.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 3, thực hiện từ 17/02/2021

Thứ ba - 16/02/2021 11:02
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Lý - TuấnL T.Anh - Giang Văn - HằngV Văn - Lan Toán - H.Thắng Toán - HàT Địa - PhượngĐ Địa - Minh
3 Toán - Đăng Văn - NgaV Lý - Du Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Văn - DungV Sử - Thoa Văn - HằngV T.Anh - Trung Sử - Tùng Toán - HàT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 Toán - Đăng Văn - NgaV Sinh - Sâm T.Anh - Trung Toán - DungT Văn - DungV Văn - Mai Hoá - HươngH Toán - Út Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 1 CNghệ - YếnCN Thể - Nam GDCD - HằngCD Toán - Huệ Lý - TuấnL Hoá - Chiến Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan Địa - Minh Địa - H.Anh Thể - Diệp Văn - HằngV
2 Văn - HằngV Hoá - NhungH CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Địa - PhượngĐ CNghệ - ThanhK Hoá - DũngH T.Anh - Trung Văn - Lan Hoá - ThuỷH Sử - Tùng Toán - HàT Lý - TuấnL
3 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Toán - DungT Sử - Thoa Văn - Mai Sử - YếnSử Toán - Út T.Anh - QuếA Toán - HàT GDCD - HằngCD Toán - Hường
4 Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên T.Anh - Hậu T.Anh - Trung Toán - DungT Lý - TuấnL Văn - Mai Sử - YếnSử Toán - Út Tin - QuếTin Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Toán - Hường
4 1 Thể - Diệp Toán - Hường Toán - Huệ GDCD - HằngCD Văn - Lan T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Địa - Duyên Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Văn - NhungV T.Anh - Giang
2 T.Anh - HạnhA Văn - NgaV Toán - Huệ Văn - NhungV Văn - Lan T.Anh - LinhA T.Anh - Giang T.Anh - Trung Địa - Duyên CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA Toán - HàT Địa - Minh
3 T.Anh - HạnhA Địa - Minh Địa - PhượngĐ Văn - NhungV Toán - DungT Toán - Út Văn - Mai Địa - L.Anh Địa - Duyên Thể - Diệp GDCD - HằngCD T.Anh - Chi Sinh - HươngS
4 Địa - V.Anh GDCD - Vui Văn - NhungV CNghệ - YếnCN T.Anh - LinhA Toán - Út Tin - QuếTin Địa - L.Anh T.Anh - Trung Sinh - HươngS CNghệ - ThanhK T.Anh - Chi Tin - Ngân
5 1 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Lý - Du Sinh - HươngS Hoá - Tuân Thể - Phúc Địa - Minh Toán - HằngT Sử - ThuỷSử Văn - HàV Địa - H.Anh Sinh - HạnhS Văn - HằngV
2 T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc Toán - Huệ Văn - NhungV Sinh - HạnhS Hoá - Chiến Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT Thể - Phúc Văn - HàV Sinh - Sâm Toán - HàT Văn - HằngV
3 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Văn - NhungV T.Anh - Trung Tin - Ngân Sinh - HạnhS Toán - HiềnT Thể - Nam GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - HàT Toán - Hường
4 Tin - Ngân Lý - Tuyết Văn - NhungV Toán - Huệ Văn - Lan Sinh - HạnhS Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Toán - HàT Sử - Thoa CNghệ - YếnCN
6 1 GDCD - HằngCD Toán - Hường Toán - Huệ Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL Văn - DungV Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Út Toán - H.Thắng Tin - Ngân Lý - Tuyết T.Anh - Giang
2 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Hoá - NhungH Thể - Phúc GDCD - Vui T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Toán - HằngT Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Văn - HằngV Hoá - Hoan Lý - TuấnL
3 Hoá - ThuỷH Sử - Tùng Hoá - NhungH Toán - Huệ Thể - Nam Toán - Út Lý - Ng.Sơn Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết Văn - HằngV Địa - PhượngĐ Toán - Hường
4 Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH Tin - QuếTin Toán - Huệ CNghệ - ThanhK Toán - Út Thể - Phúc Lý - HươngL T.Anh - Trung T.Anh - QuếA Văn - HằngV Tin - Ngân Thể - Nam
7 1 Toán - Đăng Hoá - NhungH Thể - Nam Hoá - ThuỷH Sử - Thoa Tin - Ngân Địa - Minh Sinh - Sâm Lý - Tuyền GDCD - HằngCD Thể - Phúc Lý - Tuyết GDCD - Vui
2 Sử - Tùng Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Địa - V.Anh Hoá - Tuân GDCD - Vui GDCD - HằngCD Lý - HươngL Lý - Tuyền Văn - HàV T.Anh - ThanhA Văn - NhungV Sử - YếnSử
3 Sinh - Kiên Tin - QuếTin Hoá - NhungH Sử - Tùng Hoá - Tuân Địa - H.Anh Sinh - HươngS T.Anh - Trung Tin - Ngân T.Anh - QuếA Lý - Ng.Sơn Văn - NhungV Hoá - ThuỷH
4 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - NhànSử ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng Sử - NhànSử Hoá - Hiệu T.Anh - Chi T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Toán - Phượng Sinh - Hải Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Văn - Mai T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Sinh - Sâm Sinh - Hải T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Sử - Huyền Toán - Dua CNghệ - YếnCN Sử - NhànSử T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến Toán - HàT Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Địa - PhượngĐ Sử - Huyền Toán - Dua Toán - Phượng Sinh - Hải Sử - NhànSử T.Anh - Ngọc
3 1 Toán - Hừng Thể - Trưởng CNghệ - ThanhK Văn - NhungV Lý - Nhật Sinh - Hải Tin - Ngân Văn - Mai Văn - NgaV Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Tin - Trang
2 Sử - NhànSử Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Văn - NhungV Sinh - Hải Lý - Nhật T.Anh - NgaA Văn - Mai Sử - Hiếu T.Anh - P.Anh Toán - Huệ GDCD - HằngCD Địa - H.Anh
3 Sinh - Sâm Hoá - Chiến T.Anh - Hưng GDCD - Vui T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử Sinh - Hải CNghệ - YếnCN Văn - Lan Toán - Huệ Địa - PhượngĐ Văn - NgaV
4 T.Anh - NgaA Sinh - Sâm Địa - PhượngĐ Toán - HàT Sử - NhànSử GDCD - HằngCD Hoá - Chiến T.Anh - P.Anh GDCD - Vui Văn - Lan Sinh - Hải Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
4 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính T.Anh - Chi Tin - Ngân Văn - NhànV CNghệ - YếnCN Văn - Mai Toán - Dua Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS Lý - Thưởng
2 Toán - Hừng Địa - PhượngĐ Toán - Sính Thể - Trưởng CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Sinh - Sâm Toán - Phượng Địa - V.Anh GDCD - HằngCD T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Sinh - HươngS
3 Thể - Trưởng GDCD - Vui Sinh - Sâm Toán - HàT Toán - Hường Toán - HằngT Văn - NhànV Tin - Ngân Địa - V.Anh Toán - Phượng Tin - Trang T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK
4 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh Văn - Luyến Toán - HàT Toán - Hường Thể - Trưởng Văn - NhànV Địa - Duyên Hoá - Hướng Toán - Phượng Văn - Mai T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
5 1 Văn - Vân T.Anh - P.Anh Lý - HươngL CNghệ - ThanhK GDCD - HằngCD Tin - Ngân Sinh - Sâm Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - Lan CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Sử - NhànSử
2 Văn - Vân CNghệ - YếnCN Toán - Sính Hoá - Hoan Toán - Hường CNghệ - ThanhK T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT
3 T.Anh - NgaA Văn - HàV Toán - Sính Sinh - Sâm Văn - Vân Sử - NhànSử Toán - Phượng CNghệ - YếnCN Toán - Dua T.Anh - P.Anh Toán - Huệ CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS
4 Tin - Thành Văn - HàV GDCD - HằngCD Tin - HiềnTin Văn - Vân Toán - HằngT Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Sinh - Sâm Sử - NhànSử GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn T.Anh - Ngọc
6 1 CNghệ - ThanhK T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn T.Anh - Hưng Thể - Phúc Tin - Trang Văn - HiềnV Văn - NgaV
2 Sinh - Sâm Toán - HiềnT Tin - Thành Lý - L.Sơn Lý - Nhật Địa - PhượngĐ GDCD - HằngCD T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Lý - HươngL Toán - Huệ Văn - HiềnV Văn - NgaV
3 GDCD - Vui Sinh - Sâm Tin - Thành Sử - NhànSử T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Lý - Nhật Tin - Trang Lý - HươngL Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng
4 T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Sử - NhànSử Hoá - Hoan Toán - Hường Lý - Nhật Văn - NhànV GDCD - HằngCD Sinh - Sâm Tin - Trang T.Anh - P.Anh Hoá - HươngH GDCD - Vui
7 1 Địa - H.Anh Lý - Ng.Sơn Lý - HươngL Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Sinh - Hải Văn - NhànV Sử - Huyền Tin - Trang Toán - Phượng Văn - Mai T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
2 Hoá - Hoan Hoá - Chiến T.Anh - Hưng T.Anh - Chi Hoá - Hiệu Sinh - Hải T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Thể - Phúc Địa - PhượngĐ Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Toán - H.Thắng
3 Hoá - Hoan Tin - Thành Thể - P.ThuỷT Địa - PhượngĐ Thể - Phúc Toán - HằngT Lý - Nhật Toán - Phượng T.Anh - Hưng Hoá - DũngH Hoá - Hướng Tin - Trang Hoá - HươngH
4 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - NhànSử SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - NhungV Toán - Út Văn - HàV GDCD - HằngCD Toán - Hừng Sinh - Hồi Sử - Tùng Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Sử - Thoa Văn - Luyến Lý - Tuyết Văn - Vân
3 Văn - NhungV Toán - Út Văn - HàV Hoá - DũngH Lý - Thưởng Sinh - Hồi Lý - Tuyết Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Văn - Luyến T.Anh - Hậu Văn - Vân
4 Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Hoá - DũngH Lý - Du Địa - L.Anh Văn - HàV Sinh - Hồi GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Sử - Thoa
3 1 CNghệ - Kiên Toán - Út Toán - Dũng Địa - PhượngĐ Hoá - NhungH Sử - Tùng CNghệ - Hồi Hoá - DũngH T.Anh - QuếA Văn - Luyến T.Anh - Hưng Toán - DungT GDCD - Vui
2 Thể - Nam CNghệ - Kiên Toán - Dũng Văn - Luyến Hoá - Chiến T.Anh - QuếA Thể - Trưởng Tin - Trang Sử - Thoa GDCD - Vui Địa - Minh Toán - DungT T.Anh - HạnhA
3 Sinh - Kiên Lý - TuấnL Hoá - DũngH T.Anh - Trung Toán - Hừng CNghệ - Hồi Văn - DungV Địa - Minh Lý - Tuyền Thể - Diệp Toán - HằngT Sinh - Thương T.Anh - HạnhA
4 Sử - Hiếu Thể - Trưởng T.Anh - QuếA Hoá - DũngH Toán - Hừng Sinh - Hồi Văn - DungV Thể - Diệp Lý - Tuyền Lý - Nhật Toán - HằngT CNghệ - Thương T.Anh - HạnhA
4 1 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Văn - Luyến Thể - Trưởng Tin - Trang Địa - Minh Văn - Vân Sinh - Thương Toán - DungT Toán - HằngT Văn - NgaV Toán - HươngT
2 Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Toán - Dũng Toán - Dua GDCD - Vui Địa - L.Anh Tin - Trang Sử - Khoa Toán - H.Thắng Toán - DungT Văn - Luyến T.Anh - Hậu Toán - HươngT
3 Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Tin - HiềnTin T.Anh - Trung Sinh - Thương Toán - Dua T.Anh - LinhA Sử - Khoa Toán - H.Thắng Văn - Luyến Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Văn - Vân
4 GDCD - HằngCD Văn - Lan Tin - HiềnTin Tin - Trang Toán - Hừng Toán - Dua Toán - HươngT Toán - Q.Thắng CNghệ - Thương Địa - PhượngĐ Thể - Diệp T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
5 1 T.Anh - QuếA Toán - Út GDCD - Vui Toán - Dua T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết Sinh - Thương Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Hoá - Chiến Toán - HươngT
2 T.Anh - QuếA Toán - Út Lý - Nhật Toán - Dua CNghệ - Thương Hoá - Tuân GDCD - Vui Lý - HươngL Tin - Thành Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng GDCD - HằngCD Toán - HươngT
3 Hoá - Chiến Văn - Lan Tin - HiềnTin Lý - Du Văn - NgaV GDCD - HằngCD T.Anh - LinhA CNghệ - Thương T.Anh - QuếA Lý - Nhật Sử - Thoa Lý - Tuyết Địa - Minh
4 Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Thể - Nam Lý - Du Văn - NgaV Toán - Dua Toán - HươngT T.Anh - Trung T.Anh - QuếA T.Anh - NgaA Sinh - Thương Địa - Minh T.Anh - HạnhA
6 1 Địa - H.Anh T.Anh - LinhA CNghệ - Thương Toán - Dua Sử - Tùng T.Anh - QuếA Hoá - NhungH Lý - HươngL GDCD - Vui Sinh - Kiên Toán - HằngT Toán - DungT Tin - Thành
2 Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh T.Anh - QuếA Sử - Tùng Tin - Trang Toán - Dua Văn - DungV T.Anh - Trung Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên CNghệ - Thương Toán - DungT Lý - Tuyết
3 Toán - Q.Thắng GDCD - HằngCD T.Anh - QuếA Sinh - Kiên T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Văn - DungV T.Anh - Trung Văn - HàV Toán - DungT T.Anh - Hưng Văn - NgaV Hoá - Hoan
4 Lý - L.Sơn Sử - Tùng Địa - PhượngĐ CNghệ - Kiên T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Văn - DungV Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT Tin - Thành Văn - NgaV CNghệ - Thương
7 1 T.Anh - QuếA Hoá - Hướng Sử - YếnSử Lý - Du Lý - Thưởng Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Văn - Vân Văn - HàV Văn - Luyến Hoá - DũngH Tin - Thành Sinh - Thương
2 Toán - Q.Thắng Sinh - Kiên Lý - Nhật T.Anh - Trung Hoá - NhungH T.Anh - QuếA Toán - HươngT Văn - Vân Địa - L.Anh Tin - Trang Hoá - DũngH Thể - Trưởng Thể - Nam
3 Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Sinh - Thương Thể - Trưởng Hoá - Chiến Văn - HàV Toán - HươngT Sử - Khoa Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Sử - Thoa Lý - Tuyết
4 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây