.

Thời khóa biểu số 02 thực hiện từ 18/9/2017

Thứ sáu - 15/09/2017 10:05
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin QP - Phúc T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Lý - TuấnL Lý - Nết Văn - NgaV T.Anh - Giang CNghệ - Thương Sử - Huyền Địa - Tùng
3 Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi Sinh - Kiên Toán - Phượng GDCD - Vui Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc QP - Phúc Lý - L.Sơn
4 CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Văn - HàV T.Anh - TrungA T.Anh - Giang Toán - Phượng Sử - Huyền Sinh - HươngS QP - Diệp Địa - Tùng T.Anh - HạnhA
5                          
3 1 Toán - Dung Văn - DungV Toán - Liên Tin - Quế Toán - Dâu Thể - Phúc T.Anh - Giang Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Thể - Diệp Địa - Tùng T.Anh - HạnhA
2 Toán - Dung Văn - DungV Thể - Diệp Văn - Lan Lý - Tuyền Địa - Minh Toán - Đăng Văn - HiềnV CNghệ - Thương Văn - ThuýV Tin - Ngân Thể - Phúc T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương Sử - Yến Toán - Liên Thể - Diệp Hoá - HươngH QP - Phúc Lý - Nết Toán - H.Thắng QP - P.ThuỷT Văn - ThuýV Văn - Lan Địa - Tùng
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA Sinh - HươngS Sử - Yến QP - Phúc CNghệ - Thương Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT GDCD - HằngCD Văn - ThuýV Lý - Nết Tin - Ngân
5                          
4 1 Địa - Phượng HĐ Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng T.Anh - NgaA Địa - Minh GDCD - HằngCD Toán - Đăng Hoá - Hoan Địa - Tùng T.Anh - Giang Toán - HằngT CNghệ - Thương QP - Diệp
2 Hoá - Hoan QP - P.ThuỷT Hoá - Hướng CNghệ - Thương Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Toán - Đăng GDCD - HằngCD Địa - Tùng Hoá - DũngH Toán - HằngT Tin - Ngân Thể - Diệp
3 Sinh - HươngS Hoá - Chiến Địa - Tùng Sử - Yến Văn - HàV T.Anh - TrungA Địa - Phượng HĐ Văn - HiềnV Lý - Thưởng Sử - NhànS Hoá - DũngH T.Anh - Hậu GDCD - HằngCD
4 Sử - Yến Văn - DungV QP - Diệp Hoá - Hướng Hoá - Nhung T.Anh - TrungA Hoá - Chiến Địa - Phượng HĐ QP - P.ThuỷT CNghệ - Thương Địa - L.Anh T.Anh - Hậu Văn - P.Lan
5 T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Lý - Thưởng Địa - Minh Hoá - Nhung Lý - Nhật     T.Anh - LinhA Tin - Ngân Địa - L.Anh Hoá - Hướng  
5 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ T.Anh - HạnhA Hoá - Hướng GDCD - HằngCD Văn - DungV Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Toán - HằngT GDCD - Vui Sử - Yến
2 Thể - Phúc Sử - Yến GDCD - Vui T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA Văn - DungV Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sinh - Hồi Lý - Nết Hoá - Hướng
3 T.Anh - Giang Hoá - Chiến Tin - HiềnTin GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Sử - Yến Thể - Phúc QP - Diệp Hoá - HươngH Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi Văn - P.Lan
4 QP - Phúc Lý - L.Sơn Tin - HiềnTin Địa - Minh QP - Diệp Hoá - HươngH T.Anh - Giang Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Sử - NhànS Lý - Tuyền Toán - HằngT Văn - P.Lan
5                          
6 1 GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương Toán - Liên Địa - Minh Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - NgaA Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - HằngT Lý - L.Sơn
2 Toán - Dung Tin - Ngân Sinh - Thương Toán - Liên Lý - Tuyền Địa - Minh Địa - Phượng HĐ Tin - Quế Văn - NgaV Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Toán - HằngT Toán - Út
3 Văn - Lĩnh Lý - L.Sơn Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Sinh - HươngS Văn - DungV GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Tin - Quế Toán - H.Thắng Sử - Huyền T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ Toán - Liên Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng Tin - Quế Sử - Huyền Lý - Thưởng Văn - ThuýV Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
5     Toán - Liên     Toán - Q.Thắng       Lý - Thưởng      
7 1 T.Anh - Giang Toán - Q.Thắng T.Anh - HạnhA Lý - Ng.Sơn Tin - Quế CNghệ - Hồi Lý - TuấnL Toán - Phượng Sinh - HươngS Địa - Tùng Văn - ThuýV Hoá - Hướng CNghệ - Thương
2 Hoá - Hoan GDCD - HằngCD Văn - Luyến Thể - Phúc Toán - Dâu Sinh - T.Anh Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Văn - NgaV Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Văn - Lan Toán - Út
3 Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Lý - Nhật Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Hoá - HươngH Toán - H.Thắng GDCD - HằngCD Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - V.Anh T.Anh - Chi GDCD - Loan Hoá - Hoan Lý - Nhật Sinh - Kiên Toán - Dũng Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Văn - Luyến Sinh - HươngS Sử - Thoa Hoá - Chiến
3 Lý - Nết T.Anh - Chi Tin - Thành Sử - Huyền Hoá - Hiệu Hoá - Chiến Toán - Dũng CNghệ - ThanhK Lý - Nhật T.Anh - TrungA Địa - Duyên Hoá - HươngH Toán - HiềnT
4 T.Anh - Chi Lý - HươngL Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu GDCD - Loan T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Hoá - HươngH Lý - Nhật T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
5                          
3 1 GDCD - Vui Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT Hoá - Hiệu Lý - Tuyền Toán - Dũng Lý - Nết Toán - H.Thắng Địa - Minh Địa - Duyên Toán - Dua Sinh - HươngS
2 Thể - P.ThuỷT CNghệ - YếnCN QP - Nam GDCD - Vui T.Anh - Chi Thể - Đ.ThuỷT Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Toán - H.Thắng T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Dua Văn - NhungV
3 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Địa - Minh Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Toán - Dua Văn - Vân Sinh - HươngS Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Tin - Ngân
4 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm Toán - Út Toán - Đăng QP - Đ.ThuỷT Toán - Dua Văn - Vân Hoá - HươngH Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Thể - Nam
5                          
4 1 Văn - P.Lan Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - LinhA GDCD - Loan Sinh - Kiên Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Toán - Dua QP - P.ThuỷT Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Tin - Đông T.Anh - Chi Sinh - Kiên Sử - Thoa Toán - Dua Thể - Nam Văn - Luyến Văn - NhànV Sinh - HươngS Văn - NhungV
3 Hoá - Hoan Sinh - HạnhS Địa - Minh Toán - Phượng Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Tin - Ngân Lý - Nhật Lý - Tuyết QP - Nam
4 T.Anh - Chi Tin - Đông Thể - Nam Toán - Phượng Lý - Nhật Toán - Đăng Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Toán - Út T.Anh - LinhA Địa - Minh Lý - Thưởng
5     T.Anh - Ngọc CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS Tin - Đông     Hoá - Hoan Toán - Út Sử - Khoa GDCD - Loan  
5 1 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - P.Lan CNghệ - YếnCN Tin - Đông Văn - HằngV Địa - Minh QP - P.ThuỷT T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo
2 Sinh - HạnhS Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Thể - Nam Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết Tin - Ngân T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Tin - Đông QP - P.ThuỷT Lý - Tuyền Toán - Phượng QP - Nam QP - Đ.ThuỷT Sinh - Sâm Tin - Ngân Toán - H.Thắng T.Anh - TrungA Toán - Dua Văn - NhànV Địa - Minh
4 Toán - Sính Toán - HuệT Sinh - HạnhS Toán - Phượng Tin - Đông T.Anh - Ngọc T.Anh - NgaA Thể - Đ.ThuỷT QP - Nam Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - Chiến
5                          
6 1 Sử - Huyền Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Văn - ThuýV Sử - Thoa Văn - HàV GDCD - Loan Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Văn - NhànV Toán - Dua GDCD - Vui
2 QP - P.ThuỷT Toán - HuệT Sử - Huyền Văn - ThuýV T.Anh - Chi Văn - HàV Lý - Thưởng GDCD - Vui Văn - Vân Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Dua Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Tin - Thành Hoá - Hoan Địa - Minh Sử - Thoa Hoá - ThuỷH Hoá - DũngH Văn - Vân GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Hoá - Hoan T.Anh - Chi Tin - Thành T.Anh - LinhA CNghệ - YếnCN T.Anh - Ngọc T.Anh - NgaA Toán - Dua Tin - Ngân Toán - Út GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5     Lý - Tuyền     T.Anh - Ngọc       Toán - Út CNghệ - YếnCN    
7 1 Toán - Sính GDCD - Vui Toán - Dung QP - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Tuyền Thể - Đ.ThuỷT Lý - Nết GDCD - Loan Sử - Thoa T.Anh - LinhA Lý - Tuyết CNghệ - ThanhK
2 CNghệ - YếnCN Sử - Huyền Toán - Dung T.Anh - LinhA Văn - P.Lan Địa - Minh Lý - Thưởng Địa - Phượng HĐ Lý - Nhật Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Hoá - HươngH Toán - HiềnT
3 Văn - P.Lan Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Văn - ThuýV Toán - Út Văn - HàV Địa - Minh QP - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN Văn - Luyến QP - P.ThuỷT Tin - Đông T.Anh - Đạo
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Lý - HươngL Sử - Hiếu T.Anh - Hưng Lý - Du Sử - NhànS Văn - Vân Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Văn - Mai Sinh - Hải T.Anh - NgaA Địa - L.Anh Sinh - Sâm
3 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Văn - Vân Thể - Diệp Địa - Tùng Sinh - Sâm Toán - HàT T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
4 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Sử - NhànS Toán - HiềnT Toán - HàT Sinh - Sâm Lý - TuấnL Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 Sinh - HạnhS Văn - HằngV T.Anh - Hưng Tin - Âu Hoá - Tuân Toán - Hiện Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Sử - Hiếu Sử - Yến Hoá - Nhung Hoá - Hướng
2 Tin - Âu Hoá - Hiệu Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Hoá - DũngH Toán - HằngT Sử - Hiếu Sinh - Sâm Sinh - HạnhS Tin - Quế
3 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Hoá - Nhung Lý - Du Văn - DungV GDCD - HằngCD Sinh - Sâm Lý - Tuyền Địa - V.Anh T.Anh - Giang Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Hiện
4 Văn - NhungV Tin - Âu Sinh - HạnhS Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Hoá - Tuân Văn - Lan T.Anh - Chi Tin - Quế Toán - HiềnT Văn - HằngV Toán - Hiện
5                          
4 1 Lý - HươngL Sinh - HạnhS Toán - Dâu CNghệ - ThanhK Sinh - Hải Toán - Hiện Văn - DungV T.Anh - Hậu Hoá - Chiến Văn - HàV Văn - HiềnV Sử - Yến Lý - Tuyết
2 CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Sử - Khoa T.Anh - TrungA Sinh - Hải Toán - Hiện Văn - DungV Văn - Lan Hoá - Chiến Văn - HàV Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
3 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi GDCD - Loan Địa - L.Anh CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Văn - Lan Thể - Diệp Sinh - Hải T.Anh - NgaA Hoá - Nhung T.Anh - Giang
4 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Sinh - HạnhS Sinh - Sâm GDCD - HằngCD CNghệ - ThanhK CNghệ - YếnCN Sử - Khoa Lý - HươngL Toán - HàT Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 Văn - NhungV Lý - Ng.Sơn Văn - HiềnV GDCD - HằngCD Văn - DungV Sinh - Hải Sử - NhànS Sinh - Sâm T.Anh - Chi Toán - HàT Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 1 Hoá - DũngH GDCD - Loan T.Anh - Hưng Thể - Phúc Lý - Tuyết Thể - Diệp Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT Văn - Mai Lý - TuấnL Lý - HươngL Sinh - HạnhS Địa - Duyên
2 Thể - Diệp Toán - Hường Địa - Duyên Sử - NhànS Hoá - Tuân Lý - TuấnL Toán - HiềnT Sinh - Sâm Văn - Mai T.Anh - Giang Lý - HươngL GDCD - HằngCD GDCD - Loan
3 Sinh - HạnhS Toán - Hường CNghệ - ThanhK Toán - Sính T.Anh - LinhA Lý - TuấnL Toán - HiềnT Hoá - DũngH Toán - HằngT GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Toán - HuệT Sử - Khoa
4 Sử - Yến CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Sinh - Sâm Toán - Hường T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Sử - Khoa Lý - HươngL CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Văn - HằngV Hoá - Hướng
5                          
6 1 T.Anh - LinhA Thể - Đ.ThuỷT Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Địa - Tùng Tin - Âu Văn - DungV T.Anh - Hậu CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Địa - V.Anh Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
2 Sử - Yến Toán - Hường Văn - HiềnV T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sử - NhànS T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Tin - Âu Toán - HàT Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN
3 Văn - NhungV Toán - Hường Tin - Âu Sử - NhànS Lý - Tuyết T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Toán - HàT Toán - HằngT Địa - L.Anh Văn - HiềnV Sử - Yến Sử - Khoa
4 Hoá - DũngH Địa - Tùng Sử - Khoa Văn - NgaV Tin - Âu Văn - Vân Sử - NhànS Toán - HàT Sử - Yến Thể - Đ.ThuỷT Toán - HiềnT Toán - HuệT Lý - Tuyết
5       Văn - NgaV Sử - NhànS           Toán - HiềnT Tin - Quế  
7 1 Toán - Hừng Sử - Hiếu Hoá - Nhung Văn - NgaV Thể - Phúc Sinh - Hải T.Anh - NgaA Tin - Âu GDCD - HằngCD Hoá - Hoan Sử - Yến CNghệ - YếnCN Thể - TrungT
2 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Toán - Hường Hoá - ThuỷH GDCD - Loan Toán - HàT T.Anh - Chi Văn - HàV Sinh - Sâm Toán - HuệT T.Anh - Giang
3 Địa - Tùng T.Anh - Chi Thể - Phúc Toán - Sính T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Tin - Âu Lý - Tuyền Sử - Yến T.Anh - Giang Tin - Quế Toán - HuệT Sinh - Sâm
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
 

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây