.

Thời khóa biểu kì 1 số 03

Thứ năm - 25/10/2018 07:44
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - Hải ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - Lĩnh ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Tùng ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Hoá - NhungH Lý - Tuyền Toán - Liên CNghệ - Thương Sử - Yến Toán - HàT Toán - HiềnT Văn - HằngV Lý - HươngL T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Toán - Hường GDCD - Loan Văn - Lĩnh Sinh - Hải Lý - TuấnL Toán - H.Thắng Toán - HàT Sinh - Thương Địa - L.Anh Địa - Tùng T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 GDCD - Loan GDCD - Vui Văn - HằngV Sinh - Thương Sử - Hiếu T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Thể - Nam Thể - TrungT Thể - Diệp Địa - Tùng Toán - HàT Lý - TuấnL
5                          
3 1 Văn - HằngV T.Anh - ThanhA Lý - Du Hoá - DũngH Toán - Liên Toán - Dũng Sinh - Thương Lý - HươngL Văn - HiềnV Thể - Diệp Hoá - ThuỷH Sinh - Hải Địa - Thúy Địa
2 Thể - Diệp Sinh - HạnhS Địa - Duyên Tin - Âu Toán - Liên Toán - Dũng Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng Văn - HiềnV Văn - HằngV Thể - Nam Địa - Thúy Địa CNghệ - Thương
3 CNghệ - Thương Văn - Mai Địa - Duyên Lý - Tuyền Hoá - Tuân Thể - Diệp Toán - H.Thắng Thể - Nam Địa - Thúy Địa GDCD - Vui Toán - HiềnT Lý - Du Sinh - Hải
4 Tin - Âu Văn - Mai Toán - HuệT Văn - Lĩnh Hoá - Tuân Sinh - HạnhS GDCD - Loan Sinh - Thương Toán - HiềnT T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Toán - H.Thắng
5     Toán - HuệT Văn - Lĩnh T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân     Toán - HiềnT T.Anh - TrungA      
4 1 Hoá - DũngH Thể - Diệp Văn - HằngV CNghệ - Thương Toán - Liên Toán - Dũng Toán - H.Thắng Lý - HươngL Hoá - Chiến Toán - HằngT Sử - Hiếu Địa - Thúy Địa Văn - HàV
2 Địa - V.Anh Toán - Hường Văn - HằngV GDCD - Loan Thể - Nam Toán - Dũng Toán - H.Thắng Địa - Thúy Địa CNghệ - Thương Hoá - Hoan Lý - HươngL Thể - Diệp Văn - HàV
3 Thể - Diệp Sử - Hiếu Hoá - NhungH Toán - Dâu Địa - V.Anh Sinh - HạnhS Lý - Tuyết GDCD - Loan T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Toán - HiềnT T.Anh - Chi Lý - TuấnL
4 Sinh - Hải Địa - V.Anh T.Anh - Chi Toán - Dâu T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA GDCD - Loan CNghệ - Thương Toán - HiềnT Toán - HàT Thể - Nam
5 T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi T.Anh - LinhA T.Anh - Ngọc T.Anh - HạnhA     Toán - HiềnT Sinh - Hải CNghệ - Thương Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5 1 Văn - HằngV Hoá - Hướng Tin - Quế Toán - Dâu Văn - ThuýV Hoá - Tuân Thể - Diệp Sử - Yến Địa - Thúy Địa Tin - Thành Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan T.Anh - Giang
2 Văn - HằngV Thể - Diệp Thể - Nam Toán - Dâu Lý - Nết Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Hoá - Hướng T.Anh - Giang Hoá - Hoan GDCD - Loan Văn - Lan GDCD - Vui
3 Lý - Ng.Sơn T.Anh - ThanhA Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Văn - ThuýV Lý - Tuyết Văn - Lĩnh Thể - TrungT Sử - Yến T.Anh - Ngọc Văn - Lan Hoá - ThuỷH
4 T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Toán - HuệT Hoá - DũngH Hoá - Tuân T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Văn - Lĩnh Lý - Du Sử - Yến Văn - Lan Thể - Diệp Địa - Thúy Địa
5           Sinh - HạnhS     Hoá - Chiến        
6 1 Toán - Đăng Văn - Mai Sử - Hiếu Thể - Diệp Lý - Nết Tin - Âu T.Anh - Giang Địa - Thúy Địa Văn - HiềnV Văn - HằngV Tin - Thành Lý - Du Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Tin - Âu Lý - Du Lý - Tuyền Thể - Nam Sử - Hiếu Thể - Diệp CNghệ - Thương Văn - HiềnV Sử - Yến Địa - Tùng Toán - HàT Toán - H.Thắng
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền Địa - V.Anh Thể - Diệp Tin - Âu Văn - Lĩnh T.Anh - Giang Toán - HằngT Thể - Nam T.Anh - Chi Tin - Thành
4 Địa - V.Anh CNghệ - Thương Thể - Nam Sử - Hiếu Văn - ThuýV GDCD - Vui Văn - HàV Toán - HàT Sử - Yến Địa - L.Anh Toán - HiềnT Văn - Lan T.Anh - Giang
5 Sử - Hiếu Địa - V.Anh T.Anh - Chi T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa CNghệ - Thương Toán - HàT Tin - Âu Lý - HươngL T.Anh - Ngọc Tin - Thành Văn - HàV
7 1 Toán - Đăng Lý - Tuyết CNghệ - Thương Thể - Diệp GDCD - Loan Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Tin - Âu Văn - HiềnV Lý - HươngL Sinh - Hải Sử - Hiếu Toán - H.Thắng
2 Hoá - DũngH Toán - Hường Tin - Quế Địa - V.Anh CNghệ - Thương Lý - TuấnL Văn - HàV T.Anh - ThanhA Văn - HiềnV Toán - HằngT Văn - Lan GDCD - Loan Thể - Nam
3 T.Anh - TrungA Hoá - Hướng Tin - Quế Địa - V.Anh Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - HàV T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - HằngT Văn - Lan CNghệ - Thương Sử - Hiếu
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - Hải SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - Lĩnh SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Tùng SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin T.Anh - Hậu CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử Văn - NgaV Lý - Thưởng Toán - DũngT Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT
3 Toán - Dung T.Anh - TrungA Toán - Q.Thắng CNghệ - YếnCN Tin - HiềnTin Lý - Nhật Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Tin - Ngân Toán - DũngT Sử - Thuỷ Sử Toán - Út
4 Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Toán - Q.Thắng Toán - Liên Hoá - NhungH Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Toán - DũngT Toán - H.Thắng Lý - Nết T.Anh - Hậu Toán - Út
5                          
3 1 GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Toán - Q.Thắng Tin - Đông Lý - Tuyền Văn - NhungV Toán - Hừng Văn - Mai T.Anh - LinhA Địa - Tùng Toán - DũngT Thể - Phúc Văn - DungV
2 CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA Văn - NhungV Toán - Hừng Sinh - Sâm Toán - HiềnT Sử - NhànS Toán - DũngT GDCD - Vui Văn - DungV
3 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA GDCD - Loan Văn - DungV Hoá - Hoan Toán - DũngT Sử - NhànS Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
4 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Thể - Phúc Địa - Thúy Địa Sử - Thuỷ Sử Tin - Đông Toán - DũngT T.Anh - ThanhA Văn - ThuýV T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
5                 Sử - Thuỷ Sử        
4 1 T.Anh - Giang Sinh - HươngS GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Văn - DungV Sử - Huyền Văn - Mai Hoá - Hướng
2 T.Anh - Giang Lý - TuấnL Văn - Luyến Hoá - ThuỷH Toán - Dâu Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV CNghệ - YếnCN T.Anh - LinhA Văn - Mai Văn - DungV
3 Sinh - HươngS Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Văn - Lan T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Địa - Thúy Địa Toán - Phượng CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT Toán - Liên Địa - Thúy Địa Hoá - Chiến CNghệ - YếnCN T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sinh - Hồi Thể - Diệp Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
5     Hoá - Hướng Sinh - Sâm Hoá - NhungH Sử - Thuỷ Sử     Sinh - HươngS Sử - NhànS Sinh - Hồi    
5 1 Toán - Dung Văn - Luyến T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh CNghệ - YếnCN Văn - DungV Văn - Mai GDCD - Vui GDCD - Loan Lý - Nết Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Toán - Dung Thể - Phúc Sinh - HươngS Toán - Liên Văn - Lĩnh Văn - NhungV Văn - DungV Văn - Mai T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Hoá - DũngH Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
3 Tin - HiềnTin GDCD - Loan Lý - Thưởng Thể - Phúc Toán - Dâu Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Toán - Phượng Tin - Ngân Văn - DungV Tin - Quế Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA
4 Thể - Phúc Tin - HiềnTin CNghệ - YếnCN Lý - Ng.Sơn Toán - Dâu Lý - Nhật Hoá - HươngH Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Văn - DungV T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Toán - Út
5                          
6 1 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyền Thể - Phúc Lý - TuấnL CNghệ - YếnCN Văn - NgaV Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Toán - HằngT Tin - Quế
2 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Địa - Phượng HĐ Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT Lý - Nết Văn - NgaV T.Anh - ThanhA Địa - L.Anh Văn - Mai Lý - L.Sơn
3 Toán - Dung Lý - TuấnL Văn - Luyến GDCD - Vui Sử - Thuỷ Sử T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Địa - Phượng HĐ Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Lý - L.Sơn
4 Hoá - HươngH T.Anh - TrungA Văn - Luyến T.Anh - Hậu Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Toán - Hừng GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Thể - Diệp Hoá - Hướng Địa - Phượng HĐ
5 T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng     Lý - Thưởng Toán - H.Thắng CNghệ - YếnCN Tin - Quế Sử - Thuỷ Sử
7 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Thể - Phúc Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng Tin - Đông Lý - Nết Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - HằngT Hoá - Hướng
2 Hoá - HươngH Văn - Luyến Toán - Q.Thắng Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sinh - Hồi GDCD - Vui Hoá - Hoan Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT Địa - L.Anh Địa - Phượng HĐ Toán - Út
3 Sử - Thuỷ Sử Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Tin - Đông Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết GDCD - Loan
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Tin - Ngân Toán - HuệT GDCD - Loan Toán - Phượng Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm Sử - NhànS Sử - Thoa Hoá - HươngH Văn - NhànV Sử - Huyền Địa - L.Anh
3 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Sinh - Sâm Hoá - Hiệu Lý - Du Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Văn - Vân Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Sinh - Kiên Văn - Luyến Lý - Du Sử - Huyền Lý - Nhật CNghệ - ThanhK Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Sinh - HươngS T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - ThuýV GDCD - Vui Sinh - Sâm Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Tin - Ngân Địa - Duyên Toán - Dua Hoá - Hoan Sử - Thoa Hoá - Hướng Sinh - HươngS Sử - Huyền
2 Toán - Sính Lý - HươngL Lý - Du Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu T.Anh - Ngọc T.Anh - ThanhA Tin - Ngân GDCD - Loan Sử - Thoa Toán - Dua Địa - Tùng Sử - Huyền
3 Toán - Sính Sử - Thuỷ Sử Sử - Huyền T.Anh - LinhA Lý - Nhật Toán - Hừng Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Tin - Ngân Toán - Dua T.Anh - NgaA
4 GDCD - Vui Tin - Ngân CNghệ - ThanhK Sử - Huyền T.Anh - NgaA Toán - Hừng Sử - NhànS Văn - HằngV Thể - Nam Địa - Duyên T.Anh - LinhA Toán - Dua Sinh - Sâm
5                          
4 1 Sinh - Kiên Văn - Luyến T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK GDCD - Loan Văn - NhungV Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Tin - Ngân
2 Sử - Thuỷ Sử Sinh - HạnhS Sử - Huyền Tin - Ngân Sinh - Sâm Sinh - Kiên Toán - HằngT Toán - Dua T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS Hoá - Hướng Lý - Tuyết Toán - HiềnT
3 Toán - Sính T.Anh - Hưng Thể - Nam Văn - HàV T.Anh - NgaA Sinh - Kiên Toán - HằngT Sinh - Sâm Toán - Hường Toán - Út Sử - Khoa Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính Sử - Thuỷ Sử Sinh - Sâm Toán - Phượng Tin - Ngân Văn - Lan Sử - NhànS GDCD - Vui Toán - Hường Toán - Út Sử - Khoa Toán - Dua Văn - NhungV
5     Địa - Thúy Địa Toán - Phượng Toán - Út           Lý - Nhật Tin - Ngân Hoá - HươngH
5 1 Thể - Phúc Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - HàV Văn - NhungV Lý - Du T.Anh - ThanhA Thể - TrungT Tin - Ngân Lý - Tuyết Toán - Dua Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT
2 T.Anh - TrungA Toán - HuệT Hoá - ThuỷH Văn - HàV T.Anh - NgaA Hoá - Chiến Tin - Ngân Toán - Dua T.Anh - Ngọc Văn - Luyến Lý - Nhật Văn - NhànV Lý - Thưởng
3 T.Anh - TrungA Toán - HuệT Tin - Thành CNghệ - ThanhK Toán - Út Thể - Nam Toán - HằngT Lý - Du Văn - Vân Hoá - HươngH GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT CNghệ - YếnCN
4 Lý - Nết Sinh - HạnhS Toán - Dung GDCD - Vui Thể - Nam T.Anh - Ngọc Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Văn - Vân Tin - Ngân Sinh - HươngS GDCD - Loan T.Anh - NgaA
5                          
6 1 Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Toán - Dung Hoá - Hoan GDCD - Loan Sử - Huyền T.Anh - ThanhA Địa - Tùng Địa - L.Anh Văn - Luyến Toán - Dua Văn - NhànV GDCD - Vui
2 Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Tin - Thành T.Anh - LinhA Sử - Huyền Văn - Lan GDCD - Loan Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - HươngH
3 Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Thể - Phúc Toán - Út Văn - Lan Văn - NhungV Văn - HằngV T.Anh - Ngọc GDCD - Loan T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Sinh - Sâm
4 Địa - Thúy Địa Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Sinh - Sâm Toán - Út Địa - Tùng Văn - NhungV Hoá - DũngH Toán - Hường CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Sử - Huyền Lý - Thưởng
5 T.Anh - TrungA Toán - HuệT T.Anh - ThanhA Lý - L.Sơn Văn - NhungV Toán - Hừng Sinh - Sâm Hoá - DũngH Toán - Hường Toán - Út Văn - NhànV Hoá - HươngH Toán - HiềnT
7 1 Hoá - Hoan T.Anh - Hưng Toán - Dung Địa - Tùng Sử - Huyền Toán - Hừng CNghệ - ThanhK Lý - Du Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Địa - Duyên CNghệ - YếnCN Văn - NhungV
2 Sử - Thuỷ Sử Thể - Phúc Toán - Dung Toán - Phượng Sinh - Sâm Sử - Huyền Hoá - ThuỷH Sử - NhànS Lý - Nhật T.Anh - TrungA Địa - Duyên Lý - Tuyết T.Anh - NgaA
3 CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Văn - NhungV Hoá - Chiến Thể - Phúc Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Út T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây