THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Dung | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - HươngS | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànS | ChCờ - L.Anh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA |
2 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Văn - Lan | Toán - Dâu | Sinh - Hồi | T.Anh - Giang | Tin - Quế | Văn - NgaV | Sinh - HươngS | Địa - L.Anh | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Út | |
3 | Toán - Dung | Tin - HiềnTin | Địa - Tùng | CNghệ - Thương | Toán - Dâu | CNghệ - Hồi | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Sinh - HươngS | Sử - NhànS | Tin - Ngân | Toán - HằngT | Toán - Út | |
4 | Tin - HiềnTin | Địa - Phượng HĐ | Lý - Thưởng | Thể - Phúc | T.Anh - HạnhA | Văn - Lan | Tin - Quế | Lý - Nết | GDCD - Vui | Sử - NhànS | Sử - Huyền | Toán - HằngT | Tin - Ngân | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Toán - Dung | Lý - L.Sơn | Hoá - Hướng | Toán - Liên | Sinh - HươngS | Thể - Phúc | Hoá - Chiến | Văn - HiềnV | Văn - NgaV | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | Lý - Nết | Địa - Tùng |
2 | Toán - Dung | T.Anh - TrungA | Sử - Yến | Toán - Liên | Văn - Lĩnh | Lý - Du | GDCD - Vui | Văn - HiềnV | Văn - NgaV | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | T.Anh - Hậu | Tin - Ngân | |
3 | Sử - Thuỷ Sử | Văn - DungV | T.Anh - LinhA | GDCD - Vui | Sử - Yến | Sinh - T.Anh | Toán - Đăng | GDCD - Loan | Toán - H.Thắng | Văn - ThuýV | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Hậu | Thể - Diệp | |
4 | T.Anh - Chi | Văn - DungV | T.Anh - LinhA | Địa - Tùng | Lý - Tuyền | T.Anh - TrungA | Văn - Lĩnh | Thể - Diệp | Toán - H.Thắng | Sử - NhànS | T.Anh - Ngọc | Sinh - Hồi | Sử - Yến | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | GDCD - Loan | Lý - L.Sơn | Sử - Yến | Hoá - Hướng | Toán - Dâu | Tin - Quế | Toán - Đăng | Địa - Phượng HĐ | Văn - NgaV | Tin - Ngân | Toán - HằngT | Lý - Nết | Văn - DungV |
2 | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - TrungA | Tin - HiềnTin | Hoá - Hướng | Hoá - Nhung | Văn - Lan | Toán - Đăng | Sử - Hiếu | Văn - NgaV | Hoá - DũngH | Toán - HằngT | Địa - Tùng | Lý - L.Sơn | |
3 | Sinh - HươngS | Sử - Yến | Tin - HiềnTin | Tin - Quế | Hoá - Nhung | Văn - Lan | Sinh - Kiên | Văn - HiềnV | T.Anh - LinhA | Văn - ThuýV | Thể - Diệp | Tin - Ngân | T.Anh - HạnhA | |
4 | Tin - HiềnTin | Hoá - Chiến | Toán - Liên | Sử - Yến | CNghệ - Thương | T.Anh - TrungA | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - NgaA | Tin - Quế | Văn - ThuýV | Sinh - Hồi | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | |
5 | T.Anh - Chi | Hoá - Chiến | Toán - Liên | T.Anh - TrungA | T.Anh - HạnhA | Sinh - Hồi | CNghệ - Thương | Lý - Thưởng | T.Anh - Ngọc | Sử - Thuỷ Sử | ||||
5 | 1 | Văn - Lĩnh | Văn - DungV | Toán - Liên | Sử - Yến | GDCD - Vui | Toán - Q.Thắng | CNghệ - Thương | Toán - Phượng | Toán - H.Thắng | T.Anh - Giang | Tin - Ngân | Thể - Phúc | Hoá - Hướng |
2 | Văn - Lĩnh | Thể - P.ThuỷT | CNghệ - Thương | Toán - Liên | Hoá - Nhung | Toán - Q.Thắng | Tin - Quế | Toán - Phượng | Lý - Thưởng | T.Anh - Giang | Hoá - DũngH | Tin - Ngân | T.Anh - HạnhA | |
3 | Lý - Nhật | CNghệ - Thương | Lý - Thưởng | Lý - Ng.Sơn | Tin - Quế | GDCD - Vui | Thể - Phúc | Hoá - Hoan | Hoá - HươngH | Thể - P.ThuỷT | Địa - L.Anh | Hoá - Hướng | Văn - DungV | |
4 | CNghệ - Thương | Toán - Q.Thắng | Thể - Diệp | Lý - Ng.Sơn | T.Anh - HạnhA | Tin - Quế | Sử - Yến | Sử - Hiếu | T.Anh - LinhA | Tin - Ngân | Địa - L.Anh | GDCD - Vui | Văn - DungV | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Văn - Lĩnh | Toán - Q.Thắng | Hoá - Hướng | Sinh - HươngS | Tin - Quế | Sử - Yến | T.Anh - Giang | Lý - Nết | Sử - Huyền | GDCD - Vui | Hoá - DũngH | CNghệ - Thương | GDCD - Loan |
2 | Toán - Dung | Toán - Q.Thắng | Sinh - Thương | T.Anh - TrungA | Thể - Diệp | Sử - Yến | Lý - TuấnL | Hoá - Hoan | Lý - Thưởng | Địa - Tùng | GDCD - Vui | Văn - Lan | Lý - L.Sơn | |
3 | Thể - Phúc | Sử - Yến | Văn - Luyến | Văn - Lan | Địa - Tùng | Lý - Du | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - Giang | Sử - Huyền | T.Anh - Hậu | CNghệ - Thương | |
4 | Hoá - Hoan | Sinh - Thương | GDCD - Vui | Văn - Lan | Sử - Yến | Hoá - HươngH | Văn - Lĩnh | Tin - Quế | T.Anh - LinhA | Hoá - DũngH | Lý - Tuyền | T.Anh - Hậu | Sinh - HươngS | |
5 | T.Anh - TrungA | Địa - Tùng | CNghệ - Thương | |||||||||||
7 | 1 | Địa - Phượng HĐ | GDCD - Vui | T.Anh - LinhA | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Toán - Q.Thắng | T.Anh - Giang | T.Anh - NgaA | Sử - Huyền | CNghệ - Thương | Toán - HằngT | Hoá - Hướng | Sử - Yến |
2 | T.Anh - Chi | Tin - HiềnTin | Văn - Luyến | T.Anh - TrungA | Văn - Lĩnh | Hoá - HươngH | Hoá - Chiến | Sinh - Hồi | Tin - Quế | Lý - Thưởng | Văn - ThuýV | Văn - Lan | Toán - Út | |
3 | Hoá - Hoan | T.Anh - TrungA | Văn - Luyến | Tin - Quế | Văn - Lĩnh | Địa - Phượng HĐ | Sử - Yến | CNghệ - Thương | Hoá - HươngH | Toán - H.Thắng | Lý - Tuyền | Văn - Lan | Hoá - Hướng | |
4 | SHL - Dung | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - HươngS | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànS | SHL - L.Anh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA | |
5 |
THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Nết | ChCờ - HươngL | ChCờ - Thành | ChCờ - Huyền | ChCờ - Hiệu | ChCờ - Kiên | ChCờ - ThanhK | ChCờ - Ngọc | ChCờ - Vân | ChCờ - Thoa | ChCờ - Duyên | ChCờ - Hưng | ChCờ - HiềnT |
2 | Văn - ThuýV | T.Anh - Chi | GDCD - Loan | Sử - Huyền | Hoá - Hiệu | Sử - Thoa | Địa - Phượng HĐ | Lý - Nết | Văn - Vân | Sinh - Sâm | Tin - Ngân | Tin - Thành | Lý - Thưởng | |
3 | Văn - ThuýV | Toán - HuệT | Sinh - HạnhS | Sinh - Sâm | Hoá - Hiệu | Sinh - Kiên | Toán - Dũng | T.Anh - Ngọc | Văn - Vân | T.Anh - TrungA | GDCD - Vui | Lý - Tuyết | Toán - HiềnT | |
4 | Toán - Sính | Toán - HuệT | Thể - Nam | Toán - Phượng | T.Anh - Chi | Tin - Đông | Sinh - Sâm | T.Anh - Ngọc | GDCD - Loan | T.Anh - TrungA | Lý - Nhật | Sinh - HươngS | Toán - HiềnT | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Tin - Đông | GDCD - Vui | Hoá - ThuỷH | Hoá - Hoan | Sinh - HạnhS | Toán - Đăng | Toán - Dũng | Văn - HằngV | Tin - Ngân | GDCD - Loan | T.Anh - LinhA | Toán - Dua | Địa - Phượng HĐ |
2 | T.Anh - Ngọc | Tin - Đông | CNghệ - YếnCN | T.Anh - LinhA | Lý - Nhật | Hoá - Chiến | Toán - Dũng | Tin - Âu | Văn - Vân | Toán - Út | Toán - Dua | CNghệ - ThanhK | Sinh - HươngS | |
3 | Hoá - Hoan | Địa - Phượng HĐ | Toán - Dung | Lý - L.Sơn | Văn - NhungV | Lý - Tuyền | T.Anh - ThanhA | Lý - Nết | Lý - Nhật | Toán - Út | Hoá - Hướng | Hoá - HươngH | Toán - HiềnT | |
4 | GDCD - Vui | Sinh - HạnhS | Toán - Dung | Lý - L.Sơn | Toán - Út | Thể - Nam | T.Anh - ThanhA | Địa - Phượng HĐ | Sinh - HươngS | Sinh - Sâm | Tin - Ngân | Hoá - HươngH | Văn - NhungV | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | Hoá - Hoan | CNghệ - YếnCN | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Sinh - HạnhS | Sinh - Kiên | Tin - Đông | Hoá - DũngH | Sinh - HươngS | Sử - Thoa | Toán - Dua | Lý - Tuyết | GDCD - Vui |
2 | CNghệ - YếnCN | Tin - Đông | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | T.Anh - Chi | Sinh - Kiên | Sinh - Sâm | CNghệ - ThanhK | T.Anh - Ngọc | Sử - Thoa | Toán - Dua | Sinh - HươngS | Hoá - Chiến | |
3 | Tin - Đông | Sinh - HạnhS | Lý - Tuyền | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - Chi | Toán - Đăng | CNghệ - ThanhK | GDCD - Vui | T.Anh - Ngọc | Lý - Du | Văn - NhànV | Sử - Thuỷ Sử | Hoá - Chiến | |
4 | T.Anh - Ngọc | Văn - Luyến | T.Anh - Chi | Hoá - Hoan | GDCD - Loan | Toán - Đăng | Lý - Thưởng | Sinh - Sâm | CNghệ - YếnCN | Tin - Ngân | T.Anh - LinhA | T.Anh - Hưng | Văn - NhungV | |
5 | Sinh - HạnhS | Lý - HươngL | T.Anh - LinhA | Văn - NhungV | Địa - Phượng HĐ | Tin - Ngân | Văn - Luyến | Sinh - Sâm | T.Anh - Hưng | |||||
5 | 1 | Sinh - HạnhS | Hoá - DũngH | Địa - Phượng HĐ | Tin - Thành | Tin - Đông | CNghệ - YếnCN | Hoá - ThuỷH | Toán - Dua | Hoá - Hoan | Sử - Thoa | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhànV | T.Anh - NgaA |
2 | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Chi | Tin - Thành | Sinh - Sâm | Sử - Thoa | GDCD - Loan | Tin - Đông | Thể - Diệp | Địa - V.Anh | T.Anh - TrungA | Văn - NhànV | Toán - Dua | T.Anh - NgaA | |
3 | Toán - Sính | Văn - Luyến | Tin - Thành | Toán - Phượng | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | GDCD - Loan | Văn - HằngV | Toán - H.Thắng | Tin - Ngân | T.Anh - LinhA | Địa - Phượng HĐ | CNghệ - ThanhK | |
4 | Toán - Sính | Văn - Luyến | Sinh - HạnhS | Toán - Phượng | Lý - Nhật | T.Anh - Ngọc | Văn - NhungV | Văn - HằngV | Toán - H.Thắng | Hoá - HươngH | Sinh - Sâm | Tin - Thành | Thể - Nam | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Thể - P.ThuỷT | Lý - HươngL | Toán - Dung | Lý - L.Sơn | Địa - Phượng HĐ | Lý - Tuyền | Sử - Thoa | Toán - Dua | Hoá - Hoan | Lý - Du | Địa - Duyên | Văn - NhànV | Tin - Thành |
2 | Lý - Nết | Hoá - DũngH | Sử - Huyền | Thể - P.ThuỷT | Toán - Út | T.Anh - Ngọc | Hoá - ThuỷH | Toán - Dua | Thể - Nam | Địa - V.Anh | Địa - Duyên | Văn - NhànV | Văn - NhungV | |
3 | Lý - Nết | T.Anh - Chi | Lý - Tuyền | T.Anh - LinhA | Toán - Út | Văn - NhànV | Văn - NhungV | Hoá - DũngH | Sử - Thoa | Hoá - HươngH | Sử - Khoa | GDCD - Loan | Sinh - HươngS | |
4 | Sử - Huyền | Toán - HuệT | T.Anh - Chi | Tin - Thành | Thể - Nam | Văn - NhànV | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Văn - Vân | Văn - Luyến | Hoá - Hướng | Toán - Dua | Lý - Thưởng | |
5 | T.Anh - Ngọc | Văn - Luyến | CNghệ - YếnCN | |||||||||||
7 | 1 | Toán - Sính | Thể - P.ThuỷT | Văn - NhànV | Văn - ThuýV | Hoá - Hiệu | Tin - Đông | T.Anh - ThanhA | Tin - Âu | Văn - Vân | CNghệ - YếnCN | Địa - Duyên | T.Anh - Hưng | Tin - Thành |
2 | Địa - Phượng HĐ | Sử - Huyền | Hoá - ThuỷH | GDCD - Vui | CNghệ - YếnCN | Văn - NhànV | Thể - Nam | Sử - Thuỷ Sử | Toán - H.Thắng | Thể - P.ThuỷT | Lý - Nhật | T.Anh - Hưng | T.Anh - NgaA | |
3 | Văn - ThuýV | Toán - HuệT | T.Anh - Chi | CNghệ - YếnCN | Tin - Đông | Hoá - Chiến | Lý - Thưởng | Sinh - Sâm | Lý - Nhật | Toán - Út | Văn - NhànV | Thể - P.ThuỷT | Sử - Thuỷ Sử | |
4 | SHL - Nết | SHL - HươngL | SHL - Thành | SHL - Huyền | SHL - Hiệu | SHL - Kiên | SHL - ThanhK | SHL - Ngọc | SHL - Vân | SHL - Thoa | SHL - Duyên | SHL - Hưng | SHL - HiềnT | |
5 |
THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - Hường | ChCờ - Dâu | ChCờ - Du | ChCờ - Tuyết | ChCờ - Hải | ChCờ - Diệp | ChCờ - HàT | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Loan |
2 | Toán - Hừng | Địa - Tùng | Lý - TuấnL | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Sử - NhànS | Địa - V.Anh | T.Anh - Hậu | Văn - Mai | Toán - HàT | Toán - HiềnT | T.Anh - ThanhA | Lý - Tuyết | |
3 | Lý - HươngL | Thể - Phúc | T.Anh - Hưng | Văn - NgaV | Sử - Thuỷ Sử | Sinh - Hải | Văn - DungV | Văn - Lan | T.Anh - Chi | Thể - Diệp | GDCD - Loan | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | |
4 | Thể - Diệp | Hoá - Hiệu | Toán - Dâu | Văn - NgaV | Lý - Tuyết | Sinh - Hải | Văn - DungV | Địa - Tùng | Sinh - Thương | Địa - L.Anh | Lý - HươngL | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Thể - Diệp | Tin - Âu | T.Anh - Hưng | Lý - Du | Văn - DungV | CNghệ - ThanhK | Hoá - Tuân | Lý - Tuyền | Sử - Yến | Văn - Mai | CNghệ - YếnCN | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện |
2 | Văn - NhungV | Địa - Tùng | T.Anh - Hưng | Sử - Thuỷ Sử | Hoá - Tuân | Toán - Hiện | Sinh - Sâm | Thể - Diệp | T.Anh - Chi | Văn - Mai | Thể - Phúc | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | |
3 | Sinh - HạnhS | T.Anh - Chi | Thể - Phúc | Toán - Sính | Địa - Tùng | Văn - Vân | Sử - NhànS | Sinh - Sâm | Hoá - Chiến | Địa - L.Anh | Hoá - ThuỷH | Văn - HằngV | Địa - V.Anh | |
4 | CNghệ - ThanhK | Văn - HằngV | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Sính | Thể - Phúc | Văn - Vân | GDCD - Loan | T.Anh - Hậu | Địa - V.Anh | CNghệ - YếnCN | Toán - HiềnT | Địa - L.Anh | Tin - Âu | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | Địa - Tùng | Sử - Hiếu | CNghệ - ThanhK | Lý - Du | T.Anh - LinhA | Thể - Diệp | Tin - Âu | Lý - Tuyền | Hoá - Chiến | Lý - TuấnL | T.Anh - NgaA | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện |
2 | Văn - NhungV | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | Tin - Âu | Sinh - Thương | Lý - TuấnL | Lý - Tuyết | Thể - Diệp | GDCD - Vui | Hoá - Hoan | Sử - Yến | T.Anh - ThanhA | Toán - Hiện | |
3 | Văn - NhungV | Toán - Hường | Toán - Dâu | GDCD - Loan | Văn - DungV | Lý - TuấnL | T.Anh - NgaA | Hoá - DũngH | Toán - HằngT | Sinh - Thương | Sinh - Sâm | Sử - NhànS | Hoá - Hướng | |
4 | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Hường | Toán - Dâu | Văn - NgaV | Văn - DungV | Toán - Hiện | Thể - Diệp | Toán - HàT | Tin - Âu | GDCD - Vui | Lý - HươngL | Toán - HuệT | Sử - NhànS | |
5 | Toán - Hiện | Toán - HàT | Văn - HiềnV | Toán - HuệT | ||||||||||
5 | 1 | T.Anh - LinhA | Văn - HằngV | Văn - HiềnV | CNghệ - ThanhK | Tin - Âu | Thể - Diệp | Hoá - Tuân | GDCD - Loan | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Tin - Quế | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyết |
2 | T.Anh - LinhA | Văn - HằngV | Văn - HiềnV | Địa - Phượng HĐ | Lý - Tuyết | Tin - Âu | Văn - DungV | Văn - Lan | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Hoá - ThuỷH | Thể - Phúc | CNghệ - YếnCN | |
3 | Hoá - DũngH | T.Anh - Chi | Sinh - HạnhS | Sinh - Sâm | Hoá - Tuân | T.Anh - TrungA | T.Anh - NgaA | Văn - Lan | Thể - Diệp | T.Anh - Giang | Sử - Yến | Hoá - Nhung | Văn - Lĩnh | |
4 | GDCD - Loan | CNghệ - ThanhK | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - TrungA | Thể - Phúc | Hoá - ThuỷH | Địa - V.Anh | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | T.Anh - NgaA | Hoá - Nhung | Văn - Lĩnh | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Toán - Hừng | Thể - Phúc | Văn - HiềnV | Hoá - ThuỷH | T.Anh - LinhA | Địa - Tùng | CNghệ - YếnCN | Tin - Âu | Thể - Diệp | Lý - TuấnL | T.Anh - NgaA | Lý - Ng.Sơn | Thể - TrungT |
2 | Toán - Hừng | T.Anh - Chi | Tin - Thành | Thể - Phúc | Toán - Hường | GDCD - Loan | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Lý - HươngL | Tin - Quế | Văn - HiềnV | Toán - HuệT | Hoá - Hướng | |
3 | Tin - Âu | Lý - Ng.Sơn | Địa - Phượng HĐ | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Văn - Vân | Toán - HiềnT | Toán - HàT | CNghệ - YếnCN | Thể - Diệp | Văn - HiềnV | GDCD - Vui | Địa - V.Anh | |
4 | Địa - Tùng | Toán - Hường | Thể - Phúc | Địa - Phượng HĐ | GDCD - Loan | T.Anh - TrungA | Thể - Diệp | Sử - Khoa | Địa - V.Anh | Toán - HàT | Toán - HiềnT | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Giang | |
5 | ||||||||||||||
7 | 1 | Hoá - DũngH | GDCD - Loan | Lý - TuấnL | Hoá - ThuỷH | CNghệ - ThanhK | T.Anh - TrungA | Lý - Tuyết | Địa - Tùng | Lý - HươngL | Văn - Mai | Địa - V.Anh | Thể - Phúc | Văn - Lĩnh |
2 | Lý - HươngL | Hoá - Hiệu | Hoá - Nhung | Thể - Phúc | T.Anh - LinhA | Địa - Tùng | Toán - HiềnT | T.Anh - Hậu | Toán - HằngT | Hoá - Hoan | Địa - V.Anh | Địa - L.Anh | Sinh - Sâm | |
3 | T.Anh - LinhA | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Nhung | Toán - Sính | Địa - Tùng | Hoá - ThuỷH | T.Anh - NgaA | Hoá - DũngH | Toán - HằngT | T.Anh - Giang | Thể - Phúc | Tin - Âu | Thể - TrungT | |
4 | SHL - Hừng | SHL - Hường | SHL - Dâu | SHL - Du | SHL - Tuyết | SHL - Hải | SHL - Diệp | SHL - HàT | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Loan | |
5 |
Nguồn tin: PTK
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn