Thời khóa biểu học kì I, năm học 2020-2021, số 2, thực hiện từ 07/09/2020
Chủ nhật - 06/09/2020 12:40
THỨ |
TIẾT |
10TOÁN1 |
10TOÁN2 |
10TIN |
10LÝ |
10HOÁ |
10SINH |
10VĂN |
10SỬ |
10ĐỊA |
10A1 |
10A2 |
10ANH1 |
10ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Q.Thắng |
ChCờ - TuấnL |
ChCờ - HiềnTin |
ChCờ - Du |
ChCờ - Vui |
ChCờ - HươngS |
ChCờ - DungV |
ChCờ - Vân |
ChCờ - L.Anh |
ChCờ - Luyến |
ChCờ - Thưởng |
ChCờ - Hậu |
ChCờ - HạnhA |
2 |
Toán - Q.Thắng |
Lý - TuấnL |
Hoá - DũngH |
Lý - Du |
Lý - Thưởng |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyền |
T.Anh - TrungA |
Địa - L.Anh |
Văn - Luyến |
GDCD - Loan |
T.Anh - Hậu |
Văn - Vân |
3 |
Toán - Q.Thắng |
T.Anh - LinhA |
Hoá - DũngH |
Địa - L.Anh |
Toán - Hừng |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
T.Anh - TrungA |
Sử - Thoa |
Thể - Phúc |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hậu |
Văn - Vân |
4 |
Văn - NhungV |
Thể - Phúc |
Thể - Nam |
Toán - Dua |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
Địa - Minh |
GDCD - Vui |
T.Anh - NgaA |
Lý - Thưởng |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - HạnhA |
5 |
Văn - NhungV |
Tin - HiềnTin |
Địa - L.Anh |
Toán - Dua |
Sử - NhànSử |
Sinh - HươngS |
T.Anh - LinhA |
Toán - Q.Thắng |
|
|
|
|
Địa - Minh |
3 |
1 |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Lan |
Toán - Dũng |
CNghệ - Kiên |
Thể - Phúc |
Tin - Trang |
Sử - Khoa |
Địa - Minh |
T.Anh - QuếA |
GDCD - Vui |
Toán - HằngT |
Toán - DungT |
CNghệ - Thương |
2 |
Toán - Q.Thắng |
Văn - Lan |
Toán - Dũng |
Sinh - Kiên |
Văn - NgaV |
Địa - Minh |
GDCD - Vui |
Sử - Khoa |
Lý - Thu |
Toán - DungT |
Toán - HằngT |
Sinh - Thương |
Thể - Nam |
3 |
Hoá - Chiến |
CNghệ - Kiên |
Văn - HàV |
GDCD - Vui |
Tin - Trang |
T.Anh - QuếA |
Thể - P.ThuỷT |
Sử - Khoa |
Lý - Thu |
Toán - DungT |
CNghệ - Thương |
Văn - NgaV |
T.Anh - HạnhA |
4 |
Thể - Nam |
GDCD - Loan |
Văn - HàV |
Thể - Phúc |
Tin - Trang |
Lý - Thu |
Địa - Minh |
Toán - Q.Thắng |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - NgaA |
Sinh - Thương |
Văn - NgaV |
T.Anh - HạnhA |
5 |
|
|
|
|
|
|
Tin - Trang |
Toán - Q.Thắng |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
Hoá - Chiến |
Toán - Út |
Toán - Dũng |
Toán - Dua |
Hoá - Hướng |
Địa - Minh |
CNghệ - HươngS |
Lý - HươngL |
T.Anh - QuếA |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hưng |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyết |
2 |
CNghệ - Kiên |
Toán - Út |
Toán - Dũng |
Sử - NhànSử |
Địa - L.Anh |
Văn - HàV |
Hoá - NhungH |
Lý - HươngL |
Hoá - Hoan |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hưng |
GDCD - Vui |
Sử - Thoa |
3 |
Địa - L.Anh |
Hoá - Hướng |
T.Anh - QuếA |
Văn - Luyến |
T.Anh - LinhA |
Sinh - HươngS |
Văn - DungV |
Thể - Diệp |
Hoá - Hoan |
Tin - Trang |
Địa - Minh |
Hoá - Chiến |
Toán - HươngT |
4 |
T.Anh - QuếA |
Sinh - Kiên |
Lý - Nhật |
Tin - Trang |
Thể - Phúc |
CNghệ - HươngS |
Văn - DungV |
Sử - Khoa |
Địa - L.Anh |
Toán - DungT |
Văn - Luyến |
Lý - Tuyết |
Toán - HươngT |
5 |
|
|
|
|
Văn - NgaV |
Tin - Trang |
Sinh - HươngS |
|
Địa - L.Anh |
|
|
Lý - Tuyết |
|
5 |
1 |
Tin - HiềnTin |
Lý - TuấnL |
T.Anh - QuếA |
Tin - Trang |
Toán - Hừng |
Văn - HàV |
Hoá - NhungH |
Văn - Vân |
Toán - H.Thắng |
Toán - DungT |
Toán - HằngT |
Địa - Minh |
Sinh - Thương |
2 |
Thể - Nam |
Địa - L.Anh |
Sinh - Thương |
Thể - Phúc |
Toán - Hừng |
Văn - HàV |
T.Anh - LinhA |
Hoá - DũngH |
T.Anh - QuếA |
Tin - Trang |
Lý - Thưởng |
Toán - DungT |
Tin - Thành |
3 |
Địa - L.Anh |
Toán - Út |
Tin - HiềnTin |
Lý - Du |
GDCD - Vui |
T.Anh - QuếA |
Tin - Trang |
Hoá - DũngH |
Văn - HàV |
Hoá - NhungH |
Địa - Minh |
Toán - DungT |
Lý - Tuyết |
4 |
T.Anh - QuếA |
T.Anh - LinhA |
Văn - HàV |
Địa - L.Anh |
CNghệ - Thương |
Toán - Dua |
Địa - Minh |
Tin - Trang |
Tin - Thành |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - Hưng |
Toán - DungT |
Hoá - Hoan |
5 |
|
|
|
T.Anh - NgaA |
|
Toán - Dua |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
GDCD - Loan |
Tin - HiềnTin |
Lý - Nhật |
Toán - Dua |
Hoá - Hướng |
GDCD - Vui |
Toán - HươngT |
Thể - Diệp |
CNghệ - Thương |
Sinh - Kiên |
Văn - Luyến |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - Vân |
2 |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - LinhA |
Thể - Nam |
Văn - Luyến |
Hoá - Hướng |
Toán - Dua |
Toán - HươngT |
Văn - Vân |
Sinh - Thương |
CNghệ - Kiên |
Toán - HằngT |
Hoá - Chiến |
GDCD - Vui |
3 |
Sinh - Kiên |
Toán - Út |
Địa - L.Anh |
Văn - Luyến |
Văn - NgaV |
Toán - Dua |
Toán - HươngT |
Văn - Vân |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Nhật |
Thể - Diệp |
T.Anh - Hậu |
Thể - Nam |
4 |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hướng |
Tin - HiềnTin |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - LinhA |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Tuyền |
CNghệ - Thương |
Tin - Thành |
Địa - PhượngĐ |
Hoá - DũngH |
Sử - Thoa |
Toán - HươngT |
5 |
Văn - NhungV |
|
Tin - HiềnTin |
Hoá - DũngH |
Địa - L.Anh |
Sử - NhànSử |
T.Anh - LinhA |
Sinh - Thương |
Toán - H.Thắng |
Địa - PhượngĐ |
Sử - Thoa |
|
|
7 |
1 |
Sử - Hiếu |
Văn - Lan |
CNghệ - Thương |
Lý - Du |
Lý - Thưởng |
T.Anh - QuếA |
Văn - DungV |
Toán - Q.Thắng |
Toán - H.Thắng |
Thể - Phúc |
Thể - Diệp |
Tin - Thành |
Địa - Minh |
2 |
T.Anh - QuếA |
Thể - Phúc |
GDCD - Vui |
Lý - Du |
Toán - Hừng |
Lý - Thu |
Văn - DungV |
GDCD - Loan |
Toán - H.Thắng |
Lý - Nhật |
Tin - Trang |
Tin - Thành |
Hoá - Hoan |
3 |
Toán - Q.Thắng |
Địa - L.Anh |
T.Anh - QuếA |
Hoá - DũngH |
Hoá - Hướng |
Hoá - Tuân |
Toán - HươngT |
T.Anh - TrungA |
Văn - HàV |
Hoá - NhungH |
Tin - Trang |
CNghệ - Thương |
Tin - Thành |
4 |
Lý - L.Sơn |
Sử - Hiếu |
Sử - NhànSử |
T.Anh - NgaA |
Sinh - Thương |
Hoá - Tuân |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Trang |
Văn - HàV |
Sử - Thoa |
Hoá - DũngH |
Văn - NgaV |
Toán - HươngT |
5 |
SHL - Q.Thắng |
SHL - TuấnL |
SHL - HiềnTin |
SHL - Du |
SHL - Vui |
SHL - HươngS |
SHL - DungV |
SHL - Vân |
SHL - L.Anh |
SHL - Luyến |
SHL - Thưởng |
SHL - Hậu |
SHL - HạnhA |
THỨ |
TIẾT |
11TOÁN1 |
11TOÁN2 |
11TIN |
11LÝ |
11HOÁ |
11SINH |
11VĂN |
11SỬ |
11ĐỊA |
11A1 |
11A2 |
11ANH1 |
11ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Hừng |
ChCờ - YếnCN |
ChCờ - HươngL |
ChCờ - HàT |
ChCờ - Hiệu |
ChCờ - Hải |
ChCờ - NhànV |
ChCờ - Huyền |
ChCờ - V.Anh |
ChCờ - Lan |
ChCờ - Lĩnh |
ChCờ - ThanhA |
ChCờ - Ngọc |
2 |
Toán - Hừng |
Địa - V.Anh |
Lý - HươngL |
Tin - Ngân |
Hoá - Hiệu |
Thể - Phúc |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Dua |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - ThanhA |
Sử - NhànSử |
3 |
T.Anh - NgaA |
Toán - HiềnT |
Sử - NhànSử |
Văn - NhungV |
Toán - Hường |
Hoá - ThuỷH |
Tin - Ngân |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
Lý - HươngL |
Sinh - Hải |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Thưởng |
4 |
Sinh - Sâm |
Toán - HiềnT |
CNghệ - ThanhK |
Toán - HàT |
Văn - Vân |
Sinh - Hải |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
Địa - V.Anh |
Hoá - DũngH |
Lý - HươngL |
Văn - HiềnV |
Văn - Lĩnh |
5 |
|
|
Sinh - Sâm |
Toán - HàT |
|
Sinh - Hải |
Văn - NhànV |
Sử - Huyền |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
Toán - Hừng |
Văn - HàV |
Văn - Luyến |
CNghệ - ThanhK |
CNghệ - YếnCN |
Lý - Nhật |
Thể - P.ThuỷT |
Hoá - Chiến |
Văn - NgaV |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
2 |
Toán - Hừng |
Văn - HàV |
Văn - Luyến |
Sử - NhànSử |
Lý - Nhật |
Thể - Phúc |
Hoá - Chiến |
Toán - Phượng |
CNghệ - YếnCN |
Lý - HươngL |
Thể - P.ThuỷT |
T.Anh - ThanhA |
Văn - Lĩnh |
3 |
Văn - Vân |
Thể - Phúc |
GDCD - Loan |
Sinh - Sâm |
Tin - Ngân |
T.Anh - P.Anh |
T.Anh - NgaA |
Toán - Phượng |
Lý - Nhật |
Sử - NhànSử |
Văn - Lĩnh |
Văn - HiềnV |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Văn - Vân |
Hoá - Chiến |
Lý - HươngL |
Hoá - Hoan |
Toán - Hường |
Sử - NhànSử |
Sinh - Sâm |
T.Anh - P.Anh |
Lý - Nhật |
Thể - Diệp |
Văn - Lĩnh |
Văn - HiềnV |
T.Anh - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
CNghệ - ThanhK |
Văn - HàV |
Toán - Sính |
Hoá - Hoan |
Toán - Hường |
Toán - HằngT |
Văn - NhànV |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - NgaV |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
Tin - Trang |
GDCD - Loan |
2 |
Địa - V.Anh |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Sính |
Thể - Phúc |
Toán - Hường |
Văn - NhànV |
Lý - Nhật |
Thể - P.ThuỷT |
Văn - NgaV |
Thể - Diệp |
Toán - Huệ |
Lý - Ng.Sơn |
CNghệ - ThanhK |
3 |
GDCD - Vui |
T.Anh - P.Anh |
Địa - V.Anh |
Toán - HàT |
GDCD - Loan |
Văn - NhànV |
Lý - Nhật |
Địa - Duyên |
Toán - Dua |
Toán - Phượng |
Sử - NhànSử |
Toán - HiềnT |
Thể - P.ThuỷT |
4 |
Hoá - Hoan |
Hoá - Chiến |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - HàT |
Sử - NhànSử |
CNghệ - ThanhK |
Toán - Phượng |
T.Anh - P.Anh |
Tin - Ngân |
GDCD - Loan |
Lý - HươngL |
Toán - HiềnT |
Địa - Duyên |
5 |
|
|
|
|
|
|
Địa - V.Anh |
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
Tin - Thành |
Lý - Ng.Sơn |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Hoá - Hiệu |
Tin - Ngân |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Toán - Dua |
Địa - Duyên |
GDCD - Vui |
Toán - HiềnT |
Lý - Thưởng |
2 |
T.Anh - NgaA |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Sính |
T.Anh - Hưng |
Hoá - Hiệu |
Toán - HằngT |
Toán - Phượng |
Văn - ThuýV |
Toán - Dua |
Sinh - Sâm |
Tin - Ngân |
Hoá - NhungH |
Toán - H.Thắng |
3 |
Thể - Phúc |
Toán - HiềnT |
Toán - Sính |
Địa - V.Anh |
Văn - Vân |
Toán - HằngT |
T.Anh - NgaA |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hưng |
Toán - Phượng |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - H.Thắng |
4 |
Toán - Hừng |
Toán - HiềnT |
Hoá - Hiệu |
GDCD - Vui |
Văn - Vân |
Toán - HằngT |
Thể - P.ThuỷT |
Tin - Ngân |
Thể - Phúc |
Toán - Phượng |
Địa - V.Anh |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - DũngH |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
Thể - Phúc |
T.Anh - P.Anh |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Địa - PhượngĐ |
Văn - NhànV |
Toán - Phượng |
Sinh - Hải |
T.Anh - Hưng |
Văn - Lan |
CNghệ - YếnCN |
Toán - HiềnT |
Hoá - DũngH |
2 |
T.Anh - NgaA |
Lý - Ng.Sơn |
Tin - Thành |
Lý - L.Sơn |
Lý - Nhật |
Địa - PhượngĐ |
Văn - NhànV |
T.Anh - P.Anh |
Thể - Phúc |
Văn - Lan |
Toán - Huệ |
GDCD - Loan |
Thể - P.ThuỷT |
3 |
Sử - NhànSử |
Toán - HiềnT |
Tin - Thành |
T.Anh - Hưng |
Sinh - Hải |
GDCD - Loan |
Văn - NhànV |
Toán - Phượng |
Hoá - Hướng |
T.Anh - P.Anh |
Toán - Huệ |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Ngọc |
4 |
Văn - Vân |
Sinh - Sâm |
Văn - Luyến |
T.Anh - Hưng |
Thể - Phúc |
Sinh - Hải |
Văn - NhànV |
Toán - Phượng |
Địa - V.Anh |
CNghệ - YếnCN |
T.Anh - P.Anh |
Sử - NhànSử |
T.Anh - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
T.Anh - NgaA |
|
|
|
Sinh - Sâm |
|
|
|
|
7 |
1 |
Toán - Hừng |
GDCD - Vui |
Thể - P.ThuỷT |
Lý - L.Sơn |
Hoá - Hiệu |
T.Anh - P.Anh |
GDCD - Loan |
Văn - ThuýV |
T.Anh - Hưng |
Hoá - DũngH |
Hoá - ThuỷH |
Hoá - NhungH |
Tin - Trang |
2 |
Lý - Thưởng |
Sử - NhànSử |
Hoá - Hiệu |
Lý - L.Sơn |
T.Anh - NgaA |
T.Anh - P.Anh |
CNghệ - YếnCN |
Lý - Ng.Sơn |
Sử - Hiếu |
Văn - Lan |
Văn - Lĩnh |
Thể - P.ThuỷT |
Sinh - Hồi |
3 |
Lý - Thưởng |
Thể - Phúc |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
T.Anh - NgaA |
Hoá - ThuỷH |
Sử - NhànSử |
Hoá - Chiến |
GDCD - Vui |
T.Anh - P.Anh |
Văn - Lĩnh |
T.Anh - ThanhA |
Toán - H.Thắng |
4 |
Hoá - Hoan |
Tin - Thành |
T.Anh - Hưng |
Văn - NhungV |
Thể - Phúc |
Lý - Nhật |
Hoá - Chiến |
GDCD - Loan |
Hoá - Hướng |
Tin - Ngân |
T.Anh - P.Anh |
Sinh - Hồi |
Toán - H.Thắng |
5 |
SHL - Hừng |
SHL - YếnCN |
SHL - HươngL |
SHL - HàT |
SHL - Hiệu |
SHL - Hải |
SHL - NhànV |
SHL - Huyền |
SHL - V.Anh |
SHL - Lan |
SHL - Lĩnh |
SHL - ThanhA |
SHL - Ngọc |
THỨ |
TIẾT |
12TOÁN1 |
12TOÁN2 |
12TIN |
12LÝ |
12HOÁ |
12SINH |
12VĂN |
12SỬ |
12ĐỊA |
12A1 |
12A2 |
12ANH1 |
12ANH2 |
2 |
1 |
ChCờ - Đăng |
ChCờ - Minh |
ChCờ - Sâm |
ChCờ - Tuyền |
ChCờ - ThanhK |
ChCờ - HạnhS |
ChCờ - Mai |
ChCờ - YếnSử |
ChCờ - Duyên |
ChCờ - Diệp |
ChCờ - HằngV |
ChCờ - Chi |
ChCờ - Giang |
2 |
Toán - Đăng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Mai |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Tuân |
Văn - DungV |
T.Anh - Giang |
Sinh - Sâm |
Toán - Út |
Địa - Minh |
Văn - HằngV |
T.Anh - Chi |
Sử - YếnSử |
3 |
Toán - Đăng |
T.Anh - Ngọc |
Lý - Du |
Văn - Lĩnh |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
Văn - Mai |
Sử - YếnSử |
Sử - ThuỷSử |
GDCD - Loan |
Toán - HàT |
T.Anh - Chi |
Lý - TuấnL |
4 |
Văn - HằngV |
CNghệ - YếnCN |
GDCD - Loan |
Lý - Tuyền |
Hoá - Tuân |
Toán - Út |
Tin - QuếTin |
Sử - YếnSử |
T.Anh - TrungA |
Hoá - ThuỷH |
T.Anh - ThanhA |
T.Anh - Chi |
Toán - Hường |
5 |
Sử - ThuỷSử |
Toán - Hường |
Tin - QuếTin |
Lý - Tuyền |
CNghệ - ThanhK |
|
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
Hoá - ThuỷH |
|
T.Anh - ThanhA |
Sử - Thoa |
|
3 |
1 |
Toán - Đăng |
Toán - Hường |
Văn - Mai |
GDCD - Loan |
Sinh - HạnhS |
Tin - Ngân |
Thể - Diệp |
Thể - Nam |
Lý - Thu |
Sinh - Hồi |
Văn - HằngV |
Hoá - Hoan |
Văn - ThuýV |
2 |
Toán - Đăng |
T.Anh - Ngọc |
Văn - Mai |
Toán - Huệ |
Sinh - HạnhS |
CNghệ - ThanhK |
Sử - Thoa |
Văn - HằngV |
Sinh - Hồi |
T.Anh - QuếA |
Hoá - Hoan |
Thể - Diệp |
Văn - ThuýV |
3 |
Văn - HằngV |
Địa - Minh |
Thể - Nam |
Toán - Huệ |
Sử - Thoa |
Sinh - HạnhS |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Thể - Diệp |
CNghệ - ThanhK |
CNghệ - YếnCN |
Toán - Hường |
4 |
Văn - HằngV |
Sinh - Kiên |
Toán - Huệ |
Sinh - Hồi |
Toán - DungT |
Sử - Thoa |
Văn - Mai |
Toán - HằngT |
Văn - Lan |
Sử - Khoa |
Tin - Ngân |
Sinh - HạnhS |
GDCD - Vui |
5 |
|
|
Sinh - Sâm |
|
|
|
|
|
Tin - Ngân |
|
|
Sử - Thoa |
Sinh - Hồi |
4 |
1 |
Thể - Diệp |
Sinh - Kiên |
Hoá - NhungH |
Thể - Phúc |
Lý - TuấnL |
Văn - DungV |
Toán - HiềnT |
GDCD - Vui |
Địa - Duyên |
Sử - Khoa |
Thể - Nam |
Tin - Ngân |
T.Anh - Giang |
2 |
GDCD - Loan |
Lý - Tuyết |
Thể - Nam |
Tin - Ngân |
T.Anh - LinhA |
Văn - DungV |
Toán - HiềnT |
Toán - HằngT |
Địa - Duyên |
T.Anh - QuếA |
Sử - Khoa |
Toán - HàT |
Lý - TuấnL |
3 |
Sinh - Kiên |
Hoá - NhungH |
Toán - Huệ |
Sử - Thoa |
Toán - DungT |
Lý - TuấnL |
T.Anh - Giang |
Tin - Ngân |
Thể - Nam |
Văn - HàV |
Sử - Khoa |
Văn - NhungV |
Toán - Hường |
4 |
Địa - V.Anh |
Văn - NgaV |
Toán - Huệ |
Hoá - NhungH |
GDCD - Vui |
T.Anh - LinhA |
Sử - Thoa |
Thể - Nam |
Toán - Út |
Văn - HàV |
Lý - Ng.Sơn |
Văn - NhungV |
Toán - Hường |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
CNghệ - ThanhK |
Toán - Út |
|
|
|
|
5 |
1 |
Thể - Diệp |
Toán - Hường |
Lý - Du |
CNghệ - YếnCN |
Văn - ThuýV |
Toán - Út |
Hoá - DũngH |
Sử - YếnSử |
CNghệ - ThanhK |
Lý - Tuyết |
Hoá - Hoan |
GDCD - Loan |
Thể - Nam |
2 |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - Hường |
T.Anh - Hậu |
Địa - V.Anh |
Địa - Minh |
GDCD - Vui |
CNghệ - ThanhK |
Hoá - Hoan |
Địa - Duyên |
Thể - Diệp |
GDCD - Loan |
Toán - HàT |
Sử - YếnSử |
3 |
T.Anh - HạnhA |
Thể - Nam |
T.Anh - Hậu |
T.Anh - TrungA |
T.Anh - LinhA |
Lý - TuấnL |
Sinh - Sâm |
Hoá - Hoan |
GDCD - Loan |
CNghệ - ThanhK |
Toán - HàT |
Thể - Diệp |
Tin - Ngân |
4 |
T.Anh - HạnhA |
Hoá - NhungH |
Tin - QuếTin |
T.Anh - TrungA |
Lý - TuấnL |
Thể - Diệp |
GDCD - Loan |
Sinh - Sâm |
Thể - Nam |
Toán - H.Thắng |
Toán - HàT |
Lý - Tuyết |
Văn - ThuýV |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin - QuếTin |
|
|
|
6 |
1 |
Hoá - ThuỷH |
Văn - NgaV |
Toán - Huệ |
Sinh - Hồi |
Thể - Nam |
Hoá - Chiến |
Lý - Ng.Sơn |
Toán - HằngT |
Toán - Út |
Toán - H.Thắng |
Văn - HằngV |
Sinh - HạnhS |
T.Anh - Giang |
2 |
CNghệ - YếnCN |
Văn - NgaV |
Địa - V.Anh |
T.Anh - TrungA |
Sử - Thoa |
Sinh - HạnhS |
Hoá - DũngH |
Văn - HằngV |
Hoá - ThuỷH |
Toán - H.Thắng |
Sinh - Hồi |
Toán - HàT |
T.Anh - Giang |
3 |
Lý - Ng.Sơn |
GDCD - Vui |
CNghệ - YếnCN |
Thể - Phúc |
T.Anh - LinhA |
Sử - Thoa |
T.Anh - Giang |
Văn - HằngV |
T.Anh - TrungA |
Toán - H.Thắng |
Sinh - Hồi |
Toán - HàT |
Hoá - ThuỷH |
4 |
Sinh - Kiên |
Thể - Nam |
T.Anh - Hậu |
Toán - Huệ |
Toán - DungT |
Toán - Út |
Thể - Diệp |
T.Anh - TrungA |
Văn - Lan |
Hoá - ThuỷH |
Toán - HàT |
Văn - NhungV |
Sinh - Hồi |
5 |
|
|
|
Lý - Tuyền |
Toán - DungT |
Địa - V.Anh |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 |
Tin - Ngân |
Sử - ThuỷSử |
Sử - YếnSử |
Văn - Lĩnh |
Thể - Nam |
Hoá - Chiến |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - HươngL |
Sinh - Hồi |
Văn - HàV |
T.Anh - ThanhA |
Hoá - Hoan |
CNghệ - YếnCN |
2 |
Hoá - ThuỷH |
Sử - ThuỷSử |
Sử - YếnSử |
Hoá - NhungH |
Tin - Ngân |
Thể - Diệp |
Sinh - Sâm |
Lý - HươngL |
T.Anh - TrungA |
Lý - Tuyết |
Thể - Nam |
Địa - L.Anh |
Địa - Minh |
3 |
T.Anh - HạnhA |
Lý - Tuyết |
Sinh - Sâm |
Sử - Thoa |
Văn - ThuýV |
T.Anh - LinhA |
Địa - Minh |
Địa - Duyên |
Sử - ThuỷSử |
Sinh - Hồi |
Địa - V.Anh |
T.Anh - Chi |
Thể - Nam |
4 |
Sử - ThuỷSử |
Tin - QuếTin |
Hoá - NhungH |
Toán - Huệ |
Văn - ThuýV |
T.Anh - LinhA |
Toán - HiềnT |
T.Anh - TrungA |
Lý - Thu |
T.Anh - QuếA |
Lý - Ng.Sơn |
Lý - Tuyết |
Hoá - ThuỷH |
5 |
SHL - Đăng |
SHL - Minh |
SHL - Sâm |
SHL - Tuyền |
SHL - ThanhK |
SHL - HạnhS |
SHL - Mai |
SHL - YếnSử |
SHL - Duyên |
SHL - Diệp |
SHL - HằngV |
SHL - Chi |
SHL - Giang |