.

Thời khóa biểu kỳ 1 số 02

Thứ sáu - 27/09/2019 20:34
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 T.Anh - Ngọc CNghệ - Hải Hoá - Hiệu Thể - Phúc Văn - Vân Lý - HươngL Văn - Lan Sử - Huyền Thể - P.ThuỷT Văn - Lĩnh Địa - V.Anh Toán - HiềnT Toán - Liên
3 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến Toán - HàT Hoá - Hiệu Toán - HằngT Toán - Hường Toán - Q.Thắng Văn - NhànV GDCD - Loan Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Lý - Thưởng
4 Toán - Hừng Toán - HiềnT Văn - Luyến Sử - Huyền Thể - Phúc Toán - HằngT Toán - Hường Lý - Thưởng Văn - NhànV Lý - Du Văn - NhungV Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
5                          
3 1 Toán - Hừng Lý - Du Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Toán - Dũng T.Anh - P.Anh Sinh - Kiên Thể - P.ThuỷT Địa - H.Anh Tin - Quế Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Tin - Ngân
2 Văn - NhungV Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Toán - Dũng Hoá - ThuỷH CNghệ - Kiên Toán - Q.Thắng Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh Hoá - Hướng Lý - Du Thể - P.ThuỷT
3 Hoá - Hoan Văn - HàV Sử - Thuỷ Sử Toán - HàT Hoá - Hiệu Địa - H.Anh T.Anh - P.Anh CNghệ - Kiên GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Văn - HiềnV Lý - Thưởng
4 GDCD - Vui Văn - HàV Thể - P.ThuỷT Thể - Phúc Địa - H.Anh GDCD - Loan Toán - Hường Sinh - Kiên T.Anh - NgaA Toán - Q.Thắng T.Anh - P.Anh Văn - HiềnV Toán - Liên
5           Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường Lý - Thưởng T.Anh - NgaA        
4 1 Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Tin - Thành Sinh - Kiên Toán - Dũng Sinh - Hải Địa - H.Anh T.Anh - LinhA Văn - NhànV Địa - Duyên GDCD - Vui T.Anh - ThanhA Toán - Liên
2 T.Anh - Ngọc GDCD - Vui Sinh - Hải CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Phúc Địa - H.Anh T.Anh - LinhA Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh T.Anh - ThanhA Toán - Liên
3 Hoá - Hoan Thể - Phúc CNghệ - Hải Địa - H.Anh Văn - Vân T.Anh - P.Anh Hoá - DũngH Thể - P.ThuỷT Tin - Quế CNghệ - Kiên Lý - Nhật Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc
4 Văn - NhungV Hoá - Chiến Văn - Luyến Lý - L.Sơn Văn - Vân Toán - HằngT Toán - Hường Toán - Q.Thắng Toán - Phượng Sinh - Kiên Toán - H.Thắng Địa - Minh CNghệ - HươngS
5 Văn - NhungV Hoá - Chiến T.Anh - Hưng Lý - L.Sơn Lý - Nhật CNghệ - Hải Toán - Hường Địa - H.Anh Toán - Phượng Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Địa - Minh Hoá - DũngH
5 1 Địa - H.Anh Sinh - Hải Lý - HươngL T.Anh - Hưng Thể - Phúc Tin - Quế T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT Sử - Huyền Văn - NhungV Lý - Du GDCD - Vui
2 Toán - Hừng Toán - HiềnT Toán - Sính Hoá - Hoan Tin - Thành Toán - HằngT Văn - Lan Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT T.Anh - Ngọc
3 Toán - Hừng Văn - HàV Toán - Sính Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Sinh - Hải Văn - Lan Địa - H.Anh Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh CNghệ - HươngS Toán - HiềnT Văn - Luyến
4 T.Anh - Ngọc T.Anh - P.Anh Tin - Thành Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Sinh - Hải Lý - HươngL Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT Thể - Phúc Toán - HiềnT Văn - Luyến
5             Hoá - DũngH Toán - Q.Thắng          
6 1 Địa - H.Anh Lý - Du Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui GDCD - Loan Lý - HươngL T.Anh - P.Anh Văn - Lĩnh Văn - NhànV Sử - Huyền Thể - Phúc CNghệ - HươngS Hoá - DũngH
2 Sử - Huyền Tin - Thành Địa - H.Anh Lý - L.Sơn Lý - Nhật T.Anh - P.Anh Lý - HươngL Văn - Lĩnh CNghệ - Kiên Toán - Q.Thắng Tin - Ngân Toán - HiềnT Văn - Luyến
3 Lý - Thưởng Toán - HiềnT GDCD - Loan Toán - HàT CNghệ - Kiên Địa - H.Anh Thể - Diệp GDCD - Vui Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS
4 Thể - Phúc Địa - H.Anh Tin - Thành Toán - HàT Sinh - Kiên Văn - NhànV Văn - Lan Toán - Q.Thắng Toán - Phượng Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc
5 Tin - Thành Sử - Thuỷ Sử Lý - HươngL Văn - Lĩnh Địa - H.Anh Văn - NhànV Tin - Quế Toán - Q.Thắng Lý - Nhật T.Anh - P.Anh   Tin - Ngân T.Anh - Ngọc
7 1 Toán - Hừng T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Hoá - Hoan Hoá - Hiệu Văn - NhànV Sử - Khoa T.Anh - LinhA Sinh - Kiên Văn - Lĩnh Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA Địa - Minh
2 Sinh - Kiên Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Tin - Thành Hoá - Hiệu Hoá - ThuỷH Thể - Diệp T.Anh - LinhA Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Sử - Khoa GDCD - Loan Địa - Minh
3 CNghệ - Kiên Thể - Phúc Toán - Sính Địa - H.Anh T.Anh - NgaA Sinh - Hải GDCD - Loan Tin - Quế Văn - NhànV Địa - Duyên Lý - Nhật Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT
4 Lý - Thưởng Địa - H.Anh Toán - Sính T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Hoá - HươngH Lý - Nhật Lý - Du Văn - NhungV Sinh - HươngS Sử - Thuỷ Sử
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 T.Anh - TrungA Toán - Hường Toán - HuệT GDCD - Loan Hoá - Tuân Tin - Ngân Lý - Tuyết Toán - HàT T.Anh - Giang Văn - HằngV Toán - HằngT T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN
3 Toán - Đăng T.Anh - TrungA Toán - HuệT Lý - Tuyền Hoá - Tuân Lý - TuấnL Lý - Tuyết Lý - Du Văn - Mai Văn - HằngV Văn - Lan Văn - NhungV T.Anh - Giang
4 Toán - Đăng GDCD - Vui Thể - Nam Toán - HuệT Toán - Liên Sinh - HạnhS Thể - Diệp T.Anh - ThanhA Hoá - Chiến Sử - Hiếu Tin - Ngân Toán - HàT T.Anh - Giang
5                          
3 1 Toán - Đăng Văn - NgaV Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - DungV Toán - H.Thắng Văn - HằngV T.Anh - Giang Sử - Hiếu Thể - Nam Hoá - Hoan Văn - HàV
2 Toán - Đăng Toán - Hường Văn - HằngV Sử - Yến Toán - Liên Văn - DungV Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA Sinh - Thương Sử - Hiếu T.Anh - TrungA Toán - HàT Thể - Nam
3 Văn - HằngV CNghệ - ThanhK Tin - Quế Toán - HuệT Thể - Nam Hoá - Tuân Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan Tin - Ngân Địa - Thúy Địa
4 Văn - HằngV T.Anh - TrungA Thể - Nam Toán - HuệT Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Sử - Yến Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan Văn - NhungV T.Anh - Giang
5           Sinh - HạnhS T.Anh - Giang Toán - HàT          
4 1 Thể - Diệp Sinh - HạnhS Văn - HằngV Hoá - DũngH Địa - Thúy Địa Sử - Yến CNghệ - YếnCN Thể - Nam T.Anh - Giang Toán - HằngT GDCD - Loan Văn - NhungV Văn - HàV
2 T.Anh - TrungA Thể - Nam T.Anh - Chi Tin - Ngân Sinh - HạnhS CNghệ - YếnCN Địa - Thúy Địa Văn - HằngV Sử - Yến Sinh - Thương Địa - Duyên Văn - NhungV Văn - HàV
3 Sử - Yến T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Lý - Tuyền Toán - Liên GDCD - Vui T.Anh - Giang Địa - Thúy Địa Hoá - Chiến Văn - HằngV Địa - Duyên GDCD - Loan Toán - Hường
4 Văn - HằngV Hoá - Hướng Toán - HuệT CNghệ - ThanhK Tin - Ngân T.Anh - LinhA Văn - HàV T.Anh - ThanhA GDCD - Loan CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Lý - TuấnL
5     Tin - Quế Địa - Thúy Địa T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Văn - HàV Sinh - Thương Tin - Ngân Địa - V.Anh Hoá - ThuỷH T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5 1 Lý - Ng.Sơn Văn - NgaV Văn - HằngV Sinh - HạnhS Sử - Yến Hoá - Tuân Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Thể - TrungT Toán - HằngT Thể - Nam Hoá - Hoan Văn - HàV
2 GDCD - Loan Văn - NgaV Văn - HằngV Thể - TrungT Thể - Nam Thể - Diệp Toán - H.Thắng Sử - Yến Lý - Du Lý - HươngL T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Tin - Ngân
3 CNghệ - ThanhK Sử - Yến Tin - Quế Văn - NhungV Hoá - Tuân T.Anh - LinhA Tin - Ngân Văn - HằngV Văn - Mai T.Anh - TrungA Toán - HằngT Toán - HàT Sinh - Thương
4 Địa - H.Anh Thể - Nam GDCD - Loan Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Toán - Út Thể - Diệp Văn - HằngV Văn - Mai Tin - Ngân Toán - HằngT Toán - HàT Sử - Yến
5             Sinh - HạnhS Toán - HàT          
6 1 Sinh - Kiên Tin - Quế Hoá - Hoan Lý - Tuyền Lý - Nết Thể - Diệp Văn - HàV Tin - Ngân Văn - Mai Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Lý - Tuyết Thể - Nam
2 T.Anh - TrungA Toán - Hường Địa - Thúy Địa Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Văn - HàV Văn - HằngV Lý - Du Hoá - Hoan Văn - Lan Thể - Diệp Hoá - ThuỷH
3 Văn - HằngV Toán - Hường T.Anh - Chi T.Anh - LinhA T.Anh - Ngọc Văn - DungV Hoá - ThuỷH Lý - Du Địa - Thúy Địa Thể - Nam Toán - HằngT Sinh - Thương Lý - TuấnL
4 Thể - Diệp Lý - Tuyết Sử - Yến Hoá - DũngH Văn - HàV Toán - Út GDCD - Loan CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT GDCD - Vui Lý - Nết T.Anh - Chi Toán - Hường
5 Hoá - DũngH Địa - Thúy Địa Lý - Du Toán - HuệT Văn - HàV Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Hoá - ThuỷH T.Anh - Chi Toán - Hường
7 1 Hoá - DũngH Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Văn - NhungV GDCD - Loan Văn - DungV Hoá - ThuỷH Thể - Nam Văn - Mai Lý - HươngL Sinh - Thương Địa - Thúy Địa T.Anh - Giang
2 Toán - Đăng Văn - NgaV Toán - HuệT Văn - NhungV Lý - Nết Toán - Út T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA Văn - Mai Hoá - Hoan Địa - Duyên Sử - Yến Toán - Hường
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Lý - Du Thể - TrungT Văn - HàV Lý - TuấnL Toán - H.Thắng Toán - HàT CNghệ - YếnCN Thể - Nam Sử - Thuỷ Sử Thể - Diệp GDCD - Vui
4 Tin - Quế Hoá - Hướng Hoá - Hoan T.Anh - LinhA Văn - HàV Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng GDCD - Loan Thể - TrungT T.Anh - TrungA Lý - Nết Lý - Tuyết Hoá - ThuỷH
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Địa - Thúy Địa Toán - Phượng Toán - Hừng Sử - Thoa Văn - NgaV Địa - Minh Văn - Luyến T.Anh - Hậu Toán - Út
3 Thể - Phúc Văn - Lĩnh T.Anh - Hưng Địa - Thúy Địa Sử - Thoa Sinh - Hồi Văn - Vân Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT Sử - NhànS Địa - Minh T.Anh - Hậu Toán - Út
4 Toán - Dung T.Anh - HạnhA Tin - HiềnTin Văn - Lan Văn - Mai Sinh - Hồi Văn - Vân T.Anh - NgaA Sử - NhànS T.Anh - TrungA Địa - Minh Sử - Thoa Địa - V.Anh
5             GDCD - Vui T.Anh - NgaA          
3 1 Địa - Thúy Địa Thể - Phúc Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Toán - Dua GDCD - Loan Sử - Yến Lý - L.Sơn Sinh - Thương Lý - Tuyết GDCD - Vui Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Tin - HiềnTin Sinh - HươngS CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Toán - Dua Toán - Phượng Toán - Hừng Văn - Vân Văn - NgaV GDCD - Loan Sử - Thoa Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
3 Sử - Yến Toán - Q.Thắng Sử - Thoa T.Anh - NgaA Sinh - HạnhS Toán - Phượng Toán - Hừng Văn - Vân Văn - NgaV Sử - NhànS T.Anh - LinhA GDCD - Vui T.Anh - HạnhA
4 Hoá - HươngH T.Anh - HạnhA Tin - HiềnTin Tin - Ngân Hoá - NhungH Sinh - Hồi Văn - Vân Toán - Phượng T.Anh - LinhA Sử - NhànS Toán - Dua Lý - Tuyết Sử - Thoa
5     Tin - HiềnTin Sử - Thoa Hoá - NhungH Sinh - Hồi Hoá - HươngH Toán - Phượng Sử - NhànS T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Văn - Vân Hoá - Hướng
4 1 Sinh - HươngS Lý - TuấnL Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan Tin - Ngân Toán - H.Thắng Địa - Minh Sinh - Thương Thể - P.ThuỷT
2 GDCD - Loan Lý - TuấnL Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyền Lý - Nhật Địa - Minh Toán - Phượng Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Tin - Thành Thể - P.ThuỷT T.Anh - HạnhA
3 T.Anh - Hưng Sinh - HươngS Văn - Luyến Văn - Lan Toán - Dua Sử - Thoa Hoá - HươngH Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Sinh - Thương Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
4 Toán - Dung Thể - Phúc T.Anh - Hưng Văn - Lan T.Anh - HạnhA Thể - P.ThuỷT Sinh - HạnhS Thể - Nam Toán - Út Hoá - DũngH Thể - Diệp Địa - V.Anh Sử - Thoa
5 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Toán - HuệT T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Văn - Vân Toán - Út   T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Sinh - HươngS
5 1 CNghệ - YếnCN GDCD - Loan Toán - Dua Sinh - HươngS Văn - Mai Tin - Ngân Toán - Hừng Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - DungV Thể - Diệp CNghệ - ThanhK Lý - Nết
2 Thể - Phúc T.Anh - HạnhA GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn Sinh - HạnhS CNghệ - ThanhK Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Sinh - Thương Văn - DungV Toán - Dua Hoá - Hướng Toán - Út
3 Văn - DungV Toán - Q.Thắng T.Anh - Hưng GDCD - Vui Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT Thể - Nam GDCD - Loan Văn - NgaV Thể - Diệp Lý - Nết T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
4 Văn - DungV Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng CNghệ - YếnCN T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS Hoá - Hoan Văn - NgaV Toán - H.Thắng Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
5             T.Anh - NgaA Tin - Ngân          
6 1 Toán - Dung Sử - Yến Địa - Thúy Địa Hoá - ThuỷH Toán - Dua Lý - Nhật Lý - TuấnL Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Văn - DungV Sinh - Thương Toán - HằngT Tin - Thành
2 Toán - Dung CNghệ - YếnCN Toán - Dua Toán - HuệT Sử - Thoa Toán - Phượng Thể - Nam Địa - V.Anh GDCD - Vui Hoá - DũngH Lý - Nết Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan
3 Sử - Yến Văn - Lĩnh Toán - Dua Toán - HuệT Thể - Phúc Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Lý - Tuyết Văn - Luyến Sử - Thoa Toán - Út
4 Lý - Nhật Văn - Lĩnh Lý - Thưởng Sinh - HươngS Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Thể - Nam Địa - V.Anh Sinh - Thương Văn - Luyến Văn - Vân Văn - DungV
5 Hoá - HươngH Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Sử - Thoa Hoá - NhungH Địa - V.Anh T.Anh - NgaA Toán - Phượng Lý - Thưởng Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - Vân Lý - Nết
7 1 T.Anh - Hưng Sử - Yến Thể - Diệp Thể - Phúc GDCD - Vui Hoá - Chiến Lý - TuấnL CNghệ - ThanhK Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Toán - Dua Tin - Thành Hoá - Hướng
2 Lý - Nhật Địa - Thúy Địa Hoá - Hướng T.Anh - NgaA CNghệ - YếnCN Văn - Lan Toán - Hừng Sử - Thoa Lý - Thưởng T.Anh - TrungA Toán - Dua T.Anh - Hậu Văn - DungV
3 Sinh - HươngS Hoá - Chiến Văn - Luyến Toán - HuệT Văn - Mai Văn - Lan Toán - Hừng Sinh - Thương Toán - Út CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Lý - Tuyết Văn - DungV
4 Văn - DungV Hoá - Chiến Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sử - Thoa Sử - Yến Văn - Vân Toán - Út Tin - Thành Hoá - DũngH Sinh - Thương Thể - P.ThuỷT
5 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây