.

Thời khóa biểu học kì II, năm học 2019-2020, số 9, thực hiện từ 11/05/2020

Chủ nhật - 10/05/2020 08:48
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Lý - Thưởng CNghệ - Hải Hoá - Hiệu Toán - HàT Văn - Vân T.Anh - P.Anh Toán - Hường Sử - NhànSử Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Sử - Huyền Sinh - Hải Lý - HươngL Địa - H.Anh Văn - Vân Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh CNghệ - Sâm Lý - Thưởng
4 Địa - H.Anh Toán - HiềnT Lý - HươngL Văn - NhungV T.Anh - NgaA Sinh - Hải Thể - Diệp Lý - Thưởng Văn - NhànV Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Tin - HiềnTin Hoá - DũngH
3 1 CNghệ - Kiên T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Toán - Dũng Lý - HươngL GDCD - Loan Văn - Lĩnh Hoá - DũngH Hoá - Hướng CNghệ - Thương Hoá - ThuỷH Toán - H.Thắng
2 Sinh - Kiên Tin - Thành T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Toán - Dũng Lý - HươngL Hoá - DũngH Văn - Lĩnh Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Tin - HiềnTin Sử - Thoa Toán - H.Thắng
3 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Văn - Luyến CNghệ - Kiên GDCD - Loan Toán - HằngT Toán - Hường Tin - QuếTin Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng Văn - HiềnV Thể - P.ThuỷT
4 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Văn - Luyến Sinh - Kiên T.Anh - NgaA Toán - HằngT Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Văn - Lĩnh Văn - HiềnV GDCD - Loan Địa - L.Anh
4 1 Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Toán - Sính T.Anh - Hưng Toán - Dũng Văn - NhànV CNghệ - Kiên Hoá - ThuỷH CNghệ - Thương Địa - Duyên Sử - Khoa Địa - L.Anh Sử - Thoa
2 Văn - Vân Sử - Thoa Toán - Sính T.Anh - Hưng Toán - Dũng Địa - H.Anh Sinh - Kiên T.Anh - P.Anh Sinh - Thương Lý - Du Lý - Nhật T.Anh - ThanhA Sinh - Sâm
3 Văn - Vân Lý - Du Sử - Thoa GDCD - Vui CNghệ - Kiên Thể - Phúc Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Tin - QuếTin T.Anh - P.Anh T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
4 Toán - Hừng GDCD - Vui Địa - H.Anh Thể - Phúc Sinh - Kiên T.Anh - P.Anh Hoá - DũngH Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sinh - Thương Hoá - Hướng Lý - Du Lý - Thưởng
5 1 Toán - Hừng Thể - Phúc Toán - Sính Hoá - Hoan T.Anh - NgaA Sử - ThuỷSử Văn - Lan T.Anh - P.Anh GDCD - Loan Văn - Lĩnh GDCD - Vui Lý - Du Toán - H.Thắng
2 Toán - Hừng Lý - Du Toán - Sính Hoá - Hoan Văn - Vân Hoá - ThuỷH Văn - Lan GDCD - Vui Sử - ThuỷSử Văn - Lĩnh T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm T.Anh - Ngọc
3 Toán - Hừng Hoá - Chiến Văn - Luyến Toán - HàT Lý - Nhật Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Hoá - Hướng Thể - Phúc Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
4 Hoá - Hoan Hoá - Chiến GDCD - Loan Toán - HàT Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin T.Anh - P.Anh Hoá - ThuỷH T.Anh - NgaA Lý - Du Toán - H.Thắng Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
6 1 T.Anh - Ngọc Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Tin - Thành Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Sử - Huyền Toán - H.Thắng Văn - HiềnV GDCD - Vui
2 Tin - Thành Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Hoá - Hiệu Văn - NhànV Toán - Hường Địa - H.Anh T.Anh - NgaA GDCD - Loan Toán - H.Thắng Văn - HiềnV CNghệ - Sâm
3 GDCD - Vui Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Tin - Thành T.Anh - P.Anh Toán - Hường CNghệ - Kiên Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Văn - Luyến
4 Văn - Vân T.Anh - P.Anh CNghệ - Sâm Toán - HàT Địa - H.Anh GDCD - Loan Tin - QuếTin Sinh - Kiên Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
7 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT Tin - Thành Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Sinh - Hải Lý - HươngL Toán - Q.Thắng Hoá - DũngH T.Anh - P.Anh Sinh - Thương T.Anh - ThanhA Tin - HiềnTin
2 Lý - Thưởng Văn - HàV Tin - Thành Văn - NhungV Hoá - Hiệu CNghệ - Hải Văn - Lan Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Toán - HiềnT Văn - Luyến
3 Hoá - Hoan Địa - H.Anh Sinh - Sâm Văn - NhungV Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Sử - Thoa T.Anh - P.Anh Lý - Nhật CNghệ - Thương Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến
4 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - Huệ ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - YếnSử ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Văn - NgaV Sinh - Hồi Văn - DungV Sử - Huyền Lý - TuấnL Sử - ThuỷSử Lý - Du Văn - Mai Toán - HằngT Văn - Lan CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Lý - Du Lý - Tuyền GDCD - Loan T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Toán - HàT Toán - HiềnT Sử - YếnSử Văn - Lan T.Anh - Chi Lý - TuấnL
4 Tin - QuếTin Toán - Hường Văn - Mai Lý - Tuyền Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Toán - HàT Lý - Du Sử - YếnSử Sử - ThuỷSử T.Anh - Chi GDCD - Vui
3 1 Toán - Đăng Sử - Hiếu CNghệ - YếnCN T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Thể - Diệp Văn - HàV Sử - ThuỷSử T.Anh - Giang T.Anh - Trung Sinh - HươngS Hoá - Hoan Toán - Hường
2 Toán - Đăng T.Anh - Trung Sinh - Hồi T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Sử - ThuỷSử Thể - Diệp Hoá - Hướng CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Toán - HằngT GDCD - Loan Toán - Hường
3 Sử - Hiếu Sinh - HươngS T.Anh - Chi Tin - HiềnTin CNghệ - ThanhK Toán - Út Toán - H.Thắng Thể - Nam Sinh - Hồi Lý - HươngL T.Anh - Trung Toán - HàT Hoá - ThuỷH
4 Văn - NhungV Tin - QuếTin T.Anh - Chi CNghệ - ThanhK Toán - DungT Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Sinh - Hồi Thể - Nam Hoá - ThuỷH Thể - Diệp Sinh - HươngS
4 1 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Toán - Huệ Văn - DungV Toán - DungT GDCD - Vui GDCD - Loan T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Tin - Ngân T.Anh - Trung Sinh - HạnhS Thể - Nam
2 Thể - Diệp Văn - NgaV Toán - Huệ Văn - DungV Toán - DungT Tin - Ngân Địa - ThúyĐịa Toán - HàT GDCD - Loan T.Anh - Trung Toán - HằngT Sinh - HạnhS T.Anh - Giang
3 CNghệ - ThanhK Văn - NgaV GDCD - Loan Toán - Huệ Thể - Nam Địa - ThúyĐịa Sinh - Sâm Hoá - Hướng Thể - Diệp Toán - HằngT Địa - Duyên Toán - HàT T.Anh - Giang
4 GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa Tin - QuếTin Toán - Huệ Sinh - HạnhS T.Anh - ThanhA Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Tin - Ngân Toán - HằngT Địa - Duyên Toán - HàT T.Anh - Giang
5 1 Hoá - DũngH Sinh - HươngS Văn - Mai Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Hoá - ThuỷH Địa - ThúyĐịa Toán - HiềnT Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Văn - HàV
2 T.Anh - Trung CNghệ - ThanhK Văn - Mai Hoá - DũngH Địa - ThúyĐịa Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Toán - HiềnT Văn - HằngV Thể - Nam Văn - Luyến Tin - Ngân
3 Văn - NhungV GDCD - Vui Toán - Huệ Địa - ThúyĐịa Lý - Nết Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Văn - HằngV Văn - Mai T.Anh - Trung GDCD - Loan T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH
4 Văn - NhungV T.Anh - Trung Toán - Huệ Sinh - Sâm Tin - HiềnTin Sinh - HạnhS Văn - HàV Văn - HằngV Văn - Mai GDCD - Vui Sinh - HươngS T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN
6 1 Sinh - Kiên Hoá - Hướng Thể - Nam Thể - Phúc Văn - ThuýV Văn - DungV Tin - Ngân T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Sinh - HươngS Văn - Lan Địa - ThúyĐịa Toán - Hường
2 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Sử - Huyền T.Anh - Ngọc Văn - ThuýV Văn - DungV T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA Địa - ThúyĐịa Hoá - Hoan Toán - HằngT Toán - HàT Văn - HàV
3 T.Anh - Trung Thể - Nam Hoá - Hoan GDCD - Loan T.Anh - Ngọc T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Sinh - Sâm Hoá - Chiến Văn - HằngV Toán - HằngT Tin - Ngân Văn - HàV
4 T.Anh - Trung Toán - Hường Hoá - Hoan Sử - Huyền T.Anh - Ngọc Toán - Út Lý - Tuyết Văn - HằngV Toán - HiềnT Toán - HằngT Tin - Ngân Văn - Luyến T.Anh - Giang
7 1 Địa - H.Anh T.Anh - Trung Lý - Du Toán - Huệ Toán - DungT Văn - DungV Lý - Tuyết Tin - Ngân Văn - Mai CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Sử - YếnSử Toán - Hường
2 Toán - Đăng Toán - Hường T.Anh - Chi Sinh - Sâm Lý - Nết Lý - TuấnL Toán - H.Thắng CNghệ - YếnCN Sử - YếnSử Sinh - HươngS T.Anh - Trung Hoá - Hoan Địa - ThúyĐịa
3 Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng Địa - ThúyĐịa Hoá - DũngH Văn - ThuýV Toán - Út Văn - HàV Lý - Du Hoá - Chiến Địa - L.Anh Lý - Nết Lý - Tuyết Sinh - HươngS
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - Huệ SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - YếnSử SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - DungT ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànSử ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Văn - Luyến Toán - Huệ Lý - Tuyền Toán - Phượng Toán - Hừng Địa - L.Anh T.Anh - Giang Địa - Minh Hoá - DũngH T.Anh - Hậu GDCD - Loan
3 Địa - L.Anh CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Toán - Huệ Văn - HằngV Văn - NhungV T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV Toán - H.Thắng Sinh - Hồi T.Anh - Hậu Văn - DungV
4 Toán - DungT Toán - Q.Thắng CNghệ - ThanhK Toán - Huệ Văn - HằngV GDCD - Loan Lý - TuấnL Toán - Phượng Văn - NgaV Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Địa - L.Anh Văn - DungV
3 1 Địa - L.Anh Lý - TuấnL Tin - HiềnTin GDCD - Vui Sử - Thoa Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Hoá - NhungH Tin - Thành Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Toán - Út
2 Toán - DungT Lý - TuấnL Văn - Luyến Sinh - HươngS Toán - Dua Văn - NhungV Sử - NhànSử Sinh - Thương Hoá - NhungH CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Địa - L.Anh Toán - Út
3 Toán - DungT T.Anh - Hậu T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Toán - Dua Văn - NhungV Hoá - DũngH T.Anh - NgaA T.Anh - Giang Sử - NhànSử Thể - Diệp GDCD - Vui Sinh - Thương
4 CNghệ - YếnCN T.Anh - Hậu GDCD - Vui Sử - Thoa Toán - Dua Sử - NhànSử Hoá - DũngH Lý - L.Sơn T.Anh - Giang T.Anh - Trung Tin - Thành Hoá - Hướng Thể - P.ThuỷT
4 1 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Thể - Diệp Địa - ThúyĐịa Địa - H.Anh Toán - Phượng Toán - Hừng CNghệ - ThanhK Văn - NgaV Địa - Minh Hoá - DũngH Toán - HằngT Hoá - Hướng
2 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Hoá - ThuỷH Toán - Dua Toán - Phượng Toán - Hừng Địa - L.Anh GDCD - Vui Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
3 Hoá - ThuỷH Địa - L.Anh Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Địa - Minh T.Anh - NgaA Tin - Ngân Lý - Tuyết T.Anh - Hưng Sinh - Thương Văn - DungV
4 Toán - DungT Địa - L.Anh Toán - Dua T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA T.Anh - Trung Địa - Minh Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Thể - Diệp T.Anh - Hưng Văn - Vân Sử - Thoa
5 1 Văn - ThuýV Tin - HiềnTin Hoá - Hướng Tin - Ngân Sinh - HạnhS Hoá - Chiến Sinh - Thương Thể - Nam Toán - Út T.Anh - Trung Toán - Dua Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Sinh - HươngS Toán - Huệ Tin - HiềnTin Lý - Nhật Văn - HàV T.Anh - NgaA Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - Dua Toán - HằngT Lý - Nết
3 Tin - HiềnTin Văn - Lĩnh Toán - Dua Văn - Lan CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Văn - HàV Hoá - Hoan Sinh - Thương Hoá - DũngH Văn - ThuýV Văn - Vân Toán - Út
4 Lý - Nhật Văn - Lĩnh Toán - Dua Địa - ThúyĐịa Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Toán - Hừng Văn - Vân Lý - Thưởng Sinh - Thương Lý - Nết T.Anh - Hậu Hoá - Hướng
6 1 GDCD - Loan Hoá - Chiến T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV T.Anh - Trung Văn - HàV Hoá - Hoan Toán - Út Lý - Tuyết Sử - Thoa Toán - HằngT Địa - H.Anh
2 Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Hoá - Hướng Văn - Lan GDCD - Vui Hoá - Chiến Thể - Nam Tin - Ngân Toán - Út T.Anh - Trung Lý - Nết Sử - Thoa T.Anh - HạnhA
3 Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng Địa - ThúyĐịa Văn - Lan Địa - H.Anh Lý - Nhật T.Anh - NgaA Văn - Vân Địa - V.Anh Văn - DungV Văn - ThuýV Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
4 T.Anh - Hưng Sinh - HươngS Địa - ThúyĐịa T.Anh - NgaA T.Anh - HạnhA Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui Sử - Thoa Địa - V.Anh Văn - DungV Văn - ThuýV Tin - Thành Lý - Nết
7 1 T.Anh - Hưng Sử - Hiếu Sử - Thoa Thể - Phúc Lý - Tuyền Địa - L.Anh Lý - TuấnL GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Địa - Minh CNghệ - ThanhK Toán - Út
2 Văn - ThuýV Hoá - Chiến Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Địa - L.Anh T.Anh - NgaA Văn - Vân Sử - NhànSử GDCD - Loan Địa - Minh Hoá - Hướng Địa - H.Anh
3 Sử - Hiếu GDCD - Loan T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Hoá - NhungH T.Anh - Trung Tin - Ngân Lý - L.Sơn Lý - Thưởng Văn - DungV Toán - Dua Văn - Vân Tin - Thành
4 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây