.

Thời khóa biểu kì I số 04 (thực hiện thừ 30/10/2017)

Thứ sáu - 27/10/2017 09:32
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 T.Anh - Ngọc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Văn - NgaV Lý - Thưởng QP - Diệp Thể - Phúc Địa - Tùng
3 Hoá - Hoan Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi Sinh - Kiên T.Anh - NgaA Văn - NgaV Địa - Tùng CNghệ - Thương QP - Phúc Lý - L.Sơn
4 CNghệ - Thương T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA GDCD - Vui Văn - HàV Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Toán - Phượng T.Anh - LinhA Địa - Tùng Sử - Huyền Lý - Nết Sinh - HươngS
5                          
3 1 Toán - Dung Văn - DungV Toán - Liên Thể - Phúc Thể - Diệp Tin - Quế CNghệ - Thương Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Hoá - DũngH T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
2 Toán - Dung Sinh - Thương Toán - Liên QP - Phúc Toán - Dâu Hoá - HươngH Toán - Đăng Thể - Diệp Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Tin - Ngân Địa - Tùng T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương Văn - Luyến Tin - Quế T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA QP - Phúc Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng GDCD - HằngCD Văn - ThuýV Văn - Lan Thể - Diệp
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - Luyến Toán - Liên Sử - Yến Thể - Phúc T.Anh - Giang QP - Diệp Hoá - HươngH QP - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc Văn - Lan Địa - Tùng
5                          
4 1 T.Anh - Ngọc Toán - Q.Thắng T.Anh - HạnhA T.Anh - NgaA QP - Diệp Địa - Minh Toán - Đăng Toán - Phượng GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Toán - HằngT T.Anh - Hậu Hoá - Hướng
2 T.Anh - Ngọc QP - P.ThuỷT Thể - Diệp Địa - Minh Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Toán - Đăng Toán - Phượng Lý - Thưởng Sử - NhànS Toán - HằngT CNghệ - Thương Tin - Ngân
3 Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Sử - Yến Văn - HàV Toán - Q.Thắng Hoá - Chiến Văn - HiềnV Lý - Thưởng T.Anh - Giang Sinh - Hồi Lý - Nết Văn - P.Lan
4 Sử - Yến Hoá - Chiến QP - Diệp CNghệ - Thương Hoá - Nhung CNghệ - Hồi T.Anh - Giang Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Lý - Thưởng GDCD - HằngCD Hoá - Hướng Văn - P.Lan
5 GDCD - HằngCD Hoá - Chiến Lý - Thưởng Hoá - Hướng Hoá - Nhung Lý - Nhật     CNghệ - Thương Hoá - DũngH Địa - L.Anh Tin - Ngân  
5 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui Sinh - HươngS GDCD - HằngCD Văn - DungV Tin - Quế T.Anh - NgaA Địa - Tùng Toán - H.Thắng Toán - HằngT Hoá - Hướng Sử - Yến
2 Thể - Phúc Địa - Phượng HĐ Tin - HiềnTin Địa - Minh T.Anh - HạnhA Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Lý - Nết Địa - Tùng Toán - H.Thắng Lý - Tuyền GDCD - Vui QP - Diệp
3 QP - Phúc Văn - DungV T.Anh - HạnhA Hoá - Hướng Địa - Minh T.Anh - TrungA Hoá - Chiến Lý - Nết Sinh - HươngS Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi Văn - P.Lan
4 Tin - HiềnTin Lý - L.Sơn Hoá - Hướng T.Anh - NgaA Sinh - HươngS Sinh - T.Anh Thể - Phúc GDCD - HằngCD Hoá - HươngH Sử - NhànS Thể - Diệp Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
5                          
6 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Địa - Tùng Toán - Liên Địa - Minh Sử - Yến Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - HằngT GDCD - HằngCD
2 Toán - Dung Sử - Yến Lý - Thưởng Toán - Liên Lý - Tuyền Văn - DungV Địa - Phượng HĐ Hoá - Hoan Tin - Quế CNghệ - Thương Địa - L.Anh Toán - HằngT Lý - L.Sơn
3 Văn - Lĩnh Tin - Ngân Sinh - Thương Lý - Ng.Sơn Tin - Quế Văn - DungV GDCD - HằngCD Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền Văn - ThuýV Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Địa - Phượng HĐ Văn - DungV Toán - Liên Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương GDCD - HằngCD Sử - Yến Sử - Huyền Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Toán - Út
5     CNghệ - Thương     T.Anh - TrungA       Tin - Ngân      
7 1 Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Địa - Minh Lý - TuấnL Tin - Quế T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Hoá - DũngH Địa - Tùng CNghệ - Thương
2 Hoá - Hoan Toán - Q.Thắng Địa - Tùng Văn - Lan Toán - Dâu QP - Phúc Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Văn - NgaV Sinh - HươngS Văn - ThuýV Sử - Huyền Toán - Út
3 Địa - Phượng HĐ T.Anh - TrungA Sử - Yến T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Lý - Nhật Văn - Lĩnh Hoá - Hoan QP - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - V.Anh GDCD - Vui Tin - Thành Sử - Huyền Lý - Nhật Sinh - Kiên Toán - Dũng CNghệ - ThanhK GDCD - Loan Sử - Thoa T.Anh - LinhA Sinh - HươngS Hoá - Chiến
3 Lý - Nết Lý - HươngL Toán - Dung Toán - Phượng Hoá - Hiệu Hoá - Chiến Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Sử - Thoa T.Anh - TrungA Địa - Duyên T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
4 Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Sử - Thoa Văn - Vân Lý - Tuyết Lý - Nhật T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
5                          
3 1 Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Hoá - Hiệu T.Anh - Ngọc Toán - Dũng Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - Luyến Địa - Duyên Toán - Dua Địa - Minh
2 Hoá - Hoan QP - P.ThuỷT QP - Nam T.Anh - LinhA Toán - Út CNghệ - YếnCN Toán - Dũng Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Dua Văn - NhungV
3 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Thể - P.ThuỷT Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Văn - HằngV Văn - Vân Hoá - HươngH Toán - Dua Địa - Minh Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Toán - HuệT Toán - Dung Văn - ThuýV QP - Nam Toán - Đăng T.Anh - HạnhA Tin - Ngân Văn - Vân Toán - Út Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5                          
4 1 Văn - P.Lan Văn - Luyến Tin - Thành T.Anh - LinhA GDCD - Loan Sinh - Kiên Hoá - ThuỷH Lý - Nết Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Sinh - HươngS Tin - Đông Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan T.Anh - NgaA Tin - Thành Tin - Đông Thể - Nam Sinh - Kiên Sử - Thoa Sinh - HươngS Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Lý - Nhật Toán - Dua GDCD - Vui
3 T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS Thể - Nam GDCD - Vui Toán - Út Toán - Đăng T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Tin - Ngân Hoá - Hướng Lý - Tuyết Văn - NhungV
4 T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Địa - Minh Lý - Nhật Toán - Đăng T.Anh - HạnhA Toán - Dua T.Anh - Ngọc Toán - Út QP - P.ThuỷT Sử - Thoa Tin - Ngân
5     Địa - Minh CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS T.Anh - Ngọc     Văn - Vân Toán - Út T.Anh - LinhA GDCD - Loan  
5 1 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Lý - Tuyền Tin - Đông Văn - HằngV Địa - Minh QP - P.ThuỷT Toán - Dua CNghệ - ThanhK Hoá - Chiến
2 T.Anh - TrungA Văn - Luyến T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT Toán - Dua T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA
3 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL Lý - Tuyền Toán - Phượng Tin - Đông QP - Đ.ThuỷT Văn - NhungV Toán - Dua Thể - Nam Hoá - HươngH Văn - NhànV Lý - Tuyết T.Anh - NgaA
4 Toán - Sính Toán - HuệT Sinh - HạnhS Toán - Phượng T.Anh - Hưng Hoá - Chiến Văn - NhungV Toán - Dua T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Thể - Nam
5                          
6 1 Sử - Huyền Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Văn - HàV QP - Đ.ThuỷT GDCD - Vui Toán - H.Thắng Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Dua T.Anh - NgaA
2 QP - P.ThuỷT Sử - Huyền CNghệ - YếnCN Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Văn - HàV Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Ngọc Toán - H.Thắng Sử - Thoa Tin - Ngân Văn - NhànV QP - Nam
3 Tin - Đông Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Địa - Minh Sử - Thoa Sinh - Sâm Toán - Dua QP - Nam GDCD - Loan GDCD - Vui Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 GDCD - Vui T.Anh - NgaA Văn - NhànV Sinh - Sâm Sử - Thoa Tin - Đông Lý - Thưởng Thể - Đ.ThuỷT Tin - Ngân Địa - Minh Toán - Dua QP - P.ThuỷT Văn - NhungV
5     Sử - Huyền     Địa - Minh       Toán - Út Sử - Khoa    
7 1 Toán - Sính Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Toán - Phượng Văn - P.Lan GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Lý - Nết Toán - H.Thắng Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV CNghệ - ThanhK
2 CNghệ - YếnCN Toán - HuệT Văn - NhànV QP - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Tuyền Lý - Thưởng Hoá - DũngH Lý - Nhật Văn - Luyến T.Anh - LinhA Hoá - HươngH Toán - HiềnT
3 Văn - P.Lan Tin - Đông Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - HàV Địa - Minh QP - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Văn - NhànV Hoá - HươngH Lý - Thưởng
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
    
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Sử - Hiếu T.Anh - Hưng Lý - Du Toán - Hường Văn - Vân Lý - Tuyết Toán - HàT Văn - Mai Sinh - Thương Toán - HiềnT Địa - L.Anh T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Sử - NhànS Thể - Diệp T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA Lý - TuấnL Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
4 Thể - Diệp Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Sử - NhànS CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Hoá - Chiến Toán - HàT Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Toán - Dâu Tin - Âu Hoá - Tuân Toán - Hiện Địa - V.Anh Địa - Tùng Văn - Mai Sử - Hiếu Sử - Yến Hoá - Nhung Hoá - Hướng
2 Sinh - HạnhS Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Văn - Lan Văn - Mai Sử - Hiếu Sinh - Sâm Hoá - Nhung Hoá - Hướng
3 Sử - Yến Tin - Âu Hoá - Nhung Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Sinh - Sâm T.Anh - Hậu Địa - V.Anh T.Anh - Giang Văn - HiềnV Sinh - HạnhS Toán - Hiện
4 Hoá - DũngH Sử - Hiếu Sinh - HạnhS Lý - Du Văn - DungV GDCD - HằngCD Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Sinh - Thương Văn - HiềnV Văn - HằngV Toán - Hiện
5                          
4 1 CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Toán - Dâu GDCD - HằngCD Sinh - Thương Toán - Hiện Lý - Tuyết Sử - Yến Hoá - Chiến Văn - HàV Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
2 Sử - Yến Sinh - HạnhS Sử - Khoa CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết Toán - Hiện Văn - DungV Văn - Lan T.Anh - HạnhA Toán - HàT Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn GDCD - Loan Địa - L.Anh T.Anh - Hậu Văn - Vân Văn - DungV Văn - Lan Toán - HằngT Toán - HàT Hoá - ThuỷH GDCD - HằngCD Sử - Khoa
4 GDCD - Loan Toán - Hường Sinh - HạnhS Sử - NhànS CNghệ - ThanhK Văn - Vân CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Lý - HươngL Hoá - Hoan T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 Văn - NhungV Toán - Hường Văn - HiềnV T.Anh - TrungA Văn - DungV Hoá - ThuỷH Sử - NhànS Sinh - Sâm Lý - HươngL T.Anh - Giang T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 1 Tin - Âu GDCD - Loan T.Anh - Hưng Thể - Phúc Lý - Tuyết Thể - Diệp Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - HạnhA Lý - TuấnL Lý - HươngL Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN
2 Văn - NhungV Toán - Hường Địa - Duyên Sử - NhànS Hoá - Tuân Lý - TuấnL Sinh - Sâm GDCD - HằngCD Toán - HằngT Tin - Quế Sử - Yến Toán - HuệT Lý - Tuyết
3 Sinh - HạnhS Toán - Hường CNghệ - ThanhK Toán - Sính Tin - Âu Lý - TuấnL Toán - HiềnT Sử - Yến Thể - Diệp GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Văn - HằngV GDCD - Loan
4 Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Sinh - Sâm Toán - Hường T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Lý - Tuyền Sử - Yến Thể - Đ.ThuỷT GDCD - Loan Văn - HằngV Địa - Duyên
5                          
6 1 Toán - Hừng Lý - Ng.Sơn Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH T.Anh - Hậu Tin - Âu Văn - DungV Lý - Tuyền CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Địa - V.Anh Tin - Quế Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng T.Anh - Chi Văn - HiềnV T.Anh - TrungA T.Anh - Hậu Sử - NhànS T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Tin - Âu Toán - HàT Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn Sinh - Sâm
3 Văn - NhungV Thể - Đ.ThuỷT Tin - Âu Văn - NgaV Địa - Tùng T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Toán - HàT Toán - HằngT Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Sử - Yến Sử - Khoa
4 Hoá - DũngH Địa - Tùng Sử - Khoa Văn - NgaV Sử - NhànS T.Anh - TrungA GDCD - Loan Toán - HàT Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HuệT Tin - Quế
5       Sinh - Sâm GDCD - HằngCD           Toán - HiềnT Toán - HuệT  
7 1 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Văn - NgaV Thể - Phúc Sinh - Hải T.Anh - NgaA Tin - Âu Sử - Yến Văn - HàV Lý - HươngL Thể - Đ.ThuỷT Thể - TrungT
2 Lý - HươngL T.Anh - Chi Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Toán - Hường Sinh - Hải Sử - NhànS Toán - HàT Sinh - Sâm Văn - HàV T.Anh - NgaA Sử - Yến Lý - Tuyết
3 Địa - Tùng T.Anh - Chi Thể - Phúc Toán - Sính Sinh - Thương Hoá - ThuỷH Tin - Âu Hoá - DũngH GDCD - HằngCD T.Anh - Giang Tin - Quế Toán - HuệT Sinh - Sâm
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
    

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây