.

Thời khóa biểu kì II số 04 thực hiện từ 10/04/2017

Thứ sáu - 07/04/2017 08:10
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Thuỷ Sử ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Minh ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Tin - HiềnTin CNghệ - Thương Toán - Hường Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Kiên Toán - Dũng Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Ngọc T.Anh - NgaA Văn - NhànV Lý - Tuyền Lý - Thưởng
3 Toán - Sính Lý - HươngL GDCD - Vui Văn - ThuýV Thể - Nam Sinh - Kiên Toán - Dũng Sử - Thoa T.Anh - Ngọc Hoá - Nhung Tin - HiềnTin Sử - Yến Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Sinh - Kiên Thể - Nam Văn - ThuýV CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc T.Anh - Hậu Tin - Thành Tin - HiềnTin Địa - Minh Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Hoá - DũngH Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến CNghệ - Thương Lý - Du Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Văn - NhànV Tin - Âu T.Anh - Đạo
2 Văn - P.Lan T.Anh - TrungA Hoá - DũngH Sinh - Thương Tin - Thành Tin - HiềnTin Tin - ThanhK Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Văn - Luyến Sinh - HươngS T.Anh - Hưng Văn - NhungV
3 Toán - Sính Văn - Luyến Văn - NhànV Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Thể - Đ.ThuỷT Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS CNghệ - Thương Tin - HiềnTin T.Anh - Hưng Tin - Âu
4 T.Anh - Chi Văn - Luyến T.Anh - Ngọc Lý - L.Sơn Văn - P.Lan Toán - Phượng Hoá - DũngH Tin - Thành CNghệ - Thương Tin - HiềnTin Hoá - Hướng Lý - Tuyền Sử - Yến
5                          
4 1 Sinh - Thương Tin - HiềnTin Văn - NhànV Địa - Phượng HĐ Tin - Thành Sinh - Kiên Sinh - HươngS Văn - HằngV Văn - Vân Sử - Thoa Toán - Dua Hoá - ThuỷH GDCD - Loan
2 Tin - Ngân T.Anh - TrungA Văn - NhànV Hoá - Hoan Sử - Thuỷ Sử Sinh - Kiên Tin - ThanhK Văn - HằngV Văn - Vân Tin - HiềnTin Hoá - Hướng CNghệ - Thương Địa - Phượng HĐ
3 Địa - Phượng HĐ Toán - HuệT Sinh - Thương Tin - Thành Lý - Nhật Tin - HiềnTin Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Hoá - Nhung Văn - NhànV Toán - Dua Tin - Âu
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT Địa - Phượng HĐ Toán - Hường Sinh - HươngS Sử - Thoa Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc Tin - HiềnTin Văn - Luyến CNghệ - Thương Văn - NhànV Hoá - Chiến
5 Sử - Thuỷ Sử CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - NgaA Sử - Thoa     GDCD - Loan Văn - Luyến Lý - Nhật Văn - NhànV  
5 1 Văn - P.Lan Sử - Yến Tin - Đông T.Anh - LinhA Toán - Dung Hoá - Chiến Địa - Phượng HĐ Lý - Du Toán - H.Thắng Lý - Tuyết Địa - Minh Thể - P.ThuỷT T.Anh - Đạo
2 T.Anh - Chi Lý - HươngL Tin - Đông Văn - ThuýV T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn T.Anh - Hậu GDCD - Vui Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Sử - Khoa Tin - Âu T.Anh - Đạo
3 Hoá - Hoan Toán - HuệT Toán - Dung Tin - Thành Hoá - Hướng Văn - P.Lan Hoá - DũngH Địa - Phượng HĐ Lý - Nhật T.Anh - NgaA GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn GDCD - Vui Hoá - Hướng Văn - P.Lan Lý - Thưởng Văn - HằngV Lý - Nhật GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - NhungV
5                          
6 1 Lý - Nết GDCD - Vui Lý - Ng.Sơn Lý - L.Sơn Toán - Dung GDCD - Loan Sử - Thuỷ Sử Toán - Dua Văn - Vân Sử - Thoa Địa - Minh Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương
2 CNghệ - Thương Toán - HuệT T.Anh - Ngọc T.Anh - LinhA Toán - Dung Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Toán - Dua Hoá - Nhung Sử - Thoa Địa - Minh GDCD - Loan Thể - Nam
3 Thể - P.ThuỷT Văn - Luyến Sử - Thoa Sử - Huyền GDCD - Vui T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Sinh - HươngS Thể - Nam Toán - Út T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
4 GDCD - Vui Hoá - DũngH Tin - Đông CNghệ - Thương T.Anh - NgaA Toán - Phượng Thể - Đ.ThuỷT Sử - Thoa Địa - Phượng HĐ Toán - Út Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Sinh - HươngS
5           Toán - Phượng         Sử - Khoa    
7 1 Sử - Thuỷ Sử T.Anh - TrungA Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Văn - P.Lan Lý - Ng.Sơn Toán - Dũng Toán - Dua Văn - Vân Sinh - Thương T.Anh - LinhA Văn - NhànV Sử - Yến
2 Tin - Ngân Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Sử - Huyền Văn - P.Lan T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Hoá - ThuỷH Sử - Thoa T.Anh - NgaA Toán - Dua Sử - Yến Toán - HiềnT
3 T.Anh - Chi Hoá - DũngH Toán - Dung T.Anh - LinhA Lý - Nhật Văn - P.Lan Văn - NhungV CNghệ - Thương Hoá - Nhung Toán - Út Toán - Dua Hoá - ThuỷH Hoá - Chiến
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Thuỷ Sử SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Minh SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - NgaV ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Sinh - Hồi Sử - Huyền Tin - Thành T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Tin - Ngân Địa - V.Anh T.Anh - HạnhA Sinh - Sâm Sinh - HươngS Sinh - HạnhS Hoá - Nhung
3 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Văn - HiềnV Sinh - Sâm Tin - Ngân Văn - Lan GDCD - Loan T.Anh - Hậu Văn - Mai Văn - HàV Văn - NgaV T.Anh - ThanhA Thể - TrungT
4 Lý - HươngL Toán - Hường Sinh - Hồi Thể - Phúc Toán - Phượng Văn - Lan Sử - Huyền Toán - HàT Hoá - Nhung Văn - HàV Tin - Ngân GDCD - HằngCD GDCD - Loan
5                          
3 1 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi T.Anh - Hưng Tin - Thành Hoá - Tuân Địa - Duyên Địa - V.Anh Thể - Đ.ThuỷT Thể - Diệp Sử - Hiếu Sinh - HươngS T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN
2 T.Anh - LinhA Địa - L.Anh Sinh - Hồi T.Anh - ThanhA Thể - Phúc Thể - Diệp Lý - Tuyết Tin - Ngân Sử - NhànS Lý - TuấnL CNghệ - YếnCN Thể - Đ.ThuỷT Toán - Hiện
3 Hoá - DũngH Toán - Hường Văn - HiềnV Lý - Du Tin - Ngân T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Văn - Lan GDCD - HằngCD Toán - HàT Địa - V.Anh Sử - NhànS Toán - Hiện
4 Địa - L.Anh Toán - Hường Văn - HiềnV Toán - Sính Sinh - HươngS T.Anh - TrungA Hoá - Tuân Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - HàT Hoá - ThuỷH Tin - Ngân T.Anh - Giang
5                          
4 1 Toán - Hừng Hoá - Hiệu Toán - Dâu T.Anh - ThanhA CNghệ - YếnCN Toán - Hiện Văn - HàV GDCD - HằngCD T.Anh - HạnhA Hoá - Hoan Lý - HươngL Sinh - HạnhS Lý - Tuyết
2 Toán - Hừng GDCD - Loan Toán - Dâu T.Anh - ThanhA GDCD - HằngCD Sinh - Hải Lý - Tuyết Sinh - Hồi Lý - HươngL CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Địa - L.Anh Toán - Hiện
3 Sinh - Hồi Văn - HằngV CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Văn - HàV GDCD - HằngCD Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Toán - HằngT Tin - Ngân Hoá - ThuỷH Văn - ThuỷV Sinh - HươngS
4 Văn - ThuỷV T.Anh - Chi GDCD - Loan Hoá - ThuỷH Văn - HàV Tin - Thành Toán - HiềnT Sử - NhànS Toán - HằngT Sinh - Sâm T.Anh - TrungA Tin - Ngân Hoá - Nhung
5 Văn - ThuỷV Sinh - Hồi   Địa - L.Anh Sử - NhànS Hoá - Hoan     Tin - Ngân GDCD - HằngCD T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN  
5 1 Lý - HươngL Văn - HằngV Tin - Thành CNghệ - YếnCN Hoá - Tuân Sinh - Hải Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn T.Anh - HạnhA Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Tin - Quế
2 Thể - Diệp Văn - HằngV Địa - Duyên Toán - Sính Hoá - Tuân Sinh - Hải Toán - HiềnT Tin - Ngân Hoá - Nhung Sử - Hiếu Văn - NgaV Hoá - DũngH Lý - Tuyết
3 CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Nhung Lý - Du T.Anh - LinhA Toán - Hiện Tin - Ngân Toán - HàT Địa - L.Anh Thể - Diệp Toán - HiềnT Lý - Ng.Sơn T.Anh - Giang
4 Tin - Đông T.Anh - Chi Hoá - Nhung Lý - Du Lý - Tuyết Toán - Hiện Sinh - Hồi Toán - HàT Sinh - Sâm Địa - L.Anh Toán - HiềnT Toán - HuệT T.Anh - Giang
5                          
6 1 T.Anh - LinhA Thể - Đ.ThuỷT T.Anh - Hưng Sử - Huyền Sinh - HươngS Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Văn - Mai Văn - HàV Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Văn - Lĩnh
2 Hoá - DũngH Sử - Huyền T.Anh - Hưng GDCD - HằngCD Toán - Phượng T.Anh - TrungA Văn - HàV Lý - Ng.Sơn Văn - Mai Toán - HàT Địa - V.Anh Văn - ThuỷV Sinh - HươngS
3 Tin - Đông Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Văn - NgaV Toán - Phượng CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA Văn - Lan Tin - Ngân T.Anh - Giang Lý - HươngL Toán - HuệT Tin - Quế
4 GDCD - Loan Lý - Ng.Sơn Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Sử - Huyền T.Anh - TrungA Văn - Lan Lý - HươngL T.Anh - Giang Tin - Ngân Toán - HuệT Sử - NhànS
5                   Lý - TuấnL Sử - NhànS    
7 1 Sử - Huyền CNghệ - YếnCN Toán - Dâu Văn - NgaV Địa - Duyên Lý - Tuyết Sinh - Hồi Hoá - DũngH Toán - HằngT Hoá - Hoan Thể - Phúc T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
2 T.Anh - LinhA Toán - Hường Tin - Thành Văn - NgaV Lý - Tuyết Văn - Lan Văn - HàV T.Anh - Hậu Văn - Mai T.Anh - Giang T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA Văn - Lĩnh
3 Sinh - Hồi Tin - Đông Thể - Phúc Toán - Sính Văn - HàV Tin - Thành T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Tin - Ngân GDCD - HằngCD Lý - Ng.Sơn Địa - Duyên
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - NgaV SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Q.Thắng ChCờ - NhànS ChCờ - Thưởng ChCờ - Tuyền ChCờ - Hiệu ChCờ - HạnhS ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Vui ChCờ - HạnhA ChCờ - Đ.ThuỷT
2 Văn - Vân GDCD - HằngCD Địa - L.Anh Thể - Phúc Sử - NhànS Thể - Diệp Lý - TuấnL Toán - Phượng Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng CNghệ - ThanhK Địa - Minh
3 Toán - Q.Thắng Địa - L.Anh Toán - Dâu Văn - Luyến GDCD - HằngCD Sinh - HạnhS Văn - Lĩnh Toán - Phượng Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Địa - Tùng Thể - Phúc Lý - Nhật
4 Sử - NhànS Thể - P.ThuỷT Toán - Dâu Văn - Luyến T.Anh - LinhA Sinh - T.Anh Văn - Lĩnh Sinh - Sâm Địa - Tùng CNghệ - ThanhK Sử - Thuỷ Sử Toán - HằngT Hoá - Hiệu
5                          
3 1 GDCD - HằngCD Văn - HằngV Tin - HiềnTin Lý - Tuyền T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Địa - Tùng T.Anh - Giang Văn - HiềnV Hoá - ThuỷH Thể - Phúc Lý - TuấnL Toán - Hiện
2 Hoá - Chiến Văn - HằngV T.Anh - Giang Lý - Tuyền Tin - Âu Toán - HàT Sử - Hiếu Toán - Phượng T.Anh - Đạo GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng Địa - Tùng T.Anh - Chi
3 Địa - Phượng HĐ Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Sử - Yến Thể - Diệp Địa - Duyên Thể - Phúc Hoá - Hoan CNghệ - ThanhK Văn - ThuỷV Địa - Tùng Văn - HằngV GDCD - Vui
4 Tin - Âu Sử - NhànS Văn - Lan Thể - Phúc Địa - Tùng Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Thể - Diệp GDCD - HằngCD Toán - H.Thắng GDCD - Vui Văn - HằngV Thể - Đ.ThuỷT
5                          
4 1 Lý - Nết Hoá - Chiến Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hướng Sinh - Hải Thể - Diệp Tin - Quế Văn - ThuýV Toán - HằngT Văn - ThuỷV CNghệ - ThanhK Tin - Âu T.Anh - Chi
2 Lý - Nết Toán - Út Sinh - HạnhS T.Anh - Hậu Thể - Diệp Lý - Nhật Sinh - Sâm Văn - ThuýV Hoá - Chiến Văn - ThuỷV Tin - Quế T.Anh - HạnhA T.Anh - Chi
3 T.Anh - Chi Toán - Út Địa - L.Anh CNghệ - ThanhK Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Thể - Diệp Hoá - Chiến Lý - Nết Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Hoá - Hiệu
4 CNghệ - ThanhK T.Anh - Hậu Thể - Diệp Địa - L.Anh Văn - Lĩnh Văn - NhungV GDCD - HằngCD Lý - Nết Lý - Thưởng T.Anh - NgaA Sinh - Hồi Văn - HằngV Lý - Nhật
5           Văn - NhungV       Hoá - ThuỷH Lý - Nết Sinh - Sâm  
5 1 T.Anh - Chi Tin - Âu T.Anh - Giang Hoá - Hướng CNghệ - ThanhK GDCD - Vui Toán - Liên Văn - ThuýV Văn - HiềnV Địa - Duyên Hoá - Hoan Thể - Phúc Toán - Hiện
2 Sinh - Sâm Sinh - Hồi CNghệ - ThanhK Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Toán - HàT Toán - Liên T.Anh - Giang Văn - HiềnV Tin - Quế Thể - Phúc T.Anh - HạnhA Toán - Hiện
3 Hoá - Chiến Văn - HằngV Lý - Thưởng Sinh - Hồi Toán - Liên T.Anh - TrungA Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Sinh - Sâm Sử - Yến Văn - ThuýV GDCD - Vui Địa - Minh
4 Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Thể - Diệp T.Anh - Hậu Toán - Liên T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Hoá - Hoan T.Anh - Đạo Sử - Yến Văn - ThuýV Sử - Khoa Văn - NgaV
5                          
6 1 Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang GDCD - HằngCD Toán - Liên Hoá - ThuỷH Lý - TuấnL Địa - Tùng Tin - Quế Địa - Duyên Toán - H.Thắng Toán - HằngT Văn - NgaV
2 Toán - Q.Thắng Lý - Nhật Văn - Lan Toán - Liên Địa - Tùng Sử - NhànS Văn - Lĩnh Lý - Nết Lý - Thưởng Thể - P.ThuỷT Toán - H.Thắng Lý - TuấnL Văn - NgaV
3 Văn - Vân Lý - Nhật Hoá - ThuỷH T.Anh - Hậu Lý - L.Sơn Địa - Duyên T.Anh - NgaA Sử - NhànS Toán - HằngT Toán - H.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hoan Thể - Đ.ThuỷT
4 Văn - Vân T.Anh - Hậu Lý - Thưởng Văn - Luyến Lý - L.Sơn Toán - HàT Hoá - Nhung GDCD - HằngCD Địa - Tùng Toán - H.Thắng Lý - Nết Hoá - Hoan Sử - Khoa
5                          
7 1 T.Anh - Chi Hoá - Chiến GDCD - HằngCD Tin - Âu Hoá - Hiệu Hoá - ThuỷH Toán - Liên Tin - Quế T.Anh - Đạo Lý - Nết T.Anh - Hưng Địa - Tùng CNghệ - ThanhK
2 Thể - Phúc Toán - Út Toán - Dâu Toán - Liên Hoá - Hiệu Lý - Nhật Hoá - Nhung Địa - Tùng Sử - NhànS Sinh - Hồi T.Anh - Hưng T.Anh - HạnhA Sinh - Sâm
3 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Văn - Lan Toán - Liên Văn - Lĩnh Tin - Quế Địa - Tùng T.Anh - Giang Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Hoá - Hoan Toán - HằngT Tin - Âu
4 SHL - Q.Thắng SHL - NhànS SHL - Thưởng SHL - Tuyền SHL - Hiệu SHL - HạnhS SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Vui SHL - HạnhA SHL - Đ.ThuỷT
5                          
             

Tác giả bài viết: PTK

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây