Thời khóa biểu học kì I, năm học 2020-2021, số 6, thực hiện từ 26/10/2020

Thứ bảy - 24/10/2020 00:00
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Văn - HàV Hoá - DũngH Toán - Hừng T.Anh - QuếA Tin - Trang T.Anh - Trung Địa - L.Anh T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Văn - Vân
3 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Sử - NhànSử Lý - Du Toán - Hừng Tin - Trang Văn - DungV Hoá - DũngH GDCD - Loan T.Anh - NgaA Văn - Luyến Địa - Minh Văn - Vân
4 Địa - H.Anh Lý - TuấnL Thể - Nam Lý - Du T.Anh - LinhA Sử - NhànSử Văn - DungV Toán - Q.Thắng T.Anh - QuếA Văn - Luyến Hoá - DũngH Toán - DungT Lý - Tuyết
5 T.Anh - QuếA Địa - H.Anh Địa - L.Anh Lý - Du Lý - Thưởng   Văn - DungV Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT Hoá - DũngH Văn - NgaV Lý - Tuyết
3 1 Toán - Q.Thắng Toán - Út Toán - Dũng Toán - Dua Hoá - NhungH GDCD - Loan Địa - Minh Thể - Diệp T.Anh - QuếA Văn - Luyến T.Anh - Hưng Tin - Thành Thể - Nam
2 Toán - Q.Thắng Toán - Út Toán - Dũng CNghệ - Kiên CNghệ - Thương Địa - H.Anh GDCD - Loan Địa - Minh T.Anh - QuếA T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng Toán - DungT Hoá - Hoan
3 T.Anh - QuếA Lý - TuấnL Lý - Nhật Sinh - Kiên Thể - Trưởng Toán - Dua Toán - HươngT T.Anh - Trung Địa - L.Anh Thể - Diệp Văn - Luyến Sinh - Thương T.Anh - HạnhA
4 Thể - Nam CNghệ - Kiên T.Anh - QuếA Địa - L.Anh Hoá - Hướng Thể - P.ThuỷT Toán - HươngT Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT Lý - Thưởng Văn - NgaV T.Anh - HạnhA
5 Hoá - Chiến Hoá - Hướng Địa - L.Anh       Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng   Toán - DungT Lý - Thưởng Văn - NgaV Tin - Thành
4 1 Địa - H.Anh Toán - Út Toán - Dũng GDCD - Loan Văn - NgaV Sinh - Hồi Toán - HươngT Sử - Khoa Sinh - Thương Văn - Luyến Tin - Trang GDCD - HằngCD Địa - Minh
2 GDCD - Loan Toán - Út Toán - Dũng T.Anh - Trung Văn - NgaV Sinh - Hồi Toán - HươngT Sử - Khoa CNghệ - Thương Văn - Luyến Tin - Trang Thể - Trưởng T.Anh - HạnhA
3 Văn - NhungV GDCD - Loan Lý - Nhật T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Toán - Dua Tin - Trang Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Toán - DungT Địa - Minh T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
4 Văn - NhungV Văn - Lan CNghệ - Thương Tin - Trang Sử - NhànSử Thể - P.ThuỷT Văn - DungV Văn - Vân Sử - Thoa Lý - Nhật Địa - Minh T.Anh - Hậu Toán - HươngT
5   T.Anh - LinhA     Sinh - Thương Hoá - Tuân Văn - DungV   Toán - H.Thắng     T.Anh - Hậu Toán - HươngT
5 1 Hoá - Chiến Văn - Lan Sinh - Thương Toán - Dua Địa - H.Anh Lý - Thu Thể - Trưởng Hoá - DũngH Tin - Thành GDCD - Vui Toán - HằngT Lý - Tuyết Địa - Minh
2 Tin - HiềnTin Địa - H.Anh Hoá - DũngH Toán - Dua Thể - Trưởng Lý - Thu Địa - Minh GDCD - HằngCD Tin - Thành Thể - Diệp Toán - HằngT Hoá - Chiến CNghệ - Thương
3 Toán - Q.Thắng Toán - Út Tin - HiềnTin Hoá - DũngH Hoá - Hướng Toán - Dua T.Anh - LinhA Văn - Vân Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Thể - Diệp Hoá - Chiến Sử - Thoa
4 Toán - Q.Thắng Toán - Út Tin - HiềnTin Thể - Trưởng T.Anh - LinhA Toán - Dua Lý - Tuyết Thể - Diệp Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Sử - Thoa Tin - Thành Văn - Vân
5       Địa - L.Anh   Hoá - Tuân              
6 1 Lý - L.Sơn Thể - Trưởng T.Anh - QuếA Toán - Dua Văn - NgaV Văn - HàV Lý - Tuyết Tin - Trang Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên Sinh - Thương Toán - DungT GDCD - Vui
2 Tin - HiềnTin Sử - Hiếu Thể - Nam Tin - Trang Địa - H.Anh Văn - HàV Thể - Trưởng Lý - HươngL Hoá - Hoan Sử - Thoa Văn - Luyến Toán - DungT T.Anh - HạnhA
3 Sử - Hiếu Tin - HiềnTin Văn - HàV T.Anh - Trung Tin - Trang T.Anh - QuếA T.Anh - LinhA Lý - HươngL Hoá - Hoan CNghệ - Kiên Văn - Luyến Thể - Trưởng Sinh - Thương
4 CNghệ - Kiên Tin - HiềnTin Văn - HàV Văn - Luyến Toán - Hừng Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Sinh - Thương Toán - H.Thắng Địa - PhượngĐ Toán - HằngT Sử - Thoa Thể - Nam
5 T.Anh - QuếA   Tin - HiềnTin Sử - NhànSử Toán - Hừng Tin - Trang Sinh - Hồi T.Anh - Trung Toán - H.Thắng Địa - PhượngĐ CNghệ - Thương    
7 1 Sinh - Kiên Văn - Lan T.Anh - QuếA Văn - Luyến Lý - Thưởng CNghệ - Hồi Hoá - NhungH Địa - Minh Lý - Thu Tin - Trang Toán - HằngT Lý - Tuyết Hoá - Hoan
2 Thể - Nam Thể - Trưởng GDCD - Loan Văn - Luyến GDCD - Vui Văn - HàV Văn - DungV CNghệ - Thương Lý - Thu Tin - Trang Thể - Diệp Địa - Minh Tin - Thành
3 Văn - NhungV Sinh - Kiên Tin - HiềnTin Lý - Du Tin - Trang T.Anh - QuếA CNghệ - Hồi Sử - Khoa Toán - H.Thắng Lý - Nhật T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Toán - HươngT
4 Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Hoá - DũngH Thể - Trưởng Hoá - NhungH Địa - H.Anh Sử - Khoa Tin - Trang Văn - HàV Hoá - ThuỷH GDCD - Loan CNghệ - Thương Toán - HươngT
5 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng GDCD - Loan Hoá - Hiệu Văn - NhungV Sinh - Hải Sử - NhànSử CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Sinh - Sâm Văn - Lan Toán - Huệ T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng Văn - HàV T.Anh - Hưng Văn - NhungV Hoá - Hiệu Sinh - Hải Sinh - Sâm Sử - Huyền CNghệ - YếnCN Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc
4 Văn - Vân Văn - HàV GDCD - Loan Toán - HàT Hoá - Hiệu Sinh - Hải T.Anh - NgaA Sử - Huyền Văn - NgaV Toán - Phượng Văn - Lĩnh Hoá - HươngH Tin - Trang
5 Toán - Hừng Toán - HiềnT Sử - NhànSử Toán - HàT Văn - Vân Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Sử - Huyền Tin - Ngân T.Anh - P.Anh Sinh - Hải Tin - Trang Văn - Lĩnh
3 1 Hoá - Hoan Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK Thể - Trưởng Lý - Nhật Sinh - Hải Hoá - Chiến Văn - ThuýV Văn - NgaV Văn - Lan T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Lý - Thưởng
2 Thể - Trưởng Hoá - Chiến Văn - Luyến Sinh - Sâm Tin - Ngân Sinh - Hải GDCD - HằngCD Văn - ThuýV Văn - NgaV Văn - Lan T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Lý - Thưởng
3 T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Thành T.Anh - Hưng Toán - Hường Tin - Ngân Toán - Phượng Sinh - Hải Hoá - Hướng Sử - NhànSử Toán - Huệ T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
4 T.Anh - NgaA Sinh - Sâm Tin - Thành Sử - NhànSử GDCD - HằngCD Lý - Nhật Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Toán - Dua Thể - Phúc Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA Hoá - HươngH
5 Địa - H.Anh Văn - HàV Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Lý - Nhật GDCD - HằngCD Toán - Dua T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
4 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính CNghệ - ThanhK Lý - Nhật Thể - Trưởng Văn - NhànV Tin - Ngân Toán - Dua Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Địa - V.Anh Toán - Sính Văn - NhungV Văn - Vân T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Toán - Phượng Lý - Nhật CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Toán - HiềnT Văn - Lĩnh
3 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Thể - Trưởng Toán - Hường CNghệ - ThanhK Văn - NhànV Lý - Ng.Sơn Địa - V.Anh Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
4 Thể - Trưởng Lý - Ng.Sơn Văn - Luyến GDCD - Loan Toán - Hường GDCD - HằngCD Toán - Phượng Hoá - HươngH Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
5 Văn - Vân T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh Toán - HàT   Văn - NhànV Sử - NhànSử Địa - Duyên   Tin - Ngân Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA Hoá - HươngH
5 1 Văn - Vân Toán - HiềnT Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng Toán - Phượng Toán - Huệ Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK
2 Văn - Vân Toán - HiềnT Toán - Sính Tin - Ngân Hoá - Hiệu Lý - Nhật Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng T.Anh - P.Anh Lý - HươngL CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc
3 CNghệ - ThanhK Thể - Trưởng Toán - Sính Toán - HàT Hoá - Hiệu Toán - HằngT Lý - Nhật Toán - Phượng Thể - Phúc Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc
4 Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Địa - V.Anh Lý - Nhật Toán - HằngT T.Anh - NgaA Toán - Phượng GDCD - Vui Hoá - DũngH Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn T.Anh - Ngọc
5                          
6 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Địa - PhượngĐ Hoá - Chiến T.Anh - P.Anh Sử - Hiếu Lý - HươngL Toán - Huệ Văn - HiềnV Địa - H.Anh
2 Toán - Hừng Lý - Ng.Sơn Sinh - Sâm Lý - L.Sơn Toán - Hường Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Toán - Dua Thể - Phúc Toán - Huệ Văn - HiềnV Sinh - HươngS
3 Sử - NhànSử T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Toán - HằngT Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Sinh - Sâm GDCD - Vui Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
4 T.Anh - NgaA Thể - Trưởng Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn Sử - NhànSử T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Lý - Ng.Sơn Địa - V.Anh Địa - H.Anh Lý - HươngL Toán - HiềnT GDCD - Vui
5         T.Anh - NgaA       Địa - V.Anh        
7 1 GDCD - Loan Văn - HàV Tin - Thành Lý - L.Sơn Văn - Vân Thể - Trưởng Văn - NhànV Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Hoá - DũngH Văn - Lĩnh Lý - Ng.Sơn Thể - P.ThuỷT
2 Hoá - Hoan Lý - Ng.Sơn Lý - HươngL Lý - L.Sơn Văn - Vân Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Văn - ThuýV T.Anh - Hưng GDCD - HằngCD Địa - H.Anh Sử - NhànSử Văn - Lĩnh
3 Lý - Thưởng Tin - Thành Lý - HươngL Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Văn - NhànV Toán - Phượng Sử - Huyền Thể - Phúc Văn - Lan Hoá - Hướng Hoá - HươngH Sử - NhànSử
4 Tin - Thành Sử - NhànSử T.Anh - Hưng Văn - NhungV Thể - Phúc Toán - HằngT T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Lý - Nhật Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng
5 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Địa - Minh Lý - Du Văn - Lĩnh Lý - TuấnL Sử - Thoa Sinh - HươngS Văn - HằngV Tin - Ngân Lý - Tuyết Toán - HàT Sinh - Kiên T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Văn - Lĩnh Sử - Thoa Lý - TuấnL T.Anh - Giang Văn - HằngV T.Anh - Trung T.Anh - QuếA Toán - HàT Sinh - Kiên Tin - Ngân
4 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Huệ Tin - Ngân Sử - Thoa Toán - Út Toán - HiềnT Địa - L.Anh T.Anh - Trung Địa - Minh T.Anh - ThanhA Văn - NhungV CNghệ - YếnCN
5 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Huệ T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Toán - Út Sử - Thoa Sinh - Sâm Sinh - HươngS Tin - QuếTin T.Anh - ThanhA Văn - NhungV Địa - Minh
3 1 Toán - Đăng Sinh - Kiên Toán - Huệ Địa - H.Anh Toán - DungT Tin - Ngân GDCD - HằngCD Sử - YếnSử Thể - Phúc Văn - HàV T.Anh - ThanhA Địa - L.Anh Lý - TuấnL
2 Toán - Đăng Toán - Hường Hoá - NhungH Toán - Huệ Thể - Nam Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sử - YếnSử T.Anh - Trung Văn - HàV Toán - HàT T.Anh - HạnhA GDCD - Vui
3 Toán - Đăng Hoá - NhungH GDCD - HằngCD Thể - Phúc Địa - Minh GDCD - Vui Toán - HiềnT Sinh - Sâm Văn - Lan CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Hoá - Hoan Thể - Nam
4 Sử - ThuỷSử T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Văn - ThuýV Địa - H.Anh Toán - HiềnT GDCD - Vui Văn - Lan Thể - Diệp Văn - HằngV Toán - HàT Toán - Hường
5 Tin - Ngân Tin - QuếTin T.Anh - Hậu Văn - Lĩnh Văn - ThuýV CNghệ - ThanhK Địa - Minh Văn - HằngV Sử - ThuỷSử Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Toán - HàT Toán - Hường
4 1 Sử - ThuỷSử Toán - Hường CNghệ - YếnCN Lý - Tuyền Toán - DungT Văn - DungV Văn - Mai Sử - YếnSử Địa - Duyên Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Thể - Diệp T.Anh - Giang
2 Lý - Ng.Sơn Sử - ThuỷSử Sử - YếnSử Lý - Tuyền CNghệ - ThanhK Văn - DungV Văn - Mai Hoá - HươngH Địa - Duyên Thể - Diệp Địa - H.Anh Sử - Thoa T.Anh - Giang
3 Thể - Diệp Sử - ThuỷSử Sử - YếnSử Sử - Thoa Hoá - Tuân Toán - Út Văn - Mai Hoá - HươngH Địa - Duyên Sử - Khoa GDCD - HằngCD Toán - HàT T.Anh - Giang
4 T.Anh - HạnhA Văn - NgaV Văn - Mai T.Anh - Trung Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Tin - QuếTin Tin - Ngân Sử - ThuỷSử Sử - Khoa CNghệ - ThanhK Toán - HàT Sử - YếnSử
5 GDCD - HằngCD Văn - NgaV Tin - QuếTin       Sử - Thoa T.Anh - Trung Toán - Út   Lý - Ng.Sơn Văn - NhungV Toán - Hường
5 1 Thể - Diệp Toán - Hường Thể - Nam Sinh - HươngS Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Văn - Mai Lý - HươngL Toán - Út Hoá - ThuỷH Lý - Ng.Sơn GDCD - HằngCD Sử - YếnSử
2 Hoá - ThuỷH Toán - Hường Sinh - Sâm Sinh - HươngS Thể - Nam Sinh - HạnhS Văn - Mai Sử - YếnSử Văn - Lan Lý - Tuyết Thể - Phúc CNghệ - YếnCN Văn - ThuýV
3 T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết Văn - Mai Toán - Huệ GDCD - Vui Sinh - HạnhS Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD Sinh - Sâm Tin - Ngân Văn - ThuýV
4 CNghệ - YếnCN Thể - Nam Văn - Mai Toán - Huệ Hoá - Tuân Thể - Phúc Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK Lý - Thu Sinh - HươngS Toán - HàT T.Anh - HạnhA Toán - Hường
5                   Sinh - HươngS      
6 1 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Thể - Nam Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL Toán - Út T.Anh - Giang Toán - HằngT Thể - Phúc Toán - H.Thắng Văn - HằngV Hoá - Hoan Sinh - HươngS
2 Sinh - Kiên GDCD - Vui Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Sinh - Hồi T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Toán - HằngT Toán - Út Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Lý - Tuyết Lý - TuấnL
3 Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Toán - Huệ Lý - Tuyền Toán - DungT Hoá - Chiến Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Toán - Út Lý - Tuyết Thể - Phúc T.Anh - HạnhA Hoá - ThuỷH
4 Văn - HằngV Văn - NgaV Sinh - Sâm Lý - Tuyền Toán - DungT Hoá - Chiến Thể - Phúc T.Anh - Trung Hoá - ThuỷH T.Anh - QuếA Hoá - Hoan T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang
5       Toán - Huệ T.Anh - LinhA Sử - Thoa              
7 1 Hoá - ThuỷH Thể - Nam Lý - Du GDCD - HằngCD Lý - TuấnL Văn - DungV Thể - Phúc Lý - HươngL GDCD - Vui Toán - H.Thắng Sử - Khoa Thể - Diệp Sinh - HươngS
2 Sinh - Kiên Hoá - NhungH Lý - Du Thể - Phúc Sinh - Hồi Sinh - HạnhS Hoá - DũngH Toán - HằngT Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Sử - Khoa T.Anh - HạnhA Hoá - ThuỷH
3 T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết Hoá - NhungH T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Hoá - DũngH Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Văn - HàV Tin - Ngân Sử - Thoa Thể - Nam
4 Lý - Ng.Sơn Sinh - Kiên Tin - QuếTin Sử - Thoa Tin - Ngân T.Anh - LinhA Sinh - HươngS T.Anh - Trung Lý - Thu T.Anh - QuếA Hoá - Hoan Lý - Tuyết Văn - ThuýV
5 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây