.

Thời khóa biểu kì 1 số 02 thực hiện từ 05/9/2016

Thứ năm - 01/09/2016 09:58
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Sử - Thoa Văn - NhànV QP - P.ThuỷT Thể - Nam CNghệ - Kiên Toán - Dũng Toán - Dua GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Địa - Minh Lý - Thưởng
3 Thể - P.ThuỷT Toán - HuệT Văn - NhànV Địa - Minh Văn - P.Lan Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - HươngS Văn - Vân Tin - HiềnTin Toán - Dua Sử - Thoa Lý - Thưởng
4 GDCD - Vui Sinh - Kiên Thể - Nam Thể - P.ThuỷT Văn - P.Lan Tin - HiềnTin Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Ngọc Văn - Vân GDCD - Loan Địa - Minh Văn - NhànV Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - P.Lan Địa - Minh Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang Lý - Du Toán - H.Thắng Văn - Luyến Văn - NhànV CNghệ - Thương GDCD - Loan
2 Toán - Sính Địa - Minh QP - Nam Hoá - Hoan Văn - P.Lan Toán - Phượng T.Anh - Giang Lý - Du Tin - HiềnTin Văn - Luyến Văn - NhànV T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính Toán - HuệT Sinh - Thương Toán - Hường Sinh - HươngS Văn - P.Lan Tin - ThanhK Hoá - HươngH QP - Nam Thể - P.ThuỷT Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
4 T.Anh - Chi Toán - HuệT Địa - Tùng Toán - Hường T.Anh - ThanhA Địa - V.Anh Sinh - HươngS QP - Đ.ThuỷT Thể - Nam QP - P.ThuỷT Địa - Minh Tin - Âu Hoá - Chiến
5                          
4 1 T.Anh - Chi Văn - Luyến CNghệ - Thương Lý - L.Sơn GDCD - Vui Sinh - Kiên Địa - Tùng Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc Địa - Minh Hoá - HươngH Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
2 T.Anh - Chi Văn - Luyến Hoá - HươngH Lý - L.Sơn Địa - Minh Sinh - Kiên Lý - Thưởng CNghệ - Thương Toán - H.Thắng T.Anh - Ngọc Toán - Dua Lý - Tuyền Văn - NhungV
3 Địa - Minh Lý - HươngL Toán - Dung Hoá - Hoan CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Toán - Dua Toán - H.Thắng Sử - Thoa T.Anh - Chi Lý - Tuyền Văn - NhungV
4 Sử - Huyền CNghệ - Thương Địa - Tùng Văn - ThuýV T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Toán - Dua Lý - L.Sơn Sử - Thoa Lý - Nhật Địa - Minh T.Anh - Đạo
5 Tin - Ngân T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Sử - Huyền T.Anh - ThanhA Lý - Ng.Sơn     Sử - Thoa Sinh - Thương Địa - Minh GDCD - Loan  
5 1 Hoá - Hoan Lý - HươngL GDCD - Vui Tin - Thành Toán - Dung GDCD - Loan Hoá - DũngH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Địa - Minh
2 Toán - Sính Hoá - DũngH Sử - Thoa Văn - ThuýV Toán - Dung Địa - V.Anh T.Anh - Giang Văn - HằngV T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương Sử - Khoa Toán - Dua QP - Nam
3 Văn - P.Lan Tin - Ngân Lý - Ng.Sơn Văn - ThuýV Hoá - Hướng Sử - Thoa Văn - NhungV GDCD - Vui Địa - Minh T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương QP - P.ThuỷT Thể - Nam
4 Văn - P.Lan T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Hoá - Chiến QP - Đ.ThuỷT Tin - Thành Địa - Minh Lý - Tuyết T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5                          
6 1 QP - P.ThuỷT Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn T.Anh - LinhA Toán - Dung T.Anh - Ngọc Sử - Thuỷ Sử Địa - V.Anh Văn - Vân Địa - Minh Toán - Dua Văn - NhànV CNghệ - Thương
2 CNghệ - Thương Thể - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc Địa - Minh QP - Nam Toán - Phượng Địa - Tùng Thể - Đ.ThuỷT Văn - Vân Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Dua Toán - HiềnT
3 Lý - Nết QP - P.ThuỷT Văn - NhànV Lý - L.Sơn Địa - Minh Toán - Phượng Hoá - DũngH Văn - HằngV CNghệ - Thương Lý - Tuyết Hoá - HươngH T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Địa - Minh GDCD - Vui Tin - Đông Toán - Hường Lý - Nhật QP - Đ.ThuỷT CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Toán - Út T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5     Tin - Đông     Lý - Ng.Sơn       Toán - Út      
7 1 Toán - Sính T.Anh - TrungA Tin - Đông CNghệ - Thương Tin - Thành Hoá - Chiến Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS Hoá - HươngH QP - P.ThuỷT Văn - NhànV Sử - Thoa
2 Sinh - Thương Văn - Luyến Toán - Dung GDCD - Vui Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV Sử - Thoa Hoá - Nhung Toán - Út GDCD - Loan Sinh - HươngS Địa - Minh
3 Hoá - Hoan Toán - HuệT Toán - Dung Sinh - Thương Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV Hoá - HươngH Hoá - Nhung Văn - Luyến Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 QP - Diệp Thể - Đ.ThuỷT Văn - HiềnV GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sử - Huyền Sử - Hiếu Toán - HiềnT Toán - HuệT Lý - Tuyết
3 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Lý - TuấnL Văn - NgaV Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT GDCD - HằngCD QP - Diệp Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Lý - HươngL Toán - Hường Lý - TuấnL Sử - Huyền Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Toán - HàT T.Anh - HạnhA Thể - Diệp Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
5                          
3 1 Toán - Hừng Văn - HàV QP - Phúc CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Thể - Diệp Sử - Huyền Sinh - Hồi Tin - Ngân Lý - TuấnL Sử - NhànS T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS
2 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Sinh - Hồi Tin - Ngân T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Toán - HàT CNghệ - YếnCN Văn - HàV Thể - Phúc Văn - ThuỷV Địa - V.Anh
3 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA GDCD - HằngCD Toán - Hiện GDCD - Loan Văn - Lan Thể - Diệp Hoá - Nhung Địa - V.Anh QP - Đ.ThuỷT Sử - Huyền
4 Văn - ThuỷV Sử - Huyền Văn - HiềnV Toán - Sính Toán - Phượng QP - Diệp Văn - HàV Văn - Lan Hoá - Nhung CNghệ - YếnCN GDCD - HằngCD Tin - Ngân Toán - Hiện
5                          
4 1 Hoá - DũngH Văn - HàV Toán - Dâu Thể - Phúc Hoá - Tuân Sử - Huyền QP - Diệp Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT T.Anh - Giang Lý - HươngL T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
2 Địa - V.Anh Sinh - Hồi Toán - Dâu QP - Phúc Hoá - Tuân Toán - Hiện Thể - Diệp T.Anh - LinhA T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Hoá - ThuỷH Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
3 Tin - Ngân GDCD - Loan Sinh - Hồi T.Anh - ThanhA Sử - Huyền Toán - Hiện Toán - HiềnT Địa - V.Anh T.Anh - HạnhA Văn - HàV Văn - NgaV Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
4 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Tin - Thành T.Anh - LinhA Tin - Ngân T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Văn - Mai Toán - HàT Địa - V.Anh Toán - HuệT Toán - Hiện
5     Tin - Thành Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - V.Anh     Văn - Mai Lý - TuấnL Toán - HiềnT Toán - HuệT  
5 1 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Sinh - Hải Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Sử - Hiếu Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Lý - Tuyết
2 GDCD - Loan T.Anh - Chi Toán - Dâu Lý - Du Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HàT Toán - HằngT Sử - Hiếu T.Anh - TrungA GDCD - HằngCD Toán - Hiện
3 Lý - HươngL Toán - Hường Địa - V.Anh Toán - Sính Toán - Phượng T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Thể - Đ.ThuỷT QP - Diệp T.Anh - Giang CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Toán - Hiện
4 Thể - Diệp Toán - Hường GDCD - Loan Toán - Sính Toán - Phượng Toán - Hiện Hoá - Tuân Tin - Ngân Lý - HươngL GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Địa - V.Anh T.Anh - Giang
5                          
6 1 CNghệ - YếnCN Tin - Ngân T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS GDCD - HằngCD Lý - Tuyết QP - Đ.ThuỷT Văn - Mai Văn - HàV Văn - NgaV Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Văn - HàV T.Anh - Hưng Lý - Du Thể - Phúc Sinh - Hải Lý - Tuyết Văn - Lan Văn - Mai Sinh - Hồi T.Anh - TrungA Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN
3 T.Anh - LinhA Toán - Hường Hoá - Nhung Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Sinh - Hải Văn - HàV GDCD - HằngCD Địa - V.Anh Toán - HàT Hoá - ThuỷH Sử - Huyền T.Anh - Giang
4 Sinh - Hồi Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Văn - NgaV T.Anh - LinhA Hoá - Hoan Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Toán - HàT Tin - Ngân Hoá - DũngH T.Anh - Giang
5     Sử - Huyền     Hoá - Hoan       Hoá - Nhung Toán - HiềnT    
7 1 Sử - Huyền QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA QP - Phúc Lý - Tuyết Tin - Ngân T.Anh - LinhA Lý - HươngL Địa - V.Anh Văn - NgaV CNghệ - YếnCN QP - TrungT
2 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Tin - Thành Địa - V.Anh Toán - Phượng Lý - Tuyết Văn - HàV Sử - Huyền Toán - HằngT Toán - HàT T.Anh - TrungA Toán - HuệT Thể - TrungT
3 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Tin - Thành Toán - Sính Văn - HàV Văn - Lan CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Sinh - Hồi Tin - Ngân QP - Phúc Lý - Ng.Sơn Tin - Quế
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Toán - Dâu Sinh - HạnhS Địa - Tùng Toán - HàT Văn - Lĩnh Văn - ThuýV CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA GDCD - Vui
3 Văn - ThuýV Toán - Út Toán - Dâu Văn - Luyến Văn - Lĩnh Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Toán - HằngT Lý - Nết Địa - Tùng Sinh - Sâm Lý - Nhật
4 Văn - ThuýV GDCD - HằngCD Lý - Thưởng T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Văn - NhungV Sử - NhànS Toán - Phượng Toán - HằngT Lý - Nết Địa - Tùng CNghệ - ThanhK Lý - Nhật
5                          
3 1 T.Anh - Chi Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Địa - Tùng GDCD - HằngCD Tin - Quế Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan Toán - HằngT Toán - Hiện
2 T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Sinh - HạnhS Hoá - HươngH Thể - Diệp Địa - Tùng T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Sinh - HạnhS Thể - Phúc Hoá - Hiệu Sử - Yến T.Anh - LinhA Toán - Phượng Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Lý - TuấnL Tin - Âu
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo Tin - HiềnTin Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL T.Anh - Giang Sử - NhànS Sinh - Hồi Sử - Thuỷ Sử Thể - Phúc Hoá - HươngH
5                          
4 1 CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Hưng T.Anh - LinhA Tin - Âu Toán - Liên Hoá - Hoan Tin - Quế Toán - H.Thắng Lý - Nết T.Anh - HạnhA Văn - NgaV
2 Tin - Âu T.Anh - Đạo CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Toán - Liên Toán - HàT Lý - TuấnL Lý - Nết Sinh - Sâm Địa - Tùng Văn - ThuýV Hoá - Hoan Văn - NgaV
3 Lý - Nết Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Văn - Luyến Toán - Liên GDCD - Vui Hoá - HươngH Sử - NhànS Hoá - Chiến Tin - Âu Văn - ThuýV Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
4 T.Anh - Chi Văn - HằngV Toán - Dâu Văn - Luyến Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Sử - NhànS Sinh - Sâm Toán - HằngT Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Lý - TuấnL Hoá - HươngH
5 Sinh - Sâm Lý - Nhật Lý - Thưởng Tin - Âu CNghệ - ThanhK Văn - NhungV Tin - Quế Địa - Tùng Sử - NhànS Văn - ThuỷV T.Anh - Hưng Văn - HằngV Toán - Hiện
5 1 Toán - Q.Thắng Hoá - Chiến T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Hoá - Hiệu Thể - Diệp Toán - Liên CNghệ - ThanhK Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Toán - Út Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Hoá - Hiệu Sinh - T.Anh Toán - Liên Toán - Phượng Văn - HiềnV Sử - Yến Sinh - Hồi T.Anh - HạnhA Thể - Đ.ThuỷT
3 Hoá - Chiến Toán - Út Sinh - HạnhS Toán - Liên Sinh - Hải Toán - HàT T.Anh - LinhA Hoá - Hoan Lý - Thưởng GDCD - HằngCD CNghệ - ThanhK Sử - Khoa Sinh - Sâm
4 Văn - ThuýV CNghệ - ThanhK Toán - Dâu Toán - Liên Sử - Yến Toán - HàT Sinh - Sâm GDCD - Vui Lý - Thưởng Sinh - Hồi Hoá - Hoan Văn - HằngV Sử - Khoa
5                          
6 1 Sử - NhànS Địa - Tùng T.Anh - Giang Toán - Liên Sinh - Hải Sử - Yến Thể - Phúc Lý - Nết GDCD - Vui Toán - H.Thắng Sinh - Hồi Tin - Âu T.Anh - Chi
2 Lý - Nết Văn - HằngV Địa - V.Anh Sử - NhànS T.Anh - LinhA Lý - Nhật Toán - Liên T.Anh - Giang Sinh - Sâm Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui T.Anh - Chi
3 Thể - Phúc Lý - Nhật Văn - Lan Hoá - Hướng Sử - Yến T.Anh - TrungA Sinh - Sâm Sử - NhànS T.Anh - Đạo Văn - ThuỷV GDCD - Vui Địa - Tùng Sử - Khoa
4 GDCD - HằngCD Tin - Âu Văn - Lan Hoá - Hướng Toán - Liên T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Sinh - Sâm T.Anh - Đạo Văn - ThuỷV Thể - Phúc Sử - Khoa Địa - Tùng
5       Địa - Tùng GDCD - HằngCD           Tin - Âu Văn - HằngV  
7 1 Sử - NhànS Sinh - Hồi T.Anh - Giang Lý - Tuyền Toán - Liên Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Toán - HằngT Toán - H.Thắng Lý - Nết Hoá - Hoan T.Anh - Chi
2 Địa - Tùng Sinh - Hồi Văn - Lan Sử - NhànS Tin - Âu Lý - Nhật T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Văn - NgaV
3 Hoá - Chiến Toán - Út GDCD - HằngCD Toán - Liên Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA Địa - Tùng T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sinh - Sâm
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây