THỜI KHÓA BIỂU HÈ SỐ 03
THỰC HIỆN TỪ 01/8/2017
KHỐI 10
THỨ |
CA |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
Toán - Dung |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
Toán - Q.Thắng |
Lý - TuấnL |
Lý - Nết |
T.Anh - LinhA |
Sử - NhànS |
Sử - Huyền |
Văn - Lan |
Toán - Út |
2 |
Hoá - Hoan |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Liên |
Hoá - Hướng |
Toán - Dâu |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - Giang |
Văn - HiềnV |
Văn - NgaV |
Toán - H.Thắng |
Toán - HằngT |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - HạnhA |
3 |
1 |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
Toán - Liên |
Hoá - Hướng |
Toán - Dâu |
Hoá - Hiệu |
Toán - Đăng |
Văn - HiềnV |
T.Anh - LinhA |
Địa - Tùng |
Văn - ThuýV |
Toán - HằngT |
Văn - P.Lan |
2 |
Lý - Nhật |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hướng |
Toán - Liên |
Lý - Tuyền |
Sinh - Hồi |
T.Anh - Giang |
Lý - Nết |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Văn - Lan |
T.Anh - HạnhA |
4 |
1 |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Lý - Thưởng |
Hoá - Hướng |
Hoá - NhungH |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Đăng |
Văn - HiềnV |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
2 |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
Hoá - Hướng |
Toán - Liên |
Lý - Tuyền |
Hoá - Hiệu |
Lý - TuấnL |
T.Anh - NgaA |
Toán - H.Thắng |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Văn - Lan |
T.Anh - HạnhA |
5 |
1 |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Dâu |
Sinh - Hồi |
Toán - Đăng |
T.Anh - NgaA |
Văn - NgaV |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - Hậu |
Văn - P.Lan |
2 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Hướng |
Hoá - NhungH |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Chiến |
Toán - Phượng |
Toán - H.Thắng |
Địa - Tùng |
Văn - ThuýV |
Toán - HằngT |
T.Anh - HạnhA |
6 |
1 |
Hoá - Hoan |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hướng |
Toán - Liên |
Toán - Dâu |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - Chiến |
T.Anh - NgaA |
Toán - H.Thắng |
Địa - Tùng |
Sử - Huyền |
Văn - Lan |
Văn - P.Lan |
2 |
Toán - Dung |
Toán - Q.Thắng |
Toán - Liên |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
T.Anh - Giang |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
Sử - NhànS |
Địa - L.Anh |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
7 |
1 |
Lý - Nhật |
Lý - L.Sơn |
Toán - Liên |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
Hoá - Chiến |
Lý - Nết |
Văn - NgaV |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
T.Anh - Hậu |
Toán - Út |
2 |
Hoá - Hoan |
T.Anh - TrungA |
Tin - HiềnTin |
Toán - Liên |
Lý - Tuyền |
Toán - Q.Thắng |
Lý - TuấnL |
Toán - Phượng |
T.Anh - LinhA |
Sử - NhànS |
Sử - Huyền |
Toán - HằngT |
Văn - P.Lan |
KHỐI 11
THỨ |
CA |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
Toán - Sính |
Lý - HươngL |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
Toán - Dua |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
Sử - Khoa |
Văn - NhànV |
T.Anh - Đạo |
2 |
Lý - Nết |
Hoá - DũngH |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
Lý - Thưởng |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
T.Anh - Hưng |
Toán - HiềnT |
3 |
1 |
Lý - Nết |
Lý - HươngL |
Lý - Tuyền |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
Văn - HằngV |
Toán - H.Thắng |
Toán - Út |
Toán - Dua |
Văn - NhànV |
T.Anh - Đạo |
2 |
Toán - Sính |
Toán - HuệT |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Toán - Út |
Toán - Đăng |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
T.Anh - LinhA |
Toán - Dua |
Toán - HiềnT |
4 |
1 |
Toán - Sính |
Lý - HươngL |
Lý - Tuyền |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Hoá - Chiến |
Toán - Dũng |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Toán - HiềnT |
2 |
Hoá - Hoan |
Hoá - DũngH |
Toán - Dung |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Toán - Đăng |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Địa - Duyên |
Sử - Khoa |
Toán - Dua |
Văn - NhungV |
5 |
1 |
Hoá - Hoan |
Hoá - DũngH |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
Toán - Út |
Sinh - Kiên |
Văn - NhungV |
Toán - Dua |
Toán - H.Thắng |
Văn - Luyến |
Văn - NhànV |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - Đạo |
2 |
Lý - Nết |
Toán - HuệT |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Hoan |
Lý - Nhật |
Toán - Đăng |
Lý - Thưởng |
Văn - HằngV |
T.Anh - Ngọc |
Toán - Út |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Văn - NhungV |
6 |
1 |
Toán - Sính |
T.Anh - Chi |
Toán - Dung |
Toán - Phượng |
Hoá - Hiệu |
Sinh - Kiên |
Văn - NhungV |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Vân |
Địa - Duyên |
Văn - NhànV |
Toán - Dua |
T.Anh - Đạo |
2 |
Hoá - Hoan |
Lý - HươngL |
Lý - Tuyền |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Chi |
Toán - Dua |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Luyến |
Địa - Duyên |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
7 |
1 |
Hoá - Hoan |
Hoá - DũngH |
Lý - Tuyền |
Toán - Phượng |
Hoá - Hiệu |
Toán - Đăng |
Văn - NhungV |
Văn - HằngV |
Văn - Vân |
Văn - Luyến |
Toán - Dua |
T.Anh - Hưng |
Toán - HiềnT |
2 |
Lý - Nết |
Toán - HuệT |
Hoá - ThuỷH |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Hoá - Chiến |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Ngọc |
Toán - H.Thắng |
Sử - Thoa |
Sử - Khoa |
Toán - Dua |
Văn - NhungV |
KHỐI 12
THỨ |
CA |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
Hoá - DũngH |
T.Anh - Chi |
Toán - Dâu |
Lý - Du |
Lý - Tuyết |
Toán - Hiện |
Toán - HiềnT |
Toán - HàT |
Toán - HằngT |
Sử - Hiếu |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Giang |
2 |
Toán - Hừng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - TuấnL |
Toán - Sính |
Hoá - Tuân |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Tuyết |
Văn - Lan |
T.Anh - Chi |
Văn - HàV |
Sử - Yến |
Toán - HuệT |
Toán - Hiện |
3 |
1 |
Toán - Hừng |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - TuấnL |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - Tuân |
Sinh - Hải |
Toán - HiềnT |
Toán - HàT |
T.Anh - Chi |
Địa - L.Anh |
Địa - V.Anh |
Toán - HuệT |
Toán - Hiện |
2 |
Lý - HươngL |
Hoá - Hiệu |
Toán - Dâu |
Lý - Du |
Toán - Hường |
Toán - Hiện |
Hoá - Tuân |
T.Anh - Hậu |
Toán - HằngT |
Toán - HàT |
Văn - HiềnV |
Văn - HằngV |
Văn - Lĩnh |
4 |
1 |
Hoá - DũngH |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - TuấnL |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Hường |
Toán - Hiện |
Lý - Tuyết |
Văn - Lan |
Văn - Mai |
Địa - L.Anh |
Sử - Yến |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
2 |
Lý - HươngL |
Toán - Hường |
Hoá - NhungH |
Toán - Sính |
Lý - Tuyết |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - Chi |
Sử - Hiếu |
Văn - HiềnV |
Toán - HuệT |
Toán - Hiện |
5 |
1 |
Toán - Hừng |
Hoá - Hiệu |
Hoá - NhungH |
Hoá - ThuỷH |
Toán - Hường |
Toán - Hiện |
Lý - Tuyết |
Toán - HàT |
Toán - HằngT |
Địa - L.Anh |
Sử - Yến |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
2 |
Hoá - DũngH |
Toán - Hường |
Toán - Dâu |
Lý - Du |
Lý - Tuyết |
Sinh - Hải |
Sinh - Sâm |
T.Anh - Hậu |
Văn - Mai |
T.Anh - Giang |
Toán - HiềnT |
T.Anh - ThanhA |
Toán - Hiện |
6 |
1 |
Lý - HươngL |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - NhungH |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Tuyết |
Sinh - Hải |
Hoá - Tuân |
Toán - HàT |
Toán - HằngT |
Văn - HàV |
Toán - HiềnT |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
2 |
Toán - Hừng |
Hoá - Hiệu |
Toán - Dâu |
Toán - Sính |
Hoá - Tuân |
Hoá - ThuỷH |
Sinh - Sâm |
Văn - Lan |
Văn - Mai |
Toán - HàT |
T.Anh - NgaA |
Toán - HuệT |
Văn - Lĩnh |
7 |
1 |
Lý - HươngL |
Toán - Hường |
Lý - TuấnL |
Toán - Sính |
Hoá - Tuân |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - NgaA |
Văn - Lan |
T.Anh - Chi |
Sử - Hiếu |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
2 |
Hoá - DũngH |
Hoá - Hiệu |
Hoá - NhungH |
Lý - Du |
Toán - Hường |
Sinh - Hải |
Hoá - Tuân |
T.Anh - Hậu |
Văn - Mai |
Văn - HàV |
Văn - HiềnV |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |