.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 2, thực hiện từ 13/01/2020

Thứ bảy - 11/01/2020 17:14
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 T.Anh - Ngọc Toán - HiềnT Lý - HươngL Toán - HàT Văn - Vân Sinh - Hải Văn - Lan T.Anh - QuếAnh T.Anh - NgaA Sử - Huyền Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Văn - Luyến
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Toán - HàT Tin - Thành Sinh - Hải Lý - HươngL T.Anh - QuếAnh Sử - ThuỷSử Sử - Huyền Lý - Nhật T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
4 Tin - Thành CNghệ - Hải Văn - Luyến Sử - Huyền Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin GDCD - Loan Lý - Thưởng Văn - NhànV Hoá - HươngH Văn - HiềnV Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
5         T.Anh - NgaA   Toán - Hường Toán - Q.Thắng Văn - NhànV   Tin - HiềnTin Toán - HiềnT  
3 1 Địa - H.Anh Thể - Phúc CNghệ - Hải T.Anh - Hưng Toán - Dũng Toán - HằngT Sinh - Kiên Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan Lý - Du Toán - H.Thắng Văn - HiềnV GDCD - Vui
2 Lý - Thưởng Sinh - Hải Văn - Luyến Thể - Phúc Toán - Dũng Hoá - ThuỷH CNghệ - Kiên Toán - Q.Thắng Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Văn - HiềnV Tin - HiềnTin
3 Tin - Thành Sử - Thoa Văn - Luyến Lý - L.Sơn Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Toán - Hường CNghệ - Kiên Toán - Phượng Tin - QuếTin Hoá - Hướng Lý - Du Hoá - DũngH
4 GDCD - Vui T.Anh - P.Anh Sinh - Hải Lý - L.Sơn Văn - Vân Sử - ThuỷSử Thể - Diệp Sinh - Kiên Thể - P.ThuỷT Toán - Q.Thắng Thể - Phúc Tin - HiềnTin Sử - Thoa
5           Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Sử - ThuỷSử Toán - Q.Thắng   Địa - L.Anh Lý - Thưởng
4 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - Hải Hoá - DũngH GDCD - Vui Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Sử - Khoa T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT T.Anh - Hưng CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Phúc Toán - Hường Tin - QuếTin Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Sử - Khoa Sử - Thoa T.Anh - Ngọc
3 Thể - Phúc GDCD - Vui Toán - Sính Văn - Lĩnh GDCD - Loan T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Thể - P.ThuỷT Địa - H.Anh CNghệ - Kiên Sinh - Hải CNghệ - HươngS T.Anh - Ngọc
4 Văn - Vân Văn - HàV Toán - Sính Tin - Thành Lý - Nhật Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sinh - Kiên CNghệ - Hải Lý - Du Văn - Luyến
5 Văn - Vân Văn - HàV Tin - Thành Địa - H.Anh T.Anh - NgaA CNghệ - Hải Sử - Thoa Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Lý - Du T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS Văn - Luyến
5 1 Sinh - Kiên Lý - Du Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Toán - Phượng Văn - Lĩnh GDCD - Vui Tin - HiềnTin Toán - H.Thắng
2 CNghệ - Kiên Thể - Phúc Toán - Sính T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Tin - QuếTin Văn - Lĩnh Toán - H.Thắng GDCD - Loan Hoá - DũngH
3 Hoá - Hoan Sử - Thoa Toán - Sính Thể - Phúc Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Văn - Lĩnh Sinh - Kiên GDCD - Loan Tin - HiềnTin Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
4 T.Anh - Ngọc T.Anh - P.Anh Sử - Thoa GDCD - Vui Thể - Phúc GDCD - Loan Hoá - DũngH Văn - Lĩnh CNghệ - Kiên Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Toán - HiềnT Địa - L.Anh
5 T.Anh - Ngọc Hoá - Chiến   Toán - HàT   Tin - QuếTin Sử - Thoa Lý - Thưởng          
6 1 Sử - Huyền Tin - Thành Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan Hoá - Hiệu Toán - HằngT Thể - Diệp Văn - Lĩnh Văn - NhànV Địa - Duyên Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Tin - Thành T.Anh - NgaA Toán - HằngT Văn - Lan Sử - NhànSử Lý - Nhật Sử - Huyền Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Địa - H.Anh Toán - HàT Sinh - Kiên Văn - NhànV Toán - Hường Hoá - HươngH T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT Sử - Thoa
4 Hoá - Hoan Địa - H.Anh GDCD - Loan Văn - Lĩnh CNghệ - Kiên Văn - NhànV Toán - Hường T.Anh - QuếAnh Hoá - HươngH Tin - QuếTin T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
5 Văn - Vân T.Anh - P.Anh Sử - Thoa Văn - Lĩnh Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Địa - H.Anh T.Anh - QuếAnh Tin - QuếTin Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Toán - HiềnT Sinh - HươngS
7 1 Toán - Hừng Tin - Thành Hoá - Hiệu Sử - Huyền Sử - ThuỷSử Văn - NhànV Văn - Lan Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng
2 Thể - Phúc Lý - Du Lý - HươngL Hoá - Hoan Tin - Thành Sinh - Hải Văn - Lan Hoá - HươngH Văn - NhànV Văn - Lĩnh Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng
3 Sử - Huyền Văn - HàV Tin - Thành Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Sử - NhànSử Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Tin - HiềnTin
4 Lý - Thưởng Hoá - Chiến Tin - Thành Lý - L.Sơn Văn - Vân Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin T.Anh - QuếAnh T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Sử - Thoa CNghệ - HươngS
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ ChCờ - ThanhK Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán - Đăng Toán - Hường Tin - QuếTin Lý - Tuyền Hoá - Tuân Toán - Út T.Anh - Giang Văn - HằngV Văn - Mai Toán - HằngT CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Tin - Ngân
3 T.Anh - TrungA Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Hoá - Tuân Toán - Út Văn - HàV Văn - HằngV T.Anh - Giang Toán - HằngT Sinh - HươngS Lý - Tuyết Lý - TuấnL
4 Văn - HằngV Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Toán - HuệT Tin - HiềnTin Hoá - Tuân Văn - HàV Tin - Ngân T.Anh - Giang Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Toán - HàT Toán - Hường
5               Toán - HàT Tin - Ngân     Văn - Luyến T.Anh - Giang
3 1 Toán - Đăng Sử - YếnSử Sinh - Hồi Văn - DungV Văn - ThuýV CNghệ - YếnCN Sinh - HạnhS T.Anh - ThanhA Văn - Mai Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Tin - Ngân
2 Toán - Đăng Tin - QuếTin Lý - Du Văn - DungV Văn - ThuýV Thể - Diệp CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Văn - Mai Toán - HằngT Tin - Ngân GDCD - Loan Thể - Nam
3 GDCD - Loan Sinh - HạnhS Toán - HuệT T.Anh - LinhA Thể - Nam GDCD - Vui Toán - H.Thắng Văn - HằngV Địa - ThúyĐịa Lý - HươngL Văn - Lan Tin - Ngân Sử - YếnSử
4 CNghệ - ThanhK T.Anh - TrungA Toán - HuệT Địa - ThúyĐịa GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Sử - Hiếu Thể - Nam Văn - Luyến Toán - Hường
5   Hoá - Hướng   Tin - HiềnTin Toán - DungT T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Tin - Ngân Lý - Du Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Văn - Luyến Toán - Hường
4 1 Địa - H.Anh Văn - NgaV Sinh - Hồi GDCD - Loan Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Thể - Diệp Thể - Nam Sinh - HươngS Lý - HươngL Toán - HằngT Lý - Tuyết Văn - HàV
2 Hoá - DũngH Thể - Nam Địa - ThúyĐịa Văn - DungV Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA GDCD - Loan Tin - Ngân Toán - HằngT Toán - HàT Văn - HàV
3 Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng Toán - HuệT Sinh - HạnhS Sử - YếnSử Tin - Ngân T.Anh - Giang Sinh - Hồi Lý - Du Hoá - Hoan Văn - Lan Toán - HàT Toán - Hường
4 T.Anh - TrungA Toán - Hường Tin - QuếTin Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Tin - Ngân Toán - HàT Toán - HiềnT Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5 Tin - QuếTin Toán - Hường Hoá - Hoan Toán - HuệT T.Anh - Ngọc   Hoá - ThuỷH Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Tin - Ngân T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5 1 Văn - HằngV Lý - Tuyết GDCD - Loan Hoá - DũngH Thể - Nam T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Sinh - Hồi Toán - HiềnT Hoá - Hoan Địa - Duyên Thể - Diệp Địa - ThúyĐịa
2 Văn - HằngV Địa - ThúyĐịa Toán - HuệT Tin - HiềnTin T.Anh - Ngọc Văn - DungV Lý - Tuyết Lý - Du T.Anh - Giang Thể - Nam Địa - Duyên Tin - Ngân Sinh - Hồi
3 Hoá - DũngH Văn - NgaV T.Anh - Chi Toán - HuệT Lý - Nết Văn - DungV Tin - Ngân Thể - Nam Hoá - Chiến Toán - HằngT T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang
4 Sử - YếnSử Văn - NgaV Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Tin - HiềnTin Tin - Ngân Toán - H.Thắng Toán - HàT Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Toán - HằngT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5             T.Anh - Giang Sử - YếnSử          
6 1 Sinh - Kiên GDCD - Vui Văn - Mai Thể - TrungT Sinh - HạnhS Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Toán - HiềnT Sinh - HươngS Văn - Lan Sử - YếnSử Văn - HàV
2 Sinh - Kiên Toán - Hường Văn - Mai Sinh - HạnhS Lý - Nết Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Toán - HàT CNghệ - YếnCN Thể - Nam GDCD - Loan Hoá - Hoan GDCD - Vui
3 Tin - QuếTin Thể - Nam CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Thể - Diệp GDCD - Loan T.Anh - ThanhA Thể - TrungT T.Anh - TrungA Địa - Duyên Sinh - HạnhS Lý - TuấnL
4 Thể - Diệp T.Anh - TrungA Thể - Nam T.Anh - LinhA Toán - DungT Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Văn - Mai Văn - HằngV Lý - Nết Toán - HàT CNghệ - YếnCN
5 T.Anh - TrungA     Lý - Tuyền Toán - DungT Địa - ThúyĐịa Văn - HàV Hoá - Hướng Văn - Mai Văn - HằngV Toán - HằngT Toán - HàT Toán - Hường
7 1 Toán - Đăng Lý - Tuyết Văn - Mai Thể - TrungT Sinh - HạnhS Toán - Út Thể - Diệp Lý - Du Tin - Ngân GDCD - Vui Thể - Nam Hoá - Hoan Sinh - Hồi
2 Toán - Đăng CNghệ - ThanhK Sử - YếnSử Hoá - DũngH Toán - DungT Toán - Út Lý - Tuyết GDCD - Loan Văn - Mai Sử - Hiếu Sử - ThuỷSử Sinh - HạnhS Thể - Nam
3 Thể - Diệp Tin - QuếTin Thể - Nam Lý - Tuyền CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL Toán - H.Thắng Địa - ThúyĐịa Hoá - Chiến T.Anh - TrungA Sinh - HươngS T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH
4 Lý - Ng.Sơn T.Anh - TrungA Lý - Du T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Văn - DungV Sử - YếnSử Hoá - Hướng Thể - TrungT Tin - Ngân Lý - Nết Địa - ThúyĐịa Hoá - ThuỷH
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Hoá - HươngH Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Toán - HuệT Hoá - NhungH T.Anh - TrungA Lý - TuấnL GDCD - Loan Sử - NhànSử Lý - Tuyết Toán - Dua T.Anh - Hậu Tin - Thành
3 CNghệ - YếnCN Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Toán - HuệT Hoá - NhungH Tin - Ngân T.Anh - NgaA Văn - Vân Địa - V.Anh Sử - NhànSử Toán - Dua T.Anh - Hậu GDCD - Loan
4 Lý - Nhật T.Anh - Hậu T.Anh - Hưng Văn - Lan Toán - Dua CNghệ - ThanhK Toán - Hừng T.Anh - NgaA Toán - Út Sử - NhànSử GDCD - Vui Văn - Vân T.Anh - HạnhA
5     Toán - Dua       GDCD - Vui CNghệ - ThanhK         Toán - Út
3 1 Toán - DungT Lý - TuấnL Địa - ThúyĐịa Văn - Lan Tin - HiềnTin Toán - Phượng Thể - Nam Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Địa - Minh Hoá - DũngH Tin - Thành CNghệ - ThanhK
2 Toán - DungT T.Anh - Hậu T.Anh - Hưng Văn - Lan Sử - Thoa Toán - Phượng Lý - TuấnL Văn - Vân Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Địa - Minh Địa - L.Anh T.Anh - HạnhA
3 Toán - DungT Toán - Q.Thắng Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Địa - H.Anh Địa - L.Anh Hoá - HươngH Văn - Vân Lý - Thưởng Văn - DungV Địa - Minh Thể - P.ThuỷT T.Anh - HạnhA
4 T.Anh - Hưng Địa - L.Anh Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Sinh - Hồi Hoá - HươngH Toán - Phượng Tin - Ngân Văn - DungV Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Hoá - Hướng
5       Toán - HuệT Văn - HằngV Sinh - Hồi Địa - Minh Sử - Thoa CNghệ - ThanhK     T.Anh - Hậu  
4 1 Sử - YếnSử Văn - Lĩnh Địa - ThúyĐịa Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Văn - Lan Tin - Ngân Lý - L.Sơn Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - Dua Địa - L.Anh Văn - DungV
2 Địa - L.Anh Văn - Lĩnh Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Địa - H.Anh T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Lý - L.Sơn Toán - Út Toán - H.Thắng Thể - Diệp Văn - Vân Thể - P.ThuỷT
3 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Toán - Dua Địa - L.Anh Hoá - HươngH Thể - Nam Văn - NgaV Thể - Diệp Sử - Thoa Toán - HằngT Toán - Út
4 GDCD - Loan Thể - Phúc Sinh - HươngS Sử - Thoa Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Toán - Hừng Toán - Phượng Hoá - HươngH Hoá - DũngH Sinh - Hồi Toán - HằngT Toán - Út
5 T.Anh - Hưng         Lý - Nhật Toán - Hừng Địa - L.Anh Hoá - HươngH Sinh - Hồi   Hoá - Hướng  
5 1 Văn - ThuýV Địa - L.Anh Toán - Dua Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến Sử - YếnSử Tin - Ngân Văn - NgaV Văn - DungV CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Lý - Nết
2 Văn - ThuýV Sinh - HươngS Toán - Dua T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Thể - Diệp Lý - Nết GDCD - Vui Địa - H.Anh
3 Địa - L.Anh Sử - YếnSử GDCD - Vui Địa - ThúyĐịa T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Sinh - HạnhS T.Anh - NgaA T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT
4 T.Anh - Hưng Hoá - Chiến Thể - Diệp Toán - HuệT Sinh - HạnhS Sinh - Hồi Thể - Nam T.Anh - NgaA Lý - Thưởng T.Anh - TrungA Văn - ThuýV Thể - P.ThuỷT T.Anh - HạnhA
5             T.Anh - NgaA       Văn - ThuýV   Hoá - Hướng
6 1 Toán - DungT CNghệ - YếnCN Tin - HiềnTin Địa - ThúyĐịa Thể - Phúc Toán - Phượng Toán - Hừng Thể - Nam Văn - NgaV GDCD - Loan T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Lý - Nết
2 Toán - DungT Lý - TuấnL Tin - HiềnTin Thể - Phúc Văn - HằngV Thể - P.ThuỷT Văn - HàV Toán - Phượng Văn - NgaV T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA
3 Thể - Phúc Văn - Lĩnh Hoá - Hướng GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Văn - Lan Văn - HàV Toán - Phượng Sử - NhànSử Lý - Tuyết Tin - Thành Toán - HằngT Sinh - HươngS
4 Tin - HiềnTin Thể - Phúc Hoá - Hướng Hoá - ThuỷH Lý - Tuyền Văn - Lan Lý - TuấnL T.Anh - NgaA GDCD - Vui Sử - NhànSử Toán - Dua Văn - Vân Sử - Thoa
5   Tin - HiềnTin   T.Anh - NgaA Toán - Dua Sử - NhànSử   Hoá - Hoan T.Anh - LinhA Tin - Thành      
7 1 Sinh - HươngS Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền GDCD - Loan Lý - TuấnL Sinh - Hải Địa - V.Anh Hoá - DũngH Địa - Minh Sử - YếnSử Văn - DungV
2 Văn - ThuýV Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Lý - Ng.Sơn GDCD - Vui Hoá - Chiến Địa - Minh Văn - Vân Văn - NgaV T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA T.Anh - Hậu Văn - DungV
3 Thể - Phúc T.Anh - Hậu Văn - Luyến Tin - Ngân Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Địa - Minh Lý - Nết Hoá - Hướng Toán - Út
4 Hoá - HươngH GDCD - Loan Văn - Luyến Thể - Phúc Hoá - NhungH Lý - Nhật Văn - HàV Hoá - Hoan Toán - Út Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Lý - Tuyết Địa - H.Anh
5 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây