.

Thời khóa biểu kì 1 số 02

Thứ năm - 30/08/2018 09:24
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - Hải ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - Lĩnh ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Tùng ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Toán - Đăng Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Toán - Liên CNghệ - Thương T.Anh - Giang Toán - HàT Toán - HiềnT Sử - Yến Lý - HươngL Sinh - Hải Lý - TuấnL
3 Toán - Đăng Toán - Hường Văn - HằngV Văn - Lĩnh Sinh - Hải Lý - TuấnL GDCD - Loan Toán - HàT Sinh - Thương T.Anh - TrungA Địa - Tùng Địa - Thúy Địa T.Anh - Giang
4 GDCD - Loan GDCD - Vui Toán - HuệT Địa - Thúy Địa Thể - Nam T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết CNghệ - Thương Thể - TrungT Văn - HằngV Địa - Tùng T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5                          
3 1 Văn - HằngV T.Anh - ThanhA Lý - Du Tin - Âu Toán - Liên Toán - Dũng Sinh - Thương Lý - HươngL Văn - HiềnV Thể - Diệp Hoá - ThuỷH Tin - Thành Địa - Thúy Địa
2 Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS Địa - Duyên Hoá - DũngH Toán - Liên Toán - Dũng CNghệ - Thương Hoá - Hướng Văn - HiềnV Văn - HằngV Thể - Nam Thể - Diệp Toán - H.Thắng
3 Tin - Âu Văn - Mai Thể - Nam Lý - Tuyền Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Thể - Diệp Toán - HàT Địa - Thúy Địa GDCD - Vui Toán - HiềnT Lý - Du CNghệ - Thương
4 Thể - Diệp Văn - Mai Tin - Quế Văn - Lĩnh Hoá - Tuân Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Thể - Nam Toán - HiềnT T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5     Tin - Quế Văn - Lĩnh T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân     Toán - HiềnT T.Anh - TrungA      
4 1 Hoá - DũngH Thể - Diệp Văn - HằngV CNghệ - Thương Toán - Liên Toán - Dũng Toán - H.Thắng Lý - HươngL Hoá - Chiến Toán - HằngT Sử - Hiếu Địa - Thúy Địa Văn - HàV
2 Địa - Thúy Địa Toán - Hường Văn - HằngV GDCD - Loan Sử - Hiếu Toán - Dũng Toán - H.Thắng Thể - Nam CNghệ - Thương Hoá - Hoan Lý - HươngL Thể - Diệp Văn - HàV
3 CNghệ - Thương Sử - Hiếu Hoá - NhungH Hoá - DũngH Địa - V.Anh Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH GDCD - Loan T.Anh - Giang Thể - Diệp Toán - HiềnT T.Anh - Chi GDCD - Vui
4 Sinh - Hải Địa - V.Anh T.Anh - Chi Toán - Dâu T.Anh - Ngọc T.Anh - HạnhA Hoá - ThuỷH T.Anh - ThanhA GDCD - Loan Địa - L.Anh Toán - HiềnT Toán - HàT Thể - Nam
5 T.Anh - TrungA T.Anh - ThanhA T.Anh - Chi Toán - Dâu T.Anh - Ngọc Sử - Hiếu     Toán - HiềnT Địa - L.Anh CNghệ - Thương Toán - HàT Sinh - Hải
5 1 Văn - HằngV Hoá - Hướng Lý - Du Toán - Dâu Văn - ThuýV Hoá - Tuân Thể - Diệp Sử - Yến Địa - Thúy Địa Tin - Thành Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan T.Anh - Giang
2 Văn - HằngV T.Anh - ThanhA Thể - Nam Toán - Dâu Lý - Nết Thể - Diệp Địa - Thúy Địa Hoá - Hướng T.Anh - Giang Hoá - Hoan GDCD - Loan Văn - Lan Tin - Thành
3 Lý - Ng.Sơn Thể - Diệp Sinh - HạnhS T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Văn - ThuýV Lý - Tuyết Văn - Lĩnh Thể - TrungT Sử - Yến T.Anh - Ngọc Văn - Lan Hoá - ThuỷH
4 Thể - Diệp Lý - Tuyết Toán - HuệT T.Anh - LinhA Hoá - Tuân T.Anh - HạnhA T.Anh - Giang Văn - Lĩnh Hoá - Chiến Sử - Yến Văn - Lan Lý - Du Địa - Thúy Địa
5           Sinh - HạnhS     Lý - Du        
6 1 Toán - Đăng Văn - Mai GDCD - Loan Địa - Thúy Địa Lý - Nết Văn - ThuýV T.Anh - Giang Tin - Âu Văn - HiềnV Văn - HằngV Tin - Thành CNghệ - Thương Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Toán - Hường Địa - Duyên Sử - Hiếu Thể - Nam Thể - Diệp Sử - Yến Địa - Thúy Địa Văn - HiềnV CNghệ - Thương Địa - Tùng Văn - Lan Toán - H.Thắng
3 Lý - Ng.Sơn Toán - Hường Toán - HuệT Lý - Tuyền Địa - V.Anh Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - Lĩnh T.Anh - Giang Toán - HằngT Thể - Nam Hoá - Hoan Lý - TuấnL
4 Sử - Hiếu CNghệ - Thương Toán - HuệT Thể - Diệp Văn - ThuýV GDCD - Vui Văn - HàV T.Anh - ThanhA Sử - Yến Toán - HằngT Toán - HiềnT T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5 T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Sử - Hiếu T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng Sinh - Thương Tin - Âu Lý - HươngL T.Anh - Ngọc T.Anh - Chi Văn - HàV
7 1 Toán - Đăng Lý - Tuyết CNghệ - Thương Lý - Tuyền GDCD - Loan Văn - ThuýV Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - HiềnV Lý - HươngL Sinh - Hải Sử - Hiếu Toán - H.Thắng
2 Hoá - DũngH Tin - Âu Hoá - NhungH Thể - Diệp CNghệ - Thương Lý - TuấnL Văn - HàV Toán - HàT Văn - HiềnV Sinh - Hải Văn - Lan GDCD - Loan Thể - Nam
3 T.Anh - TrungA Hoá - Hướng Tin - Quế Sinh - Thương Tin - Âu Địa - Thúy Địa Văn - HàV T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - HằngT Văn - Lan Toán - HàT Sử - Hiếu
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - Hải SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - Lĩnh SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Tùng SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin T.Anh - Hậu Hoá - NhungH Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Sử - Huyền Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Sử - Thuỷ Sử CNghệ - YếnCN Hoá - NhungH Lý - Nhật Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Văn - NgaV Toán - H.Thắng T.Anh - LinhA Lý - Tuyết Toán - Út
4 Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Toán - Q.Thắng Toán - Liên CNghệ - YếnCN Thể - Phúc Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Sinh - Hồi T.Anh - LinhA T.Anh - Hậu Toán - Út
5                          
3 1 GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Lý - Tuyền Văn - NhungV Toán - Hừng Văn - Mai Thể - P.ThuỷT Địa - Tùng Toán - DũngT Thể - Phúc Văn - DungV
2 CNghệ - ThanhK Thể - Phúc Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA Văn - NhungV T.Anh - NgaA Sinh - Sâm Sinh - HươngS Sử - NhànS Toán - DũngT GDCD - Vui Văn - DungV
3 Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA GDCD - Loan CNghệ - YếnCN Hoá - Hoan Toán - DũngT Sử - NhànS Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
4 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Thể - Phúc Địa - Thúy Địa Sử - Thuỷ Sử CNghệ - YếnCN Toán - DũngT Thể - P.ThuỷT Văn - ThuýV T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA
5                 Sử - Thuỷ Sử        
4 1 T.Anh - Giang Sinh - HươngS GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Toán - Dâu Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Văn - DungV Toán - DũngT Văn - Mai Hoá - Hướng
2 T.Anh - Giang Lý - TuấnL Toán - Q.Thắng Toán - Liên Toán - Dâu T.Anh - TrungA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA Văn - NgaV Văn - DungV Toán - DũngT Văn - Mai Thể - P.ThuỷT
3 Sinh - HươngS Hoá - Chiến Thể - P.ThuỷT Văn - Lan Địa - Thúy Địa Sinh - Hồi Văn - DungV Toán - Phượng Hoá - HươngH T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Văn - Luyến Sử - Thuỷ Sử Hoá - NhungH Sinh - Hồi Địa - Thúy Địa Toán - Phượng Toán - DũngT Tin - Ngân Thể - Diệp Toán - HằngT Văn - DungV
5     T.Anh - LinhA Sinh - Sâm T.Anh - HạnhA Sử - Thuỷ Sử     Toán - DũngT Sử - NhànS Sinh - Hồi    
5 1 Toán - Dung Văn - Luyến T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh CNghệ - YếnCN Văn - DungV Văn - Mai GDCD - Vui GDCD - Loan Lý - Nết Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Toán - Dung Thể - Phúc Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA Văn - DungV Văn - Mai T.Anh - LinhA CNghệ - YếnCN Văn - ThuýV Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
3 Tin - HiềnTin GDCD - Loan Lý - Thưởng Toán - Liên Toán - Dâu Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Toán - Phượng Tin - Ngân Hoá - DũngH Địa - L.Anh Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
4 Thể - Phúc Tin - HiềnTin CNghệ - YếnCN Toán - Liên Toán - Dâu Lý - Nhật GDCD - Vui Toán - Phượng Lý - Thưởng Văn - DungV Địa - L.Anh Sinh - HươngS Toán - Út
5                          
6 1 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Thể - Phúc Lý - Tuyền Văn - NhungV Lý - TuấnL Tin - Đông Văn - NgaV Hoá - DũngH Thể - Diệp Toán - HằngT Địa - Phượng HĐ
2 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu GDCD - Vui T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT GDCD - Loan Văn - NgaV Lý - Thưởng CNghệ - YếnCN Văn - Mai Lý - L.Sơn
3 Toán - Dung T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Đông Sử - Thuỷ Sử Thể - Phúc Hoá - HươngH Địa - Phượng HĐ CNghệ - YếnCN Thể - P.ThuỷT Hoá - DũngH T.Anh - Hậu Lý - L.Sơn
4 Hoá - HươngH Lý - TuấnL Văn - Luyến Địa - Phượng HĐ Thể - Phúc Toán - Q.Thắng Toán - Hừng Lý - Nết T.Anh - LinhA Toán - H.Thắng Địa - L.Anh Hoá - Hướng Tin - Quế
5 T.Anh - Giang Địa - Phượng HĐ Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng     Lý - Thưởng T.Anh - ThanhA Lý - Nết Tin - Quế Sử - Thuỷ Sử
7 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Thể - Phúc Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng Tin - Đông Lý - Nết Văn - NgaV T.Anh - ThanhA Tin - Quế CNghệ - ThanhK Hoá - Hướng
2 Hoá - HươngH Văn - Luyến Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Toán - Hừng Hoá - Hoan Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ Toán - Út
3 Sử - Thuỷ Sử Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Tin - Đông Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết GDCD - Loan
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Tin - Ngân Toán - HuệT GDCD - Loan Toán - Phượng Hoá - Hiệu T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm Sử - NhànS Văn - Vân Hoá - HươngH Sinh - HươngS T.Anh - Hưng Địa - L.Anh
3 Lý - Nết Văn - Luyến Văn - NhànV Toán - Phượng Tin - Ngân Lý - Du Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
4 Sinh - Kiên Văn - Luyến Lý - Du Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Hừng Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Địa - L.Anh T.Anh - TrungA Tin - Ngân Sử - Huyền Toán - HiềnT
5                          
3 1 Văn - ThuýV CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Tin - Ngân Địa - Duyên Toán - Dua Hoá - Hoan Sử - Thoa Hoá - Hướng Sinh - HươngS Sử - Huyền
2 Văn - ThuýV Lý - HươngL Tin - Thành Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Sử - Huyền T.Anh - ThanhA Tin - Ngân GDCD - Loan Sử - Thoa Toán - Dua Địa - Tùng Thể - P.ThuỷT
3 Toán - Sính Sử - Thuỷ Sử T.Anh - ThanhA Tin - Ngân Lý - Nhật Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc T.Anh - TrungA Sử - Khoa Thể - P.ThuỷT Sinh - Sâm
4 Toán - Sính GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Hoá - Hoan GDCD - Loan Toán - Hừng Sử - NhànS Văn - HằngV Sinh - Sâm Sinh - HươngS Sử - Khoa Toán - Dua T.Anh - NgaA
5                          
4 1 Sinh - Kiên Văn - Luyến T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK GDCD - Loan Văn - NhungV Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Tuyết Địa - Duyên T.Anh - Hưng Tin - Ngân
2 Sử - Thuỷ Sử Tin - Ngân Địa - L.Anh T.Anh - LinhA Sinh - Sâm Sinh - Kiên Toán - HằngT Toán - Dua T.Anh - Ngọc Văn - Luyến Sinh - HươngS Lý - Tuyết Toán - HiềnT
3 Toán - Sính T.Anh - Hưng Thể - Nam CNghệ - ThanhK T.Anh - NgaA Sinh - Kiên Tin - Ngân Sinh - Sâm Toán - Hường Địa - Duyên Hoá - Hướng Toán - Dua Văn - NhungV
4 Toán - Sính Sinh - HạnhS Sinh - Sâm Văn - HàV T.Anh - NgaA Văn - Lan Sử - NhànS GDCD - Vui Toán - Hường Toán - Út T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - NhungV
5     Hoá - ThuỷH Toán - Phượng Toán - Út           Lý - Nhật Tin - Ngân Hoá - HươngH
5 1 Thể - Phúc Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - HàV Văn - NhungV Hoá - Chiến T.Anh - ThanhA Thể - TrungT Tin - Ngân Lý - Tuyết Toán - Dua Sinh - HươngS Sử - Huyền
2 GDCD - Vui Toán - HuệT Sử - Huyền Văn - HàV T.Anh - NgaA Lý - Du CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc Lý - Nhật Toán - Út Toán - Dua Văn - NhànV Lý - Thưởng
3 T.Anh - TrungA Toán - HuệT Toán - Dung GDCD - Vui Toán - Út Thể - Nam Toán - HằngT Lý - Du Văn - Vân Sinh - HươngS Văn - NhànV Sử - Huyền CNghệ - YếnCN
4 T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS Toán - Dung Sử - Huyền Thể - Nam T.Anh - Ngọc Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Văn - Vân Tin - Ngân Văn - NhànV GDCD - Loan T.Anh - NgaA
5                          
6 1 Hoá - Hoan T.Anh - Hưng Toán - Dung T.Anh - LinhA Địa - Tùng Sử - Huyền T.Anh - ThanhA Toán - Dua CNghệ - YếnCN Văn - Luyến Địa - Duyên Văn - NhànV GDCD - Vui
2 Lý - Nết Địa - L.Anh T.Anh - ThanhA Thể - Phúc Sử - Huyền T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Văn - HằngV Sinh - Sâm Văn - Luyến Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - HươngH
3 Văn - ThuýV Lý - HươngL Tin - Thành Sử - Huyền Toán - Út Văn - Lan Văn - NhungV Địa - Tùng T.Anh - Ngọc GDCD - Loan T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Sinh - Sâm
4 T.Anh - TrungA Sử - Thuỷ Sử Sử - Huyền Sinh - Sâm Toán - Út Văn - Lan GDCD - Loan Hoá - DũngH Thể - Nam CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Toán - Dua Lý - Thưởng
5 Địa - L.Anh Toán - HuệT Văn - NhànV Lý - L.Sơn Văn - NhungV Địa - Tùng Sinh - Sâm Hoá - DũngH Toán - Hường Toán - Út CNghệ - YếnCN Hoá - HươngH Toán - HiềnT
7 1 Hoá - Hoan T.Anh - Hưng Toán - Dung Địa - Tùng Sử - Huyền Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Lý - Du Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT GDCD - Vui CNghệ - YếnCN Văn - NhungV
2 Sử - Thuỷ Sử Thể - Phúc Lý - Du Toán - Phượng Sinh - Sâm CNghệ - ThanhK Toán - HằngT Sử - NhànS Toán - Hường T.Anh - TrungA Lý - Nhật Lý - Tuyết T.Anh - NgaA
3 CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Văn - NhungV Hoá - Chiến Thể - Phúc Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Út T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây