.

Thời khóa biểu học kỳ I, năm học 2019-2020, số 6, thực hiện từ 04/12/2019

Thứ ba - 03/12/2019 05:10
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - HiềnT ChCờ - HươngL ChCờ - HàT ChCờ - Hiệu ChCờ - Hải ChCờ - Lan ChCờ - Lĩnh ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Ngọc
2 Toán - Hừng Sinh - Hải Văn - Luyến Thể - Phúc Hoá - Hiệu Lý - HươngL Văn - Lan Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA T.Anh - P.Anh Địa - V.Anh Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Sử - Huyền T.Anh - P.Anh Văn - Luyến Toán - HàT Hoá - Hiệu Thể - Phúc Lý - HươngL Văn - Lĩnh GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Địa - V.Anh Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT
4 Lý - Thưởng Toán - HiềnT Lý - HươngL Toán - HàT GDCD - Loan Sinh - Hải Toán - Hường Hoá - HươngH Văn - NhànV Toán - Q.Thắng Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Địa - ThúyĐịa
5                          
3 1 Địa - H.Anh Hoá - Chiến Hoá - Hiệu GDCD - Vui Toán - Dũng Toán - HằngT Sinh - Kiên Toán - Q.Thắng Toán - Phượng Địa - Duyên Toán - H.Thắng Sinh - HươngS Sử - ThuỷSử
2 Địa - H.Anh Thể - Phúc Lý - HươngL T.Anh - Hưng Toán - Dũng Toán - HằngT CNghệ - Kiên Thể - P.ThuỷT Toán - Phượng Toán - Q.Thắng Toán - H.Thắng Tin - Ngân Hoá - DũngH
3 GDCD - Vui Địa - H.Anh Tin - Thành Toán - HàT Hoá - Hiệu Sinh - Hải Lý - HươngL CNghệ - Kiên Thể - P.ThuỷT Hoá - HươngH Lý - Nhật Văn - HiềnV Lý - Thưởng
4 Thể - Phúc Tin - Thành Sử - ThuỷSử Địa - H.Anh Hoá - Hiệu Sinh - Hải Toán - Hường Sinh - Kiên Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT Tin - Ngân Văn - HiềnV Lý - Thưởng
5           Sử - ThuỷSử Toán - Hường Địa - H.Anh T.Anh - NgaA       T.Anh - Ngọc
4 1 Toán - Hừng Lý - Du Tin - Thành Sinh - Kiên Toán - Dũng T.Anh - P.Anh Sử - Khoa T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Tin - Quế GDCD - Vui T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
2 Toán - Hừng CNghệ - Hải Văn - Luyến CNghệ - Kiên Toán - Dũng Lý - HươngL Hoá - DũngH GDCD - Vui Tin - Quế T.Anh - P.Anh Sử - Khoa GDCD - Loan Sinh - HươngS
3 Hoá - Hoan GDCD - Vui Toán - Sính Văn - Lĩnh Văn - Vân Toán - HằngT Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Văn - NhànV CNghệ - Kiên T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT CNghệ - HươngS
4 Văn - Vân Toán - HiềnT Toán - Sính Lý - L.Sơn Địa - H.Anh Sinh - Hải Thể - Diệp Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sinh - Kiên Toán - H.Thắng Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc
5 T.Anh - Ngọc Văn - HàV Địa - H.Anh Lý - L.Sơn Lý - Nhật Văn - NhànV Toán - Hường Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Địa - ThúyĐịa Văn - Luyến
5 1 Toán - Hừng Hoá - Chiến Tin - Thành Lý - L.Sơn Thể - Phúc GDCD - Loan T.Anh - P.Anh T.Anh - LinhA Địa - H.Anh Văn - Lĩnh Địa - V.Anh Sử - ThuỷSử Toán - H.Thắng
2 Toán - Hừng Lý - Du Toán - Sính Tin - Thành Lý - Nhật Toán - HằngT T.Anh - P.Anh Địa - H.Anh Sử - ThuỷSử Văn - Lĩnh Thể - Phúc Toán - HiềnT Tin - Ngân
3 T.Anh - Ngọc Toán - HiềnT Toán - Sính Văn - Lĩnh Văn - Vân Địa - H.Anh Hoá - DũngH Lý - Thưởng Toán - Phượng Địa - Duyên T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Địa - ThúyĐịa
4 Lý - Thưởng T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT Thể - Phúc T.Anh - NgaA Địa - H.Anh Văn - Lan Văn - Lĩnh Hoá - HươngH Lý - Du Lý - Nhật T.Anh - ThanhA GDCD - Vui
5             Toán - Hường Tin - Quế          
6 1 Hoá - Hoan Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Địa - H.Anh Tin - Quế T.Anh - P.Anh T.Anh - LinhA Toán - Phượng Văn - Lĩnh Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH
2 Thể - Phúc Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Văn - Lĩnh Văn - Vân CNghệ - Hải T.Anh - P.Anh Thể - P.ThuỷT CNghệ - Kiên Sử - Huyền Văn - HiềnV Toán - HiềnT T.Anh - Ngọc
3 Văn - Vân Văn - HàV CNghệ - Hải Hoá - Hoan CNghệ - Kiên Thể - Phúc Tin - Quế Toán - Q.Thắng Văn - NhànV Sử - Huyền Sinh - HươngS Văn - HiềnV T.Anh - Ngọc
4 Văn - Vân Văn - HàV GDCD - Loan T.Anh - Hưng Sinh - Kiên Văn - NhànV Địa - H.Anh Toán - Q.Thắng Hoá - HươngH T.Anh - P.Anh CNghệ - HươngS Lý - Du Toán - H.Thắng
5 T.Anh - Ngọc T.Anh - P.Anh Sinh - Hải Lý - L.Sơn T.Anh - NgaA Văn - NhànV Toán - Hường Hoá - HươngH Địa - H.Anh Lý - Du   CNghệ - HươngS  
7 1 Toán - Hừng Toán - HiềnT Thể - P.ThuỷT Hoá - Hoan Tin - Thành T.Anh - P.Anh Văn - Lan Toán - Q.Thắng Sinh - Kiên Sử - Huyền Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Toán - H.Thắng
2 Sinh - Kiên Toán - HiềnT T.Anh - Hưng Toán - HàT Thể - Phúc T.Anh - P.Anh Văn - Lan Sử - Huyền Văn - NhànV GDCD - Loan Hoá - Hướng T.Anh - ThanhA Thể - P.ThuỷT
3 CNghệ - Kiên Sử - ThuỷSử Hoá - Hiệu Địa - H.Anh T.Anh - NgaA Hoá - ThuỷH Thể - Diệp T.Anh - LinhA Văn - NhànV Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Địa - ThúyĐịa Văn - Luyến
4 Tin - Thành Thể - Phúc Địa - H.Anh T.Anh - Hưng Sử - ThuỷSử Hoá - ThuỷH GDCD - Loan Lý - Thưởng Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT T.Anh - P.Anh Lý - Du Văn - Luyến
5 SHL - Hừng SHL - HiềnT SHL - HươngL SHL - HàT SHL - Hiệu SHL - Hải SHL - Lan SHL - Lĩnh SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Ngọc
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - ThanhK ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - HằngV ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - Duyên ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường Toán - HuệT Văn - DungV Sử - YếnSử Toán - Út Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA Văn - Mai Văn - HằngV GDCD - Loan T.Anh - Chi T.Anh - Giang
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Toán - HuệT Văn - DungV T.Anh - Ngọc Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Sinh - Kiên Văn - Mai Văn - HằngV Văn - Lan T.Anh - Chi T.Anh - Giang
4 CNghệ - ThanhK T.Anh - TrungA Văn - Mai Lý - Tuyền Thể - Nam Tin - Ngân T.Anh - Giang Văn - HằngV Sử - YếnSử Sử - Hiếu Văn - Lan Văn - Luyến Sinh - Kiên
5         Địa - ThúyĐịa Văn - DungV              
3 1 Toán - Đăng Văn - HàV Sử - YếnSử Hoá - DũngH GDCD - Loan Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Văn - HằngV T.Anh - Giang Lý - HươngL Thể - Nam Địa - ThúyĐịa Tin - Ngân
2 Toán - Đăng CNghệ - ThanhK Tin - Quế GDCD - Loan Văn - HàV GDCD - Vui Thể - Diệp Văn - HằngV Hoá - Chiến Sử - Hiếu Sử - ThuỷSử Sử - YếnSử T.Anh - Giang
3 Văn - HằngV T.Anh - TrungA Thể - Nam T.Anh - LinhA Sinh - HạnhS Lý - TuấnL Sử - YếnSử GDCD - Loan Địa - ThúyĐịa Sử - Hiếu Địa - Duyên Văn - Luyến Hoá - ThuỷH
4 T.Anh - TrungA Thể - Nam Địa - ThúyĐịa CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Văn - HàV Toán - HàT Sinh - HạnhS Văn - HằngV Toán - HằngT GDCD - Loan Lý - TuấnL
5   Hoá - Hướng     Toán - Q.Thắng T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Sử - YếnSử       Toán - HàT  
4 1 Địa - H.Anh Địa - ThúyĐịa CNghệ - YếnCN Thể - TrungT Văn - HàV Hoá - Tuân Thể - Diệp Thể - Nam Hoá - Chiến Lý - HươngL Văn - Lan Lý - Tuyết Hoá - ThuỷH
2 Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết Lý - Du Văn - DungV Văn - HàV CNghệ - YếnCN Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA Thể - TrungT Tin - Ngân Hoá - ThuỷH T.Anh - Chi Thể - Nam
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Toán - HuệT Địa - ThúyĐịa Hoá - Tuân Văn - DungV Toán - H.Thắng Hoá - Hướng T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Tin - Ngân Văn - Luyến Văn - HàV
4 T.Anh - TrungA Toán - Hường T.Anh - Chi Toán - HuệT Hoá - Tuân Văn - DungV Địa - ThúyĐịa Toán - HàT Tin - Ngân Toán - HằngT Sinh - HạnhS Văn - Luyến Văn - HàV
5     T.Anh - Chi Toán - HuệT     Hoá - ThuỷH Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HằngT T.Anh - TrungA Tin - Ngân T.Anh - Giang
5 1 Văn - HằngV Thể - Nam Tin - Quế Hoá - DũngH Toán - Q.Thắng Địa - ThúyĐịa Lý - Tuyết Tin - Ngân Lý - Du Toán - HằngT Địa - Duyên Hoá - Hoan T.Anh - Giang
2 Văn - HằngV Lý - Tuyết Hoá - Hoan Sử - YếnSử Lý - Nết Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Thể - Nam T.Anh - Giang T.Anh - TrungA Địa - Duyên Thể - Diệp Địa - ThúyĐịa
3 Tin - Quế Văn - HàV Hoá - Hoan Toán - HuệT Lý - Nết Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng T.Anh - ThanhA GDCD - Loan Thể - Nam Văn - Lan Toán - HàT Toán - Hường
4 Thể - Diệp Văn - HàV GDCD - Loan Sinh - HạnhS T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA T.Anh - Giang Hoá - Hướng Toán - HiềnT Văn - HằngV Thể - Nam Toán - HàT Toán - Hường
5             T.Anh - Giang Toán - HàT          
6 1 Sinh - Kiên Sử - YếnSử Lý - Du Văn - DungV Toán - Q.Thắng Sinh - HạnhS Văn - HàV Văn - HằngV Văn - Mai CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Thể - Diệp Lý - TuấnL
2 GDCD - Loan Toán - Hường Toán - HuệT Tin - Ngân Toán - Q.Thắng Thể - Diệp Văn - HàV T.Anh - ThanhA Văn - Mai Địa - V.Anh Toán - HằngT Hoá - Hoan Thể - Nam
3 Hoá - DũngH Sinh - HạnhS Văn - Mai T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Sử - YếnSử GDCD - Loan CNghệ - YếnCN Lý - Du GDCD - Vui T.Anh - TrungA T.Anh - Chi Toán - Hường
4 Thể - Diệp GDCD - Vui Văn - Mai Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Út Sinh - HạnhS Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN T.Anh - Chi Toán - Hường
5 T.Anh - TrungA   T.Anh - Chi Lý - Tuyền   Toán - Út Toán - H.Thắng Toán - HàT Toán - HiềnT Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH   Văn - HàV
7 1 Văn - HằngV Văn - HàV Văn - Mai Lý - Tuyền Tin - Ngân Hoá - Tuân Lý - Tuyết Lý - Du CNghệ - YếnCN Thể - Nam Lý - Nết Sinh - HạnhS Sử - YếnSử
2 Toán - Đăng Tin - Quế Thể - Nam Lý - Tuyền Văn - HàV Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Lý - Du Văn - Mai Toán - HằngT Lý - Nết CNghệ - YếnCN GDCD - Vui
3 Toán - Đăng T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS Thể - TrungT Hoá - Tuân Toán - Út Văn - HàV Văn - HằngV Văn - Mai Hoá - Hoan Toán - HằngT Toán - HàT CNghệ - YếnCN
4 Sử - YếnSử Hoá - Hướng Tin - Quế T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Văn - DungV Tin - Ngân Địa - ThúyĐịa Thể - TrungT Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Lý - Tuyết Văn - HàV
5 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - ThanhK SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - HằngV SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - Duyên SHL - Chi SHL - Giang
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - DungT ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànSử ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Hoá - HươngH Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Sinh - Hồi Lý - TuấnL Toán - Phượng Văn - NgaV T.Anh - TrungA Hoá - DũngH T.Anh - Hưng Thể - P.ThuỷT
3 Địa - ThúyĐịa Sử - YếnSử Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Lý - Tuyền Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV Sinh - Hải Toán - Dua T.Anh - Hưng Toán - Út
4 Thể - Phúc Văn - Lĩnh Thể - Diệp T.Anh - NgaA Tin - HiềnTin Toán - Phượng Địa - Duyên Địa - V.Anh Văn - NgaV Văn - DungV Toán - Dua Lý - Tuyết T.Anh - HạnhA
5     Toán - Dua       Hoá - HươngH Tin - Ngân         T.Anh - HạnhA
3 1 Toán - DungT Lý - TuấnL T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Lý - Nhật Sinh - HạnhS Sinh - Hải T.Anh - LinhA Sử - NhànSử Địa - Minh Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK
2 Toán - DungT CNghệ - YếnCN Địa - ThúyĐịa Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Sử - Thoa Lý - TuấnL Thể - Nam Sinh - Hải Sử - NhànSử Địa - Minh Sinh - HươngS Toán - Út
3 Toán - DungT Thể - Phúc Hoá - Hướng Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA Toán - Phượng Văn - Vân Sử - Thoa Sử - NhànSử Toán - H.Thắng Hoá - DũngH T.Anh - Hưng Toán - Út
4 Sử - YếnSử Toán - Q.Thắng Sử - Thoa Toán - HuệT GDCD - Vui Toán - Phượng T.Anh - NgaA Văn - Vân Toán - Út Toán - H.Thắng Văn - Luyến Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
5     Văn - Luyến Toán - HuệT Sử - Thoa T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Văn - Vân Lý - Thưởng   Sinh - Hải Tin - Thành T.Anh - HạnhA
4 1 GDCD - Loan Văn - Lĩnh Sinh - HươngS Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc Tin - Ngân Sinh - HạnhS Hoá - Hoan Sinh - Hải Hoá - DũngH Toán - Dua Toán - HằngT Văn - DungV
2 Thể - Phúc Văn - Lĩnh Sử - Thoa Địa - ThúyĐịa Sinh - HạnhS Văn - Lan T.Anh - NgaA Văn - Vân Thể - P.ThuỷT T.Anh - TrungA Toán - Dua Toán - HằngT Hoá - Hướng
3 CNghệ - YếnCN Hoá - Chiến Thể - Diệp Văn - Lan T.Anh - HạnhA GDCD - Loan Thể - Nam T.Anh - NgaA T.Anh - LinhA Tin - Thành Sinh - Hải Sử - Thoa Toán - Út
4 Lý - Nhật T.Anh - HạnhA Hoá - Hướng Văn - Lan Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng T.Anh - NgaA Toán - Út GDCD - Loan Sử - Thoa GDCD - Vui Tin - Thành
5 Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA   Sử - Thoa Hoá - NhungH Sinh - Hồi Toán - Hừng Sinh - Hải Toán - Út Toán - H.Thắng Tin - Thành Văn - Vân  
5 1 Văn - DungV Sinh - HươngS CNghệ - ThanhK Văn - Lan Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Sử - YếnSử Toán - Phượng Sử - NhànSử Thể - Diệp GDCD - Vui T.Anh - Hưng Lý - Nết
2 Văn - DungV T.Anh - HạnhA Sinh - HươngS GDCD - Vui Toán - Dua Hoá - Chiến Văn - Vân Lý - L.Sơn Địa - V.Anh Sử - NhànSử T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Thể - P.ThuỷT
3 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Thể - Phúc Văn - HằngV CNghệ - ThanhK Toán - Hừng T.Anh - NgaA GDCD - Vui T.Anh - TrungA Thể - Diệp Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
4 T.Anh - Hưng Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Toán - HuệT T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA Toán - Hừng Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Hoá - DũngH Sử - Thoa Văn - Vân Sinh - HươngS
5             Hoá - HươngH Sử - Thoa         Hoá - Hướng
6 1 Toán - DungT GDCD - Loan GDCD - Vui Thể - Phúc Toán - Dua Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Thể - Nam Tin - Ngân Sinh - Hải Địa - Minh Sinh - HươngS Lý - Nết
2 Toán - DungT Sinh - HươngS Toán - Dua CNghệ - YếnCN Văn - HằngV T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Toán - Phượng Hoá - HươngH Địa - Minh T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Sử - Thoa
3 T.Anh - Hưng Lý - TuấnL Tin - HiềnTin T.Anh - NgaA Văn - HằngV Văn - Lan Thể - Nam Toán - Phượng Hoá - HươngH Văn - DungV Lý - Nết Thể - P.ThuỷT Sử - Thoa
4 Sử - YếnSử Thể - Phúc Tin - HiềnTin Sử - Thoa Lý - Tuyền Văn - Lan T.Anh - NgaA Lý - L.Sơn Thể - P.ThuỷT Văn - DungV Văn - Luyến Lý - Tuyết Địa - V.Anh
5 Văn - DungV Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng Toán - HuệT Sử - Thoa Địa - V.Anh Sử - YếnSử CNghệ - ThanhK T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Văn - Luyến Văn - Vân  
7 1 Tin - HiềnTin Địa - ThúyĐịa T.Anh - Hưng Sinh - HươngS Toán - Dua Toán - Phượng GDCD - Vui GDCD - Loan Văn - NgaV Thể - Diệp T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Văn - DungV
2 Sinh - HươngS Sử - YếnSử Tin - HiềnTin Lý - Ng.Sơn Địa - ThúyĐịa Lý - Nhật Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Địa - V.Anh Văn - DungV
3 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Hoá - Chiến Tin - Ngân Văn - Vân Lý - Thưởng Lý - Tuyết CNghệ - ThanhK Sử - Thoa GDCD - Loan
4 Hoá - HươngH Hoá - Chiến Toán - Dua Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Sử - Thoa Văn - Vân T.Anh - NgaA Toán - Út Toán - H.Thắng Lý - Nết Toán - HằngT Sinh - HươngS
5 SHL - DungT SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànSử SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây