.

Thời khóa biểu kì I số 03 (thực hiện từ 19/9/2016)

Thứ sáu - 16/09/2016 10:28
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Hường Văn - P.Lan CNghệ - Kiên Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin GDCD - Loan Lý - Nhật Địa - Minh Thể - Nam
3 Thể - P.ThuỷT Toán - HuệT Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ Văn - P.Lan Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - HươngS Văn - Vân T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Lý - Thưởng
4 GDCD - Vui Sinh - Kiên Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT QP - Nam Tin - HiềnTin Thể - Đ.ThuỷT Địa - Phượng HĐ T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Địa - Minh Văn - NhànV Toán - HiềnT
5                          
3 1 Sử - Huyền Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - P.Lan Thể - Đ.ThuỷT Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Văn - Luyến Văn - NhànV Tin - Âu GDCD - Loan
2 Văn - P.Lan Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương Toán - Phượng GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Thể - Nam Văn - Luyến T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Hoá - Chiến
3 Toán - Sính Toán - HuệT QP - Nam Toán - Hường Sinh - HươngS Toán - Phượng T.Anh - Giang Lý - Du T.Anh - Ngọc Thể - P.ThuỷT Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
4 Toán - Sính Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Hường T.Anh - ThanhA Địa - Phượng HĐ Tin - ThanhK QP - Đ.ThuỷT Sinh - HươngS Tin - HiềnTin QP - P.ThuỷT CNghệ - Thương T.Anh - Đạo
5                          
4 1 Hoá - Hoan Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn GDCD - Vui Sinh - Kiên Địa - Phượng HĐ Hoá - ThuỷH Địa - Minh CNghệ - Thương Toán - Dua Sử - Thoa Hoá - Chiến
2 T.Anh - Chi Văn - Luyến Hoá - DũngH Lý - L.Sơn Địa - Phượng HĐ Sinh - Kiên CNghệ - Thương GDCD - Vui Toán - H.Thắng T.Anh - Ngọc Toán - Dua Địa - Minh T.Anh - Đạo
3 Địa - Phượng HĐ Lý - HươngL Hoá - DũngH Văn - ThuýV Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Lý - Du Toán - H.Thắng Sử - Thoa Địa - Minh Toán - Dua Văn - NhungV
4 Sinh - Thương T.Anh - TrungA Địa - Phượng HĐ Tin - Thành T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Toán - Dua Lý - L.Sơn Sử - Thoa T.Anh - Chi Lý - Tuyền Văn - NhungV
5 Tin - Ngân T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Sử - Huyền T.Anh - ThanhA Lý - Ng.Sơn     Sử - Thoa Sinh - Thương Lý - Nhật Lý - Tuyền  
5 1 T.Anh - Chi CNghệ - Thương Toán - Dung T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Văn - HằngV GDCD - Loan Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Địa - Minh
2 Toán - Sính Tin - Ngân CNghệ - Thương Hoá - Hoan Hoá - Hướng Hoá - Chiến Hoá - DũngH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc QP - P.ThuỷT Địa - Minh Toán - Dua QP - Nam
3 Văn - P.Lan T.Anh - TrungA GDCD - Vui Văn - ThuýV Toán - Dung T.Anh - Ngọc T.Anh - Giang Toán - Dua QP - Nam Địa - Minh CNghệ - Thương QP - P.ThuỷT Văn - NhungV
4 Văn - P.Lan Lý - HươngL T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV Thể - Nam Sử - Thoa Văn - NhungV Tin - Thành Địa - Minh Lý - Tuyết T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng
5                          
6 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn T.Anh - LinhA Toán - Dung GDCD - Loan Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Văn - Luyến Hoá - Hướng Văn - NhànV CNghệ - Thương
2 CNghệ - Thương Văn - Luyến Địa - Phượng HĐ QP - P.ThuỷT Toán - Dung Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang Thể - Đ.ThuỷT Văn - Vân Hoá - Nhung Hoá - Hướng Văn - NhànV Toán - HiềnT
3 QP - P.ThuỷT GDCD - Vui Tin - Đông Lý - L.Sơn Lý - Nhật QP - Đ.ThuỷT Địa - Phượng HĐ Văn - HằngV CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Toán - Dua T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Lý - Nết QP - P.ThuỷT Tin - Đông GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Toán - Phượng QP - Đ.ThuỷT T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Lý - Tuyết Sử - Khoa T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5     T.Anh - Ngọc     Địa - Phượng HĐ       Toán - Út      
7 1 Toán - Sính Hoá - DũngH Tin - Đông CNghệ - Thương Tin - Thành Hoá - Chiến Toán - Dũng Địa - Phượng HĐ Văn - Vân Địa - Minh Văn - NhànV GDCD - Loan Sử - Thoa
2 Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Sinh - Thương Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV Sử - Thoa Hoá - Nhung Toán - Út Văn - NhànV Sinh - HươngS Địa - Minh
3 T.Anh - Chi Toán - HuệT Toán - Dung Hoá - Hoan Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Tin - Âu
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Lý - HươngL QP - Đ.ThuỷT Lý - TuấnL GDCD - HằngCD Thể - Phúc T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Sử - Huyền Thể - Diệp Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HuệT Hoá - Nhung
3 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Địa - V.Anh Văn - NgaV Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT T.Anh - HạnhA QP - Diệp Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Địa - V.Anh GDCD - Loan T.Anh - Hưng Thể - Phúc Văn - HàV Văn - Lan T.Anh - TrungA Toán - HàT T.Anh - HạnhA Thể - Diệp Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết
5                          
3 1 Toán - Hừng Hoá - Hiệu QP - Phúc Lý - Du Tin - Ngân Hoá - Hoan Thể - Diệp Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Lý - TuấnL Sử - NhànS T.Anh - ThanhA Địa - V.Anh
2 Toán - Hừng Toán - Hường Hoá - Nhung Toán - Sính Địa - V.Anh Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Toán - HàT Tin - Ngân Văn - HàV GDCD - HằngCD Văn - ThuỷV Sinh - HươngS
3 Văn - ThuỷV Tin - Ngân Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA QP - Phúc Toán - Hiện GDCD - Loan Văn - Lan Sinh - Hồi Hoá - Nhung Địa - V.Anh QP - Đ.ThuỷT Sử - Huyền
4 Văn - ThuỷV Sử - Huyền Văn - HiềnV CNghệ - YếnCN Toán - Phượng QP - Diệp Văn - HàV Văn - Lan Hoá - Nhung Sinh - Hồi Địa - V.Anh Tin - Ngân Toán - Hiện
5                          
4 1 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Toán - Dâu T.Anh - ThanhA Hoá - Tuân Sử - Huyền QP - Diệp Tin - Ngân Toán - HằngT T.Anh - Giang Lý - HươngL Văn - ThuỷV Toán - Hiện
2 Tin - Ngân Văn - HàV Toán - Dâu Địa - V.Anh Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT Toán - HàT Sử - Huyền T.Anh - Giang T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 QP - Diệp Văn - HàV Sinh - Hồi Tin - Thành Sử - Huyền Toán - Hiện Toán - HiềnT Địa - V.Anh T.Anh - HạnhA Toán - HàT T.Anh - TrungA Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
4 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Tin - Ngân Hoá - Tuân Hoá - DũngH Văn - Mai Toán - HàT Địa - V.Anh Toán - HuệT Thể - TrungT
5     Tin - Thành Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - V.Anh     Văn - Mai Văn - HàV Toán - HiềnT Toán - HuệT  
5 1 Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Toán - Dâu Lý - Du Lý - Tuyết Sinh - Hải Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Sử - Hiếu Tin - Ngân Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Giang
2 GDCD - Loan T.Anh - Chi Toán - Dâu Lý - Du Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT T.Anh - LinhA Toán - HằngT Toán - HàT T.Anh - TrungA GDCD - HằngCD Lý - Tuyết
3 Thể - Diệp Thể - Đ.ThuỷT Văn - HiềnV Toán - Sính Toán - Phượng CNghệ - YếnCN Lý - Tuyết Lý - Ng.Sơn Lý - HươngL GDCD - HằngCD Toán - HiềnT Hoá - DũngH Toán - Hiện
4 T.Anh - LinhA Sinh - Hồi Thể - Phúc Toán - Sính Toán - Phượng T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT QP - Diệp T.Anh - Giang CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Toán - Hiện
5                          
6 1 CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Sử - Huyền Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS GDCD - HằngCD Lý - Tuyết QP - Đ.ThuỷT Văn - Mai Văn - HàV Văn - NgaV Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Văn - HàV T.Anh - Hưng Sử - Huyền Toán - Phượng Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Văn - Lan Văn - Mai CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Sinh - HươngS GDCD - Loan
3 T.Anh - LinhA Toán - Hường CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Lý - Tuyết Sinh - Hải Văn - HàV GDCD - HằngCD Địa - V.Anh Hoá - Nhung Hoá - ThuỷH Sử - Huyền T.Anh - Giang
4 T.Anh - LinhA Toán - Hường GDCD - Loan Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Sinh - Hải Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Sử - Hiếu Hoá - ThuỷH Địa - V.Anh T.Anh - Giang
5     Hoá - Nhung     Hoá - Hoan       Sử - Hiếu Toán - HiềnT    
7 1 Sử - Huyền T.Anh - Chi T.Anh - Hưng T.Anh - ThanhA GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Tin - Ngân T.Anh - LinhA Lý - HươngL Địa - V.Anh Văn - NgaV CNghệ - YếnCN QP - TrungT
2 Toán - Hừng Toán - Hường Tin - Thành QP - Phúc Văn - HàV Văn - Lan Sử - Huyền T.Anh - LinhA Toán - HằngT Lý - TuấnL Lý - HươngL Toán - HuệT CNghệ - YếnCN
3 Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Tin - Thành Toán - Sính T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA Văn - HàV Hoá - DũngH GDCD - HằngCD Tin - Ngân QP - Phúc Lý - Ng.Sơn Tin - Quế
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Toán - Dâu Lý - Tuyền Sinh - Hải Sử - Yến CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Sinh - Sâm T.Anh - ThanhA T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA GDCD - Vui
3 Văn - ThuýV Lý - Nhật Tin - HiềnTin Sinh - HạnhS Văn - Lĩnh Văn - NhungV Tin - Quế Toán - Phượng Toán - HằngT Lý - Nết Địa - Tùng Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK
4 Văn - ThuýV GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Văn - Lĩnh Văn - NhungV Sử - NhànS Sinh - Sâm Toán - HằngT Lý - Nết Địa - Tùng CNghệ - ThanhK Lý - Nhật
5                          
3 1 T.Anh - Chi Văn - HằngV Sinh - HạnhS Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Địa - Tùng GDCD - HằngCD T.Anh - Giang Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT Toán - Hiện
2 Sử - NhànS Sinh - Hồi Sử - Thuỷ Sử Lý - Tuyền Lý - L.Sơn Sinh - T.Anh Thể - Phúc Hoá - Hoan T.Anh - Đạo T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Toán - Q.Thắng Sử - NhànS Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK Hoá - Hiệu Toán - HàT T.Anh - LinhA Thể - Diệp Hoá - Chiến Địa - Tùng Toán - H.Thắng Văn - HằngV Tin - Âu
4 Toán - Q.Thắng Tin - Âu T.Anh - Giang T.Anh - Hưng T.Anh - LinhA Toán - HàT Lý - TuấnL Sử - NhànS Địa - Tùng Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng Thể - Phúc Hoá - Chiến
5                          
4 1 Lý - Nết T.Anh - Đạo Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK Tin - Âu T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Tin - Quế Toán - H.Thắng Sinh - Hồi Lý - TuấnL Văn - NgaV
2 Tin - Âu Lý - Nhật CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Thể - Diệp Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Lý - Thưởng Văn - ThuỷV Sinh - Hồi Toán - HằngT Văn - NgaV
3 Hoá - Chiến Văn - HằngV Toán - Dâu Văn - Luyến T.Anh - LinhA GDCD - Vui Lý - TuấnL T.Anh - Giang Sử - NhànS Tin - Âu Lý - Nết Hoá - Hoan Lý - Nhật
4 Văn - ThuýV Văn - HằngV Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên CNghệ - ThanhK Sinh - Sâm Lý - Nết Toán - HằngT Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng GDCD - Vui Hoá - Chiến
5 Sinh - Sâm Địa - Phượng HĐ Lý - Thưởng Tin - Âu Toán - Liên Văn - NhungV Sử - NhànS Tin - Quế CNghệ - ThanhK Sinh - Hồi GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
5 1 Thể - Phúc Hoá - Chiến Thể - Diệp GDCD - HằngCD Hoá - Hiệu Sinh - HạnhS Toán - Liên CNghệ - ThanhK Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng Thể - Phúc Hoá - Hiệu Thể - Diệp Toán - Liên Toán - Phượng Văn - HiềnV Sử - Yến Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Thể - Đ.ThuỷT
3 Hoá - Chiến Toán - Út Sinh - HạnhS Toán - Liên Sinh - Hải Toán - HàT Hoá - Hoan Sinh - Sâm Lý - Thưởng Sinh - Hồi Thể - Phúc Sử - Khoa T.Anh - Chi
4 CNghệ - ThanhK Toán - Út Toán - Dâu Toán - Liên Sử - Yến Toán - HàT Sinh - Sâm GDCD - Vui Hoá - Chiến GDCD - HằngCD Hoá - Hoan Văn - HằngV Sử - Khoa
5                          
6 1 Sử - NhànS Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Toán - Liên Địa - Tùng Sử - Yến Hoá - Hoan Lý - Nết GDCD - Vui Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Văn - HằngV T.Anh - Chi
2 Lý - Nết T.Anh - Đạo GDCD - HằngCD Sử - NhànS T.Anh - LinhA Lý - Nhật Toán - Liên Địa - Tùng Sinh - Sâm Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan T.Anh - Chi
3 T.Anh - Chi Toán - Út Văn - Lan Văn - Luyến Sử - Yến T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Sử - NhànS T.Anh - Đạo Văn - ThuỷV Hoá - Hoan Địa - Tùng Sử - Khoa
4 GDCD - HằngCD Toán - Út Văn - Lan Hoá - Hướng Toán - Liên T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Sử - NhànS Văn - ThuỷV Toán - H.Thắng Tin - Âu Sinh - Sâm
5       Địa - Tùng GDCD - HằngCD           Tin - Âu Sử - Khoa  
7 1 Toán - Q.Thắng T.Anh - Đạo T.Anh - Giang Hoá - Hướng Toán - Liên Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Toán - HằngT Toán - H.Thắng Lý - Nết Lý - TuấnL Địa - Tùng
2 T.Anh - Chi Sinh - Hồi Địa - V.Anh Sử - NhànS Tin - Âu T.Anh - TrungA Toán - Liên Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Văn - ThuýV Sinh - Sâm Văn - NgaV
3 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật Địa - Tùng T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Sinh - Sâm
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây