THỨ | CA | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 |
2 | 1 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Lý - HươngL | Lý - L.Sơn | Hoá - Hiệu | Toán - HằngT | Văn - Lan | Toán - Q.Thắng | Toán - Phượng | Sử - Huyền | Sử - Khoa | T.Anh - ThanhA | Văn - Luyến |
2 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Toán - Sính | Hoá - ThuỷH | Toán - Dũng | Sinh - Hải | Toán - Hường | Văn - Lĩnh | Văn - NhànV | Địa - Duyên | Văn - NhungV | Văn - HiềnV | T.Anh - Ngọc | |
3 | 1 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Hoá - Hiệu | Hoá - ThuỷH | Toán - Dũng | Sinh - Hải | T.Anh - P.Anh | Toán - Q.Thắng | T.Anh - NgaA | Sử - Huyền | Văn - NhungV | Toán - Dâu | Toán - Liên |
2 | Hoá - Hoan | Lý - Du | Toán - Sính | Lý - L.Sơn | Lý - Nhật | Toán - HằngT | Văn - Lan | T.Anh - LinhA | Toán - Phượng | Văn - Lĩnh | Địa - V.Anh | Văn - HiềnV | T.Anh - Ngọc | |
4 | 1 | Toán - Hừng | Lý - Du | Hoá - Hiệu | Toán - HàT | Toán - Dũng | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Toán - Q.Thắng | Toán - Phượng | Văn - Lĩnh | Sử - Khoa | Văn - HiềnV | Văn - Luyến |
2 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Tin - Thành | Lý - L.Sơn | Hoá - Hiệu | Toán - HằngT | Toán - Hường | T.Anh - LinhA | Văn - NhànV | Địa - Duyên | Văn - NhungV | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Ngọc | |
5 | 1 | Lý - Thưởng | Toán - HiềnT | Lý - HươngL | Hoá - ThuỷH | Hoá - Hiệu | Toán - HằngT | Toán - Hường | Toán - Q.Thắng | T.Anh - NgaA | Văn - Lĩnh | Địa - V.Anh | Văn - HiềnV | T.Anh - Ngọc |
2 | Hoá - Hoan | Hoá - Chiến | Tin - Thành | Toán - HàT | Lý - Nhật | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | Văn - NhànV | Địa - Duyên | Văn - NhungV | Toán - Dâu | Toán - Liên | |
6 | 1 | Hoá - Hoan | Toán - HiềnT | Hoá - Hiệu | Toán - HàT | Toán - Dũng | Hoá - ThuỷH | Toán - Hường | T.Anh - LinhA | T.Anh - NgaA | Văn - Lĩnh | Sử - Khoa | T.Anh - ThanhA | Văn - Luyến |
2 | Toán - Hừng | Lý - Du | Toán - Sính | Hoá - ThuỷH | Lý - Nhật | Sinh - Hải | Văn - Lan | Văn - Lĩnh | Toán - Phượng | Sử - Huyền | Địa - V.Anh | Toán - Dâu | Toán - Liên | |
7 | 1 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Lý - HươngL | Lý - L.Sơn | Hoá - Hiệu | Sinh - Hải | Văn - Lan | T.Anh - LinhA | Văn - NhànV | Sử - Huyền | Sử - Khoa | T.Anh - ThanhA | Toán - Liên |
2 | Hoá - Hoan | Lý - Du | Toán - Sính | Toán - HàT | Lý - Nhật | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | Địa - Duyên | Địa - V.Anh | Toán - Dâu | Văn - Luyến |
THỨ | CA | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Toán - Hường | Lý - Du | Toán - Dâu | Hoá - Tuân | Toán - Út | Hoá - Hoan | Toán - HàT | Toán - HiềnT | Sử - Hiếu | Địa - Duyên | Văn - NhungV | T.Anh - Giang |
2 | Hoá - DũngH | Hoá - Hướng | Hoá - Hoan | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Hoá - Tuân | T.Anh - Giang | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Toán - HằngT | Sử - Thuỷ Sử | Toán - HàT | Văn - HàV | |
3 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Toán - Hường | Hoá - Hoan | Hoá - DũngH | Lý - Nết | Sinh - HạnhS | Lý - Tuyết | Toán - HàT | Toán - HiềnT | Địa - V.Anh | Văn - Lan | T.Anh - Chi | Văn - HàV |
2 | Toán - Đăng | Lý - Tuyết | Toán - HuệT | Toán - Dâu | Toán - Liên | Toán - Út | Toán - H.Thắng | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Toán - Hường | |
4 | 1 | Hoá - DũngH | Toán - Hường | Hoá - Hoan | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Hoá - Tuân | Lý - Tuyết | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Giang | Sử - Hiếu | Địa - Duyên | Văn - NhungV | Văn - HàV |
2 | Toán - Đăng | Lý - Tuyết | Lý - Du | Hoá - DũngH | Hoá - Tuân | Sinh - HạnhS | Toán - H.Thắng | Toán - HàT | Toán - HiềnT | Văn - HằngV | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | |
5 | 1 | Toán - Đăng | Lý - Tuyết | Lý - Du | Hoá - DũngH | Toán - Liên | Sinh - HạnhS | Hoá - Hoan | Toán - HàT | Văn - Mai | Văn - HằngV | Văn - Lan | Văn - NhungV | T.Anh - Giang |
2 | Hoá - DũngH | Hoá - Hướng | Toán - HuệT | Lý - Tuyền | Lý - Nết | Toán - Út | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | Toán - HiềnT | Địa - V.Anh | T.Anh - Ngọc | T.Anh - Chi | Toán - Hường | |
6 | 1 | Hoá - DũngH | Hoá - Hướng | Toán - HuệT | Toán - Dâu | Toán - Liên | Hoá - Tuân | Lý - Tuyết | Văn - HằngV | Văn - Mai | Toán - HằngT | Văn - Lan | Văn - NhungV | T.Anh - Giang |
2 | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyết | Hoá - Hoan | Lý - Tuyền | Hoá - Tuân | Toán - Út | Toán - H.Thắng | T.Anh - ThanhA | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | Địa - Duyên | Toán - HàT | Toán - Hường | |
7 | 1 | Lý - Ng.Sơn | Hoá - Hướng | Lý - Du | Toán - Dâu | Hoá - Tuân | Sinh - HạnhS | Hoá - Hoan | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Địa - V.Anh | Sử - Thuỷ Sử | Toán - HàT | Toán - Hường |
2 | Toán - Đăng | Toán - Hường | Toán - HuệT | Hoá - DũngH | Toán - Liên | Hoá - Tuân | T.Anh - Giang | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Sử - Hiếu | Toán - HiềnT | T.Anh - Chi | Văn - HàV |
THỨ | CA | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | Hoá - HươngH | Lý - TuấnL | Hoá - Hướng | Hoá - ThuỷH | Hoá - NhungH | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | T.Anh - NgaA | T.Anh - LinhA | Văn - DungV | Toán - Dua | Văn - Vân | T.Anh - HạnhA |
2 | Toán - Dung | Hoá - Chiến | Lý - Thưởng | Toán - HuệT | Toán - Dua | Toán - Phượng | T.Anh - NgaA | Văn - Vân | Toán - Út | Sử - NhànS | Văn - Luyến | T.Anh - Hậu | Văn - DungV | |
3 | 1 | Lý - Nhật | Lý - TuấnL | Toán - Dua | T.Anh - Hậu | Hoá - NhungH | Sinh - Hồi | Hoá - HươngH | Toán - Phượng | T.Anh - LinhA | Văn - DungV | Địa - Minh | Toán - HằngT | Toán - Út |
2 | Hoá - HươngH | Toán - Q.Thắng | Lý - Thưởng | Hoá - ThuỷH | Toán - Dua | Hoá - Chiến | Lý - TuấnL | T.Anh - NgaA | Văn - NgaV | Địa - Minh | Văn - Luyến | T.Anh - Hậu | Văn - DungV | |
4 | 1 | Lý - Nhật | Lý - TuấnL | Lý - Thưởng | Lý - Ng.Sơn | Hoá - NhungH | Hoá - Chiến | Hoá - HươngH | Văn - Vân | T.Anh - LinhA | Toán - H.Thắng | Toán - Dua | Toán - HằngT | Toán - Út |
2 | Hoá - HươngH | Toán - Q.Thắng | Toán - Dua | Toán - HuệT | Lý - Tuyền | Toán - Phượng | Toán - Hừng | T.Anh - NgaA | Toán - Út | Sử - NhànS | Văn - Luyến | Văn - Vân | Văn - DungV | |
5 | 1 | Toán - Dung | Hoá - Chiến | Hoá - Hướng | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Sinh - Hồi | Hoá - HươngH | Toán - Phượng | Toán - Út | Địa - Minh | Sử - Thoa | T.Anh - Hậu | Văn - DungV |
2 | Hoá - HươngH | Toán - Q.Thắng | Lý - Thưởng | T.Anh - Hậu | Hoá - NhungH | Toán - Phượng | Lý - TuấnL | T.Anh - NgaA | Văn - NgaV | Văn - DungV | Địa - Minh | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | |
6 | 1 | Lý - Nhật | Hoá - Chiến | Toán - Dua | Lý - Ng.Sơn | Lý - Tuyền | Sinh - Hồi | Lý - TuấnL | Toán - Phượng | Văn - NgaV | Toán - H.Thắng | Địa - Minh | Văn - Vân | Toán - Út |
2 | Toán - Dung | Lý - TuấnL | Hoá - Hướng | Toán - HuệT | Toán - Dua | Hoá - Chiến | T.Anh - NgaA | Văn - Vân | T.Anh - LinhA | Địa - Minh | Sử - Thoa | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | |
7 | 1 | Lý - Nhật | Hoá - Chiến | Toán - Dua | Hoá - ThuỷH | Lý - Tuyền | Toán - Phượng | T.Anh - NgaA | Văn - Vân | Toán - Út | Toán - H.Thắng | Sử - Thoa | T.Anh - Hậu | T.Anh - HạnhA |
2 | Toán - Dung | Toán - Q.Thắng | Hoá - Hướng | T.Anh - Hậu | Toán - Dua | Hoá - Chiến | Toán - Hừng | Toán - Phượng | Văn - NgaV | Sử - NhànS | T.Anh - LinhA | Văn - Vân | Toán - Út |
Nguồn tin: PTK
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn