Thời khóa biểu kì II số 02 thực hiện từ 26/02/2017

Thứ năm - 23/02/2017 09:02
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Tin - HiềnTin CNghệ - Thương GDCD - Vui Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Đ.ThuỷT Sử - Thoa GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyền Lý - Thưởng
3 Toán - Sính CNghệ - Thương GDCD - Vui Văn - ThuýV T.Anh - ThanhA Sinh - Kiên Toán - Dũng Sử - Thoa Văn - Vân T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Sử - Thoa Văn - ThuýV CNghệ - Thương Thể - Đ.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử Tin - Thành Tin - HiềnTin T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 T.Anh - Chi Sử - Yến Hoá - HươngH Sinh - Thương T.Anh - ThanhA Hoá - Chiến Tin - ThanhK Lý - Du Sinh - HươngS Sử - Thoa Văn - NhànV Tin - Âu Địa - Phượng HĐ
2 GDCD - Vui Văn - Luyến Văn - NhànV Hoá - Hoan Tin - Thành Tin - HiềnTin T.Anh - Hậu T.Anh - Ngọc Địa - Phượng HĐ Sử - Thoa Hoá - HươngH T.Anh - Hưng Sử - Yến
3 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - Thương Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Toán - Phượng Văn - NhungV Hoá - HươngH T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin T.Anh - Hậu T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
4 CNghệ - Thương T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Toán - Phượng Hoá - DũngH Sử - Thoa Tin - HiềnTin Văn - Luyến Sinh - HươngS Lý - Tuyền T.Anh - Đạo
5                          
4 1 Sinh - Thương Tin - HiềnTin Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sinh - Kiên Sinh - HươngS Lý - Du Văn - Vân Sử - Thoa Toán - Dua Hoá - ThuỷH GDCD - Loan
2 Tin - Ngân T.Anh - TrungA Văn - NhànV Hoá - Hoan Sử - Thuỷ Sử Sinh - Kiên Tin - ThanhK T.Anh - Ngọc Văn - Vân Tin - HiềnTin Toán - Dua Tin - Âu Văn - NhungV
3 Địa - Phượng HĐ Lý - HươngL Sử - Thoa Tin - Thành Lý - Nhật Tin - HiềnTin T.Anh - Hậu Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Út Văn - NhànV CNghệ - Thương Lý - Thưởng
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - ThanhA Sử - Thoa CNghệ - Thương Sinh - HươngS Lý - Nhật Văn - Luyến Tin - HiềnTin Văn - NhànV Hoá - Chiến
5 T.Anh - Chi Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường Địa - Phượng HĐ Sử - Thoa     CNghệ - Thương Văn - Luyến Lý - Nhật Văn - NhànV  
5 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Tin - Đông T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Hoá - Chiến Địa - Phượng HĐ Toán - Dua Toán - H.Thắng Địa - Minh GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan Toán - HuệT Tin - Đông Tin - Thành Hoá - Hướng T.Anh - Ngọc Hoá - DũngH Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sử - Khoa Sử - Yến Tin - Âu
3 Tin - Ngân Toán - HuệT Thể - Nam Thể - P.ThuỷT Toán - Dung T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Văn - HằngV GDCD - Loan Lý - Tuyết Địa - Minh Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính Thể - P.ThuỷT Toán - Dung Văn - ThuýV Thể - Nam GDCD - Loan Lý - Thưởng Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Toán - Dua Văn - NhungV
5                          
6 1 Lý - Nết GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Toán - Dung Văn - P.Lan Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Minh Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - DũngH Lý - Ng.Sơn CNghệ - Thương Toán - Dung Văn - P.Lan T.Anh - Hậu Toán - Dua Toán - H.Thắng T.Anh - Ngọc Địa - Minh GDCD - Loan Sinh - HươngS
3 Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Tin - Đông T.Anh - LinhA GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Thể - Nam Toán - Út Hoá - HươngH T.Anh - Hưng Tin - Âu
4 Văn - P.Lan Lý - HươngL Hoá - HươngH Sử - Huyền Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Thể - Đ.ThuỷT GDCD - Vui Lý - Nhật CNghệ - Thương T.Anh - Hậu T.Anh - Hưng Thể - Nam
5           Lý - Ng.Sơn         Sử - Khoa    
7 1 Sử - Thuỷ Sử Hoá - DũngH Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền Văn - P.Lan Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Tin - Thành Sử - Thoa Hoá - HươngH CNghệ - Thương Toán - Dua Sử - Yến
2 Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Toán - Hường Lý - Nhật Toán - Phượng Văn - NhungV Hoá - HươngH Hoá - Nhung Sinh - Thương Văn - NhànV Sử - Yến Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi T.Anh - TrungA Toán - Dung T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Thể - Diệp Toán - Hường T.Anh - Hưng Tin - Thành T.Anh - LinhA Sinh - Hải Sử - Huyền Sinh - Hồi Văn - Mai Văn - HàV Toán - HiềnT Sinh - HạnhS Sinh - HươngS
3 T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Văn - HiềnV Sinh - Sâm Toán - Phượng Văn - Lan Sinh - Hồi Địa - V.Anh Lý - HươngL Văn - HàV Văn - NgaV Thể - Đ.ThuỷT Lý - Tuyết
4 T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Sử - Huyền Văn - NgaV GDCD - HằngCD Văn - Lan Thể - Diệp Toán - HàT Sinh - Sâm Địa - L.Anh Lý - HươngL Sử - NhànS Văn - Lĩnh
5                          
3 1 CNghệ - YếnCN Tin - Đông T.Anh - Hưng Tin - Thành Hoá - Tuân Địa - Duyên Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Thể - Phúc Hoá - DũngH Toán - Hiện
2 Tin - Đông Địa - L.Anh Sinh - Hồi T.Anh - ThanhA Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Tin - Ngân T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Toán - Hiện
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Văn - HiềnV Lý - Du Tin - Ngân T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Văn - Lan GDCD - HằngCD Toán - HàT Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Hoá - Nhung
4 Địa - L.Anh Toán - Hường Văn - HiềnV Toán - Sính Lý - Tuyết Thể - Diệp Hoá - Tuân Sinh - Hồi Hoá - Nhung Toán - HàT Tin - Ngân GDCD - HằngCD T.Anh - Giang
5                          
4 1 Toán - Hừng Văn - HằngV Toán - Dâu T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Toán - Hiện Văn - HàV GDCD - HằngCD T.Anh - HạnhA Hoá - Hoan Lý - HươngL Văn - ThuỷV Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng Sinh - Hồi Toán - Dâu T.Anh - ThanhA Văn - HàV Sinh - Hải Lý - Tuyết Sử - NhànS CNghệ - YếnCN Lý - TuấnL Toán - HiềnT Địa - L.Anh Sinh - HươngS
3 Sinh - Hồi Toán - Hường CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Lý - Tuyết Sinh - Hải Toán - HiềnT T.Anh - LinhA Toán - HằngT Lý - TuấnL Sử - NhànS Tin - Ngân GDCD - Loan
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Sử - NhànS Tin - Thành Toán - HiềnT T.Anh - LinhA Lý - HươngL Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Tin - Ngân Toán - Hiện
5 Văn - ThuỷV GDCD - Loan   Địa - L.Anh T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA     Sử - NhànS GDCD - HằngCD Tin - Ngân T.Anh - ThanhA  
5 1 Toán - Hừng Văn - HằngV Tin - Thành CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân Lý - Tuyết Văn - HàV Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Tin - Quế
2 Toán - Hừng Văn - HằngV Hoá - Nhung Toán - Sính Hoá - Tuân Hoá - Hoan Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Tin - Ngân Văn - HàV Văn - NgaV Sinh - HạnhS Sử - NhànS
3 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Hoá - Nhung Lý - Du Thể - Phúc Toán - Hiện T.Anh - TrungA Toán - HàT Thể - Diệp Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
4 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Sinh - Hồi Lý - Du Tin - Ngân Toán - Hiện CNghệ - YếnCN Toán - HàT Địa - L.Anh Thể - Diệp Toán - HiềnT Toán - HuệT Địa - Duyên
5                          
6 1 Tin - Đông Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Sinh - HươngS Hoá - Hoan GDCD - Loan Hoá - DũngH Văn - Mai CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Lý - HươngL Sử - Huyền Địa - Duyên Hoá - ThuỷH Toán - Phượng GDCD - HằngCD T.Anh - TrungA Tin - Ngân Văn - Mai T.Anh - Giang Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Hoá - Nhung
3 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV Toán - Phượng Sử - Huyền T.Anh - TrungA Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - Giang Sinh - HươngS Toán - HuệT CNghệ - YếnCN
4 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV T.Anh - LinhA CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Văn - Lan Hoá - Nhung Toán - HàT Hoá - ThuỷH Toán - HuệT T.Anh - Giang
5                   Tin - Ngân T.Anh - TrungA    
7 1 Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Toán - Dâu Thể - Phúc Văn - HàV Lý - Tuyết Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Toán - HằngT Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
2 Sử - Huyền Sinh - Hồi Tin - Thành GDCD - HằngCD Văn - HàV Văn - Lan Tin - Ngân Hoá - DũngH Văn - Mai T.Anh - Giang T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA Tin - Quế
3 Sinh - Hồi Tin - Đông Thể - Phúc Toán - Sính Địa - Duyên Tin - Thành Văn - HàV CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Địa - L.Anh Sử - Yến CNghệ - ThanhK Toán - HàT Lý - TuấnL Sinh - Sâm Sử - NhànS GDCD - HằngCD Địa - Tùng Thể - Phúc Địa - Minh
3 Thể - Phúc Địa - L.Anh Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên Sinh - T.Anh Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Lý - Nhật
4 Lý - Nết Thể - P.ThuỷT Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên Sinh - HạnhS Thể - Phúc Toán - Phượng Địa - Tùng Sinh - Hồi T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA CNghệ - ThanhK
5                          
3 1 GDCD - HằngCD Văn - HằngV Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Thể - Diệp Hoá - ThuỷH Địa - Tùng T.Anh - Giang Văn - HiềnV Văn - ThuỷV Hoá - Hoan Toán - HằngT GDCD - Vui
2 Hoá - Chiến Văn - HằngV T.Anh - Giang Lý - Tuyền GDCD - HằngCD Thể - Diệp Hoá - Nhung Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Văn - ThuỷV Thể - Phúc Địa - Tùng T.Anh - Chi
3 Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Thể - Diệp Thể - Phúc Tin - Âu Địa - Duyên CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan Toán - HằngT Hoá - ThuỷH Địa - Tùng Văn - HằngV Thể - Đ.ThuỷT
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu Văn - Lan CNghệ - ThanhK Địa - Tùng Văn - NhungV Thể - Phúc Hoá - Hoan Toán - HằngT Hoá - ThuỷH GDCD - Vui Văn - HằngV Hoá - HươngH
5                          
4 1 Lý - Nết Hoá - Chiến Sử - Thuỷ Sử Tin - Âu Sinh - Hải Thể - Diệp T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Toán - HằngT Tin - Quế CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL T.Anh - Chi
2 Địa - Phượng HĐ Văn - HằngV Lý - Thưởng T.Anh - Hậu T.Anh - LinhA Lý - Nhật Sinh - Sâm Văn - ThuýV Hoá - Chiến Văn - ThuỷV Lý - Nết T.Anh - HạnhA T.Anh - Chi
3 CNghệ - ThanhK GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Địa - L.Anh Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA Tin - Quế Thể - Diệp Hoá - Chiến Lý - Nết Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
4 Văn - Vân Toán - Út Thể - Diệp Sinh - Hồi Văn - Lĩnh Văn - NhungV GDCD - HằngCD Lý - Nết Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Văn - ThuýV Văn - HằngV Tin - Âu
5           Văn - NhungV       T.Anh - Hậu Sinh - Hồi Sinh - Sâm  
5 1 T.Anh - Chi Tin - Âu T.Anh - Giang Thể - Phúc Thể - Diệp GDCD - Vui Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Địa - Duyên Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Tin - Quế Toán - Liên Thể - Diệp Văn - HiềnV T.Anh - Hậu Thể - Phúc Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Hoá - Chiến Sử - NhànS Địa - L.Anh T.Anh - Hậu T.Anh - LinhA Địa - Duyên Sử - Hiếu CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo Sử - Yến Văn - ThuýV GDCD - Vui Văn - NgaV
4 Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Hoá - Hướng Sử - NhànS T.Anh - TrungA Hoá - Nhung T.Anh - Giang Sinh - Sâm Sử - Yến Tin - Quế Sử - Khoa Văn - NgaV
5                          
6 1 Tin - Âu Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Toán - Liên Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - Tùng T.Anh - Đạo Địa - Duyên Toán - H.Thắng Lý - TuấnL Văn - NgaV
2 Văn - Vân Lý - Nhật Văn - Lan Toán - Liên Địa - Tùng Sử - NhànS Lý - TuấnL Lý - Nết Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Hoá - Hoan Thể - Đ.ThuỷT
3 Văn - Vân T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Toán - Liên Lý - L.Sơn Toán - HàT Văn - Lĩnh Sử - NhànS GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng Lý - Nết Hoá - Hoan Lý - Nhật
4 Sử - NhànS Toán - Út Lý - Thưởng Văn - Luyến Lý - L.Sơn T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Toán - Phượng Địa - Tùng Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Tin - Âu Sử - Khoa
5                          
7 1 T.Anh - Chi Hoá - Chiến GDCD - HằngCD Hoá - Hướng Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Toán - Liên Tin - Quế T.Anh - Đạo Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Địa - Tùng Địa - Minh
2 T.Anh - Chi Toán - Út Toán - Dâu T.Anh - Hậu Hoá - Hiệu Toán - HàT T.Anh - LinhA Địa - Tùng Thể - P.ThuỷT Lý - Nết Toán - H.Thắng Thể - Phúc Sinh - Sâm
3 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Nhật Địa - Tùng T.Anh - Giang Tin - Quế Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - HằngT Hoá - HươngH
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây