.

Thời khóa biểu học kỳ I, năm học 2019-2020 số 5

Thứ bảy - 26/10/2019 14:01
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Thể - Phúc Toán - HiềnT Văn - Luyến Văn - Lĩnh Hoá - Hiệu Lý - HươngL Hoá - DũngH Sử - Huyền T.Anh - NgaA GDCD - Loan Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc
3 Sử - Huyền Toán - HiềnT Văn - Luyến Toán - HàT Địa - H.Anh Toán - HằngT Lý - HươngL Văn - Lĩnh GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
4 Toán - Hừng CNghệ - Hải Thể - P.ThuỷT Toán - HàT T.Anh - NgaA Địa - H.Anh Văn - Lan Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV Toán - HiềnT Lý - Thưởng
5                          
3 1 Địa - H.Anh Tin - Thành Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan Toán - Dũng Toán - HằngT Sinh - Kiên Tin - Quế Toán - Phượng Địa - Duyên Toán - H.Thắng Sinh - HươngS Địa - Thúy Địa
2 Thể - Phúc Toán - HiềnT Lý - HươngL Toán - HàT Toán - Dũng Toán - HằngT CNghệ - Kiên Địa - H.Anh Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Tin - Ngân Sử - Thuỷ Sử
3 T.Anh - Ngọc Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Thể - Phúc Hoá - Hiệu Sinh - Hải Toán - Hường CNghệ - Kiên Thể - P.ThuỷT Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Hoá - DũngH
4 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh T.Anh - Hưng Địa - H.Anh Hoá - Hiệu Sinh - Hải Toán - Hường Sinh - Kiên Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Thể - Phúc Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
5           Sử - Thuỷ Sử T.Anh - P.Anh Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh        
4 1 Toán - Hừng Lý - Du Tin - Thành Sinh - Kiên Toán - Dũng Lý - HươngL Sử - Khoa T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh GDCD - Vui T.Anh - ThanhA CNghệ - HươngS
2 Toán - Hừng Thể - Phúc Văn - Luyến CNghệ - Kiên Toán - Dũng T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Tin - Quế Sử - Khoa T.Anh - ThanhA GDCD - Vui
3 T.Anh - Ngọc Sinh - Hải Toán - Sính GDCD - Vui Văn - Vân T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Toán - Q.Thắng Văn - NhànV CNghệ - Kiên Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT Toán - Liên
4 Văn - Vân Hoá - Chiến Toán - Sính Lý - L.Sơn Lý - Nhật Sinh - Hải Toán - Hường Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Sinh - Kiên Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH Toán - Liên
5 Văn - Vân Văn - HàV Lý - HươngL Lý - L.Sơn Tin - Thành Văn - NhànV Toán - Hường Văn - Lĩnh Tin - Quế Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Lý - Du Hoá - DũngH
5 1 Toán - Hừng GDCD - Vui GDCD - Loan Văn - Lĩnh Thể - Phúc Hoá - ThuỷH T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Sử - Thuỷ Sử Lý - Du Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT Toán - Liên
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính Toán - HàT GDCD - Loan Thể - Phúc Văn - Lan Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Lý - Du Hoá - Hướng Sử - Thuỷ Sử Văn - Luyến
3 Hoá - Hoan T.Anh - P.Anh Toán - Sính Tin - Thành Văn - Vân Địa - H.Anh Hoá - DũngH Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng Văn - Lĩnh Lý - Nhật Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 Lý - Thưởng Thể - Phúc Tin - Thành T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA CNghệ - Hải Thể - Diệp T.Anh - LinhA Hoá - HươngH Văn - Lĩnh T.Anh - P.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
5             Toán - Hường Lý - Thưởng          
6 1 Hoá - Hoan Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Địa - H.Anh Tin - Quế T.Anh - P.Anh T.Anh - LinhA Toán - Phượng Văn - Lĩnh Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Sinh - HươngS
2 GDCD - Vui Lý - Du Địa - H.Anh Văn - Lĩnh Văn - Vân GDCD - Loan Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Sử - Huyền Văn - HiềnV Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Địa - H.Anh Văn - HàV Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn CNghệ - Kiên Thể - Phúc Tin - Quế GDCD - Vui Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Sinh - HươngS Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
4 Văn - Vân Văn - HàV CNghệ - Hải Lý - L.Sơn Sinh - Kiên Văn - NhànV Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Lý - Nhật T.Anh - P.Anh Toán - H.Thắng Địa - Thúy Địa Lý - Thưởng
5 T.Anh - Ngọc T.Anh - P.Anh Sinh - Hải T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Văn - NhànV Toán - Hường Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh Hoá - HươngH   CNghệ - HươngS Tin - Ngân
7 1 Toán - Hừng Địa - H.Anh Tin - Thành Thể - Phúc Hoá - Hiệu T.Anh - P.Anh Văn - Lan T.Anh - LinhA Sinh - Kiên Sử - Huyền CNghệ - HươngS T.Anh - ThanhA Địa - Thúy Địa
2 Sinh - Kiên Hoá - Chiến Hoá - Hiệu Địa - H.Anh Lý - Nhật Sinh - Hải Văn - Lan Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sử - Huyền Hoá - Hướng GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT
3 CNghệ - Kiên Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Hoá - Hoan Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Hoá - HươngH Văn - NhànV Địa - Duyên Thể - Phúc Địa - Thúy Địa Toán - Liên
4 Tin - Thành Sử - Thuỷ Sử Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Thể - Phúc Hoá - ThuỷH GDCD - Loan Lý - Thưởng Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Lý - Du Văn - Luyến
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Toán - HuệT Văn - DungV Hoá - Tuân Lý - TuấnL Văn - HàV Toán - HàT Văn - Mai Văn - HằngV Văn - Lan T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền Hoá - Tuân Sử - Yến Văn - HàV Sinh - Kiên Văn - Mai Văn - HằngV Văn - Lan T.Anh - Chi Tin - Ngân
4 Thể - Diệp Thể - Nam Văn - Mai GDCD - Loan Sinh - HạnhS Hoá - Tuân Lý - Tuyết Văn - HằngV Sử - Yến Sử - Hiếu Toán - HằngT CNghệ - YếnCN Sinh - Kiên
5                          
3 1 Toán - Đăng Văn - HàV Sử - Yến Hoá - DũngH Thể - Nam Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Văn - HằngV Toán - HiềnT Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Tin - Ngân T.Anh - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Tin - Quế Hoá - DũngH Văn - HàV GDCD - Vui Toán - H.Thắng Văn - HằngV Địa - Thúy Địa CNghệ - YếnCN Địa - Duyên Văn - Luyến T.Anh - Giang
3 Văn - HằngV Địa - Thúy Địa GDCD - Loan Toán - HuệT CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS Văn - HàV Toán - HàT CNghệ - YếnCN Sử - Hiếu Thể - Nam Văn - Luyến Lý - TuấnL
4 Thể - Diệp T.Anh - TrungA Thể - Nam CNghệ - ThanhK Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH GDCD - Loan T.Anh - Giang Sử - Hiếu Sử - Thuỷ Sử Toán - HàT Lý - TuấnL
5           Toán - Út T.Anh - Giang Hoá - Hướng          
4 1 Địa - H.Anh Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Văn - DungV GDCD - Loan Hoá - Tuân Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Thể - TrungT Tin - Ngân Văn - Lan Địa - Thúy Địa Hoá - ThuỷH
2 GDCD - Loan T.Anh - TrungA Lý - Du T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Thể - Nam Tin - Ngân Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Lý - Tuyết Văn - HàV
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường T.Anh - Chi Địa - Thúy Địa Hoá - Tuân Văn - DungV Thể - Diệp T.Anh - ThanhA Lý - Du T.Anh - TrungA Hoá - ThuỷH Văn - Luyến Văn - HàV
4 Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Văn - DungV Địa - Thúy Địa Toán - HàT T.Anh - Giang GDCD - Vui Sinh - HạnhS GDCD - Loan Thể - Nam
5     Toán - HuệT Tin - Ngân T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Toán - HàT Hoá - Chiến Hoá - Hoan T.Anh - TrungA T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5 1 Văn - HằngV Thể - Nam Tin - Quế Thể - TrungT Văn - HàV Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Sinh - HạnhS Toán - HằngT Địa - Duyên Hoá - Hoan T.Anh - Giang
2 Văn - HằngV GDCD - Vui Hoá - Hoan Sử - Yến Toán - Liên T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Toán - HằngT Địa - Duyên Sinh - HạnhS Địa - Thúy Địa
3 Tin - Quế Văn - HàV Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA T.Anh - Ngọc Thể - Diệp Lý - Tuyết Thể - Nam GDCD - Loan T.Anh - TrungA Toán - HằngT Toán - HàT Toán - Hường
4 T.Anh - TrungA Văn - HàV Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS Thể - Nam Toán - Út T.Anh - Giang Sử - Yến Hoá - Chiến Văn - HằngV Toán - HằngT Toán - HàT Toán - Hường
5             T.Anh - Giang Văn - HằngV          
6 1 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Lý - Du Văn - DungV Toán - Liên Lý - TuấnL Văn - HàV CNghệ - YếnCN Văn - Mai Sinh - HạnhS Văn - Lan Thể - Diệp Thể - Nam
2 CNghệ - ThanhK Sử - Yến Toán - HuệT Văn - DungV Toán - Liên CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Tin - Ngân Văn - Mai T.Anh - TrungA Toán - HằngT Hoá - Hoan Toán - Hường
3 T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Toán - HuệT Tin - Ngân Văn - DungV Thể - Diệp Văn - HằngV Lý - Du Thể - Nam GDCD - Loan Toán - HàT Toán - Hường
4 T.Anh - TrungA Toán - Hường Văn - Mai Toán - HuệT Sử - Yến Toán - Út GDCD - Loan Toán - HàT Toán - HiềnT Văn - HằngV Lý - Nết T.Anh - Chi GDCD - Vui
5 Văn - HằngV Hoá - Hướng Văn - Mai Lý - Tuyền Lý - Nết Toán - Út Sinh - HạnhS Toán - HàT Toán - HiềnT Địa - V.Anh T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Văn - HàV
7 1 Lý - Ng.Sơn Văn - HàV Văn - Mai Lý - Tuyền Lý - Nết Tin - Ngân Lý - Tuyết Lý - Du Toán - HiềnT Toán - HằngT Thể - Nam Thể - Diệp Sử - Yến
2 Toán - Đăng Tin - Quế Thể - Nam Lý - Tuyền Văn - HàV Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Lý - Du Văn - Mai Toán - HằngT Lý - Nết Sử - Yến CNghệ - YếnCN
3 Toán - Đăng T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Thể - TrungT Văn - HàV T.Anh - LinhA Sử - Yến T.Anh - ThanhA Văn - Mai Thể - Nam Tin - Ngân Văn - Luyến Hoá - ThuỷH
4 Sử - Yến Hoá - Hướng Tin - Quế T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - DungV Tin - Ngân Địa - Thúy Địa Thể - TrungT Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Văn - HàV
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Địa - Thúy Địa Toán - Q.Thắng Toán - Dua CNghệ - YếnCN Lý - Tuyền Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV T.Anh - TrungA Sinh - Hải Lý - Tuyết Toán - Út
3 Hoá - HươngH Thể - Phúc Lý - Thưởng T.Anh - NgaA CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - DungV Toán - Dua T.Anh - Hưng Toán - Út
4 Thể - Phúc Văn - Lĩnh Địa - Thúy Địa Toán - HuệT Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA Tin - Ngân Lý - L.Sơn Văn - NgaV Văn - DungV Hoá - DũngH T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA
5             Hoá - HươngH Sinh - Hải          
3 1 Toán - Dung Lý - TuấnL Toán - Dua Sử - Thoa Thể - Phúc Lý - Nhật Sinh - HạnhS Sinh - Hải GDCD - Vui Sử - NhànS Địa - Minh Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan
2 Toán - Dung Sử - Yến Toán - Dua Sinh - HươngS Sinh - HạnhS Sử - Thoa Lý - TuấnL Hoá - Hoan Sinh - Hải Sử - NhànS Địa - Minh Tin - Thành Thể - P.ThuỷT
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Hoá - ThuỷH T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Văn - Vân Sử - Thoa Sử - NhànS Toán - H.Thắng Thể - Diệp GDCD - Vui Toán - Út
4 CNghệ - YếnCN Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Toán - HuệT GDCD - Vui Toán - Phượng T.Anh - NgaA Văn - Vân T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Toán - Dua Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
5     T.Anh - Hưng Toán - HuệT Toán - Dua T.Anh - TrungA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Văn - Vân T.Anh - HạnhA
4 1 T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Sử - Thoa Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Toán - Phượng Sinh - HạnhS Thể - Nam Sinh - Hải Thể - Diệp Toán - Dua Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Văn - Lan CNghệ - ThanhK Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Sinh - Hải Toán - Dua Toán - HằngT Hoá - Hướng
3 Thể - Phúc Hoá - Chiến Sinh - HươngS Văn - Lan Sử - Thoa GDCD - Loan Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - LinhA Tin - Thành Hoá - DũngH CNghệ - ThanhK T.Anh - HạnhA
4 Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Văn - Luyến Văn - Lan Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng Tin - Ngân Toán - Út T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Sử - Thoa Tin - Thành
5 Lý - Nhật T.Anh - HạnhA Văn - Luyến Địa - Thúy Địa Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng T.Anh - NgaA Toán - Út   Sử - Thoa Sinh - HươngS Văn - DungV
5 1 Văn - DungV Sinh - HươngS T.Anh - Hưng Văn - Lan Toán - Dua CNghệ - ThanhK Sử - Yến Toán - Phượng T.Anh - LinhA Thể - Diệp Sử - Thoa Lý - Tuyết Hoá - Hướng
2 Văn - DungV T.Anh - HạnhA CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Thể - Nam Sử - Thoa Địa - V.Anh T.Anh - TrungA Thể - Diệp T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
3 Sử - Yến Địa - Thúy Địa Sinh - HươngS Thể - Phúc Văn - HằngV Hoá - Chiến Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Toán - Út Văn - DungV Sinh - Hải Địa - V.Anh T.Anh - HạnhA
4 Lý - Nhật GDCD - Loan GDCD - Vui Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Địa - V.Anh Toán - Hừng Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Hoá - DũngH Văn - Luyến Văn - Vân Thể - P.ThuỷT
5             T.Anh - NgaA Văn - Vân          
6 1 Toán - Dung Sử - Yến Sử - Thoa Thể - Phúc Văn - HằngV Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Tin - Ngân GDCD - Loan Địa - Minh Toán - HằngT Lý - Nết
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng T.Anh - Hưng Sử - Thoa Văn - HằngV Toán - Phượng Lý - TuấnL Thể - Nam Hoá - HươngH Địa - Minh T.Anh - LinhA Sinh - HươngS Lý - Nết
3 Sử - Yến Lý - TuấnL Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA Sử - Thoa Văn - Lan Văn - Vân Toán - Phượng Hoá - HươngH Lý - Tuyết Lý - Nết T.Anh - Hưng Địa - V.Anh
4 Sinh - HươngS Thể - Phúc Tin - HiềnTin Tin - Ngân Lý - Tuyền Văn - Lan T.Anh - NgaA Địa - V.Anh Thể - P.ThuỷT Sử - NhànS Văn - Luyến Hoá - Hướng Sử - Thoa
5 Văn - DungV Tin - HiềnTin Lý - Thưởng Toán - HuệT Địa - Thúy Địa Lý - Nhật Sử - Yến Lý - L.Sơn Sử - NhànS Toán - H.Thắng Văn - Luyến Văn - Vân Sử - Thoa
7 1 T.Anh - Hưng CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng GDCD - Vui Sinh - HạnhS Hoá - Chiến Địa - Duyên GDCD - Loan Văn - NgaV Sinh - Hải CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT Văn - DungV
2 Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Thể - Diệp T.Anh - NgaA Toán - Dua Tin - Ngân Toán - Hừng Văn - Vân Văn - NgaV CNghệ - ThanhK GDCD - Vui T.Anh - Hưng Văn - DungV
3 GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng Văn - Vân Lý - Thưởng Lý - Tuyết Tin - Thành Sử - Thoa Toán - Út
4 Hoá - HươngH Hoá - Chiến Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sử - Thoa Văn - Vân T.Anh - NgaA Toán - Út Toán - H.Thắng Lý - Nết Toán - HằngT Sinh - HươngS
5 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây