.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2020-2021, số 4, thực hiện từ 22/02/2021

Chủ nhật - 21/02/2021 12:57
 
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - NhungV GDCD - HằngCD Văn - HàV Sử - Tùng Toán - Hừng Sinh - Hồi Tin - Trang Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Địa - Minh Văn - Vân
3 Văn - NhungV Toán - Út Văn - HàV Địa - PhượngĐ Toán - Hừng Sinh - Hồi Sử - Tùng T.Anh - Trung Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Sử - Thoa T.Anh - Hậu Văn - Vân
3 1 T.Anh - QuếA Lý - TuấnL Toán - Dũng CNghệ - Kiên Toán - Hừng CNghệ - Hồi Hoá - NhungH Hoá - DũngH CNghệ - Thương Văn - Luyến Tin - Thành GDCD - HằngCD Địa - Minh
2 GDCD - HằngCD CNghệ - Kiên Toán - Dũng Tin - Trang Hoá - NhungH Toán - Dua CNghệ - Hồi Sinh - Thương T.Anh - QuếA Văn - Luyến Hoá - DũngH Sử - Thoa T.Anh - HạnhA
3 Sử - Hiếu Sử - Tùng Hoá - DũngH Văn - Luyến Hoá - Chiến Lý - TuấnL Sinh - Hồi Tin - Trang GDCD - Vui CNghệ - Kiên Toán - HằngT Sinh - Thương T.Anh - HạnhA
4 1 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Văn - Luyến CNghệ - Thương Toán - Dua Toán - HươngT Văn - Vân Toán - H.Thắng Toán - DungT Toán - HằngT Văn - NgaV GDCD - Vui
2 Toán - Q.Thắng Toán - Út CNghệ - Thương Toán - Dua Lý - Thưởng Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Sử - Khoa Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA Văn - Luyến Toán - DungT Toán - HươngT
3 Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Địa - PhượngĐ T.Anh - Trung Sinh - Thương Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Sử - Khoa T.Anh - QuếA Lý - Nhật Văn - Luyến Toán - DungT Toán - HươngT
5 1 Địa - H.Anh Toán - Út GDCD - Vui Toán - Dua T.Anh - LinhA T.Anh - QuếA Lý - Tuyết Văn - Vân Tin - Thành Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng CNghệ - Thương Toán - HươngT
2 Toán - Q.Thắng Văn - Lan Tin - HiềnTin Lý - Du Văn - NgaV T.Anh - QuếA Toán - HươngT Địa - Minh Hoá - Hoan GDCD - Vui T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu CNghệ - Thương
3 Toán - Q.Thắng Văn - Lan Tin - HiềnTin Lý - Du Văn - NgaV GDCD - HằngCD Toán - HươngT T.Anh - Trung Sinh - Thương Sử - Thoa T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
6 1 T.Anh - QuếA T.Anh - LinhA Sinh - Thương Toán - Dua GDCD - Vui Tin - Trang Văn - DungV Lý - HươngL Toán - H.Thắng Sinh - Kiên Toán - HằngT Toán - DungT Sử - Thoa
2 Lý - L.Sơn Địa - H.Anh T.Anh - QuếA Sinh - Kiên Địa - L.Anh Sử - Tùng Văn - DungV Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT CNghệ - Thương Hoá - Chiến Lý - Tuyết
3 Hoá - Chiến Sinh - Kiên T.Anh - QuếA GDCD - HằngCD Tin - Trang Toán - Dua Văn - DungV Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT Sinh - Thương Văn - NgaV Hoá - Hoan
7 1 Sinh - Kiên Hoá - Hướng Sử - YếnSử Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Văn - HàV GDCD - Vui GDCD - HằngCD Sử - Thoa Địa - PhượngĐ Địa - Minh Tin - Thành Sinh - Thương
2 CNghệ - Kiên T.Anh - LinhA Lý - Nhật T.Anh - Trung Sử - Tùng Văn - HàV Địa - Minh CNghệ - Thương Lý - Tuyền Tin - Trang GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Tin - Thành
3 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - NhànSử ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ Văn - Luyến T.Anh - Chi Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Sử - Huyền Địa - V.Anh Văn - Lan Sinh - Hải T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng Sử - NhànSử Hoá - Hiệu Sinh - Sâm Toán - Hường Sinh - Hải GDCD - HằngCD Sử - Huyền Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 1 T.Anh - NgaA Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Toán - Hường Sinh - Hải Lý - Nhật Văn - Mai Toán - Dua Sử - NhànSử T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Tin - Trang
2 Toán - Hừng GDCD - Vui Sinh - Sâm Văn - NhungV Sinh - Hải CNghệ - ThanhK T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sử - Hiếu Địa - PhượngĐ Toán - Huệ Văn - HiềnV Địa - H.Anh
3 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Địa - PhượngĐ Văn - NhungV Lý - Nhật GDCD - HằngCD Sử - NhànSử Sinh - Hải Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Toán - HiềnT Hoá - HươngH
4 1 T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Toán - Sính CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Lý - Nhật Địa - PhượngĐ CNghệ - YếnCN Tin - Trang Toán - Phượng Văn - Mai T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính Tin - HiềnTin Văn - Vân T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Văn - Mai Lý - Nhật Toán - Phượng GDCD - Vui Địa - PhượngĐ Sinh - HươngS
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Lý - HươngL T.Anh - Chi Văn - Vân Tin - Ngân Văn - NhànV Toán - Phượng Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Tin - Trang GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng
5 1 Hoá - Hoan T.Anh - P.Anh GDCD - HằngCD Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Sử - NhànSử T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - Lan Hoá - Hướng Toán - HiềnT CNghệ - ThanhK
2 Văn - Vân Tin - Thành Toán - Sính Toán - HàT GDCD - HằngCD Hoá - HươngH Tin - Ngân Toán - Phượng CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Sử - NhànSử
3 Văn - Vân Văn - HàV Sử - NhànSử Toán - HàT T.Anh - NgaA Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Lý - Ng.Sơn Toán - Dua T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Hoá - HươngH GDCD - Vui
6 1 Địa - H.Anh Văn - HàV Tin - Thành Lý - L.Sơn Toán - Hường Văn - NhànV Hoá - Chiến GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử Văn - NgaV
2 GDCD - Vui Toán - HiềnT Tin - Thành Địa - PhượngĐ Sử - NhànSử Toán - HằngT Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Toán - Dua GDCD - HằngCD Lý - HươngL Tin - Trang Văn - NgaV
3 Tin - Thành Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Toán - HàT Địa - PhượngĐ Toán - HằngT Toán - Phượng T.Anh - P.Anh GDCD - Vui Lý - HươngL Sử - NhànSử Lý - Ng.Sơn T.Anh - Ngọc
7 1 Sinh - Sâm Hoá - Chiến Văn - Luyến Sử - NhànSử Hoá - Hiệu Văn - NhànV Toán - Phượng Tin - Ngân T.Anh - Hưng Tin - Trang Văn - Mai CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng
2 CNghệ - ThanhK Lý - Ng.Sơn T.Anh - Hưng Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Địa - PhượngĐ Toán - Phượng Địa - Duyên Hoá - Hướng Hoá - DũngH Địa - H.Anh Sinh - HươngS Toán - H.Thắng
3 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - NhànSử SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên Văn - HàV Văn - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Lý - Tuyền Lý - TuấnL Văn - DungV Văn - Mai Văn - HằngV Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Sử - Thoa T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Văn - NgaV Lý - Du Lý - Tuyền Lý - TuấnL Văn - DungV Địa - Minh Văn - HằngV Văn - Lan Sinh - HươngS Toán - HàT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 CNghệ - YếnCN Toán - Hường T.Anh - Hậu GDCD - HằngCD Toán - DungT Lý - TuấnL T.Anh - Giang GDCD - Vui T.Anh - Trung     T.Anh - Chi Sinh - HươngS
3 1 Văn - HằngV Văn - NgaV Thể - Nam Toán - Huệ Địa - PhượngĐ Toán - Út Toán - HiềnT Toán - HằngT Lý - Tuyền Sử - Tùng Địa - H.Anh CNghệ - YếnCN Tin - Ngân
2 Văn - HằngV Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Toán - DungT Toán - Út Toán - HiềnT T.Anh - Trung Lý - Tuyền Hoá - ThuỷH Sử - Tùng Toán - HàT Thể - Nam
3 Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH T.Anh - Hậu T.Anh - Trung Toán - DungT Sử - Thoa Văn - Mai Sử - YếnSử CNghệ - ThanhK Địa - Minh Toán - HàT Tin - Ngân Toán - Hường
4 Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên T.Anh - Hậu Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến Văn - Mai Sử - YếnSử GDCD - Vui     Địa - PhượngĐ Toán - Hường
4 1 Thể - Diệp Toán - Hường Toán - Huệ Sinh - HươngS Văn - Lan T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Lý - HươngL Địa - Duyên T.Anh - QuếA GDCD - HằngCD T.Anh - Chi Địa - Minh
2 T.Anh - HạnhA Toán - Hường Toán - Huệ T.Anh - Trung Văn - Lan Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Địa - Duyên GDCD - HằngCD T.Anh - ThanhA Thể - Diệp T.Anh - Giang
3 T.Anh - HạnhA Địa - Minh Văn - NhungV Địa - V.Anh Hoá - Tuân Toán - Út Sinh - HươngS CNghệ - ThanhK Văn - Lan Thể - Diệp T.Anh - ThanhA Toán - HàT GDCD - Vui
4 Địa - V.Anh GDCD - Vui GDCD - HằngCD Văn - NhungV T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Tin - QuếTin Địa - L.Anh Văn - Lan     Toán - HàT CNghệ - YếnCN
5 1 Lý - Ng.Sơn T.Anh - Ngọc Lý - Du Toán - Huệ Hoá - Tuân Thể - Phúc Địa - Minh Toán - HằngT Tin - Ngân Văn - HàV Sinh - Sâm Sinh - HạnhS Văn - HằngV
2 Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Toán - Huệ T.Anh - Trung Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Thể - Phúc Toán - HằngT Toán - Út Văn - HàV CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết Văn - HằngV
3 Văn - HằngV Toán - Hường Văn - NhungV Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Toán - HiềnT Sinh - Sâm Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Lý - Tuyết Địa - Minh
4 T.Anh - HạnhA Tin - QuếTin Văn - NhungV CNghệ - YếnCN GDCD - Vui T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Hoá - HươngH Hoá - ThuỷH     GDCD - HằngCD Toán - Hường
6 1 Tin - Ngân Hoá - NhungH Toán - Huệ Sử - Tùng Thể - Nam Lý - TuấnL Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Út Lý - Tuyết Lý - Ng.Sơn Địa - PhượngĐ T.Anh - Giang
2 Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - NhungH Toán - Huệ Tin - Ngân T.Anh - LinhA T.Anh - Giang T.Anh - Trung Toán - Út Toán - H.Thắng Văn - HằngV Hoá - Hoan Lý - TuấnL
3 Sử - Tùng Lý - Tuyết Hoá - NhungH Toán - Huệ T.Anh - LinhA Toán - Út Sử - Thoa Địa - L.Anh T.Anh - Trung Toán - H.Thắng Văn - HằngV Văn - NhungV Toán - Hường
4 Sinh - Kiên T.Anh - Ngọc Tin - QuếTin Văn - NhungV Toán - DungT GDCD - Vui GDCD - HằngCD Lý - HươngL T.Anh - Trung     Toán - HàT Văn - HằngV
7 1 Toán - Đăng Sử - Tùng Hoá - NhungH Hoá - ThuỷH Văn - Lan Văn - DungV Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Địa - Duyên T.Anh - QuếA T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi Lý - TuấnL
2 Toán - Đăng Hoá - NhungH Sinh - Sâm Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Hoá - Chiến Văn - Mai Tin - Ngân Sử - ThuỷSử T.Anh - QuếA Thể - Phúc Văn - NhungV Sử - YếnSử
3 GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Địa - PhượngĐ Thể - Phúc Sử - Thoa Địa - H.Anh Hoá - DũngH T.Anh - Trung Sinh - HươngS Tin - QuếTin Hoá - Hoan Văn - NhungV Hoá - ThuỷH
4 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên     SHL - Chi SHL - Giang

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây