.

Thời khóa biểu số 05 kì I (thực hiện từ 06/11/2017)

Thứ sáu - 03/11/2017 10:11
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Sinh - Kiên Lý - Nết Văn - NgaV Lý - Thưởng Sử - Huyền Thể - Phúc Địa - Tùng
3 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Văn - HàV Sinh - Hồi Hoá - Chiến Toán - Phượng Hoá - HươngH Địa - Tùng T.Anh - Ngọc GDCD - Vui T.Anh - HạnhA
4 Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA GDCD - Vui Văn - HàV Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Toán - Phượng Hoá - HươngH Địa - Tùng CNghệ - Thương T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
5                          
3 1 Hoá - Hoan Văn - DungV Toán - Liên Thể - Phúc Thể - Diệp GDCD - HằngCD CNghệ - Thương Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Hoá - DũngH T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
2 Toán - Dung Sinh - Thương Toán - Liên QP - Phúc Toán - Dâu Hoá - HươngH Toán - Đăng Thể - Diệp T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Tin - Ngân Địa - Tùng Hoá - Hướng
3 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - Luyến Toán - Liên T.Anh - HạnhA Thể - Phúc T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng GDCD - HằngCD QP - Diệp Văn - Lan Tin - Ngân
4 Lý - Nhật CNghệ - Thương Văn - Luyến Toán - Liên Hoá - Nhung T.Anh - TrungA QP - Phúc QP - Diệp Toán - H.Thắng QP - P.ThuỷT Văn - ThuýV Văn - Lan Địa - Tùng
5                          
4 1 Sử - Yến Toán - Q.Thắng QP - Diệp Hoá - Hướng Toán - Dâu Địa - Minh Toán - Đăng Toán - Phượng T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Toán - HằngT CNghệ - Thương Sinh - HươngS
2 Sinh - HươngS QP - P.ThuỷT Lý - Thưởng Tin - Quế Toán - Dâu Lý - Nhật Toán - Đăng T.Anh - NgaA GDCD - Vui Sử - NhànS Toán - HằngT Lý - Nết Thể - Diệp
3 GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Địa - Minh QP - Diệp Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Văn - HiềnV CNghệ - Thương Sử - NhànS Sinh - Hồi Lý - Nết Văn - P.Lan
4 T.Anh - Chi Hoá - Chiến Sử - Yến T.Anh - TrungA CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Văn - HiềnV Tin - Quế Lý - Thưởng Địa - L.Anh Hoá - Hướng Văn - P.Lan
5 CNghệ - Thương Hoá - Chiến T.Anh - LinhA T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA CNghệ - Hồi     Lý - Thưởng T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Tin - Ngân  
5 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui Sinh - HươngS GDCD - HằngCD Văn - DungV Tin - Quế T.Anh - NgaA Địa - Tùng Toán - H.Thắng Toán - HằngT Hoá - Hướng Lý - L.Sơn
2 T.Anh - Chi Địa - Phượng HĐ Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA Địa - Minh Sinh - T.Anh Thể - Phúc Lý - Nết Địa - Tùng Toán - H.Thắng Lý - Tuyền Toán - HằngT QP - Diệp
3 QP - Phúc Văn - DungV Thể - Diệp Hoá - Hướng Sử - Yến T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD Sinh - HươngS Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi Văn - P.Lan
4 Tin - HiềnTin Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Địa - Minh Sinh - HươngS Hoá - HươngH Hoá - Chiến Sinh - Hồi Toán - H.Thắng Sử - NhànS Thể - Diệp QP - Phúc Sử - Yến
5                          
6 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Địa - Tùng CNghệ - Thương Địa - Minh Sử - Yến Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Toán - HằngT GDCD - HằngCD
2 Toán - Dung Văn - DungV Lý - Thưởng Toán - Liên Văn - HàV Tin - Quế Địa - Phượng HĐ Hoá - Hoan Văn - NgaV CNghệ - Thương Địa - L.Anh Toán - HằngT Lý - L.Sơn
3 Văn - Lĩnh Tin - Ngân Sinh - Thương Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Văn - DungV Sử - Yến Địa - Phượng HĐ Lý - Thưởng Văn - ThuýV T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Toán - Út
4 T.Anh - Chi Sử - Yến Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Tin - Quế Văn - DungV GDCD - HằngCD CNghệ - Thương T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Toán - Út
5     T.Anh - LinhA     T.Anh - TrungA       Tin - Ngân      
7 1 Địa - Phượng HĐ GDCD - HằngCD Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền QP - Phúc Lý - TuấnL Tin - Quế Sử - Huyền T.Anh - Giang Hoá - DũngH Địa - Tùng CNghệ - Thương
2 Địa - Phượng HĐ Toán - Q.Thắng Địa - Tùng Văn - Lan Hoá - Nhung Địa - Minh Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Văn - NgaV Sinh - HươngS Văn - ThuýV Sử - Huyền Toán - Út
3 Hoá - Hoan T.Anh - TrungA CNghệ - Thương Sử - Yến Hoá - Nhung Lý - Nhật Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA QP - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - V.Anh T.Anh - Chi Tin - Thành Toán - Phượng Lý - Nhật Sử - Thoa Toán - Dũng T.Anh - Ngọc GDCD - Loan T.Anh - TrungA Địa - Duyên Sinh - HươngS Hoá - Chiến
3 T.Anh - Chi Lý - HươngL Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng Sử - Thoa Văn - Vân T.Anh - TrungA Lý - Nhật T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
4 Lý - Nết Sử - Huyền Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Hoá - Chiến GDCD - Loan CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS Lý - Nhật T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
5                          
3 1 Sinh - HạnhS Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Văn - ThuýV Hoá - Hiệu Văn - HàV Toán - Dũng QP - Đ.ThuỷT Toán - H.Thắng Văn - Luyến Địa - Duyên Toán - Dua Địa - Minh
2 T.Anh - Chi QP - P.ThuỷT Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Út T.Anh - Ngọc Toán - Dũng Hoá - DũngH QP - Nam T.Anh - TrungA Địa - Duyên Toán - Dua Văn - NhungV
3 Toán - Sính Toán - HuệT QP - Nam Thể - P.ThuỷT Toán - Út Toán - Đăng Văn - NhungV Văn - HằngV Văn - Vân Hoá - HươngH Hoá - Hướng Địa - Minh Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Toán - HuệT T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA QP - Nam Toán - Đăng T.Anh - HạnhA Tin - Ngân Văn - Vân Toán - Út Toán - Dua T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5                          
4 1 Văn - P.Lan Văn - Luyến Tin - Thành GDCD - Vui GDCD - Loan Sinh - Kiên Hoá - ThuỷH Lý - Nết Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Toán - Dua Lý - Tuyết Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan T.Anh - Chi Tin - Thành Địa - Minh Thể - Nam Sinh - Kiên Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Toán - Dua Văn - NhungV
3 T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Thể - Nam Toán - Phượng Toán - Út Toán - Đăng T.Anh - HạnhA T.Anh - Ngọc Văn - Vân Tin - Ngân Sinh - HươngS Tin - Đông Văn - NhungV
4 Hoá - Hoan Lý - HươngL Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Lý - Nhật Toán - Đăng T.Anh - HạnhA Toán - Dua T.Anh - Ngọc Toán - Út QP - P.ThuỷT Sử - Thoa Tin - Ngân
5     T.Anh - Ngọc Tin - Đông Sinh - HạnhS Địa - Minh     Lý - Nhật Toán - Út Hoá - Hướng GDCD - Loan  
5 1 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV CNghệ - YếnCN Văn - P.Lan Lý - Tuyền Tin - Đông Văn - HằngV Địa - Minh Lý - Tuyết Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Hoá - Chiến
2 Tin - Đông Văn - Luyến T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Văn - HằngV Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui T.Anh - Hưng QP - Nam
3 Thể - P.ThuỷT CNghệ - YếnCN Địa - Minh Toán - Phượng T.Anh - Chi Thể - Đ.ThuỷT Văn - NhungV Toán - Dua Thể - Nam Hoá - HươngH Văn - NhànV Lý - Tuyết T.Anh - NgaA
4 Toán - Sính Toán - HuệT Sinh - HạnhS Toán - Phượng T.Anh - Chi QP - Đ.ThuỷT Văn - NhungV Toán - Dua T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Thể - Nam
5                          
6 1 GDCD - Vui Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyền Văn - ThuýV Tin - Đông Văn - HàV QP - Đ.ThuỷT Lý - Nết Toán - H.Thắng Sử - Thoa Văn - NhànV Toán - Dua T.Anh - NgaA
2 QP - P.ThuỷT Toán - HuệT Sử - Huyền Văn - ThuýV T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Thể - Đ.ThuỷT GDCD - Vui Toán - H.Thắng Sử - Thoa Tin - Ngân Văn - NhànV T.Anh - NgaA
3 Hoá - Hoan Hoá - DũngH Toán - Dung Sử - Huyền Địa - Minh Tin - Đông Sinh - Sâm Toán - Dua Sử - Thoa QP - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Sử - Huyền Hoá - DũngH Văn - NhànV Sinh - Sâm Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Lý - Thưởng Thể - Đ.ThuỷT Tin - Ngân Địa - Minh Toán - Dua QP - P.ThuỷT GDCD - Vui
5     GDCD - Loan     T.Anh - Ngọc       Toán - Út Sử - Khoa    
7 1 Toán - Sính GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Văn - P.Lan GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS Toán - H.Thắng Sử - Thoa T.Anh - LinhA Văn - NhànV CNghệ - ThanhK
2 CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Văn - NhànV QP - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Tuyền Lý - Thưởng Hoá - DũngH Lý - Nhật Văn - Luyến T.Anh - LinhA Hoá - HươngH Toán - HiềnT
3 Văn - P.Lan Tin - Đông Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - HàV Địa - Minh Địa - Phượng HĐ CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Văn - NhànV Hoá - HươngH Lý - Thưởng
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Sử - Hiếu T.Anh - Hưng Lý - Du Sử - NhànS Văn - Vân Thể - Diệp Toán - HàT Văn - Mai Sinh - Thương Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết T.Anh - Hậu Thể - Diệp Lý - TuấnL Toán - HiềnT Địa - L.Anh Văn - Lĩnh
4 Thể - Diệp T.Anh - Chi Toán - Dâu Toán - Sính Toán - Hường Sử - NhànS Toán - HiềnT Văn - Lan Lý - HươngL Toán - HàT Thể - Phúc Văn - HằngV Lý - Tuyết
5                          
3 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Toán - Dâu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Toán - Hiện CNghệ - YếnCN Địa - Tùng Văn - Mai Sử - Hiếu Sử - Yến Hoá - Nhung Hoá - Hướng
2 Sinh - HạnhS Văn - HằngV T.Anh - Hưng Tin - Âu Hoá - Tuân Toán - Hiện Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Văn - Mai Sử - Hiếu Sinh - Sâm Thể - Đ.ThuỷT CNghệ - YếnCN
3 Sử - Yến Hoá - Hiệu Hoá - Nhung Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Sinh - Sâm CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Văn - HàV Văn - HiềnV Sinh - HạnhS Toán - Hiện
4 Tin - Âu T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Lý - Du Văn - DungV GDCD - HằngCD Hoá - Tuân Hoá - DũngH Sinh - Sâm Hoá - Hoan Văn - HiềnV Sử - Yến Toán - Hiện
5                          
4 1 Lý - HươngL Sinh - HạnhS Hoá - Nhung CNghệ - ThanhK Văn - DungV Toán - Hiện T.Anh - NgaA GDCD - HằngCD Hoá - Chiến Tin - Quế Văn - HiềnV Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
2 T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Sử - Khoa GDCD - HằngCD Sinh - Thương Toán - Hiện Văn - DungV Sử - Yến Hoá - Chiến T.Anh - Giang Lý - HươngL Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng
3 CNghệ - ThanhK Toán - Hường GDCD - Loan T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Văn - DungV Văn - Lan Sử - Yến Địa - L.Anh Sinh - Sâm Hoá - Nhung Sử - Khoa
4 GDCD - Loan Toán - Hường Sinh - HạnhS Sử - NhànS CNghệ - ThanhK Văn - Vân Lý - Tuyết Văn - Lan Toán - HằngT Toán - HàT T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 Văn - NhungV T.Anh - Chi Văn - HiềnV Địa - L.Anh Toán - Hường Văn - Vân Sử - NhànS Sinh - Sâm Lý - HươngL Toán - HàT Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
5 1 Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Thể - Phúc Tin - Âu Thể - Diệp Hoá - Tuân Thể - Đ.ThuỷT Sử - Yến Lý - TuấnL GDCD - Loan Sinh - HạnhS T.Anh - Giang
2 Hoá - DũngH GDCD - Loan Địa - Duyên Sử - NhànS Toán - Hường Lý - TuấnL Sinh - Sâm Sử - Yến Tin - Âu Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - NgaA Toán - HuệT T.Anh - Giang
3 Sinh - HạnhS Toán - Hường CNghệ - ThanhK Toán - Sính Hoá - Tuân Lý - TuấnL Toán - HiềnT Sinh - Sâm Toán - HằngT T.Anh - Giang Lý - HươngL Văn - HằngV Tin - Quế
4 Lý - HươngL Toán - Hường Lý - TuấnL Sinh - Sâm Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Lý - Tuyền Toán - HằngT GDCD - HằngCD CNghệ - YếnCN Văn - HằngV Địa - Duyên
5                          
6 1 Toán - Hừng Lý - Ng.Sơn Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Tin - Âu Văn - DungV T.Anh - Hậu CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Địa - V.Anh Tin - Quế Văn - Lĩnh
2 Toán - Hừng Tin - Âu Văn - HiềnV T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sử - NhànS GDCD - Loan Lý - Tuyền GDCD - HằngCD Toán - HàT Địa - V.Anh Sử - Yến Sinh - Sâm
3 Văn - NhungV Thể - Đ.ThuỷT Tin - Âu Văn - NgaV Địa - Tùng T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Toán - HàT T.Anh - Chi Văn - HàV Hoá - ThuỷH CNghệ - YếnCN Sử - Khoa
4 Văn - NhungV Địa - Tùng Sử - Khoa Văn - NgaV Sử - NhànS T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Toán - HàT Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Toán - HuệT GDCD - Loan
5       Sinh - Sâm Sinh - Thương           Toán - HiềnT GDCD - HằngCD  
7 1 Toán - Hừng Sử - Hiếu Toán - Dâu Văn - NgaV Lý - Tuyết Sinh - Hải T.Anh - NgaA Tin - Âu Địa - V.Anh Văn - HàV Sử - Yến T.Anh - ThanhA Thể - TrungT
2 Sử - Yến Hoá - Hiệu Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Thể - Phúc Sinh - Hải Sử - NhànS Toán - HàT Sinh - Sâm Sinh - Thương T.Anh - NgaA Toán - HuệT Lý - Tuyết
3 Địa - Tùng Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Toán - Sính GDCD - HằngCD Hoá - ThuỷH Tin - Âu Hoá - DũngH T.Anh - Chi T.Anh - Giang Tin - Quế Toán - HuệT Sinh - Sâm
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây