Thời khóa biểu kỳ 2 số 05

Thứ bảy - 31/03/2018 08:38
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Dâu Sinh - Hồi T.Anh - Giang Tin - Quế Văn - NgaV Sinh - HươngS Địa - L.Anh Sử - Thuỷ Sử Toán - Út
3 Toán - Dung Tin - HiềnTin Địa - Tùng CNghệ - Thương Toán - Dâu CNghệ - Hồi Lý - TuấnL Toán - Phượng Sinh - HươngS Sử - NhànS Tin - Ngân Toán - HằngT Toán - Út
4 Tin - HiềnTin Địa - Phượng HĐ Lý - Thưởng Thể - Phúc T.Anh - HạnhA Văn - Lan Tin - Quế Lý - Nết GDCD - Vui Sử - NhànS Sử - Huyền Toán - HằngT Tin - Ngân
5                          
3 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Toán - Liên Sinh - HươngS Thể - Phúc Hoá - Chiến Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Nết Địa - Tùng
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA Sử - Yến Toán - Liên Văn - Lĩnh Lý - Du GDCD - Vui Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Tin - Ngân
3 Sử - Thuỷ Sử Văn - DungV T.Anh - LinhA GDCD - Vui Sử - Yến Sinh - T.Anh Toán - Đăng GDCD - Loan Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Thể - Diệp
4 T.Anh - Chi Văn - DungV T.Anh - LinhA Địa - Tùng Lý - Tuyền T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Thể - Diệp Toán - H.Thắng Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi Sử - Yến
5                          
4 1 GDCD - Loan Lý - L.Sơn Sử - Yến Hoá - Hướng Toán - Dâu Tin - Quế Toán - Đăng Địa - Phượng HĐ Văn - NgaV Tin - Ngân Toán - HằngT Lý - Nết Văn - DungV
2 Sử - Thuỷ Sử T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin Hoá - Hướng Hoá - Nhung Văn - Lan Toán - Đăng Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Toán - HằngT Địa - Tùng Lý - L.Sơn
3 Sinh - HươngS Sử - Yến Tin - HiềnTin Tin - Quế Hoá - Nhung Văn - Lan Sinh - Kiên Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Thể - Diệp Tin - Ngân T.Anh - HạnhA
4 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Toán - Liên Sử - Yến CNghệ - Thương T.Anh - TrungA Địa - Phượng HĐ T.Anh - NgaA Tin - Quế Văn - ThuýV Sinh - Hồi Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
5 T.Anh - Chi Hoá - Chiến Toán - Liên T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi     CNghệ - Thương Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sử - Thuỷ Sử  
5 1 Văn - Lĩnh Văn - DungV Toán - Liên Sử - Yến GDCD - Vui Toán - Q.Thắng CNghệ - Thương Toán - Phượng Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Tin - Ngân Thể - Phúc Hoá - Hướng
2 Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT CNghệ - Thương Toán - Liên Hoá - Nhung Toán - Q.Thắng Tin - Quế Toán - Phượng Lý - Thưởng T.Anh - Giang Hoá - DũngH Tin - Ngân T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Tin - Quế GDCD - Vui Thể - Phúc Hoá - Hoan Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Địa - L.Anh Hoá - Hướng Văn - DungV
4 CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Tin - Quế Sử - Yến Sử - Hiếu T.Anh - LinhA Tin - Ngân Địa - L.Anh GDCD - Vui Văn - DungV
5                          
6 1 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Sinh - HươngS Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - Giang Lý - Nết Sử - Huyền GDCD - Vui Hoá - DũngH CNghệ - Thương GDCD - Loan
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Sinh - Thương T.Anh - TrungA Thể - Diệp Sử - Yến Lý - TuấnL Hoá - Hoan Lý - Thưởng Địa - Tùng GDCD - Vui Văn - Lan Lý - L.Sơn
3 Thể - Phúc Sử - Yến Văn - Luyến Văn - Lan Địa - Tùng Lý - Du Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Sử - Huyền T.Anh - Hậu CNghệ - Thương
4 Hoá - Hoan Sinh - Thương GDCD - Vui Văn - Lan Sử - Yến Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Tin - Quế T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
5           T.Anh - TrungA     Địa - Tùng   CNghệ - Thương    
7 1 Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Sử - Huyền CNghệ - Thương Toán - HằngT Hoá - Hướng Sử - Yến
2 T.Anh - Chi Tin - HiềnTin Văn - Luyến T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Hoá - HươngH Hoá - Chiến Sinh - Hồi Tin - Quế Lý - Thưởng Văn - ThuýV Văn - Lan Toán - Út
3 Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Quế Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ Sử - Yến CNghệ - Thương Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Lý - Tuyền Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Văn - ThuýV T.Anh - Chi GDCD - Loan Sử - Huyền Hoá - Hiệu Sử - Thoa Địa - Phượng HĐ Lý - Nết Văn - Vân Sinh - Sâm Tin - Ngân Tin - Thành Lý - Thưởng
3 Văn - ThuýV Toán - HuệT Sinh - HạnhS Sinh - Sâm Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Văn - Vân T.Anh - TrungA GDCD - Vui Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - Chi Tin - Đông Sinh - Sâm T.Anh - Ngọc GDCD - Loan T.Anh - TrungA Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 Tin - Đông GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Sinh - HạnhS Toán - Đăng Toán - Dũng Văn - HằngV Tin - Ngân GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Dua Địa - Phượng HĐ
2 T.Anh - Ngọc Tin - Đông CNghệ - YếnCN T.Anh - LinhA Lý - Nhật Hoá - Chiến Toán - Dũng Tin - Âu Văn - Vân Toán - Út Toán - Dua CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS
3 Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Lý - L.Sơn Văn - NhungV Lý - Tuyền T.Anh - ThanhA Lý - Nết Lý - Nhật Toán - Út Hoá - Hướng Hoá - HươngH Toán - HiềnT
4 GDCD - Vui Sinh - HạnhS Toán - Dung Lý - L.Sơn Toán - Út Thể - Nam T.Anh - ThanhA Địa - Phượng HĐ Sinh - HươngS Sinh - Sâm Tin - Ngân Hoá - HươngH Văn - NhungV
5                          
4 1 Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Sinh - Kiên Tin - Đông Hoá - DũngH Sinh - HươngS Sử - Thoa Toán - Dua Lý - Tuyết GDCD - Vui
2 CNghệ - YếnCN Tin - Đông Văn - NhànV Văn - ThuýV T.Anh - Chi Sinh - Kiên Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Toán - Dua Sinh - HươngS Hoá - Chiến
3 Tin - Đông Sinh - HạnhS Lý - Tuyền Địa - Phượng HĐ T.Anh - Chi Toán - Đăng CNghệ - ThanhK GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Lý - Du Văn - NhànV Sử - Thuỷ Sử Hoá - Chiến
4 T.Anh - Ngọc Văn - Luyến T.Anh - Chi Hoá - Hoan GDCD - Loan Toán - Đăng Lý - Thưởng Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN Tin - Ngân T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Văn - NhungV
5 Sinh - HạnhS Lý - HươngL   T.Anh - LinhA Văn - NhungV Địa - Phượng HĐ     Tin - Ngân Văn - Luyến Sinh - Sâm T.Anh - Hưng  
5 1 Sinh - HạnhS Hoá - DũngH Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Tin - Đông CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Toán - Dua Hoá - Hoan Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV T.Anh - NgaA
2 T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Tin - Thành Sinh - Sâm Sử - Thoa GDCD - Loan Tin - Đông Thể - Diệp Địa - V.Anh T.Anh - TrungA Văn - NhànV Toán - Dua T.Anh - NgaA
3 Toán - Sính Văn - Luyến Tin - Thành Toán - Phượng Văn - NhungV T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Văn - HằngV Toán - H.Thắng Tin - Ngân T.Anh - LinhA Địa - Phượng HĐ CNghệ - ThanhK
4 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - HạnhS Toán - Phượng Lý - Nhật T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Văn - HằngV Toán - H.Thắng Hoá - HươngH Sinh - Sâm Tin - Thành Thể - Nam
5                          
6 1 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL Toán - Dung Lý - L.Sơn Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyền Sử - Thoa Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV Tin - Thành
2 Lý - Nết Hoá - DũngH Sử - Huyền Thể - P.ThuỷT Toán - Út T.Anh - Ngọc Hoá - ThuỷH Toán - Dua Thể - Nam Địa - V.Anh Địa - Duyên Văn - NhànV Văn - NhungV
3 Lý - Nết T.Anh - Chi Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - NhànV Văn - NhungV Hoá - DũngH Sử - Thoa Hoá - HươngH Sử - Khoa GDCD - Loan Sinh - HươngS
4 Sử - Huyền Toán - HuệT T.Anh - Chi Tin - Thành Thể - Nam Văn - NhànV Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Văn - Vân Văn - Luyến Hoá - Hướng Toán - Dua Lý - Thưởng
5                 T.Anh - Ngọc Văn - Luyến CNghệ - YếnCN    
7 1 Toán - Sính Thể - P.ThuỷT Văn - NhànV Văn - ThuýV Hoá - Hiệu Tin - Đông T.Anh - ThanhA Tin - Âu Văn - Vân CNghệ - YếnCN Địa - Duyên T.Anh - Hưng Tin - Thành
2 Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền Hoá - ThuỷH GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Thể - Nam Sử - Thuỷ Sử Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA
3 Văn - ThuýV Toán - HuệT T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Chiến Lý - Thưởng Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Út Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Địa - Tùng Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Toán - Hường Sử - NhànS Địa - V.Anh T.Anh - Hậu Văn - Mai Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết
3 Lý - HươngL Thể - Phúc T.Anh - Hưng Văn - NgaV Sử - Thuỷ Sử Sinh - Hải Văn - DungV Văn - Lan T.Anh - Chi Thể - Diệp GDCD - Loan Văn - HằngV T.Anh - Giang
4 Thể - Diệp Hoá - Hiệu Toán - Dâu Văn - NgaV Lý - Tuyết Sinh - Hải Văn - DungV Địa - Tùng Sinh - Thương Địa - L.Anh Lý - HươngL Văn - HằngV T.Anh - Giang
5                          
3 1 Thể - Diệp Tin - Âu T.Anh - Hưng Lý - Du Văn - DungV CNghệ - ThanhK Hoá - Tuân Lý - Tuyền Sử - Yến Văn - Mai CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Văn - NhungV Địa - Tùng T.Anh - Hưng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Tuân Toán - Hiện Sinh - Sâm Thể - Diệp T.Anh - Chi Văn - Mai Thể - Phúc Sinh - HạnhS GDCD - Loan
3 Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Thể - Phúc Toán - Sính Địa - Tùng Văn - Vân Sử - NhànS Sinh - Sâm Hoá - Chiến Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Địa - V.Anh
4 CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Sử - Thuỷ Sử Toán - Sính Thể - Phúc Văn - Vân GDCD - Loan T.Anh - Hậu Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Địa - L.Anh Tin - Âu
5                          
4 1 Địa - Tùng Sử - Hiếu CNghệ - ThanhK Lý - Du T.Anh - LinhA Thể - Diệp Tin - Âu Lý - Tuyền Hoá - Chiến Lý - TuấnL T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Văn - NhungV Sinh - HạnhS GDCD - Loan Tin - Âu Sinh - Thương Lý - TuấnL Lý - Tuyết Thể - Diệp GDCD - Vui Hoá - Hoan Sử - Yến T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
3 Văn - NhungV Toán - Hường Toán - Dâu GDCD - Loan Văn - DungV Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Toán - HằngT Sinh - Thương Sinh - Sâm Sử - NhànS Hoá - Hướng
4 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường Toán - Dâu Văn - NgaV Văn - DungV Toán - Hiện Thể - Diệp Toán - HàT Tin - Âu GDCD - Vui Lý - HươngL Toán - HuệT Sử - NhànS
5           Toán - Hiện       Toán - HàT Văn - HiềnV Toán - HuệT  
5 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Tin - Âu Thể - Diệp Hoá - Tuân GDCD - Loan Văn - Mai Sử - Hiếu Tin - Quế Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết
2 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Văn - HiềnV Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyết Tin - Âu Văn - DungV Văn - Lan Văn - Mai Sử - Hiếu Hoá - ThuỷH Thể - Phúc CNghệ - YếnCN
3 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Sinh - Sâm Hoá - Tuân T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Văn - Lan Thể - Diệp T.Anh - Giang Sử - Yến Hoá - Nhung Văn - Lĩnh
4 GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Địa - Phượng HĐ T.Anh - TrungA Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Địa - V.Anh CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Văn - Lĩnh
5                          
6 1 Toán - Hừng Thể - Phúc Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - Tùng CNghệ - YếnCN Tin - Âu Thể - Diệp Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
2 Toán - Hừng T.Anh - Chi Tin - Thành Thể - Phúc Toán - Hường GDCD - Loan Toán - HiềnT Toán - HàT Lý - HươngL Tin - Quế Văn - HiềnV Toán - HuệT Hoá - Hướng
3 Tin - Âu Lý - Ng.Sơn Địa - Phượng HĐ T.Anh - TrungA Toán - Hường Văn - Vân Toán - HiềnT Toán - HàT CNghệ - YếnCN Thể - Diệp Văn - HiềnV GDCD - Vui Địa - V.Anh
4 Địa - Tùng Toán - Hường Thể - Phúc Địa - Phượng HĐ GDCD - Loan T.Anh - TrungA Thể - Diệp Sử - Khoa Địa - V.Anh Toán - HàT Toán - HiềnT CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang
5                          
7 1 Hoá - DũngH GDCD - Loan Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH CNghệ - ThanhK T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Địa - Tùng Lý - HươngL Văn - Mai Địa - V.Anh Thể - Phúc Văn - Lĩnh
2 Lý - HươngL Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Thể - Phúc T.Anh - LinhA Địa - Tùng Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Toán - HằngT Hoá - Hoan Địa - V.Anh Địa - L.Anh Sinh - Sâm
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Toán - Sính Địa - Tùng Hoá - ThuỷH T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Toán - HằngT T.Anh - Giang Thể - Phúc Tin - Âu Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây