Thời khóa biểu kỳ 2 số 02

Thứ năm - 14/02/2019 15:37
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - Hải ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - Lĩnh ChCờ - HiềnV ChCờ - HằngT ChCờ - Tùng ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 GDCD - Loan Lý - Tuyết Sử - Thoa Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc CNghệ - Thương T.Anh - Giang Toán - HàT Toán - HiềnT Lý - HươngL Địa - Tùng Văn - Lan Sinh - Hải
3 Toán - Đăng Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Sử - NhànS Lý - TuấnL Sử - Thuỷ Sử Văn - Lĩnh Sinh - Thương Địa - L.Anh Địa - Tùng Văn - Lan Tin - Thành
4 T.Anh - TrungA Sử - Thoa Toán - HuệT Sinh - Thương Toán - Liên Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Lý - HươngL Văn - HiềnV Sử - Huyền T.Anh - Ngọc Tin - Thành Lý - TuấnL
5                          
3 1 CNghệ - Thương T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - Dâu Toán - Liên Toán - Dũng Địa - Thúy Địa Tin - Âu T.Anh - Giang Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Sinh - Hải Toán - H.Thắng
2 Văn - HằngV Toán - Hường CNghệ - Thương Thể - Diệp Toán - Liên Toán - Dũng Tin - Âu Lý - HươngL Lý - Du Toán - HằngT GDCD - Loan Văn - Lan Hoá - ThuỷH
3 Văn - HằngV Sử - Thoa Toán - HuệT Lý - Tuyền Hoá - Tuân Tin - Âu CNghệ - Thương Toán - HàT Văn - HiềnV Sử - Huyền Sinh - Hải T.Anh - Chi Thể - Nam
4 Tin - Âu Thể - Diệp Toán - HuệT Sử - NhànS Hoá - Tuân Văn - ThuýV GDCD - Loan Sinh - Thương Văn - HiềnV T.Anh - TrungA Lý - HươngL T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5       T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Hoá - Tuân     Sử - Thuỷ Sử   Tin - Thành    
4 1 Hoá - DũngH Tin - Âu Văn - HằngV Địa - Thúy Địa Toán - Liên Toán - Dũng Toán - H.Thắng GDCD - Loan Hoá - Chiến Toán - HằngT CNghệ - Thương Sử - Hiếu Văn - HàV
2 T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Văn - HằngV T.Anh - LinhA Sinh - Hải Toán - Dũng Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Toán - HiềnT Toán - HằngT Lý - HươngL Hoá - Hoan Văn - HàV
3 Tin - Âu GDCD - Vui Sinh - HạnhS Toán - Dâu Địa - Thúy Địa Sử - Hiếu Lý - Tuyết Sử - Thoa Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Thể - Nam Lý - Du CNghệ - Thương
4 Sinh - Hải Hoá - Hướng Hoá - NhungH GDCD - Loan Tin - Âu T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA CNghệ - Thương Lý - HươngL Toán - HiềnT Toán - HàT Sử - Hiếu
5 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường Lý - Du CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS     Địa - Thúy Địa Sinh - Hải Sử - Hiếu Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5 1 Lý - Ng.Sơn T.Anh - ThanhA Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân Sử - Hiếu Thể - Diệp CNghệ - Thương Tin - Âu Tin - Thành Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan GDCD - Vui
2 Hoá - DũngH Tin - Âu Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân T.Anh - HạnhA Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hướng Lý - Du Hoá - Hoan Văn - Lan CNghệ - Thương Lý - TuấnL
3 Thể - Diệp Sinh - HạnhS Văn - HằngV Tin - Âu Thể - Nam Hoá - Tuân Sinh - Thương Văn - Lĩnh GDCD - Loan GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Sử - Hiếu T.Anh - Giang
4 Văn - HằngV Văn - Mai Thể - Nam T.Anh - LinhA CNghệ - Thương Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT Toán - HiềnT Tin - Thành T.Anh - Giang
5           Sinh - HạnhS     Toán - HiềnT        
6 1 Toán - Đăng Văn - Mai Sử - Thoa Tin - Âu Lý - Nết GDCD - Vui T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA Văn - HiềnV Sử - Huyền Tin - Thành Thể - Diệp Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Văn - Mai T.Anh - Chi Sử - NhànS Lý - Nết Thể - Diệp Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - HiềnV Tin - Thành T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Toán - H.Thắng
3 T.Anh - TrungA Địa - Thúy Địa Địa - Duyên Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV Văn - HàV Sử - Thoa Tin - Âu Văn - HằngV Toán - HiềnT Lý - Du T.Anh - Giang
4 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường Hoá - NhungH Hoá - DũngH Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Văn - HàV Toán - HàT T.Anh - Giang Văn - HằngV Toán - HiềnT T.Anh - Chi Sử - Hiếu
5 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Toán - HuệT Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Tin - Âu Toán - H.Thắng Toán - HàT T.Anh - Giang Hoá - Hoan Sử - Hiếu T.Anh - Chi Văn - HàV
7 1 Toán - Đăng CNghệ - Thương Tin - Quế Văn - Lĩnh GDCD - Loan Văn - ThuýV T.Anh - Giang Tin - Âu Văn - HiềnV Thể - Diệp Địa - Tùng Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi Văn - Lĩnh Sử - NhànS Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Thể - Nam Hoá - Chiến T.Anh - TrungA Văn - Lan Toán - HàT Địa - Thúy Địa
3 Địa - Minh Hoá - Hướng GDCD - Loan Hoá - DũngH Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - HàV T.Anh - ThanhA Thể - TrungT CNghệ - Thương Văn - Lan Toán - HàT Tin - Thành
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - Hải SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - Lĩnh SHL - HiềnV SHL - HằngT SHL - Tùng SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - Lĩnh Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Toán - Liên Hoá - NhungH Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Phượng Sử - Thuỷ Sử Toán - H.Thắng Lý - Nết Toán - HằngT Toán - Út
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Văn - Luyến T.Anh - Hậu Hoá - NhungH Sinh - Hồi Sinh - Sâm T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Hoá - DũngH CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Toán - Út
4 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan T.Anh - HạnhA Địa - Thúy Địa Toán - Hừng T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sinh - Hồi Toán - HàT T.Anh - Hậu GDCD - Loan
5                          
3 1 Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Toán - Q.Thắng Tin - Thành Lý - Tuyền Văn - NhungV Văn - DungV Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Thể - Diệp Lý - Tuyết Tin - Quế
2 T.Anh - Giang Tin - HiềnTin T.Anh - LinhA T.Anh - Hậu Toán - Dâu T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn Sinh - Sâm T.Anh - ThanhA Lý - Nết GDCD - Vui Văn - DungV
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Dâu T.Anh - TrungA Sử - Thuỷ Sử Sinh - Sâm GDCD - Vui Toán - H.Thắng Tin - Quế Toán - HằngT Văn - DungV
4 Toán - Dung Sử - Thuỷ Sử Lý - Thưởng Văn - Lan Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Tin - Thành CNghệ - YếnCN Toán - Sính Toán - H.Thắng Toán - HàT T.Anh - Hậu Lý - L.Sơn
5       Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm       CNghệ - YếnCN Sử - NhànS Toán - HàT    
4 1 CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Toán - Dâu CNghệ - YếnCN Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Văn - DungV Tin - Quế Văn - Mai Hoá - Hướng
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - Chiến Toán - Q.Thắng Hoá - ThuỷH Tin - HiềnTin Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - DungV Hoá - DũngH Văn - Mai T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật Tin - HiềnTin Sử - Thuỷ Sử Toán - Liên T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến CNghệ - YếnCN Toán - Phượng T.Anh - LinhA T.Anh - ThanhA Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Lý - L.Sơn
4 Hoá - HươngH T.Anh - TrungA GDCD - Vui Sử - Thuỷ Sử Địa - Thúy Địa Hoá - Chiến Sinh - Sâm T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng T.Anh - LinhA Tin - Quế Văn - DungV
5 Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA   Sinh - HươngS Hoá - NhungH Lý - Nhật     Lý - Thưởng Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Sinh - Sâm
5 1 T.Anh - Giang Lý - TuấnL Hoá - Hướng Toán - Liên Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Văn - DungV Văn - Mai T.Anh - LinhA GDCD - Loan Văn - ThuýV Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Lý - Nhật T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh Văn - NhungV Văn - DungV Văn - Mai Toán - Sính Tin - Ngân Văn - ThuýV Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT
3 Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Văn - NhungV T.Anh - NgaA Hoá - Hoan Toán - Sính T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA
4 GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Toán - Dâu Lý - Nhật Hoá - HươngH Toán - Phượng Toán - Sính Văn - DungV GDCD - Vui Thể - Phúc T.Anh - HạnhA
5                 Tin - Ngân        
6 1 Văn - Lĩnh Lý - TuấnL T.Anh - LinhA Địa - Thúy Địa Lý - Tuyền Thể - Phúc Địa - Phượng HĐ GDCD - Loan Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - Minh Hoá - Hướng Tin - Quế
2 Văn - Lĩnh Văn - Luyến Sinh - HươngS T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA Sử - Thuỷ Sử T.Anh - NgaA Địa - Phượng HĐ Văn - NgaV Tin - Ngân Địa - Minh Tin - Quế Toán - Út
3 Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Địa - Phượng HĐ Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc GDCD - Loan Lý - TuấnL Tin - Thành Sinh - Sâm Địa - Tùng Toán - HàT T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
4 Hoá - HươngH GDCD - Loan Văn - Luyến Thể - Phúc Văn - Lĩnh Tin - Quế Tin - Thành Sinh - Sâm Tin - Ngân Sử - NhànS Sử - Huyền T.Anh - Hậu Địa - Phượng HĐ
5 Toán - Dung Địa - Phượng HĐ Tin - HiềnTin Tin - Thành Hoá - NhungH T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Sử - Thuỷ Sử Lý - Thưởng Sử - NhànS Hoá - DũngH Sinh - HươngS Sinh - Sâm
7 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS GDCD - Vui Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Tin - Thành Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Địa - Minh Văn - Mai Hoá - Hướng
2 T.Anh - Giang Văn - Luyến Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Sử - Thuỷ Sử Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Hoá - Hoan Văn - NgaV Lý - Thưởng Sinh - Hồi Địa - Phượng HĐ Toán - Út
3 Sinh - HươngS Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Sinh - Sâm Tin - Quế Toán - Hừng Văn - Mai Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết Sử - Thuỷ Sử
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 T.Anh - TrungA Sử - Huyền Địa - Thúy Địa Tin - Ngân Lý - Nhật Toán - Hừng Sinh - Sâm Hoá - DũngH Văn - Vân Hoá - HươngH CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Địa - L.Anh
3 Sinh - Kiên Toán - HuệT Văn - NhànV Địa - Thúy Địa Tin - Ngân Toán - Hừng GDCD - Loan Sử - Huyền T.Anh - Ngọc T.Anh - TrungA Lý - Nhật Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 Địa - L.Anh T.Anh - Hưng Sinh - Kiên Thể - Phúc Địa - Tùng Thể - Nam Tin - Ngân Thể - TrungT Toán - Hường Toán - Út Lý - Nhật CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT
5                          
3 1 Lý - Nết CNghệ - YếnCN Toán - Dung Sử - Huyền Hoá - Hiệu Địa - Tùng Toán - HằngT Sinh - Sâm GDCD - Loan Sử - Thoa Hoá - Hướng Toán - Dua GDCD - Vui
2 Toán - Sính Toán - HuệT Toán - Dung Địa - Thúy Địa Hoá - Hiệu Thể - Nam Thể - Phúc CNghệ - ThanhK CNghệ - YếnCN Sử - Thoa Hoá - Hướng Toán - Dua Sử - Huyền
3 Toán - Sính Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Lý - L.Sơn GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Địa - Tùng Toán - Hường Văn - Luyến Toán - Dua Lý - Tuyết Văn - NhungV
4 Thể - Phúc GDCD - Vui Địa - Thúy Địa T.Anh - LinhA Văn - NhungV Sử - Huyền Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Thể - Nam Văn - Luyến Thể - P.ThuỷT Địa - Tùng CNghệ - ThanhK
5                          
4 1 Hoá - Hoan Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Lý - L.Sơn Sử - Huyền Sinh - Kiên Văn - NhungV Toán - Dua Sử - Thoa Lý - Tuyết T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Tin - Ngân
2 Tin - Ngân T.Anh - Hưng Thể - Nam GDCD - Vui Lý - Nhật Sinh - Kiên Văn - NhungV Toán - Dua Toán - Hường GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Lý - Thưởng
3 Toán - Sính Tin - Ngân Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm T.Anh - NgaA GDCD - Loan Toán - HằngT T.Anh - Ngọc Toán - Hường Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Sử - Huyền Sinh - Kiên
4 Toán - Sính Sinh - HạnhS Sử - Huyền Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Tin - Ngân Toán - HằngT T.Anh - Ngọc Thể - Nam CNghệ - YếnCN Sử - Khoa Toán - Dua Văn - NhungV
5           Hoá - Chiến       Tin - Ngân Sử - Khoa Hoá - HươngH Văn - NhungV
5 1 CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - HàV Văn - NhungV Lý - Du Thể - Phúc Văn - HằngV Sinh - HươngS Địa - Duyên Toán - Dua Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT
2 GDCD - Vui Thể - Phúc Văn - NhànV Văn - HàV Thể - Nam CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Út Địa - Duyên GDCD - Loan Hoá - HươngH
3 T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Thành Toán - Phượng Toán - Út Văn - Lan Toán - HằngT Toán - Dua Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Duyên Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Văn - ThuýV Văn - Luyến T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK Toán - Út T.Anh - Ngọc Địa - Duyên Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - TrungA Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA
5                          
6 1 Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Toán - Dung Hoá - Hoan Địa - Tùng Lý - Du Địa - Duyên Văn - HằngV Tin - Ngân Sinh - HươngS Toán - Dua Văn - NhànV Địa - L.Anh
2 Văn - ThuýV Địa - L.Anh Toán - Dung Thể - Phúc Thể - Nam Địa - Tùng Lý - Thưởng GDCD - Vui Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - HươngH
3 Địa - L.Anh Toán - HuệT Thể - Nam T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - Lan T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH Hoá - Hoan Văn - Luyến GDCD - Vui T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT Lý - Du Toán - Phượng T.Anh - NgaA Văn - Lan T.Anh - ThanhA Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Toán - Út Văn - NhànV Toán - Dua Lý - Thưởng
5 Lý - Nết Văn - Luyến Lý - Du Toán - Phượng T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc Sử - Huyền Tin - Ngân Địa - L.Anh Toán - Út Văn - NhànV Địa - Tùng Toán - HiềnT
7 1 Sử - Huyền Hoá - DũngH T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Văn - NhungV Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Thể - TrungT Địa - L.Anh Địa - Duyên Văn - NhànV T.Anh - Hưng Thể - P.ThuỷT
2 Thể - Phúc Địa - L.Anh GDCD - Loan Văn - HàV Sinh - Sâm Toán - Hừng CNghệ - ThanhK Lý - Du Lý - Nhật Lý - Tuyết T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA
3 T.Anh - TrungA Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Út Hoá - Chiến Văn - NhungV Lý - Du Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây