Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 3, thực hiện từ 17/02/2021
Thứ ba - 16/02/2021 11:02
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12A1 |
12A2 |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Đăng |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Sâm |
ChCờ - Tuyền |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - HạnhS |
ChCờ - Mai |
ChCờ - YếnSử |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - HằngV |
ChCờ - Chi |
ChCờ - Giang |
2 |
Toán - Đăng |
CNghệ - YếnCN |
Sử - YếnSử |
Lý - Tuyền |
T.Anh - LinhA |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
Văn - Lan |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Địa - PhượngĐ |
Địa - Minh |
3 |
Toán - Đăng |
Văn - NgaV |
Lý - Du |
Lý - Tuyền |
T.Anh - LinhA |
Văn - DungV |
Sử - Thoa |
Văn - HằngV |
T.Anh - Trung |
Sử - Tùng |
Toán - HàT |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
4 |
Toán - Đăng |
Văn - NgaV |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Trung |
Toán - DungT |
Văn - DungV |
Văn - Mai |
Hoá - HươngH |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
3 |
1 |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Nam |
GDCD - HằngCD |
Toán - Huệ |
Lý - TuấnL |
Hoá - Chiến |
Toán - HiềnT |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Địa - Minh |
Địa - H.Anh |
Thể - Diệp |
Văn - HằngV |
2 |
Văn - HằngV |
Hoá - NhungH |
CNghệ - YếnCN |
Tin - Ngân |
Địa - PhượngĐ |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Trung |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
Sử - Tùng |
Toán - HàT |
Lý - TuấnL |
3 |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - Hậu |
Hoá - ThuỷH |
Toán - DungT |
Sử - Thoa |
Văn - Mai |
Sử - YếnSử |
Toán - Út |
T.Anh - QuếA |
Toán - HàT |
GDCD - HằngCD |
Toán - Hường |
4 |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Kiên |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - Trung |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Văn - Mai |
Sử - YếnSử |
Toán - Út |
Tin - QuếTin |
Văn - HằngV |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Hường |
4 |
1 |
Thể - Diệp |
Toán - Hường |
Toán - Huệ |
GDCD - HằngCD |
Văn - Lan |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - Vui |
Địa - Duyên |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Văn - NhungV |
T.Anh - Giang |
2 |
T.Anh - HạnhA |
Văn - NgaV |
Toán - Huệ |
Văn - NhungV |
Văn - Lan |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Giang |
T.Anh - Trung |
Địa - Duyên |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - ThanhA |
Toán - HàT |
Địa - Minh |
3 |
T.Anh - HạnhA |
Địa - Minh |
Địa - PhượngĐ |
Văn - NhungV |
Toán - DungT |
Toán - Út |
Văn - Mai |
Địa - L.Anh |
Địa - Duyên |
Thể - Diệp |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - Chi |
Sinh - HươngS |
4 |
Địa - V.Anh |
GDCD - Vui |
Văn - NhungV |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - LinhA |
Toán - Út |
Tin - QuếTin |
Địa - L.Anh |
T.Anh - Trung |
Sinh - HươngS |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - Chi |
Tin - Ngân |
5 |
1 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
Lý - Du |
Sinh - HươngS |
Hoá - Tuân |
Thể - Phúc |
Địa - Minh |
Toán - HằngT |
Sử - ThuỷSử |
Văn - HàV |
Địa - H.Anh |
Sinh - HạnhS |
Văn - HằngV |
2 |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Huệ |
Văn - NhungV |
Sinh - HạnhS |
Hoá - Chiến |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - HằngT |
Thể - Phúc |
Văn - HàV |
Sinh - Sâm |
Toán - HàT |
Văn - HằngV |
3 |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
Văn - NhungV |
T.Anh - Trung |
Tin - Ngân |
Sinh - HạnhS |
Toán - HiềnT |
Thể - Nam |
GDCD - Vui |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
4 |
Tin - Ngân |
Lý - Tuyết |
Văn - NhungV |
Toán - Huệ |
Văn - Lan |
Sinh - HạnhS |
Toán - HiềnT |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HươngS |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Sử - Thoa |
CNghệ - YếnCN |
6 |
1 |
GDCD - HằngCD |
Toán - Hường |
Toán - Huệ |
Hoá - ThuỷH |
Lý - TuấnL |
Văn - DungV |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Tin - Ngân |
Lý - Tuyết |
T.Anh - Giang |
2 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
Thể - Phúc |
GDCD - Vui |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
Hoá - ThuỷH |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
Hoá - Hoan |
Lý - TuấnL |
3 |
Hoá - ThuỷH |
Sử - Tùng |
Hoá - NhungH |
Toán - Huệ |
Thể - Nam |
Toán - Út |
Lý - Ng.Sơn |
Tin - Ngân |
CNghệ - ThanhK |
Lý - Tuyết |
Văn - HằngV |
Địa - PhượngĐ |
Toán - Hường |
4 |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - NhungH |
Tin - QuếTin |
Toán - Huệ |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Út |
Thể - Phúc |
Lý - HươngL |
T.Anh - Trung |
T.Anh - QuếA |
Văn - HằngV |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
7 |
1 |
Toán - Đăng |
Hoá - NhungH |
Thể - Nam |
Hoá - ThuỷH |
Sử - Thoa |
Tin - Ngân |
Địa - Minh |
Sinh - Sâm |
Lý - Tuyền |
GDCD - HằngCD |
Thể - Phúc |
Lý - Tuyết |
GDCD - Vui |
2 |
Sử - Tùng |
Lý - Tuyết |
T.Anh - Hậu |
Địa - V.Anh |
Hoá - Tuân |
GDCD - Vui |
GDCD - HằngCD |
Lý - HươngL |
Lý - Tuyền |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Văn - NhungV |
Sử - YếnSử |
3 |
Sinh - Kiên |
Tin - QuếTin |
Hoá - NhungH |
Sử - Tùng |
Hoá - Tuân |
Địa - H.Anh |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Trung |
Tin - Ngân |
T.Anh - QuếA |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - NhungV |
Hoá - ThuỷH |
4 |
SHL - Đăng |
SHL - Minh |
SHL - Sâm |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Mai |
SHL - YếnSử |
SHL - Duyên |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11A1 |
11A2 |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Hừng |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - HàT |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Hải |
ChCờ - NhànV |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - V.Anh |
ChCờ - Lan |
ChCờ - NhànSử |
ChCờ - ThanhA |
ChCờ - Ngọc |
2 |
Lý - Thưởng |
Sử - NhànSử |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - Chi |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Toán - Phượng |
Sinh - Hải |
Địa - V.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Mai |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
3 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Sâm |
Sinh - Hải |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Phượng |
Sử - Huyền |
Toán - Dua |
CNghệ - YếnCN |
Sử - NhànSử |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Văn - Luyến |
Toán - HàT |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - P.Anh |
Địa - PhượngĐ |
Sử - Huyền |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Sinh - Hải |
Sử - NhànSử |
T.Anh - Ngọc |
3 |
1 |
Toán - Hừng |
Thể - Trưởng |
CNghệ - ThanhK |
Văn - NhungV |
Lý - Nhật |
Sinh - Hải |
Tin - Ngân |
Văn - Mai |
Văn - NgaV |
Sinh - Sâm |
T.Anh - P.Anh |
Văn - HiềnV |
Tin - Trang |
2 |
Sử - NhànSử |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
Sinh - Hải |
Lý - Nhật |
T.Anh - NgaA |
Văn - Mai |
Sử - Hiếu |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
GDCD - HằngCD |
Địa - H.Anh |
3 |
Sinh - Sâm |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Hưng |
GDCD - Vui |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - P.Anh |
Sử - NhànSử |
Sinh - Hải |
CNghệ - YếnCN |
Văn - Lan |
Toán - Huệ |
Địa - PhượngĐ |
Văn - NgaV |
4 |
T.Anh - NgaA |
Sinh - Sâm |
Địa - PhượngĐ |
Toán - HàT |
Sử - NhànSử |
GDCD - HằngCD |
Hoá - Chiến |
T.Anh - P.Anh |
GDCD - Vui |
Văn - Lan |
Sinh - Hải |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
4 |
1 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Toán - Sính |
T.Anh - Chi |
Tin - Ngân |
Văn - NhànV |
CNghệ - YếnCN |
Văn - Mai |
Toán - Dua |
Sinh - Sâm |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - HươngS |
Lý - Thưởng |
2 |
Toán - Hừng |
Địa - PhượngĐ |
Toán - Sính |
Thể - Trưởng |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HằngT |
Sinh - Sâm |
Toán - Phượng |
Địa - V.Anh |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - P.Anh |
Toán - HiềnT |
Sinh - HươngS |
3 |
Thể - Trưởng |
GDCD - Vui |
Sinh - Sâm |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
Toán - HằngT |
Văn - NhànV |
Tin - Ngân |
Địa - V.Anh |
Toán - Phượng |
Tin - Trang |
T.Anh - ThanhA |
CNghệ - ThanhK |
4 |
Lý - Thưởng |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Luyến |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
Thể - Trưởng |
Văn - NhànV |
Địa - Duyên |
Hoá - Hướng |
Toán - Phượng |
Văn - Mai |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
5 |
1 |
Văn - Vân |
T.Anh - P.Anh |
Lý - HươngL |
CNghệ - ThanhK |
GDCD - HằngCD |
Tin - Ngân |
Sinh - Sâm |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Văn - Lan |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HiềnT |
Sử - NhànSử |
2 |
Văn - Vân |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Sính |
Hoá - Hoan |
Toán - Hường |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - NgaA |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
T.Anh - P.Anh |
Địa - H.Anh |
Toán - HiềnT |
Thể - P.ThuỷT |
3 |
T.Anh - NgaA |
Văn - HàV |
Toán - Sính |
Sinh - Sâm |
Văn - Vân |
Sử - NhànSử |
Toán - Phượng |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Dua |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
CNghệ - ThanhK |
Sinh - HươngS |
4 |
Tin - Thành |
Văn - HàV |
GDCD - HằngCD |
Tin - HiềnTin |
Văn - Vân |
Toán - HằngT |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Sinh - Sâm |
Sử - NhànSử |
GDCD - Vui |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - Ngọc |
6 |
1 |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - Sâm |
Lý - L.Sơn |
Địa - PhượngĐ |
Văn - NhànV |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Tin - Trang |
Văn - HiềnV |
Văn - NgaV |
2 |
Sinh - Sâm |
Toán - HiềnT |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Địa - PhượngĐ |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - Hưng |
Lý - HươngL |
Toán - Huệ |
Văn - HiềnV |
Văn - NgaV |
3 |
GDCD - Vui |
Sinh - Sâm |
Tin - Thành |
Sử - NhànSử |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Lý - Nhật |
Tin - Trang |
Lý - HươngL |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - H.Thắng |
4 |
T.Anh - NgaA |
Lý - Ng.Sơn |
Sử - NhànSử |
Hoá - Hoan |
Toán - Hường |
Lý - Nhật |
Văn - NhànV |
GDCD - HằngCD |
Sinh - Sâm |
Tin - Trang |
T.Anh - P.Anh |
Hoá - HươngH |
GDCD - Vui |
7 |
1 |
Địa - H.Anh |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - HươngL |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Hải |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
Tin - Trang |
Toán - Phượng |
Văn - Mai |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
2 |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Chi |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Hải |
T.Anh - NgaA |
Hoá - HươngH |
Thể - Phúc |
Địa - PhượngĐ |
Thể - P.ThuỷT |
Sinh - HươngS |
Toán - H.Thắng |
3 |
Hoá - Hoan |
Tin - Thành |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - PhượngĐ |
Thể - Phúc |
Toán - HằngT |
Lý - Nhật |
Toán - Phượng |
T.Anh - Hưng |
Hoá - DũngH |
Hoá - Hướng |
Tin - Trang |
Hoá - HươngH |
4 |
SHL - Hừng |
SHL - YếnCN |
SHL - HươngL |
SHL - HàT |
SHL - Hiệu |
SHL - Hải |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - V.Anh |
SHL - Lan |
SHL - NhànSử |
SHL - ThanhA |
SHL - Ngọc |
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10A1 |
10A2 |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Du |
ChCờ - Vui |
ChCờ - Hồi |
ChCờ - DungV |
ChCờ - Vân |
ChCờ - L.Anh |
ChCờ - Luyến |
ChCờ - Thưởng |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Văn - NhungV |
Toán - Út |
Văn - HàV |
GDCD - HằngCD |
Toán - Hừng |
Sinh - Hồi |
Sử - Tùng |
Toán - Q.Thắng |
Địa - L.Anh |
Sử - Thoa |
Văn - Luyến |
Lý - Tuyết |
Văn - Vân |
3 |
Văn - NhungV |
Toán - Út |
Văn - HàV |
Hoá - DũngH |
Lý - Thưởng |
Sinh - Hồi |
Lý - Tuyết |
Toán - Q.Thắng |
Địa - L.Anh |
T.Anh - NgaA |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hậu |
Văn - Vân |
4 |
Toán - Q.Thắng |
Lý - TuấnL |
Hoá - DũngH |
Lý - Du |
Địa - L.Anh |
Văn - HàV |
Sinh - Hồi |
GDCD - HằngCD |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - NgaA |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Hậu |
Sử - Thoa |
3 |
1 |
CNghệ - Kiên |
Toán - Út |
Toán - Dũng |
Địa - PhượngĐ |
Hoá - NhungH |
Sử - Tùng |
CNghệ - Hồi |
Hoá - DũngH |
T.Anh - QuếA |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hưng |
Toán - DungT |
GDCD - Vui |
2 |
Thể - Nam |
CNghệ - Kiên |
Toán - Dũng |
Văn - Luyến |
Hoá - Chiến |
T.Anh - QuếA |
Thể - Trưởng |
Tin - Trang |
Sử - Thoa |
GDCD - Vui |
Địa - Minh |
Toán - DungT |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Sinh - Kiên |
Lý - TuấnL |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Trung |
Toán - Hừng |
CNghệ - Hồi |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
Lý - Tuyền |
Thể - Diệp |
Toán - HằngT |
Sinh - Thương |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Sử - Hiếu |
Thể - Trưởng |
T.Anh - QuếA |
Hoá - DũngH |
Toán - Hừng |
Sinh - Hồi |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Lý - Tuyền |
Lý - Nhật |
Toán - HằngT |
CNghệ - Thương |
T.Anh - HạnhA |
4 |
1 |
Tin - HiềnTin |
Toán - Út |
Toán - Dũng |
Văn - Luyến |
Thể - Trưởng |
Tin - Trang |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Sinh - Thương |
Toán - DungT |
Toán - HằngT |
Văn - NgaV |
Toán - HươngT |
2 |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Toán - Dũng |
Toán - Dua |
GDCD - Vui |
Địa - L.Anh |
Tin - Trang |
Sử - Khoa |
Toán - H.Thắng |
Toán - DungT |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hậu |
Toán - HươngT |
3 |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - Hướng |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - Trung |
Sinh - Thương |
Toán - Dua |
T.Anh - LinhA |
Sử - Khoa |
Toán - H.Thắng |
Văn - Luyến |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Hậu |
Văn - Vân |
4 |
GDCD - HằngCD |
Văn - Lan |
Tin - HiềnTin |
Tin - Trang |
Toán - Hừng |
Toán - Dua |
Toán - HươngT |
Toán - Q.Thắng |
CNghệ - Thương |
Địa - PhượngĐ |
Thể - Diệp |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - HạnhA |
5 |
1 |
T.Anh - QuếA |
Toán - Út |
GDCD - Vui |
Toán - Dua |
T.Anh - LinhA |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyết |
Sinh - Thương |
Hoá - Hoan |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Chiến |
Toán - HươngT |
2 |
T.Anh - QuếA |
Toán - Út |
Lý - Nhật |
Toán - Dua |
CNghệ - Thương |
Hoá - Tuân |
GDCD - Vui |
Lý - HươngL |
Tin - Thành |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Hưng |
GDCD - HằngCD |
Toán - HươngT |
3 |
Hoá - Chiến |
Văn - Lan |
Tin - HiềnTin |
Lý - Du |
Văn - NgaV |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - Thương |
T.Anh - QuếA |
Lý - Nhật |
Sử - Thoa |
Lý - Tuyết |
Địa - Minh |
4 |
Hoá - Chiến |
T.Anh - LinhA |
Thể - Nam |
Lý - Du |
Văn - NgaV |
Toán - Dua |
Toán - HươngT |
T.Anh - Trung |
T.Anh - QuếA |
T.Anh - NgaA |
Sinh - Thương |
Địa - Minh |
T.Anh - HạnhA |
6 |
1 |
Địa - H.Anh |
T.Anh - LinhA |
CNghệ - Thương |
Toán - Dua |
Sử - Tùng |
T.Anh - QuếA |
Hoá - NhungH |
Lý - HươngL |
GDCD - Vui |
Sinh - Kiên |
Toán - HằngT |
Toán - DungT |
Tin - Thành |
2 |
Toán - Q.Thắng |
Địa - H.Anh |
T.Anh - QuếA |
Sử - Tùng |
Tin - Trang |
Toán - Dua |
Văn - DungV |
T.Anh - Trung |
Thể - P.ThuỷT |
CNghệ - Kiên |
CNghệ - Thương |
Toán - DungT |
Lý - Tuyết |
3 |
Toán - Q.Thắng |
GDCD - HằngCD |
T.Anh - QuếA |
Sinh - Kiên |
T.Anh - LinhA |
Lý - TuấnL |
Văn - DungV |
T.Anh - Trung |
Văn - HàV |
Toán - DungT |
T.Anh - Hưng |
Văn - NgaV |
Hoá - Hoan |
4 |
Lý - L.Sơn |
Sử - Tùng |
Địa - PhượngĐ |
CNghệ - Kiên |
T.Anh - LinhA |
Lý - TuấnL |
Văn - DungV |
Toán - Q.Thắng |
Văn - HàV |
Toán - DungT |
Tin - Thành |
Văn - NgaV |
CNghệ - Thương |
7 |
1 |
T.Anh - QuếA |
Hoá - Hướng |
Sử - YếnSử |
Lý - Du |
Lý - Thưởng |
Hoá - Tuân |
T.Anh - LinhA |
Văn - Vân |
Văn - HàV |
Văn - Luyến |
Hoá - DũngH |
Tin - Thành |
Sinh - Thương |
2 |
Toán - Q.Thắng |
Sinh - Kiên |
Lý - Nhật |
T.Anh - Trung |
Hoá - NhungH |
T.Anh - QuếA |
Toán - HươngT |
Văn - Vân |
Địa - L.Anh |
Tin - Trang |
Hoá - DũngH |
Thể - Trưởng |
Thể - Nam |
3 |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Thương |
Thể - Trưởng |
Hoá - Chiến |
Văn - HàV |
Toán - HươngT |
Sử - Khoa |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - NgaA |
GDCD - HằngCD |
Sử - Thoa |
Lý - Tuyết |
4 |
SHL - Q.Thắng |
SHL - TuấnL |
SHL - HiềnTin |
SHL - Du |
SHL - Vui |
SHL - Hồi |
SHL - DungV |
SHL - Vân |
SHL - L.Anh |
SHL - Luyến |
SHL - Thưởng |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |