THỨ | TIẾT | 10TOÁN1 | 10TOÁN2 | 10TIN | 10LÝ | 10HOÁ | 10SINH | 10A1 | 10A2 | 10VĂN | 10SỬ | 10ĐỊA | 10ANH1 | 10ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Hừng | ChCờ - HiềnT | ChCờ - HươngL | ChCờ - HàT | ChCờ - Hiệu | ChCờ - Hải | ChCờ - Lan | ChCờ - Lĩnh | ChCờ - NhànV | ChCờ - Huyền | ChCờ - V.Anh | ChCờ - ThanhA | ChCờ - Ngọc |
2 | Toán - Hừng | Toán - HiềnT | Hoá - Hiệu | Toán - HàT | Thể - Phúc | Sinh - Hải | Hoá - DũngH | Sử - Huyền | Thể - P.ThuỷT | Văn - Lĩnh | Địa - V.Anh | Địa - Minh | T.Anh - Ngọc | |
3 | T.Anh - Ngọc | Thể - Phúc | CNghệ - Hải | Toán - HàT | Hoá - Hiệu | GDCD - Loan | Toán - Hường | Toán - Q.Thắng | Toán - Phượng | Lý - Du | Địa - V.Anh | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Liên | |
4 | T.Anh - Ngọc | Lý - Du | Văn - Luyến | Sử - Thuỷ Sử | Hoá - Hiệu | T.Anh - P.Anh | Toán - Hường | Văn - Lĩnh | Văn - NhànV | GDCD - Loan | CNghệ - HươngS | Văn - HiềnV | Toán - Liên | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Hoá - Hoan | Lý - Du | Hoá - Hiệu | Tin - Thành | Toán - Dũng | Toán - HằngT | Sinh - Kiên | Địa - H.Anh | Văn - NhànV | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - P.Anh | Toán - Dâu | Địa - Minh |
2 | Văn - NhungV | Toán - HiềnT | Thể - Phúc | Lý - L.Sơn | Toán - Dũng | T.Anh - P.Anh | CNghệ - Kiên | Tin - Quế | Văn - NhànV | Văn - Lĩnh | Thể - P.ThuỷT | Văn - HiềnV | Tin - HiềnTin | |
3 | Văn - NhungV | Văn - HàV | Sử - Thuỷ Sử | Thể - Phúc | Hoá - Hiệu | Địa - H.Anh | Toán - Hường | CNghệ - Kiên | GDCD - Loan | Địa - Duyên | Toán - H.Thắng | Văn - HiềnV | Thể - P.ThuỷT | |
4 | Toán - Hừng | Văn - HàV | Toán - Sính | Văn - Lĩnh | Địa - H.Anh | Thể - Phúc | GDCD - Loan | Sinh - Kiên | T.Anh - NgaA | Địa - Duyên | GDCD - Vui | Hoá - ThuỷH | Toán - Liên | |
5 | Toán - Sính | Hoá - Hoan | T.Anh - NgaA | Sử - Thuỷ Sử | Tin - Quế | Hoá - HươngH | ||||||||
4 | 1 | Thể - Phúc | T.Anh - P.Anh | Địa - H.Anh | Sinh - Kiên | Toán - Dũng | Toán - HằngT | Lý - HươngL | T.Anh - LinhA | Văn - NhànV | Toán - Q.Thắng | Sinh - HươngS | T.Anh - ThanhA | Toán - Liên |
2 | Hoá - Hoan | T.Anh - P.Anh | Lý - HươngL | CNghệ - Kiên | Toán - Dũng | Toán - HằngT | Văn - Lan | Địa - H.Anh | Văn - NhànV | Toán - Q.Thắng | Lý - Nhật | GDCD - Loan | Sử - Thuỷ Sử | |
3 | Tin - Thành | Toán - HiềnT | Văn - Luyến | T.Anh - Hưng | Lý - Nhật | Thể - Phúc | Địa - H.Anh | Lý - Thưởng | T.Anh - NgaA | CNghệ - Kiên | Tin - HiềnTin | Toán - Dâu | T.Anh - Ngọc | |
4 | Lý - Thưởng | Toán - HiềnT | Văn - Luyến | GDCD - Vui | Thể - Phúc | Địa - H.Anh | Hoá - DũngH | Hoá - HươngH | Toán - Phượng | Sinh - Kiên | Toán - H.Thắng | Toán - Dâu | CNghệ - HươngS | |
5 | Toán - Hừng | Địa - H.Anh | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | T.Anh - NgaA | Lý - HươngL | Toán - Phượng | Hoá - HươngH | Toán - H.Thắng | Tin - HiềnTin | Lý - Thưởng | |||
5 | 1 | GDCD - Vui | Sinh - Hải | Địa - H.Anh | Văn - Lĩnh | Tin - Thành | Hoá - ThuỷH | T.Anh - P.Anh | Toán - Q.Thắng | Văn - NhànV | Sử - Huyền | Hoá - Hướng | Lý - Du | Hoá - DũngH |
2 | Thể - Phúc | T.Anh - P.Anh | Sinh - Hải | Văn - Lĩnh | Lý - Nhật | Văn - NhànV | Địa - H.Anh | Hoá - HươngH | CNghệ - Kiên | Sử - Huyền | Hoá - Hướng | Toán - Dâu | Lý - Thưởng | |
3 | Lý - Thưởng | Hoá - Chiến | Thể - Phúc | T.Anh - Hưng | CNghệ - Kiên | Văn - NhànV | Thể - Diệp | Thể - P.ThuỷT | Lý - Nhật | Lý - Du | Văn - NhungV | Sinh - HươngS | Văn - Luyến | |
4 | T.Anh - Ngọc | Hoá - Chiến | GDCD - Loan | Hoá - Hoan | Sinh - Kiên | Sinh - Hải | Lý - HươngL | T.Anh - LinhA | Hoá - HươngH | T.Anh - P.Anh | Văn - NhungV | Thể - P.ThuỷT | Văn - Luyến | |
5 | Sinh - Hải | Địa - H.Anh | ||||||||||||
6 | 1 | Toán - Hừng | CNghệ - Hải | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | GDCD - Loan | Lý - HươngL | T.Anh - P.Anh | Văn - Lĩnh | Địa - H.Anh | Toán - Q.Thắng | Thể - P.ThuỷT | T.Anh - ThanhA | GDCD - Vui |
2 | Toán - Hừng | Địa - H.Anh | T.Anh - Hưng | Lý - L.Sơn | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - P.Anh | Văn - Lan | Văn - Lĩnh | T.Anh - NgaA | Thể - P.ThuỷT | Địa - V.Anh | Địa - Minh | Văn - Luyến | |
3 | Địa - H.Anh | Toán - HiềnT | Tin - Thành | Toán - HàT | Văn - Vân | CNghệ - Hải | Văn - Lan | GDCD - Vui | Lý - Nhật | Văn - Lĩnh | Toán - H.Thắng | Thể - P.ThuỷT | Sinh - HươngS | |
4 | Địa - H.Anh | GDCD - Vui | Toán - Sính | Toán - HàT | Văn - Vân | Sinh - Hải | Thể - Diệp | Toán - Q.Thắng | Sử - Thuỷ Sử | Sử - Huyền | T.Anh - P.Anh | Hoá - ThuỷH | T.Anh - Ngọc | |
5 | Sử - Huyền | Sử - Thuỷ Sử | Toán - Sính | T.Anh - Hưng | Địa - H.Anh | Hoá - ThuỷH | Tin - Quế | Toán - Q.Thắng | Toán - Phượng | T.Anh - P.Anh | Lý - Nhật | CNghệ - HươngS | T.Anh - Ngọc | |
7 | 1 | Văn - NhungV | Tin - Thành | Lý - HươngL | Thể - Phúc | Hoá - Hiệu | Văn - NhànV | Sử - Khoa | Thể - P.ThuỷT | Sinh - Kiên | Toán - Q.Thắng | T.Anh - P.Anh | Lý - Du | Hoá - DũngH |
2 | Sinh - Kiên | Văn - HàV | Tin - Thành | Địa - H.Anh | Văn - Vân | Tin - Quế | Toán - Hường | T.Anh - LinhA | Hoá - HươngH | T.Anh - P.Anh | Sử - Khoa | T.Anh - ThanhA | Thể - P.ThuỷT | |
3 | CNghệ - Kiên | Thể - Phúc | Tin - Thành | Địa - H.Anh | T.Anh - NgaA | Toán - HằngT | T.Anh - P.Anh | Lý - Thưởng | Thể - P.ThuỷT | Tin - Quế | Văn - NhungV | T.Anh - ThanhA | Địa - Minh | |
4 | SHL - Hừng | SHL - HiềnT | SHL - HươngL | SHL - HàT | SHL - Hiệu | SHL - Hải | SHL - Lan | SHL - Lĩnh | SHL - NhànV | SHL - Huyền | SHL - V.Anh | SHL - ThanhA | SHL - Ngọc | |
5 |
THỨ | TIẾT | 11TOÁN1 | 11TOÁN2 | 11TIN | 11LÝ | 11HOÁ | 11SINH | 11A1 | 11A2 | 11VĂN | 11SỬ | 11ĐỊA | 11ANH1 | 11ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Đăng | ChCờ - Hường | ChCờ - HuệT | ChCờ - Tuyền | ChCờ - ThanhK | ChCờ - HạnhS | ChCờ - Diệp | ChCờ - HằngV | ChCờ - Mai | ChCờ - Hiếu | ChCờ - Duyên | ChCờ - Chi | ChCờ - Giang |
2 | Toán - Đăng | Toán - Hường | Văn - HằngV | Lý - Tuyền | Toán - Liên | T.Anh - LinhA | T.Anh - Giang | Sử - Yến | Văn - Mai | T.Anh - TrungA | Văn - Lan | T.Anh - Chi | CNghệ - YếnCN | |
3 | T.Anh - TrungA | Văn - NgaV | Văn - HằngV | Sử - Yến | Hoá - Tuân | Lý - TuấnL | Lý - Tuyết | T.Anh - ThanhA | CNghệ - YếnCN | Toán - HằngT | Toán - HiềnT | Tin - Ngân | T.Anh - Giang | |
4 | Hoá - DũngH | Sử - Yến | Thể - Nam | Địa - Thúy Địa | Hoá - Tuân | Lý - TuấnL | Thể - Diệp | T.Anh - ThanhA | Hoá - Chiến | Toán - HằngT | Tin - Ngân | Toán - HàT | T.Anh - Giang | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Toán - Đăng | Tin - Quế | Thể - Nam | Tin - Ngân | Hoá - Tuân | Văn - DungV | Toán - H.Thắng | Văn - HằngV | Sử - Yến | GDCD - Vui | Địa - Duyên | Văn - NhungV | Văn - HàV |
2 | Toán - Đăng | T.Anh - TrungA | GDCD - Loan | T.Anh - LinhA | Toán - Liên | Sử - Yến | Hoá - ThuỷH | Văn - HằngV | T.Anh - Giang | Sử - Hiếu | Địa - Duyên | Hoá - Hoan | Thể - Nam | |
3 | Văn - HằngV | Lý - Tuyết | Tin - Quế | Toán - Dâu | Toán - Liên | Hoá - Tuân | Hoá - ThuỷH | Địa - Thúy Địa | Lý - Du | Sử - Hiếu | Văn - Lan | T.Anh - Chi | Sinh - Thương | |
4 | Văn - HằngV | Toán - Hường | Tin - Quế | Toán - Dâu | Thể - Nam | Sinh - HạnhS | Sử - Yến | Tin - Ngân | Toán - HiềnT | Toán - HằngT | Văn - Lan | T.Anh - Chi | T.Anh - Giang | |
5 | Sinh - HạnhS | Toán - HiềnT | ||||||||||||
4 | 1 | Thể - Diệp | GDCD - Vui | Hoá - Hoan | Toán - Dâu | Địa - Thúy Địa | Văn - DungV | Sinh - HạnhS | Thể - Nam | Toán - HiềnT | Sinh - Thương | Lý - Nết | Văn - NhungV | Văn - HàV |
2 | T.Anh - TrungA | Thể - Nam | Sử - Yến | CNghệ - ThanhK | Sinh - HạnhS | Toán - Út | Tin - Ngân | Hoá - Hướng | Hoá - Chiến | CNghệ - YếnCN | Toán - HiềnT | Văn - NhungV | Văn - HàV | |
3 | CNghệ - ThanhK | T.Anh - TrungA | Toán - HuệT | Hoá - DũngH | Toán - Liên | Tin - Ngân | Địa - Thúy Địa | Toán - HàT | GDCD - Loan | Lý - HươngL | Sử - Thuỷ Sử | T.Anh - Chi | Thể - Nam | |
4 | Lý - Ng.Sơn | Sinh - HạnhS | Toán - HuệT | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Thể - Diệp | CNghệ - YếnCN | Toán - HàT | Sinh - Thương | T.Anh - TrungA | Thể - Nam | Địa - Thúy Địa | Tin - Ngân | |
5 | T.Anh - Chi | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Sinh - HạnhS | Toán - HiềnT | Tin - Ngân | T.Anh - TrungA | |||||||
5 | 1 | Sinh - Kiên | Văn - NgaV | Văn - HằngV | Toán - Dâu | Hoá - Tuân | CNghệ - YếnCN | Toán - H.Thắng | Sinh - Thương | Thể - TrungT | Thể - Nam | Lý - Nết | Hoá - Hoan | Sử - Yến |
2 | Sử - Yến | CNghệ - ThanhK | Sinh - HạnhS | Văn - NhungV | T.Anh - Ngọc | Hoá - Tuân | Toán - H.Thắng | GDCD - Loan | Tin - Ngân | Lý - HươngL | Hoá - ThuỷH | Toán - HàT | Toán - Hường | |
3 | GDCD - Loan | T.Anh - TrungA | T.Anh - Chi | T.Anh - LinhA | Thể - Nam | Sinh - HạnhS | T.Anh - Giang | Toán - HàT | Văn - Mai | Văn - HằngV | Hoá - ThuỷH | Sinh - Thương | Toán - Hường | |
4 | Địa - H.Anh | Toán - Hường | T.Anh - Chi | Sinh - HạnhS | Tin - Ngân | GDCD - Vui | Thể - Diệp | Toán - HàT | Văn - Mai | Văn - HằngV | Thể - Nam | Sử - Yến | T.Anh - Giang | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Văn - HằngV | Hoá - Hướng | Địa - Thúy Địa | Thể - TrungT | Lý - Nết | Thể - Diệp | Văn - HàV | Lý - Du | Văn - Mai | Hoá - Hoan | CNghệ - YếnCN | Lý - Tuyết | Lý - TuấnL |
2 | T.Anh - TrungA | Toán - Hường | Toán - HuệT | Lý - Tuyền | GDCD - Loan | Địa - Thúy Địa | Văn - HàV | Văn - HằngV | Lý - Du | Thể - Nam | Sinh - Thương | Thể - Diệp | Lý - TuấnL | |
3 | Thể - Diệp | Toán - Hường | Hoá - Hoan | Lý - Tuyền | Sử - Yến | T.Anh - LinhA | T.Anh - Giang | Hoá - Hướng | Địa - Thúy Địa | Địa - V.Anh | GDCD - Loan | CNghệ - YếnCN | Hoá - ThuỷH | |
4 | Tin - Quế | Thể - Nam | Lý - Du | T.Anh - LinhA | Văn - HàV | Toán - Út | Lý - Tuyết | CNghệ - YếnCN | T.Anh - Giang | Văn - HằngV | T.Anh - TrungA | GDCD - Loan | Toán - Hường | |
5 | Lý - Ng.Sơn | Địa - Thúy Địa | Lý - Du | Hoá - DũngH | Văn - HàV | Toán - Út | T.Anh - Giang | T.Anh - TrungA | Toán - HiềnT | Toán - HàT | Toán - Hường | |||
7 | 1 | Toán - Đăng | Văn - NgaV | Tin - Quế | Thể - TrungT | Lý - Nết | Văn - DungV | Văn - HàV | T.Anh - ThanhA | Văn - Mai | Hoá - Hoan | Địa - Duyên | Lý - Tuyết | Hoá - ThuỷH |
2 | Toán - Đăng | Hoá - Hướng | Toán - HuệT | Lý - Tuyền | CNghệ - ThanhK | Toán - Út | GDCD - Loan | Thể - Nam | Văn - Mai | Toán - HằngT | Toán - HiềnT | Thể - Diệp | GDCD - Vui | |
3 | Hoá - DũngH | Lý - Tuyết | CNghệ - YếnCN | GDCD - Loan | Văn - HàV | T.Anh - LinhA | Toán - H.Thắng | Lý - Du | Thể - TrungT | Sử - Hiếu | T.Anh - TrungA | Toán - HàT | Địa - Thúy Địa | |
4 | SHL - Đăng | SHL - Hường | SHL - HuệT | SHL - Tuyền | SHL - ThanhK | SHL - HạnhS | SHL - Diệp | SHL - HằngV | SHL - Mai | SHL - Hiếu | SHL - Duyên | SHL - Chi | SHL - Giang | |
5 |
THỨ | TIẾT | 12TOÁN1 | 12TOÁN2 | 12TIN | 12LÝ | 12HOÁ | 12SINH | 12A1 | 12A2 | 12VĂN | 12SỬ | 12ĐỊA | 12ANH1 | 12ANH2 |
2 | 1 | ChCờ - Dung | ChCờ - Q.Thắng | ChCờ - HiềnTin | ChCờ - Vui | ChCờ - YếnCN | ChCờ - Hồi | ChCờ - TuấnL | ChCờ - Phượng | ChCờ - NgaV | ChCờ - NhànS | ChCờ - Minh | ChCờ - Hậu | ChCờ - HạnhA |
2 | T.Anh - Hưng | Lý - TuấnL | Sinh - HươngS | Toán - HuệT | Địa - Thúy Địa | Toán - Phượng | Tin - Ngân | Sử - Thoa | Văn - NgaV | GDCD - Loan | Văn - Luyến | Lý - Tuyết | Toán - Út | |
3 | Sinh - HươngS | Văn - Lĩnh | T.Anh - Hưng | Văn - Lan | Văn - Mai | Sử - Thoa | Văn - Vân | T.Anh - NgaA | Sử - NhànS | Hoá - DũngH | T.Anh - LinhA | T.Anh - Hậu | Toán - Út | |
4 | Toán - Dung | CNghệ - YếnCN | GDCD - Vui | Văn - Lan | Sinh - HạnhS | Lý - Nhật | Văn - Vân | T.Anh - NgaA | Địa - V.Anh | T.Anh - TrungA | T.Anh - LinhA | Thể - P.ThuỷT | Sử - Thoa | |
5 | ||||||||||||||
3 | 1 | Toán - Dung | Địa - Thúy Địa | Hoá - Hướng | Thể - Phúc | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | Lý - TuấnL | Lý - L.Sơn | T.Anh - LinhA | Lý - Tuyết | Toán - Dua | Sinh - Thương | CNghệ - ThanhK |
2 | Toán - Dung | Lý - TuấnL | Hoá - Hướng | Tin - Ngân | Hoá - NhungH | Toán - Phượng | Sinh - HạnhS | T.Anh - NgaA | Sinh - Thương | Địa - Minh | Toán - Dua | Toán - HằngT | Sử - Thoa | |
3 | Hoá - HươngH | Sử - Yến | Sử - Thoa | T.Anh - NgaA | GDCD - Vui | Toán - Phượng | Sử - NhànS | Văn - Vân | Tin - Ngân | T.Anh - TrungA | CNghệ - ThanhK | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | |
4 | Địa - Thúy Địa | Tin - HiềnTin | CNghệ - ThanhK | Sử - Thoa | T.Anh - HạnhA | T.Anh - TrungA | Hoá - HươngH | Văn - Vân | Thể - P.ThuỷT | Sử - NhànS | Tin - Thành | Lý - Tuyết | Văn - DungV | |
5 | ||||||||||||||
4 | 1 | Sử - Yến | GDCD - Loan | T.Anh - Hưng | Lý - Ng.Sơn | CNghệ - YếnCN | Hoá - Chiến | CNghệ - ThanhK | Tin - Ngân | Toán - Dua | Toán - H.Thắng | Hoá - DũngH | Tin - Thành | Hoá - Hướng |
2 | Tin - HiềnTin | Sinh - HươngS | Văn - Luyến | Lý - Ng.Sơn | Sử - Thoa | Sinh - Hồi | T.Anh - NgaA | Toán - Phượng | GDCD - Vui | Toán - H.Thắng | Lý - Nết | Sinh - Thương | Văn - DungV | |
3 | Sinh - HươngS | Hoá - Chiến | Toán - Út | Văn - Lan | Toán - Dua | Sinh - Hồi | Toán - Hừng | Toán - Phượng | T.Anh - LinhA | Thể - Diệp | Sử - Thoa | Toán - HằngT | T.Anh - HạnhA | |
4 | GDCD - Loan | Sử - Yến | Toán - Út | T.Anh - NgaA | Tin - HiềnTin | Sử - Thoa | Toán - Hừng | Lý - L.Sơn | T.Anh - LinhA | CNghệ - ThanhK | Toán - Dua | Địa - V.Anh | T.Anh - HạnhA | |
5 | Địa - Thúy Địa | Toán - HuệT | T.Anh - HạnhA | Sinh - Thương | Sử - Thoa | Sinh - HươngS | ||||||||
5 | 1 | Thể - Phúc | T.Anh - LinhA | T.Anh - Hưng | Sinh - HươngS | Văn - Mai | Tin - Ngân | Sinh - HạnhS | GDCD - Loan | Toán - Dua | Văn - DungV | Thể - Diệp | CNghệ - ThanhK | Thể - P.ThuỷT |
2 | CNghệ - YếnCN | Toán - Q.Thắng | Văn - Luyến | Sử - Thoa | T.Anh - HạnhA | Thể - P.ThuỷT | Thể - Nam | Hoá - Hoan | Sử - NhànS | Tin - Thành | GDCD - Vui | Văn - Vân | Sinh - HươngS | |
3 | Văn - DungV | Toán - Q.Thắng | Toán - Út | GDCD - Vui | Toán - Dua | CNghệ - ThanhK | Sử - NhànS | Sử - Thoa | Văn - NgaV | Hoá - DũngH | Lý - Nết | Văn - Vân | T.Anh - HạnhA | |
4 | Văn - DungV | Sinh - HươngS | Lý - Thưởng | CNghệ - YếnCN | Thể - Phúc | T.Anh - TrungA | Văn - Vân | CNghệ - ThanhK | Văn - NgaV | Sử - NhànS | Toán - Dua | Sử - Thoa | Toán - Út | |
5 | ||||||||||||||
6 | 1 | Sử - Yến | T.Anh - LinhA | Sinh - HươngS | Hoá - ThuỷH | Lý - Tuyền | Lý - Nhật | Địa - Minh | Thể - Nam | Toán - Dua | Văn - DungV | Sinh - Thương | Toán - HằngT | Tin - Thành |
2 | Lý - Nhật | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Sinh - HươngS | Văn - Mai | Toán - Phượng | GDCD - Vui | Văn - Vân | Toán - Dua | Văn - DungV | Sử - Thoa | T.Anh - Hậu | Toán - Út | |
3 | T.Anh - Hưng | Toán - Q.Thắng | Tin - HiềnTin | Lý - Ng.Sơn | Toán - Dua | T.Anh - TrungA | Hoá - HươngH | Toán - Phượng | Sinh - Thương | Lý - Tuyết | Hoá - DũngH | T.Anh - Hậu | Lý - Nết | |
4 | Hoá - HươngH | Văn - Lĩnh | Sử - Thoa | Toán - HuệT | Toán - Dua | Văn - Lan | T.Anh - NgaA | Địa - V.Anh | Lý - Thưởng | Sinh - Thương | Văn - Luyến | Hoá - Hướng | Lý - Nết | |
5 | Toán - Dung | Văn - Lĩnh | Lý - Thưởng | Toán - HuệT | Sử - Thoa | Địa - V.Anh | T.Anh - NgaA | Sinh - Thương | Hoá - HươngH | Toán - H.Thắng | T.Anh - LinhA | Văn - Vân | Hoá - Hướng | |
7 | 1 | T.Anh - Hưng | T.Anh - LinhA | Thể - Diệp | Địa - Thúy Địa | Lý - Tuyền | Hoá - Chiến | Lý - TuấnL | Sinh - Thương | CNghệ - ThanhK | Toán - H.Thắng | Địa - Minh | GDCD - Vui | GDCD - Loan |
2 | Lý - Nhật | Thể - Phúc | Văn - Luyến | T.Anh - NgaA | Hoá - NhungH | Văn - Lan | Toán - Hừng | Toán - Phượng | Lý - Thưởng | T.Anh - TrungA | Địa - Minh | T.Anh - Hậu | Văn - DungV | |
3 | Văn - DungV | Hoá - Chiến | Toán - Út | Hoá - ThuỷH | Hoá - NhungH | Văn - Lan | Toán - Hừng | Hoá - Hoan | Hoá - HươngH | Sinh - Thương | Văn - Luyến | Hoá - Hướng | Địa - V.Anh | |
4 | SHL - Dung | SHL - Q.Thắng | SHL - HiềnTin | SHL - Vui | SHL - YếnCN | SHL - Hồi | SHL - TuấnL | SHL - Phượng | SHL - NgaV | SHL - NhànS | SHL - Minh | SHL - Hậu | SHL - HạnhA | |
5 |
Nguồn tin: PTK
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn