.

Thời khóa biểu kỳ 2 số 01

Thứ năm - 17/01/2019 09:54
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 SỐ 01
(Áp dụng từ 21/01/2019)
 
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - Hải ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - Lĩnh ChCờ - HiềnV ChCờ - Yến ChCờ - Tùng ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 Địa - Thúy Địa Sử - Thoa GDCD - Loan Lý - Tuyền Sinh - Hải CNghệ - Thương Sử - Thuỷ Sử Sử - Yến Toán - HiềnT Văn - HằngV Lý - HươngL Văn - Lan T.Anh - Giang
3 Toán - Đăng Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Sử - NhànS Lý - TuấnL Toán - H.Thắng Toán - HàT Sinh - Thương Văn - HằngV Địa - Tùng Văn - Lan T.Anh - Giang
4 Toán - Đăng Thể - Diệp Sinh - HạnhS Sinh - Thương Toán - Liên T.Anh - HạnhA Lý - Tuyết Toán - HàT Văn - HiềnV T.Anh - TrungA Địa - Tùng Tin - Thành Lý - TuấnL
5                          
3 1 Văn - HằngV T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - Dâu Toán - Liên Toán - Dũng Sinh - Thương Sử - Yến Tin - Âu Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Sinh - Hải Toán - H.Thắng
2 Văn - HằngV Lý - Tuyết Toán - HuệT Tin - Âu Toán - Liên Toán - Dũng Sử - Thuỷ Sử Hoá - Hướng Sử - Yến Tin - Thành GDCD - Loan Văn - Lan Sinh - Hải
3 CNghệ - Thương Văn - Mai Toán - HuệT Lý - Tuyền Văn - ThuýV Hoá - Tuân Hoá - ThuỷH Thể - Nam Văn - HiềnV Văn - HằngV Sinh - Hải T.Anh - Chi Địa - Thúy Địa
4 Tin - Âu Văn - Mai T.Anh - Chi Sử - NhànS Hoá - Tuân Văn - ThuýV GDCD - Loan Sinh - Thương Văn - HiềnV T.Anh - TrungA T.Anh - Ngọc Lý - Du Tin - Thành
5       T.Anh - LinhA Hoá - Tuân Tin - Âu     Lý - Du   Tin - Thành    
4 1 Hoá - DũngH Tin - Âu Văn - HằngV Địa - Thúy Địa Toán - Liên Toán - Dũng Toán - H.Thắng GDCD - Loan Hoá - Chiến Toán - HằngT CNghệ - Thương Sử - Hiếu Văn - HàV
2 Thể - Diệp T.Anh - ThanhA Văn - HằngV T.Anh - LinhA Thể - Nam Toán - Dũng Toán - H.Thắng Lý - HươngL Toán - HiềnT Toán - HằngT Sử - Hiếu Hoá - Hoan Văn - HàV
3 Tin - Âu GDCD - Vui Sử - Thoa Toán - Dâu Địa - Thúy Địa Sử - Hiếu Lý - Tuyết T.Anh - ThanhA Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Thể - Nam T.Anh - Chi CNghệ - Thương
4 Sinh - Hải Lý - Tuyết Hoá - NhungH GDCD - Loan T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS T.Anh - Giang Tin - Âu CNghệ - Thương Lý - HươngL Toán - HiềnT Toán - HàT Sử - Hiếu
5 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường T.Anh - Chi CNghệ - Thương T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS     T.Anh - Giang Sinh - Hải Toán - HiềnT Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5 1 Lý - Ng.Sơn Hoá - Hướng Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân Sử - Hiếu Thể - Diệp Địa - Thúy Địa Tin - Âu Tin - Thành Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan GDCD - Vui
2 Hoá - DũngH Tin - Âu Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân T.Anh - HạnhA Hoá - ThuỷH Hoá - Hướng Lý - Du Hoá - Hoan Văn - Lan Thể - Diệp T.Anh - Giang
3 T.Anh - TrungA Sinh - HạnhS Văn - HằngV Hoá - DũngH Tin - Âu Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Văn - Lĩnh GDCD - Loan Sử - Yến T.Anh - Ngọc Sử - Hiếu Lý - TuấnL
4 Văn - HằngV T.Anh - ThanhA Toán - HuệT T.Anh - LinhA T.Anh - Ngọc Hoá - Tuân Tin - Âu Văn - Lĩnh T.Anh - Giang Sử - Yến Toán - HiềnT Tin - Thành Hoá - ThuỷH
5           Sinh - HạnhS     Hoá - Chiến        
6 1 Toán - Đăng Văn - Mai Sử - Thoa Thể - Diệp Lý - Nết GDCD - Vui T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA Văn - HiềnV Sử - Yến Tin - Thành CNghệ - Thương Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Sử - Thoa Thể - Nam Sử - NhànS Lý - Nết Thể - Diệp Tin - Âu CNghệ - Thương Văn - HiềnV Toán - HằngT T.Anh - Ngọc Toán - HàT Toán - H.Thắng
3 Lý - Ng.Sơn Địa - Thúy Địa Địa - Duyên Lý - Tuyền Tin - Âu Sinh - HạnhS Toán - H.Thắng Văn - Lĩnh Sử - Yến CNghệ - Thương Toán - HiềnT Lý - Du T.Anh - Giang
4 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường Hoá - NhungH Hoá - DũngH Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Văn - HàV Toán - HàT Địa - Thúy Địa GDCD - Vui Lý - HươngL T.Anh - Chi Sử - Hiếu
5 T.Anh - TrungA Toán - Hường Toán - HuệT Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Tin - Âu CNghệ - Thương Lý - HươngL T.Anh - Giang Hoá - Hoan Sử - Hiếu T.Anh - Chi Văn - HàV
7 1 Toán - Đăng CNghệ - Thương Tin - Quế Văn - Lĩnh GDCD - Loan Văn - ThuýV T.Anh - Giang Tin - Âu Văn - HiềnV Thể - Diệp Địa - Tùng Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng
2 T.Anh - TrungA Toán - Hường CNghệ - Thương Văn - Lĩnh Sử - NhànS Lý - TuấnL Văn - HàV Toán - HàT Toán - HiềnT Địa - L.Anh Văn - Lan GDCD - Loan Thể - Nam
3 GDCD - Loan Hoá - Hướng Lý - Du Tin - Âu CNghệ - Thương Địa - Thúy Địa Văn - HàV T.Anh - ThanhA Thể - TrungT Toán - HằngT Văn - Lan Toán - HàT Tin - Thành
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - Hải SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - Lĩnh SHL - HiềnV SHL - Yến SHL - Tùng SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - Lĩnh Thể - Phúc Tin - HiềnTin Toán - Liên Hoá - NhungH Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Phượng Toán - DũngT Toán - H.Thắng Lý - Nết T.Anh - Hậu Toán - Út
3 Toán - Dung Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Tin - Đông Hoá - NhungH Sinh - Hồi Sinh - Sâm T.Anh - NgaA CNghệ - YếnCN Tin - Ngân Toán - DũngT T.Anh - Hậu Toán - Út
4 T.Anh - Giang Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan Tin - HiềnTin Hoá - Chiến Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA Sinh - Sâm Sinh - Hồi Toán - DũngT Sử - Thuỷ Sử GDCD - Loan
5                          
3 1 GDCD - Loan CNghệ - ThanhK Toán - Q.Thắng Tin - Đông Lý - Tuyền Văn - NhungV Toán - Hừng Sinh - Sâm T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Toán - DũngT Thể - Phúc Văn - DungV
2 Thể - Phúc Văn - Luyến Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu Toán - Dâu Văn - NhungV Toán - Hừng Lý - L.Sơn Sinh - Sâm T.Anh - ThanhA Toán - DũngT GDCD - Vui Văn - DungV
3 Toán - Dung Sử - Thuỷ Sử Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Dâu T.Anh - TrungA Văn - DungV Lý - L.Sơn Toán - DũngT Toán - H.Thắng GDCD - Vui T.Anh - Hậu Tin - Quế
4 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng Văn - Lan Tin - HiềnTin Địa - Thúy Địa Sử - Thuỷ Sử CNghệ - YếnCN Toán - DũngT Toán - H.Thắng Lý - Nết Lý - Tuyết Lý - L.Sơn
5       Sử - Thuỷ Sử Sinh - Sâm       Toán - DũngT Sử - NhànS Tin - Quế    
4 1 CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Toán - Dâu CNghệ - YếnCN Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Văn - DungV Thể - Diệp Văn - Mai Hoá - Hướng
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - Chiến Thể - P.ThuỷT Hoá - ThuỷH Hoá - NhungH Sinh - Hồi T.Anh - NgaA Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - DungV Hoá - DũngH Văn - Mai T.Anh - HạnhA
3 Sinh - HươngS GDCD - Loan T.Anh - LinhA Toán - Liên T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến Sinh - Sâm Toán - Phượng Tin - Ngân Lý - Thưởng CNghệ - YếnCN CNghệ - ThanhK Lý - L.Sơn
4 Lý - Nhật T.Anh - TrungA Sử - Thuỷ Sử GDCD - Vui T.Anh - HạnhA Tin - Đông CNghệ - YếnCN T.Anh - NgaA Hoá - HươngH T.Anh - ThanhA Sinh - Hồi Hoá - Hướng Văn - DungV
5 Toán - Dung T.Anh - TrungA   Sinh - HươngS Địa - Thúy Địa Lý - Nhật     Lý - Thưởng Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Tin - Quế Sinh - Sâm
5 1 T.Anh - Giang Lý - TuấnL T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Văn - DungV Văn - Mai Văn - NgaV GDCD - Loan Văn - ThuýV Toán - HằngT CNghệ - ThanhK
2 Hoá - HươngH T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh Văn - NhungV Văn - DungV Văn - Mai Văn - NgaV Tin - Ngân Văn - ThuýV Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT
3 Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Lý - Nhật T.Anh - NgaA Hoá - Hoan Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA
4 Lý - Nhật Tin - HiềnTin Sinh - HươngS CNghệ - YếnCN Toán - Dâu T.Anh - TrungA Hoá - HươngH Toán - Phượng GDCD - Vui Văn - DungV Tin - Quế Hoá - Hướng T.Anh - HạnhA
5                 Tin - Ngân        
6 1 Văn - Lĩnh Lý - TuấnL Toán - Q.Thắng Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyền Thể - Phúc Địa - Thúy Địa GDCD - Loan Văn - NgaV Hoá - DũngH T.Anh - LinhA Toán - HằngT Tin - Quế
2 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Sinh - HươngS T.Anh - Hậu T.Anh - HạnhA Sử - Thuỷ Sử Lý - TuấnL Địa - Phượng HĐ Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - L.Anh Tin - Quế Toán - Út
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Thể - Phúc GDCD - Loan Hoá - HươngH Tin - Đông Sử - Thuỷ Sử Địa - Tùng Địa - L.Anh Văn - Mai T.Anh - HạnhA
4 T.Anh - Giang Sinh - HươngS Văn - Luyến Thể - Phúc Văn - Lĩnh T.Anh - TrungA Tin - Đông Sinh - Sâm T.Anh - LinhA Sử - NhànS Sử - Huyền T.Anh - Hậu Địa - Phượng HĐ
5 Hoá - HươngH Địa - Phượng HĐ Văn - Luyến Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Toán - Q.Thắng Tin - Đông Sử - Thuỷ Sử Lý - Thưởng Sử - NhànS Hoá - DũngH Sinh - HươngS Sinh - Sâm
7 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS GDCD - Vui Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Tin - Đông T.Anh - LinhA CNghệ - YếnCN Địa - L.Anh Toán - HằngT Hoá - Hướng
2 Tin - HiềnTin Văn - Luyến Hoá - Hướng Lý - Ng.Sơn Sử - Thuỷ Sử Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Hoá - Hoan Hoá - HươngH Lý - Thưởng Sinh - Hồi Địa - Phượng HĐ Toán - Út
3 Sinh - HươngS Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Sinh - Sâm Tin - Đông Toán - Hừng Văn - Mai Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết Sử - Thuỷ Sử
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 T.Anh - TrungA Văn - Luyến Văn - NhànV Tin - Ngân Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Sinh - Sâm Sử - Huyền Văn - Vân Thể - P.ThuỷT Lý - Nhật T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
3 Sinh - Kiên Toán - HuệT Văn - NhànV Địa - Thúy Địa Lý - Nhật GDCD - Loan Thể - Phúc T.Anh - Ngọc Địa - L.Anh T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 Sử - Huyền Tin - Ngân Sinh - Kiên Thể - Phúc Lý - Nhật Thể - Nam Lý - Thưởng Thể - TrungT Toán - Hường Toán - Út CNghệ - YếnCN CNghệ - ThanhK Địa - L.Anh
5                          
3 1 Văn - ThuýV Địa - Thúy Địa Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hiệu Địa - Tùng Toán - HằngT Toán - Dua CNghệ - YếnCN Sử - Thoa Hoá - Hướng Lý - Tuyết GDCD - Vui
2 T.Anh - TrungA CNghệ - YếnCN Toán - Dung Địa - Thúy Địa Hoá - Hiệu Thể - Nam Toán - HằngT Lý - Du T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Thể - P.ThuỷT Toán - Dua Sử - Huyền
3 Lý - Nết Lý - HươngL CNghệ - ThanhK Sử - Huyền GDCD - Loan Toán - Hừng Lý - Thưởng Địa - Tùng T.Anh - Ngọc Văn - Luyến T.Anh - LinhA Toán - Dua Văn - NhungV
4 Thể - Phúc GDCD - Vui T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Văn - NhungV Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Thể - Nam Văn - Luyến Toán - Dua Địa - Tùng CNghệ - ThanhK
5                          
4 1 Hoá - Hoan Lý - HươngL T.Anh - ThanhA Lý - L.Sơn Sử - Huyền Sinh - Kiên Văn - NhungV Toán - Dua Sử - Thoa Lý - Tuyết T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Tin - Ngân
2 CNghệ - YếnCN Sử - Huyền GDCD - Loan GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Sinh - Kiên Văn - NhungV Toán - Dua T.Anh - Ngọc T.Anh - TrungA Hoá - Hướng Sinh - HươngS Hoá - HươngH
3 Toán - Sính T.Anh - Hưng Hoá - ThuỷH Văn - HàV T.Anh - NgaA Toán - Hừng Toán - HằngT T.Anh - Ngọc Toán - Hường Hoá - HươngH Lý - Nhật Sử - Huyền Sinh - Kiên
4 Toán - Sính Địa - Thúy Địa Toán - Dung Sinh - Sâm Thể - Nam Sử - Huyền Toán - HằngT CNghệ - ThanhK Toán - Hường Tin - Ngân Sử - Khoa Toán - Dua Văn - NhungV
5           Tin - Ngân       CNghệ - YếnCN Sử - Khoa Hoá - HươngH Văn - NhungV
5 1 Thể - Phúc Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - HàV Văn - NhungV Lý - Du T.Anh - ThanhA Văn - HằngV Sinh - HươngS Địa - Duyên Toán - Dua Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT
2 GDCD - Vui Thể - Phúc Tin - Thành Văn - HàV Toán - Út CNghệ - ThanhK T.Anh - ThanhA Toán - Dua Văn - Vân Văn - Luyến Địa - Duyên GDCD - Loan Toán - HiềnT
3 Toán - Sính Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Phượng Toán - Út Văn - Lan Tin - Ngân GDCD - Vui Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Duyên Văn - NhànV Toán - HiềnT
4 Toán - Sính Văn - Luyến Địa - Thúy Địa CNghệ - ThanhK Thể - Nam Hoá - Chiến Địa - Duyên Hoá - DũngH GDCD - Loan Toán - Út Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA
5                          
6 1 Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Toán - Dung Hoá - Hoan Địa - Tùng Lý - Du Địa - Duyên Văn - HằngV Tin - Ngân Sinh - HươngS Toán - Dua Văn - NhànV Địa - L.Anh
2 Văn - ThuýV Văn - Luyến Địa - Thúy Địa T.Anh - LinhA Tin - Ngân Văn - Lan Thể - Phúc Văn - HằngV Hoá - Hoan GDCD - Loan Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - HươngH
3 Tin - Ngân Toán - HuệT Thể - Nam T.Anh - LinhA Toán - Út Văn - Lan T.Anh - ThanhA T.Anh - Ngọc Toán - Hường T.Anh - TrungA GDCD - Vui T.Anh - Hưng T.Anh - NgaA
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT Lý - Du Toán - Phượng T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Địa - Tùng Thể - Nam Toán - Út Văn - NhànV Toán - Dua Lý - Thưởng
5 Địa - Thúy Địa Sinh - HạnhS Lý - Du Toán - Phượng T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc Sử - Huyền Tin - Ngân Địa - L.Anh Toán - Út Văn - NhànV Địa - Tùng Toán - HiềnT
7 1 Lý - Nết Hoá - DũngH T.Anh - ThanhA Thể - Phúc Văn - NhungV Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Thể - TrungT Hoá - Hoan Địa - Duyên Văn - NhànV T.Anh - Hưng Thể - P.ThuỷT
2 Địa - Thúy Địa T.Anh - Hưng Sử - Huyền Toán - Phượng Sinh - Sâm Địa - Tùng CNghệ - ThanhK Lý - Du Lý - Nhật Lý - Tuyết Sinh - HươngS Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA
3 T.Anh - TrungA Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Út Hoá - Chiến Văn - NhungV Hoá - DũngH Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây