.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 5, thực hiện từ 01/03/2021

Chủ nhật - 28/02/2021 03:22
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - NhungV Lý - TuấnL Văn - HàV GDCD - HằngCD Lý - Thưởng Sinh - Hồi Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Văn - Luyến Toán - HằngT Sử - Thoa Văn - Vân
3 Văn - NhungV Thể - Trưởng Văn - HàV Hoá - DũngH Sử - Tùng Sinh - Hồi Văn - DungV GDCD - HằngCD Lý - Tuyền Văn - Luyến Toán - HằngT T.Anh - Hậu Sử - Thoa
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Lý - Du Hoá - NhungH Văn - HàV Văn - DungV Sinh - Hồi Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Văn - Luyến T.Anh - Hậu Thể - Nam
5 Toán - Q.Thắng Sử - Tùng Địa - PhượngĐ Lý - Du Hoá - NhungH Văn - HàV Văn - DungV CNghệ - Hồi Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Sử - Thoa Toán - DungT Lý - Tuyết
3 1 Sinh - Kiên Lý - TuấnL Toán - Dũng Sử - Tùng Thể - Trưởng T.Anh - QuếA CNghệ - Hồi Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Hoá - DũngH Hoá - Chiến Sinh - Thương
2 Thể - Nam Sử - Tùng Toán - Dũng Thể - Trưởng Hoá - Hướng T.Anh - QuếA Sinh - Hồi T.Anh - Trung Hoá - Hoan Văn - Luyến T.Anh - Hưng CNghệ - Thương Địa - Minh
3 Hoá - Chiến Hoá - Hướng Sử - YếnSử Sinh - Kiên Toán - Hừng CNghệ - Hồi GDCD - Vui Hoá - DũngH T.Anh - QuếA T.Anh - NgaA Văn - Luyến Toán - DungT T.Anh - HạnhA
4 Sử - Hiếu CNghệ - Kiên Sử - YếnSử Địa - PhượngĐ Toán - Hừng Sinh - Hồi Sử - Tùng Hoá - DũngH Sinh - Thương Lý - Nhật Văn - Luyến Toán - DungT T.Anh - HạnhA
5   Toán - Út Lý - Nhật             Toán - DungT Sử - Thoa T.Anh - Hậu  
4 1 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Văn - Luyến Thể - Trưởng Tin - Trang Địa - Minh CNghệ - Hồi Thể - P.ThuỷT Toán - DungT T.Anh - Hưng Văn - NgaV CNghệ - Thương
2 Sử - Hiếu Văn - Lan Toán - Dũng Toán - Dua Địa - L.Anh Thể - P.ThuỷT CNghệ - Hồi Sử - Khoa GDCD - Vui Toán - DungT CNghệ - Thương Văn - NgaV Văn - Vân
3 Toán - Q.Thắng Văn - Lan CNghệ - Thương Toán - Dua Lý - Thưởng Địa - L.Anh Tin - Trang Sử - Khoa Toán - H.Thắng Toán - DungT Địa - Minh Thể - Trưởng Văn - Vân
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Tin - HiềnTin T.Anh - Trung Toán - Hừng CNghệ - Hồi Thể - Trưởng Sử - Khoa Địa - L.Anh Thể - Diệp Lý - Thưởng Sinh - Thương T.Anh - HạnhA
5           Toán - Dua T.Anh - LinhA   Địa - L.Anh       Sử - Thoa
5 1 Thể - Nam Hoá - Hướng GDCD - Vui CNghệ - Kiên Sử - Tùng Toán - Dua Thể - Trưởng Địa - Minh CNghệ - Thương Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Tin - Thành Toán - HươngT
2 GDCD - HằngCD Toán - Út Thể - Nam Lý - Du T.Anh - LinhA Toán - Dua Sử - Tùng Thể - Diệp T.Anh - QuếA CNghệ - Kiên T.Anh - Hưng Lý - Tuyết Toán - HươngT
3 Hoá - Chiến Toán - Út Tin - HiềnTin Lý - Du CNghệ - Thương Hoá - Tuân T.Anh - LinhA T.Anh - Trung T.Anh - QuếA GDCD - Vui Tin - Thành Thể - Trưởng Hoá - Hoan
4 T.Anh - QuếA Toán - Út Tin - HiềnTin Toán - Dua Văn - NgaV Hoá - Tuân Toán - HươngT Văn - Vân Hoá - Hoan Thể - Diệp Sinh - Thương Địa - Minh T.Anh - HạnhA
5 Văn - NhungV   CNghệ - Thương T.Anh - Trung Văn - NgaV   Toán - HươngT Văn - Vân          
6 1 Địa - H.Anh Sinh - Kiên T.Anh - QuếA Toán - Dua Sinh - Thương Văn - HàV Văn - DungV Lý - HươngL Tin - Thành Tin - Trang T.Anh - Hưng Toán - DungT Lý - Tuyết
2 CNghệ - Kiên Địa - H.Anh T.Anh - QuếA Sử - Tùng Văn - NgaV Thể - P.ThuỷT Văn - DungV Lý - HươngL Văn - HàV Lý - Nhật Văn - Luyến Sử - Thoa CNghệ - Thương
3 Toán - Q.Thắng GDCD - HằngCD Sinh - Thương Văn - Luyến T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - DungV T.Anh - Trung Văn - HàV Sử - Thoa Toán - HằngT Văn - NgaV Hoá - Hoan
4 T.Anh - QuếA CNghệ - Kiên Văn - HàV Văn - Luyến T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng Sử - Thoa T.Anh - NgaA Toán - HằngT T.Anh - Hậu Thể - Nam
5 Lý - L.Sơn Toán - Út Lý - Nhật T.Anh - Trung Tin - Trang T.Anh - QuếA T.Anh - LinhA Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Địa - PhượngĐ GDCD - HằngCD T.Anh - Hậu Tin - Thành
7 1 T.Anh - QuếA Thể - Trưởng Hoá - DũngH Tin - Trang Toán - Hừng GDCD - HằngCD Toán - HươngT Toán - Q.Thắng CNghệ - Thương Sinh - Kiên Lý - Thưởng Lý - Tuyết GDCD - Vui
2 CNghệ - Kiên Văn - Lan Tin - HiềnTin Hoá - DũngH Hoá - Hướng Lý - TuấnL Toán - HươngT Tin - Trang Văn - HàV Hoá - ThuỷH CNghệ - Thương GDCD - HằngCD T.Anh - HạnhA
3 Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Thể - Nam CNghệ - Kiên GDCD - Vui Sử - Tùng Lý - Tuyết Văn - Vân Lý - Tuyền Sử - Thoa Thể - Diệp CNghệ - Thương Toán - HươngT
4 Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA T.Anh - QuếA Thể - Trưởng CNghệ - Thương Sử - Tùng Lý - Tuyết Sử - Khoa Toán - H.Thắng CNghệ - Kiên Hoá - DũngH Hoá - Chiến Toán - HươngT
5 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - NhànSử ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Toán - Hừng Thể - Trưởng Hoá - Hiệu T.Anh - Chi Sinh - Hải Sử - NhànSử Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng Toán - HiềnT Sinh - Sâm Địa - PhượngĐ Sinh - Hải Tin - Ngân Toán - Phượng Sử - Huyền Thể - Phúc CNghệ - YếnCN T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Sinh - Sâm Toán - HiềnT Địa - PhượngĐ Toán - HàT Văn - Vân Thể - Trưởng GDCD - HằngCD Sử - Huyền Toán - Dua Toán - Phượng Sinh - Hải T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS
5 Văn - Vân Sinh - Sâm GDCD - HằngCD Toán - HàT Tin - Ngân Sinh - Hải Sinh - HươngS Sử - Huyền Toán - Dua T.Anh - P.Anh Văn - Mai Hoá - HươngH Lý - Thưởng
3 1 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Hoá - Hoan Thể - Phúc Lý - Nhật Tin - Ngân Sinh - Hải Văn - NgaV T.Anh - P.Anh Tin - Trang Văn - HiềnV GDCD - Vui
2 Toán - Hừng Sinh - Sâm Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Tin - Ngân T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Văn - Lan Sinh - Hải Văn - HiềnV Tin - Trang
3 Thể - Trưởng T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Toán - HàT Toán - Hường Sinh - Hải Lý - Nhật CNghệ - YếnCN Sử - Hiếu Văn - Lan Toán - Huệ Thể - P.ThuỷT Sử - NhànSử
4 GDCD - Vui Hoá - Chiến Sử - NhànSử Thể - Trưởng T.Anh - NgaA Sinh - Hải CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Tin - Trang Sinh - Sâm Hoá - Hướng Toán - HiềnT Địa - H.Anh
5 Hoá - Hoan Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK Văn - NhungV Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Hoá - DũngH Địa - H.Anh Tin - Trang T.Anh - Ngọc
4 1 Lý - Thưởng Địa - PhượngĐ Toán - Sính T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Toán - Phượng Văn - Mai Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
2 Thể - Trưởng CNghệ - YếnCN Toán - Sính Sinh - HươngS Toán - Hường Toán - HằngT Địa - PhượngĐ Toán - Phượng Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
3 Sử - NhànSử Toán - HiềnT Văn - Luyến Tin - HiềnTin Toán - Hường GDCD - HằngCD Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Toán - Phượng T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA Hoá - HươngH
4 CNghệ - ThanhK Sử - NhànSử Văn - Luyến GDCD - Vui Văn - Vân Tin - Ngân Văn - NhànV Hoá - HươngH Tin - Trang Toán - Phượng Văn - Mai GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT
5 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh CNghệ - ThanhK Toán - HàT Văn - Vân Hoá - HươngH Văn - NhànV Địa - Duyên   Tin - Trang Văn - Mai Sử - NhànSử Văn - NgaV
5 1 Hoá - Hoan Văn - HàV Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Toán - Hường Toán - HằngT Tin - Ngân Toán - Phượng T.Anh - Hưng Văn - Lan Thể - P.ThuỷT Toán - HiềnT Sinh - HươngS
2 Văn - Vân Văn - HàV Toán - Sính Văn - NhungV Hoá - Hiệu Thể - Trưởng CNghệ - YếnCN T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng Toán - Phượng Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn CNghệ - ThanhK
3 Văn - Vân Lý - Ng.Sơn Toán - Sính Văn - NhungV Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS Tin - Ngân Toán - Dua Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV
4 T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Thành Thể - Trưởng Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Lý - Ng.Sơn Lý - Nhật CNghệ - YếnCN GDCD - Vui CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc
5 T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Thành Tin - HiềnTin   CNghệ - ThanhK Lý - Nhật GDCD - HằngCD Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc
6 1 CNghệ - ThanhK T.Anh - P.Anh Văn - Luyến Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Văn - Mai Thể - Phúc GDCD - HằngCD Toán - Huệ Văn - HiềnV Văn - NgaV
2 Hoá - Hoan Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn GDCD - HằngCD Văn - NhànV T.Anh - NgaA Văn - Mai CNghệ - YếnCN T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Hoá - HươngH Tin - Trang
3 Tin - Thành GDCD - Vui Lý - HươngL Lý - L.Sơn Lý - Nhật Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng
4 Địa - H.Anh Tin - Thành Lý - HươngL Hoá - Hoan Thể - Phúc Lý - Nhật Văn - NhànV Hoá - HươngH Toán - Dua Tin - Trang Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ Thể - P.ThuỷT
5       Sử - NhànSử T.Anh - NgaA   Văn - NhànV   Văn - NgaV        
7 1 Tin - Thành Văn - HàV Hoá - Hiệu Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Hoá - Chiến Thể - P.ThuỷT Hoá - Hướng Văn - Lan Lý - HươngL T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK
2 Toán - Hừng Tin - Thành Thể - P.ThuỷT T.Anh - Chi Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến Sinh - Hải GDCD - Vui Thể - Phúc Văn - Mai Sinh - HươngS Lý - Thưởng
3 Sinh - Sâm Thể - Trưởng T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Phượng Lý - Nhật Sử - NhànSử Tin - Trang Lý - Ng.Sơn Toán - H.Thắng
4 T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Tin - Thành Hoá - Hoan Lý - Nhật Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng T.Anh - Hưng Địa - PhượngĐ Hoá - Hướng Tin - Trang Hoá - HươngH
5 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - NhànSử SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Văn - HằngV Văn - NgaV T.Anh - Hậu Thể - Phúc Văn - Lan Văn - DungV Văn - Mai Sinh - Sâm Lý - Tuyền Địa - Minh Tin - Ngân Toán - HàT Sử - YếnSử
3 Toán - Đăng Văn - NgaV Lý - Du Địa - V.Anh Văn - Lan Lý - TuấnL Văn - Mai Hoá - HươngH Sinh - HươngS Lý - Tuyết Văn - HằngV Toán - HàT T.Anh - Giang
4 Toán - Đăng Toán - Hường Văn - NhungV Lý - Tuyền Hoá - Tuân Toán - Út Sử - Thoa Địa - L.Anh Tin - Ngân Lý - Tuyết Thể - Phúc CNghệ - YếnCN Văn - HằngV
5 Địa - V.Anh Toán - Hường Tin - QuếTin Lý - Tuyền Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - Út   T.Anh - ThanhA Văn - NhungV  
3 1 Hoá - ThuỷH Toán - Hường Thể - Nam Toán - Huệ Toán - DungT Địa - H.Anh Toán - HiềnT Sử - YếnSử Văn - Lan Địa - Minh CNghệ - ThanhK Địa - PhượngĐ Văn - HằngV
2 Thể - Diệp Sinh - Kiên T.Anh - Hậu Toán - Huệ Địa - PhượngĐ Lý - TuấnL Toán - HiềnT Sử - YếnSử Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Địa - H.Anh Toán - HàT GDCD - Vui
3 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Sử - Thoa Thể - Phúc Địa - Minh T.Anh - Trung Toán - Út Thể - Diệp Hoá - Hoan Văn - NhungV Thể - Nam
4 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Huệ Hoá - ThuỷH Thể - Nam CNghệ - ThanhK Địa - Minh T.Anh - Trung Toán - Út T.Anh - QuếA Toán - HàT Văn - NhungV Toán - Hường
5 Tin - Ngân         Hoá - Chiến Tin - QuếTin Văn - HằngV T.Anh - Trung   Toán - HàT   Toán - Hường
4 1 GDCD - HằngCD Toán - Hường Toán - Huệ T.Anh - Trung Văn - Lan Tin - Ngân CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Địa - Duyên Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Thể - Diệp T.Anh - Giang
2 Thể - Diệp Địa - Minh Toán - Huệ T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - Mai CNghệ - ThanhK Địa - Duyên GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA Toán - HàT T.Anh - Giang
3 T.Anh - HạnhA Văn - NgaV Địa - PhượngĐ Địa - V.Anh Tin - Ngân T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Toán - HằngT Địa - Duyên Thể - Diệp Toán - HàT T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN
4 Địa - V.Anh Hoá - NhungH CNghệ - YếnCN Sinh - HươngS Toán - DungT Sử - Thoa T.Anh - Giang Toán - HằngT Văn - Lan Toán - H.Thắng Toán - HàT T.Anh - Chi Địa - Minh
5   Hoá - NhungH                   T.Anh - Chi  
5 1 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Lý - Du CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân Hoá - Chiến GDCD - HằngCD Lý - HươngL Sử - ThuỷSử T.Anh - QuếA Thể - Phúc Sinh - HạnhS Văn - HằngV
2 T.Anh - HạnhA Địa - Minh Sinh - Sâm Thể - Phúc GDCD - Vui Sinh - HạnhS Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Tin - Ngân Văn - HằngV
3 T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Thể - Nam Sinh - HạnhS Thể - Phúc Văn - HằngV Văn - Lan Văn - HàV Sử - Tùng Thể - Diệp Toán - Hường
4 Hoá - ThuỷH Thể - Nam Toán - Huệ GDCD - HằngCD Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Sinh - HươngS Văn - HằngV T.Anh - Trung Văn - HàV Sinh - Sâm Văn - NhungV Tin - Ngân
5         T.Anh - LinhA         Tin - QuếTin     Địa - Minh
6 1 CNghệ - YếnCN Toán - Hường Thể - Nam Sử - Tùng Lý - TuấnL GDCD - Vui Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Út Toán - H.Thắng Lý - Ng.Sơn Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH
2 Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - NhungH Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Thể - Phúc T.Anh - Giang Toán - HằngT GDCD - Vui Toán - H.Thắng Văn - HằngV Lý - Tuyết Toán - Hường
3 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Hoá - NhungH Văn - NhungV Toán - DungT Toán - Út T.Anh - Giang Thể - Nam Hoá - ThuỷH Sử - Tùng Văn - HằngV Địa - PhượngĐ Lý - TuấnL
4 Sử - Tùng GDCD - Vui Văn - NhungV Toán - Huệ Toán - DungT Toán - Út Lý - Ng.Sơn T.Anh - Trung Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK Văn - HằngV GDCD - HằngCD T.Anh - Giang
5     Tin - QuếTin Toán - Huệ                  
7 1 Toán - Đăng Sử - Tùng Địa - PhượngĐ Lý - Tuyền Lý - TuấnL Văn - DungV Văn - Mai Thể - Nam Thể - Phúc Toán - H.Thắng Lý - Ng.Sơn T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH
2 Toán - Đăng CNghệ - YếnCN Văn - NhungV Tin - Ngân Địa - PhượngĐ Văn - DungV Lý - Ng.Sơn Hoá - HươngH Lý - Tuyền T.Anh - QuếA Địa - H.Anh Lý - Tuyết Thể - Nam
3 Toán - Đăng Hoá - NhungH Sử - YếnSử T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Hoá - Chiến Hoá - DũngH Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Hoá - Hoan Lý - TuấnL
4 Hoá - ThuỷH Tin - QuếTin Hoá - NhungH Văn - NhungV Hoá - Tuân Địa - H.Anh Thể - Phúc Tin - Ngân T.Anh - Trung Văn - HàV GDCD - HằngCD Sử - Thoa Sinh - HươngS
5 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây