Thời khóa biểu học trực tuyến học kì II, năm học 2019-2020, số 6, thực hiện từ 06/04/2020

Thứ sáu - 03/04/2020 23:06
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Văn - Vân Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT Toán - HàT Hoá - Hiệu Lý - HươngL Toán - Hường Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Sử - Huyền Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
3 Văn - Vân Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Toán - HàT Sử - ThuỷSử Sinh - Hải Toán - Hường Văn - Lĩnh Toán - Phượng Sử - Huyền Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Sử - Thoa
4 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến T.Anh - Hưng Văn - Vân Sinh - Hải Hoá - DũngH Sử - NhànSử Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng Thể - Phúc Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
5 Toán - Hừng CNghệ - Hải Văn - Luyến Sử - Huyền Văn - Vân Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Văn - Lĩnh Tin - HiềnTin Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 1 Thể - Phúc Văn - HàV Lý - HươngL GDCD - Vui Toán - Dũng Địa - H.Anh Sinh - Kiên T.Anh - P.Anh Toán - Phượng Văn - Lĩnh Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Tin - HiềnTin
2 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Lý - HươngL Tin - Thành Toán - Dũng T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên Lý - Thưởng Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV Lý - Du CNghệ - Sâm
3 Toán - Hừng Địa - H.Anh Tin - Thành Văn - Lĩnh Thể - Phúc Sử - ThuỷSử Hoá - DũngH CNghệ - Kiên Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui
4 Toán - Hừng Thể - Phúc Tin - Thành Văn - Lĩnh GDCD - Loan Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Sinh - Kiên Sử - ThuỷSử Tin - QuếTin Lý - Nhật CNghệ - Sâm T.Anh - Ngọc
5             Lý - HươngL Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Tin - QuếTin   Tin - HiềnTin  
4 1 Hoá - Hoan Hoá - Chiến Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng Văn - NhànV Lý - HươngL GDCD - Vui Toán - Phượng T.Anh - P.Anh Sử - Khoa Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT
2 Toán - Hừng Thể - Phúc T.Anh - Hưng CNghệ - Kiên Toán - Dũng Văn - NhànV Toán - Hường T.Anh - P.Anh GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Sử - Khoa Toán - HiềnT Sử - Thoa
3 T.Anh - Ngọc Sinh - Hải Toán - Sính Thể - Phúc Hoá - Hiệu Hoá - ThuỷH T.Anh - P.Anh Tin - QuếTin Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Hoá - Hướng Sử - Thoa Lý - Thưởng
4 Lý - Thưởng Sử - Thoa Toán - Sính Hoá - Hoan Hoá - Hiệu Sinh - Hải T.Anh - P.Anh Hoá - HươngH Văn - NhànV Sinh - Kiên Toán - H.Thắng GDCD - Loan Văn - Luyến
5         T.Anh - NgaA Tin - QuếTin Sử - Thoa Lý - Thưởng Văn - NhànV   T.Anh - P.Anh Lý - Du Văn - Luyến
5 1 Sinh - Kiên GDCD - Vui GDCD - Loan Tin - Thành Sử - ThuỷSử Thể - Phúc Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Địa - H.Anh Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Tin - HiềnTin Toán - H.Thắng
2 CNghệ - Kiên Tin - Thành Toán - Sính Sử - Huyền Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Văn - Lan Văn - Lĩnh Sử - ThuỷSử Lý - Du GDCD - Vui Địa - L.Anh Sinh - Sâm
3 Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Toán - Sính Địa - H.Anh T.Anh - NgaA Toán - HằngT Văn - Lan Toán - Q.Thắng Sinh - Kiên Văn - Lĩnh Thể - Phúc Sử - Thoa Lý - Thưởng
4 Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Sử - Thoa T.Anh - Hưng Tin - Thành Toán - HằngT Tin - QuếTin Toán - Q.Thắng CNghệ - Kiên GDCD - Loan Tin - HiềnTin Sinh - Sâm Địa - L.Anh
5 Tin - Thành Lý - Du   Toán - HàT   Tin - QuếTin Toán - Hường Toán - Q.Thắng          
6 1 Tin - Thành Văn - HàV Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Địa - H.Anh Hoá - ThuỷH GDCD - Loan T.Anh - P.Anh Văn - NhànV Địa - Duyên Văn - HiềnV Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
2 GDCD - Vui T.Anh - P.Anh Sinh - Sâm Lý - L.Sơn Văn - Vân GDCD - Loan Văn - Lan Sử - NhànSử Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật T.Anh - ThanhA Văn - Luyến
3 Thể - Phúc Toán - HiềnT Địa - H.Anh Lý - L.Sơn Sinh - Kiên T.Anh - P.Anh Sử - Thoa Tin - QuếTin Văn - NhànV Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
4 Địa - H.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn CNghệ - Kiên Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
5 T.Anh - Ngọc Tin - Thành Sử - Thoa Toán - HàT Lý - Nhật Văn - NhànV T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Hoá - HươngH Toán - Q.Thắng Sinh - Sâm Hoá - ThuỷH Tin - HiềnTin
7 1 Toán - Hừng Lý - Du Tin - Thành Thể - Phúc Hoá - Hiệu Sinh - Hải Văn - Lan Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh Toán - HiềnT Toán - H.Thắng
2 Văn - Vân Toán - HiềnT Hoá - Hiệu Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Toán - HằngT Thể - Diệp Hoá - HươngH Lý - Nhật T.Anh - P.Anh CNghệ - Sâm Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng
3 Lý - Thưởng Sử - Thoa CNghệ - Sâm Hoá - Hoan Lý - Nhật CNghệ - Hải Toán - Hường T.Anh - P.Anh T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
4 Hoá - Hoan Hoá - Chiến Văn - Luyến Lý - L.Sơn Tin - Thành Thể - Phúc Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Hoá - HươngH Lý - Du Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - Huệ ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng T.Anh - TrungA Văn - Mai Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Toán - Út Văn - HàV Văn - HằngV T.Anh - Giang Sinh - HươngS Toán - HằngT T.Anh - Chi Lý - TuấnL
3 T.Anh - TrungA Tin - QuếTin Toán - Huệ Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Lý - TuấnL Văn - HàV Văn - HằngV Văn - Mai CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Tin - Ngân T.Anh - Giang
4 Văn - HằngV Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Toán - DungT Tin - Ngân GDCD - Loan T.Anh - ThanhA Văn - Mai Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Toán - HàT Sinh - HươngS
5 Hoá - DũngH Văn - NgaV T.Anh - Chi Toán - Huệ Toán - DungT Tin - Ngân T.Anh - Giang Toán - HàT Văn - Mai T.Anh - TrungA Địa - Duyên Hoá - Hoan Toán - Hường
3 1 Toán - Đăng Sinh - HươngS Lý - Du Lý - Tuyền Hoá - Tuân CNghệ - YếnCN Toán - H.Thắng Tin - Ngân Văn - Mai Sử - Hiếu Sử - ThuỷSử Sinh - HạnhS Thể - Nam
2 Toán - Đăng Hoá - Hướng Toán - Huệ Hoá - DũngH Sinh - HạnhS Hoá - Tuân Toán - H.Thắng Tin - Ngân Văn - Mai Sử - Hiếu Hoá - ThuỷH CNghệ - YếnCN GDCD - Vui
3 GDCD - Loan Thể - Nam Toán - Huệ T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Thể - Diệp Sinh - Sâm T.Anh - ThanhA Văn - Mai Sử - Hiếu Văn - Lan T.Anh - Chi Lý - TuấnL
4 Thể - Diệp T.Anh - TrungA Sinh - Hồi Tin - HiềnTin Toán - DungT T.Anh - ThanhA Hoá - ThuỷH Thể - Nam CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Văn - Lan T.Anh - Chi Toán - Hường
5               Sinh - Sâm Tin - Ngân T.Anh - TrungA   T.Anh - Chi Toán - Hường
4 1 Lý - Ng.Sơn Văn - NgaV GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Hoá - Tuân Sử - YếnSử Thể - Diệp T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Địa - L.Anh Toán - HằngT Địa - ThúyĐịa Thể - Nam
2 Hoá - DũngH Văn - NgaV Sinh - Hồi Địa - ThúyĐịa Hoá - Tuân T.Anh - ThanhA Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến Lý - HươngL Toán - HằngT Thể - Diệp Tin - Ngân
3 T.Anh - TrungA GDCD - Vui Hoá - Hoan Hoá - DũngH Địa - ThúyĐịa Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Thể - Nam Toán - HiềnT Toán - HằngT Tin - Ngân Toán - HàT T.Anh - Giang
4 T.Anh - TrungA Toán - Hường T.Anh - Chi T.Anh - Ngọc Thể - Nam GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Toán - HàT Lý - Du Toán - HằngT Tin - Ngân Sử - YếnSử T.Anh - Giang
5   Địa - ThúyĐịa   Sử - YếnSử T.Anh - Ngọc   T.Anh - Giang Toán - HàT Tin - Ngân   Hoá - ThuỷH T.Anh - Chi Toán - Hường
5 1 Văn - HằngV Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Thể - TrungT Toán - DungT Hoá - Tuân Lý - Tuyết Lý - Du Toán - HiềnT Thể - Nam Lý - Nết Hoá - Hoan Tin - Ngân
2 Văn - HằngV Toán - Hường Thể - Nam Toán - Huệ Tin - HiềnTin Văn - DungV CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng Toán - HiềnT Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Thể - Diệp Sử - YếnSử
3 CNghệ - ThanhK Toán - Hường Tin - QuếTin Toán - Huệ Hoá - Tuân Văn - DungV Toán - H.Thắng Sử - YếnSử Sinh - HươngS Hoá - Hoan GDCD - Loan Toán - HàT Địa - ThúyĐịa
4 Địa - H.Anh Toán - Hường Hoá - Hoan Văn - DungV Văn - ThuýV Toán - Út Thể - Diệp Toán - HàT Lý - Du GDCD - Vui Thể - Nam Tin - Ngân CNghệ - YếnCN
5             Tin - Ngân Sinh - Sâm          
6 1 Sinh - Kiên Lý - Tuyết Địa - ThúyĐịa Thể - TrungT Lý - Nết Thể - Diệp Sử - YếnSử T.Anh - ThanhA T.Anh - Giang Thể - Nam Văn - Lan Sinh - HạnhS Sinh - HươngS
2 Sinh - Kiên Sử - YếnSử Thể - Nam T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Văn - DungV Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Thể - TrungT Toán - HằngT T.Anh - TrungA Toán - HàT Văn - HàV
3 Thể - Diệp T.Anh - TrungA Sử - YếnSử Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA Địa - ThúyĐịa GDCD - Loan Sinh - HươngS Văn - HằngV Địa - Duyên Toán - HàT Văn - HàV
4 Tin - QuếTin CNghệ - ThanhK Toán - Huệ Sinh - Sâm Thể - Nam Lý - TuấnL Lý - Tuyết Toán - HàT GDCD - Loan Văn - HằngV Địa - Duyên Văn - Luyến Hoá - ThuỷH
5 Tin - QuếTin     Toán - Huệ Sử - YếnSử Địa - ThúyĐịa Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Sinh - HươngS Văn - Luyến T.Anh - Giang
7 1 Lý - Ng.Sơn Thể - Nam Văn - Mai GDCD - Loan Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Văn - HàV T.Anh - ThanhA Địa - ThúyĐịa Văn - HằngV Lý - Nết Lý - Tuyết T.Anh - Giang
2 Toán - Đăng Hoá - Hướng Văn - Mai Tin - HiềnTin Văn - ThuýV Sinh - HạnhS T.Anh - Giang Lý - Du Hoá - Chiến Tin - Ngân Thể - Nam Lý - Tuyết Toán - Hường
3 Toán - Đăng Tin - QuếTin Lý - Du Văn - DungV GDCD - Loan Toán - Út Tin - Ngân Văn - HằngV Sử - YếnSử Lý - HươngL Sinh - HươngS Văn - Luyến Hoá - ThuỷH
4 Sử - YếnSử Lý - Tuyết Tin - QuếTin Văn - DungV Lý - Nết Toán - Út Sinh - Sâm Địa - ThúyĐịa Thể - TrungT Toán - HằngT T.Anh - TrungA GDCD - Loan Văn - HàV
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - Huệ SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - DungT ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànSử ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Văn - Lan CNghệ - YếnCN Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV Sử - NhànSử Địa - Minh T.Anh - Hậu GDCD - Loan
3 GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Thể - Phúc Sinh - Hồi Toán - Hừng Hoá - Hoan Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - Minh T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Tin - HiềnTin Văn - Lĩnh CNghệ - ThanhK Toán - Huệ T.Anh - HạnhA Thể - P.ThuỷT Văn - HàV T.Anh - NgaA T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Sử - Thoa T.Anh - Hậu Toán - Út
5 T.Anh - Hưng T.Anh - Hậu Sinh - HươngS T.Anh - NgaA Lý - Tuyền Sử - NhànSử Văn - HàV Sử - Thoa Địa - V.Anh Địa - Minh Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Toán - Út
3 1 Toán - DungT Lý - TuấnL T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV Văn - Lan Toán - Hừng GDCD - Loan Sinh - Hồi Thể - Diệp Địa - Minh Tin - Thành Thể - P.ThuỷT
2 Toán - DungT Văn - Lĩnh Thể - Diệp Sinh - HươngS Văn - HằngV Văn - Lan Địa - Minh Thể - Nam Thể - P.ThuỷT Sinh - Hồi T.Anh - Hưng Văn - Vân Địa - H.Anh
3 Lý - Nhật T.Anh - Hậu Hoá - Hướng Tin - Ngân Lý - Tuyền Sinh - Hồi Địa - Minh Toán - Phượng Lý - Thưởng Toán - H.Thắng T.Anh - Hưng Văn - Vân Sinh - HươngS
4 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Toán - Huệ Địa - H.Anh Toán - Phượng Lý - TuấnL Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Minh Hoá - DũngH Sinh - HươngS Hoá - Hướng
5             Hoá - HươngH Văn - Vân       T.Anh - Hậu  
4 1 Thể - Phúc CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Sinh - Hồi Toán - Hừng Sinh - Hải Tin - Ngân Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết Văn - DungV
2 Hoá - HươngH Địa - L.Anh Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Toán - Phượng GDCD - Vui T.Anh - NgaA CNghệ - ThanhK Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Văn - DungV
3 Địa - L.Anh T.Anh - Hậu Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Toán - Phượng T.Anh - NgaA CNghệ - ThanhK Hoá - HươngH GDCD - Loan Thể - Diệp Sử - YếnSử T.Anh - HạnhA
4 Văn - ThuýV Thể - Phúc Hoá - Hướng T.Anh - NgaA Hoá - NhungH Hoá - Chiến Sinh - HạnhS Toán - Phượng Văn - NgaV Sử - NhànSử Hoá - DũngH Địa - L.Anh T.Anh - HạnhA
5           T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Hoá - Hoan Văn - NgaV Sử - NhànSử      
5 1 Văn - ThuýV Văn - Lĩnh Địa - ThúyĐịa Văn - Lan Toán - Dua Toán - Phượng Sử - YếnSử Địa - L.Anh Toán - Út CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Toán - HằngT Văn - DungV
2 Văn - ThuýV Toán - Q.Thắng T.Anh - Hưng Địa - ThúyĐịa Toán - Dua GDCD - Loan Tin - Ngân Toán - Phượng Toán - Út Lý - Tuyết CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT
3 Toán - DungT Tin - HiềnTin Thể - Diệp GDCD - Vui Hoá - NhungH Địa - L.Anh Thể - Nam Toán - Phượng Toán - Út T.Anh - TrungA Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Lý - Nết
4 Toán - DungT Sử - YếnSử Lý - Thưởng Thể - Phúc Hoá - NhungH T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - Dua Hoá - Hướng Lý - Nết
5             T.Anh - NgaA           Sử - Thoa
6 1 Địa - L.Anh Hoá - Chiến Tin - HiềnTin Thể - Phúc Văn - HằngV Lý - Nhật Lý - TuấnL Lý - L.Sơn GDCD - Vui Văn - DungV Toán - Dua Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Hoá - HươngH Thể - Phúc Tin - HiềnTin Toán - Huệ T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến Lý - TuấnL T.Anh - NgaA T.Anh - Giang Thể - Diệp Toán - Dua Lý - Tuyết Tin - Thành
3 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Toán - Dua Toán - Huệ GDCD - Vui Địa - L.Anh Thể - Nam T.Anh - NgaA T.Anh - Giang Lý - Tuyết Lý - Nết Thể - P.ThuỷT T.Anh - HạnhA
4 Lý - Nhật Sinh - HươngS Địa - ThúyĐịa Sử - Thoa Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Văn - Vân Sử - NhànSử Tin - Thành GDCD - Vui Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
5       T.Anh - NgaA Toán - Dua CNghệ - ThanhK   Văn - Vân Sử - NhànSử        
7 1 Sử - YếnSử Hoá - Chiến GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Toán - Dua Tin - Ngân Lý - TuấnL Địa - L.Anh Toán - Út Văn - DungV Thể - Diệp Toán - HằngT Địa - H.Anh
2 CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Toán - Dua Địa - ThúyĐịa Thể - Phúc Văn - Lan Toán - Hừng Lý - L.Sơn Địa - V.Anh Văn - DungV Lý - Nết Địa - L.Anh Toán - Út
3 Toán - DungT Lý - TuấnL Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Địa - H.Anh Thể - P.ThuỷT Văn - HàV Thể - Nam Văn - NgaV T.Anh - TrungA Tin - Thành GDCD - Vui T.Anh - HạnhA
4 Sinh - HươngS Địa - L.Anh Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Sử - Thoa Lý - Nhật T.Anh - NgaA Tin - Ngân Lý - Thưởng Hoá - DũngH Văn - ThuýV Văn - Vân Hoá - Hướng
5 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây