TT | MÃ HS |
SBD | Phòng | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường THCS | Điểm ST |
Lớp ĐK |
1 | A070 | 120001 | 01 | Nguyễn Hoài An | Nữ | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
2 | A150 | 120002 | 01 | Vũ Thị Khánh An | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
3 | A060 | 120003 | 01 | Ngô Quốc An | Nam | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 41 | Anh |
4 | A208 | 120004 | 01 | Vũ Thị Thu An | Nữ | 13/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
5 | A147 | 120005 | 01 | Đặng Châu Anh | Nữ | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
6 | A225 | 120006 | 01 | Hoàng Dung Anh | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
7 | A256 | 120007 | 01 | Nguyễn Thị Duyên Anh | Nữ | 30/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
8 | A040 | 120008 | 01 | Đặng Công Đức Anh | Nam | 07/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
9 | A212 | 120009 | 01 | Hoàng Hà Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
10 | A036 | 120010 | 01 | Đào Hải Anh | Nữ | 05/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
11 | A014 | 120011 | 01 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
12 | A089 | 120012 | 01 | Lại Thu Hoài Anh | Nữ | 11/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
13 | A091 | 120013 | 01 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 03/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
14 | A156 | 120014 | 01 | Vũ Hoàng Anh | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
15 | A065 | 120015 | 01 | Hoàng Lan Anh | Nữ | 22/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
16 | A087 | 120016 | 01 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 06/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 41 | Anh |
17 | A049 | 120017 | 01 | Trần Mai Anh | Nữ | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
18 | A219 | 120018 | 01 | Đỗ Minh Anh | Nữ | 24/09/2004 | Tuyên Quang | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
19 | A100 | 120019 | 01 | Trần Hoài Minh Anh | Nữ | 21/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Anh |
20 | A131 | 120020 | 01 | Bùi Mai Minh Anh | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
21 | A120 | 120021 | 01 | Dư Ngọc Anh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
22 | A258 | 120022 | 01 | Nguyễn Nhật Anh | Nam | 29/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
23 | A123 | 120023 | 01 | Bùi Phương Anh | Nữ | 16/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
24 | A274 | 120024 | 01 | Nguyễn Hà Phương Anh | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
25 | A246 | 120025 | 01 | Hoàng Phương Anh | Nữ | 29/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Anh |
26 | A082 | 120026 | 01 | Ngô Phương Anh | Nữ | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Anh |
27 | A265 | 120027 | 01 | Phạm Phương Anh | Nữ | 16/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Anh |
28 | A171 | 120028 | 02 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 18/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
29 | A209 | 120029 | 02 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 08/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
30 | A092 | 120030 | 02 | Hà Tuấn Anh | Nam | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 37 | Anh |
31 | A240 | 120031 | 02 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
32 | A166 | 120032 | 02 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hải, QP | 40 | Anh |
33 | A160 | 120033 | 02 | Phạm Việt Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Anh |
34 | A245 | 120034 | 02 | Phạm Việt Anh | Nam | 18/11/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Kinh, ĐH | 40 | Anh |
35 | A096 | 120035 | 02 | Đỗ Ngọc Ánh | Nữ | 16/12/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
36 | A255 | 120036 | 02 | Phạm Ngọc Ánh | Nữ | 23/08/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
37 | A088 | 120037 | 02 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Nữ | 12/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
38 | A217 | 120038 | 02 | Trần Ngọc Ba | Nam | 01/10/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Anh |
39 | A013 | 120039 | 02 | Phạm Lương Hải Băng | Nữ | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Anh |
40 | A182 | 120040 | 02 | Nguyễn Nhâm Bình | Nữ | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
41 | A086 | 120041 | 02 | Tống Thanh Bình | Nữ | 10/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
42 | A041 | 120042 | 02 | Nguyễn Minh Châu | Nam | 16/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
43 | A042 | 120043 | 02 | Trần Thị Minh Châu | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
44 | A020 | 120044 | 02 | Nguyễn Hà Chi | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
45 | A187 | 120045 | 02 | Hoàng Khánh Chi | Nữ | 04/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
46 | A051 | 120046 | 02 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 39 | Anh |
47 | A281 | 120047 | 02 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 02/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
48 | A024 | 120048 | 02 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 28/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
49 | A039 | 120049 | 02 | Phạm Linh Chi | Nữ | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
50 | A283 | 120050 | 02 | Phạm Linh Chi | Nữ | 22/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
51 | A249 | 120051 | 02 | Nguyễn Mai Chi | Nữ | 09/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
52 | A076 | 120052 | 02 | Trần Mai Chi | Nữ | 12/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
53 | A129 | 120053 | 02 | Nguyễn Tùng Chi | Nữ | 28/04/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
54 | A221 | 120054 | 02 | Phạm Tuấn Cường | Nam | 08/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
55 | A012 | 120055 | 03 | Nguyễn Công Danh | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Anh |
56 | A243 | 120056 | 03 | Vũ Kiến Danh | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
57 | A149 | 120057 | 03 | Trần Bích Diệp | Nữ | 02/05/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
58 | A170 | 120058 | 03 | Tạ Thị Ngọc Diệp | Nữ | 14/10/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
59 | A231 | 120059 | 03 | Trần Thị Huyền Diệu | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
60 | A257 | 120060 | 03 | Vũ Thị Ngọc Dung | Nữ | 10/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
61 | A269 | 120061 | 03 | Phạm Thị Dung | Nữ | 20/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
62 | A291 | 120062 | 03 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 06/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Anh |
63 | A155 | 120063 | 03 | Lại Quang Dũng | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Anh |
64 | A142 | 120064 | 03 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 06/04/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
65 | A053 | 120065 | 03 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 24/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
66 | A017 | 120066 | 03 | Trần Trí Dũng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
67 | A016 | 120067 | 03 | Bùi Khánh Duy | Nam | 12/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
68 | A262 | 120068 | 03 | Lê Mỹ Duyên | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
69 | A210 | 120069 | 03 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 25/03/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Anh |
70 | A134 | 120070 | 03 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Anh |
71 | A003 | 120071 | 03 | Trần Hải Dương | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
72 | A011 | 120072 | 03 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 11/01/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Anh |
73 | A220 | 120073 | 03 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
74 | A279 | 120074 | 03 | Đỗ Tùng Dương | Nam | 23/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Hòa, VT | 39 | Anh |
75 | A071 | 120075 | 03 | Lê Xuân Đào | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
76 | A083 | 120076 | 03 | Phạm Đình Đạt | Nam | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Anh |
77 | A238 | 120077 | 03 | Bùi Đức Đạt | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Anh |
78 | A272 | 120078 | 03 | Trần Tiến Đạt | Nam | 11/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
79 | A010 | 120079 | 03 | Trần Tiến Đạt | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
80 | A022 | 120080 | 03 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 07/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
81 | A084 | 120081 | 03 | Nguyễn Hoàng Đông | Nam | 18/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
82 | A008 | 120082 | 04 | Bùi Minh Đức | Nam | 28/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
83 | A068 | 120083 | 04 | Ngô Minh Đức | Nam | 14/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 35 | Anh |
84 | A023 | 120084 | 04 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 28/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
85 | A102 | 120085 | 04 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
86 | A113 | 120086 | 04 | Phạm Hương Giang | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
87 | A112 | 120087 | 04 | Phạm Hương Giang | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
88 | A004 | 120088 | 04 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 08/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Dục, QP | 40 | Anh |
89 | A176 | 120089 | 04 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
90 | A271 | 120090 | 04 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Anh |
91 | A063 | 120091 | 04 | Phan Thu Hà | Nữ | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
92 | A077 | 120092 | 04 | Bùi Việt Hà | Nữ | 17/11/2004 | Kiến Xương, TB | Bình Minh, KX | 40 | Anh |
93 | A045 | 120093 | 04 | Lâm Việt Hà | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
94 | A138 | 120094 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Anh |
95 | A015 | 120095 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 02/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
96 | A059 | 120096 | 04 | Nguyễn Việt Hà | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
97 | A132 | 120097 | 04 | Phạm Thị Việt Hà | Nữ | 22/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
98 | A052 | 120098 | 04 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 14/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
99 | A223 | 120099 | 04 | Trần Mai Hạnh | Nữ | 04/03/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Phong, TT | 40 | Anh |
100 | A118 | 120100 | 04 | Nguyễn Mỹ Hạnh | Nữ | 28/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Anh |
101 | A180 | 120101 | 04 | Trần Ngọc Hân | Nữ | 08/10/2004 | Tiền Hải, TB | Giang Phong, TH | 40 | Anh |
102 | A165 | 120102 | 04 | Bùi Thị Hiền | Nữ | 06/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
103 | A108 | 120103 | 04 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 08/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
104 | A057 | 120104 | 04 | Lê Thu Hiền | Nữ | 27/08/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
105 | A161 | 120105 | 04 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 27/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
106 | A005 | 120106 | 04 | Đặng Đức Hiển | Nam | 01/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
107 | A230 | 120107 | 04 | Vũ Thế Hiển | Nam | 16/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Anh |
108 | A044 | 120108 | 04 | Lại Hoàng Hiệp | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tân Hòa, VT | 40 | Anh |
109 | A204 | 120109 | 05 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
110 | A196 | 120110 | 05 | Trần Trung Hiếu | Nam | 07/08/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
111 | A094 | 120111 | 05 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 28/01/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
112 | A248 | 120112 | 05 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 01/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
113 | A006 | 120113 | 05 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
114 | A261 | 120114 | 05 | Nguyễn Mạnh Hòa | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
115 | A168 | 120115 | 05 | Phạm Duy Hoàng | Nam | 26/10/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Anh |
116 | A058 | 120116 | 05 | Phạm Việt Hoàng | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
117 | A031 | 120117 | 05 | Đào Thị Ánh Hồng | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Anh |
118 | A080 | 120118 | 05 | Hoàng Thị Kim Hồng | Nữ | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
119 | A107 | 120119 | 05 | Bùi Đức Hùng | Nam | 13/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Anh |
120 | A122 | 120120 | 05 | Nguyễn Minh Hùng | Nam | 24/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
121 | A179 | 120121 | 05 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Anh |
122 | A234 | 120122 | 05 | Bùi Đình Huy | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
123 | A163 | 120123 | 05 | Vũ Gia Huy | Nam | 11/02/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Anh |
124 | A282 | 120124 | 05 | Trần Nhật Huy | Nam | 28/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
125 | A072 | 120125 | 05 | Bùi Tuấn Huy | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
126 | A140 | 120126 | 05 | Tô Khánh Huyền | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
127 | A117 | 120127 | 05 | Hà Phương Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
128 | A207 | 120128 | 05 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 14/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
129 | A292 | 120129 | 05 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 28/10/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
130 | A158 | 120130 | 05 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
131 | A035 | 120131 | 05 | Trần Vân Huyền | Nữ | 18/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
132 | A252 | 120132 | 05 | Vũ Quang Hưng | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
133 | A251 | 120133 | 05 | Phạm Việt Hưng | Nam | 04/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
134 | A151 | 120134 | 05 | Vũ Thị Lan Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 40 | Anh |
135 | A032 | 120135 | 05 | Bùi Thị Mai Hương | Nữ | 25/11/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
136 | A232 | 120136 | 06 | Đặng Thị Thanh Hương | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Đoài, VT | 40 | Anh |
137 | A028 | 120137 | 06 | Lương Thái Khang | Nam | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
138 | A285 | 120138 | 06 | Nguyễn Kiều Khanh | Nữ | 13/08/2004 | Hải Phòng | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
139 | A241 | 120139 | 06 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 19/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
140 | A105 | 120140 | 06 | Hà Gia Khánh | Nam | 13/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
141 | A178 | 120141 | 06 | Lương Gia Khánh | Nam | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
142 | A215 | 120142 | 06 | Nguyễn Quang Khánh | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 39 | Anh |
143 | A073 | 120143 | 06 | Đỗ Trường Khánh | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
144 | A101 | 120144 | 06 | Đinh Hồng Khuyên | Nữ | 27/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
145 | A081 | 120145 | 06 | Phan Trung Kiên | Nam | 06/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
146 | A276 | 120146 | 06 | Lê Tuấn Kiên | Nam | 12/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
147 | A062 | 120147 | 06 | Lê Mỹ Kim | Nữ | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
148 | A046 | 120148 | 06 | Nguyễn Thị Thanh Lam | Nữ | 02/05/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
149 | A047 | 120149 | 06 | Hà Thị Mai Lan | Nữ | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
150 | A095 | 120150 | 06 | Trần Thanh Lâm | Nam | 16/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Anh |
151 | A242 | 120151 | 06 | Đặng Ngọc Tùng Lâm | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Anh |
152 | A247 | 120152 | 06 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 28/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
153 | A192 | 120153 | 06 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Anh |
154 | A184 | 120154 | 06 | Vũ Diệu Linh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
155 | A185 | 120155 | 06 | Phan Khang Linh | Nam | 06/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
156 | A078 | 120156 | 06 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
157 | A213 | 120157 | 06 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 21/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Anh |
158 | A259 | 120158 | 06 | Ngô Thị Khánh Linh | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
159 | A110 | 120159 | 06 | Trần Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
160 | A103 | 120160 | 06 | Bùi Phạm Mỹ Linh | Nữ | 20/02/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
161 | A157 | 120161 | 06 | Nguyễn Đàm Phương Linh | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Anh |
162 | A124 | 120162 | 06 | Đặng Phương Linh | Nữ | 26/03/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
163 | A061 | 120163 | 07 | Lê Phương Linh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
164 | A126 | 120164 | 07 | Phạm Phương Linh | Nữ | 31/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
165 | A286 | 120165 | 07 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 10/08/2004 | Đăk Lăk | Nguyên Xá, VT | 40 | Anh |
166 | A043 | 120166 | 07 | Nguyễn Phương Thùy Linh | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
167 | A154 | 120167 | 07 | Phạm Công Yến Linh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
168 | A226 | 120168 | 07 | Nguyễn Phương Loan | Nữ | 11/06/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
169 | A174 | 120169 | 07 | Lê Nguyên Đức Long | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
170 | A097 | 120170 | 07 | Trần Đức Long | Nam | 27/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
171 | A164 | 120171 | 07 | Hoàng Gia Long | Nam | 05/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
172 | A229 | 120172 | 07 | Đỗ Thành Long | Nam | 19/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Anh |
173 | A037 | 120173 | 07 | Trần Hương Ly | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
174 | A018 | 120174 | 07 | Nguyễn Chi Mai | Nữ | 18/11/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Anh |
175 | A121 | 120175 | 07 | Phạm Chi Mai | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
176 | A250 | 120176 | 07 | Tạ Lạc Mai | Nữ | 17/10/2004 | Hải Dương | Thái Hưng, TT | 40 | Anh |
177 | A195 | 120177 | 07 | Ninh Thị Ngọc Mai | Nữ | 23/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
178 | A116 | 120178 | 07 | Đặng Phương Mai | Nữ | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
179 | A099 | 120179 | 07 | Tô Phương Mai | Nữ | 02/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
180 | A280 | 120180 | 07 | Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
181 | A273 | 120181 | 07 | Phạm Thị Sao Mai | Nữ | 12/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Anh |
182 | A288 | 120182 | 07 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
183 | A270 | 120183 | 07 | Trần Đức Mạnh | Nam | 28/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Anh |
184 | A202 | 120184 | 07 | Phạm Thị Hải Minh | Nữ | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
185 | A007 | 120185 | 07 | Lê Hoàng Minh | Nam | 12/11/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
186 | A133 | 120186 | 07 | Đỗ Ngọc Minh | Nam | 12/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
187 | A127 | 120187 | 07 | Phạm Hoàng Nguyệt Minh | Nữ | 19/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Anh |
188 | A029 | 120188 | 07 | Nguyễn Phương Minh | Nữ | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
189 | A026 | 120189 | 07 | Đặng Vũ Tuấn Minh | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
190 | A159 | 120190 | 08 | Phạm Hà My | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
191 | A263 | 120191 | 08 | Phan Thị Hà My | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Anh |
192 | A115 | 120192 | 08 | Vũ Hương Trà My | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
193 | A264 | 120193 | 08 | Mai Thị Trà My | Nữ | 14/08/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
194 | A189 | 120194 | 08 | Phạm Thị Trà My | Nữ | 06/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 40 | Anh |
195 | A169 | 120195 | 08 | Vũ Trà My | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
196 | A191 | 120196 | 08 | Nguyễn Mai Na | Nữ | 29/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Anh |
197 | A106 | 120197 | 08 | Trần Duy Nam | Nam | 25/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Anh |
198 | A228 | 120198 | 08 | Nguyễn Giang Nam | Nam | 30/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Anh |
199 | A143 | 120199 | 08 | Vũ Hải Nam | Nam | 15/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Anh |
200 | A139 | 120200 | 08 | Hà Thị Hải Ngân | Nữ | 17/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
201 | A278 | 120201 | 08 | Đỗ Thị Hạnh Ngân | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
202 | A067 | 120202 | 08 | Bùi Hoàng Ngân | Nữ | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
203 | A148 | 120203 | 08 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Anh |
204 | A075 | 120204 | 08 | Phạm Thị Song Ngân | Nữ | 28/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
205 | A201 | 120205 | 08 | Nguyễn Thu Ngân | Nữ | 06/09/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
206 | A141 | 120206 | 08 | Phạm Thu Ngân | Nữ | 27/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Anh |
207 | A290 | 120207 | 08 | Trần Bảo Ngọc | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Anh |
208 | A054 | 120208 | 08 | Trần Bích Ngọc | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Anh |
209 | A260 | 120209 | 08 | Đinh Hồng Ngọc | Nữ | 30/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
210 | A167 | 120210 | 08 | Lương Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/04/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
211 | A277 | 120211 | 08 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 02/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Anh |
212 | A130 | 120212 | 08 | Phạm Mai Ngọc | Nữ | 28/07/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Anh |
213 | A172 | 120213 | 08 | Phạm Minh Ngọc | Nữ | 17/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Anh |
214 | A125 | 120214 | 08 | Hoàng Vân Ngọc | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
215 | A177 | 120215 | 08 | Phạm Thị Thảo Nguyên | Nữ | 16/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
216 | A056 | 120216 | 09 | Phạm Thị Thư Nguyên | Nữ | 24/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
217 | A128 | 120217 | 09 | Đặng Ngọc Hiền Nhi | Nữ | 10/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Anh |
218 | A181 | 120218 | 09 | Đoàn Tuyết Nhi | Nữ | 02/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
219 | A254 | 120219 | 09 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Anh |
220 | A268 | 120220 | 09 | Tạ Thị Hồng Nhung | Nữ | 25/11/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Anh |
221 | A050 | 120221 | 09 | Đào Phương Nhung | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
222 | A193 | 120222 | 09 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
223 | A216 | 120223 | 09 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 03/10/2004 | BV Đa khoa TB | Đông Thọ, Tp.TB | 39 | Anh |
224 | A227 | 120224 | 09 | Trần Thế Phong | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Anh |
225 | A119 | 120225 | 09 | Nguyễn Đức Phúc | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
226 | A146 | 120226 | 09 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Anh |
227 | A190 | 120227 | 09 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 31/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Anh |
228 | A152 | 120228 | 09 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 05/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
229 | A218 | 120229 | 09 | Hoàng Duy Quang | Nam | 24/11/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Anh |
230 | A104 | 120230 | 09 | Bùi Đại Quang | Nam | 24/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
231 | A019 | 120231 | 09 | Nguyễn Đăng Quang | Nam | 05/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
232 | A002 | 120232 | 09 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 28/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
233 | A275 | 120233 | 09 | Trần Nhật Quân | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
234 | A145 | 120234 | 09 | Đặng Thị Khánh Quyên | Nữ | 13/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
235 | A183 | 120235 | 09 | Đào Mai Quỳnh | Nữ | 25/08/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Anh |
236 | A293 | 120236 | 09 | Đào Thái Sơn | Nam | 28/11/2004 | Hà Nội | Vũ Hội, VT | 40 | Anh |
237 | A188 | 120237 | 09 | Hà Thị Minh Tâm | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
238 | A206 | 120238 | 09 | Tạ Thị Thùy Tâm | Nữ | 07/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
239 | A233 | 120239 | 09 | Tô Tiến Thành | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Anh |
240 | A009 | 120240 | 09 | Đỗ Nguyên Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
241 | A098 | 120241 | 09 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 11/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
242 | A030 | 120242 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 19/05/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Anh |
243 | A203 | 120243 | 10 | Đặng Thị Phương Thảo | Nữ | 06/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
244 | A194 | 120244 | 10 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 15/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
245 | A079 | 120245 | 10 | Trần Phương Thảo | Nữ | 03/04/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Anh |
246 | A222 | 120246 | 10 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 20/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Anh |
247 | A214 | 120247 | 10 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 14/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Xuân, TT | 40 | Anh |
248 | A038 | 120248 | 10 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
249 | A199 | 120249 | 10 | Phạm Nguyễn Ngọc Thùy | Nữ | 14/06/2004 | Tiền Giang | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
250 | A153 | 120250 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
251 | A211 | 120251 | 10 | Trần Thu Thủy | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 39 | Anh |
252 | A162 | 120252 | 10 | Phạm Thanh Thúy | Nữ | 12/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
253 | A034 | 120253 | 10 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
254 | A136 | 120254 | 10 | Trần Anh Thư | Nữ | 28/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
255 | A064 | 120255 | 10 | Lê Thị Ánh Thư | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Anh |
256 | A048 | 120256 | 10 | Bùi Minh Thư | Nữ | 22/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
257 | A025 | 120257 | 10 | Hà Vũ Minh Thư | Nữ | 06/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
258 | A205 | 120258 | 10 | Bùi Thị Phương Thư | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
259 | A224 | 120259 | 10 | Bùi Thị Vân Thư | Nữ | 27/03/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Thuận, VT | 39 | Anh |
260 | A284 | 120260 | 10 | Phạm Minh Trang | Nữ | 23/07/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Anh |
261 | A144 | 120261 | 10 | Trần Phương Trang | Nữ | 17/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Anh |
262 | A069 | 120262 | 10 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 07/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Anh |
263 | A085 | 120263 | 10 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thái Thụy, TB | Thụy Chính, TT | 40 | Anh |
264 | A266 | 120264 | 10 | Trần Quỳnh Trang | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 39 | Anh |
265 | A114 | 120265 | 10 | Phạm Thị Trang | Nữ | 17/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Anh |
266 | A173 | 120266 | 10 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 11/03/2004 | Vũ Thư, TB | Song Lãng, VT | 40 | Anh |
267 | A197 | 120267 | 10 | Tạ Thu Trang | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
268 | A074 | 120268 | 11 | Trịnh Thị Thu Trang | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
269 | A239 | 120269 | 11 | Trần Thu Trang | Nữ | 30/06/2004 | Nam Định | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Anh |
270 | A021 | 120270 | 11 | Ngô Thị Thùy Trang | Nữ | 02/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
271 | A090 | 120271 | 11 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 15/03/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Anh |
272 | A235 | 120272 | 11 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 16/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
273 | A137 | 120273 | 11 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 05/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
274 | A093 | 120274 | 11 | Nguyễn Đức Trung | Nam | 04/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Anh |
275 | A111 | 120275 | 11 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 16/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
276 | A109 | 120276 | 11 | Bùi Nam Trường | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
277 | A186 | 120277 | 11 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 14/02/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
278 | A253 | 120278 | 11 | Nguyễn Nam Tùng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
279 | A200 | 120279 | 11 | Nguyễn Văn Tuyền | Nam | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Anh |
280 | A001 | 120280 | 11 | Trương Mỹ Uyên | Nữ | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Anh |
281 | A289 | 120281 | 11 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Anh |
282 | A198 | 120282 | 11 | Hoàng Nguyễn Ánh Vân | Nữ | 15/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
283 | A244 | 120283 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 17/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Anh |
284 | A027 | 120284 | 11 | Đỗ Quỳnh Vân | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Anh |
285 | A236 | 120285 | 11 | Đỗ Đức Việt | Nam | 30/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hợp Hưng, ĐH | 40 | Anh |
286 | A135 | 120286 | 11 | Lý Quang Vinh | Nam | 23/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Anh |
287 | A175 | 120287 | 11 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 31/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Anh |
288 | A287 | 120288 | 11 | Nguyễn Cẩm Thảo Vy | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Anh |
289 | A055 | 120289 | 11 | Lại Thủy Vy | Nữ | 19/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Anh |
290 | A237 | 120290 | 11 | Quản Thị Thanh Xuân | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Anh |
291 | A033 | 120291 | 11 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 16/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Anh |
292 | A267 | 120292 | 11 | Trần Thị Hải Yến | Nữ | 13/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Anh |
293 | A066 | 120293 | 11 | Trần Hải Yến | Nữ | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Anh |
294 | H107 | 120294 | 12 | Đào Bùi Hòa An | Nam | 24/04/2004 | Tp. HCM | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Hoá |
295 | H073 | 120295 | 12 | Nguyễn Đặng Đức Anh | Nam | 25/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
296 | H031 | 120296 | 12 | Đổng Đức Anh | Nam | 19/10/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Hoá |
297 | H062 | 120297 | 12 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/06/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 33 | Hoá |
298 | H093 | 120298 | 12 | Dương Đặng Hải Anh | Nữ | 06/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Quý, KX | 40 | Hoá |
299 | H105 | 120299 | 12 | Hà Hải Anh | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
300 | H108 | 120300 | 12 | Phạm Hải Anh | Nữ | 10/04/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Hoá |
301 | H089 | 120301 | 12 | Đặng Ngọc Hoàng Anh | Nam | 30/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
302 | H112 | 120302 | 12 | Phạm Kim Anh | Nữ | 17/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
303 | H091 | 120303 | 12 | Đặng Thị Lan Anh | Nữ | 18/10/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Hoá |
304 | H013 | 120304 | 12 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
305 | H022 | 120305 | 12 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
306 | H076 | 120306 | 12 | Phạm Phương Anh | Nữ | 22/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Hoá |
307 | H080 | 120307 | 12 | Trần Phương Anh | Nữ | 31/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
308 | H069 | 120308 | 12 | Cù Quang Anh | Nam | 18/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
309 | H045 | 120309 | 12 | Lại Vũ Tuấn Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
310 | H099 | 120310 | 12 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 23/08/2004 | Nam Định | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Hoá |
311 | H038 | 120311 | 12 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
312 | H018 | 120312 | 12 | Phạm Kim Ánh | Nữ | 30/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
313 | H010 | 120313 | 12 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 13/04/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
314 | H029 | 120314 | 12 | Nguyễn Huy Bách | Nam | 22/10/2004 | Thành phố TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
315 | H020 | 120315 | 12 | Phạm Xuân Bảo | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Hoá |
316 | H041 | 120316 | 12 | Nguyễn Lương Bằng | Nam | 29/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
317 | H110 | 120317 | 12 | Bùi Huy Bình | Nam | 12/05/2004 | Đồng Nai | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Hoá |
318 | H095 | 120318 | 12 | Bùi Linh Chi | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
319 | H082 | 120319 | 12 | Trần Duy Chiến | Nam | 02/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
320 | H058 | 120320 | 12 | Phạm Thành Công | Nam | 17/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Hoá |
321 | H097 | 120321 | 12 | Nghiêm Đức Cường | Nam | 18/11/2004 | Thành phố TB | Tân Lập, VT | 40 | Hoá |
322 | H085 | 120322 | 13 | Bùi Mạnh Cường | Nam | 07/02/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
323 | H103 | 120323 | 13 | Đỗ Mạnh Cường | Nam | 26/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
324 | H065 | 120324 | 13 | Lê Anh Dũng | Nam | 24/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
325 | H087 | 120325 | 13 | Vũ Anh Dũng | Nam | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
326 | H077 | 120326 | 13 | Đỗ Thị Duyên | Nữ | 15/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
327 | H040 | 120327 | 13 | Hoàng Tùng Dương | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
328 | H001 | 120328 | 13 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 19/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
329 | H008 | 120329 | 13 | Đỗ Anh Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
330 | H084 | 120330 | 13 | Phạm Minh Đức | Nam | 13/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
331 | H009 | 120331 | 13 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 04/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 42 | Hoá |
332 | H011 | 120332 | 13 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 26/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Hoá |
333 | H104 | 120333 | 13 | Đặng Thị Hương Giang | Nữ | 24/09/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Lãng, VT | 39 | Hoá |
334 | H090 | 120334 | 13 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 07/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
335 | H039 | 120335 | 13 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 05/07/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
336 | H034 | 120336 | 13 | Võ Đức Hà | Nam | 13/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
337 | H004 | 120337 | 13 | Nguyễn Mạnh Thái Hà | Nam | 09/02/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
338 | H025 | 120338 | 13 | Đỗ Minh Hạnh | Nữ | 04/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
339 | H101 | 120339 | 13 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 10/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
340 | H049 | 120340 | 13 | Vũ Minh Hiển | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
341 | H003 | 120341 | 13 | Nguyễn Tiến Hiệp | Nam | 07/11/2004 | Tuyên Quang | An Hiệp, QP | 42 | Hoá |
342 | H016 | 120342 | 13 | Lương Xuân Hiệp | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
343 | H012 | 120343 | 13 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 14/02/2004 | BV Đa khoa TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Hoá |
344 | H088 | 120344 | 13 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vân, VT | 40 | Hoá |
345 | H006 | 120345 | 13 | Lê Thị Hoài | Nữ | 11/11/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 38 | Hoá |
346 | H056 | 120346 | 13 | Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Hoá |
347 | H007 | 120347 | 13 | Bùi Tuyên Huấn | Nam | 10/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Hoá |
348 | H046 | 120348 | 13 | Đào Việt Hùng | Nam | 15/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
349 | H067 | 120349 | 13 | Lê Gia Huy | Nam | 27/08/2004 | Thanh Hóa | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Hoá |
350 | H043 | 120350 | 14 | Giang Lương Gia Huy | Nam | 15/09/2004 | LB Nga | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Hoá |
351 | H102 | 120351 | 14 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 21/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
352 | H051 | 120352 | 14 | Tống Quang Huy | Nam | 21/02/2004 | Tp. HCM | Nga An, Thanh Hóa | 39 | Hoá |
353 | H035 | 120353 | 14 | Lại Quốc Huy | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Hoá |
354 | H053 | 120354 | 14 | Trần Quang Hưng | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Hoá |
355 | H019 | 120355 | 14 | Phạm Gia Khánh | Nam | 15/08/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
356 | H015 | 120356 | 14 | Võ Hồng Khiêm | Nam | 25/02/2004 | Gia Lai | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
357 | H111 | 120357 | 14 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nữ | 27/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Hoá |
358 | H057 | 120358 | 14 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 12/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
359 | H030 | 120359 | 14 | Trần Thị Khánh Linh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 42 | Hoá |
360 | H052 | 120360 | 14 | Vũ Thị Khánh Linh | Nữ | 21/06/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
361 | H014 | 120361 | 14 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
362 | H072 | 120362 | 14 | Mai Thùy Linh | Nữ | 04/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Hoá |
363 | H064 | 120363 | 14 | Phạm Ngọc Thùy Linh | Nữ | 30/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Bài, QP | 40 | Hoá |
364 | H021 | 120364 | 14 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 30/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Hoá |
365 | H047 | 120365 | 14 | Lại Mạnh Long | Nam | 27/11/2004 | Kiến Xương, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
366 | H075 | 120366 | 14 | Phạm Thị Khánh Ly | Nữ | 02/07/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 38 | Hoá |
367 | H024 | 120367 | 14 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
368 | H032 | 120368 | 14 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 23/11/2004 | Quảng Ninh | Đông Hà, ĐH | 39 | Hoá |
369 | H037 | 120369 | 14 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 10/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Hoá |
370 | H086 | 120370 | 14 | Phạm Trà My | Nữ | 10/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
371 | H063 | 120371 | 14 | Đào Nhật Mỹ | Nữ | 13/10/2004 | Hà Nội | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
372 | H061 | 120372 | 14 | Phạm Hữu Nam | Nam | 04/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
373 | H054 | 120373 | 14 | Chu Thanh Ngân | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
374 | H048 | 120374 | 14 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 11/09/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
375 | H033 | 120375 | 14 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
376 | H083 | 120376 | 14 | Vũ Thị Khánh Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
377 | H042 | 120377 | 14 | Phạm Long Nhật | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Hoá |
378 | H071 | 120378 | 15 | Vũ Phượng Nhi | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Đông Động, ĐH | 40 | Hoá |
379 | H017 | 120379 | 15 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 08/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
380 | H059 | 120380 | 15 | Nguyễn Trần Hải Phong | Nam | 08/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Hoá |
381 | H081 | 120381 | 15 | Đặng Hoàng Phúc | Nam | 12/05/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Hoá |
382 | H005 | 120382 | 15 | Bùi Hà Phương | Nữ | 15/06/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 39 | Hoá |
383 | H109 | 120383 | 15 | Trần Anh Quân | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Hoá |
384 | H074 | 120384 | 15 | Hà Hồng Quân | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Hoá |
385 | H092 | 120385 | 15 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Hoá |
386 | H106 | 120386 | 15 | Nguyễn Danh Sơn | Nam | 20/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Hoá |
387 | H050 | 120387 | 15 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lê Quý Đôn, KX | 39 | Hoá |
388 | H060 | 120388 | 15 | Phạm Phú Tài | Nam | 20/01/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Hoá |
389 | H026 | 120389 | 15 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Hoá |
390 | H070 | 120390 | 15 | Ninh Duy Thành | Nam | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
391 | H068 | 120391 | 15 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
392 | H094 | 120392 | 15 | Nguyễn Văn Cường Thắng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 38 | Hoá |
393 | H002 | 120393 | 15 | Dương Đình Thắng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
394 | H044 | 120394 | 15 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 16/10/2004 | Thái Thụy, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Hoá |
395 | H055 | 120395 | 15 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 13/06/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Hoá |
396 | H096 | 120396 | 15 | Nguyễn Tuấn Trường | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Hoá |
397 | H078 | 120397 | 15 | Đào Vũ Trường | Nam | 17/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Hoá |
398 | H100 | 120398 | 15 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Hoá |
399 | H028 | 120399 | 15 | Vũ Anh Tuấn | Nam | 15/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Hoá |
400 | H036 | 120400 | 15 | Bùi Đình Tuấn | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Hoá |
401 | H027 | 120401 | 15 | Hoàng Vũ Lâm Tùng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
402 | H023 | 120402 | 15 | Hồ Sỹ Tùng | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Hoá |
403 | H079 | 120403 | 15 | Trương Lâm Tường | Nam | 26/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Hoá |
404 | H098 | 120404 | 15 | Nguyễn Hà Vy | Nữ | 04/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Ninh, QP | 40 | Hoá |
405 | L055 | 120405 | 16 | Phạm Bình An | Nam | 08/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
406 | L041 | 120406 | 16 | Hà Trường An | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Lý |
407 | L013 | 120407 | 16 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 20/07/2004 | LB Nga | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
408 | L015 | 120408 | 16 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 10/07/2004 | Ninh Bình | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Lý |
409 | L043 | 120409 | 16 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Lý |
410 | L001 | 120410 | 16 | Hoàng Minh Hồng Anh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
411 | L063 | 120411 | 16 | Lưu Kỳ Anh | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
412 | L027 | 120412 | 16 | Vũ Minh Anh | Nữ | 29/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
413 | L052 | 120413 | 16 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 27/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
414 | L014 | 120414 | 16 | Vũ Quỳnh Anh | Nữ | 20/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
415 | L056 | 120415 | 16 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 42 | Lý |
416 | L009 | 120416 | 16 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 09/08/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
417 | L042 | 120417 | 16 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 30/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
418 | L023 | 120418 | 16 | Lê Quý Công | Nam | 05/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 40 | Lý |
419 | L029 | 120419 | 16 | Lê Đỗ Ngọc Diệp | Nữ | 24/08/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Lý |
420 | L005 | 120420 | 16 | Lê Thị Kim Duyên | Nữ | 28/02/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 40 | Lý |
421 | L033 | 120421 | 16 | Trần Đăng Dương | Nam | 19/09/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
422 | L008 | 120422 | 16 | Nguyễn Phúc Trùng Dương | Nam | 27/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Lý |
423 | L017 | 120423 | 16 | Bùi Hoàng Đạt | Nam | 15/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
424 | L065 | 120424 | 16 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
425 | L024 | 120425 | 16 | Nguyễn Thiên Hải Đăng | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
426 | L047 | 120426 | 16 | Phan Minh Đức | Nam | 21/05/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
427 | L037 | 120427 | 16 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 30/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 40 | Lý |
428 | L066 | 120428 | 16 | Vũ Hoàng Hải | Nam | 14/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Lý |
429 | L045 | 120429 | 17 | Nguyễn Xuân Hạnh | Nam | 01/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Lý |
430 | L010 | 120430 | 17 | Đỗ Trung Hiếu | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
431 | L044 | 120431 | 17 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | Nam | 16/02/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
432 | L016 | 120432 | 17 | Vũ Nguyễn Quốc Hùng | Nam | 02/09/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 37 | Lý |
433 | L012 | 120433 | 17 | Trần Đức Huy | Nam | 04/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
434 | L069 | 120434 | 17 | Ngô Quang Huy | Nam | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
435 | L062 | 120435 | 17 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Lý |
436 | L048 | 120436 | 17 | Phạm Khánh Huyền | Nữ | 17/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Lý |
437 | L030 | 120437 | 17 | Trần Tiến Hưng | Nam | 25/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Lý |
438 | L019 | 120438 | 17 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
439 | L032 | 120439 | 17 | Trần Chung Khải | Nam | 11/08/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
440 | L002 | 120440 | 17 | Trương Long Khánh | Nam | 24/07/2004 | BV Phụ sản TƯ | 14-10, TH | 41 | Lý |
441 | L011 | 120441 | 17 | Trần Trung Kiên | Nam | 10/09/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
442 | L006 | 120442 | 17 | Hoàng Mạnh Lâm | Nam | 18/12/2003 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
443 | L058 | 120443 | 17 | Phạm Hoàng Linh | Nữ | 06/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Lý |
444 | L025 | 120444 | 17 | Phan Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Lý |
445 | L057 | 120445 | 17 | Trần Khánh Linh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Hồng Phong, VT | 40 | Lý |
446 | L068 | 120446 | 17 | Nguyễn Hà Phương Linh | Nữ | 12/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Lý |
447 | L038 | 120447 | 17 | Nguyễn Đại Lợi | Nam | 11/11/2004 | Đồng Nai | Thanh Phú, VT | 38 | Lý |
448 | L050 | 120448 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
449 | L007 | 120449 | 17 | Nguyễn Ngọc Phương Mai | Nữ | 01/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Lý |
450 | L051 | 120450 | 17 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 22/06/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Lý |
451 | L039 | 120451 | 17 | Khiếu Đức Minh | Nam | 28/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
452 | L028 | 120452 | 17 | Hoàng Phúc Đức Minh | Nam | 10/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
453 | L054 | 120453 | 18 | Hà Quang Minh | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
454 | L072 | 120454 | 18 | Phan Thanh Minh | Nam | 12/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 44 | Lý |
455 | L064 | 120455 | 18 | Đỗ Hải Nam | Nam | 21/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
456 | L036 | 120456 | 18 | Nguyễn Sinh Nam | Nam | 24/10/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Lý |
457 | L060 | 120457 | 18 | Lê Phương Nga | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Lý |
458 | L022 | 120458 | 18 | Đặng Thị Nga | Nữ | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 42 | Lý |
459 | L034 | 120459 | 18 | Hồ Thanh Ngân | Nữ | 15/02/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 40 | Lý |
460 | L021 | 120460 | 18 | Bùi Vũ Đức Nghĩa | Nam | 05/09/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
461 | L018 | 120461 | 18 | Phạm Minh Phúc | Nam | 25/05/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Lý |
462 | L031 | 120462 | 18 | Nguyễn Minh Phương | Nam | 03/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
463 | L046 | 120463 | 18 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 16/02/2004 | Đăk Lăk | Bách Thuận, VT | 41 | Lý |
464 | L070 | 120464 | 18 | Đỗ Đặng Minh Thành | Nam | 14/10/2004 | Điện Biên | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
465 | L026 | 120465 | 18 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | Nữ | 21/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Lý |
466 | L053 | 120466 | 18 | Nguyễn Văn Thuật | Nam | 19/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Lý |
467 | L071 | 120467 | 18 | Nguyễn Trọng Tiến | Nam | 03/02/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Lý |
468 | L067 | 120468 | 18 | Nguyễn Trọng Minh Trí | Nam | 30/10/2004 | Kon Tum | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Lý |
469 | L061 | 120469 | 18 | Ngô Thành Trung | Nam | 28/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Lý |
470 | L004 | 120470 | 18 | Nguyễn Xuân Trưởng | Nam | 31/03/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
471 | L040 | 120471 | 18 | Phạm Anh Tú | Nam | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Lý |
472 | L020 | 120472 | 18 | Phạm Anh Tuân | Nam | 12/03/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Đồng Tiến, QP | 43 | Lý |
473 | L059 | 120473 | 18 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 12/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Lập, VT | 40 | Lý |
474 | L003 | 120474 | 18 | Phạm Thế Tùng | Nam | 05/05/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Lý |
475 | L049 | 120475 | 18 | Lý Thái Việt | Nam | 25/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Lý |
476 | L035 | 120476 | 18 | Lê Nguyên Vũ | Nam | 16/09/2004 | Nam Định | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Lý |
477 | SI024 | 120477 | 19 | Nguyễn Thuận An | Nữ | 11/12/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Sinh |
478 | SI051 | 120478 | 19 | Nguyễn Tuấn An | Nam | 26/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
479 | SI006 | 120479 | 19 | Lê Đặng Châu Anh | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Sinh |
480 | SI019 | 120480 | 19 | Bùi Hoàng Diệu Anh | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
481 | SI065 | 120481 | 19 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
482 | SI052 | 120482 | 19 | Đinh Lâm Anh | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
483 | SI049 | 120483 | 19 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 13/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Quang, VT | 42 | Sinh |
484 | SI056 | 120484 | 19 | Vũ Ngọc Minh Anh | Nữ | 23/02/2004 | Tp. HCM | Tân Bình, Tp.TB | 39 | Sinh |
485 | SI032 | 120485 | 19 | Đỗ Thị Minh Anh | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sinh |
486 | SI016 | 120486 | 19 | Phan Đặng Phương Anh | Nữ | 05/09/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Sinh |
487 | SI057 | 120487 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
488 | SI047 | 120488 | 19 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 09/03/2004 | Thanh Hóa | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sinh |
489 | SI011 | 120489 | 19 | Nguyễn Thanh Bình | Nữ | 22/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
490 | SI055 | 120490 | 19 | Cao Mai Chi | Nữ | 02/01/2005 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
491 | SI058 | 120491 | 19 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | BV Đa khoa TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Sinh |
492 | SI041 | 120492 | 19 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 19/07/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sinh |
493 | SI059 | 120493 | 19 | Vũ Hoàng Dũng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
494 | SI020 | 120494 | 19 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | 19/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
495 | SI036 | 120495 | 19 | Lại Trung Đức | Nam | 04/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
496 | SI028 | 120496 | 19 | Bùi Thị Hoàng Giang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sinh |
497 | SI060 | 120497 | 19 | Phạm Hương Giang | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
498 | SI042 | 120498 | 19 | Trần Quý Giang | Nam | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Sinh |
499 | SI061 | 120499 | 20 | Trịnh Thị Hà | Nữ | 30/10/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Sinh |
500 | SI017 | 120500 | 20 | Nguyễn Đặng Mỹ Hạnh | Nữ | 03/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
501 | SI010 | 120501 | 20 | Vũ Thị Thanh Hằng | Nữ | 28/12/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sinh |
502 | SI014 | 120502 | 20 | Phạm Văn Hiếu | Nam | 06/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
503 | SI054 | 120503 | 20 | Trương Thị Mỹ Hoa | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
504 | SI037 | 120504 | 20 | Phạm Hữu Huân | Nam | 06/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
505 | SI005 | 120505 | 20 | Đào Mạnh Hùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
506 | SI053 | 120506 | 20 | Phạm Quang Huy | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sinh |
507 | SI048 | 120507 | 20 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 24/10/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
508 | SI003 | 120508 | 20 | Lê Thị Thu Hường | Nữ | 20/10/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 43 | Sinh |
509 | SI064 | 120509 | 20 | Hà Huyền Linh | Nữ | 23/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Sinh |
510 | SI029 | 120510 | 20 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 15/07/2004 | Kiến Xương, TB | Ka Long, Quảng Ninh | 40 | Sinh |
511 | SI038 | 120511 | 20 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 23/07/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Tràng, QP | 43 | Sinh |
512 | SI035 | 120512 | 20 | Hoàng Nhật Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
513 | SI023 | 120513 | 20 | Phạm Phương Linh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
514 | SI004 | 120514 | 20 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 25/01/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
515 | SI062 | 120515 | 20 | Vũ Thị Thanh Mai | Nữ | 16/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
516 | SI018 | 120516 | 20 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 22/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
517 | SI040 | 120517 | 20 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 03/05/2004 | Quảng Ninh | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sinh |
518 | SI008 | 120518 | 20 | Phạm Trọng Mạnh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
519 | SI027 | 120519 | 20 | Lại Đức Minh | Nam | 21/06/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
520 | SI022 | 120520 | 20 | Đào Tuyết Minh | Nữ | 17/01/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 40 | Sinh |
521 | SI066 | 120521 | 21 | Mai Hoài Nam | Nam | 04/08/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
522 | SI012 | 120522 | 21 | Trần Thúy Nga | Nữ | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sinh |
523 | SI050 | 120523 | 21 | Trần Ngọc Thanh Ngân | Nữ | 12/09/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sinh |
524 | SI033 | 120524 | 21 | Ngô Thị Kim Oanh | Nữ | 07/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 44 | Sinh |
525 | SI015 | 120525 | 21 | Nguyễn Vũ Minh Phúc | Nam | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sinh |
526 | SI063 | 120526 | 21 | Hà Minh Quang | Nam | 02/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sinh |
527 | SI034 | 120527 | 21 | Phạm Thúy Quỳnh | Nữ | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sinh |
528 | SI045 | 120528 | 21 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Nữ | 20/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Sinh |
529 | SI026 | 120529 | 21 | Dương Hà Thành | Nam | 20/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 38 | Sinh |
530 | SI031 | 120530 | 21 | Nguyễn Viết Thành | Nam | 05/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sinh |
531 | SI013 | 120531 | 21 | Trần Xuân Thành | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
532 | SI021 | 120532 | 21 | Đặng Phương Thoan | Nữ | 02/04/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Hội, VT | 42 | Sinh |
533 | SI039 | 120533 | 21 | Phạm Thu Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Sinh |
534 | SI002 | 120534 | 21 | Trần Thị Thư | Nữ | 08/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Hội, VT | 40 | Sinh |
535 | SI030 | 120535 | 21 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 15/04/2004 | Hưng Hà, TB | Lê Danh Phương, HH | 38 | Sinh |
536 | SI001 | 120536 | 21 | Bùi Huyền Trang | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
537 | SI009 | 120537 | 21 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 08/08/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Sinh |
538 | SI025 | 120538 | 21 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Sinh |
539 | SI046 | 120539 | 21 | Hà Minh Trí | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Sinh |
540 | SI044 | 120540 | 21 | Đỗ Xuân Trường | Nam | 16/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 38 | Sinh |
541 | SI007 | 120541 | 21 | Bùi Thiện Vân | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sinh |
542 | SI043 | 120542 | 21 | Trần Thị Yến | Nữ | 08/08/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 41 | Sinh |
543 | SU014 | 120543 | 22 | Nguyễn Minh An | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
544 | SU047 | 120544 | 22 | Phùng Sinh An | Nữ | 08/11/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
545 | SU027 | 120545 | 22 | Đặng Châu Anh | Nữ | 09/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
546 | SU024 | 120546 | 22 | Nguyễn Vũ Châu Anh | Nữ | 03/04/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Sử |
547 | SU069 | 120547 | 22 | Vũ Mai Anh | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
548 | SU062 | 120548 | 22 | Ngô Phạm Phương Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Sử |
549 | SU057 | 120549 | 22 | Trần Phương Anh | Nữ | 14/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
550 | SU017 | 120550 | 22 | Phạm Quang Anh | Nam | 11/12/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
551 | SU033 | 120551 | 22 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
552 | SU058 | 120552 | 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 24/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
553 | SU016 | 120553 | 22 | Nguyễn Thị Chang | Nữ | 24/08/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Sử |
554 | SU009 | 120554 | 22 | Lý Kim Chi | Nữ | 17/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Sử |
555 | SU022 | 120555 | 22 | Hoàng Thị Quỳnh Chi | Nữ | 14/06/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
556 | SU061 | 120556 | 22 | Bùi Thảo Chi | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
557 | SU007 | 120557 | 22 | Vũ Việt Dũng | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
558 | SU005 | 120558 | 22 | Đinh Quang Duy | Nam | 07/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
559 | SU045 | 120559 | 22 | Phạm Thị Ánh Dương | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Sử |
560 | SU018 | 120560 | 22 | Hoàng Hải Đăng | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
561 | SU043 | 120561 | 22 | Đào Minh Đức | Nam | 02/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 37 | Sử |
562 | SU020 | 120562 | 22 | Đỗ Minh Đức | Nam | 04/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
563 | SU060 | 120563 | 22 | Nguyễn Đỗ Trung Đức | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Sử |
564 | SU013 | 120564 | 22 | Phạm Hoài Giang | Nữ | 14/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
565 | SU019 | 120565 | 22 | Bùi Hoàng Giang | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
566 | SU065 | 120566 | 22 | Trần Hương Giang | Nữ | 04/12/2004 | Hưng Hà, TB | Quỳnh Mai, HBT, HN | 40 | Sử |
567 | SU042 | 120567 | 23 | Vũ Thị Ngọc Hà | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 41 | Sử |
568 | SU012 | 120568 | 23 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
569 | SU041 | 120569 | 23 | Đỗ Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
570 | SU029 | 120570 | 23 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 01/02/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 36 | Sử |
571 | SU053 | 120571 | 23 | Nguyễn Trọng Hiếu | Nam | 08/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Sử |
572 | SU035 | 120572 | 23 | Nguyễn Mĩ Hoa | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Sử |
573 | SU028 | 120573 | 23 | Hồ Thị Kim Huệ | Nữ | 29/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Vinh, VT | 42 | Sử |
574 | SU034 | 120574 | 23 | Lê Quang Huy | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
575 | SU066 | 120575 | 23 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 31/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
576 | SU044 | 120576 | 23 | Phạm Lan Hương | Nữ | 06/02/2004 | Hà Nội | Tân Hòa, VT | 38 | Sử |
577 | SU010 | 120577 | 23 | Ngô Thị Thu Hương | Nữ | 20/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Sử |
578 | SU036 | 120578 | 23 | Nguyễn Trịnh Ngọc Khánh | Nữ | 27/04/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 42 | Sử |
579 | SU056 | 120579 | 23 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 29/05/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Sử |
580 | SU025 | 120580 | 23 | Trương Hoàng Linh | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
581 | SU032 | 120581 | 23 | Tống Khánh Linh | Nữ | 07/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Sử |
582 | SU039 | 120582 | 23 | Trần Khánh Linh | Nữ | 04/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 43 | Sử |
583 | SU026 | 120583 | 23 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 29/06/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 42 | Sử |
584 | SU002 | 120584 | 23 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 25/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
585 | SU006 | 120585 | 23 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 15/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
586 | SU046 | 120586 | 23 | Phạm Cẩm Ly | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
587 | SU055 | 120587 | 23 | Đàm Đức Mạnh | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
588 | SU071 | 120588 | 23 | Đoàn Mai Minh | Nữ | 01/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Sử |
589 | SU038 | 120589 | 23 | Bùi Trà My | Nữ | 18/03/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
590 | SU031 | 120590 | 23 | Hoàng Vũ Trà My | Nữ | 12/07/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Sử |
591 | SU023 | 120591 | 24 | Ngô Hoàng Ngân | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Sử |
592 | SU050 | 120592 | 24 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 18/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 42 | Sử |
593 | SU059 | 120593 | 24 | Vũ Thảo Nguyên | Nữ | 25/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Sử |
594 | SU011 | 120594 | 24 | Vũ Thanh Nhàn | Nữ | 21/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
595 | SU070 | 120595 | 24 | Nguyễn Đình Phúc | Nam | 30/05/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Sử |
596 | SU063 | 120596 | 24 | Nguyễn Tuấn Phúc | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Sử |
597 | SU052 | 120597 | 24 | Hà Thị Khánh Phương | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Sử |
598 | SU051 | 120598 | 24 | Trần Thu Phương | Nữ | 20/04/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 37 | Sử |
599 | SU001 | 120599 | 24 | Trần Minh Quang | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Sử |
600 | SU049 | 120600 | 24 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
601 | SU004 | 120601 | 24 | La Phương Thảo | Nữ | 27/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Sử |
602 | SU048 | 120602 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
603 | SU015 | 120603 | 24 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 13/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Sử |
604 | SU008 | 120604 | 24 | Bùi Thị Anh Thơ | Nữ | 03/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Sử |
605 | SU003 | 120605 | 24 | Hoàng Thị Anh Thư | Nữ | 21/12/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Sử |
606 | SU067 | 120606 | 24 | Trần Anh Thư | Nữ | 23/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Tây, KX | 40 | Sử |
607 | SU030 | 120607 | 24 | Hà Thị Quỳnh Trang | Nữ | 02/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Sử |
608 | SU054 | 120608 | 24 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
609 | SU068 | 120609 | 24 | Đặng Thị Ngọc Trâm | Nữ | 14/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Sử |
610 | SU040 | 120610 | 24 | Mai Khánh Tú | Nam | 28/02/2004 | Nam Định | Vũ Sơn, KX | 38 | Sử |
611 | SU021 | 120611 | 24 | Phạm Đình Tuấn | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
612 | SU037 | 120612 | 24 | Trần Thanh Vân | Nữ | 25/11/2004 | BV Phụ sản TƯ | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Sử |
613 | SU064 | 120613 | 24 | Nguyễn Thảo Vy | Nữ | 26/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Sử |
614 | D084 | 120614 | 25 | Trần Thanh An | Nữ | 19/01/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
615 | D240 | 120615 | 25 | Nguyễn Cẩm Anh | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 43 | Địa |
616 | D073 | 120616 | 25 | Bùi Hà Anh | Nữ | 29/10/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
617 | D064 | 120617 | 25 | Phạm Hải Anh | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
618 | D100 | 120618 | 25 | Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 17/11/2004 | Đăk Nông | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
619 | D223 | 120619 | 25 | Vũ Hoàng Lan Anh | Nữ | 31/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
620 | D188 | 120620 | 25 | Ngô Lan Anh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
621 | D015 | 120621 | 25 | Hoàng Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
622 | D116 | 120622 | 25 | Phạm Minh Anh | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
623 | D016 | 120623 | 25 | Lê Thị Minh Anh | Nữ | 07/03/2004 | Tp. HCM | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
624 | D227 | 120624 | 25 | Nguyễn Ngân Anh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Địa |
625 | D245 | 120625 | 25 | Hà Ngọc Anh | Nữ | 30/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
626 | D132 | 120626 | 25 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 14/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 42 | Địa |
627 | D047 | 120627 | 25 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
628 | D151 | 120628 | 25 | Bùi Thị Ngọc Anh | Nữ | 21/07/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
629 | D217 | 120629 | 25 | Hà Thị Ngọc Anh | Nữ | 15/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
630 | D081 | 120630 | 25 | Phí Thị Ngọc Anh | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
631 | D239 | 120631 | 25 | Trần Ngọc Anh | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
632 | D018 | 120632 | 25 | Đào Phương Anh | Nữ | 27/06/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
633 | D020 | 120633 | 25 | Phạm Hoàng Phương Anh | Nữ | 01/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
634 | D060 | 120634 | 25 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
635 | D046 | 120635 | 25 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
636 | D164 | 120636 | 25 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Địa |
637 | D231 | 120637 | 25 | Vũ Quang Anh | Nam | 15/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
638 | D077 | 120638 | 25 | Hoàng Quỳnh Anh | Nữ | 19/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
639 | D107 | 120639 | 25 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Nữ | 18/12/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
640 | D053 | 120640 | 25 | Nguyễn Thế Thiện Anh | Nam | 27/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Địa |
641 | D106 | 120641 | 25 | Nguyễn Tố Anh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
642 | D165 | 120642 | 25 | Phan Trâm Anh | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
643 | D118 | 120643 | 26 | Nguyễn Trung Anh | Nữ | 09/05/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 35 | Địa |
644 | D236 | 120644 | 26 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
645 | D089 | 120645 | 26 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | 17/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phong Phú Châu, ĐH | 39 | Địa |
646 | D173 | 120646 | 26 | Trần Việt Anh | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
647 | D076 | 120647 | 26 | Đặng Hoàng Vương Anh | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
648 | D150 | 120648 | 26 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 07/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
649 | D185 | 120649 | 26 | Đặng Quang Ba | Nam | 08/04/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Địa |
650 | D037 | 120650 | 26 | Bùi Thế Bách | Nam | 23/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
651 | D234 | 120651 | 26 | Lê Thị Hồng Bích | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Địa |
652 | D109 | 120652 | 26 | Nguyễn Đức Bình | Nam | 04/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
653 | D146 | 120653 | 26 | Trần Thanh Bình | Nam | 05/07/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Địa |
654 | D128 | 120654 | 26 | Đào Đức Cảnh | Nam | 20/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
655 | D194 | 120655 | 26 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
656 | D219 | 120656 | 26 | Trần Bảo Châu | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
657 | D140 | 120657 | 26 | Bùi Ngọc Minh Châu | Nữ | 20/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
658 | D007 | 120658 | 26 | Nghiêm Kim Chi | Nữ | 13/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
659 | D210 | 120659 | 26 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
660 | D144 | 120660 | 26 | Phan Thị Linh Chi | Nữ | 06/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
661 | D097 | 120661 | 26 | Lê Văn Chiến | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
662 | D152 | 120662 | 26 | Nguyễn Hữu Công | Nam | 24/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
663 | D158 | 120663 | 26 | Ngô Mạnh Cường | Nam | 17/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 38 | Địa |
664 | D129 | 120664 | 26 | Phạm Mạnh Cường | Nam | 20/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
665 | D147 | 120665 | 26 | Bùi Trọng Thành Danh | Nam | 29/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Vinh, QP | 40 | Địa |
666 | D036 | 120666 | 26 | Đặng Quang Dũng | Nam | 24/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
667 | D136 | 120667 | 26 | Lê Quang Dũng | Nam | 16/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
668 | D170 | 120668 | 26 | Hoàng Tiến Dũng | Nam | 05/05/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
669 | D214 | 120669 | 26 | Trần Trung Dũng | Nam | 10/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
670 | D197 | 120670 | 26 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
671 | D235 | 120671 | 26 | Vũ Việt Dũng | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
672 | D039 | 120672 | 27 | Vũ Đăng Duy | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
673 | D049 | 120673 | 27 | Nguyễn Thảo Duyên | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 37 | Địa |
674 | D228 | 120674 | 27 | Vũ Mạnh Dương | Nam | 03/12/2004 | Tiền Hải, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
675 | D192 | 120675 | 27 | Đinh Thùy Dương | Nữ | 05/01/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
676 | D091 | 120676 | 27 | Trương Thùy Dương | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
677 | D005 | 120677 | 27 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
678 | D254 | 120678 | 27 | Đặng Duy Đạt | Nam | 07/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 37 | Địa |
679 | D035 | 120679 | 27 | Hoàng Tiến Đạt | Nam | 02/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
680 | D200 | 120680 | 27 | Phan Tiến Đạt | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
681 | D160 | 120681 | 27 | Phan Giang Minh Đức | Nam | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
682 | D079 | 120682 | 27 | Khổng Minh Đức | Nam | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
683 | D002 | 120683 | 27 | Trần Minh Đức | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
684 | D177 | 120684 | 27 | Lương Thanh Đức | Nam | 18/12/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Địa |
685 | D229 | 120685 | 27 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 09/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
686 | D108 | 120686 | 27 | Ngô Thị Hồng Gấm | Nữ | 06/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 38 | Địa |
687 | D123 | 120687 | 27 | Hoàng Đức Giang | Nam | 01/11/2004 | Thành phố TB | Minh Quang, VT | 38 | Địa |
688 | D101 | 120688 | 27 | Trần Thị Thu Giang | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
689 | D174 | 120689 | 27 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | 04/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
690 | D196 | 120690 | 27 | Phạm Hoàng Thu Hà | Nữ | 06/10/2004 | Cao Bằng | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
691 | D253 | 120691 | 27 | Chu Thị Thu Hà | Nữ | 16/02/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
692 | D112 | 120692 | 27 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 04/02/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
693 | D180 | 120693 | 27 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
694 | D120 | 120694 | 27 | Vũ Minh Hải | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
695 | D117 | 120695 | 27 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 19/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
696 | D058 | 120696 | 27 | Ngô Mỹ Hạnh | Nữ | 26/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Địa |
697 | D029 | 120697 | 27 | Trần Thu Hiền | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
698 | D249 | 120698 | 27 | Đào Nghĩa Hiệp | Nam | 14/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
699 | D241 | 120699 | 27 | Tô Đức Hiếu | Nam | 30/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
700 | D075 | 120700 | 28 | Bùi Minh Hiếu | Nam | 11/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
701 | D040 | 120701 | 28 | Nhâm Minh Hiếu | Nam | 03/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
702 | D189 | 120702 | 28 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 29/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
703 | D004 | 120703 | 28 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 01/10/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Địa |
704 | D209 | 120704 | 28 | Trần Thị Thanh Hoa | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Địa |
705 | D184 | 120705 | 28 | Nguyễn Khánh Hòa | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Địa |
706 | D085 | 120706 | 28 | Phạm Thị Khánh Hòa | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Địa |
707 | D153 | 120707 | 28 | Ngô Thị Hoàn | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Địa |
708 | D080 | 120708 | 28 | Bùi Lương Hoàng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
709 | D027 | 120709 | 28 | Phạm Trọng Hoàng | Nam | 21/01/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
710 | D082 | 120710 | 28 | Nguyễn Lương Hùng | Nam | 20/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
711 | D237 | 120711 | 28 | Hoàng Phi Hùng | Nam | 28/12/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Địa |
712 | D086 | 120712 | 28 | Phạm Đức Huy | Nam | 06/11/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
713 | D195 | 120713 | 28 | Đào Quang Huy | Nam | 08/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
714 | D019 | 120714 | 28 | Trần Quang Huy | Nam | 04/03/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
715 | D045 | 120715 | 28 | Trần Quang Huy | Nam | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
716 | D105 | 120716 | 28 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 05/04/2004 | Tuyên Quang | Kỳ Bá, Tp.TB | 42 | Địa |
717 | D138 | 120717 | 28 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 19/12/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Địa |
718 | D137 | 120718 | 28 | Trần Thanh Huyền | Nữ | 30/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Địa |
719 | D248 | 120719 | 28 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
720 | D182 | 120720 | 28 | Phạm Vũ Anh Hưng | Nam | 30/08/2004 | Tp. HCM | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
721 | D038 | 120721 | 28 | Nguyễn Đức Hưng | Nam | 13/01/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 36 | Địa |
722 | D010 | 120722 | 28 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | 13/06/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
723 | D169 | 120723 | 28 | Phạm Thị Lan Hương | Nữ | 22/09/2004 | Hà Nội | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
724 | D171 | 120724 | 28 | Phạm Linh Hương | Nữ | 11/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
725 | D041 | 120725 | 28 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
726 | D001 | 120726 | 28 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
727 | D057 | 120727 | 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 43 | Địa |
728 | D115 | 120728 | 29 | Trần Quang Khải | Nam | 25/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Địa |
729 | D242 | 120729 | 29 | Trần Minh Khang | Nam | 15/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
730 | D052 | 120730 | 29 | Bùi Gia Khánh | Nam | 01/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Địa |
731 | D055 | 120731 | 29 | Đặng Gia Khánh | Nam | 01/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
732 | D145 | 120732 | 29 | Vũ Minh Khánh | Nam | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Địa |
733 | D078 | 120733 | 29 | Nguyễn Gia Khiêm | Nam | 03/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Địa |
734 | D157 | 120734 | 29 | Hoàng Mai Lan | Nữ | 09/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Địa |
735 | D026 | 120735 | 29 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 24/06/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
736 | D042 | 120736 | 29 | Trần Thị Lanh | Nữ | 23/01/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 40 | Địa |
737 | D096 | 120737 | 29 | Phạm Thọ Lâm | Nam | 07/11/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
738 | D094 | 120738 | 29 | Nguyễn Tùng Lâm | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
739 | D126 | 120739 | 29 | Bùi Xuân Lâm | Nam | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
740 | D113 | 120740 | 29 | Hoàng Ngọc Bảo Linh | Nữ | 08/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
741 | D220 | 120741 | 29 | Phạm Bùi Diệu Linh | Nữ | 22/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
742 | D119 | 120742 | 29 | Phan Diệu Linh | Nữ | 16/06/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
743 | D067 | 120743 | 29 | Đỗ Đức Linh | Nam | 17/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
744 | D175 | 120744 | 29 | Lương Thị Hải Linh | Nữ | 29/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
745 | D232 | 120745 | 29 | Đào Khánh Linh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
746 | D201 | 120746 | 29 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Địa |
747 | D033 | 120747 | 29 | Đào Mai Linh | Nữ | 29/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
748 | D230 | 120748 | 29 | Đào Trần Mai Linh | Nữ | 20/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 38 | Địa |
749 | D092 | 120749 | 29 | Lê Ngọc Linh | Nữ | 04/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
750 | D099 | 120750 | 29 | Dư Thị Phương Linh | Nữ | 09/01/2004 | Kiến Xương, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
751 | D068 | 120751 | 29 | Tô Phương Linh | Nữ | 18/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
752 | D102 | 120752 | 29 | Trần Phương Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
753 | D098 | 120753 | 29 | Khổng Thị Linh | Nữ | 12/07/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 39 | Địa |
754 | D031 | 120754 | 29 | Lưu Thùy Linh | Nữ | 17/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
755 | D074 | 120755 | 29 | Ngô Thùy Linh | Nữ | 07/06/2004 | Hải Phòng | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
756 | D186 | 120756 | 30 | Phạm Thị Thùy Linh | Nữ | 07/09/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 38 | Địa |
757 | D087 | 120757 | 30 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
758 | D206 | 120758 | 30 | Vũ Thùy Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
759 | D062 | 120759 | 30 | Bùi Xuân Linh | Nam | 30/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
760 | D215 | 120760 | 30 | Lê Thanh Loan | Nữ | 11/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
761 | D022 | 120761 | 30 | Bùi Hải Long | Nam | 12/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 35 | Địa |
762 | D193 | 120762 | 30 | Hoàng Bùi Hải Long | Nam | 24/10/2004 | Tiền Hải, TB | An Ninh, TH | 40 | Địa |
763 | D155 | 120763 | 30 | Nguyễn Hải Long | Nam | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 38 | Địa |
764 | D205 | 120764 | 30 | Lê Hoàng Long | Nam | 12/09/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
765 | D065 | 120765 | 30 | Đỗ Đại Việt Long | Nam | 09/11/2003 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
766 | D154 | 120766 | 30 | Phạm Ngọc Mai | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
767 | D054 | 120767 | 30 | Trần Ngọc Mai | Nữ | 17/12/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
768 | D238 | 120768 | 30 | Phạm Thị Thanh Mai | Nữ | 29/04/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 37 | Địa |
769 | D104 | 120769 | 30 | Hoàng Xuân Mai | Nữ | 22/12/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Địa |
770 | D103 | 120770 | 30 | Hà Đức Mạnh | Nam | 29/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
771 | D226 | 120771 | 30 | Phạm Tô Đức Mạnh | Nam | 25/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
772 | D190 | 120772 | 30 | Nguyễn Thế Mạnh | Nam | 14/11/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
773 | D021 | 120773 | 30 | Vũ Cao Minh | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
774 | D202 | 120774 | 30 | Nguyễn Trần Đức Minh | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
775 | D066 | 120775 | 30 | Đoàn Hà Minh | Nữ | 26/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
776 | D071 | 120776 | 30 | Trần Hồng Minh | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
777 | D222 | 120777 | 30 | Vũ Thị Ngọc Minh | Nữ | 24/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
778 | D244 | 120778 | 30 | Trịnh Quang Minh | Nam | 08/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 38 | Địa |
779 | D070 | 120779 | 30 | Trần Thu Minh | Nữ | 23/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
780 | D156 | 120780 | 30 | Lê Thị Hà My | Nữ | 05/08/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
781 | D061 | 120781 | 30 | Trần Thị Hà My | Nữ | 16/10/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 39 | Địa |
782 | D143 | 120782 | 30 | Đoàn Trà My | Nữ | 13/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
783 | D028 | 120783 | 30 | Nguyễn Đoàn Hải Nam | Nam | 23/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
784 | D013 | 120784 | 31 | Vũ Thành Nam | Nam | 06/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Địa |
785 | D149 | 120785 | 31 | Vũ Thành Nam | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Địa |
786 | D014 | 120786 | 31 | Trần Tuấn Nam | Nam | 06/09/2004 | Hòa Bình | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Địa |
787 | D166 | 120787 | 31 | Trịnh Phương Nga | Nữ | 07/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
788 | D024 | 120788 | 31 | Đỗ Kim Ngân | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
789 | D148 | 120789 | 31 | Chu Thị Kim Ngân | Nữ | 14/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Địa |
790 | D247 | 120790 | 31 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 13/02/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Địa |
791 | D006 | 120791 | 31 | Phạm Thị Bích Ngọc | Nữ | 25/04/2004 | Vũ Thư, TB | Duy Nhất, VT | 41 | Địa |
792 | D179 | 120792 | 31 | Mai Thị Hồng Ngọc | Nữ | 23/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Địa |
793 | D208 | 120793 | 31 | Đỗ Mai Ngọc | Nữ | 17/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
794 | D183 | 120794 | 31 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | 10/03/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
795 | D162 | 120795 | 31 | Đinh Minh Ngọc | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Địa |
796 | D059 | 120796 | 31 | Nguyễn Linh Nhi | Nữ | 15/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
797 | D131 | 120797 | 31 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 03/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 36 | Địa |
798 | D134 | 120798 | 31 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 07/01/2004 | Tiền Hải, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
799 | D204 | 120799 | 31 | Ngô Thế Phong | Nam | 08/12/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Địa |
800 | D187 | 120800 | 31 | Trần Đăng Phú | Nam | 30/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Địa |
801 | D083 | 120801 | 31 | Đặng Bảo Phúc | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
802 | D093 | 120802 | 31 | Phạm Trường Phúc | Nam | 22/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
803 | D161 | 120803 | 31 | Đặng Thị Lan Phương | Nữ | 23/04/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
804 | D056 | 120804 | 31 | Hoàng Minh Phương | Nữ | 09/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Địa |
805 | D163 | 120805 | 31 | Phạm Minh Phương | Nữ | 13/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Địa |
806 | D023 | 120806 | 31 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 22/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Địa |
807 | D252 | 120807 | 31 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 31/10/2004 | Hà Nội | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
808 | D225 | 120808 | 31 | Trần Đăng Quang | Nam | 20/05/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Địa |
809 | D063 | 120809 | 31 | Lưu Đức Quang | Nam | 18/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
810 | D199 | 120810 | 31 | Vũ Hồng Quân | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
811 | D135 | 120811 | 31 | Hoàng Minh Quân | Nam | 14/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 39 | Địa |
812 | D251 | 120812 | 32 | Đỗ Ngọc Quý | Nam | 02/01/2004 | Ninh Bình | Hoàng Diệu, Tp.TB | 35 | Địa |
813 | D050 | 120813 | 32 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 08/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
814 | D114 | 120814 | 32 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 07/11/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
815 | D176 | 120815 | 32 | Phạm Thị Như Quỳnh | Nữ | 28/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
816 | D198 | 120816 | 32 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Nữ | 16/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 39 | Địa |
817 | D216 | 120817 | 32 | Phạm Đức Sơn | Nam | 03/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 37 | Địa |
818 | D025 | 120818 | 32 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
819 | D072 | 120819 | 32 | Nguyễn Quang Thái | Nam | 13/03/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
820 | D212 | 120820 | 32 | Nguyễn Đình Thanh | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 36 | Địa |
821 | D191 | 120821 | 32 | Bùi Thị Phương Thanh | Nữ | 21/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
822 | D032 | 120822 | 32 | Dương Thị Thu Thanh | Nữ | 20/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
823 | D088 | 120823 | 32 | Đỗ Tiến Thành | Nam | 28/06/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 39 | Địa |
824 | D141 | 120824 | 32 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 28/12/2003 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Địa |
825 | D009 | 120825 | 32 | Hồ Dạ Thảo | Nữ | 05/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
826 | D250 | 120826 | 32 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 04/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Địa |
827 | D090 | 120827 | 32 | Đỗ Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 25/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
828 | D030 | 120828 | 32 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 22/10/2004 | Điện Biên | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
829 | D125 | 120829 | 32 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 19/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Địa |
830 | D110 | 120830 | 32 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 21/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 42 | Địa |
831 | D111 | 120831 | 32 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 28/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thanh Phú, VT | 39 | Địa |
832 | D011 | 120832 | 32 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
833 | D017 | 120833 | 32 | Phan Thành Thắng | Nam | 16/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Địa |
834 | D095 | 120834 | 32 | Vũ Văn Thắng | Nam | 19/12/2004 | Thành phố TB | Đông Mỹ, Tp.TB | 37 | Địa |
835 | D203 | 120835 | 32 | Đỗ Hưng Thịnh | Nam | 15/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Địa |
836 | D246 | 120836 | 32 | Phạm Đình Thọ | Nam | 21/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
837 | D012 | 120837 | 32 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 17/11/2004 | Đông Hưng, TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Địa |
838 | D127 | 120838 | 32 | Lê Thanh Thúy | Nữ | 17/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
839 | D130 | 120839 | 32 | Trịnh Văn Thưởng | Nam | 08/07/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Địa |
840 | D168 | 120840 | 33 | Trịnh Xuân Toàn | Nam | 26/12/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
841 | D181 | 120841 | 33 | Trần Đăng Tôn | Nam | 27/01/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 38 | Địa |
842 | D044 | 120842 | 33 | Nguyễn Văn Tới | Nam | 19/03/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 39 | Địa |
843 | D233 | 120843 | 33 | Trần Hà Trang | Nữ | 30/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 37 | Địa |
844 | D124 | 120844 | 33 | Đặng Huyền Trang | Nữ | 02/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Địa |
845 | D207 | 120845 | 33 | Trần Huyền Trang | Nữ | 17/08/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Địa |
846 | D051 | 120846 | 33 | Dương Thị Kiều Trang | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Địa |
847 | D034 | 120847 | 33 | Nguyễn Thị Linh Trang | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Địa |
848 | D211 | 120848 | 33 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 14/11/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
849 | D048 | 120849 | 33 | Trần Thanh Trang | Nữ | 27/02/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Địa |
850 | D008 | 120850 | 33 | Bùi Thu Trang | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Địa |
851 | D122 | 120851 | 33 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 05/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Địa |
852 | D003 | 120852 | 33 | Phạm Thị Vân Trang | Nữ | 25/06/2004 | BV Phụ sản TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
853 | D213 | 120853 | 33 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 18/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 36 | Địa |
854 | D142 | 120854 | 33 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 29/12/2004 | Ninh Bình | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Địa |
855 | D172 | 120855 | 33 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 23/05/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Khai, VT | 40 | Địa |
856 | D218 | 120856 | 33 | Phạm Phú Tuệ | Nam | 02/05/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
857 | D159 | 120857 | 33 | Nguyễn Thị Minh Uyên | Nữ | 14/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Địa |
858 | D243 | 120858 | 33 | Phạm Thị Uyên | Nữ | 21/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Địa |
859 | D221 | 120859 | 33 | Vũ Tú Uyên | Nữ | 24/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Địa |
860 | D178 | 120860 | 33 | Chu Thị Thanh Vân | Nữ | 22/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Địa |
861 | D167 | 120861 | 33 | Nguyễn Thị Lan Vi | Nữ | 31/05/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Địa |
862 | D139 | 120862 | 33 | Phạm Quốc Việt | Nam | 02/06/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
863 | D043 | 120863 | 33 | Trần Xuân Vũ | Nam | 16/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Tiến, VT | 37 | Địa |
864 | D224 | 120864 | 33 | Phạm Thảo Vy | Nữ | 02/09/2004 | Tp. HCM | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Địa |
865 | D069 | 120865 | 33 | Trần Thanh Xuân | Nữ | 18/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Địa |
866 | D121 | 120866 | 33 | Hồ Thị Xuân | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Địa |
867 | D133 | 120867 | 33 | Hứa Hoàng Yến | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Địa |
868 | TI043 | 120868 | 34 | Đào Diệu An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Tin |
869 | TI024 | 120869 | 34 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
870 | TI054 | 120870 | 34 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
871 | TI095 | 120871 | 34 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
872 | TI101 | 120872 | 34 | Nguyễn Lâm Anh | Nữ | 12/03/2004 | Kiến Xương, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
873 | TI109 | 120873 | 34 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 17/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
874 | TI092 | 120874 | 34 | Bùi Ngọc Anh | Nam | 29/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
875 | TI120 | 120875 | 34 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 22/12/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
876 | TI005 | 120876 | 34 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Nữ | 02/02/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
877 | TI155 | 120877 | 34 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 09/07/2004 | Thành phố TB | An Ninh, QP | 40 | Tin |
878 | TI083 | 120878 | 34 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
879 | TI110 | 120879 | 34 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 18/09/2004 | BV Phụ sản TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
880 | TI133 | 120880 | 34 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 28/07/2004 | BV Đa khoa TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
881 | TI066 | 120881 | 34 | Bùi Đặng Vi Anh | Nữ | 03/05/2004 | Bình Phước | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
882 | TI094 | 120882 | 34 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
883 | TI160 | 120883 | 34 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 31/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
884 | TI064 | 120884 | 34 | Đặng Nguyễn Việt Anh | Nam | 16/10/2004 | Vũ Thư, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Tin |
885 | TI090 | 120885 | 34 | Phạm Việt Anh | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
886 | TI151 | 120886 | 34 | Phạm Minh Ánh | Nữ | 11/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 36 | Tin |
887 | TI139 | 120887 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
888 | TI046 | 120888 | 34 | Đặng Ngọc Bách | Nam | 31/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
889 | TI033 | 120889 | 34 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
890 | TI004 | 120890 | 34 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 15/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
891 | TI032 | 120891 | 34 | Phạm Thị Kim Chi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
892 | TI011 | 120892 | 34 | Phạm Mai Chi | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
893 | TI132 | 120893 | 34 | Vũ Đình Cường | Nam | 09/05/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 36 | Tin |
894 | TI021 | 120894 | 34 | Bùi Hoàng Việt Cường | Nam | 25/03/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
895 | TI065 | 120895 | 35 | Phạm Việt Cường | Nam | 02/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 38 | Tin |
896 | TI150 | 120896 | 35 | Nguyễn Quang Danh | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
897 | TI104 | 120897 | 35 | Trần Đăng Diện | Nam | 21/02/2004 | Đông Hưng, TB | Trọng Quan, ĐH | 40 | Tin |
898 | TI117 | 120898 | 35 | Nguyễn Bá Dũng | Nam | 11/09/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
899 | TI152 | 120899 | 35 | Vũ Đức Dũng | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
900 | TI149 | 120900 | 35 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
901 | TI135 | 120901 | 35 | Ngô Tiến Dũng | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
902 | TI028 | 120902 | 35 | Vũ Trọng Dũng | Nam | 05/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 39 | Tin |
903 | TI119 | 120903 | 35 | Phạm Văn Dũng | Nam | 15/09/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
904 | TI040 | 120904 | 35 | Lê Xuân Dũng | Nam | 06/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
905 | TI137 | 120905 | 35 | Hà Quốc Duy | Nam | 28/11/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 36 | Tin |
906 | TI118 | 120906 | 35 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
907 | TI070 | 120907 | 35 | Đỗ Tuấn Dương | Nam | 16/09/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Tin |
908 | TI115 | 120908 | 35 | Đào Tùng Dương | Nam | 26/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
909 | TI067 | 120909 | 35 | Nguyễn Đức Đạt | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ An, KX | 40 | Tin |
910 | TI049 | 120910 | 35 | Bùi Quang Đạt | Nam | 25/07/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 37 | Tin |
911 | TI153 | 120911 | 35 | Lê Thành Đạt | Nam | 17/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
912 | TI126 | 120912 | 35 | Trần Thành Đạt | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
913 | TI102 | 120913 | 35 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
914 | TI114 | 120914 | 35 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 21/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Tin |
915 | TI044 | 120915 | 35 | Vũ Tuấn Đạt | Nam | 11/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 38 | Tin |
916 | TI089 | 120916 | 35 | Nguyễn Bá Đoan | Nam | 18/07/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
917 | TI057 | 120917 | 35 | Bùi Đức Độ | Nam | 25/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
918 | TI016 | 120918 | 35 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
919 | TI038 | 120919 | 35 | Trần Anh Đức | Nam | 02/10/2004 | Thái Thụy, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
920 | TI154 | 120920 | 35 | Hà Mạnh Đức | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
921 | TI103 | 120921 | 35 | Nguyễn Hà Minh Đức | Nam | 01/06/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
922 | TI079 | 120922 | 36 | Phùng Minh Đức | Nam | 15/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 39 | Tin |
923 | TI078 | 120923 | 36 | Tạ Quang Đức | Nam | 21/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
924 | TI071 | 120924 | 36 | Hà Văn Đức | Nam | 20/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
925 | TI143 | 120925 | 36 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
926 | TI129 | 120926 | 36 | Phạm Ngọc Hà | Nữ | 25/01/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
927 | TI036 | 120927 | 36 | Hoàng Thái Hà | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
928 | TI148 | 120928 | 36 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Tin |
929 | TI130 | 120929 | 36 | Trần Đình Hải | Nam | 31/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
930 | TI106 | 120930 | 36 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 12/04/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
931 | TI147 | 120931 | 36 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
932 | TI073 | 120932 | 36 | Trịnh Văn Hải | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
933 | TI082 | 120933 | 36 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
934 | TI007 | 120934 | 36 | Phan Mỹ Hạnh | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
935 | TI045 | 120935 | 36 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 27/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Tin |
936 | TI022 | 120936 | 36 | Bùi Ngọc Hiển | Nam | 07/03/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
937 | TI053 | 120937 | 36 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
938 | TI134 | 120938 | 36 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 26/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Tin |
939 | TI161 | 120939 | 36 | Đoàn Mạnh Hoàng | Nam | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Tin |
940 | TI072 | 120940 | 36 | Trịnh Văn Hoàng | Nam | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Tin |
941 | TI010 | 120941 | 36 | Trương Văn Hoàng | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
942 | TI145 | 120942 | 36 | Hà Ngọc Huy | Nam | 31/08/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
943 | TI086 | 120943 | 36 | Phạm Xuân Huy | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
944 | TI116 | 120944 | 36 | Cao Thị Ngọc Huyền | Nữ | 26/09/2004 | Thái Nguyên | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Tin |
945 | TI013 | 120945 | 36 | Hoàng Duy Hưng | Nam | 23/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
946 | TI141 | 120946 | 36 | Trịnh Hữu Hưng | Nam | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
947 | TI027 | 120947 | 36 | Tô Hồng Khánh | Nam | 03/10/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
948 | TI107 | 120948 | 36 | Đoàn Nam Khánh | Nam | 12/03/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
949 | TI014 | 120949 | 37 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
950 | TI047 | 120950 | 37 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 29/07/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
951 | TI052 | 120951 | 37 | Vũ Đăng Khoa | Nam | 21/06/2004 | Kiến Xương, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
952 | TI008 | 120952 | 37 | Nguyễn Phúc Bảo Lâm | Nam | 30/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Tin |
953 | TI055 | 120953 | 37 | Bùi Hoàng Phúc Lâm | Nữ | 04/10/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
954 | TI023 | 120954 | 37 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
955 | TI136 | 120955 | 37 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 16/05/2003 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
956 | TI128 | 120956 | 37 | Vũ Thị Mỹ Lệ | Nữ | 01/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
957 | TI080 | 120957 | 37 | Vũ Thị Lịm | Nữ | 16/02/2004 | Vũ Thư, TB | Trung An, VT | 40 | Tin |
958 | TI056 | 120958 | 37 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 07/08/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
959 | TI121 | 120959 | 37 | Nguyễn Diệu Linh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
960 | TI002 | 120960 | 37 | Quách Hải Linh | Nam | 12/05/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
961 | TI131 | 120961 | 37 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | 23/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
962 | TI035 | 120962 | 37 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
963 | TI091 | 120963 | 37 | Phạm Thảo Vân Linh | Nữ | 31/01/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 37 | Tin |
964 | TI093 | 120964 | 37 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
965 | TI037 | 120965 | 37 | Nguyễn Lê Việt Long | Nam | 27/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
966 | TI012 | 120966 | 37 | Trần Đức Lương | Nam | 05/02/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 39 | Tin |
967 | TI108 | 120967 | 37 | Đỗ Khánh Ly | Nữ | 17/10/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
968 | TI111 | 120968 | 37 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
969 | TI029 | 120969 | 37 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
970 | TI157 | 120970 | 37 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
971 | TI142 | 120971 | 37 | Đào Quang Minh | Nam | 30/09/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Tin |
972 | TI081 | 120972 | 37 | Đặng Tuấn Minh | Nam | 27/12/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
973 | TI075 | 120973 | 37 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
974 | TI159 | 120974 | 37 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
975 | TI030 | 120975 | 37 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
976 | TI076 | 120976 | 38 | Trần Hạnh Nguyên | Nữ | 15/05/2004 | BV Đa khoa TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
977 | TI019 | 120977 | 38 | Phạm Yến Nhi | Nữ | 17/02/2004 | BV Đa khoa TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
978 | TI031 | 120978 | 38 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
979 | TI058 | 120979 | 38 | Trần Ngọc Nhy | Nam | 21/09/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
980 | TI059 | 120980 | 38 | Phạm Thanh Phong | Nam | 24/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
981 | TI001 | 120981 | 38 | Lê Viết Hải Phúc | Nam | 15/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
982 | TI003 | 120982 | 38 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
983 | TI039 | 120983 | 38 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | 12/01/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
984 | TI099 | 120984 | 38 | Lê Thu Phương | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
985 | TI077 | 120985 | 38 | Nguyễn Mạnh Quang | Nam | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
986 | TI123 | 120986 | 38 | Chu Minh Quang | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
987 | TI124 | 120987 | 38 | Khiếu Minh Quang | Nam | 17/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
988 | TI068 | 120988 | 38 | Nguyễn Vinh Quang | Nam | 18/08/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
989 | TI144 | 120989 | 38 | Bùi Công Sơn | Nam | 15/03/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
990 | TI062 | 120990 | 38 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 03/12/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
991 | TI061 | 120991 | 38 | Bùi Thanh Sơn | Nam | 16/02/2003 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
992 | TI097 | 120992 | 38 | Trần Xuân Sơn | Nam | 04/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
993 | TI098 | 120993 | 38 | Phạm Thế Tài | Nam | 18/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Tin |
994 | TI113 | 120994 | 38 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Tin |
995 | TI017 | 120995 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
996 | TI138 | 120996 | 38 | Lê Thị Thanh | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
997 | TI156 | 120997 | 38 | Bùi Xuân Thanh | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Minh Lãng, VT | 39 | Tin |
998 | TI085 | 120998 | 38 | Đào Duy Thành | Nam | 26/11/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
999 | TI100 | 120999 | 38 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
1000 | TI050 | 121000 | 38 | Trần Việt Thành | Nam | 21/02/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 39 | Tin |
1001 | TI042 | 121001 | 38 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 23/09/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Tin |
1002 | TI018 | 121002 | 38 | Nguyễn Nhật Thăng | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1003 | TI087 | 121003 | 39 | Vũ Văn Thăng | Nam | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1004 | TI006 | 121004 | 39 | Nguyễn Bá Thắng | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1005 | TI069 | 121005 | 39 | Cao Hồng Thắng | Nam | 22/04/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 37 | Tin |
1006 | TI015 | 121006 | 39 | Phạm Tiến Thắng | Nam | 25/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
1007 | TI051 | 121007 | 39 | Nguyễn Quang Thế | Nam | 18/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Tin |
1008 | TI084 | 121008 | 39 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 17/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Tin |
1009 | TI140 | 121009 | 39 | Nguyễn Đức Thuận | Nam | 12/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Tin |
1010 | TI127 | 121010 | 39 | Trần Minh Thư | Nữ | 27/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Tin |
1011 | TI025 | 121011 | 39 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1012 | TI112 | 121012 | 39 | Vũ Ngọc Tiến | Nam | 25/06/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Tin |
1013 | TI048 | 121013 | 39 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 18/10/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 38 | Tin |
1014 | TI096 | 121014 | 39 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Tin |
1015 | TI009 | 121015 | 39 | Nguyễn Ngọc Thu Trang | Nữ | 27/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1016 | TI158 | 121016 | 39 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 01/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Tin |
1017 | TI034 | 121017 | 39 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Tin |
1018 | TI125 | 121018 | 39 | Phạm Xuân Trung | Nam | 09/07/2004 | Lạng Sơn | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Tin |
1019 | TI074 | 121019 | 39 | Nguyễn Quốc Trưởng | Nam | 20/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 39 | Tin |
1020 | TI063 | 121020 | 39 | Nguyễn Ngọc Tú | Nam | 27/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Tin |
1021 | TI020 | 121021 | 39 | Lương Anh Tuấn | Nam | 25/03/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Tin |
1022 | TI060 | 121022 | 39 | Trần Đình Tùng | Nam | 20/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Tin |
1023 | TI105 | 121023 | 39 | Trương Phương Uyên | Nữ | 13/05/2004 | Vũ Thư, TB | Hòa Bình, VT | 40 | Tin |
1024 | TI088 | 121024 | 39 | Nguyễn Thùy Vân | Nữ | 12/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Tin |
1025 | TI041 | 121025 | 39 | Bùi Tiến Việt | Nam | 01/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Tin |
1026 | TI122 | 121026 | 39 | Vũ Trung Việt | Nam | 10/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Tin |
1027 | TI162 | 121027 | 39 | Bùi Xuân Việt | Nam | 14/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Tin |
1028 | TI026 | 121028 | 39 | Bùi Xuân Việt | Nam | 29/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Tin |
1029 | TI146 | 121029 | 39 | Nguyễn Trần Quang Vinh | Nam | 07/09/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Tin |
1030 | T036 | 121030 | 40 | Ngô Duy Anh | Nam | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Toán |
1031 | T029 | 121031 | 40 | Nguyễn Bá Đức Anh | Nam | 14/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1032 | T123 | 121032 | 40 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1033 | T105 | 121033 | 40 | Bùi Hoàng Anh | Nam | 21/10/2004 | Tiền Hải, TB | Bắc Hải, TH | 39 | Toán |
1034 | T068 | 121034 | 40 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10/03/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Toán |
1035 | T061 | 121035 | 40 | Phạm Thị Minh Anh | Nữ | 03/08/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1036 | T114 | 121036 | 40 | Dương Ngọc Anh | Nữ | 11/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Toán |
1037 | T070 | 121037 | 40 | Nguyễn Trọng Thế Anh | Nam | 07/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1038 | T085 | 121038 | 40 | Trần Trọng Thế Anh | Nam | 28/04/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1039 | T039 | 121039 | 40 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 04/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Toán |
1040 | T118 | 121040 | 40 | Phạm Vân Anh | Nữ | 25/08/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
1041 | T124 | 121041 | 40 | Nguyễn Việt Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1042 | T015 | 121042 | 40 | Vũ Thái Bình | Nam | 20/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
1043 | T121 | 121043 | 40 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 16/07/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Toán |
1044 | T001 | 121044 | 40 | Bùi Thị Thanh Bình | Nữ | 15/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | An Vinh, QP | 41 | Toán |
1045 | T042 | 121045 | 40 | Nguyễn Vũ Phương Chi | Nữ | 25/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1046 | T067 | 121046 | 40 | Đặng Quỳnh Chi | Nữ | 10/03/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
1047 | T113 | 121047 | 40 | Bùi Tiến Chinh | Nam | 05/10/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 38 | Toán |
1048 | T057 | 121048 | 40 | Lưu Thiện Việt Cường | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1049 | T023 | 121049 | 40 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 20/04/2004 | Vũ Thư, TB | Phúc Thành, VT | 40 | Toán |
1050 | T043 | 121050 | 40 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 22/12/2004 | Lai Châu | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Toán |
1051 | T126 | 121051 | 40 | Đặng Tiến Dũng | Nam | 12/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1052 | T056 | 121052 | 40 | Trần Khánh Duy | Nam | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1053 | T071 | 121053 | 40 | Vũ Hà Mỹ Duyên | Nữ | 20/06/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
1054 | T107 | 121054 | 40 | Tô Đức Dương | Nam | 30/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1055 | T111 | 121055 | 40 | Nguyễn Thành Đại | Nam | 25/08/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
1056 | T054 | 121056 | 40 | Trần Trọng Đại | Nam | 07/02/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 39 | Toán |
1057 | T100 | 121057 | 40 | Lại Quốc Đạt | Nam | 16/01/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 41 | Toán |
1058 | T017 | 121058 | 41 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 27/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Toán |
1059 | T006 | 121059 | 41 | Vũ Văn Đạt | Nam | 02/06/2004 | BV Phụ sản TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1060 | T003 | 121060 | 41 | Vũ Đình Đăng | Nam | 25/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Hội, VT | 40 | Toán |
1061 | T005 | 121061 | 41 | Nguyễn Duy Hải Đăng | Nam | 09/01/2004 | Hưng Hà, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 43 | Toán |
1062 | T033 | 121062 | 41 | Lê Xuân Khánh Đăng | Nam | 27/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1063 | T058 | 121063 | 41 | Nguyễn Khoa Điềm | Nam | 18/05/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 39 | Toán |
1064 | T096 | 121064 | 41 | Đoàn Đình Đông | Nam | 14/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1065 | T079 | 121065 | 41 | Nguyễn Thị Hà Giang | Nữ | 19/05/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Toán |
1066 | T026 | 121066 | 41 | Bùi Hương Giang | Nữ | 11/09/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1067 | T018 | 121067 | 41 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 24/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1068 | T016 | 121068 | 41 | Nguyễn Như Giáp | Nam | 17/06/2004 | Thanh Hóa | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
1069 | T127 | 121069 | 41 | Phan Vũ Việt Hà | Nữ | 21/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 41 | Toán |
1070 | T083 | 121070 | 41 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 09/07/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1071 | T125 | 121071 | 41 | Hoàng Trung Hải | Nam | 23/02/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1072 | T084 | 121072 | 41 | Bùi Xuân Hải | Nam | 22/06/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1073 | T050 | 121073 | 41 | Đặng Thu Hằng | Nữ | 20/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1074 | T004 | 121074 | 41 | Trần Nữ Thảo Hiền | Nữ | 11/05/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
1075 | T132 | 121075 | 41 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Toán |
1076 | T134 | 121076 | 41 | Dương Văn Hiếu | Nam | 20/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1077 | T086 | 121077 | 41 | Bùi Phạm Minh Hoàng | Nam | 28/02/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 42 | Toán |
1078 | T101 | 121078 | 41 | Lê Việt Hoàng | Nam | 10/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 37 | Toán |
1079 | T089 | 121079 | 41 | Bùi Lê Hùng | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1080 | T137 | 121080 | 41 | Phạm Đình Huy | Nam | 20/10/2001 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Toán |
1081 | T082 | 121081 | 41 | Phạm Hoàng Huy | Nam | 01/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Toán |
1082 | T090 | 121082 | 41 | Bùi Lê Huy | Nam | 11/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
1083 | T012 | 121083 | 41 | Lại Phạm Quang Huy | Nam | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Toán |
1084 | T073 | 121084 | 41 | Lương Diệu Huyền | Nữ | 01/07/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
1085 | T047 | 121085 | 41 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 12/08/2004 | Thái Thụy, TB | Thái Hưng, TT | 40 | Toán |
1086 | T014 | 121086 | 42 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 04/01/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Thị trấn QC, QP | 41 | Toán |
1087 | T102 | 121087 | 42 | Bùi Gia Hưng | Nam | 13/03/2004 | Quảng Ninh | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Toán |
1088 | T130 | 121088 | 42 | Bùi Ngọc Hưng | Nam | 15/02/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Tây, KX | 40 | Toán |
1089 | T044 | 121089 | 42 | Vũ Lan Hương | Nữ | 21/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
1090 | T060 | 121090 | 42 | Đoàn Quang Khải | Nam | 17/12/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
1091 | T115 | 121091 | 42 | Đỗ Hữu Khang | Nam | 08/03/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1092 | T008 | 121092 | 42 | Phạm Xuân Khang | Nam | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1093 | T048 | 121093 | 42 | Phạm An Khánh | Nam | 26/03/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Toán |
1094 | T010 | 121094 | 42 | Khúc Gia Khánh | Nam | 27/08/2004 | Tiền Hải, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Toán |
1095 | T136 | 121095 | 42 | Phạm Ngọc Khánh | Nữ | 05/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1096 | T059 | 121096 | 42 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 21/10/2004 | Hưng Hà, TB | Minh Tân, HH | 40 | Toán |
1097 | T109 | 121097 | 42 | Nguyễn Đức Lâm | Nam | 19/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1098 | T024 | 121098 | 42 | Nguyễn Duy Tùng Lâm | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1099 | T135 | 121099 | 42 | Phan Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 29/09/2004 | Quảng Ninh | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Toán |
1100 | T103 | 121100 | 42 | Nguyễn Đình Linh | Nam | 07/01/2004 | BV Phụ sản TB | An Ấp, QP | 41 | Toán |
1101 | T009 | 121101 | 42 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 13/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1102 | T041 | 121102 | 42 | Phan Phương Linh | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1103 | T106 | 121103 | 42 | Trần Bảo Long | Nam | 12/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1104 | T027 | 121104 | 42 | Bùi Đức Long | Nam | 31/01/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Toán |
1105 | T081 | 121105 | 42 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 11/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Toán |
1106 | T011 | 121106 | 42 | Chu Nhật Mai | Nữ | 12/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1107 | T046 | 121107 | 42 | Lê Phương Mai | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1108 | T025 | 121108 | 42 | Cao Đức Mạnh | Nam | 23/11/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1109 | T072 | 121109 | 42 | Mai Đức Mạnh | Nam | 08/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Toán |
1110 | T097 | 121110 | 42 | Hoàng Anh Minh | Nam | 29/11/2004 | Vũ Thư, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1111 | T031 | 121111 | 42 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 23/03/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1112 | T116 | 121112 | 42 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 16/01/2004 | BV Phụ sản TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1113 | T131 | 121113 | 43 | Phạm Thị Ngọc Minh | Nữ | 08/10/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1114 | T087 | 121114 | 43 | Bùi Nguyễn Minh | Nam | 27/06/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 43 | Toán |
1115 | T052 | 121115 | 43 | Bùi Nhật Minh | Nữ | 25/01/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1116 | T119 | 121116 | 43 | Lê Tuấn Minh | Nam | 29/09/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 36 | Toán |
1117 | T035 | 121117 | 43 | Phạm Hoài Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Toán |
1118 | T077 | 121118 | 43 | Nguyễn Trọng Nam | Nam | 08/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1119 | T110 | 121119 | 43 | Phạm Thị Kim Ngân | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Mê Linh, ĐH | 40 | Toán |
1120 | T095 | 121120 | 43 | Lê Vũ Thúy Ngân | Nữ | 07/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1121 | T094 | 121121 | 43 | Cao Trọng Nghĩa | Nam | 21/04/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 37 | Toán |
1122 | T055 | 121122 | 43 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 08/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Toán |
1123 | T037 | 121123 | 43 | Phạm Bảo Ngọc | Nữ | 31/03/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Toán |
1124 | T066 | 121124 | 43 | Lê Minh Ngọc | Nữ | 29/07/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Toán |
1125 | T051 | 121125 | 43 | Phạm Như Ngọc | Nữ | 20/01/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1126 | T007 | 121126 | 43 | Hoàng Đức Nhã | Nam | 06/10/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Toán |
1127 | T112 | 121127 | 43 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 01/11/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 44 | Toán |
1128 | T038 | 121128 | 43 | Trần Yến Nhi | Nữ | 09/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1129 | T045 | 121129 | 43 | Nguyễn Thảo Nhung | Nữ | 28/01/2004 | Đông Hưng, TB | An Châu, ĐH | 40 | Toán |
1130 | T032 | 121130 | 43 | Phạm Hồng Phúc | Nam | 27/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1131 | T022 | 121131 | 43 | Nguyễn La Nhân Phúc | Nam | 16/01/2004 | Thái Thụy, TB | Nguyễn Đức Cảnh, TT | 40 | Toán |
1132 | T021 | 121132 | 43 | Trịnh Hà Phương | Nữ | 12/02/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Toán |
1133 | T065 | 121133 | 43 | Đỗ Thanh Phương | Nữ | 24/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1134 | T120 | 121134 | 43 | Phạm Duy Quang | Nam | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 38 | Toán |
1135 | T099 | 121135 | 43 | Đặng Thanh Quang | Nam | 14/07/2004 | Kiến Xương, TB | Lê Quý Đôn, KX | 43 | Toán |
1136 | T088 | 121136 | 43 | Bùi Xuân Sơn | Nam | 03/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1137 | T020 | 121137 | 43 | Nguyễn Xuân Tài | Nam | 04/04/2004 | Đông Hưng, TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 40 | Toán |
1138 | T092 | 121138 | 43 | Trương Mỹ Tâm | Nữ | 15/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 42 | Toán |
1139 | T108 | 121139 | 43 | Vũ Đức Tấn | Nam | 19/07/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1140 | T078 | 121140 | 44 | Nguyễn Thị Hồng Thái | Nữ | 19/05/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1141 | T104 | 121141 | 44 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/09/2004 | Đông Hưng, TB | Phú Lương, ĐH | 40 | Toán |
1142 | T128 | 121142 | 44 | Vũ Viết Thành | Nam | 16/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Toán |
1143 | T002 | 121143 | 44 | Mai Thị Hương Thảo | Nữ | 23/12/2004 | Đông Hưng, TB | Đông La, ĐH | 40 | Toán |
1144 | T034 | 121144 | 44 | Bùi Đức Thắng | Nam | 29/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1145 | T053 | 121145 | 44 | Nguyễn Thị Thục | Nữ | 23/10/2004 | Hưng Hà, TB | Văn Lang, HH | 39 | Toán |
1146 | T019 | 121146 | 44 | Ngô Mạnh Thủy | Nam | 10/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Toán |
1147 | T098 | 121147 | 44 | Trần Thu Thủy | Nữ | 12/01/2004 | Thái Thụy, TB | Lê Quý Đôn, KX | 40 | Toán |
1148 | T093 | 121148 | 44 | Vũ Thanh Thúy | Nữ | 08/02/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1149 | T030 | 121149 | 44 | Vương Lê Trác Thức | Nam | 10/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1150 | T069 | 121150 | 44 | Hà Văn Tiến | Nam | 17/01/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 39 | Toán |
1151 | T075 | 121151 | 44 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 06/08/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Toán |
1152 | T080 | 121152 | 44 | Bùi Mai Trang | Nữ | 01/07/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1153 | T076 | 121153 | 44 | Trần Minh Trang | Nữ | 11/07/2004 | Đông Hưng, TB | Hoa Hồng Bạch, ĐH | 40 | Toán |
1154 | T091 | 121154 | 44 | Lê Thu Trang | Nữ | 05/01/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 41 | Toán |
1155 | T063 | 121155 | 44 | Lê Bảo Trung | Nam | 27/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Toán |
1156 | T040 | 121156 | 44 | Đặng Quang Trung | Nam | 29/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Toán |
1157 | T133 | 121157 | 44 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 22/06/2004 | BV Phụ sản TB | TT Quỳnh Côi, QP | 40 | Toán |
1158 | T122 | 121158 | 44 | Vũ Minh Trường | Nam | 25/05/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Toán |
1159 | T013 | 121159 | 44 | Bùi Hoàng Tùng | Nam | 10/10/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1160 | T028 | 121160 | 44 | Phạm Hoàng Tùng | Nam | 11/04/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Toán |
1161 | T062 | 121161 | 44 | Bùi Gia Tường | Nam | 27/08/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1162 | T064 | 121162 | 44 | Phạm Thu Uyên | Nữ | 01/01/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Toán |
1163 | T074 | 121163 | 44 | Ngô Thanh Vân | Nữ | 03/05/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1164 | T129 | 121164 | 44 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Toán |
1165 | T049 | 121165 | 44 | Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 23/03/2004 | BV Phụ sản TB | Đông Hoàng, ĐH | 40 | Toán |
1166 | T117 | 121166 | 44 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 28/12/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Toán |
1167 | V071 | 121167 | 45 | Đỗ Thị Ngọc An | Nữ | 30/10/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1168 | V034 | 121168 | 45 | Lê Khánh Bảo Anh | Nữ | 18/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1169 | V164 | 121169 | 45 | Bùi Cẩm Anh | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1170 | V191 | 121170 | 45 | Nguyễn Bùi Châu Anh | Nữ | 21/03/2004 | Hưng Yên | Dị Sử, Mỹ Hào, HY | 40 | Văn |
1171 | V085 | 121171 | 45 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | Nữ | 17/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1172 | V070 | 121172 | 45 | Phí Thị Hà Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1173 | V069 | 121173 | 45 | Phí Thị Hải Anh | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1174 | V087 | 121174 | 45 | Trần Hải Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1175 | V049 | 121175 | 45 | Phí Vũ Hải Anh | Nữ | 21/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1176 | V143 | 121176 | 45 | Lại Hồng Anh | Nữ | 22/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Ninh, KX | 40 | Văn |
1177 | V075 | 121177 | 45 | Phạm Hương Anh | Nữ | 20/06/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 36 | Văn |
1178 | V005 | 121178 | 45 | Lương Kiều Anh | Nữ | 23/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1179 | V168 | 121179 | 45 | Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1180 | V058 | 121180 | 45 | Hoàng Thị Kim Anh | Nữ | 26/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1181 | V189 | 121181 | 45 | Đoàn Vũ Kim Anh | Nữ | 07/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1182 | V117 | 121182 | 45 | Phạm Lan Anh | Nữ | 13/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 40 | Văn |
1183 | V090 | 121183 | 45 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 01/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1184 | V187 | 121184 | 45 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 29/08/2004 | Đông Hưng, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1185 | V163 | 121185 | 45 | Đặng Thị Mai Anh | Nữ | 15/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1186 | V101 | 121186 | 45 | Lê Nguyễn Minh Anh | Nữ | 04/04/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
1187 | V176 | 121187 | 45 | Hoàng Ngọc Anh | Nữ | 12/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 40 | Văn |
1188 | V208 | 121188 | 45 | Lê Ngọc Anh | Nữ | 31/08/2004 | Thành phố TB | Lê Hồng Phong, Tp.TB | 37 | Văn |
1189 | V170 | 121189 | 45 | Tô Ngọc Anh | Nữ | 25/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1190 | V094 | 121190 | 45 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | 07/11/2004 | Hà Tây | Trần Lãm, Tp.TB | 36 | Văn |
1191 | V203 | 121191 | 45 | Bùi Phương Anh | Nữ | 12/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1192 | V026 | 121192 | 45 | Khiếu Phương Anh | Nữ | 04/12/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1193 | V029 | 121193 | 45 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 15/04/2004 | BV Phụ sản TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1194 | V140 | 121194 | 46 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 30/12/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1195 | V183 | 121195 | 46 | Phạm Phương Anh | Nữ | 02/08/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 36 | Văn |
1196 | V057 | 121196 | 46 | Phí Phương Anh | Nữ | 30/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1197 | V066 | 121197 | 46 | Vũ Phương Anh | Nữ | 27/07/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1198 | V002 | 121198 | 46 | Bùi Quỳnh Anh | Nữ | 23/05/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 43 | Văn |
1199 | V194 | 121199 | 46 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 05/06/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Lãng, VT | 40 | Văn |
1200 | V169 | 121200 | 46 | Tô Tâm Anh | Nữ | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1201 | V031 | 121201 | 46 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | 22/03/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1202 | V084 | 121202 | 46 | Phạm Thảo Anh | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1203 | V115 | 121203 | 46 | Bùi Thị Anh | Nữ | 31/01/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 41 | Văn |
1204 | V152 | 121204 | 46 | Phạm Nguyễn Thủy Anh | Nữ | 01/09/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1205 | V053 | 121205 | 46 | Vũ Vân Anh | Nữ | 19/09/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1206 | V127 | 121206 | 46 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 13/03/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 38 | Văn |
1207 | V138 | 121207 | 46 | Phạm Thị Minh Ánh | Nữ | 24/12/2003 | BV Phụ sản TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1208 | V061 | 121208 | 46 | Nguyễn Thúy Bắc | Nữ | 31/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1209 | V054 | 121209 | 46 | Nguyễn Thị Diệu Bằng | Nữ | 10/02/2004 | Vũ Thư, TB | Song An, VT | 40 | Văn |
1210 | V185 | 121210 | 46 | Võ Nguyễn Thái Bình | Nữ | 23/03/2004 | Đồng Tháp | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
1211 | V193 | 121211 | 46 | Phạm Thị Minh Châu | Nữ | 21/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1212 | V032 | 121212 | 46 | Hà Thị Diệu Chi | Nữ | 03/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1213 | V110 | 121213 | 46 | Bùi Hà Chi | Nữ | 05/09/2004 | Kiến Xương, TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
1214 | V065 | 121214 | 46 | Phạm Hà Chi | Nữ | 30/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1215 | V160 | 121215 | 46 | Lại Linh Chi | Nữ | 13/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1216 | V021 | 121216 | 46 | Nguyễn Minh Chi | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1217 | V043 | 121217 | 46 | Lê Thảo Chi | Nữ | 30/07/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1218 | V019 | 121218 | 46 | Vũ Thùy Chi | Nữ | 07/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1219 | V135 | 121219 | 46 | Khổng Yến Chi | Nữ | 25/06/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1220 | V196 | 121220 | 46 | Phạm Thị Kim Cúc | Nữ | 11/10/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 41 | Văn |
1221 | V041 | 121221 | 47 | Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 03/12/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1222 | V106 | 121222 | 47 | Trần Thị Minh Dịu | Nữ | 07/02/2004 | Vũ Thư, TB | Bách Thuận, VT | 40 | Văn |
1223 | V036 | 121223 | 47 | Khiếu Phong Du | Nam | 10/01/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1224 | V210 | 121224 | 47 | Hoàng Thị Dung | Nữ | 11/10/2004 | Vũ Thư, TB | Nguyên Xá, VT | 39 | Văn |
1225 | V128 | 121225 | 47 | Đỗ Lương Duyên | Nữ | 14/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 41 | Văn |
1226 | V001 | 121226 | 47 | Nguyễn Mai Duyên | Nữ | 07/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1227 | V040 | 121227 | 47 | Đồng Phương Duyên | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1228 | V171 | 121228 | 47 | Phạm Thị Duyên | Nữ | 26/04/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1229 | V078 | 121229 | 47 | Lê Thị Ánh Dương | Nữ | 29/11/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 44 | Văn |
1230 | V074 | 121230 | 47 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 29/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1231 | V209 | 121231 | 47 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 23/03/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1232 | V082 | 121232 | 47 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 13/07/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1233 | V050 | 121233 | 47 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 27/11/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1234 | V076 | 121234 | 47 | Nguyễn Vân Giang | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1235 | V073 | 121235 | 47 | Trần Mỹ Hà | Nữ | 22/10/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
1236 | V037 | 121236 | 47 | Phạm Phương Hà | Nữ | 28/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1237 | V149 | 121237 | 47 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1238 | V113 | 121238 | 47 | Trần Thu Hà | Nữ | 16/07/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Thọ, Tp.TB | 38 | Văn |
1239 | V013 | 121239 | 47 | Nguyễn Đặng Đình Hải | Nam | 22/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1240 | V132 | 121240 | 47 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 20/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1241 | V003 | 121241 | 47 | Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 06/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
1242 | V014 | 121242 | 47 | Dương Thúy Hiền | Nữ | 22/02/2004 | BV Đa khoa TB | Tiền Phong, Tp.TB | 35 | Văn |
1243 | V162 | 121243 | 47 | Tạ Thị Thúy Hiền | Nữ | 22/04/2004 | BV Phụ sản TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1244 | V137 | 121244 | 47 | Trần Trung Hiếu | Nam | 01/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
1245 | V064 | 121245 | 47 | Hà Thị Hoa | Nữ | 16/02/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1246 | V158 | 121246 | 47 | Vũ Phạm Minh Hòa | Nữ | 05/02/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1247 | V206 | 121247 | 47 | Hà Thị Mỹ Hoan | Nữ | 16/04/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
1248 | V077 | 121248 | 48 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1249 | V199 | 121249 | 48 | Phạm Tiến Hoàng | Nam | 16/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 39 | Văn |
1250 | V177 | 121250 | 48 | Hoàng Minh Hồng | Nữ | 12/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1251 | V180 | 121251 | 48 | Phạm Phương Hồng | Nữ | 25/10/2004 | Thái Thụy, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1252 | V174 | 121252 | 48 | Hà Thị Hồng | Nữ | 10/09/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1253 | V080 | 121253 | 48 | Thái Trần Vân Huế | Nữ | 29/02/2004 | Tiền Hải, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1254 | V155 | 121254 | 48 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 18/08/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1255 | V004 | 121255 | 48 | Đoàn Hữu Hùng | Nam | 20/09/2004 | Thái Thụy, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 36 | Văn |
1256 | V201 | 121256 | 48 | Bùi Lâm Hùng | Nam | 26/11/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
1257 | V175 | 121257 | 48 | Nguyễn Thành Huy | Nam | 10/05/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1258 | V182 | 121258 | 48 | Lê Thị Khánh Huyền | Nữ | 02/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1259 | V079 | 121259 | 48 | Nhâm Phương Huyền | Nữ | 09/12/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1260 | V055 | 121260 | 48 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 14/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1261 | V141 | 121261 | 48 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 03/06/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1262 | V088 | 121262 | 48 | Đoàn Thị Thu Huyền | Nữ | 10/10/2004 | Tiền Hải, TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1263 | V133 | 121263 | 48 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 40 | Văn |
1264 | V139 | 121264 | 48 | Phạm Mai Hương | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 40 | Văn |
1265 | V098 | 121265 | 48 | Phạm Minh Hương | Nữ | 08/02/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 42 | Văn |
1266 | V018 | 121266 | 48 | Bùi Lâm Quỳnh Hương | Nữ | 23/05/2004 | BV Đa khoa TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1267 | V146 | 121267 | 48 | Phạm Thu Hương | Nữ | 18/09/2004 | Kiến Xương, TB | Trần Lãm, Tp.TB | 37 | Văn |
1268 | V045 | 121268 | 48 | Vũ Thị Thu Hương | Nữ | 21/04/2004 | BV Phụ sản TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1269 | V048 | 121269 | 48 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 14/09/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1270 | V016 | 121270 | 48 | Nguyễn Ngọc Kiểm | Nam | 02/04/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 37 | Văn |
1271 | V051 | 121271 | 48 | Phạm Hoàng Lan | Nữ | 02/04/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 38 | Văn |
1272 | V184 | 121272 | 48 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 07/10/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
1273 | V144 | 121273 | 48 | Phan Thị Ngọc Lan | Nữ | 25/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1274 | V129 | 121274 | 48 | Phạm Thị Phương Lanh | Nữ | 08/03/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Hòa, VT | 40 | Văn |
1275 | V157 | 121275 | 49 | Phan Diệu Linh | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 37 | Văn |
1276 | V172 | 121276 | 49 | Vũ Thị Diệu Linh | Nữ | 09/03/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Xuân, ĐH | 40 | Văn |
1277 | V105 | 121277 | 49 | Hoàng Hà Linh | Nữ | 24/05/2004 | Thành phố TB | 14-10, TH | 40 | Văn |
1278 | V131 | 121278 | 49 | Bùi Khánh Linh | Nữ | 13/10/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1279 | V124 | 121279 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/01/2004 | Tiền Hải, TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1280 | V181 | 121280 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 18/09/2004 | Vũ Thư, TB | Thị trấn Vũ Thư, VT | 39 | Văn |
1281 | V104 | 121281 | 49 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 20/11/2004 | BV Phụ sản TB | Trần Phú, Tp.TB | 37 | Văn |
1282 | V006 | 121282 | 49 | Phạm Khánh Linh | Nữ | 22/12/2004 | Quỳnh Phụ, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1283 | V047 | 121283 | 49 | Phạm Thị Khánh Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1284 | V136 | 121284 | 49 | Tống Khánh Linh | Nữ | 20/08/2004 | BV Đa khoa TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 42 | Văn |
1285 | V025 | 121285 | 49 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/11/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1286 | V118 | 121286 | 49 | Tô Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 12/04/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1287 | V030 | 121287 | 49 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 22/08/2004 | Thành phố TB | Tiền Phong, Tp.TB | 39 | Văn |
1288 | V023 | 121288 | 49 | Phạm Phương Linh | Nữ | 04/01/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1289 | V056 | 121289 | 49 | Trần Phương Linh | Nữ | 17/12/2004 | Tiền Hải, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1290 | V107 | 121290 | 49 | Vũ Ngọc Thùy Linh | Nữ | 04/09/2004 | Kiến Xương, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 39 | Văn |
1291 | V119 | 121291 | 49 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 11/04/2004 | Hà Nội | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1292 | V125 | 121292 | 49 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | Nữ | 27/10/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1293 | V038 | 121293 | 49 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 16/07/2004 | Thành phố TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1294 | V198 | 121294 | 49 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 31/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1295 | V095 | 121295 | 49 | Mai Lê Phương Loan | Nữ | 10/02/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1296 | V024 | 121296 | 49 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 05/12/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1297 | V044 | 121297 | 49 | Nguyễn Thị Hiền Lương | Nữ | 29/01/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1298 | V022 | 121298 | 49 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 15/11/2004 | Kiến Xương, TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1299 | V156 | 121299 | 49 | Nguyễn Minh Lý | Nữ | 01/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 39 | Văn |
1300 | V147 | 121300 | 49 | Trần Thị Hoàng Mai | Nữ | 10/08/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1301 | V173 | 121301 | 49 | Vũ Thị Hồng Mai | Nữ | 11/11/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1302 | V151 | 121302 | 50 | Vũ Hồng Mai | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 39 | Văn |
1303 | V166 | 121303 | 50 | Lê Ngọc Mai | Nữ | 29/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 39 | Văn |
1304 | V179 | 121304 | 50 | Đặng Trần Ngọc Mai | Nữ | 16/03/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1305 | V046 | 121305 | 50 | Nguyễn Quỳnh Mai | Nữ | 05/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1306 | V214 | 121306 | 50 | Đặng Thị Sao Mai | Nữ | 15/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 36 | Văn |
1307 | V150 | 121307 | 50 | Ngô Ngọc Minh | Nữ | 06/02/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1308 | V017 | 121308 | 50 | Nguyễn Trần Ngọc Minh | Nữ | 05/02/2004 | Ninh Bình | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1309 | V205 | 121309 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 21/08/2004 | Vũ Thư, TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1310 | V100 | 121310 | 50 | Nguyễn Thị Hà My | Nữ | 06/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1311 | V099 | 121311 | 50 | Nguyễn Hải Nam | Nam | 26/08/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1312 | V116 | 121312 | 50 | Phạm Kim Ngân | Nữ | 09/02/2004 | Vũ Thư, TB | Việt Hùng, VT | 38 | Văn |
1313 | V109 | 121313 | 50 | Bùi Thị Thúy Ngần | Nữ | 28/03/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1314 | V093 | 121314 | 50 | Trần Ánh Ngọc | Nữ | 13/10/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
1315 | V167 | 121315 | 50 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 27/08/2004 | Sơn La | Kỳ Bá, Tp.TB | 36 | Văn |
1316 | V081 | 121316 | 50 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1317 | V097 | 121317 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 01/05/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1318 | V120 | 121318 | 50 | Phạm Lê Minh Ngọc | Nữ | 25/05/2004 | Hưng Hà, TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1319 | V121 | 121319 | 50 | Trương Thảo Ngọc | Nữ | 05/05/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1320 | V145 | 121320 | 50 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 28/03/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 38 | Văn |
1321 | V015 | 121321 | 50 | Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 04/11/2004 | Hưng Hà, TB | Hồng An, HH | 40 | Văn |
1322 | V092 | 121322 | 50 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 09/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1323 | V215 | 121323 | 50 | Vũ Thị Ý Nhi | Nữ | 27/02/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
1324 | V091 | 121324 | 50 | Đặng Yến Nhi | Nữ | 14/10/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Đông, Tp.TB | 39 | Văn |
1325 | V111 | 121325 | 50 | Vũ Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 02/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1326 | V142 | 121326 | 50 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 26/04/2004 | Kiến Xương, TB | Hòa Bình, KX | 39 | Văn |
1327 | V112 | 121327 | 50 | Vũ Hồng Nhung | Nữ | 07/10/2004 | Đông Hưng, TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1328 | V063 | 121328 | 50 | Dương Thị Nhung | Nữ | 14/04/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1329 | V027 | 121329 | 51 | Khiếu Thị Nhung | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 40 | Văn |
1330 | V086 | 121330 | 51 | Bùi Đức Phúc | Nam | 16/11/2004 | Thành phố TB | Hoàng Diệu, Tp.TB | 37 | Văn |
1331 | V020 | 121331 | 51 | Phan Hồng Phúc | Nam | 12/08/2004 | Thành phố TB | Phú Xuân, Tp.TB | 41 | Văn |
1332 | V200 | 121332 | 51 | Trần Văn Phúc | Nam | 08/09/2004 | Vũ Thư, TB | Tự Tân, VT | 40 | Văn |
1333 | V192 | 121333 | 51 | Trần Thị Huyền Phương | Nữ | 17/08/2004 | Hưng Yên | Kỳ Bá, Tp.TB | 38 | Văn |
1334 | V028 | 121334 | 51 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 15/12/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 40 | Văn |
1335 | V072 | 121335 | 51 | Đặng Thị Minh Phương | Nữ | 17/10/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1336 | V108 | 121336 | 51 | Hà Thị Minh Phương | Nữ | 11/01/2004 | Thành phố TB | Đông Thọ, Tp.TB | 40 | Văn |
1337 | V089 | 121337 | 51 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Nữ | 11/03/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1338 | V102 | 121338 | 51 | Nguyễn Thảo Phương | Nữ | 24/07/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1339 | V052 | 121339 | 51 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 12/06/2004 | Thành phố TB | Vũ Lạc, Tp.TB | 40 | Văn |
1340 | V178 | 121340 | 51 | Hoàng Như Quỳnh | Nữ | 06/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1341 | V007 | 121341 | 51 | Lê Xuân Quỳnh | Nữ | 20/08/2004 | BV Phụ sản TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1342 | V010 | 121342 | 51 | Đỗ Thế Tài | Nam | 09/08/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
1343 | V148 | 121343 | 51 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 26/04/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1344 | V068 | 121344 | 51 | Vũ Đình Tân | Nam | 11/01/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 44 | Văn |
1345 | V211 | 121345 | 51 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 26/02/2004 | Tp. HCM | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1346 | V039 | 121346 | 51 | Hoàng Phương Thanh | Nữ | 01/04/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 40 | Văn |
1347 | V067 | 121347 | 51 | Đoàn Phương Thảo | Nữ | 10/12/2004 | Thành phố TB | Trần Lãm, Tp.TB | 40 | Văn |
1348 | V159 | 121348 | 51 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/04/2004 | Đông Hưng, TB | Đông Động, ĐH | 40 | Văn |
1349 | V204 | 121349 | 51 | Trương Thị Phương Thảo | Nữ | 17/01/2004 | Tp. HCM | Hoàng Diệu, Tp.TB | 40 | Văn |
1350 | V153 | 121350 | 51 | Vũ Thạch Thảo | Nữ | 29/04/2004 | BV Phụ sản TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1351 | V083 | 121351 | 51 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 12/01/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1352 | V165 | 121352 | 51 | Trần Nguyễn Mai Thi | Nữ | 17/02/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 43 | Văn |
1353 | V202 | 121353 | 51 | Phạm Thị Thu | Nữ | 21/06/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 40 | Văn |
1354 | V161 | 121354 | 51 | Phạm Thị Thanh Thủy | Nữ | 11/10/2004 | Kiến Xương, TB | Tân Bình, Tp.TB | 40 | Văn |
1355 | V096 | 121355 | 51 | Phạm Thị Thủy | Nữ | 03/01/2004 | Thanh Hóa | Phú Xuân, Tp.TB | 39 | Văn |
1356 | V059 | 121356 | 52 | Phạm Thị Diệu Thúy | Nữ | 19/07/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1357 | V195 | 121357 | 52 | Tô Thị Thúy | Nữ | 11/01/2004 | Tiền Hải, TB | 14-10, TH | 43 | Văn |
1358 | V009 | 121358 | 52 | Trần Thị Thúy | Nữ | 15/03/2004 | Đông Hưng, TB | Phạm Huy Quang, ĐH | 41 | Văn |
1359 | V060 | 121359 | 52 | Trần Phạm Anh Thư | Nữ | 28/08/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1360 | V062 | 121360 | 52 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 16/01/2004 | Thành phố TB | Đông Hòa, Tp.TB | 40 | Văn |
1361 | V011 | 121361 | 52 | Đào Thị Minh Thư | Nữ | 23/06/2004 | Vũ Thư, TB | Tân Phong, VT | 40 | Văn |
1362 | V213 | 121362 | 52 | Lê Thị Thương | Nữ | 01/02/2004 | BV Phụ sản TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1363 | V186 | 121363 | 52 | Phạm Thị Thương | Nữ | 02/09/2004 | Đông Hưng, TB | Quang Dương, ĐH | 40 | Văn |
1364 | V035 | 121364 | 52 | Đỗ Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 01/08/2004 | Hà Nội | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 42 | Văn |
1365 | V042 | 121365 | 52 | Tống Huyền Trang | Nữ | 02/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 40 | Văn |
1366 | V188 | 121366 | 52 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 08/07/2004 | Thành phố TB | Tây Sơn, Tp.TB | 40 | Văn |
1367 | V207 | 121367 | 52 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 22/08/2004 | Đông Hưng, TB | Minh Phú, ĐH | 40 | Văn |
1368 | V123 | 121368 | 52 | Đỗ Minh Trang | Nữ | 01/07/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1369 | V190 | 121369 | 52 | Phạm Quỳnh Trang | Nữ | 05/04/2004 | Thành phố TB | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
1370 | V134 | 121370 | 52 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 05/11/2004 | Thành phố TB | Phúc Khánh, Tp.TB | 40 | Văn |
1371 | V122 | 121371 | 52 | Trần Thùy Trang | Nữ | 13/11/2004 | Thành phố TB | Vũ Sơn, KX | 40 | Văn |
1372 | V012 | 121372 | 52 | Vũ Lại Ngọc Trinh | Nữ | 20/09/2004 | Tiền Hải, TB | Phú Xuân, Tp.TB | 38 | Văn |
1373 | V103 | 121373 | 52 | Nguyễn Hoàng Trung | Nam | 04/11/2004 | Thành phố TB | Minh Thành, Tp.TB | 40 | Văn |
1374 | V008 | 121374 | 52 | Cao Xuân Trường | Nam | 24/12/2004 | Thành phố TB | Vũ Đông, Tp.TB | 38 | Văn |
1375 | V197 | 121375 | 52 | Trần Thị Tố Uyên | Nữ | 22/06/2004 | Thành phố TB | Lương Thế Vinh, Tp.TB | 43 | Văn |
1376 | V130 | 121376 | 52 | Hoàng Thị Mỹ Vân | Nữ | 22/05/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1377 | V033 | 121377 | 52 | Trần Thị Phương Vân | Nữ | 09/10/2004 | Vũ Thư, TB | Vũ Tiến, VT | 44 | Văn |
1378 | V114 | 121378 | 52 | Phan Thị Thanh Vân | Nữ | 14/09/2004 | Thành phố TB | Vũ Chính, Tp.TB | 40 | Văn |
1379 | V212 | 121379 | 52 | Vũ Thị Thảo Vân | Nữ | 08/08/2004 | Thành phố TB | Trần Phú, Tp.TB | 35 | Văn |
1380 | V154 | 121380 | 52 | Trần Thị Lê Vi | Nữ | 11/07/2004 | BV Phụ sản TB | Vũ Phúc, Tp.TB | 39 | Văn |
1381 | V126 | 121381 | 52 | Trần Hùng Việt | Nam | 13/10/2004 | BV Phụ sản TƯ | Kỳ Bá, Tp.TB | 40 | Văn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn