.

Thời khóa biểu học kì I, năm học 2020-2021, số 4, thực hiện từ 05/10/2020

Chủ nhật - 04/10/2020 01:34
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10A1 10A2 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - TuấnL ChCờ - HiềnTin ChCờ - Du ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - DungV ChCờ - Vân ChCờ - L.Anh ChCờ - Luyến ChCờ - Thưởng ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Tin - Trang Toán - Hừng CNghệ - HươngS Lý - Tuyền T.Anh - TrungA Địa - L.Anh T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng Địa - Minh Văn - Vân
3 Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Sử - NhànSử Lý - Du Toán - Hừng Sinh - HươngS Lý - Tuyền T.Anh - TrungA Địa - L.Anh Tin - Trang Văn - Luyến Sử - Thoa Văn - Vân
4 Địa - L.Anh Văn - Lan Lý - Nhật Lý - Du Tin - Trang Sinh - HươngS Văn - DungV Văn - Vân T.Anh - QuếA Sử - Thoa Văn - Luyến T.Anh - Hậu Thể - Nam
5 T.Anh - QuếA Địa - L.Anh Lý - Nhật Lý - Du Lý - Thưởng Hoá - Tuân Văn - DungV Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Toán - DungT Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Địa - Minh
3 1 Toán - Q.Thắng Sinh - Kiên Toán - Dũng Tin - Trang GDCD - Vui T.Anh - QuếA Sinh - HươngS Thể - Diệp Tin - Thành Văn - Luyến T.Anh - Hưng Sinh - Thương Thể - Nam
2 Toán - Q.Thắng Toán - Út Toán - Dũng Sử - NhànSử Tin - Trang Sinh - HươngS Thể - Trưởng T.Anh - TrungA T.Anh - QuếA T.Anh - NgaA Văn - Luyến Tin - Thành T.Anh - HạnhA
3 T.Anh - QuếA Toán - Út Tin - HiềnTin Sinh - Kiên Hoá - NhungH Toán - Dua Địa - Minh Tin - Trang Sinh - Thương Thể - Diệp Toán - HằngT Toán - DungT T.Anh - HạnhA
4 Thể - Nam CNghệ - Kiên Tin - HiềnTin Lý - Du CNghệ - Thương Tin - Trang CNghệ - HươngS Toán - Q.Thắng Văn - HàV Toán - DungT Toán - HằngT Văn - NgaV GDCD - Vui
5 Hoá - Chiến Tin - HiềnTin T.Anh - QuếA       Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng   Toán - DungT CNghệ - Thương Văn - NgaV Sử - Thoa
4 1 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Hoá - DũngH Văn - NgaV Toán - Dua Toán - HươngT Văn - Vân GDCD - Loan Văn - Luyến Thể - Diệp GDCD - HằngCD Lý - Tuyết
2 Tin - HiềnTin Toán - Út Toán - Dũng Địa - L.Anh Văn - NgaV Lý - Thu Toán - HươngT Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật Sử - Thoa Toán - DungT T.Anh - HạnhA
3 Văn - NhungV Thể - Trưởng Hoá - DũngH Địa - L.Anh Hoá - NhungH Lý - Thu Văn - DungV Sử - Khoa Văn - HàV Toán - DungT GDCD - Loan T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
4 Văn - NhungV Văn - Lan Tin - HiềnTin Toán - Dua Địa - L.Anh Văn - HàV GDCD - Loan Sử - Khoa Lý - Thu Thể - Diệp Văn - Luyến T.Anh - Hậu Toán - HươngT
5   Tin - HiềnTin     T.Anh - LinhA Văn - HàV Hoá - NhungH   Hoá - Hoan     T.Anh - Hậu Toán - HươngT
5 1 Toán - Q.Thắng Văn - Lan Sinh - Thương Toán - Dua Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Thể - Trưởng Hoá - DũngH T.Anh - QuếA GDCD - Vui Toán - HằngT Văn - NgaV Địa - Minh
2 Toán - Q.Thắng Thể - Trưởng Thể - Nam Toán - Dua Địa - L.Anh T.Anh - QuếA T.Anh - LinhA Thể - Diệp Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Địa - Minh T.Anh - HạnhA
3 T.Anh - QuếA Toán - Út Địa - L.Anh Thể - Trưởng Văn - NgaV Địa - Minh T.Anh - LinhA CNghệ - Thương Toán - H.Thắng T.Anh - NgaA T.Anh - Hưng Lý - Tuyết Hoá - Hoan
4 Thể - Nam T.Anh - LinhA T.Anh - QuếA Hoá - DũngH Sinh - Thương Toán - Dua Địa - Minh Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Thể - Trưởng Văn - Vân
5       T.Anh - NgaA   Toán - Dua              
6 1 Sử - Hiếu Hoá - Hướng T.Anh - QuếA GDCD - Loan Thể - Trưởng Văn - HàV Văn - DungV Địa - Minh Thể - P.ThuỷT Sinh - Kiên Sinh - Thương Toán - DungT Tin - Thành
2 Hoá - Chiến Toán - Út Văn - HàV T.Anh - NgaA Sử - NhànSử Địa - Minh Văn - DungV GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Văn - Luyến T.Anh - Hưng Toán - DungT Tin - Thành
3 Địa - L.Anh Lý - TuấnL Văn - HàV CNghệ - Kiên T.Anh - LinhA GDCD - Loan Văn - DungV Lý - HươngL Tin - Thành Văn - Luyến Tin - Trang Thể - Trưởng Hoá - Hoan
4 Sinh - Kiên Sử - Hiếu Thể - Nam Văn - Luyến Hoá - Hướng Tin - Trang T.Anh - LinhA Lý - HươngL Địa - L.Anh Địa - PhượngĐ Địa - Minh Tin - Thành CNghệ - Thương
5 Lý - L.Sơn   Địa - L.Anh Toán - Dua Hoá - Hướng Sử - NhànSử Tin - Trang Sinh - Thương Toán - H.Thắng Địa - PhượngĐ Địa - Minh    
7 1 GDCD - Loan Lý - TuấnL Văn - HàV Văn - Luyến Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Toán - HươngT Địa - Minh Lý - Thu Tin - Trang Lý - Thưởng Lý - Tuyết Sinh - Thương
2 CNghệ - Kiên GDCD - Loan CNghệ - Thương Văn - Luyến Lý - Thưởng T.Anh - QuếA Toán - HươngT Hoá - DũngH Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH Tin - Trang Hoá - Chiến Lý - Tuyết
3 Văn - NhungV Địa - L.Anh Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA Thể - Trưởng Hoá - Tuân Tin - Trang Sử - Khoa Toán - H.Thắng Lý - Nhật Toán - HằngT Hoá - Chiến Toán - HươngT
4 Lý - L.Sơn Hoá - Hướng GDCD - Loan Thể - Trưởng T.Anh - LinhA   Sử - Khoa Tin - Trang Văn - HàV CNghệ - Kiên Hoá - DũngH CNghệ - Thương Toán - HươngT
5 SHL - Q.Thắng SHL - TuấnL SHL - HiềnTin SHL - Du SHL - Vui SHL - HươngS SHL - DungV SHL - Vân SHL - L.Anh SHL - Luyến SHL - Thưởng SHL - Hậu SHL - HạnhA
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11A1 11A2 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - YếnCN ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Văn - NhungV Lý - Nhật Sinh - Hải CNghệ - YếnCN T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Văn - Lan Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Lý - Thưởng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Văn - NhungV Sinh - Hải Toán - HằngT Địa - V.Anh Sử - Huyền Thể - Phúc Hoá - DũngH T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Toán - HàT Hoá - Hiệu Toán - HằngT T.Anh - NgaA Sử - Huyền Địa - V.Anh Toán - Phượng Sinh - Hải Toán - HiềnT Văn - Lĩnh
5 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử Toán - HàT Văn - Vân Hoá - ThuỷH T.Anh - NgaA Sử - Huyền Văn - NgaV Toán - Phượng Địa - V.Anh Tin - Trang Văn - Lĩnh
3 1 Lý - Thưởng Thể - Trưởng Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến Toán - Phượng Văn - NgaV Tin - Ngân T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Hoá - DũngH
2 Thể - Phúc Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu Lý - Nhật Sinh - Sâm Văn - ThuýV Văn - NgaV T.Anh - P.Anh Toán - Huệ Văn - HiềnV Lý - Thưởng
3 T.Anh - NgaA Sử - NhànSử Văn - Luyến T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Văn - ThuýV Lý - Nhật Thể - Trưởng GDCD - Vui Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK
4 T.Anh - NgaA Tin - Thành Văn - Luyến Thể - Trưởng Hoá - Hiệu Tin - Ngân Toán - Phượng Hoá - Chiến Toán - Dua Sử - NhànSử Văn - Lĩnh Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc
5 Sinh - Sâm Văn - HàV Tin - Thành Văn - NhungV T.Anh - NgaA Sử - NhànSử Lý - Nhật T.Anh - P.Anh Toán - Dua Toán - Phượng Văn - Lĩnh CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc
4 1 CNghệ - ThanhK Văn - HàV Toán - Sính Hoá - Hoan Lý - Nhật Thể - Trưởng Văn - NhànV Toán - Phượng CNghệ - YếnCN Văn - Lan Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh
2 Hoá - Hoan GDCD - Loan Toán - Sính Thể - Trưởng Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Văn - NhànV Toán - Phượng Toán - Dua Văn - Lan Văn - Lĩnh Lý - Ng.Sơn Địa - Duyên
3 Sử - NhànSử Lý - Ng.Sơn Văn - Luyến Địa - V.Anh Toán - Hường T.Anh - P.Anh Lý - Nhật CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Toán - Phượng Toán - Huệ T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
4 Văn - Vân Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT Toán - HàT Toán - Hường Văn - NhànV Sử - NhànSử Địa - Duyên Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Toán - Huệ T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
5 Văn - Vân Toán - HiềnT Địa - V.Anh Toán - HàT   Văn - NhànV Toán - Phượng Tin - Ngân   Địa - Duyên T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA Sử - NhànSử
5 1 Văn - Vân Lý - Ng.Sơn Lý - HươngL T.Anh - Hưng Thể - Phúc Sinh - Hải Tin - Ngân T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng CNghệ - YếnCN Toán - Huệ Toán - HiềnT Lý - Thưởng
2 Toán - Hừng CNghệ - YếnCN Toán - Sính Tin - Ngân Văn - Vân Sinh - Hải GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính Sinh - Sâm Văn - Vân Sinh - Hải Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn Tin - Ngân Hoá - DũngH Hoá - Hướng Địa - V.Anh T.Anh - Ngọc
4 Toán - Hừng Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan Toán - Hường Toán - HằngT T.Anh - NgaA Sinh - Hải GDCD - Vui Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN GDCD - HằngCD T.Anh - Ngọc
5                          
6 1 Thể - Phúc Toán - HiềnT Văn - Luyến Lý - L.Sơn Địa - PhượngĐ Văn - NhànV Hoá - Chiến GDCD - HằngCD T.Anh - Hưng Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Tin - Trang
2 GDCD - Loan Sinh - Sâm Lý - HươngL Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Lý - Ng.Sơn Sử - Hiếu Thể - Trưởng Toán - Huệ Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
3 Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Sử - NhànSử Địa - PhượngĐ Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Toán - Dua GDCD - HằngCD Hoá - Hướng Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
4 T.Anh - NgaA Thể - Trưởng GDCD - Loan Sử - NhànSử Toán - Hường GDCD - HằngCD Văn - NhànV Hoá - Chiến Địa - V.Anh T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Sinh - Hồi Toán - H.Thắng
5         T.Anh - NgaA       Địa - V.Anh        
7 1 Văn - Vân Lý - Ng.Sơn Tin - Thành Lý - L.Sơn GDCD - HằngCD Thể - Trưởng Văn - NhànV Toán - Phượng Thể - Phúc Lý - HươngL Văn - Lĩnh T.Anh - ThanhA GDCD - Vui
2 Hoá - Hoan Văn - HàV Tin - Thành Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT Sử - Huyền T.Anh - Hưng Văn - Lan Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Sinh - Hồi
3 Toán - Hừng Văn - HàV Lý - HươngL GDCD - Loan Văn - Vân Văn - NhànV Toán - Phượng Văn - ThuýV Hoá - Hướng Văn - Lan Sử - NhànSử Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh
4 Tin - Thành Hoá - Chiến T.Anh - Hưng Văn - NhungV Thể - Phúc Toán - HằngT T.Anh - NgaA Văn - ThuýV Lý - Nhật Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Sử - NhànSử Toán - H.Thắng
5 SHL - Hừng SHL - YếnCN SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12A1 12A2 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Minh ChCờ - Sâm ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Văn - NgaV Lý - Du Sử - Thoa Lý - TuấnL Địa - V.Anh Văn - Mai Toán - HằngT Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Toán - HàT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Văn - NgaV T.Anh - Hậu Văn - Lĩnh Hoá - Tuân Văn - DungV Văn - Mai Sử - YếnSử Văn - Lan Hoá - ThuỷH Văn - HằngV T.Anh - Chi Địa - Minh
4 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Văn - Mai Tin - Ngân Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Sử - YếnSử T.Anh - TrungA Địa - Minh T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH
5 Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Văn - Mai Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Tin - Ngân Toán - HiềnT Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Tin - QuếTin T.Anh - ThanhA Văn - NhungV Sử - YếnSử
3 1 Toán - Đăng Địa - Minh Hoá - NhungH Văn - Lĩnh Toán - DungT Toán - Út Thể - Phúc Toán - HằngT Sinh - Hồi Văn - HàV Văn - HằngV Sinh - HạnhS Văn - ThuýV
2 Toán - Đăng Sinh - Kiên Lý - Du Văn - Lĩnh Thể - Nam GDCD - Vui Địa - Minh Toán - HằngT Tin - Ngân Văn - HàV Văn - HằngV Thể - Diệp Sinh - Hồi
3 Toán - Đăng T.Anh - Ngọc Lý - Du Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Thể - Phúc Sinh - Sâm Văn - HằngV T.Anh - TrungA Sinh - Hồi Toán - HàT Văn - NhungV Thể - Nam
4 T.Anh - HạnhA Hoá - NhungH T.Anh - Hậu Toán - Huệ Sử - Thoa Sinh - HạnhS Sinh - Sâm Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Thể - Phúc Văn - NhungV Toán - Hường
5 Tin - Ngân Tin - QuếTin T.Anh - Hậu Toán - Huệ Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Hoá - DũngH T.Anh - TrungA Toán - Út Hoá - ThuỷH Sinh - Hồi Toán - HàT Toán - Hường
4 1 Sử - ThuỷSử Toán - Hường Hoá - NhungH Toán - Huệ Toán - DungT Văn - DungV Toán - HiềnT Sử - YếnSử Địa - Duyên Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Sinh - HạnhS T.Anh - Giang
2 GDCD - HằngCD Hoá - NhungH CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Sinh - HạnhS Văn - DungV Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Sử - ThuỷSử Thể - Diệp Sử - Khoa Toán - HàT T.Anh - Giang
3 Thể - Diệp Sử - ThuỷSử Sử - YếnSử T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Sử - Thoa Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết GDCD - HằngCD Toán - HàT T.Anh - Giang
4 T.Anh - HạnhA Văn - NgaV Tin - QuếTin T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sử - Thoa T.Anh - Giang Tin - Ngân Toán - Út Lý - Tuyết Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử
5 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Toán - Huệ       Tin - QuếTin Địa - L.Anh Toán - Út   CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Toán - Hường
5 1 Thể - Diệp Toán - Hường Thể - Nam Lý - Tuyền Lý - TuấnL Toán - Út Văn - Mai CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Hoá - Hoan GDCD - HằngCD Văn - ThuýV
2 Hoá - ThuỷH Toán - Hường Sinh - Sâm Lý - Tuyền GDCD - Vui Toán - Út Văn - Mai Toán - HằngT Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Địa - V.Anh Lý - Tuyết Văn - ThuýV
3 CNghệ - YếnCN Thể - Nam Toán - Huệ Lý - Tuyền Văn - ThuýV Lý - TuấnL CNghệ - ThanhK Lý - HươngL Văn - Lan GDCD - HằngCD Thể - Phúc Thể - Diệp Hoá - ThuỷH
4 T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết Toán - Huệ Thể - Phúc Văn - ThuýV CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT Lý - HươngL Văn - Lan Toán - H.Thắng Lý - Ng.Sơn Tin - Ngân Lý - TuấnL
5                   Toán - H.Thắng      
6 1 Sử - ThuỷSử Toán - Hường Toán - Huệ CNghệ - YếnCN Thể - Nam Toán - Út Lý - Ng.Sơn GDCD - Vui Sinh - Hồi Toán - H.Thắng Văn - HằngV Hoá - Hoan T.Anh - Giang
2 Sinh - Kiên Toán - Hường Địa - V.Anh Sinh - Hồi Lý - TuấnL Thể - Phúc T.Anh - Giang Thể - Nam Sử - ThuỷSử T.Anh - QuếA Toán - HàT Địa - L.Anh GDCD - Vui
3 Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Thể - Nam Toán - Huệ Toán - DungT Hoá - Chiến T.Anh - Giang Sinh - Sâm GDCD - Vui Sinh - Hồi Toán - HàT Sử - Thoa Toán - Hường
4 Lý - Ng.Sơn Sử - ThuỷSử Sinh - Sâm Thể - Phúc Toán - DungT Lý - TuấnL Sử - Thoa Văn - HằngV Toán - Út Văn - HàV Hoá - Hoan Toán - HàT CNghệ - YếnCN
5       GDCD - HằngCD Sử - Thoa T.Anh - LinhA              
7 1 Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên Sử - YếnSử Sinh - Hồi Tin - Ngân Hoá - Chiến Văn - Mai Hoá - Hoan Địa - Duyên Toán - H.Thắng Sử - Khoa T.Anh - Chi Thể - Nam
2 Địa - V.Anh GDCD - Vui GDCD - HằngCD Sử - Thoa Địa - Minh T.Anh - LinhA Thể - Phúc Thể - Nam Địa - Duyên Sử - Khoa T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi Lý - TuấnL
3 Sinh - Kiên Thể - Nam Văn - Mai T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Lý - Ng.Sơn Sử - YếnSử Lý - Thu T.Anh - QuếA Tin - Ngân Lý - Tuyết Sinh - Hồi
4 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Tin - QuếTin Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Sử - Thoa GDCD - HằngCD T.Anh - TrungA Lý - Thu T.Anh - QuếA Sinh - Hồi Hoá - Hoan Tin - Ngân
5 SHL - Đăng SHL - Minh SHL - Sâm SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Chi SHL - Giang
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây