.

Thời khóa biểu kì II số 03 thực hiện từ 20/03/2017

Thứ sáu - 17/03/2017 21:32
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Tin - HiềnTin CNghệ - Thương Sử - Huyền Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Đ.ThuỷT Văn - Vân Sử - Thoa Văn - NhànV Lý - Tuyền Lý - Thưởng
3 Toán - Sính Lý - HươngL GDCD - Vui Văn - ThuýV T.Anh - ThanhA Sinh - Kiên Toán - Dũng Sử - Thoa Tin - HiềnTin T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Sử - Yến Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Sử - Thoa Văn - ThuýV CNghệ - Thương Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hậu Tin - Thành T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Hoá - DũngH Sinh - Thương T.Anh - ThanhA Hoá - Chiến Tin - ThanhK Lý - Du Toán - H.Thắng Địa - Minh Văn - NhànV Tin - Âu Địa - Phượng HĐ
2 Tin - Ngân Văn - Luyến Văn - NhànV Hoá - Hoan Tin - Thành Tin - HiềnTin CNghệ - Thương Lý - Du Thể - Nam T.Anh - Ngọc Địa - Minh T.Anh - Hưng T.Anh - Đạo
3 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - Thương Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Toán - Phượng Văn - NhungV Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Sử - Yến
4 CNghệ - Thương T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Toán - Phượng Hoá - DũngH GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Văn - Luyến Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Thể - Nam
5                          
4 1 Sinh - Thương Tin - HiềnTin Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sinh - Kiên Sinh - HươngS Văn - HằngV Văn - Vân Sử - Thoa Toán - Dua Hoá - ThuỷH GDCD - Loan
2 Tin - Ngân T.Anh - TrungA Văn - NhànV Hoá - Hoan Sử - Thuỷ Sử Sinh - Kiên Tin - ThanhK T.Anh - Ngọc Văn - Vân Tin - HiềnTin Hoá - Hướng CNghệ - Thương Toán - HiềnT
3 Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương Hoá - DũngH Tin - Thành Lý - Nhật Tin - HiềnTin Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Toán - Út Văn - NhànV Toán - Dua Văn - NhungV
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT Địa - Phượng HĐ Toán - Hường T.Anh - ThanhA Sử - Thoa Sử - Thuỷ Sử Sinh - HươngS Tin - HiềnTin Văn - Luyến CNghệ - Thương Văn - NhànV Hoá - Chiến
5 T.Anh - Chi Toán - HuệT T.Anh - Ngọc Toán - Hường Địa - Phượng HĐ Sử - Thoa     CNghệ - Thương Văn - Luyến Lý - Nhật Văn - NhànV  
5 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Tin - Đông T.Anh - LinhA Toán - Dung Hoá - Chiến Địa - Phượng HĐ Toán - Dua Toán - H.Thắng GDCD - Loan Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan Toán - HuệT Toán - Dung GDCD - Vui Thể - Nam T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sử - Khoa Toán - Dua T.Anh - Đạo
3 T.Anh - Chi Toán - HuệT Thể - Nam Tin - Thành Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Lý - Tuyết GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn Văn - ThuýV Hoá - Hướng Văn - P.Lan Lý - Thưởng Văn - HằngV Sinh - HươngS Lý - Tuyết T.Anh - LinhA Tin - Âu Văn - NhungV
5                          
6 1 Lý - Nết GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Toán - Dung GDCD - Loan Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Sử - Thoa Địa - Minh Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - DũngH T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Toán - Dung Lý - Ng.Sơn T.Anh - Hậu Toán - Dua Sử - Thoa Toán - Út Địa - Minh GDCD - Loan Sinh - HươngS
3 Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Tin - Đông CNghệ - Thương GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Hoá - Nhung T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
4 GDCD - Vui Lý - HươngL Tin - Đông Sử - Huyền Sinh - HươngS T.Anh - Ngọc Thể - Đ.ThuỷT Sử - Thoa Lý - Nhật CNghệ - Thương Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Tin - Âu
5           T.Anh - Ngọc         Sử - Khoa    
7 1 Sử - Thuỷ Sử T.Anh - TrungA Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Tin - Thành GDCD - Loan Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - NhànV Sử - Yến
2 Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Toán - Hường Văn - P.Lan Toán - Phượng Văn - NhungV Hoá - ThuỷH Hoá - Nhung T.Anh - Ngọc Toán - Dua Sử - Yến Tin - Âu
3 T.Anh - Chi Hoá - DũngH Toán - Dung T.Anh - LinhA Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Thể - Diệp Toán - Hường Văn - HiềnV Tin - Thành T.Anh - LinhA Sinh - Hải GDCD - Loan Địa - V.Anh Lý - HươngL Sinh - Sâm Văn - NgaV Sinh - HạnhS Sinh - HươngS
3 T.Anh - LinhA Toán - Hường Sinh - Hồi Sinh - Sâm Lý - Tuyết Văn - Lan Sử - Huyền T.Anh - Hậu Văn - Mai Văn - HàV Văn - NgaV Sử - NhànS Hoá - Nhung
4 T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Sử - Huyền Thể - Phúc Toán - Phượng Văn - Lan Sinh - Hồi Toán - HàT Thể - Diệp Văn - HàV Sử - NhànS T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
5                          
3 1 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Tin - Thành Hoá - Tuân Địa - Duyên Lý - Tuyết Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Thể - Phúc CNghệ - YếnCN Toán - Hiện
2 Hoá - DũngH Địa - L.Anh Sinh - Hồi T.Anh - ThanhA Thể - Phúc T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Văn - Lan T.Anh - HạnhA CNghệ - YếnCN Hoá - ThuỷH Thể - Đ.ThuỷT Toán - Hiện
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Văn - HiềnV Lý - Du Tin - Ngân T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Văn - Lan GDCD - HằngCD Toán - HàT CNghệ - YếnCN Văn - ThuỷV Lý - Tuyết
4 Địa - L.Anh Toán - Hường Văn - HiềnV Toán - Sính T.Anh - LinhA Thể - Diệp Tin - Ngân Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - HàT Địa - V.Anh GDCD - HằngCD T.Anh - Giang
5                          
4 1 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Toán - Dâu T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Toán - Hiện Văn - HàV GDCD - HằngCD T.Anh - HạnhA Hoá - Hoan Lý - HươngL Hoá - DũngH Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng GDCD - Loan Toán - Dâu T.Anh - ThanhA GDCD - HằngCD Sinh - Hải Lý - Tuyết Sử - NhànS Lý - HươngL Lý - TuấnL Sinh - HươngS Địa - L.Anh Toán - Hiện
3 Sinh - Hồi Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Văn - HàV Sinh - Hải Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Toán - HằngT Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH Tin - Ngân Sinh - HươngS
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Văn - HàV Tin - Thành Toán - HiềnT Sinh - Hồi Sử - NhànS Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Tin - Ngân Hoá - Nhung
5 Văn - ThuỷV Sinh - Hồi   Địa - L.Anh Sử - NhànS Hoá - Hoan     Tin - Ngân GDCD - HằngCD Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA  
5 1 Toán - Hừng Văn - HằngV Tin - Thành CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân Lý - Tuyết Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn Toán - HằngT Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Tin - Quế
2 Toán - Hừng Văn - HằngV T.Anh - Hưng Toán - Sính Hoá - Tuân T.Anh - TrungA Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Sử - Hiếu Tin - Ngân Sinh - HạnhS Sử - NhànS
3 CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Nhung Lý - Du Sinh - HươngS Toán - Hiện Tin - Ngân Toán - HàT Sinh - Sâm Địa - L.Anh Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
4 Tin - Đông T.Anh - Chi Hoá - Nhung Lý - Du Tin - Ngân Toán - Hiện Hoá - Tuân Toán - HàT Địa - L.Anh Thể - Diệp Toán - HiềnT Toán - HuệT Địa - Duyên
5                          
6 1 Tin - Đông Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Sinh - HươngS Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Văn - Mai Văn - HàV Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Lý - HươngL Sử - Huyền Địa - Duyên Hoá - ThuỷH Toán - Phượng GDCD - HằngCD Văn - HàV Tin - Ngân Văn - Mai T.Anh - Giang Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Tin - Quế
3 Văn - ThuỷV Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV Toán - Phượng Sử - Huyền T.Anh - TrungA Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - Giang Sinh - HươngS Toán - HuệT CNghệ - YếnCN
4 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV T.Anh - LinhA CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA T.Anh - Hậu Hoá - Nhung Toán - HàT Tin - Ngân Toán - HuệT T.Anh - Giang
5                   Tin - Ngân T.Anh - TrungA    
7 1 Sử - Huyền CNghệ - YếnCN Toán - Dâu Văn - NgaV Địa - Duyên Lý - Tuyết Sinh - Hồi Hoá - DũngH Toán - HằngT Hoá - Hoan Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
2 Lý - HươngL Sinh - Hồi Tin - Thành GDCD - HằngCD Lý - Tuyết Văn - Lan Văn - HàV Tin - Ngân Văn - Mai T.Anh - Giang T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
3 Sinh - Hồi Tin - Đông Thể - Phúc Toán - Sính Văn - HàV Tin - Thành T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Địa - L.Anh Thể - Phúc GDCD - HằngCD Toán - HàT Lý - TuấnL Toán - Phượng CNghệ - ThanhK Sinh - Hồi T.Anh - Hưng Địa - Tùng Hoá - Hiệu
3 Thể - Phúc Địa - L.Anh Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên Sinh - T.Anh Văn - Lĩnh GDCD - HằngCD Thể - P.ThuỷT CNghệ - ThanhK Địa - Tùng T.Anh - HạnhA Địa - Minh
4 Lý - Nết Thể - P.ThuỷT Toán - Dâu Văn - Luyến Toán - Liên Sinh - HạnhS CNghệ - ThanhK Sinh - Sâm Địa - Tùng GDCD - HằngCD Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Lý - Nhật
5                          
3 1 GDCD - HằngCD Văn - HằngV Tin - HiềnTin Lý - Tuyền Thể - Diệp Hoá - ThuỷH Địa - Tùng T.Anh - Giang T.Anh - Đạo Văn - ThuỷV Hoá - Hoan Toán - HằngT GDCD - Vui
2 Hoá - Chiến Văn - HằngV T.Anh - Giang Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Thể - Diệp Sử - Hiếu Toán - Phượng Văn - HiềnV T.Anh - Hậu GDCD - Vui CNghệ - ThanhK T.Anh - Chi
3 Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Thể - Diệp Thể - Phúc Tin - Âu Địa - Duyên T.Anh - LinhA Hoá - Hoan Toán - HằngT T.Anh - Hậu Địa - Tùng Văn - HằngV Toán - Hiện
4 Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu Văn - Lan Sử - Yến Địa - Tùng Văn - NhungV Thể - Phúc Hoá - Hoan Toán - HằngT Hoá - ThuỷH T.Anh - Hưng Văn - HằngV CNghệ - ThanhK
5                          
4 1 Lý - Nết Hoá - Chiến Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hướng Sinh - Hải Thể - Diệp Tin - Quế Văn - ThuýV Toán - HằngT Văn - ThuỷV CNghệ - ThanhK Lý - TuấnL T.Anh - Chi
2 Địa - Phượng HĐ Văn - HằngV Hoá - ThuỷH T.Anh - Hậu Thể - Diệp Lý - Nhật Hoá - Nhung Văn - ThuýV Sinh - Sâm Văn - ThuỷV Tin - Quế T.Anh - HạnhA T.Anh - Chi
3 T.Anh - Chi GDCD - HằngCD Địa - L.Anh CNghệ - ThanhK Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA Hoá - Nhung Thể - Diệp Hoá - Chiến Lý - Nết Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Hoá - Hiệu
4 CNghệ - ThanhK Toán - Út Thể - Diệp Địa - L.Anh Văn - Lĩnh Văn - NhungV GDCD - HằngCD Lý - Nết Lý - Thưởng T.Anh - Hậu Văn - ThuýV Văn - HằngV Lý - Nhật
5           Văn - NhungV       Hoá - ThuỷH Lý - Nết Sinh - Sâm  
5 1 T.Anh - Chi Tin - Âu T.Anh - Giang Hoá - Hướng CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Địa - Duyên T.Anh - Hưng Thể - Phúc Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Toán - HàT Toán - Liên Thể - Diệp Văn - HiềnV Tin - Quế Thể - Phúc Toán - HằngT Toán - Hiện
3 Hoá - Chiến Sử - NhànS Lý - Thưởng Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Địa - Duyên Thể - Phúc CNghệ - ThanhK T.Anh - Đạo Sử - Yến Văn - ThuýV GDCD - Vui Văn - NgaV
4 Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sinh - HạnhS T.Anh - Hậu Sử - NhànS T.Anh - TrungA Sinh - Sâm T.Anh - Giang Hoá - Chiến Sử - Yến Sinh - Hồi Sử - Khoa Văn - NgaV
5                          
6 1 Tin - Âu Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Toán - Liên Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Địa - Tùng Tin - Quế Địa - Duyên Toán - H.Thắng Lý - TuấnL Văn - NgaV
2 Sử - NhànS Lý - Nhật Văn - Lan Toán - Liên Địa - Tùng T.Anh - TrungA Lý - TuấnL Lý - Nết Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Tin - Âu Thể - Đ.ThuỷT
3 Văn - Vân T.Anh - Hậu Hoá - ThuỷH Toán - Liên Lý - L.Sơn Toán - HàT Văn - Lĩnh Sử - NhànS GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng Lý - Nết Hoá - Hoan Địa - Minh
4 Văn - Vân Toán - Út Lý - Thưởng Văn - Luyến Lý - L.Sơn Sử - NhànS Văn - Lĩnh Toán - Phượng Địa - Tùng Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan Sử - Khoa
5                          
7 1 Văn - Vân Hoá - Chiến GDCD - HằngCD Tin - Âu Hoá - Hiệu CNghệ - ThanhK Toán - Liên Tin - Quế T.Anh - Đạo Lý - Nết Thể - Phúc Địa - Tùng Thể - Đ.ThuỷT
2 T.Anh - Chi Toán - Út Toán - Dâu T.Anh - Hậu Hoá - Hiệu Lý - Nhật T.Anh - LinhA Địa - Tùng Sử - NhànS Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Thể - Phúc Sinh - Sâm
3 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Tin - Quế Địa - Tùng T.Anh - Giang Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Hoá - Hoan Toán - HằngT Tin - Âu
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          
                                

Tác giả bài viết: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây