.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 2, thực hiện từ 18/01/2021

Chủ nhật - 17/01/2021 05:06
 
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - NhungV Lý - TuấnL Văn - HàV GDCD - HằngCD Toán - Hừng Sinh - Hồi Thể - Trưởng Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Văn - Luyến Toán - HằngT Sử - Thoa Văn - Vân
3 Văn - NhungV T.Anh - LinhA Văn - HàV Hoá - DũngH Toán - Hừng Sinh - Hồi Văn - DungV Toán - Q.Thắng Lý - Tuyền Địa - PhượngĐ Toán - HằngT Thể - Trưởng Văn - Vân
4 Toán - Q.Thắng Toán - Út Thể - Nam Hoá - DũngH Sử - Tùng Văn - HàV Văn - DungV GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Sử - Thoa
5 Toán - Q.Thắng Sử - Tùng Địa - PhượngĐ Lý - Du Văn - NgaV Văn - HàV Văn - DungV Hoá - DũngH Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Sử - Thoa T.Anh - Hậu Lý - Tuyết
3 1 Hoá - Chiến Sử - Tùng Toán - Dũng Sinh - Kiên Hoá - NhungH T.Anh - QuếA CNghệ - Hồi Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Hoá - DũngH Toán - DungT Hoá - Hoan
2 Sinh - Kiên Lý - TuấnL Toán - Dũng T.Anh - Trung Hoá - NhungH Sử - Tùng Sinh - Hồi Tin - Trang T.Anh - QuếA Văn - Luyến Thể - Diệp Toán - DungT Địa - Minh
3 Sử - Hiếu Hoá - Hướng Sử - YếnSử Sử - Tùng Toán - Hừng CNghệ - Hồi Hoá - NhungH Hoá - DũngH Sử - Thoa CNghệ - Kiên Văn - Luyến Hoá - Chiến GDCD - Vui
4 Sử - Hiếu CNghệ - Kiên Sử - YếnSử Địa - PhượngĐ GDCD - Vui Sinh - Hồi Sử - Tùng Địa - Minh Sử - Thoa Lý - Nhật Văn - Luyến T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
5   Toán - Út Lý - Nhật             Toán - DungT Sử - Thoa T.Anh - Hậu  
4 1 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Văn - Luyến Thể - Trưởng Tin - Trang Địa - Minh Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Toán - DungT T.Anh - Hưng Văn - NgaV CNghệ - Thương
2 Toán - Q.Thắng Văn - Lan Toán - Dũng Thể - Trưởng Lý - Thưởng Địa - L.Anh Tin - Trang Sử - Khoa Sinh - Thương Toán - DungT T.Anh - Hưng Văn - NgaV Văn - Vân
3 Toán - Q.Thắng Văn - Lan Tin - HiềnTin T.Anh - Trung Địa - L.Anh Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui Sử - Khoa Toán - H.Thắng Toán - DungT Văn - Luyến CNghệ - Thương T.Anh - HạnhA
4 Toán - Q.Thắng Thể - Trưởng Tin - HiềnTin Toán - Dua Toán - Hừng GDCD - HằngCD T.Anh - LinhA Sử - Khoa Địa - L.Anh Thể - Diệp Địa - Minh Sinh - Thương T.Anh - HạnhA
5           Toán - Dua T.Anh - LinhA   Địa - L.Anh       Sử - Thoa
5 1 Thể - Nam Toán - Út GDCD - Vui Toán - Dua Hoá - Hướng T.Anh - QuếA Thể - Trưởng CNghệ - Thương Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Tin - Thành Toán - HươngT
2 T.Anh - QuếA Toán - Út Thể - Nam Toán - Dua T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Sử - Tùng Sinh - Thương Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Văn - NgaV Toán - HươngT
3 Hoá - Chiến Hoá - Hướng Tin - HiềnTin Lý - Du Văn - NgaV Toán - Dua Toán - HươngT T.Anh - Trung T.Anh - QuếA GDCD - Vui Tin - Thành Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
4 GDCD - HằngCD Thể - Trưởng Tin - HiềnTin Lý - Du Văn - NgaV Toán - Dua Toán - HươngT T.Anh - Trung T.Anh - QuếA Thể - Diệp Sinh - Thương Địa - Minh T.Anh - HạnhA
5                          
6 1 Địa - H.Anh Sinh - Kiên T.Anh - QuếA Toán - Dua Sinh - Thương Văn - HàV Hoá - NhungH Lý - HươngL Tin - Thành Tin - Trang T.Anh - Hưng Toán - DungT Lý - Tuyết
2 CNghệ - Kiên Địa - H.Anh T.Anh - QuếA Sử - Tùng T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - DungV Lý - HươngL Văn - HàV T.Anh - NgaA CNghệ - Thương Toán - DungT Tin - Thành
3 Toán - Q.Thắng GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Văn - Luyến T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Văn - DungV T.Anh - Trung Văn - HàV Sử - Thoa Toán - HằngT T.Anh - Hậu Hoá - Hoan
4 T.Anh - QuếA Toán - Út Văn - HàV Văn - Luyến Tin - Trang Thể - P.ThuỷT Văn - DungV Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Sinh - Kiên Toán - HằngT Sử - Thoa Thể - Nam
5 T.Anh - QuếA   Sinh - Thương T.Anh - Trung Sử - Tùng   T.Anh - LinhA Toán - Q.Thắng          
7 1 Thể - Nam Văn - Lan Hoá - DũngH Tin - Trang Thể - Trưởng Hoá - Tuân Toán - HươngT Văn - Vân Văn - HàV Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Tuyết Sinh - Thương
2 Văn - NhungV Tin - HiềnTin Hoá - DũngH Lý - Du Lý - Thưởng T.Anh - QuếA Toán - HươngT Văn - Vân Lý - Tuyền Sử - Thoa GDCD - HằngCD Thể - Trưởng Thể - Nam
3 Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Lý - Nhật CNghệ - Kiên Hoá - Hướng Lý - TuấnL Lý - Tuyết Thể - Diệp CNghệ - Thương T.Anh - NgaA Văn - Luyến Hoá - Chiến Toán - HươngT
4 Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA T.Anh - QuếA Thể - Trưởng CNghệ - Thương Sử - Tùng Lý - Tuyết Sử - Khoa Toán - H.Thắng Lý - Nhật Hoá - DũngH GDCD - HằngCD Toán - HươngT
5 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - NhànSử ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng Sử - NhànSử T.Anh - Hưng T.Anh - Chi Hoá - Hiệu Tin - Ngân Toán - Phượng Sinh - Hải Địa - V.Anh Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Sinh - Sâm Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Toán - HàT Thể - Phúc Hoá - HươngH Toán - Phượng Sử - Huyền T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Sinh - Hải GDCD - HằngCD T.Anh - Ngọc
4 Thể - Trưởng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Sinh - Sâm Văn - Vân Hoá - HươngH CNghệ - YếnCN Sử - Huyền Toán - Dua Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử T.Anh - Ngọc
5 Toán - Hừng Toán - HiềnT GDCD - HằngCD Văn - NhungV Văn - Vân Sử - NhànSử Sinh - Sâm Sử - Huyền Toán - Dua T.Anh - P.Anh Văn - Mai Hoá - HươngH Lý - Thưởng
3 1 Toán - Hừng Thể - Trưởng Địa - PhượngĐ GDCD - Vui Lý - Nhật Sinh - Hải Tin - Ngân Văn - Mai Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Tin - Trang Văn - HiềnV Văn - NgaV
2 Toán - Hừng Sinh - Sâm Thể - P.ThuỷT Thể - Trưởng Tin - Ngân Sinh - Hải CNghệ - YếnCN Văn - Mai Sử - Hiếu Văn - Lan T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV GDCD - Vui
3 Thể - Trưởng T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Sinh - Hải Lý - Nhật CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Văn - Lan Văn - Mai Thể - P.ThuỷT Tin - Trang
4 Hoá - Hoan Hoá - Chiến Sử - NhànSử Văn - NhungV Sinh - Hải Thể - Trưởng T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Sinh - Sâm Hoá - Hướng Toán - HiềnT Địa - H.Anh
5 Hoá - Hoan Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK Văn - NhungV T.Anh - NgaA Địa - PhượngĐ Sử - NhànSử T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng Hoá - DũngH Địa - H.Anh Tin - Trang T.Anh - Ngọc
4 1 Lý - Thưởng Địa - PhượngĐ Toán - Sính T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Toán - Phượng Văn - Mai Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
2 GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Toán - Sính Sinh - Sâm Toán - Hường Toán - HằngT Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
3 Văn - Vân Thể - Trưởng Sinh - Sâm Địa - PhượngĐ Toán - Hường T.Anh - P.Anh GDCD - HằngCD Hoá - HươngH CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Toán - Huệ Sinh - HươngS CNghệ - ThanhK
4 Sử - NhànSử T.Anh - P.Anh Văn - Luyến Toán - HàT Văn - Vân CNghệ - ThanhK Văn - NhànV CNghệ - YếnCN Tin - Trang Toán - Phượng Văn - Mai T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng
5 Toán - Hừng Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Tin - HiềnTin Sử - NhànSử GDCD - HằngCD Văn - NhànV Địa - Duyên   Tin - Trang Văn - Mai T.Anh - ThanhA Hoá - HươngH
5 1 Văn - Vân Văn - HàV Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Tin - Ngân Toán - Phượng T.Anh - Hưng Văn - Lan CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV
2 Văn - Vân Văn - HàV Toán - Sính Toán - HàT Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh T.Anh - NgaA Toán - Phượng GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Thể - P.ThuỷT
3 Sinh - Sâm Lý - Ng.Sơn Toán - Sính Toán - HàT Lý - Nhật Thể - Trưởng T.Anh - NgaA Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS
4 T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Thành Hoá - Hoan Toán - Hường CNghệ - ThanhK Sinh - Sâm Tin - Ngân Lý - Nhật T.Anh - P.Anh GDCD - Vui Toán - HiềnT Sinh - HươngS
5 T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Thành Tin - HiềnTin   Tin - Ngân Lý - Nhật GDCD - HằngCD Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc
6 1 CNghệ - ThanhK T.Anh - P.Anh Văn - Luyến Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc GDCD - HằngCD Toán - Huệ Văn - HiềnV Văn - NgaV
2 Hoá - Hoan Toán - HiềnT Văn - Luyến Lý - L.Sơn Toán - Hường Toán - HằngT Địa - PhượngĐ T.Anh - P.Anh Văn - NgaV Tin - Trang Toán - Huệ Hoá - HươngH Sử - NhànSử
3 Tin - Thành GDCD - Vui T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Toán - Dua Sử - NhànSử Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Tin - Trang
4 Địa - H.Anh Tin - Thành Lý - HươngL Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Lý - Nhật Văn - NhànV Hoá - HươngH Toán - Dua Thể - Phúc Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ Toán - H.Thắng
5       Sử - NhànSử GDCD - HằngCD   Văn - NhànV   Lý - Nhật        
7 1 Tin - Thành CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Văn - NhànV Hoá - Chiến Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng Toán - Phượng Sinh - Hải T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK
2 Toán - Hừng Văn - HàV Hoá - Hiệu T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Hoá - Chiến Sinh - Hải Tin - Trang Sinh - Sâm Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
3 CNghệ - ThanhK Tin - Thành T.Anh - Hưng Thể - Trưởng Sinh - Hải Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Phượng Sinh - Sâm Văn - Lan Tin - Trang Lý - Ng.Sơn Toán - H.Thắng
4 T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Tin - Thành Hoá - Hoan Thể - Phúc Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng T.Anh - Hưng Địa - PhượngĐ Hoá - Hướng Tin - Trang Hoá - HươngH
5 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - NhànSử SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Văn - NgaV T.Anh - Hậu Thể - Phúc Văn - Lan Văn - DungV Văn - Mai Hoá - HươngH Lý - Tuyền Địa - Minh Toán - HàT Địa - PhượngĐ Sử - YếnSử
3 Toán - Đăng Văn - NgaV Lý - Du Địa - V.Anh Văn - Lan Lý - TuấnL Văn - Mai Địa - L.Anh Toán - Út Lý - Tuyết Văn - HằngV T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 Toán - Đăng Toán - Hường Lý - Du Lý - Tuyền Địa - PhượngĐ T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Văn - HằngV Thể - Phúc Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA Toán - HàT Tin - Ngân
5 Địa - V.Anh Toán - Hường Tin - QuếTin Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - Út T.Anh - Giang Văn - HằngV Tin - Ngân   T.Anh - ThanhA Toán - HàT  
3 1 Hoá - ThuỷH Toán - Hường Thể - Nam Toán - Huệ Lý - TuấnL Địa - H.Anh Toán - HiềnT Sử - YếnSử Văn - Lan Địa - Minh CNghệ - ThanhK CNghệ - YếnCN Văn - HằngV
2 T.Anh - HạnhA Thể - Nam T.Anh - Hậu Toán - Huệ Địa - PhượngĐ CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT Sử - YếnSử Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Địa - H.Anh Văn - NhungV Văn - HằngV
3 T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc Toán - Huệ Hoá - ThuỷH Thể - Nam Thể - Phúc Địa - Minh T.Anh - Trung Toán - Út T.Anh - QuếA Hoá - Hoan Văn - NhungV Toán - Hường
4 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc CNghệ - YếnCN T.Anh - Trung Toán - DungT Lý - TuấnL Hoá - DũngH Thể - Nam Toán - Út T.Anh - QuếA Toán - HàT Tin - Ngân Toán - Hường
5 Văn - HằngV         Hoá - Chiến Văn - Mai Sinh - Sâm T.Anh - Trung   Toán - HàT   Hoá - ThuỷH
4 1 GDCD - HằngCD Toán - Hường Toán - Huệ T.Anh - Trung Văn - Lan Tin - Ngân CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Địa - Duyên Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Thể - Diệp T.Anh - Giang
2 Thể - Diệp Địa - Minh Văn - NhungV Toán - Huệ Tin - Ngân Toán - Út Sử - Thoa T.Anh - Trung Địa - Duyên GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Tin - Ngân Văn - NgaV Văn - NhungV Địa - V.Anh Sử - Thoa T.Anh - LinhA Văn - Mai Toán - HằngT Địa - Duyên Thể - Diệp Toán - HàT T.Anh - Chi Địa - Minh
4 Địa - V.Anh GDCD - Vui Sinh - Sâm Sinh - HươngS Toán - DungT Sử - Thoa T.Anh - Giang Hoá - HươngH Văn - Lan Toán - H.Thắng Tin - Ngân Văn - NhungV Toán - Hường
5   Tin - QuếTin                   Toán - HàT  
5 1 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Toán - Huệ GDCD - HằngCD Hoá - Tuân Hoá - Chiến Địa - Minh Toán - HằngT Sử - ThuỷSử Sử - Tùng Thể - Phúc Sinh - HạnhS Văn - HằngV
2 T.Anh - HạnhA Địa - Minh Toán - Huệ Văn - NhungV Sinh - HạnhS Thể - Phúc GDCD - HằngCD Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Sinh - Sâm Lý - Tuyết Văn - HằngV
3 Văn - HằngV Sử - Tùng GDCD - HằngCD Văn - NhungV Thể - Nam Sinh - HạnhS Toán - HiềnT Lý - HươngL Văn - Lan Văn - HàV Hoá - Hoan Thể - Diệp Địa - Minh
4 Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Toán - Huệ T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Thể - Phúc Văn - HằngV Văn - Lan Văn - HàV Lý - Ng.Sơn Toán - HàT Thể - Nam
5         T.Anh - LinhA         Tin - QuếTin     Toán - Hường
6 1 CNghệ - YếnCN Toán - Hường Thể - Nam Sử - Tùng Lý - TuấnL GDCD - Vui Toán - HiềnT Toán - HằngT Toán - Út Toán - H.Thắng Văn - HằngV Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH
2 Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - NhungH CNghệ - YếnCN CNghệ - ThanhK Toán - Út Thể - Phúc T.Anh - Trung GDCD - Vui Toán - H.Thắng Văn - HằngV Lý - Tuyết Lý - TuấnL
3 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Hoá - NhungH Thể - Phúc Toán - DungT Toán - Út Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Văn - HằngV Địa - PhượngĐ T.Anh - Giang
4 Sử - Tùng Hoá - NhungH T.Anh - Hậu T.Anh - Trung Toán - DungT T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Văn - HằngV Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK Lý - Ng.Sơn GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN
5     Tin - QuếTin Hoá - ThuỷH                  
7 1 Thể - Diệp Hoá - NhungH Địa - PhượngĐ Hoá - ThuỷH GDCD - Vui Địa - H.Anh Sinh - HươngS Lý - HươngL Lý - Tuyền T.Anh - QuếA GDCD - HằngCD T.Anh - Chi Lý - TuấnL
2 Toán - Đăng Hoá - NhungH Địa - PhượngĐ Tin - Ngân Hoá - Tuân Văn - DungV Lý - Ng.Sơn CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Sử - Tùng Hoá - Hoan GDCD - Vui
3 Toán - Đăng CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Lý - Tuyền Hoá - Tuân Văn - DungV Hoá - DũngH Địa - L.Anh T.Anh - Trung Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Văn - NhungV Thể - Nam
4 Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên Hoá - NhungH Văn - NhungV Hoá - Tuân Hoá - Chiến Tin - QuếTin Tin - Ngân T.Anh - Trung Văn - HàV Địa - H.Anh Sử - Thoa Sinh - HươngS
5 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây