊA | Văn -HSGQG | Văn - 12ĐỊA | Văn - 11ĐỊA | Văn - 10A1 | ||||||||
5 | Văn -HSGQG | HSG - 11VĂN | HSG - 10VĂN | ||||||||||
6 | Văn - 12SỬ | Văn - 11A1 | Văn - 12VĂN | Văn - 10ANH1 | Văn -HSGQG | Văn - 11A2 | Văn - 10A2 | Văn - 10VĂN | |||||
7 | Văn -HSGQG | Văn - 10ANH2 | Văn - 12ANH2 | HSG - 10VĂN |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||||
TỔ LÝ | |||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||||
THỨ | Du | HươngL | Nhật | Ng.Sơn | L.Sơn | Thưởng | TuấnL | Tuyền | Tuyết |
2 | HSG - 10LÝ | Lý -HSGQG | HSG - 11LÝ | ||||||
3 | Lý -HSGQG | Lý - 11TIN | Lý - 11TOÁN2 | Lý - 10HOÁ | |||||
4 | Lý - 12TIN | Lý - 10TIN | Lý - 10TOÁN1 | Lý - 10TOÁN2 | Lý -HSGQG | Lý - 12A1 | |||
5 | HSG - 10LÝ | Lý -HSGQG | Lý - 12LÝ | ||||||
6 | Lý - 10LÝ | Lý - 11HOÁ | Lý - 12TOÁN1 | Lý - 11LÝ | Lý - 11TOÁN1 | Lý - 12HOÁ | Lý -HSGQG | Lý - 12TOÁN2 | |
7 | HSG - 10LÝ | Lý -HSGQG | HSG - 11LÝ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||||
TỔ HÓA | |||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||||
THỨ | HươngH | Chiến | Hiệu | Hoan | Hướng | DũngH | ThuỷH | Tuân | NhungH |
2 | HSG - 11HOÁ | HSG - 10HOÁ | Hoá -HSGQG | ||||||
3 | Hoá - 12SINH | Hoá - 11HOÁ | Hoá - 10TOÁN2 | Hoá - 12LÝ | Hoá - 12HOÁ | Hoá - 12TIN | |||
4 | Hoá - 11TOÁN2 | Hoá - 11TOÁN1 | Hoá - 10LÝ | Hoá - 12TOÁN1 | Hoá - 10SINH | Hoá - 12TOÁN2 | |||
5 | HSG - 11HOÁ | Hoá -HSGQG | HSG - 10HOÁ | ||||||
6 | Hoá - 11SINH | Hoá - 10TOÁN1 | Hoá - 11TIN | Hoá - 10HOÁ | Hoá - 10TIN | Hoá -HSGQG | |||
7 | HSG - 11HOÁ | Hoá -HSGQG | Hoá - 12A1 | HSG - 10HOÁ |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||||||
TỔ SỬ - ĐỊA - CÔNG DÂN | |||||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||||||
THỨ | Hiếu | Huyền | Khoa | NhànSử | ThuỷSử | Thoa | YếnSử | Duyên | L.Anh | Minh | V.Anh |
2 | HSG - 11SỬ | HSG - 10SỬ | Sử -HSGQG | Địa -HSGQG | HSG - 10ĐỊA | HSG - 11ĐỊA | |||||
3 | Sử -HSGQG | Sử - 12SỬ | Địa - 12ĐỊA | Địa - 10ĐỊA | Địa -HSGQG | Địa - 11ĐỊA | |||||
4 | Sử -HSGQG | Địa - 11SỬ | Địa - 12SỬ | Địa - 10SỬ | Địa -HSGQG | ||||||
5 | HSG - 11SỬ | HSG - 10SỬ | Sử -HSGQG | Địa -HSGQG | HSG - 10ĐỊA | HSG - 11ĐỊA | |||||
6 | Sử - 11ĐỊA | Sử - 11SỬ | Sử - 10SỬ | Sử -HSGQG | Sử - 12ĐỊA | Sử - 10ĐỊA | Địa -HSGQG | ||||
7 | Sử -HSGQG | HSG - 11SỬ | HSG - 10SỬ | Địa -HSGQG | HSG - 10ĐỊA |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | |||||||||
TỔ NGOẠI NGỮ | ||||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | ||||||||||
THỨ | Giang | HạnhA | Ngọc | Hậu | Hưng | NgaA | ThanhA | Chi | LinhA | P.Anh |
2 | HSG - 10ANH1 | HSG - 11ANH1 | T.Anh -HSGQG | |||||||
3 | T.Anh - 12ANH2 | T.Anh - 10A2 | T.Anh - 10A1 | T.Anh -HSGQG | T.Anh - 10VĂN | |||||
4 | T.Anh - 12VĂN | T.Anh - 10ANH2 | T.Anh - 11ANH2 | T.Anh - 10ANH1 | T.Anh - 11LÝ | T.Anh - 11VĂN | T.Anh - 12A2 | T.Anh -HSGQG | T.Anh - 11A2 | |
5 | HSG - 10ANH1 | T.Anh -HSGQG | HSG - 11ANH1 | T.Anh - 11A1 | ||||||
6 | T.Anh - 12ANH1 | T.Anh -HSGQG | T.Anh - 11ANH1 | |||||||
7 | HSG - 10ANH1 | HSG - 11ANH1 | T.Anh -HSGQG |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||
SINH - CÔNG NGHỆ | |||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||
THỨ | Hải | HạnhS | Hồi | ||||
2 | Sinh -HSGQG | HSG - 10SINH | |||||
3 | Sinh -HSGQG | Sinh - 10SINH | |||||
4 | Sinh - 11SINH | Sinh -HSGQG | |||||
5 | HSG - 11SINH | Sinh -HSGQG | HSG - 10SINH | ||||
6 | Sinh -HSGQG | Sinh - 12SINH | |||||
7 | HSG - 11SINH | Sinh -HSGQG | HSG - 10SINH |
Trường THPT Chuyên TB Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI CHIỀU số 4 | ||||||
TIN - THỂ - QP | |||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | |||||||
THỨ | HiềnTin | QuếTin | Thành | ||||
2 | HSG - 10TIN | Tin -HSGQG | |||||
3 | Tin -HSGQG | ||||||
4 | Tin -HSGQG | ||||||
5 | HSG - 10TIN | Tin -HSGQG | HSG - 11TIN | ||||
6 | Tin -HSGQG | ||||||
7 | HSG - 10TIN | Tin -HSGQG | HSG - 11TIN |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn