Thời khóa biểu kì II số 04

Thứ bảy - 24/02/2018 20:59
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Thể - Phúc Toán - Dâu CNghệ - Hồi T.Anh - Giang Sử - Hiếu Văn - NgaV Sử - NhànS Tin - Ngân Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
3 Toán - Dung Tin - HiềnTin GDCD - Vui CNghệ - Thương T.Anh - HạnhA Lý - Du Sinh - Kiên Thể - Diệp Sinh - HươngS Sử - NhànS Địa - L.Anh Toán - HằngT Toán - Út
4 Tin - HiềnTin Địa - Phượng HĐ CNghệ - Thương T.Anh - TrungA T.Anh - HạnhA Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Toán - Phượng GDCD - Vui Tin - Ngân Sử - Huyền T.Anh - Hậu Toán - Út
5                          
3 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Toán - Liên Sinh - HươngS Thể - Phúc Hoá - Chiến Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Nết Địa - Tùng
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh Sinh - Hồi GDCD - Vui GDCD - Loan Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Hoá - Hướng Sử - Yến
3 Sử - Thuỷ Sử Văn - DungV T.Anh - LinhA Sử - Yến Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Toán - Đăng Lý - Nết Toán - H.Thắng Hoá - DũngH Tin - Ngân T.Anh - Hậu Sinh - HươngS
4 T.Anh - Chi Văn - DungV Sử - Yến Hoá - Hướng Lý - Tuyền T.Anh - TrungA Toán - Đăng Hoá - Hoan Toán - H.Thắng Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Địa - Tùng Tin - Ngân
5                          
4 1 GDCD - Loan Sinh - Thương Sử - Yến Hoá - Hướng Toán - Dâu Văn - P.Lan Toán - Đăng Địa - Phượng HĐ Văn - NgaV Tin - Ngân Toán - HằngT Sử - Thuỷ Sử Văn - DungV
2 Sử - Thuỷ Sử Sử - Yến Tin - HiềnTin Địa - Tùng Toán - Dâu Văn - P.Lan Tin - Quế Sử - Hiếu Văn - NgaV Văn - ThuýV Toán - HằngT Tin - Ngân T.Anh - HạnhA
3 Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Tin - HiềnTin Toán - Liên Hoá - Nhung Tin - Quế Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Văn - ThuýV Sinh - Hồi Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
4 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Sinh - Thương Văn - Lan Hoá - Nhung Sinh - T.Anh Địa - Phượng HĐ Tin - Quế T.Anh - LinhA Sinh - HươngS Thể - Diệp Toán - HằngT Tin - Ngân
5 T.Anh - Chi Hoá - Chiến Toán - Liên Tin - Quế T.Anh - HạnhA Địa - Minh     CNghệ - Thương Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi  
5 1 Văn - Lĩnh Văn - DungV Toán - Liên Sử - Yến GDCD - Vui Toán - Q.Thắng CNghệ - Thương Toán - Phượng Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Hoá - DũngH Thể - Phúc Lý - L.Sơn
2 Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Toán - Q.Thắng Sử - Yến Toán - Phượng Lý - Thưởng T.Anh - Giang GDCD - Vui Văn - Lan Lý - L.Sơn
3 Lý - Nhật CNghệ - Thương Thể - Diệp Lý - Ng.Sơn Sử - Yến Văn - P.Lan Tin - Quế Văn - HiềnV Hoá - HươngH Lý - Thưởng Địa - L.Anh GDCD - Vui Văn - DungV
4 CNghệ - Thương Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng GDCD - Vui Tin - Quế T.Anh - TrungA Thể - Phúc Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Địa - L.Anh Tin - Ngân Văn - DungV
5                          
6 1 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Sinh - HươngS Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - Giang Lý - Nết Sử - Huyền GDCD - Vui Hoá - DũngH CNghệ - Thương GDCD - Loan
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng T.Anh - TrungA Thể - Diệp GDCD - Vui Văn - Lĩnh Hoá - Hoan Tin - Quế Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Lý - Nết Hoá - Hướng
3 Thể - Phúc Lý - L.Sơn Văn - Luyến Văn - Lan Địa - Tùng Lý - Du Sử - Yến Tin - Quế Thể - P.ThuỷT T.Anh - Giang Sử - Huyền T.Anh - Hậu CNghệ - Thương
4 Sinh - HươngS Sử - Yến Địa - Tùng Văn - Lan CNghệ - Thương Hoá - HươngH Lý - TuấnL T.Anh - NgaA T.Anh - LinhA Hoá - DũngH Lý - Tuyền T.Anh - Hậu Thể - Diệp
5           T.Anh - TrungA     Địa - Tùng   CNghệ - Thương    
7 1 Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh Tin - Quế T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Sử - Huyền CNghệ - Thương Toán - HằngT Sử - Thuỷ Sử Sử - Yến
2 T.Anh - Chi Tin - HiềnTin Văn - Luyến T.Anh - TrungA Sử - Yến Hoá - HươngH Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Tin - Quế Văn - ThuýV Lý - Tuyền Văn - Lan Toán - Út
3 Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Quế Lý - Tuyền Sử - Yến Văn - Lĩnh CNghệ - Thương Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Địa - Phượng HĐ T.Anh - Chi Sử - Huyền GDCD - Vui Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Sử - Thoa T.Anh - TrungA Địa - Duyên Tin - Thành Thể - Nam
3 T.Anh - Ngọc Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Phượng Hoá - Hiệu GDCD - Loan Toán - Dũng Lý - Nết Văn - Vân T.Anh - TrungA Sinh - Sâm Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 T.Anh - Ngọc Toán - HuệT GDCD - Loan Tin - Thành T.Anh - Chi Sử - Thoa Sinh - Sâm Hoá - DũngH Văn - Vân Lý - Du Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 GDCD - Vui Tin - Đông Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Sinh - HạnhS Toán - Đăng Toán - Dũng Hoá - DũngH Tin - Ngân GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Dua Địa - Minh
2 Toán - Sính Sinh - HạnhS T.Anh - Chi Lý - L.Sơn Tin - Đông T.Anh - Ngọc Văn - NhungV Tin - Âu CNghệ - YếnCN Toán - Út Sinh - Sâm Toán - Dua Sinh - HươngS
3 Hoá - Hoan Địa - Phượng HĐ Toán - Dung Lý - L.Sơn T.Anh - Chi Lý - Tuyền Thể - Nam T.Anh - Ngọc Văn - Vân Toán - Út GDCD - Vui Hoá - HươngH Hoá - Chiến
4 Tin - Đông GDCD - Vui Toán - Dung Văn - ThuýV Toán - Út Thể - Nam CNghệ - ThanhK Địa - Phượng HĐ Sinh - HươngS Sinh - Sâm Toán - Dua Hoá - HươngH Văn - NhungV
5                          
4 1 Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Sinh - Kiên Tin - Đông Văn - HằngV Sinh - HươngS Sử - Thoa Toán - Dua Lý - Tuyết GDCD - Vui
2 CNghệ - YếnCN Tin - Đông Văn - NhànV T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Sinh - Kiên T.Anh - ThanhA Sinh - Sâm T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Toán - Dua Sinh - HươngS Lý - Thưởng
3 Tin - Đông T.Anh - Chi Lý - Tuyền Địa - Minh GDCD - Loan Toán - Đăng Sinh - Sâm GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Tin - Ngân T.Anh - LinhA CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT
4 Văn - P.Lan Văn - Luyến Sinh - HạnhS Hoá - Hoan Lý - Nhật Toán - Đăng Lý - Thưởng CNghệ - ThanhK GDCD - Loan T.Anh - TrungA Văn - NhànV T.Anh - Hưng Văn - NhungV
5 Sinh - HạnhS Lý - HươngL   Sinh - Sâm Lý - Nhật CNghệ - YếnCN     Hoá - Hoan Văn - Luyến Tin - Ngân T.Anh - Hưng  
5 1 Sinh - HạnhS Thể - P.ThuỷT CNghệ - YếnCN Tin - Thành Văn - P.Lan Địa - Minh Hoá - ThuỷH Toán - Dua Tin - Ngân Sử - Thoa Hoá - Hướng Văn - NhànV T.Anh - NgaA
2 T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Tin - Thành Sinh - Sâm Văn - P.Lan Hoá - Chiến Văn - NhungV Thể - Diệp Địa - V.Anh Tin - Ngân Văn - NhànV Toán - Dua T.Anh - NgaA
3 Toán - Sính Văn - Luyến Tin - Thành Toán - Phượng Sử - Thoa T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Văn - HằngV Toán - H.Thắng Sinh - Sâm Tin - Ngân Địa - Minh CNghệ - ThanhK
4 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - HạnhS Toán - Phượng CNghệ - YếnCN T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Văn - HằngV Toán - H.Thắng Hoá - HươngH Lý - Nhật Tin - Thành Hoá - Chiến
5                          
6 1 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL Toán - Dung Lý - L.Sơn Địa - Minh Lý - Tuyền Tin - Đông Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV Tin - Thành
2 Sử - Huyền Hoá - DũngH T.Anh - Chi Thể - P.ThuỷT Toán - Út Tin - Đông Địa - Minh Toán - Dua Thể - Nam Địa - V.Anh Địa - Duyên Văn - NhànV Văn - NhungV
3 Lý - Nết T.Anh - Chi Lý - Tuyền T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - NhànV Lý - Thưởng Sử - Thuỷ Sử T.Anh - Ngọc Hoá - HươngH Sử - Khoa GDCD - Loan Sinh - HươngS
4 Lý - Nết Toán - HuệT Địa - Phượng HĐ Sử - Huyền Thể - Nam Văn - NhànV Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Văn - Vân Văn - Luyến Thể - P.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử Lý - Thưởng
5                 Văn - Vân Văn - Luyến T.Anh - LinhA    
7 1 Toán - Sính Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - ThuýV Văn - P.Lan Tin - Đông T.Anh - ThanhA Lý - Nết Toán - H.Thắng CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Tin - Thành
2 Văn - P.Lan Sử - Huyền Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Hoá - Hiệu Văn - NhànV T.Anh - ThanhA Tin - Âu Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA
3 Văn - P.Lan Toán - HuệT T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Út Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Sử - Thuỷ Sử
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Hoá - DũngH Địa - Tùng T.Anh - Hưng Sinh - Sâm Toán - Hường Lý - TuấnL Thể - Diệp T.Anh - Hậu Địa - V.Anh Toán - HàT Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
3 Toán - Hừng Thể - Phúc CNghệ - ThanhK Văn - NgaV Địa - Tùng Sinh - Hải Văn - DungV Hoá - DũngH T.Anh - Chi Văn - Mai Lý - HươngL Văn - HằngV T.Anh - Giang
4 Thể - Diệp Hoá - Hiệu Toán - Dâu Văn - NgaV Thể - Phúc Sử - NhànS Văn - DungV Địa - Tùng Toán - HằngT Địa - L.Anh Lý - HươngL Văn - HằngV T.Anh - Giang
5                          
3 1 Thể - Diệp Tin - Âu T.Anh - Hưng Lý - Du Văn - DungV CNghệ - ThanhK Hoá - Tuân Lý - Tuyền Sử - Yến Văn - Mai CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 CNghệ - ThanhK Địa - Tùng T.Anh - Hưng Lý - Du Hoá - Tuân Văn - Vân Văn - DungV Thể - Diệp Hoá - Chiến Văn - Mai Văn - HiềnV T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
3 Địa - Tùng Văn - HằngV Thể - Phúc Toán - Sính Sử - NhànS Toán - Hiện GDCD - Loan Sinh - Sâm Thể - Diệp Địa - L.Anh Hoá - ThuỷH Sinh - HạnhS Địa - V.Anh
4 Sinh - HạnhS Văn - HằngV Sử - Thuỷ Sử Toán - Sính T.Anh - LinhA Toán - Hiện Địa - V.Anh T.Anh - Hậu Văn - Mai Thể - Diệp Thể - Phúc Địa - L.Anh Văn - Lĩnh
5                          
4 1 Địa - Tùng Sử - Hiếu Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Thể - Diệp Tin - Âu Lý - Tuyền Hoá - Chiến Tin - Quế T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Văn - NhungV Sinh - HạnhS GDCD - Loan Địa - Phượng HĐ Sinh - Thương Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Văn - Lan GDCD - Vui Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH Tin - Âu Lý - Tuyết
3 Văn - NhungV Toán - Hường Toán - Dâu Tin - Âu Văn - DungV Toán - Hiện Thể - Diệp Toán - HàT Sinh - Thương CNghệ - YếnCN Sử - Yến Văn - HằngV Sử - Thuỷ Sử
4 Lý - HươngL Toán - Hường Toán - Dâu Văn - NgaV Văn - DungV Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Toán - HàT T.Anh - Chi GDCD - Vui Sử - Yến Toán - HuệT CNghệ - YếnCN
5           T.Anh - TrungA       Toán - HàT Toán - HiềnT Toán - HuệT  
5 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Tin - Âu Thể - Diệp Hoá - Tuân GDCD - Loan Văn - Mai Sử - Hiếu Tin - Quế Lý - Ng.Sơn Lý - Tuyết
2 T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Văn - HiềnV Địa - Phượng HĐ Hoá - Tuân T.Anh - TrungA Lý - Tuyết CNghệ - YếnCN Văn - Mai Sử - Hiếu GDCD - Loan Thể - Phúc Hoá - Hướng
3 Hoá - DũngH T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH Thể - Phúc T.Anh - TrungA Sử - NhànS Văn - Lan Tin - Âu T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Hoá - Nhung Văn - Lĩnh
4 Văn - NhungV CNghệ - ThanhK Hoá - Nhung GDCD - Loan Lý - Tuyết Hoá - ThuỷH Địa - V.Anh Văn - Lan T.Anh - Chi Thể - Diệp Sinh - Sâm Sử - NhànS Văn - Lĩnh
5                          
6 1 Toán - Hừng Thể - Phúc Văn - HiềnV Sử - Thuỷ Sử T.Anh - LinhA Địa - Tùng CNghệ - YếnCN Tin - Âu Thể - Diệp Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
2 Toán - Hừng Toán - Hường Tin - Thành Thể - Phúc GDCD - Loan Văn - Vân T.Anh - NgaA Sử - Khoa Lý - HươngL Lý - TuấnL Toán - HiềnT Toán - HuệT T.Anh - Giang
3 Tin - Âu Lý - Ng.Sơn Địa - Minh T.Anh - TrungA Toán - Hường Văn - Vân Toán - HiềnT Thể - Diệp CNghệ - YếnCN Toán - HàT Văn - HiềnV GDCD - Vui Địa - V.Anh
4 Lý - HươngL T.Anh - Chi Thể - Phúc T.Anh - TrungA Toán - Hường GDCD - Loan Toán - HiềnT Toán - HàT Địa - V.Anh T.Anh - Giang Văn - HiềnV CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng
5                          
7 1 GDCD - Loan Hoá - Hiệu Lý - TuấnL T.Anh - TrungA CNghệ - ThanhK Sinh - Hải Lý - Tuyết Địa - Tùng Lý - HươngL Hoá - Hoan Địa - V.Anh Thể - Phúc Tin - Âu
2 Sử - Thuỷ Sử GDCD - Loan Hoá - Nhung Thể - Phúc Lý - Tuyết Địa - Tùng Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Toán - HằngT Sinh - Thương Địa - V.Anh Địa - L.Anh Sinh - Sâm
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Địa - Phượng HĐ Toán - Sính Địa - Tùng Tin - Âu T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Toán - HằngT T.Anh - Giang Thể - Phúc Hoá - Nhung Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          
 

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây