Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 2, thực hiện từ 13/01/2020
Thứ bảy - 11/01/2020 17:14
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10A1 |
10A2 |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
T.Anh - Ngọc |
Toán - HiềnT |
Lý - HươngL |
Toán - HàT |
Văn - Vân |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
T.Anh - QuếAnh |
T.Anh - NgaA |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Luyến |
3 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
Toán - HàT |
Tin - Thành |
Sinh - Hải |
Lý - HươngL |
T.Anh - QuếAnh |
Sử - ThuỷSử |
Sử - Huyền |
Lý - Nhật |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Tin - Thành |
CNghệ - Hải |
Văn - Luyến |
Sử - Huyền |
Sử - ThuỷSử |
Tin - QuếTin |
GDCD - Loan |
Lý - Thưởng |
Văn - NhànV |
Hoá - HươngH |
Văn - HiềnV |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
|
Toán - Hường |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
|
Tin - HiềnTin |
Toán - HiềnT |
|
3 |
1 |
Địa - H.Anh |
Thể - Phúc |
CNghệ - Hải |
T.Anh - Hưng |
Toán - Dũng |
Toán - HằngT |
Sinh - Kiên |
Thể - P.ThuỷT |
GDCD - Loan |
Lý - Du |
Toán - H.Thắng |
Văn - HiềnV |
GDCD - Vui |
2 |
Lý - Thưởng |
Sinh - Hải |
Văn - Luyến |
Thể - Phúc |
Toán - Dũng |
Hoá - ThuỷH |
CNghệ - Kiên |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - HươngH |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - H.Thắng |
Văn - HiềnV |
Tin - HiềnTin |
3 |
Tin - Thành |
Sử - Thoa |
Văn - Luyến |
Lý - L.Sơn |
Thể - Phúc |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Hường |
CNghệ - Kiên |
Toán - Phượng |
Tin - QuếTin |
Hoá - Hướng |
Lý - Du |
Hoá - DũngH |
4 |
GDCD - Vui |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - Hải |
Lý - L.Sơn |
Văn - Vân |
Sử - ThuỷSử |
Thể - Diệp |
Sinh - Kiên |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Q.Thắng |
Thể - Phúc |
Tin - HiềnTin |
Sử - Thoa |
5 |
|
|
|
|
|
Lý - HươngL |
T.Anh - P.Anh |
Tin - QuếTin |
Sử - ThuỷSử |
Toán - Q.Thắng |
|
Địa - L.Anh |
Lý - Thưởng |
4 |
1 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
Sinh - Kiên |
Toán - Dũng |
Sinh - Hải |
Hoá - DũngH |
GDCD - Vui |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
Sử - Khoa |
T.Anh - ThanhA |
Thể - P.ThuỷT |
2 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Hưng |
CNghệ - Kiên |
Toán - Dũng |
Thể - Phúc |
Toán - Hường |
Tin - QuếTin |
Toán - Phượng |
Toán - Q.Thắng |
Sử - Khoa |
Sử - Thoa |
T.Anh - Ngọc |
3 |
Thể - Phúc |
GDCD - Vui |
Toán - Sính |
Văn - Lĩnh |
GDCD - Loan |
T.Anh - P.Anh |
Lý - HươngL |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - H.Anh |
CNghệ - Kiên |
Sinh - Hải |
CNghệ - HươngS |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Văn - Vân |
Văn - HàV |
Toán - Sính |
Tin - Thành |
Lý - Nhật |
Lý - HươngL |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
Sinh - Kiên |
CNghệ - Hải |
Lý - Du |
Văn - Luyến |
5 |
Văn - Vân |
Văn - HàV |
Tin - Thành |
Địa - H.Anh |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - Hải |
Sử - Thoa |
Toán - Q.Thắng |
Văn - NhànV |
Lý - Du |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - HươngS |
Văn - Luyến |
5 |
1 |
Sinh - Kiên |
Lý - Du |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Hiệu |
Thể - Phúc |
T.Anh - P.Anh |
Địa - H.Anh |
Toán - Phượng |
Văn - Lĩnh |
GDCD - Vui |
Tin - HiềnTin |
Toán - H.Thắng |
2 |
CNghệ - Kiên |
Thể - Phúc |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Q.Thắng |
Tin - QuếTin |
Văn - Lĩnh |
Toán - H.Thắng |
GDCD - Loan |
Hoá - DũngH |
3 |
Hoá - Hoan |
Sử - Thoa |
Toán - Sính |
Thể - Phúc |
Địa - H.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Tin - QuếTin |
Văn - Lĩnh |
Sinh - Kiên |
GDCD - Loan |
Tin - HiềnTin |
Toán - HiềnT |
T.Anh - Ngọc |
4 |
T.Anh - Ngọc |
T.Anh - P.Anh |
Sử - Thoa |
GDCD - Vui |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Hoá - DũngH |
Văn - Lĩnh |
CNghệ - Kiên |
Toán - Q.Thắng |
Hoá - Hướng |
Toán - HiềnT |
Địa - L.Anh |
5 |
T.Anh - Ngọc |
Hoá - Chiến |
|
Toán - HàT |
|
Tin - QuếTin |
Sử - Thoa |
Lý - Thưởng |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sử - Huyền |
Tin - Thành |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - Hoan |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Thể - Diệp |
Văn - Lĩnh |
Văn - NhànV |
Địa - Duyên |
Văn - HiềnV |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
2 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hiệu |
Tin - Thành |
T.Anh - NgaA |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Sử - NhànSử |
Lý - Nhật |
Sử - Huyền |
Văn - HiềnV |
Hoá - ThuỷH |
Toán - H.Thắng |
3 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Địa - H.Anh |
Toán - HàT |
Sinh - Kiên |
Văn - NhànV |
Toán - Hường |
Hoá - HươngH |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - P.Anh |
Lý - Nhật |
Thể - P.ThuỷT |
Sử - Thoa |
4 |
Hoá - Hoan |
Địa - H.Anh |
GDCD - Loan |
Văn - Lĩnh |
CNghệ - Kiên |
Văn - NhànV |
Toán - Hường |
T.Anh - QuếAnh |
Hoá - HươngH |
Tin - QuếTin |
T.Anh - P.Anh |
Văn - HiềnV |
Thể - P.ThuỷT |
5 |
Văn - Vân |
T.Anh - P.Anh |
Sử - Thoa |
Văn - Lĩnh |
Lý - Nhật |
Hoá - ThuỷH |
Địa - H.Anh |
T.Anh - QuếAnh |
Tin - QuếTin |
Hoá - HươngH |
Toán - H.Thắng |
Toán - HiềnT |
Sinh - HươngS |
7 |
1 |
Toán - Hừng |
Tin - Thành |
Hoá - Hiệu |
Sử - Huyền |
Sử - ThuỷSử |
Văn - NhànV |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - P.Anh |
Thể - Phúc |
Hoá - ThuỷH |
Toán - H.Thắng |
2 |
Thể - Phúc |
Lý - Du |
Lý - HươngL |
Hoá - Hoan |
Tin - Thành |
Sinh - Hải |
Văn - Lan |
Hoá - HươngH |
Văn - NhànV |
Văn - Lĩnh |
Địa - V.Anh |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Thưởng |
3 |
Sử - Huyền |
Văn - HàV |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
Địa - H.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Sử - NhànSử |
Lý - Nhật |
Toán - Q.Thắng |
Địa - V.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Tin - HiềnTin |
4 |
Lý - Thưởng |
Hoá - Chiến |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Văn - Vân |
Sử - ThuỷSử |
Tin - QuếTin |
T.Anh - QuếAnh |
T.Anh - NgaA |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - P.Anh |
Sử - Thoa |
CNghệ - HươngS |
5 |
SHL - Hừng |
SHL - HiềnT |
SHL - HươngL |
SHL - HàT |
SHL - Hiệu |
SHL - Hải |
SHL - Lan |
SHL - Lĩnh |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - V.Anh |
SHL - ThanhA |
SHL - Ngọc |
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11A1 |
11A2 |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
ChCờ - ThanhK |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Tin - QuếTin |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Chi |
Tin - Ngân |
3 |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hường |
T.Anh - Chi |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
Văn - HàV |
Văn - HằngV |
T.Anh - Giang |
Toán - HằngT |
Sinh - HươngS |
Lý - Tuyết |
Lý - TuấnL |
4 |
Văn - HằngV |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Chi |
Toán - HuệT |
Tin - HiềnTin |
Hoá - Tuân |
Văn - HàV |
Tin - Ngân |
T.Anh - Giang |
Sinh - HươngS |
T.Anh - TrungA |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
Toán - HàT |
Tin - Ngân |
|
|
Văn - Luyến |
T.Anh - Giang |
3 |
1 |
Toán - Đăng |
Sử - YếnSử |
Sinh - Hồi |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
CNghệ - YếnCN |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Hoá - ThuỷH |
Thể - Diệp |
Tin - Ngân |
2 |
Toán - Đăng |
Tin - QuếTin |
Lý - Du |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
Thể - Diệp |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
Tin - Ngân |
GDCD - Loan |
Thể - Nam |
3 |
GDCD - Loan |
Sinh - HạnhS |
Toán - HuệT |
T.Anh - LinhA |
Thể - Nam |
GDCD - Vui |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
Địa - ThúyĐịa |
Lý - HươngL |
Văn - Lan |
Tin - Ngân |
Sử - YếnSử |
4 |
CNghệ - ThanhK |
T.Anh - TrungA |
Toán - HuệT |
Địa - ThúyĐịa |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
CNghệ - YếnCN |
Sử - YếnSử |
Sử - Hiếu |
Thể - Nam |
Văn - Luyến |
Toán - Hường |
5 |
|
Hoá - Hướng |
|
Tin - HiềnTin |
Toán - DungT |
T.Anh - LinhA |
Hoá - ThuỷH |
Tin - Ngân |
Lý - Du |
Sử - Hiếu |
T.Anh - TrungA |
Văn - Luyến |
Toán - Hường |
4 |
1 |
Địa - H.Anh |
Văn - NgaV |
Sinh - Hồi |
GDCD - Loan |
Hoá - Tuân |
Sinh - HạnhS |
Thể - Diệp |
Thể - Nam |
Sinh - HươngS |
Lý - HươngL |
Toán - HằngT |
Lý - Tuyết |
Văn - HàV |
2 |
Hoá - DũngH |
Thể - Nam |
Địa - ThúyĐịa |
Văn - DungV |
Hoá - Tuân |
Sinh - HạnhS |
Lý - Tuyết |
T.Anh - ThanhA |
GDCD - Loan |
Tin - Ngân |
Toán - HằngT |
Toán - HàT |
Văn - HàV |
3 |
Lý - Ng.Sơn |
Hoá - Hướng |
Toán - HuệT |
Sinh - HạnhS |
Sử - YếnSử |
Tin - Ngân |
T.Anh - Giang |
Sinh - Hồi |
Lý - Du |
Hoá - Hoan |
Văn - Lan |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
4 |
T.Anh - TrungA |
Toán - Hường |
Tin - QuếTin |
Toán - HuệT |
T.Anh - Ngọc |
Hoá - Tuân |
Tin - Ngân |
Toán - HàT |
Toán - HiềnT |
Địa - L.Anh |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
5 |
Tin - QuếTin |
Toán - Hường |
Hoá - Hoan |
Toán - HuệT |
T.Anh - Ngọc |
|
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
Tin - Ngân |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
5 |
1 |
Văn - HằngV |
Lý - Tuyết |
GDCD - Loan |
Hoá - DũngH |
Thể - Nam |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HạnhS |
Sinh - Hồi |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hoan |
Địa - Duyên |
Thể - Diệp |
Địa - ThúyĐịa |
2 |
Văn - HằngV |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - HuệT |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - Ngọc |
Văn - DungV |
Lý - Tuyết |
Lý - Du |
T.Anh - Giang |
Thể - Nam |
Địa - Duyên |
Tin - Ngân |
Sinh - Hồi |
3 |
Hoá - DũngH |
Văn - NgaV |
T.Anh - Chi |
Toán - HuệT |
Lý - Nết |
Văn - DungV |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Hoá - Chiến |
Toán - HằngT |
T.Anh - TrungA |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - Giang |
4 |
Sử - YếnSử |
Văn - NgaV |
Hoá - Hoan |
CNghệ - ThanhK |
Tin - HiềnTin |
Tin - Ngân |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Sinh - HươngS |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HằngT |
T.Anh - Chi |
T.Anh - Giang |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - Giang |
Sử - YếnSử |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Sinh - Kiên |
GDCD - Vui |
Văn - Mai |
Thể - TrungT |
Sinh - HạnhS |
Lý - TuấnL |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HằngV |
Toán - HiềnT |
Sinh - HươngS |
Văn - Lan |
Sử - YếnSử |
Văn - HàV |
2 |
Sinh - Kiên |
Toán - Hường |
Văn - Mai |
Sinh - HạnhS |
Lý - Nết |
Sử - YếnSử |
Địa - ThúyĐịa |
Toán - HàT |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Nam |
GDCD - Loan |
Hoá - Hoan |
GDCD - Vui |
3 |
Tin - QuếTin |
Thể - Nam |
CNghệ - YếnCN |
Sử - YếnSử |
Địa - ThúyĐịa |
Thể - Diệp |
GDCD - Loan |
T.Anh - ThanhA |
Thể - TrungT |
T.Anh - TrungA |
Địa - Duyên |
Sinh - HạnhS |
Lý - TuấnL |
4 |
Thể - Diệp |
T.Anh - TrungA |
Thể - Nam |
T.Anh - LinhA |
Toán - DungT |
Sinh - HạnhS |
Toán - H.Thắng |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Lý - Nết |
Toán - HàT |
CNghệ - YếnCN |
5 |
T.Anh - TrungA |
|
|
Lý - Tuyền |
Toán - DungT |
Địa - ThúyĐịa |
Văn - HàV |
Hoá - Hướng |
Văn - Mai |
Văn - HằngV |
Toán - HằngT |
Toán - HàT |
Toán - Hường |
7 |
1 |
Toán - Đăng |
Lý - Tuyết |
Văn - Mai |
Thể - TrungT |
Sinh - HạnhS |
Toán - Út |
Thể - Diệp |
Lý - Du |
Tin - Ngân |
GDCD - Vui |
Thể - Nam |
Hoá - Hoan |
Sinh - Hồi |
2 |
Toán - Đăng |
CNghệ - ThanhK |
Sử - YếnSử |
Hoá - DũngH |
Toán - DungT |
Toán - Út |
Lý - Tuyết |
GDCD - Loan |
Văn - Mai |
Sử - Hiếu |
Sử - ThuỷSử |
Sinh - HạnhS |
Thể - Nam |
3 |
Thể - Diệp |
Tin - QuếTin |
Thể - Nam |
Lý - Tuyền |
CNghệ - ThanhK |
Lý - TuấnL |
Toán - H.Thắng |
Địa - ThúyĐịa |
Hoá - Chiến |
T.Anh - TrungA |
Sinh - HươngS |
T.Anh - Chi |
Hoá - ThuỷH |
4 |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - TrungA |
Lý - Du |
T.Anh - LinhA |
Văn - ThuýV |
Văn - DungV |
Sử - YếnSử |
Hoá - Hướng |
Thể - TrungT |
Tin - Ngân |
Lý - Nết |
Địa - ThúyĐịa |
Hoá - ThuỷH |
5 |
SHL - Đăng |
SHL - Hường |
SHL - HuệT |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Mai |
SHL - Hiếu |
SHL - Duyên |
SHL - Chi |
SHL - Giang |
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12A1 |
12A2 |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Hoá - HươngH |
Toán - Q.Thắng |
Lý - Thưởng |
Toán - HuệT |
Hoá - NhungH |
T.Anh - TrungA |
Lý - TuấnL |
GDCD - Loan |
Sử - NhànSử |
Lý - Tuyết |
Toán - Dua |
T.Anh - Hậu |
Tin - Thành |
3 |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Luyến |
Toán - HuệT |
Hoá - NhungH |
Tin - Ngân |
T.Anh - NgaA |
Văn - Vân |
Địa - V.Anh |
Sử - NhànSử |
Toán - Dua |
T.Anh - Hậu |
GDCD - Loan |
4 |
Lý - Nhật |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lan |
Toán - Dua |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Toán - Út |
Sử - NhànSử |
GDCD - Vui |
Văn - Vân |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
Toán - Dua |
|
|
|
GDCD - Vui |
CNghệ - ThanhK |
|
|
|
|
Toán - Út |
3 |
1 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Địa - ThúyĐịa |
Văn - Lan |
Tin - HiềnTin |
Toán - Phượng |
Thể - Nam |
Địa - L.Anh |
T.Anh - LinhA |
Địa - Minh |
Hoá - DũngH |
Tin - Thành |
CNghệ - ThanhK |
2 |
Toán - DungT |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lan |
Sử - Thoa |
Toán - Phượng |
Lý - TuấnL |
Văn - Vân |
Sinh - Hồi |
CNghệ - ThanhK |
Địa - Minh |
Địa - L.Anh |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Toán - DungT |
Toán - Q.Thắng |
Thể - Diệp |
CNghệ - YếnCN |
Địa - H.Anh |
Địa - L.Anh |
Hoá - HươngH |
Văn - Vân |
Lý - Thưởng |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - HạnhA |
4 |
T.Anh - Hưng |
Địa - L.Anh |
Lý - Thưởng |
Hoá - ThuỷH |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
Hoá - HươngH |
Toán - Phượng |
Tin - Ngân |
Văn - DungV |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hậu |
Hoá - Hướng |
5 |
|
|
|
Toán - HuệT |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
Địa - Minh |
Sử - Thoa |
CNghệ - ThanhK |
|
|
T.Anh - Hậu |
|
4 |
1 |
Sử - YếnSử |
Văn - Lĩnh |
Địa - ThúyĐịa |
Lý - Ng.Sơn |
Thể - Phúc |
Văn - Lan |
Tin - Ngân |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
Văn - DungV |
2 |
Địa - L.Anh |
Văn - Lĩnh |
Toán - Dua |
Lý - Ng.Sơn |
Địa - H.Anh |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - NgaA |
Lý - L.Sơn |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Thể - Diệp |
Văn - Vân |
Thể - P.ThuỷT |
3 |
Lý - Nhật |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - Hưng |
T.Anh - NgaA |
Toán - Dua |
Địa - L.Anh |
Hoá - HươngH |
Thể - Nam |
Văn - NgaV |
Thể - Diệp |
Sử - Thoa |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
4 |
GDCD - Loan |
Thể - Phúc |
Sinh - HươngS |
Sử - Thoa |
Toán - Dua |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Hừng |
Toán - Phượng |
Hoá - HươngH |
Hoá - DũngH |
Sinh - Hồi |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
5 |
T.Anh - Hưng |
|
|
|
|
Lý - Nhật |
Toán - Hừng |
Địa - L.Anh |
Hoá - HươngH |
Sinh - Hồi |
|
Hoá - Hướng |
|
5 |
1 |
Văn - ThuýV |
Địa - L.Anh |
Toán - Dua |
Sinh - HươngS |
CNghệ - YếnCN |
Hoá - Chiến |
Sử - YếnSử |
Tin - Ngân |
Văn - NgaV |
Văn - DungV |
CNghệ - ThanhK |
Toán - HằngT |
Lý - Nết |
2 |
Văn - ThuýV |
Sinh - HươngS |
Toán - Dua |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - HạnhA |
T.Anh - TrungA |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Thể - Diệp |
Lý - Nết |
GDCD - Vui |
Địa - H.Anh |
3 |
Địa - L.Anh |
Sử - YếnSử |
GDCD - Vui |
Địa - ThúyĐịa |
T.Anh - HạnhA |
Toán - Phượng |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - LinhA |
Toán - H.Thắng |
Thể - Diệp |
CNghệ - ThanhK |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Chiến |
Thể - Diệp |
Toán - HuệT |
Sinh - HạnhS |
Sinh - Hồi |
Thể - Nam |
T.Anh - NgaA |
Lý - Thưởng |
T.Anh - TrungA |
Văn - ThuýV |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
|
|
|
Văn - ThuýV |
|
Hoá - Hướng |
6 |
1 |
Toán - DungT |
CNghệ - YếnCN |
Tin - HiềnTin |
Địa - ThúyĐịa |
Thể - Phúc |
Toán - Phượng |
Toán - Hừng |
Thể - Nam |
Văn - NgaV |
GDCD - Loan |
T.Anh - LinhA |
Lý - Tuyết |
Lý - Nết |
2 |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
Văn - HằngV |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - HàV |
Toán - Phượng |
Văn - NgaV |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HươngS |
T.Anh - HạnhA |
3 |
Thể - Phúc |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Hướng |
GDCD - Vui |
T.Anh - HạnhA |
Văn - Lan |
Văn - HàV |
Toán - Phượng |
Sử - NhànSử |
Lý - Tuyết |
Tin - Thành |
Toán - HằngT |
Sinh - HươngS |
4 |
Tin - HiềnTin |
Thể - Phúc |
Hoá - Hướng |
Hoá - ThuỷH |
Lý - Tuyền |
Văn - Lan |
Lý - TuấnL |
T.Anh - NgaA |
GDCD - Vui |
Sử - NhànSử |
Toán - Dua |
Văn - Vân |
Sử - Thoa |
5 |
|
Tin - HiềnTin |
|
T.Anh - NgaA |
Toán - Dua |
Sử - NhànSử |
|
Hoá - Hoan |
T.Anh - LinhA |
Tin - Thành |
|
|
|
7 |
1 |
Sinh - HươngS |
Hoá - Chiến |
CNghệ - ThanhK |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyền |
GDCD - Loan |
Lý - TuấnL |
Sinh - Hải |
Địa - V.Anh |
Hoá - DũngH |
Địa - Minh |
Sử - YếnSử |
Văn - DungV |
2 |
Văn - ThuýV |
Toán - Q.Thắng |
Sử - Thoa |
Lý - Ng.Sơn |
GDCD - Vui |
Hoá - Chiến |
Địa - Minh |
Văn - Vân |
Văn - NgaV |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - LinhA |
T.Anh - Hậu |
Văn - DungV |
3 |
Thể - Phúc |
T.Anh - Hậu |
Văn - Luyến |
Tin - Ngân |
Hoá - NhungH |
Sinh - Hồi |
Toán - Hừng |
T.Anh - NgaA |
Thể - P.ThuỷT |
Địa - Minh |
Lý - Nết |
Hoá - Hướng |
Toán - Út |
4 |
Hoá - HươngH |
GDCD - Loan |
Văn - Luyến |
Thể - Phúc |
Hoá - NhungH |
Lý - Nhật |
Văn - HàV |
Hoá - Hoan |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Hoá - DũngH |
Lý - Tuyết |
Địa - H.Anh |
5 |
SHL - DungT |
SHL - Q.Thắng |
SHL - HiềnTin |
SHL - Vui |
SHL - YếnCN |
SHL - Hồi |
SHL - TuấnL |
SHL - Phượng |
SHL - NgaV |
SHL - NhànSử |
SHL - Minh |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |