Thời khóa biểu kỳ II số 02

Thứ ba - 16/01/2018 08:52
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Tin - HiềnTin GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Toán - Dâu Lý - Du T.Anh - Giang Sử - Hiếu Sử - Huyền Tin - Ngân Địa - L.Anh Thể - Phúc T.Anh - HạnhA
3 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA GDCD - HằngCD Sinh - Hồi Văn - NgaV Tin - Ngân Lý - Tuyền Sử - Hiếu Toán - Út
4 GDCD - HằngCD Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA CNghệ - Hồi Lý - TuấnL Toán - Phượng Địa - Tùng T.Anh - Giang Tin - Ngân CNghệ - Thương Toán - Út
5                          
3 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Toán - Liên Lý - Tuyền Thể - Phúc Sử - Yến Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Toán - HằngT CNghệ - Thương
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA CNghệ - Thương Toán - Liên Sinh - HươngS Sử - Yến Hoá - Chiến Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Địa - Tùng
3 Sử - Yến Văn - DungV Sinh - Thương T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Toán - Đăng Toán - Phượng T.Anh - LinhA Sử - NhànS Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
4 Sinh - HươngS Văn - DungV Sử - Yến Thể - Phúc Văn - Lĩnh Sinh - Hồi CNghệ - Thương Toán - Phượng T.Anh - LinhA Hoá - DũngH GDCD - HằngCD Địa - Tùng Tin - Ngân
5                          
4 1 Địa - Phượng HĐ Sử - Yến Toán - Liên Địa - Minh Toán - Dâu Tin - Quế Sinh - Kiên Lý - Nết Văn - NgaV T.Anh - Giang Toán - HằngT Hoá - Hướng Văn - DungV
2 Toán - Dung Tin - HiềnTin Lý - Thưởng Sử - Yến Toán - Dâu Văn - P.Lan Toán - Đăng T.Anh - NgaA Văn - NgaV Văn - ThuýV Toán - HằngT Tin - Ngân T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Sử - Yến Toán - Liên GDCD - HằngCD Văn - P.Lan Toán - Đăng Tin - Quế CNghệ - Thương Văn - ThuýV T.Anh - Ngọc Lý - Nết T.Anh - HạnhA
4 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA Sinh - T.Anh Địa - Phượng HĐ Hoá - Hoan Tin - Quế CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc GDCD - HằngCD Hoá - Hướng
5 T.Anh - Chi Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Hoá - Nhung T.Anh - TrungA     Lý - Thưởng GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Sinh - Hồi  
5 1 Văn - Lĩnh Văn - DungV Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Sử - Yến Toán - Q.Thắng Tin - Quế Sử - Hiếu Toán - H.Thắng Sinh - HươngS Thể - Diệp Hoá - Hướng Lý - L.Sơn
2 Hoá - Hoan Thể - P.ThuỷT Toán - Liên Sinh - HươngS Hoá - Nhung Toán - Q.Thắng Sử - Yến Địa - Phượng HĐ T.Anh - LinhA Sử - NhànS Hoá - DũngH Văn - Lan Lý - L.Sơn
3 Hoá - Hoan Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Tin - Quế Hoá - Nhung Địa - Minh Hoá - Chiến Văn - HiềnV Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Địa - L.Anh Toán - HằngT Văn - DungV
4 Sử - Yến Toán - Q.Thắng Thể - Diệp GDCD - Vui Địa - Minh Văn - P.Lan Thể - Phúc Tin - Quế Sinh - HươngS Lý - Thưởng Địa - L.Anh Toán - HằngT Văn - DungV
5                          
6 1 Văn - Lĩnh CNghệ - Thương Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - Giang Hoá - Hoan Sử - Huyền Hoá - DũngH Toán - HằngT Lý - Nết GDCD - HằngCD
2 Văn - Lĩnh Lý - L.Sơn Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Thể - Diệp GDCD - HằngCD Lý - TuấnL Lý - Nết Tin - Quế Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Tin - Ngân Sử - Yến
3 T.Anh - Chi Sinh - Thương Địa - Tùng Hoá - Hướng Lý - Tuyền Tin - Quế Văn - Lĩnh Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng Sử - Huyền T.Anh - Hậu Tin - Ngân
4 T.Anh - Chi Sử - Yến T.Anh - LinhA Văn - Lan CNghệ - Thương Hoá - HươngH Tin - Quế GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Sử - Huyền T.Anh - Hậu Thể - Diệp
5           T.Anh - TrungA     Toán - H.Thắng   Tin - Ngân    
7 1 CNghệ - Thương Địa - Phượng HĐ Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Văn - ThuýV Sinh - Hồi Sử - Hiếu Sử - Yến
2 Tin - HiềnTin GDCD - HằngCD Văn - Luyến Tin - Quế Sử - Yến Hoá - HươngH Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Địa - Tùng Lý - Tuyền Văn - Lan Toán - Út
3 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - Luyến Sử - Yến Tin - Quế Lý - Du Văn - Lĩnh CNghệ - Thương Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - Chi Sinh - Kiên Toán - Dũng Sử - Thoa Văn - Vân Sinh - Sâm Địa - Duyên Lý - Tuyết Sinh - HươngS
3 T.Anh - Ngọc Toán - HuệT Sử - Huyền GDCD - Vui Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - Sâm Văn - Vân Sử - Thoa Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
4 T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Lý - Tuyền Sử - Huyền Hoá - Hiệu Thể - Nam Sinh - Sâm Lý - Nết Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Lý - Nhật Sử - Thoa Toán - HiềnT
5                          
3 1 Hoá - Hoan Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Toán - Đăng Toán - Dũng Văn - HằngV Tin - Ngân Địa - Minh GDCD - Vui Toán - Dua Sinh - HươngS
2 Toán - Sính Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Hoá - Hoan Tin - Đông Toán - Đăng Thể - Nam Thể - Diệp T.Anh - Ngọc Toán - Út Sinh - Sâm Toán - Dua Văn - NhungV
3 GDCD - Vui Toán - HuệT T.Anh - Chi Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Văn - Vân Toán - Út Tin - Ngân Hoá - HươngH CNghệ - ThanhK
4 Tin - Đông Toán - HuệT Sinh - HạnhS Lý - L.Sơn Toán - Út Hoá - Chiến Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Văn - Vân T.Anh - TrungA Toán - Dua Hoá - HươngH Thể - Nam
5                          
4 1 CNghệ - YếnCN Lý - HươngL Toán - Dung Văn - ThuýV GDCD - Loan Toán - Đăng Tin - Đông Văn - HằngV Hoá - Hoan Sử - Thoa Toán - Dua CNghệ - ThanhK Tin - Ngân
2 Sinh - HạnhS Địa - Phượng HĐ Địa - Minh T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Sinh - Kiên T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Sử - Thoa Toán - Dua Tin - Thành Hoá - Chiến
3 Tin - Đông Văn - Luyến Văn - NhànV Tin - Thành Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Tin - Ngân Hoá - Hướng Địa - Minh Lý - Thưởng
4 Văn - P.Lan Sinh - HạnhS Văn - NhànV Địa - Minh Lý - Nhật Sử - Thoa Lý - Thưởng Sinh - Sâm GDCD - Loan Văn - Luyến Tin - Ngân T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5 Văn - P.Lan CNghệ - YếnCN   Sinh - Sâm Lý - Nhật T.Anh - Ngọc     Tin - Ngân Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - Hưng  
5 1 Sinh - HạnhS Thể - P.ThuỷT Tin - Thành Hoá - Hoan Văn - P.Lan Tin - Đông Sử - Thoa Toán - Dua Địa - Minh CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Văn - NhànV T.Anh - NgaA
2 T.Anh - Ngọc Tin - Đông Tin - Thành Sinh - Sâm Văn - P.Lan GDCD - Loan Văn - NhungV Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Dua Hoá - Chiến
3 Toán - Sính Văn - Luyến T.Anh - Chi Toán - Phượng Sử - Thoa T.Anh - Ngọc CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Văn - NhànV Lý - Tuyết Tin - Ngân
4 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - HạnhS Toán - Phượng T.Anh - Chi T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Hoá - DũngH Toán - H.Thắng Tin - Ngân T.Anh - LinhA Tin - Thành Văn - NhungV
5                          
6 1 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Lý - L.Sơn Địa - Minh Lý - Tuyền Tin - Đông Toán - Dua Sinh - HươngS Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV GDCD - Vui
2 Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Út Lý - Tuyền Địa - Minh Toán - Dua Thể - Nam Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV Văn - NhungV
3 Hoá - Hoan Tin - Đông CNghệ - YếnCN Văn - ThuýV Toán - Út Văn - NhànV Văn - NhungV GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Sinh - HươngS T.Anh - NgaA
4 Lý - Nết Hoá - DũngH Lý - Tuyền Văn - ThuýV Thể - Nam Địa - Minh Lý - Thưởng Tin - Ngân T.Anh - Ngọc Văn - Luyến Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan T.Anh - NgaA
5                 Văn - Vân GDCD - Loan Sử - Khoa    
7 1 Toán - Sính GDCD - Vui Toán - Dung Tin - Thành Hoá - Hiệu Văn - NhànV T.Anh - ThanhA Lý - Nết Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Sử - Thoa
2 Sử - Huyền T.Anh - Chi Toán - Dung Thể - P.ThuỷT Văn - P.Lan Văn - NhànV T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH Lý - Nhật T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Địa - Minh
3 Văn - P.Lan T.Anh - Chi Văn - NhànV CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Địa - Phượng HĐ Hoá - Hoan Toán - Út T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Địa - Tùng Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Thể - Diệp T.Anh - Hậu Lý - HươngL Toán - HàT Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
3 Toán - Hừng Địa - Tùng Tin - Thành Sử - NhànS Toán - Hường Sinh - Hải Văn - DungV T.Anh - Hậu T.Anh - Chi Văn - Mai Lý - HươngL Địa - L.Anh T.Anh - Giang
4 Sử - NhànS Sử - Hiếu Thể - Phúc Văn - NgaV Toán - Hường Sinh - Hải Văn - DungV Thể - Diệp Địa - V.Anh Địa - L.Anh Lý - HươngL Toán - HuệT Lý - Tuyết
5                          
3 1 Thể - Diệp CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Địa - V.Anh GDCD - HằngCD Hoá - Chiến Văn - Mai CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 T.Anh - LinhA Văn - HằngV T.Anh - Hưng Lý - Du Thể - Phúc Toán - Hiện Văn - DungV Lý - Tuyền Địa - V.Anh Văn - Mai Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Hoá - Hướng
3 Toán - Hừng Văn - HằngV Địa - Minh Toán - Sính Địa - Tùng GDCD - HằngCD Hoá - Tuân Lý - Tuyền Toán - HằngT Thể - Diệp Sinh - Sâm Địa - L.Anh Sử - Khoa
4 Toán - Hừng T.Anh - Chi Sử - Khoa Toán - Sính Hoá - Tuân Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Toán - HằngT Địa - L.Anh Văn - HiềnV Sử - NhànS Địa - V.Anh
5                          
4 1 Tin - Âu Sinh - HạnhS Lý - TuấnL GDCD - HằngCD T.Anh - LinhA Thể - Diệp Lý - Tuyết Địa - Tùng Hoá - Chiến Sinh - Thương T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Thể - Diệp Địa - Tùng GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Sinh - Sâm Toán - HàT Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Tin - Quế Tin - Âu Toán - Hiện
3 Văn - NhungV Toán - Hường Hoá - Nhung Văn - NgaV Văn - DungV Lý - TuấnL Thể - Diệp Toán - HàT T.Anh - Chi Hoá - Hoan Toán - HiềnT Văn - HằngV T.Anh - Giang
4 Văn - NhungV Toán - Hường Toán - Dâu Văn - NgaV Văn - DungV Toán - Hiện T.Anh - NgaA CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Thể - Diệp Sử - Yến Văn - HằngV T.Anh - Giang
5           Toán - Hiện       Toán - HàT Sử - Yến Sinh - HạnhS  
5 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Văn - HiềnV Địa - Phượng HĐ Tin - Âu CNghệ - ThanhK Hoá - Tuân Hoá - DũngH Văn - Mai GDCD - Vui GDCD - Loan Thể - Phúc Lý - Tuyết
2 Sinh - HạnhS T.Anh - Chi CNghệ - ThanhK Tin - Âu Hoá - Tuân Hoá - ThuỷH Toán - HiềnT Thể - Diệp Văn - Mai Tin - Quế Thể - Phúc Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng
3 Văn - NhungV Thể - Phúc Sinh - HạnhS T.Anh - TrungA Sử - NhànS Hoá - ThuỷH GDCD - Loan Văn - Lan Thể - Diệp Sử - Hiếu T.Anh - NgaA GDCD - Vui Văn - Lĩnh
4 CNghệ - ThanhK Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Sinh - Sâm Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Tin - Âu Văn - Lan CNghệ - YếnCN Sử - Hiếu Toán - HiềnT Văn - HằngV Văn - Lĩnh
5                          
6 1 GDCD - Loan Thể - Phúc Văn - HiềnV Địa - Phượng HĐ T.Anh - LinhA Địa - Tùng Địa - V.Anh Tin - Âu Thể - Diệp Lý - TuấnL T.Anh - NgaA CNghệ - YếnCN Thể - TrungT
2 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Văn - HiềnV Thể - Phúc Toán - Hường T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Văn - Lan Toán - HằngT T.Anh - Giang Hoá - ThuỷH Hoá - Nhung Tin - Âu
3 Lý - HươngL Tin - Âu Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Sử - NhànS Toán - HiềnT Toán - HàT Sử - Yến T.Anh - Giang Văn - HiềnV Hoá - Nhung Địa - V.Anh
4 Lý - HươngL Toán - Hường Thể - Phúc T.Anh - TrungA Địa - Tùng Văn - Vân Toán - HiềnT Sử - Khoa GDCD - Vui Toán - HàT Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
5                          
7 1 Hoá - DũngH GDCD - Loan Toán - Dâu Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Văn - Vân Lý - Tuyết Địa - Tùng Văn - Mai Hoá - Hoan Địa - V.Anh Thể - Phúc CNghệ - YếnCN
2 T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Toán - Dâu Thể - Phúc Sinh - Thương Văn - Vân Sử - NhànS T.Anh - Hậu Tin - Âu Lý - TuấnL Toán - HiềnT Toán - HuệT Sinh - Sâm
3 Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Địa - Minh Toán - Sính GDCD - HằngCD Tin - Âu T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Sinh - Sâm T.Anh - Giang Thể - Phúc Toán - HuệT Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây