.

Thời khóa biểu học kì I, năm học 2020-2021, số 7, thực hiện từ 09/11/2020

Thứ bảy - 07/11/2020 01:00
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - Hồi ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Sử - NhànSử Hoá - DũngH Toán - Hừng Văn - HàV Văn - DungV T.Anh - Trung Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Văn - Luyến GDCD - HằngCD Văn - Vân
3 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA T.Anh - QuếA Lý - Du Toán - Hừng Văn - HàV Văn - DungV Hoá - DũngH Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Văn - Luyến T.Anh - Hậu Văn - Vân
4 Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh Thể - Nam Lý - Du Lý - Thưởng Sử - NhànSử Văn - DungV Địa - Minh T.Anh - QuếA Toán - DungT Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Lý - Tuyết
5 T.Anh - QuếA Toán - Út Địa - L.Anh Lý - Du Văn - NgaV Địa - H.Anh Lý - Tuyết Toán - Q.Thắng Hoá - Hoan Toán - DungT Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Sử - Thoa
3 1 Toán - Q.Thắng Toán - Út Toán - Dũng Sinh - Kiên Lý - Thưởng T.Anh - QuếA Tin - Trang Thể - Diệp Tin - Thành Văn - Luyến Địa - Minh Toán - DungT Hoá - Hoan
2 Toán - Q.Thắng Toán - Út Toán - Dũng CNghệ - Kiên Hoá - NhungH Địa - H.Anh Địa - Minh T.Anh - Trung Văn - HàV Tin - Trang Văn - Luyến Toán - DungT Hoá - Hoan
3 Văn - NhungV Lý - TuấnL T.Anh - QuếA Địa - L.Anh GDCD - Vui Toán - Dua Thể - Trưởng Toán - Q.Thắng Văn - HàV T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng Hoá - Chiến T.Anh - HạnhA
4 Hoá - Chiến CNghệ - Kiên Lý - Nhật T.Anh - Trung Hoá - Hướng Thể - P.ThuỷT Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Toán - DungT Thể - Diệp Văn - NgaV Địa - Minh
5 T.Anh - QuếA Hoá - Hướng Địa - L.Anh       Hoá - NhungH Tin - Trang   Sử - Thoa Lý - Thưởng Văn - NgaV Tin - Thành
4 1 Địa - H.Anh Toán - Út Toán - Dũng Toán - Dua Sinh - Thương Sinh - Hồi Toán - HươngT Sử - Khoa GDCD - Vui Văn - Luyến Tin - Trang Văn - NgaV Văn - Vân
2 GDCD - HằngCD Toán - Út Toán - Dũng T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Sinh - Hồi Toán - HươngT Văn - Vân Sinh - Thương Văn - Luyến Tin - Trang Thể - Trưởng T.Anh - HạnhA
3 Văn - NhungV Thể - Trưởng Hoá - DũngH T.Anh - Trung T.Anh - LinhA Toán - Dua Sử - Khoa Văn - Vân Sử - Thoa Toán - DungT Toán - HằngT CNghệ - Thương Địa - Minh
4 Văn - NhungV Văn - Lan Lý - Nhật Tin - Trang Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Toán - H.Thắng Thể - Diệp Toán - HằngT T.Anh - Hậu Toán - HươngT
5   T.Anh - LinhA     Tin - Trang Hoá - Tuân CNghệ - Hồi   Toán - H.Thắng     Sinh - Thương Toán - HươngT
5 1 Hoá - Chiến Địa - H.Anh Hoá - DũngH Toán - Dua Thể - Trưởng Lý - Thu Địa - Minh GDCD - HằngCD Tin - Thành GDCD - Vui Toán - HằngT Lý - Tuyết CNghệ - Thương
2 Tin - HiềnTin Văn - Lan Sinh - Thương Toán - Dua Địa - H.Anh GDCD - HằngCD Thể - Trưởng Địa - Minh Thể - P.ThuỷT Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Tin - Thành Thể - Nam
3 Thể - Nam Văn - Lan Tin - HiềnTin Hoá - DũngH Hoá - Hướng Toán - Dua T.Anh - LinhA Văn - Vân Lý - Thu T.Anh - NgaA Thể - Diệp Địa - Minh GDCD - Vui
4 Địa - H.Anh Hoá - Hướng Tin - HiềnTin Thể - Trưởng T.Anh - LinhA Toán - Dua Lý - Tuyết Lý - HươngL Văn - HàV Thể - Diệp Địa - Minh Hoá - Chiến Sinh - Thương
5       GDCD - HằngCD   Hoá - Tuân              
6 1 Lý - L.Sơn Toán - Út T.Anh - QuếA Toán - Dua Thể - Trưởng Văn - HàV Văn - DungV Tin - Trang Hoá - Hoan Sinh - Kiên Sinh - Thương Toán - DungT Lý - Tuyết
2 Tin - HiềnTin Sử - Hiếu Thể - Nam Tin - Trang Địa - H.Anh T.Anh - QuếA Văn - DungV Lý - HươngL Toán - H.Thắng Lý - Nhật GDCD - HằngCD Toán - DungT T.Anh - HạnhA
3 Sử - Hiếu Tin - HiềnTin Văn - HàV Văn - Luyến Tin - Trang CNghệ - Hồi Văn - DungV CNghệ - Thương Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Toán - HằngT Thể - Trưởng T.Anh - HạnhA
4 CNghệ - Kiên Tin - HiềnTin Văn - HàV Địa - L.Anh Văn - NgaV Sinh - Hồi GDCD - Vui Sinh - Thương T.Anh - QuếA Địa - PhượngĐ Văn - Luyến Sử - Thoa Thể - Nam
5 T.Anh - QuếA   Tin - HiềnTin Sử - NhànSử Văn - NgaV Tin - Trang Sinh - Hồi T.Anh - Trung Địa - L.Anh Địa - PhượngĐ CNghệ - Thương    
7 1 Sinh - Kiên Thể - Trưởng Văn - HàV Văn - Luyến CNghệ - Thương T.Anh - QuếA Toán - HươngT Toán - Q.Thắng Lý - Thu Tin - Trang T.Anh - Hưng Lý - Tuyết Tin - Thành
2 Toán - Q.Thắng Sinh - Kiên Tin - HiềnTin Văn - Luyến Toán - Hừng Tin - Trang Toán - HươngT Thể - Diệp CNghệ - Thương Lý - Nhật T.Anh - Hưng Địa - Minh T.Anh - HạnhA
3 Thể - Nam GDCD - HằngCD GDCD - Vui Lý - Du Sử - NhànSử Lý - Thu T.Anh - LinhA Sử - Khoa T.Anh - QuếA Văn - Luyến Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Toán - HươngT
4 Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA CNghệ - Thương Thể - Trưởng Hoá - NhungH   Tin - Trang Sử - Khoa Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH Sử - Thoa Tin - Thành Toán - HươngT
5 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - Hồi SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - NhànSử ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Văn - NhungV Hoá - Hiệu Sinh - Hải CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Sinh - Sâm Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Hoá - Hoan Toán - Hường Sinh - Hải Sinh - Sâm Sử - Huyền Thể - Phúc Toán - Phượng CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng Văn - HàV Hoá - Hiệu Tin - Ngân Sinh - Hải T.Anh - P.Anh T.Anh - NgaA Sử - Huyền CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Toán - Huệ GDCD - HằngCD Hoá - HươngH
5 Toán - Hừng Văn - HàV Sử - NhànSử Toán - HàT Văn - Vân Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Sử - Huyền Tin - Ngân T.Anh - P.Anh Sinh - Hải Toán - HiềnT Lý - Thưởng
3 1 Địa - H.Anh Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT Thể - Trưởng Lý - Nhật Sinh - Hải Hoá - Chiến Văn - ThuýV T.Anh - Hưng T.Anh - P.Anh Toán - Huệ CNghệ - ThanhK Văn - Lĩnh
2 Sinh - Sâm Thể - Trưởng Tin - Thành T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Sinh - Hải Tin - Ngân Văn - ThuýV Thể - Phúc Văn - Lan T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
3 Hoá - Hoan Sử - NhànSử Tin - Thành Sinh - Sâm Văn - Vân Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT Sinh - Hải Văn - NgaV Văn - Lan Văn - Lĩnh Văn - HiềnV Lý - Thưởng
4 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Toán - HàT Văn - Vân Thể - Trưởng Sử - NhànSử GDCD - HằngCD Toán - Dua Tin - Ngân Văn - Lĩnh Tin - Trang GDCD - Vui
5 Văn - Vân Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan Tin - Ngân Sử - NhànSử Lý - Nhật T.Anh - P.Anh Toán - Dua Sinh - Sâm Địa - H.Anh Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc
4 1 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Toán - Sính CNghệ - ThanhK GDCD - HằngCD Thể - Trưởng Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Lý - Ng.Sơn Toán - Sính Địa - V.Anh Lý - Nhật Toán - HằngT Văn - NhànV Tin - Ngân Toán - Dua Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT Văn - Lĩnh
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến Sử - NhànSử Lý - Nhật CNghệ - ThanhK Văn - NhànV Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - Lan Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
4 CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Văn - Luyến Thể - Trưởng CNghệ - YếnCN Hoá - HươngH Toán - Phượng Lý - Ng.Sơn Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA Sử - NhànSử
5 Văn - Vân T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh Văn - NhungV   Văn - NhànV GDCD - HằngCD Địa - Duyên   Hoá - DũngH Văn - Lĩnh Sử - NhànSử Hoá - HươngH
5 1 Văn - Vân Toán - HiềnT Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Toán - Phượng CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng Văn - Lan Toán - Huệ Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK
2 Văn - Vân Lý - Ng.Sơn Toán - Sính Toán - HàT Hoá - Hiệu Toán - HằngT Toán - Phượng Văn - ThuýV Địa - V.Anh Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Thể - Trưởng Tin - Thành Toán - Sính Toán - HàT Toán - Hường Toán - HằngT Hoá - Chiến Toán - Phượng Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn T.Anh - Ngọc
4 Tin - Thành Sinh - Sâm GDCD - HằngCD GDCD - Vui Toán - Hường Tin - Ngân T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc
5                          
6 1 GDCD - Vui Toán - HiềnT Văn - Luyến T.Anh - Hưng Toán - Hường T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Sử - Hiếu Lý - HươngL Toán - Huệ Văn - HiềnV Địa - H.Anh
2 T.Anh - NgaA Toán - HiềnT Văn - Luyến Lý - L.Sơn Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ Văn - NhànV T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Thể - Phúc Toán - Huệ Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
3 T.Anh - NgaA Địa - V.Anh Lý - HươngL Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Toán - Dua Sử - NhànSử GDCD - Vui Hoá - HươngH Toán - H.Thắng
4 Sử - NhànSử Thể - Trưởng Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Văn - NhànV Lý - Nhật Lý - Ng.Sơn Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Hoá - HươngH Toán - H.Thắng
5         T.Anh - NgaA       Địa - V.Anh        
7 1 Toán - Hừng Hoá - Chiến Lý - HươngL Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu GDCD - HằngCD Toán - Phượng Văn - ThuýV Hoá - Hướng Hoá - DũngH Văn - Lĩnh Lý - Ng.Sơn Toán - H.Thắng
2 Thể - Trưởng Lý - Ng.Sơn Lý - HươngL Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Sử - Huyền GDCD - Vui GDCD - HằngCD Sử - NhànSử T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 T.Anh - NgaA Văn - HàV Tin - Thành Văn - NhungV Văn - Vân Văn - NhànV Địa - V.Anh Hoá - HươngH T.Anh - Hưng Toán - Phượng Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Tin - Trang
4 Hoá - Hoan Văn - HàV T.Anh - Hưng Văn - NhungV Thể - Phúc Toán - HằngT T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Lý - Nhật Toán - Phượng Hoá - Hướng Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS
5 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - NhànSử SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Toán - Huệ Sử - Thoa Địa - Minh Thể - Phúc Toán - HiềnT Văn - HằngV Sinh - HươngS T.Anh - QuếA Toán - HàT Lý - Tuyết T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Văn - NgaV Toán - Huệ T.Anh - Trung Lý - TuấnL Toán - Út Sử - Thoa Văn - HằngV Văn - Lan Lý - Tuyết Toán - HàT Văn - NhungV Sinh - HươngS
4 Toán - Đăng T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm T.Anh - Trung Sử - Thoa T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Địa - L.Anh Văn - Lan Sinh - HươngS Hoá - Hoan Toán - HàT Toán - Hường
5 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Tin - QuếTin Toán - Huệ T.Anh - LinhA Văn - DungV GDCD - HằngCD Sinh - Sâm T.Anh - Trung Địa - Minh T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS Toán - Hường
3 1 Toán - Đăng Toán - Hường Hoá - NhungH Lý - Tuyền Thể - Nam Lý - TuấnL Thể - Phúc Sử - YếnSử Văn - Lan Văn - HàV Tin - Ngân Sinh - HươngS GDCD - Vui
2 Toán - Đăng Thể - Nam Toán - Huệ Lý - Tuyền Lý - TuấnL CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT Sử - YếnSử GDCD - Vui Thể - Diệp Văn - HằngV T.Anh - HạnhA Toán - Hường
3 Thể - Diệp Sinh - Kiên Thể - Nam Toán - Huệ Văn - ThuýV Thể - Phúc Toán - HiềnT T.Anh - Trung Toán - Út CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Toán - HàT Sinh - HươngS
4 T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Văn - ThuýV Sử - Thoa Sinh - HươngS Thể - Nam Sử - ThuỷSử T.Anh - QuếA Địa - H.Anh Văn - NhungV Sử - YếnSử
5 GDCD - HằngCD Sử - ThuỷSử T.Anh - Hậu Văn - Lĩnh Toán - DungT Toán - Út Tin - QuếTin Văn - HằngV T.Anh - Trung Hoá - ThuỷH Toán - HàT Văn - NhungV Sử - YếnSử
4 1 Sử - ThuỷSử Địa - Minh Sử - YếnSử Lý - Tuyền Toán - DungT Tin - Ngân Văn - Mai Toán - HằngT Địa - Duyên Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Thể - Diệp T.Anh - Giang
2 Sử - ThuỷSử CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Lý - Tuyền Toán - DungT GDCD - Vui Văn - Mai Hoá - HươngH Địa - Duyên Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Sử - Thoa T.Anh - Giang
3 Địa - V.Anh GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Sinh - Hồi Toán - Út Văn - Mai Hoá - HươngH Địa - Duyên Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang
4 T.Anh - HạnhA Sử - ThuỷSử Văn - Mai Sử - Thoa Hoá - Tuân Toán - Út Địa - Minh Sử - YếnSử T.Anh - Trung GDCD - HằngCD Sử - Khoa Toán - HàT Tin - Ngân
5 Lý - Ng.Sơn Tin - QuếTin T.Anh - Hậu       Sử - Thoa Sử - YếnSử Sử - ThuỷSử   CNghệ - ThanhK Toán - HàT Địa - Minh
5 1 Thể - Diệp Toán - Hường Lý - Du Sinh - HươngS Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Văn - Mai Lý - HươngL Toán - Út Hoá - ThuỷH Lý - Ng.Sơn Tin - Ngân Thể - Nam
2 T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết Lý - Du Sinh - HươngS T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Văn - Mai Sinh - Sâm Toán - Út Văn - HàV Thể - Phúc CNghệ - YếnCN Toán - Hường
3 Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Văn - Mai Toán - Huệ Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Thể - Phúc Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Văn - HàV Sinh - Sâm T.Anh - HạnhA Văn - ThuýV
4 CNghệ - YếnCN Thể - Nam Văn - Mai Toán - Huệ Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Lý - Ng.Sơn CNghệ - ThanhK Lý - Thu Sinh - HươngS Toán - HàT T.Anh - HạnhA Hoá - ThuỷH
5                   Tin - QuếTin      
6 1 Lý - Ng.Sơn Văn - NgaV Thể - Nam Hoá - ThuỷH Sinh - Hồi Lý - TuấnL T.Anh - Giang Toán - HằngT Thể - Phúc Toán - H.Thắng Văn - HằngV GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN
2 Sinh - Kiên Văn - NgaV Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN GDCD - Vui T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Toán - HằngT Toán - Út Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Hoá - Hoan Lý - TuấnL
3 Văn - HằngV Toán - Hường GDCD - HằngCD Thể - Phúc Toán - DungT T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Hoá - Hoan Địa - L.Anh Lý - TuấnL
4 Văn - HằngV Toán - Hường Toán - Huệ GDCD - HằngCD Lý - TuấnL Địa - H.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Trung Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Thể - Phúc T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang
5       Địa - H.Anh T.Anh - LinhA Sử - Thoa              
7 1 Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH Lý - Du Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Văn - DungV Sinh - HươngS GDCD - Vui Tin - Ngân Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Thể - Diệp Thể - Nam
2 Tin - Ngân Hoá - NhungH Sinh - Sâm T.Anh - Trung Thể - Nam Văn - DungV CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Sử - Khoa Sử - Thoa Hoá - ThuỷH
3 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Hoá - NhungH Văn - Lĩnh Sử - Thoa Hoá - Chiến Hoá - DũngH Lý - HươngL Thể - Phúc Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Hoá - Hoan Văn - ThuýV
4 Lý - Ng.Sơn Sinh - Kiên Tin - QuếTin Văn - Lĩnh Tin - Ngân Hoá - Chiến Hoá - DũngH T.Anh - Trung Lý - Thu T.Anh - QuếA GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Văn - ThuýV
5 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây